Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh – Bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Việt, giới từ chỉ nơi chốn đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả vị trí và không gian. Chúng là công cụ giúp chúng ta diễn đạt về vị trí, hướng đi và mối quan hệ giữa các đối tượng. 

Theo mình thì giới từ chỉ nơi chốn như: On, in, at, inside, outside, etc. không chỉ đơn thuần là những từ thông thường, mà còn là những khía cạnh quan trọng giúp cải thiện cách diễn đạt, làm cho câu văn trở nên phong phú và sinh động.

Vậy để có thể sử dụng thành thạo giới từ này, hãy cùng mình tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Nội dung quan trọng
– Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là loại từ dùng để liên kết các danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn, nhằm bổ sung, cung cấp thông tin chính xác về vị trí, địa điểm của sự vật, hiện tượng, sự việc được nhắc tới. 
– Ngoài việc sử dụng các giới từ theo cách thông thường, trong tiếng Anh còn có trường hợp sử dụng cấu trúc đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn.

1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là loại từ dùng để liên kết các danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn. Nhằm bổ sung, cung cấp thông tin chính xác về vị trí, địa điểm của sự vật, hiện tượng, sự việc được nhắc tới. 

Ví dụ giới từ chỉ nơi chốn

E.g.: 

  • The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn) => Sử dụng giới từ on để liên kết vị trí của mèo với địa điểm cái bàn. Từ on chỉ ra rằng mèo đang ở trên mặt phẳng của bàn.
  • The birds are flying above the clouds. (Những chú chim đang bay trên đám mây.) => Giới từ above liên kết vị trí của những chú chim với địa điểm đám mây. Above biểu thị rằng chúng bay ở phía trên mây.

2. Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn thường gặp: In, on, at

Dưới đây là 3 giới từ chỉ nơi chốn thường gặp và thông dụng nhất on, in, at. Các bạn hãy cùng mình tìm hiểu về cách sử dụng của chúng nhé!

2.1. Giới từ on

Giới từ on nghĩa là ở trên, bên trên cái gì đó. Giới từ chỉ nơi chốn on được sử dụng trong các trường hợp cụ thể như sau:

Chức năngVí dụ
Chỉ vị trí bên trên có tiếp xúc bề mặt.The laptop is on the desk. (Máy tính xách tay đặt trên bàn làm việc.)
Chỉ vị trí nằm trên một con đường.The bookstore is on the corner of Truong Sa. (Hiệu sách nằm ở góc đường Trường Sa.)
Chỉ phương tiện giao thông, ngoại từ ô tô con, taxi.She left her bag on the bus. (Cô ấy để quên túi của mình trên xe buýt.)
Chỉ vị trí tầng của một tòa nhà.The party is on the rooftop. (Bữa tiệc diễn ra trên sân thượng.)
Chỉ vị trí cố định. The clock is on the wall above the fireplace. (Đồng hồ treo trên tường phía trên lò sưởi.)

2.2. Giới từ in

Giới từ in có nghĩa là ở đâu, ở bên trong cái gì, … Giới từ này được sử dụng cụ thể như sau: 

Chức năngVí dụ
Chỉ khoảng không gian rộng lớn như quốc gia, thành phố, …He grew up in New York City. (Anh ta lớn lên ở thành phố New York.)
Chỉ khoảng không gian chứa nước.He found a coin in the fountain. (Anh ta tìm thấy một đồng xu trong bồn nước.)
Chỉ khoảng không gian khép kín.She found her keys in her purse. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa trong túi xách của mình.)
Chỉ các hàng, đường thẳng.The books are arranged neatly in rows on the shelf. (Các cuốn sách được sắp xếp gọn gàng thành hàng trên kệ.)
Chỉ phương hướng.The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
Khi không đi kèm với mạo từ thì nhấn mạnh nơi chốn đặt biệt như: Bệnh viện, nhà tù.She’s in hospital for surgery. (Cô ấy đang ở viện để phẫu thuật.)

2.3. Giới từ at

Ngoài on và in, at cũng là một trong những giới từ chỉ nơi chốn thường gặp, mang nghĩa là ở, tại một vị trí hẹp, cụ thể hơn.

Chức năngVí dụ
Chỉ vị trí, địa điểm cụ thể.The party is at the park near the lake. (Bữa tiệc diễn ra ở công viên gần hồ.)
Chỉ số nhà kèm tên đường .My friend lives at 123 Truong Sa Street. (Bạn tôi sống ở số nhà 123 đường Trường Sa.)
Chỉ nơi công tác, học tập và làm việc.He’s employed at the tech company across the street. (Anh ấy làm việc ở công ty công nghệ ở đối diện đường.)
Chỉ sự kiện, bữa tiệc.The wedding ceremony will be at the church on Saturday. (Lễ cưới sẽ diễn ra ở nhà thờ vào thứ Bảy.)

3. Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn khác 

Để mô tả vị trí của các đối tượng trong không gian, không chỉ có các giới từ thường gặp như on, in, và at, mà còn tồn tại một số giới từ khác cũng được sử dụng phổ biến. Hãy cùng mình khám phá những từ này nhé!

Một số giới từ chỉ nơi chốn thường gặp khác
Giới từCách dùngVí dụ
AboveTuy cũng mang nghĩa là ở trên, bên trên, nhưng giới từ chỉ nơi chốn above được sử dụng để chỉ vị trí ở trên nhưng không tiếp xúc trực tiếp, hay vị trí ở trên trừu tượng. There is a picture above the television. (Có một bức tranh ở trên TV.)
She came second in the contest, Mike was above her. (Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc thi, Mike là người đứng trên cô ấy.)
AmongĐược dùng để chỉ một vật nằm giữa ít nhất từ 3 vật trở lên. Among these flowers, this is the most beautiful one. (Giữa những bông hoa này, đây là bông hoa đẹp nhất.)
BetweenCũng là ở giữa, nhưng between là giới từ chỉ vị trí giữa hai vật, giới từ between đi với and.My house is between the cafe and the shop. (Nhà tôi nằm giữa quán cà phê và cửa hàng.)
BehindGiới từ chỉ nơi chốn behind được sử dụng để chỉ vị trí đằng sau, bị một vật khác che khuất. Lan stands behind Minh in the queue. (Lan đứng sau Minh trong hàng.)
In front ofNgược lại với behind, in front of được sử dụng để chỉ vị trí phía trước, che khuất một vật khác. Minh stands in front of Lan in the queue. (Minh đứng trước Lan trong hàng.)

Xem thêm:

4. Đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn

Ngoài việc sử dụng giới từ theo cách thông thường, trong tiếng Anh còn có trường hợp sử dụng cấu trúc đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn. Khi đó, cả động từ hoặc cụm động từ được đặt trước chủ ngữ mà không sử dụng trợ động từ.

Preposition of place + V + S + O + …
Cấu trúc đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn

E.g.:

  • Above the clouds soared the majestic eagle, surveying the landscape below. (Phía trên đám mây, con đại bàng hùng vĩ cất cánh, khám phá toàn cảnh phía dưới.)
  • Behind the mountain peak rose the morning sun, casting a warm glow over the valley. (Phía sau đỉnh núi mọc, mặt trời buổi sáng mọc, tạo ra ánh sáng ấm áp trên thung lũng.)
  • In front of the classroom stood the eager students, ready to begin their lesson. (Phía trước lớp học đứng các học sinh háo hức, sẵn sàng bắt đầu bài học của họ.)

Lưu ý: Nếu chủ từ là đại từ nhân xưng thì sẽ không sử dụng đảo ngữ. 

Xem thêm:

5. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh

Để có thể vận dụng tốt các kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn thì dưới đây mình sẽ tổng quát các dạng bài tập về giới từ chỉ nơi chốn thường gặp.

  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
  • Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Viết lại câu không thay đổi nghĩa.
Tổng hợp về giới từ chỉ nơi chốn

Exercise 1: Multiple-choice questions: Choose the correct answer A, B, C, or D

(Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)

1. They played soccer ………. the park.

  • A. above
  • B. among
  • C. in front of
  • D. across

2. She placed her bag ………. the chair.

  • A. between
  • B. beside
  • C. above
  • D. under

3. The treasure was hidden ………. the old oak tree.

  • A. among
  • B. behind
  • C. in front of
  • D. across

4. The airplane flew ………. the clouds.

  • A. between
  • B. above
  • C. behind
  • D. across

5. The stars twinkled ………. the night sky.

  • A. above
  • B. among
  • C. beside
  • D. between

6. The restaurant is located ………. the river.

  • A. above
  • B. behind
  • C. in front of
  • D. across

7. She walked ………. the bridge.

  • A. under
  • B. beside
  • C. through
  • D. in front of
Đáp ánGiải thích
1. BSử dụng “among” để chỉ vị trí của hoạt động chơi bóng đá giữa các phần tử trong khu vực công viên.
2. BSử dụng “beside” để chỉ vị trí của chiếc túi gần cái ghế, ở bên cạnh.
3. ASử dụng “among” để chỉ vị trí của kho báu nằm trong số nhiều cây sồi cổ.
4. BSử dụng “above” để chỉ vị trí của máy bay ở trên lớp mây.
5. ASử dụng “above” để chỉ vị trí của các ngôi sao ở trên bầu trời đêm.
6. BSử dụng “behind” để chỉ vị trí của nhà hàng phía sau dòng sông.
7. DSử dụng “in front of” để chỉ vị trí khi cô ấy đi trước cầu.

Exercise 2: Fill in the blank with the appropriate preposition

(Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. We enjoyed a picnic ………. the park last Sunday.
  2. The plane flew ………. the clouds and disappeared from view.
  3. The stars twinkled brightly ………. the night sky.
  4. The book is ………. the shelf, waiting to be read.
  5. The butterfly fluttered gracefully ………. the flowers.
  6. The train will arrive ………. the station at 10 o’clock.
Đáp ánGiải thích
1. inSử dụng giới từ “in” để chỉ vị trí của một sự kiện hoặc hoạt động nằm trong một khu vực rộng lớn, ở đây là công viên. 
2. aboveTrong câu này, “above” được sử dụng để chỉ vị trí của máy bay ở trên đám mây.
3. in Sử dụng giới từ “in” để chỉ vị trí của các vật thể nằm trong không gian rộng lớn, ở đây là bầu trời.
4. on Trong trường hợp này, “on” được sử dụng để chỉ vị trí của cuốn sách đặt trên kệ sách.
5. amongSử dụng giới từ “among” để chỉ vị trí của con bướm bay giữa các bông hoa.
6. atTrong câu này, “at” được sử dụng để chỉ vị trí của sự kiện tàu đến tại một điểm nhất định là ga.

Exercise 3: Rewrite the sentences without changing their meanings

(Bài 3: Viết lại các câu mà không làm thay đổi nghĩa của câu)

  1. They had a picnic above/ among/ in front of the river.
  2. She hung the picture above/ between/ beside the wall.
  3. The painting is above/ between/ in front of the fireplace.
  4. The store is located above/ in front of/ behind the mall.
  5. The fish are swimming above/ among/ beside the coral reef.
Đáp ánGiải thích
1. in front of“In front of” được sử dụng để chỉ vị trí của sự kiện buổi picnic diễn ra ở phía trước của sông.
2. above“Above” được sử dụng để chỉ vị trí của bức tranh được treo trên bức tường.
3. above“Above” được sử dụng để chỉ vị trí của bức tranh nằm phía trên lò sưởi.
4. in front of “In front of” được sử dụng để chỉ vị trí của cửa hàng nằm ở phía trước của trung tâm thương mại.
5. among“Among” được sử dụng để chỉ vị trí của những con cá bơi giữa rặng san hô.

Xem thêm các bài tập khác:

6. Kết luận

Trong bài chia sẻ này mình đã chia sẻ toàn bộ các kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn. Từ việc sử dụng các giới từ thường gặp như on, in, at đến  một số giới từ chỉ nơi chốn khác cũng như cách sử dụng chính xác của mỗi giới từ trong các tình huống khác nhau. Từ đó hiểu rõ hơn về cách áp dụng các giới từ này. 

Hy vọng với những gì mà mình chia sẻ không những giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp của bạn mà còn làm cho thông điệp của bạn trở nên dễ hiểu và chính xác hơn.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay đóng góp nào hãy comment bên dưới để được giải đáp và chia sẻ cùng mình nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc bạn thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Prepositions of Place in English: https://promova.com/english-grammar/prepositions-of-place-in-english – Ngày truy cập 08/04/2024
  • Prepositions of place – ‘in’, ‘on’, ‘at’: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/prepositions-place – Ngày truy cập 08/04/2024
  • Prepositions of place: https://learnenglishkids.britishcouncil.org/grammar-vocabulary/grammar-practice/prepositions-place – Ngày truy cập 08/04/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h