Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

Get by là gì trong tiếng Anh? Cách sử dụng như thế nào?

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong thế giới phức tạp hiện nay, khả năng vượt qua các thử thách và duy trì cuộc sống hàng ngày là điều không thể thiếu. Do đó, khả năng nhận ra và tiến hành thực hiện kế hoạch để hoàn thành mục tiêu là vô cùng cần thiết.

Cụm get by không chỉ đơn thuần là tồn tại, mà còn là nghệ thuật biến những thử thách thành cơ hội, từng bước một. 

Hãy cùng khám phá cụm từ thú vị này thông qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung quan trọng
– Get by là một phrasal verb có nghĩa là sống sót hoặc vượt qua một tình huống khó khăn bằng cách sử dụng những gì có sẵn một cách tạm thời hoặc không hoàn hảo. Nó cũng có thể ám chỉ đủ để tồn tại hoặc tiếp tục mà không phải đối mặt với sự thất bại hoặc rủi ro lớn.
– Ý nghĩa của get by:
+ Sống qua ngày (với điều gì đó).
+ Đủ để làm được việc gì đó mặc dù khó khăn.
+ Được chấp nhận hoặc không bị phạt về một hành động gì đó.
+ Chạy qua, vượt qua một thử thách hoặc vấn đề.
+ Dùng một phương pháp tạm thời để giải quyết vấn đề một cách nhỏ nhặt.
– Cấu trúc get by trong tiếng Anh:
+ Get by something.
+ Get by V-ing.

1. Get by là gì?

Phiên âm: /ɡɛt baɪ/

Get by là một phrasal verb có nghĩa là sống sót hoặc vượt qua một tình huống khó khăn bằng cách sử dụng những gì có sẵn một cách tạm thời hoặc không hoàn hảo. Nó cũng có thể ám chỉ đủ để tồn tại hoặc tiếp tục mà không phải đối mặt với sự thất bại hoặc rủi ro lớn. 

E.g.:

  • Even with his modest salary, he manages to get by and support his family. (Ngay cả với mức lương khiêm tốn, anh ấy vẫn xoay sở để sống và nuôi gia đình.)
  • Her English isn’t perfect, but she can get by when traveling in English-speaking countries. (Tiếng Anh của cô ấy không hoàn hảo, nhưng cô ấy có thể xoay xở được khi du lịch ở các nước nói tiếng Anh.)
  • With the help of his neighbors, he gets by after his accident. (Với sự giúp đỡ của hàng xóm, anh ấy xoay xở để sống sau tai nạn của mình.)
Get by là gì?
Get by là gì?

Tuy nhiên, với từng trường hợp khác nhau get by sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa của get by là gì trong tiếng Anh:

Ý nghĩa của get byVí dụ
Sống qua ngày (với điều gì đó).She can barely get by on her salary. (Cô ấy chỉ có thể sống qua ngày với mức lương của mình.)
Đủ để làm được việc gì đó mặc dù khó khăn.We managed to get by without a car for a month. (Chúng tôi đã xoay sở sống qua một tháng không có xe.)
Được chấp nhận hoặc không bị phạt về một hành động gì đó.
He often speeds, but somehow he always gets by without getting a ticket. (Anh ta thường chạy xe quá tốc độ, nhưng sao anh ta luôn thoát khỏi bị phạt.)
Chạy qua, vượt qua một thử thách hoặc vấn đề.
We managed to get by the security guards without being noticed. (Chúng tôi đã xoay sở vượt qua những lính bảo vệ mà không bị phát hiện.)
Dùng một phương pháp tạm thời để giải quyết vấn đề một cách nhỏ nhặt.I can get by with this old computer until I save up for a new one. (Tôi có thể dùng cái máy tính cũ này để giải quyết vấn đề nhỏ cho đến khi tiết kiệm đủ tiền mua một cái mới.)

2. Cấu trúc get by trong tiếng Anh

Get by something

E.g.:

  • We need to get by this roadblock to reach our destination on time. (Chúng ta cần vượt qua chướng ngại này để đến đích đúng giờ.)
  • She learned enough French to get by during her vacation in Paris. (Cô ấy học đủ tiếng Pháp để sống sót trong kỳ nghỉ của mình tại Paris.)
  • We need to find a way to get by these financial difficulties. (Chúng ta cần tìm cách vượt qua những khó khăn tài chính này.)
Get by V-ing

E.g.: 

  • She gets by working part-time at the cafe. (Cô ấy sống qua ngày bằng việc làm bán thời gian tại quán cà phê.)
  • They get by speaking English fluently in their international business. (Họ sống qua ngày bằng việc nói tiếng Anh lưu loát trong kinh doanh quốc tế của họ.)
  • He gets by playing guitar at local bars. (Anh ấy sống qua ngày bằng việc chơi guitar tại các quán bar địa phương.)

3. Các từ đồng nghĩa với get by

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với get by. Những từ này có thể được sử dụng thay thế cho get by trong các ngữ cảnh tương tự để diễn đạt ý nghĩa của việc xoay sở hoặc làm được một cách nhỏ nhặt trong hoàn cảnh khó khăn.

Các từ đồng nghĩa với get byPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Manage /ˈmænɪdʒ/Để chỉ việc xoay sở hoặc làm được một cách nhỏ nhặt, thường trong hoàn cảnh khó khăn. We managed to get by with what we had. (Chúng tôi xoay sở sống qua ngày với những gì có.)
Survive /sərˈvaɪv/Sống sót, sống qua ngày trong tình huống khó khăn.They barely survived on that small income. (Họ chỉ sống sót qua ngày với thu nhập ít ỏi đó.)
Make do 
/meɪk duː/Làm được với những gì có sẵn, thường trong hoàn cảnh hạn chế.They made do with the old equipment until the new one arrived. (Họ đã xoay sở với thiết bị cũ cho đến khi thiết bị mới đến.)
Cope /koʊp/Đối phó, xoay sở với một tình huống khó khăn.She’s learning to cope with the loss of her job. (Cô ấy đang học cách đối phó với việc mất việc làm.)
Các từ đồng nghĩa với get by
Các từ đồng nghĩa với get by

4. Các từ trái nghĩa với get by

Dưới đây là các từ trái nghĩa với get by:

Các từ trái nghĩa với get byPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Thrive /θraɪv/Phát triển mạnh, thịnh vượngDespite the challenging circumstances, the company managed to thrive.(Mặc dù hoàn cảnh khó khăn, công ty vẫn phát triển mạnh mẽ.)
Prosper /ˈprɒspər/Thịnh vượng, phát đạtMany small businesses have prospered in the past few years.(Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phát đạt trong vài năm qua.)
Succeed /səkˈsiːd/Thành côngShe worked hard to succeed in her career.(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thành công trong sự nghiệp.)
Flourish /ˈflʌrɪʃ/Phát triển, thăng hoaThe arts and culture scene in the city is flourishing.(Nền nghệ thuật và văn hóa của thành phố đang phát triển mạnh mẽ.)
Excel /ɪkˈsɛl/Vượt trội, xuất sắcHe excels in mathematics and science.(Anh ấy vượt trội trong toán học và khoa học.)

5. Các giới từ đi với get by

Sau đây là một số giới từ có thể đi kèm với phrasal verb get by:

Các giới từ đi với get byÝ nghĩaVí dụ
Get by on (something)
Sống qua ngày với (cái gì đó).They managed to get by on very little money. (Họ xoay sở sống qua ngày với rất ít tiền.)
Get by with (something)
Sống qua ngày với (cái gì đó).He’s getting by with his old computer until he can afford a new one. (Anh ta xoay sở sống qua ngày với chiếc máy tính cũ cho đến khi có đủ tiền mua một cái mới.)
Get by without (something)
Sống qua ngày mà không có (cái gì đó).They’re getting by without a car for now. (Hiện tại họ xoay sở sống qua ngày mà không có xe.)

6. Đoạn hội thoại sử dụng get by

Dưới đây là một ví dụ minh họa về việc sử dụng cụm từ get by dùng trong một đoạn hội thoại:

Alice: How are things going with the new project? (Dự án mới của chúng ta tiến triển thế nào rồi?)

John: It’s challenging, but I think we can get by with the current resources. We might need some extra help next month though. (Khó khăn đấy, nhưng tớ nghĩ là chúng ta có thể xoay sở với tài nguyên hiện tại. Có lẽ tháng sau chúng tớ cần thêm sự giúp đỡ.)

Alice: I understand. Let’s see how we can manage until then. (Tớ hiểu. Hãy xem chúng ta có thể quản lý thế nào cho đến khi đó.)

John: Yeah, I’ll make sure to prioritize tasks and streamline processes to get by smoothly. (Đúng vậy, tớ sẽ ưu tiên công việc và tối ưu hóa quy trình để tiến hành mọi việc một cách suôn sẻ.)

Alice: That sounds like a plan. Thanks for keeping me updated. (Nghe có vẻ như một kế hoạch. Cám ơn đã thông báo cho tớ biết.)

7. Ứng dụng get by vào bài thi Speaking

Khi sử dụng get by trong các câu trả lời, hãy cố gắng liên kết nó với ngữ cảnh và chủ đề được đặt ra trong câu hỏi. Điều này giúp cho câu trả lời của bạn trở nên hợp lý và tự nhiên hơn trong bài thi Speaking part 3.

Topic: Personal Challenges

Question: Have you ever faced a difficult situation where you had to get by with limited resources? (Bạn đã từng đối mặt với tình huống khó khăn nào mà bạn phải sống qua ngày với tài nguyên hạn chế chưa?)

Answer: Yes, when I was studying abroad, I had to get by on a tight budget. I learned to cook inexpensive meals and used public transportation to save money. (Có, khi tôi đi du học, tôi phải sống với một ngân sách hạn chế. Tôi đã học cách nấu các bữa ăn tiết kiệm và sử dụng phương tiện giao thông công cộng để tiết kiệm tiền.)

Question: What skills are important for getting by in a competitive job market? (Những kỹ năng nào là quan trọng để sống qua ngày trong một thị trường việc làm cạnh tranh?)

Answer: In a competitive job market, adaptability and problem-solving skills are crucial. You need to be able to get by in various situations and find solutions to challenges quickly. (Trong một thị trường việc làm cạnh tranh gay gắt, khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề là rất quan trọng. Bạn cần có khả năng sống qua ngày trong nhiều tình huống khác nhau và tìm ra giải pháp cho các thách thức một cách nhanh chóng.)

8. Bài tập về get by 

Dưới đây là một số bài tập về get by được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.
Get by trong tiếng Anh
Get by trong tiếng Anh

Exercise 1: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. Despite the high cost of living, they manage to ………. on his small salary.

  • A. get through
  • B. get by
  • C. get over

2. We can ………. without a car for a while since we live near public transportation.

  • A. get by
  • B. get on
  • C. get up

3. She only ………. doing part-time jobs but dreams of a full-time career.

  • A. gets around
  • B. gets over
  • C. gets by

4. They had to ………. with just bread and water for several days.

  • A. get by
  • B. get along
  • C. get away

5. With the old computer, he could still ………. until he saved enough money for a new one.

  • A. get through
  • B. get by
  • C. get in
Đáp ánGiải thích
1. BDespite the high cost of living, they manage to get by on his small salary. (Mặc dù chi phí sinh hoạt cao, họ vẫn xoay sở sống qua ngày với mức lương nhỏ của anh ấy.)
=> Get by nghĩa là xoay sở sống qua ngày.
2. AWe can get by without a car for a while since we live near public transportation. (Chúng ta có thể sống qua ngày mà không có xe trong một thời gian vì chúng ta sống gần phương tiện công cộng.)
=> Get by without nghĩa là xoay sở sống qua ngày mà không cần gì đó.
3. CShe only get by doing part-time jobs but dreams of a full-time career. (Cô ấy chỉ sống qua ngày bằng các công việc bán thời gian nhưng mơ ước có một sự nghiệp toàn thời gian.)
=> Gets by nghĩa là sống qua ngày.
4. AThey had to get by with just bread and water for several days. (Họ phải sống qua ngày chỉ với bánh mì và nước trong vài ngày.)
=> Get by with nghĩa là xoay sở sống qua ngày với gì đó.
5. BWith the old computer, he could still get by until he saved enough money for a new one. (Với cái máy tính cũ, anh ta vẫn có thể xoay sở sống qua ngày cho đến khi tiết kiệm đủ tiền mua một cái mới.)
=> Get by nghĩa là xoay sở sống qua ngày.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. money/ on/ little/ very/ to/ by/ managed/ they/ get/ 

=>………………………………………………………………………………………………………………

2. old/ getting/ he/ his/ with/ by/ is/ computer/ 

=>………………………………………………………………………………………………………………

3. survive/ without/ can’t/ a/ we/ job/ decent/ by/ 

=>………………………………………………………………………………………………………………

4. on/ her/ by/ lived/ pension/ she/ small/ 

=>………………………………………………………………………………………………………………

5. barely/ got/ enough/ food/ by/ they/ with/ 

=>………………………………………………………………………………………………………………

1. They managed to get by on very little money. (Họ đã xoay sở sống qua ngày với rất ít tiền.)

⇒ Giải thích: They là chủ ngữ, managed là động từ, to get by on very little money là cụm động từ chỉ cách họ sống với rất ít tiền.

2. He is getting by with his old computer. (Anh ta đang xoay sở sống qua ngày với chiếc máy tính cũ của mình.) 

⇒ Giải thích: He là chủ ngữ, is getting là động từ, by with his old computer là cụm động từ chỉ việc anh ấy xoay xở với chiếc máy tính cũ.

3. We can’t survive without a decent job. (Chúng ta không thể sống qua ngày mà không có một công việc tốt.)

⇒ Giải thích: We là chủ ngữ, can’t survive là động từ, without a decent job by là cụm từ chỉ điều kiện không thể sống sót.

4. She lived by on her small pension. (Cô ấy sống qua ngày nhờ vào khoản lương hưu nhỏ của mình.)

⇒ Giải thích: She là chủ ngữ, lived là động từ, by on her small pension là cụm động từ chỉ cách cô ấy sống dựa vào khoản lương hưu nhỏ.

5.They barely got by with enough food. (Họ chỉ vừa đủ sống qua ngày với lượng thực phẩm đủ.)

⇒ Dịch nghĩa: They là chủ ngữ, barely got là động từ, by with enough food là cụm động từ chỉ cách họ xoay xở với lượng thức ăn đủ dùng.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

  1. Họ phải sống qua ngày với số tiền rất ít.

=>…………………………………………………………………………………………

  1. Anh ta đang xoay sở sống qua ngày với công việc bán thời gian.

=>…………………………………………………………………………………………

  1. Chúng tôi có thể sống qua ngày mà không có xe.

=>…………………………………………………………………………………………

  1. Cô ấy chỉ đủ sống qua ngày với lương hưu của mình.

=>…………………………………………………………………………………………

  1. Họ chỉ vừa đủ sống qua ngày với số thực phẩm ít ỏi.

=>…………………………………………………………………………………………

1. They have to get by on very little money. (Họ phải sống qua ngày với số tiền rất ít.)

⇒ Giải thích: Get by on diễn tả việc xoay sở sống qua ngày với một nguồn lực hạn chế.

2. He is getting by with his part-time job. (Anh ta đang xoay sở sống qua ngày với công việc bán thời gian.)

⇒ Giải thích: Getting by with diễn tả việc xoay sở sống qua ngày với một công cụ hoặc phương tiện hạn chế.

3. We can get by without a car. (Chúng tôi có thể sống qua ngày mà không có xe.)

⇒ Giải thích: Get by without diễn tả việc xoay sở sống qua ngày mà không có gì đó cần thiết.

4. She just gets by on her pension. (Cô ấy chỉ đủ sống qua ngày với lương hưu của mình.)

⇒ Giải thích: Gets by on diễn tả việc sống qua ngày với một nguồn thu nhập hạn chế.

5. They barely get by with the little food they have. (Họ chỉ vừa đủ sống qua ngày với số thực phẩm ít ỏi.)

⇒ Giải thích: Barely get by nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc chỉ vừa đủ để sống qua ngày. 

9. Kết bài

Cụm từ get by là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả việc xoay sở sống qua ngày với những gì có sẵn, dù là trong hoàn cảnh khó khăn. Khi sử dụng get by, cần lưu ý đến các giới từ đi kèm như on, with, và without để câu có nghĩa chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. 

Để nắm vững hơn về cách sử dụng các cụm từ và ngữ pháp tiếng Anh trong kỳ thi IELTS, hãy thường xuyên  theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để tích góp thêm  nhiều bài học và bài tập hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Tài liệu tham khảo:

Get by: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-by  – Truy cập ngày 10.07.2024

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h