Go được kết hợp với nhiều giới từ để tạo ra nhiều cụm động từ với đa dạng ý nghĩa trong tiếng Anh. Với mỗi sự kết hợp của go với giới từ, ta lại được một cụm động từ mới. Go out được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, với nghĩa là ra ngoài, tắt đi, …
Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa biết rằng, go out có rất nhiều nghĩa dựa theo những ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá những ý nghĩa thường gặp nhất, cùng với cấu trúc và cách dùng của go out là gì trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– Go out có nghĩa là ra ngoài, đi chơi, tắt (lửa, đèn), phát sóng, công bố, hẹn hò, đình công, lỗi thời, hết thời, bị đuổi ra ngoài, … – Cấu trúc: S + go out + (for/ with/ on/ to/ of/ …) |
1. Go out là gì?
Go out có phiên âm là /ɡoʊ aʊt/
Chắc hẳn rằng các bạn đã quen thuộc với nghĩa của go là đi. Go khi kết hợp với các giới từ hay danh từ khác nhau sẽ có một hoặc nhiều nghĩa khác nhau. Go out là một cụm động từ thường được biết tới nghĩa là ra ngoài, đi chơi, … Tuy nhiên, go out còn có nhiều ý nghĩa khác như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Ra ngoài, đi chơi | Let’s go out for dinner tonight. (Tối nay chúng ta đi ăn tối ngoài nhé.) |
Tắt (lửa, đèn) | The lights went out suddenly. (Đèn đột nhiên tắt.) |
Phát sóng, công bố | The news went out at 6 PM. (Bản tin được phát sóng lúc 6 giờ chiều.) |
Hẹn hò | They’ve been going out with each other for two years. (Họ đã hẹn hò được hai năm.) |
Truyền tải một sự cảm thông sâu sắc | My heart goes out to everyone affected by the recent tragedy. (Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc đến tất cả những ai bị ảnh hưởng bởi thảm kịch vừa qua.) |
Bị đuổi ra ngoài/ đi ra ngoài | John was told to go out of the meeting because of lack of attention. (John bị yêu cầu rời khỏi cuộc họp vì thiếu tập trung.) |
2. Cách dùng cấu trúc go out trong tiếng Anh
Go out được dùng với nhiều nghĩa và cấu trúc khác nhau. Cùng khám phá cấu trúc và cách sử dụng của go out trong bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + go out + for something | Ra ngoài để làm gì | She went out for some fresh air. (Cô ấy ra ngoài đi dạo để hút thở chút không khí trong lành.) |
S + go out + with somebody | Hẹn hò với ai | He’s been going out with my sister for a year. (Anh ấy đã hẹn hò với chị gái tôi được một năm.) |
S + go out + on strike | Đình công | The workers went out on strike for better pay. (Công nhân đã đình công để đòi tăng lương.) |
S + go out + of something | Rời khỏi, bị đuổi ra khỏi | He was asked to go out of the classroom. (Anh ấy bị yêu cầu rời khỏi lớp học.) |
S + go out + to somewhere | Đi đến đâu | We’re planning to go out to the movies tonight. (Chúng tôi đã lên kế hoạch sẽ đi xem phim vào tối nay.) |
3. Go out đi với giới từ gì?
Go out còn có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để sử dụng với nhiều ý nghĩa. Go out thường đi với for, with, on, of, to, …
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
Go out for | Ra ngoài để làm gì | She went out for some fresh air. (Cô ấy ra ngoài hít thở không khí trong lành.) |
Go out with | Hẹn hò với ai | He’s been going out with my sister for a year. (Anh ấy đã hẹn hò với chị gái tôi được một năm.) |
Go out on | Tham dự một hoạt động | The workers went out on strike. (Công nhân đã đình công.) |
Go out of | Rời khỏi, bị đuổi ra khỏi | He was asked to go out of the classroom. (Anh ấy bị yêu cầu rời khỏi lớp học.) |
Go out to | Đi đến đâu | We’re planning to go out to the movies tonight. (Chúng tôi đã lên kế hoạch sẽ đi xem phim vào tối nay.) |
4. Các từ đồng nghĩa với go out trong tiếng Anh
Khi sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế cho go out trong tiếng Anh, trước tiên bạn cần chú ý đến nghĩa của go out trong ngữ cảnh câu. Một số từ đồng nghĩa của go out mà bạn có thể tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Leave | /liːv/ | Rời khỏi | He decided to leave the party early. (Anh ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm.) |
Exit | /ˈɛksɪt/ | Thoát ra, ra khỏi | Please exit through the rear door. (Vui lòng thoát ra bằng cửa sau.) |
Date | /deɪt/ | Hẹn hò | They’ve been dating for a year. (Họ đã hẹn hò được một năm.) |
Go offline | /ɡoʊ ˈɔːfˌlaɪn/ | Ngừng hoạt động | The system went offline for maintenance. (Hệ thống ngừng hoạt động để bảo trì.) |
Protest | /ˈproʊˌtɛst/ | Đình công, phản đối | The workers protested for better conditions. (Công nhân đã phản đối đòi cải thiện điều kiện làm việc.) |
Be outdated | /bi aʊtˈdeɪtɪd/ | Lỗi thời | This technology is now outdated. (Công nghệ này bây giờ đã lỗi thời.) |
5. Các từ trái nghĩa với go out trong tiếng Anh
Để nắm rõ hơn ý nghĩa của go out là gì, bạn nên tìm hiểu và áp dụng cả các từ trái nghĩa với nó. Trong mỗi ngữ cảnh khác nhau, ta có các từ trái nghĩa với go out khác nhau như sau:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay in | /steɪ ɪn/ | Ở nhà | We decided to stay in and watch a movie. (Chúng tôi quyết định ở nhà và xem phim.) |
Enter | /ˈɛntər/ | Đi vào | Please enter through the front door. (Vui lòng đi vào bằng cửa trước.) |
Come online | /kʌm ɔnˈlaɪn/ | Trực tuyến, hoạt động trở lại | The system came online after the update. (Hệ thống hoạt động trở lại sau khi cập nhật.) |
Stay out of | /steɪ aʊt ʌv/ | Tránh xa, không tham gia một hoạt động nào đó | The remaining workers stayed out of the strikes. (Những công nhân còn lại đã không tham gia vào cuộc đình công.) |
Be modern | /bi ˈmɑːdərn/ | Hiện đại | This is a modern technology. (Đây là một công nghệ hiện đại.) |
6. Các cụm động từ liên quan đến go out trong tiếng Anh
Ngoài go out, go còn xuất hiện trong các cụm động từ khác. Dưới đây là một số cụm động từ liên quan đến go:
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Go ahead | Tiếp tục | Let’s go ahead with the meeting. (Chúng ta hãy tiếp tục cuộc họp.) |
Go back | Trở lại | I need to go back to the office. (Tôi cần quay lại văn phòng.) |
Go down | Giảm, đi xuống | The prices went down last month. (Giá cả đã giảm tháng trước.) |
Go up | Tăng, đi lên | The prices went up last month. (Giá cả đã tăng tháng trước.) |
Go on | Tiếp tục | Please go on with your story. (Vui lòng tiếp tục câu chuyện của bạn.) |
7. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng go out
Go out là một trong những cụm động từ được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng go out mà bạn có thể tham khảo:
- Sarah: Hey Mark, do you have any plans for the weekend? (Chào Mark, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?)
- Mark: Hi Sarah! Not really. Do you want to go out on Saturday night? (Chào Sarah! Chưa có gì cả. Bạn có muốn đi chơi vào tối thứ Bảy không?)
- Sarah: That sounds like fun! Where do you want to go? (Nghe có vẻ vui đấy! Bạn muốn đi đâu?)
- Mark: I was thinking we could go out to that new sushi restaurant downtown. (Tôi nghĩ chúng ta có thể đi ăn ở nhà hàng sushi mới ở trung tâm thành phố.)
- Sarah: I love sushi! What time should we meet? (Tôi thích sushi! Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?)
- Mark: How about 7 PM? (7 giờ tối thì sao?)
- Sarah: That works for me. Should we make a reservation? (Được thôi. Chúng ta nên đặt chỗ trước không?)
- Mark: Yes, I think it’s a good idea. I’ll call and make a reservation. (Vâng, tôi nghĩ đó là ý hay. Tôi sẽ gọi và đặt chỗ.)
- Sarah: Great! Do you want to do anything else after dinner? (Tuyệt! Bạn có muốn làm gì khác sau bữa tối không?)
- Mark: Maybe we could go out for a drink or walk around the park. (Có thể chúng ta sẽ đi uống nước hoặc dạo quanh công viên.)
- Sarah: A drink sounds good. There’s a nice bar nearby that we can check out. (Đi uống nước nghe hay đấy. Có một quán bar gần đó mà chúng ta có thể đến.)
- Mark: Perfect! It’ll be fun to go out and catch up. See you on Saturday! (Hoàn hảo! Sẽ rất vui khi đi chơi và trò chuyện cùng nhau. Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy!)
- Sarah: See you then, Mark! Can’t wait! (Hẹn gặp lại bạn, Mark! Không thể chờ đến lúc đó!)
8. Sử dụng go out trong bài thi IELTS Speaking
Go out là một cụm động từ với nhiều nghĩa và dễ áp dụng, vì vậy bạn hoàn toàn có thể ứng dụng từ này vào các phần thi Speaking trong IELTS. Dưới đây là một số ví dụ mà bạn có thể sử dụng go out trong bài thi IELTS Speaking của mình.
Part 1: Introduction and Interview
(Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn)
- Examiner: Do you often go out in the evenings? (Bạn có thường xuyên ra ngoài chơi vào buổi tối không?)
- Candidate: Yes, I often go out in the evenings, especially on weekends. I usually meet up with friends, and we go out to eat or watch a movie. It’s a great way to relax after a busy week. (Có. Tôi thường xuyên ra ngoài vào buổi tối, đặc biệt là vào cuối tuần. Tôi hay gặp gỡ bạn bè, chúng tôi ăn ở nhà hàng và xem phim. Đó thực sự là một cách thư giãn tuyệt vời sau một tuần bận rộn.)
- Examiner: What do you like to do when you go out? (Bạn thích làm gì khi ra ngoài?)
- Candidate: When I go out, I enjoy trying new restaurants and cafes. I also like going out for a walk in the park or visiting local attractions. Sometimes, I go out to attend cultural events or concerts. (Khi ra ngoài, tôi thích ghé thử các nhà hàng và quán cà phê mới. Tôi cũng thích được đi bộ trong công viên hoặc thăm các địa điểm du lịch của địa phương. Thỉnh thoảng thì tôi ra ngoài để tham gia các sự kiện văn hoá hay các buổi hoà nhạc.)
Part 2: Describe a memorable evening you spent outside
(Phần 2: Mô tả một buổi tối đáng nhớ ngoài trời của bạn)
Câu trả lời:
One memorable evening I spent outside was about six months ago. It was a Saturday night, and my friends and I decided to go out to celebrate my best friend’s birthday. We went out to a popular Italian restaurant in the city center. The food was absolutely delicious, and the atmosphere was lively and fun. After dinner, we went to a rooftop bar nearby, where we enjoyed some drinks and had a great time chatting and laughing. It was memorable because it was a rare occasion when all my close friends were able to hang out together, and we had such a fantastic time.
Dịch nghĩa:
Một buổi tối đáng nhớ mà tôi đã dành ra ngoài là khoảng sáu tháng trước. Đó là một đêm thứ bảy, và tôi và bạn bè quyết định ra ngoài để ăn mừng sinh nhật của người bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi đã đến một nhà hàng Ý nổi tiếng ở trung tâm thành phố. Đồ ăn thực sự ngon, và không khí thì sôi động và vui vẻ. Sau bữa tối, chúng tôi quyết định ra ngoài đến một quán bar trên tầng thượng gần đó, nơi chúng tôi thưởng thức một số đồ uống và có một khoảng thời gian tuyệt vời để trò chuyện và cười đùa. Thật đáng nhớ vì đó là một dịp hiếm hoi mà tất cả những người bạn thân của tôi có thể đi chơi cùng nhau, và chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời như vậy.
Part 3: Discussion
(Phần 3: Thảo luận)
- Examiner: Do you think people nowadays go out more or less than in the past? (Bạn nghĩ mọi người ngày nay ra ngoài nhiều hơn hay ít hơn so với trước đây?)
- Candidate: I think people nowadays go out more than in the past. With the rise of social media and the increasing number of entertainment options available, people are more inclined to go out and explore new places. Additionally, urbanization and the growth of cities have made it easier for people to find interesting activities and events to attend. However, it’s also important to note that some people might go out less due to the convenience of online entertainment and food delivery services. (Tôi nghĩ mọi người ngày nay ra ngoài nhiều hơn so với trước đây. Với sự phát triển của mạng xã hội và ngày càng có nhiều lựa chọn giải trí, mọi người có xu hướng ra ngoài và khám phá những địa điểm mới. Ngoài ra, quá trình đô thị hóa và sự phát triển của các thành phố đã giúp mọi người dễ dàng tìm thấy các hoạt động và sự kiện thú vị để tham dự. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là một số người có thể ra ngoài ít hơn do sự tiện lợi của các dịch vụ giải trí trực tuyến và giao đồ ăn.)
- Examiner: How has the way people go out changed over the years? (Cách mọi người ra ngoài đã thay đổi như thế nào trong những năm qua?)
- Candidate: The way people go out has changed significantly over the years. In the past, going out might have been more about simple activities like going to the cinema or having a meal at a restaurant. Nowadays, people have a wide range of options, from attending music festivals and art exhibitions to participating in adventure sports and wellness retreats. Additionally, technology has changed the way we plan our outings, with apps and websites helping us discover new places and make reservations easily. The concept of going out has also expanded to include more diverse experiences and social interactions. (Cách mọi người ra ngoài đã thay đổi đáng kể trong những năm qua. Trước đây, việc ra ngoài có thể chỉ là những hoạt động đơn giản như đi xem phim hoặc dùng bữa tại nhà hàng. Ngày nay, mọi người có nhiều lựa chọn, từ tham dự các lễ hội âm nhạc và triển lãm nghệ thuật đến tham gia các môn thể thao mạo hiểm và các khóa tĩnh tâm chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, công nghệ đã thay đổi cách chúng ta lên kế hoạch cho các chuyến đi chơi của mình, với các ứng dụng và trang web giúp chúng ta khám phá những địa điểm mới và đặt chỗ dễ dàng. Khái niệm đi chơi cũng đã được mở rộng để bao gồm nhiều trải nghiệm và tương tác xã hội đa dạng hơn.)
9. Bài tập với go out trong tiếng Anh
Go out thường xuất hiện trong các bài tập điền từ, các bài tập về cụm động từ trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 dạng bài tập thường gặp:
- Cho dạng đúng của cụm động từ go out để hoàn thành câu.
- Sử dụng đúng từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa của go out.
- Hoàn thành câu với các cụm động từ phù hợp.
Exercise 1: Fill in the blanks in the following sentences using the phrase go out in the appropriate form
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trong các câu sau đây bằng cách sử dụng cụm từ go out với dạng thích hợp)
- They decided to ………. for dinner tonight.
- The lights ………. during the storm.
- She has been ………. with him for two years.
- When the fire alarm rang, everyone had to ………..
- The TV suddenly ………. while we were watching a movie.
Exercise 2: Use synonyms and antonyms of go out to complete the sentences
(Bài tập 2: Sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa của go out phù hợp để hoàn thành câu.)
- The sun ………. behind the clouds in the evening. (rise, go out)
- She decided to ………. with her friends for a movie. (stay in, go out)
- The candle ………. because of the wind. (went out, ignited)
- He prefers to ………. on weekends rather than going out. (stay in, leave)
- After a long day, she just wanted to ………. and relax at home. (go out, stay in)
Exercise 3: Complete the sentences by choosing the appropriate verb phrases related to go out
(Bài tập 3: Hoàn thành câu bằng cách chọn các cụm động từ liên quan đến go out cho trước phù hợp)
- He decided to ………. his dreams and move to New York. (go after, go out)
- Let’s ………. the plan once more before we finalize it. (go over, go out)
- She likes to ………. with her friends on weekends. (go out, go back)
- The alarm clock ………. at 6 AM, waking everyone up. (went off, went out)
- We need to ………. the project details before the presentation. (go through, go out)
10. Kết luận
Go out là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều nghĩa khác nhau dựa theo ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của go out sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Một số lưu ý khi sử dụng cụm động từ go out là gì:
- Thứ nhất, cần sử dụng đúng nghĩa của cụm từ go out theo ngữ cảnh.
- Thứ hai, chia cụm động từ go out theo chủ ngữ.
- Thứ ba, sử dụng đúng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa phù hợp.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được các ý nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và các cụm động từ liên quan đến go out. Để nắm được thêm các minh hoạ của các cụm động từ khác trong bài thi IELTS, đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé! Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Go out – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/go-out – Truy cập ngày 07/01/2025