Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì tháng 1/2025

Get onto là gì? Bí quyết sử dụng cụm động từ hiệu quả trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn với các phrasal verbs, đặc biệt là get onto. Vấn đề nằm ở chỗ, cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, gây nhầm lẫn và khó hiểu. 

Để giúp bạn làm chủ được phrasal verb get onto và sử dụng nó một cách linh hoạt, bài viết này sẽ cung cấp các giải thích chi tiết, ví dụ minh họa cụ thể và các mẹo hữu ích. 

Hãy cùng khám phá cách sử dụng get onto để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Nội dung quan trọng
– Get onto là một phrasal verb đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động bước lên phương tiện giao thông hoặc bắt đầu một chủ đề mới trong cuộc trò chuyện. Việc nắm rõ cách dùng get onto sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết ngữ pháp của bạn.
– Cấu trúc:
+ Get onto someone.
+ Get onto something.
– Ý nghĩa:
+ Lên một phương tiện giao thông.
+ Bắt đầu một chủ đề mới.
+ Tiếp cận hoặc xử lý một vấn đề.
+ Liên lạc hoặc nói chuyện với ai đó.

1. Get onto là gì?

Phiên âm: /ɡet ˈɒntuː/

Get onto là một phrasal verb đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động bước lên phương tiện giao thông hoặc bắt đầu một chủ đề mới trong cuộc trò chuyện. Việc nắm rõ cách dùng get onto sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết ngữ pháp của bạn.

E.g.:

  • We need to get onto the train before it leaves the station. (Chúng ta cần phải lên tàu trước khi nó rời ga.)
  • During the meeting, he got onto the topic of budget cuts. (Trong cuộc họp, anh ấy đã bắt đầu nói về chủ đề cắt giảm ngân sách.)
  • I’ll get onto fixing the computer issue as soon as possible. (Tôi sẽ bắt đầu xử lý vấn đề máy tính sớm nhất có thể.)
Get onto là gì?
Get onto là gì?

Dưới đây là một số ý nghĩa của get onto trong những trường hợp khác nhau:

Ý nghĩaVí dụ
Tiếp cận hoặc xử lý một vấn đề: Được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu giải quyết hoặc xử lý một vấn đề nào đó.I’ll get onto fixing the computer issue as soon as possible.(Tôi sẽ bắt đầu xử lý vấn đề máy tính sớm nhất có thể.)
Liên lạc hoặc nói chuyện với ai đó: Được sử dụng khi bạn liên lạc với ai đó để bàn bạc hoặc giải quyết một vấn đề.I’ll get onto the supplier about the delivery delay. (Tôi sẽ liên lạc với nhà cung cấp về việc giao hàng chậm trễ.)

2. Cách dùng cấu trúc get onto trong tiếng Anh

Dưới đây là cấu trúc phổ biến của get onto là gì trong tiếng Anh:

Get onto someone

Get onto someone có nghĩa là liên hệ, liên lạc hoặc nói chuyện với ai đó, thường để nhắc nhở, yêu cầu hoặc khiển trách họ về một việc gì đó.

E.g.: 

  • The teacher got onto the students for not completing their homework. (Giáo viên đã nhắc nhở các học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.)
  • I’ll get onto the manager about your complaint right away. (Tôi sẽ liên lạc với quản lý về khiếu nại của bạn ngay lập tức.)
  • She finally got onto her friend to return the borrowed book. (Cuối cùng, cô ấy đã nhắc nhở bạn mình trả lại cuốn sách đã mượn.)
Get onto something

Get onto something có nghĩa là bắt đầu làm hoặc giải quyết một việc gì đó, thường là sau khi đã được yêu cầu hoặc khi có điều gì đó cần được chú ý.

E.g.:

  • After the meeting, he decided to get onto the new project immediately. (Sau cuộc họp, anh ấy quyết định bắt tay vào dự án mới ngay lập tức.)
  • The detective promised to get onto the case first thing in the morning. (Thám tử hứa sẽ bắt đầu điều tra vụ án ngay từ sáng sớm.)
  • I need to get onto my assignments this weekend to stay on track. (Tôi cần bắt đầu làm bài tập vào cuối tuần này để giữ đúng tiến độ.)
Cấu trúc get onto
Cấu trúc get onto

3. Các idiom đi với get onto

Các idioms thông dụng này giúp mở rộng vốn từ vựng và sử dụng phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Các idiom đi với get ontoÝ nghĩaVí dụ
Get onto the bandwagonTham gia vào một xu hướng hoặc ý tưởng phổ biến.She got onto the environmental sustainability bandwagon and started recycling regularly. (Cô ấy đã tham gia vào xu hướng bảo vệ môi trường và bắt đầu tái chế thường xuyên.)
Get onto the right trackBắt đầu làm đúng cách hoặc tìm ra lối đi chính xác.With his new mentor’s guidance, he finally got onto the right track in his career. (Với sự hướng dẫn của người hướng dẫn mới, anh ấy cuối cùng đã bắt đầu đi đúng lối trong sự nghiệp của mình.)
Get onto someone’s wavelengthĐồng cảm hoặc hiểu rõ điều gì đó mà ai đó đang nghĩ hoặc cảm nhận.It took a while for the team to get onto the new manager’s wavelength, but they eventually worked well together. (Đội ngũ mất một thời gian để đồng cảm với tầm nhìn mới của người quản lý, nhưng họ cuối cùng đã làm việc tốt với nhau.)
Get onto the property ladderBắt đầu mua và bán nhà để tăng giá trị tài sản.After years of saving, they finally got onto the property ladder by purchasing their first home. (Sau nhiều năm tiết kiệm, họ cuối cùng đã bắt đầu mua bán nhà để tăng giá trị tài sản bằng việc mua căn nhà đầu tiên.)

4. Các từ đồng nghĩa với get onto

Các từ đồng nghĩa này giúp mở rộng vốn từ vựng và sử dụng phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Các từ đồng nghĩa với get ontoPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get on/ɡɛt ɒn/Bắt đầu làm việc gì đó hoặc bắt đầu sử dụng cái gì.He needs to get on with his assignment. (Anh ấy cần bắt đầu làm bài tập của mình.)
Get started/ɡɛt ˈstɑrtɪd/Bắt đầu một hoạt động hoặc dự án.Let’s get started on the new project right away. (Hãy bắt đầu ngay vào dự án mới.)
Begin /bɪˈɡɪn/Bắt đầu hoặc khởi đầu một hoạt động.They began their journey early in the morning. (Họ bắt đầu hành trình của mình sớm vào buổi sáng.)
Embark on /ɪmˈbɑrk ɒn/Bắt đầu một nhiệm vụ, dự án lớn, thường là với sự chuẩn bị cẩn thận.She decided to embark on a new career path. (Cô ấy quyết định bắt đầu một con đường sự nghiệp mới.)
Commence /kəˈmɛns/Bắt đầu một sự kiện hoặc hành động một cách chính thức.The ceremony commenced with a speech from the president. (Buổi lễ bắt đầu với một bài phát biểu từ tổng thống.)
Các từ đồng nghĩa get onto
Các từ đồng nghĩa get onto

5. Các từ trái nghĩa với get onto

Dưới đây là các từ trái nghĩa với get onto:

Các từ trái nghĩa với get ontoPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get off /ɡɛt ɔf/Rời khỏi một phương tiện hoặc một vị trí.She got off the train at the next station. (Cô ấy xuống tàu tại ga kế tiếp.)
Get down /ɡɛt daʊn/Di chuyển xuống từ một vị trí cao hoặc vào một vị trí ngồi.He got down from the tree carefully. (Anh ấy xuống từ cây cẩn thận.)
Get out /ɡɛt aʊt/Rời khỏi một nơi nào đó.They got out of the car and walked to the entrance. (Họ xuống xe và đi bộ đến lối vào.)

6. Đoạn hội thoại sử dụng get onto

Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng cụm get onto:

Alice: How was your morning, Jack? (Buổi sáng của bạn như thế nào, Jack)

Jack: It was hectic! I barely got onto the first call when the second one came in.
(Jack: Buổi sáng của tôi rất bận rộn! Tôi vừa kịp tham gia cuộc gọi đầu tiên thì cuộc gọi thứ hai lại đến.)

Alice: Sounds stressful. Did you manage to get onto everything on your to-do list?
(Alice: Nghe có vẻ căng thẳng. Bạn đã kịp làm hết mọi việc trong danh sách công việc chưa?)

Jack: Not yet. I still need to get onto reviewing those reports before the meeting at noon.
(Jack: Chưa đâu. Tôi vẫn cần phải làm những báo cáo đó trước cuộc họp vào lúc 12 giờ.)

Alice: Alright, I’ll try to help you get onto it as soon as possible.
(Alice: Được rồi, tôi sẽ cố gắng giúp bạn làm việc đó càng sớm càng tốt.)

7. Ứng dụng get onto vào bài thi Speaking

Dưới đây là một số chủ đề có thể áp dụng cụm từ get onto vào bài thi IELTS Speaking:

Chủ đềVí dụ
Travel (Du lịch)Câu hỏi: How do you usually get onto the plane during a busy travel season? (Bạn thường lên máy bay như thế nào trong mùa du lịch bận rộn?)
Câu trả lời: During a busy travel season, I make sure to arrive early and follow the boarding instructions carefully to get onto the plane smoothly. (Trong mùa du lịch bận rộn, tôi đảm bảo đến sớm và tuân theo hướng dẫn lên máy bay một cách cẩn thận để lên máy bay một cách suôn sẻ.)
Daily routine (Thói quen hàng ngày)Câu hỏi: What do you do to get onto the subway during rush hours? (Bạn làm gì để lên tàu điện ngầm trong giờ cao điểm?)
Câu trả lời: To get onto the subway during rush hours, I try to find less crowded stations and stay close to the doors. (Để lên tàu điện ngầm trong giờ cao điểm, tôi cố gắng tìm các ga ít đông đúc và đứng gần cửa.)
Work (Công việc)Câu hỏi: How do you get onto a new project at work? (Bạn làm thế nào để bắt tay vào một dự án mới tại nơi làm việc?)
Câu trả lời: To get onto a new project at work, I first read all the relevant documents and have a meeting with my team to understand our goals and tasks. (Để bắt tay vào một dự án mới tại nơi làm việc, tôi đầu tiên đọc tất cả các tài liệu liên quan và họp với đội của mình để hiểu rõ mục tiêu và nhiệm vụ của chúng tôi.)
Technology (Công nghệ)Câu hỏi: How do you get onto a new software platform? (Bạn làm thế nào để bắt đầu sử dụng một nền tảng phần mềm mới?)
Câu trả lời: To get onto a new software platform, I usually take an online tutorial or attend a training session to become familiar with its features. (Để bắt đầu sử dụng một nền tảng phần mềm mới, tôi thường tham gia một khóa học trực tuyến hoặc tham dự một buổi đào tạo để làm quen với các tính năng của nó.)
Education (Giáo dục)Câu hỏi: How do you get onto an online course? (Bạn làm thế nào để bắt đầu một khóa học trực tuyến?)
Câu trả lời: To get onto an online course, I register on the platform, log in and follow the instructions to access the course materials. (Để bắt đầu một khóa học trực tuyến, tôi đăng ký trên nền tảng, đăng nhập và làm theo hướng dẫn để truy cập vào tài liệu khóa học.)

8. Bài tập get onto

Dưới đây là một số bài tập về get onto được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.
Get onto trong tiếng Anh
Get onto trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct meaning of get onto in each sentence.

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng với nghĩa của cụm từ get onto trong từng câu.)

1. She quickly got onto her homework after school.

  • A. Finished
  • B. Started
  • C. Ignored

2. The police officer got onto the suspect’s trail.

  • A. Lost
  • B. Discovered
  • C. Forgot

3. They got onto discussing the latest trends in technology.

  • A. Stopped
  • B Avoided
  • C. Started

4. He got onto the wrong bus and ended up in a different part of town.

  • A. Boarded
  • B. Missed
  • C. Found

5. She finally got onto the university’s waiting list.

  • A. Lost
  • B. Accepted
  • C. Ignored
Đáp ánGiải thích
1. BShe quickly got onto her homework after school. (Cô ấy nhanh chóng bắt đầu làm bài tập về nhà sau giờ học.)
=> Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó. Ở đây started là từ đồng nghĩa với get onto
2. BThe police officer got onto the suspect’s trail. (Cảnh sát phát hiện ra dấu vết của kẻ tình nghi.)
=> Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là phát hiện hoặc tìm ra điều gì đó. Ở đây discovered là từ đồng nghĩa với get onto
3. CThey got onto discussing the latest trends in technology. (Họ bắt đầu thảo luận về những xu hướng công nghệ mới nhất.)
=> Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc một chủ đề. Ở đây started là từ đồng nghĩa với get onto.
4. AHe got onto the wrong bus and ended up in a different part of town. (Anh ta lên sai xe buýt và cuối cùng lại đi đến một phần khác của thành phố.)
=> Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là lên (xe, phương tiện giao thông). Ở đây boarded là từ đồng nghĩa với get onto.
5. BShe finally got onto the university’s waiting list. (Cô ấy cuối cùng được chấp nhận vào danh sách chờ của trường đại học.)
=> Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là được chấp nhận hoặc được thêm vào danh sách. Ở đây accepted là từ đồng nghĩa với get onto.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. got/ we/ the/ problem/ finally/ onto/ solution/ the/ right/ .

=>…………………………………………………………………………………………….

2. her/ got/ she/ the/ quickly/ assignment/ onto/ .

=>…………………………………………………………………………………………….

3. team/ he/ the/ onto/ quickly/ got/ project/ .

=>…………………………………………………………………………………………….

4. topic/ lecturer/ the/ onto/ got/ the/ interesting/ .

=>…………………………………………………………………………………………….

5. in/ got/ the/ he/ bus/ onto/ time/ just/ .

=>…………………………………………………………………………………………….

1. We finally got onto the right solution to the problem. (Chúng tôi cuối cùng đã tìm ra giải pháp đúng cho vấn đề.)

⇒ Giải thích: We là chủ ngữ, finally got onto chỉ việc cuối cùng đã bắt đầu hoặc tìm ra, the right solution to the problem là tân ngữ, chỉ giải pháp đúng cho vấn đề.

2. She got onto her assignment quickly. (Cô ấy nhanh chóng làm bài tập của mình.)

⇒ Giải thích: She là chủ ngữ, quickly got onto chỉ việc nhanh chóng bắt tay vào, và her assignment là tân ngữ, chỉ bài tập của cô ấy.

3. Answer: He quickly got the team onto the project. (Anh ta nhanh chóng bắt đầu dẫn dắt nhóm vào dự án.)

Giải thích:He là chủ ngữ, quickly got chỉ việc nhanh chóng làm gì đó, the team là tân ngữ, và onto the project chỉ việc hướng dẫn đội ngũ vào dự án.

4. The lecturer got onto the interesting topic. (Giảng viên đã bắt đầu nói về chủ đề thú vị đó.)

Giải thích: The lecturer là chủ ngữ, got onto chỉ việc bắt đầu vào, và the interesting topic là tân ngữ, chỉ chủ đề thú vị.

5. He got onto the bus just in time. (Anh ta kịp lên xe buýt đúng lúc.)

⇒ Giải thích: He là chủ ngữ, just got onto chỉ việc vừa kịp lên, và the bus in time là tân ngữ, chỉ xe buýt và thời điểm kịp lúc.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Cô ấy đã nhanh chóng làm quen với công việc mới.

=>…………………………………………………………………………………………….

2. Anh ta cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề khó khăn đó.

=>…………………………………………………………………………………………….

3. Nhóm của chúng tôi đã bắt đầu làm việc với dự án lớn này từ tuần trước.

=>…………………………………………………………………………………………….

4. Giáo viên đã nói về chủ đề thú vị trong bài giảng hôm qua.

=>…………………………………………………………………………………………….

5. Chúng tôi phải kịp lên máy bay đúng giờ.

=>…………………………………………………………………………………………….

1. She quickly got onto the new job.

⇒ Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là bắt đầu làm việc với một công việc mới.

2. He finally got onto the solution to that difficult problem.

⇒ Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là tìm ra hoặc nhận ra giải pháp cho một vấn đề khó khăn.

3. Our team got onto this big project last week.

⇒ Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là bắt đầu làm việc với một dự án lớn.

4. The teacher got onto an interesting topic in yesterday’s lecture.

⇒ Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là bắt đầu nói về hoặc thảo luận về một chủ đề.

5. We had to get onto the plane on time.

⇒ Giải thích: Get onto ở đây có nghĩa là lên (phương tiện giao thông) đúng giờ.

9. Kết bài

Khi sử dụng get onto, hãy nhớ rằng cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau như bắt đầu làm việc với, xử lý vấn đề hoặc lên phương tiện. 

Để cải thiện kỹ năng sử dụng và hiểu rõ hơn các cấu trúc phức tạp hơn, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chuyên mục này cung cấp các bài tập và lời giải thích chi tiết để bạn có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi của mình.

Tài liệu tham khảo:

Get onto: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-on-to-onto?q=get+onto – Truy cập ngày 15.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì tháng 1/2025

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h