Bạn muốn tìm cách để kiến thức từ vựng Anh ngữ được “xịn sò” hơn? Bạn băn khoăn chưa biết cải thiện band Speaking IELTS thì nên học gì? Câu trả lời chính là, hãy sử dụng idioms – những thành ngữ trong tiếng Anh, dạng từ vựng đặc biệt thường đòi hỏi người sử dụng phải hiểu nghĩa bóng chứ không phải nghĩa đen.
Ở bài viết dưới đây, mình sẽ cùng các bạn đến với những idioms chủ đề Time (thời gian). Dù là ở bất cứ nền văn hóa nào thì thường các thành ngữ thuộc chủ đề này đều đa số hướng đến việc nhắc nhở về sự quý báu, không lấy lại được của thời gian – ví dụ như “time is money” (thời gian là vàng là bạc) – đây là câu nói nổi tiếng của Benjamin Franklin.
Bài viết bao gồm:
- 99+ Idioms về thời gian tiếng Anh hay.
- Ứng dụng Idioms thời gian vào IELTS Speaking.
- Tải file PDF tổng hợp thành ngữ về thời gian.
Bắt đầu học cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Idioms về ý nghĩa của thời gian: Better late than never (thà muộn còn hơn không), time is the great healer (thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương), no time like the present (không lúc nào bằng hiện tại), etc. – Idioms về tiết kiệm thời gian: Not a moment to lose (không có giây phút nào để lãng phí), make every minute count (tận dụng từng phút giây), etc. – Idioms về sử dụng/ phung phí thời gian: Kill time (giết thời gian), piddle away (lãng phí thời gian bằng cách làm việc không có ý nghĩa), etc. – Idioms về độ dài của thời gian: Every minute seems like a thousand (mỗi phút trôi qua dài tựa thế kỷ), in the blink of an eye (rất nhanh, trong chớp mắt), etc. – Idioms miêu tả mức độ thường xuyên: Around the clock (liên tục, không ngừng), from time to time (thỉnh thoảng, đôi khi), etc. – Idioms đi cùng từ “time”: Behind the times (lỗi thời), time is of the essence (thời gian là quan trọng nhất), etc. |
1. Danh sách 99+ Idioms về thời gian tiếng Anh hay
Ở những bảng bên dưới, mình gửi đến các bạn bộ 99+ Idioms về thời gian tiếng Anh hay, được sử dụng phổ biến bởi người bản xứ. Bạn hãy tham khảo và chọn lọc ra những idioms yêu thích để luyện tập sử dụng, qua đó nâng cao được khả năng Speaking lưu loát, tự nhiên.
1.1. Idioms về ý nghĩa của thời gian
Trước hết, các idioms dưới đây nhắc nhở chúng ta về thời gian quý báu như thế nào, do đó hãy tận dụng và đừng nên phung phí.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Better late than never | Thà muộn còn hơn không | He finally apologized, better late than never. (Anh ấy cuối cùng đã xin lỗi, thà muộn còn hơn không.) |
Just in time | Kịp lúc | She caught the train just in time. (Cô ấy bắt kịp chuyến tàu đúng lúc.) |
No time like the present | Không lúc nào bằng hiện tại | Start your homework now; there’s no time like the present. (Bắt đầu làm bài tập ngay; không lúc nào bằng hiện tại.) |
Time and tide wait for no man | Thời gian không đợi một ai | If you want to learn something, do it now. Time and tide wait for no man. (Nếu bạn muốn học điều gì đó, hãy làm ngay bây giờ. Thời gian không chờ đợi ai cả.) |
Time waits for no one | Thời gian không chờ đợi ai cả | You should seize opportunities because time waits for no one. (Bạn nên nắm bắt cơ hội vì thời gian không chờ đợi ai cả.) |
Against the clock | Chạy đua với thời gian | We worked against the clock to finish the project. (Chúng tôi làm việc chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.) |
At the eleventh hour | Vào phút chót | He submitted his application at the eleventh hour. (Anh ấy nộp đơn vào phút chót.) |
Borrowed time | Thời gian mượn tạm, sống thêm được chút nữa | After his heart attack, he felt like he was living on borrowed time. (Sau cơn đau tim, anh ấy cảm thấy như thời gian sống của mình chỉ là tạm bợ.) |
It’s high time | Đã đến lúc | It’s high time you started your homework. (Đã đến lúc bạn bắt đầu làm bài tập.) |
Time is the great healer | Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương, chuyện nào rồi cũng sẽ qua | Sometimes I told myself, that time is the great healer. (Đôi khi tôi tự nhủ, thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương, chuyện nào rồi cũng sẽ qua thôi.) |
Make every minute count | Tận dụng tối đa từng phút giây | On vacation, we made every minute count by exploring new places. (Trong kỳ nghỉ, chúng tôi tận dụng tối đa từng phút giây bằng cách khám phá những nơi mới.) |
No time to lose | Không có thời gian để lãng phí | Hurry up, there’s no time to lose! (Nhanh lên, không có thời gian để lãng phí!) |
Once in a lifetime | Chỉ xảy ra một lần trong đời | This opportunity is once in a lifetime, so don’t miss it. (Cơ hội này chỉ xảy ra một lần trong đời, vì vậy đừng bỏ lỡ.) |
Time is of the essence | Thời gian là yếu tố cốt lõi | In a medical emergency, time is of the essence. (Trong trường hợp khẩn cấp về y tế, thời gian là yếu tố cốt lõi.) |
Time well spent | Thời gian được sử dụng hiệu quả | The weekend retreat was time well spent with family and friends. (Kỳ nghỉ cuối tuần đã được sử dụng hiệu quả với gia đình và bạn bè.) |
1.2. Idioms về tiết kiệm thời gian
Cùng mình điểm qua các thành ngữ về tiết kiệm thời gian dưới đây nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A stitch in time saves nine | Làm ngay việc gì đó để tránh rắc rối lớn hơn sau này | Fix the leak now; a stitch in time saves nine. (Sửa chỗ rò rỉ ngay bây giờ; làm ngay để tránh phiền toái lớn sau này.) |
Beat the clock | Hoàn thành việc gì đó trước thời hạn | We need to beat the clock if we want to catch the last train. (Chúng ta cần hoàn thành sớm nếu muốn bắt chuyến tàu cuối cùng.) |
Make every minute count | Tận dụng từng phút giây | Make every minute count when studying for exams. (Hãy tận dụng từng phút giây khi học thi.) |
Make every second count | Tận dụng tối đa từng giây | We need to make every second count during this presentation. (Chúng ta cần tận dụng tối đa từng giây trong buổi thuyết trình này.) |
Not a moment to lose | Không có giây phút nào để lãng phí | Get started right away; there’s not a moment to lose. (Bắt đầu ngay đi; không có giây phút nào để lãng phí.) |
On the dot | Đúng giờ | The meeting starts at 9 am on the dot. (Cuộc họp bắt đầu đúng 9 giờ sáng.) |
Save time | Tiết kiệm thời gian | You can save time by taking the highway instead of local roads. (Bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách đi đường cao tốc thay vì đường địa phương.) |
Time-saving | Tiết kiệm thời gian | Using a dishwasher is a time-saving method for cleaning dishes. (Sử dụng máy rửa chén là phương pháp tiết kiệm thời gian rửa bát đĩa.) |
To cut to the chase | Đi thẳng vào vấn đề chính | Let’s cut to the chase and discuss the main issue. (Hãy đi thẳng vào vấn đề chính và thảo luận về nó.) |
Ahead of the curve | Tiên tiến hơn so với mọi người khác | By adopting new technology early, they stayed ahead of the curve. (Bằng cách áp dụng công nghệ mới sớm, họ đã tiên tiến hơn so với mọi người khác.) |
Better late than never | Muộn còn hơn là không bao giờ | I finally started exercising at 40. Well, better late than never. (Cuối cùng tôi đã bắt đầu tập thể dục ở tuổi 40. Ừ thì, thà muộn còn hơn là không bao giờ.) |
Don’t reinvent the wheel | Không cần phải tạo ra điều gì mới nếu đã có sẵn | There’s no need to reinvent the wheel; just follow the existing procedure. (Không cần phải tạo ra điều gì mới nếu đã có sẵn; chỉ cần tuân thủ quy trình hiện có.) |
Get straight to the point | Đi thẳng vào vấn đề chính | Let’s get straight to the point; we have limited time for this meeting. (Hãy đi thẳng vào vấn đề chính; chúng ta có thời gian hạn chế cho cuộc họp này.) |
Hit the ground running | Nhanh nhẹn bắt tay làm việc | As soon as she joined the company, she hit the ground running. (Ngay khi cô ấy gia nhập công ty, cô ấy nhanh nhẹn bắt tay làm việc.) |
Not enough hours in the day | Không đủ thời gian trong một ngày | There are not enough hours in the day to finish all these tasks. (Không đủ thời gian trong một ngày để hoàn thành tất cả các nhiệm vụ này.) |
Right on the money | Đúng ngay vào tình huống hoặc thời điểm mong muốn | His suggestion was right on the money, and we implemented it immediately. (Đề xuất của anh ấy rất đúng và chúng tôi thực hiện nó ngay lập tức.) |
Strike while the iron is hot | Tận dụng cơ hội khi còn có thể | If you want to invest in the stock market, strike while the iron is hot. (Nếu bạn muốn đầu tư vào thị trường chứng khoán, hãy tận dụng cơ hội khi còn có thể.) |
1.3. Idioms về sử dụng/ phung phí thời gian
Việc sử dụng hoặc phí phạm thời gian cũng được nhắc đến trong các idioms sau:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Burn the midnight oil | Làm việc khuya, làm việc đến tận khuya | I had to burn the midnight oil to finish the project on time. (Tôi phải làm việc đến tận khuya để hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Cry over spilled milk | Lament unnecessary things or events that have already happened | Stop crying over spilled milk and focus on finding a solution. (Hãy dừng việc than vãn về những chuyện không cần thiết và tập trung tìm ra giải pháp.) |
Play beat the clock | Cố gắng hoàn thành công việc trước khi hết thời gian | We had to play beat the clock to finish the assignment before the deadline. (Chúng tôi phải cố gắng hoàn thành bài tập trước hết thời hạn.) |
Steal someone’s time | Làm mất thời gian của ai đó | Don’t steal my time with unnecessary meetings. (Đừng làm mất thời gian của tôi với những cuộc họp không cần thiết.) |
Take a rain check | Đề nghị trì hoãn một cuộc hẹn hoặc sự kiện | I’m too busy today, can I take a rain check on dinner? (Tôi quá bận hôm nay, có thể tôi trì hoãn bữa tối không?) |
Take up someone’s time | Chiếm thời gian của ai đó | I don’t want to take up too much of your time. (Tôi không muốn chiếm quá nhiều thời gian của bạn.) |
Waste time | Phí phạm thời gian | Don’t waste time worrying about things you can’t change. (Đừng phí phạm thời gian lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.) |
No time to lose | Không có thời gian để lãng phí | Come one, there’s no time to lose! (Thôi nào, không có nhiều thời gian để lãng phí đâu!) |
Kill time | Giết thời gian | We played cards to kill time while waiting. (Chúng tôi chơi bài để giết thời gian trong khi chờ đợi.) |
Push something back | Trì hoãn cái gì đó | The target date for finishing the project has been pushed back. (Ngày dự định hoàn thành dự án đã bị đẩy lùi.) |
Daydream | Mơ mộng, suy tưởng không thực tế | Stop daydreaming and start focusing on your work. (Dừng mơ mộng và bắt đầu tập trung vào công việc của bạn.) |
Dilly-dally | Trì hoãn, lãng phí thời gian | Stop dilly-dallying and make a decision! (Đừng lãng phí thời gian nữa, hãy ra quyết định!) |
Drag one’s feet | Chậm trễ, làm việc một cách chậm chạp | He’s dragging his feet on finishing the project. (Anh ấy chậm chạp trong việc hoàn thành dự án.) |
Fool around | Lãng phí thời gian bằng cách làm việc không cần thiết hoặc không hiệu quả | Stop fooling around and get to work! (Đừng lãng phí thời gian nữa, hãy bắt đầu làm việc!) |
Idle away | Lãng phí thời gian bằng cách làm những việc không có ý nghĩa | Don’t idle away your time on meaningless activities. (Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những hoạt động không có ý nghĩa.) |
Lollygag | Trì hoãn, làm việc chậm rãi | Stop lollygagging and let’s get going! (Hãy dừng việc trì hoãn nữa và bắt đầu đi!) |
Piddle away | Lãng phí thời gian bằng cách làm việc không có ý nghĩa hoặc không hiệu quả | Don’t piddle away your time on trivial matters. (Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những vấn đề không đáng kể.) |
Spin one’s wheels | Tiêu tốn thời gian và năng lượng vào việc không hiệu quả hoặc không có kết quả | We’re just spinning our wheels with this project. (Chúng ta chỉ đang tiêu tốn thời gian và năng lượng vào dự án này mà thôi.) |
Twiddle one’s thumbs | Lãng phí thời gian bằng cách không làm gì cả | I can’t sit here twiddling my thumbs all day. (Tôi không thể ngồi đây lãng phí thời gian một cách ngốc nghếch cả ngày.) |
Waste away | Tiêu tốn hoặc mất dần thời gian mà không có kết quả | Don’t waste away your time on activities that don’t bring you closer to your goals. (Đừng tiêu tốn thời gian của bạn vào những hoạt động không giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.) |
Xem thêm các chủ đề idioms khác:
- 150+ Idioms về Tình yêu siêu hay tha hồ thả thính crush
- Đạt band IELTS cao với 88+ Idioms chủ đề Health ý nghĩa nhất
- 50+ thành ngữ tiếng Anh về học tập có thể bạn chưa biết
- 99+ idioms mô tả người hay gặp trong IELTS
- 75+ idioms chủ đề Animal giúp bạn đạt band cao IELTS
1.4. Idioms về độ dài của thời gian
Thời gian có thể dài đằng đẵng hoặc nhanh như chớp, thường tùy thuộc vào cảm xúc của mỗi người. Bạn xem qua một số idioms chỉ độ dài của thời gian như sau:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Eon | Một khoảng thời gian rất dài, lâu đến nỗi khó đo lường | The last time I visited that place was eons ago. (Lần cuối cùng tôi đến thăm đó là cách đây rất lâu.) |
Forever and a day | Một thời gian rất dài, vĩnh viễn | It feels like I’ve been waiting here forever and a day. (Cảm giác như tôi đã đợi ở đây vĩnh viễn.) |
From the dawn of time | Từ thời điểm rất sớm trong lịch sử, từ nguồn gốc | Humans have been telling stories from the dawn of time. (Loài người đã kể chuyện từ thời điểm rất sớm trong lịch sử.) |
Every minute seems like a thousand | Mỗi phút trôi qua dài tựa thế kỷ | When I was waiting for him, every minute seems like a thousand. (Khi tôi đợi anh ta, mỗi phút trôi qua dài tựa thế kỷ.) |
In the blink of an eye | Rất nhanh, trong chớp mắt | The holiday passed in the blink of an eye. (Kỳ nghỉ đã trôi qua trong chớp mắt.) |
Over the centuries | Trong nhiều thế kỷ | The cathedral has been standing there over the centuries. (Nhà thờ chính toà đã ở đó trong nhiều thế kỷ.) |
Time out of mind | Một khoảng thời gian rất xa xưa, lâu đến nỗi không còn trong ký ức | The ruins had been abandoned time out of mind. (Các tàn tích đã bị bỏ hoang từ rất lâu, lâu đến nỗi không còn trong ký ức.) |
Yonks | Một khoảng thời gian rất dài, lâu đến nỗi khó tin | I haven’t seen him in yonks. (Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian rất dài, lâu đến nỗi khó tin.) |
All day long | Suốt cả ngày | I’ve been studying all day long. (Tôi đã học suốt cả ngày.) |
Forever and ever | Mãi mãi | I’ll love you forever and ever. (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.) |
Into next week | Rất lâu, lâu đến nỗi không thể đoán trước | We’ve been working on this project into next week. (Chúng tôi đã làm việc với dự án này rất lâu, lâu đến nỗi không thể đoán trước.) |
Long haul | Một khoảng thời gian dài và căng thẳng | This project is going to be a long haul. (Dự án này sẽ là một chặng đường dài và căng thẳng.) |
Over the years | Trong nhiều năm qua | Over the years, he became a skilled musician. (Trong nhiều năm qua, anh ấy trở thành một nhạc sĩ tài năng.) |
Through the ages | Qua nhiều thế kỷ | These stories have been passed down through the ages. (Những câu chuyện này đã được truyền đi qua nhiều thế kỷ.) |
Time and again | Nhiều lần, lặp đi lặp lại | He’s failed the test time and again. (Anh ấy đã trượt bài kiểm tra nhiều lần.) |
Weeks on end | Trong nhiều tuần liền | He’s been traveling for weeks on end. (Anh ấy đã đi du lịch trong nhiều tuần liền.) |
Donkey’s years | Một khoảng thời gian rất dài | They’ve known each other for donkey’s years. (Họ đã biết nhau qua một khoảng thời gian rất dài.) |
1.5. Idioms miêu tả mức độ thường xuyên
Mức độ thường xuyên không phải lúc nào cũng được thể hiện bằng trạng từ tần suất như always, usually, never, etc. mà còn có thể được miêu tả bằng những idioms như:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Around the clock | Liên tục, không ngừng | The factory operates around the clock to meet production demands. (Nhà máy hoạt động liên tục để đáp ứng nhu cầu sản xuất.) |
Every now and then | Thỉnh thoảng, đôi khi | Every now and then, I like to treat myself to a nice dinner. (Thỉnh thoảng, tôi thích tự thưởng cho mình một bữa tối ngon.) |
From time to time | Thỉnh thoảng, đôi khi | From time to time, we like to go on short weekend getaways. (Thỉnh thoảng, chúng tôi thích đi nghỉ cuối tuần ngắn.) |
In a blue moon | Rất hiếm khi, không thường xuyên | I only see my old friends in a blue moon since I moved to a different city. (Tôi chỉ gặp bạn cũ rất hiếm khi kể từ khi tôi chuyển đến một thành phố khác.) |
Off and on | Thỉnh thoảng, không liên tục | He’s been studying off and on for the exam, so I’m not sure if he’s fully prepared. (Anh ấy đã học thỉnh thoảng cho kỳ thi, vì vậy tôi không chắc liệu anh ấy có sẵn sàng hoàn toàn không.) |
Once in a blue moon | Rất hiếm khi, không thường xuyên | We only visit that restaurant once in a blue moon because it’s quite expensive. (Chúng tôi chỉ đến nhà hàng đó rất hiếm khi vì nó khá đắt đỏ.) |
On and off | Thỉnh thoảng, không liên tục | His interest in the project has been on and off, so it’s hard to gauge his commitment. (Sự quan tâm của anh ta đến dự án đã thay đổi thất thường, vì vậy khó mà đo lường sự cam kết của anh ta.) |
Once in a while | Thỉnh thoảng, đôi khi | I’ll have a glass of wine once in a while, but I’m not a regular drinker. (Tôi sẽ uống một ly rượu thỉnh thoảng, nhưng tôi không phải là người uống rượu thường xuyên.) |
Day in, day out | Mỗi ngày, liên tục, không ngừng | He works day in, day out to provide for his family. (Anh ấy làm việc mỗi ngày để nuôi gia đình.) |
Month in, month out | Mỗi tháng, liên tục, không thay đổi | Month in, month out, she saves a portion of her salary. (Mỗi tháng, cô ấy tiết kiệm một phần lương của mình.) |
Night after night | Liên tiếp từng đêm | He stayed up night after night to finish his project. (Anh ấy thức trắng từng đêm để hoàn thành dự án của mình.) |
Time after time | Liên tục, nhiều lần | Time after time, she proved her dedication to the team. (Liên tục, cô ấy đã chứng minh sự cam kết của mình đối với đội nhóm.) |
Week after week | Liên tiếp từng tuần | Week after week, he improved his performance at work. (Liên tiếp từng tuần, anh ấy đã cải thiện hiệu suất làm việc của mình.) |
Year in, year out | Mỗi năm, liên tục, không thay đổi | He’s been visiting the same beach year in, year out. (Anh ấy đã ghé thăm cùng bãi biển mỗi năm, liên tục.) |
Regular as clockwork | Rất đều đặn, không bị gián đoạn | She arrives at the office at 8 AM sharp, regular as clockwork. (Cô ấy đến văn phòng lúc 8 giờ sáng chính xác, rất đều đặn.) |
Like clockwork | Rất đều đặn, theo đúng lịch trình | The bus comes by our house every morning like clockwork. (Xe buýt đến nhà chúng tôi mỗi sáng rất đều đặn.) |
More often than not | Thường xuyên | More often than not, the young girl arrived at school without her homework. (Cô gái trẻ thường xuyên đi học mà không làm bài tập.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.6. Idioms đi cùng từ “time”
Cuối cùng, chúng ta sẽ đến với các idioms có chứa từ “time”. Một số idioms sẽ thuộc chủ đề khác chứ không phải thời gian, do đó bạn nên lưu ý khi sử dụng.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A race against time | Cuộc chạy đua với thời gian | Getting the project done is a race against time. (Việc hoàn thành dự án là một cuộc chạy đua với thời gian.) |
Ahead of time | Trước thời hạn | We finished the project ahead of time. (Chúng tôi hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
All in good time | Đến lúc thích hợp, không cần vội vã | Be patient, all in good time. (Hãy kiên nhẫn, mọi thứ sẽ đến vào lúc thích hợp.) |
At the eleventh hour | Phút chót, phút cuối cùng | They reached an agreement at the eleventh hour. (Họ đã đạt được thỏa thuận vào phút chót.) |
A matter of time | Chỉ là vấn đề thời gian – điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra | They will definitely get married, it’s only a matter of time. (Họ chắc chắn sẽ cưới nhau, đó chỉ là vấn đề thời gian mà thôi.) |
Only time will answer | Thời gian sẽ trả lời cho mọi sự | You want to know the result? Only time will answer. (Bạn muốn biết kết quả hả? Thời gian sẽ trả lời cho mọi sự.) |
Behind the times | Lỗi thời | This style is so behind the times! (Phong cách này thật lỗi thời rồi!) |
Turn back time | Quay về quá khứ, làm thời gian trở lại | I wish we could turn back time, to the good old days! (Tôi ước chi ta có thể làm thời gian trở lại, về những ngày xưa cũ dấu yêu!) |
Bide one’s time | Chờ đợi thời cơ | He decided to bide his time until he had a better opportunity. (Anh ấy quyết định chờ đợi thời cơ tốt hơn.) |
Big time | Rất nhiều, rất lớn | She’s a big-time celebrity now. (Cô ấy giờ là một ngôi sao lớn.) |
Do time | Ngồi tù | He had to do time for his involvement in the crime. (Hắn ta phải ngồi tù vì liên quan đến tội ác đó.) |
For the time being | Tạm thời, trong lúc này | Let’s stay here for the time being. (Chúng ta hãy ở lại đây tạm thời.) |
Time flies | Thời gian trôi nhanh | Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui.) |
A hard time | Khoảng thời gian khó khăn | He had a hard time adjusting to the new job. (Anh ấy đã có khoảng thời gian khó khăn để thích nghi với công việc mới.) |
About time | Đến lúc (điều gì đó nên xảy ra) | It’s about time you cleaned your room. (Đã đến lúc bạn dọn dẹp phòng của mình.) |
At times | Thỉnh thoảng | At times, I feel like giving up. (Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy muốn bỏ cuộc.) |
Have the time of your life | Có khoảng thời gian tuyệt vời nhất | She had the time of her life during her vacation in Hawaii. (Cô ấy đã có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong kỳ nghỉ ở Hawaii.) |
In the nick of time | Vừa kịp lúc | He arrived at the airport in the nick of time. (Anh ấy đến sân bay vừa kịp lúc.) |
Time is money | Thời gian là vàng bạc | In business, time is money. (Trong kinh doanh, thời gian là vàng bạc.) |
Time after time | Lặp đi lặp lại | Time after time he turned down requests for interviews. (Anh ta cứ bị từ chối phỏng vấn hết lần này đến lần khác.) |
Time on your hands | Thừa thãi thời gian, có nhiều thời gian | With time on his hands after retirement, he took up gardening. (Có nhiều thời gian sau khi nghỉ hưu, ông ấy bắt đầu làm vườn.) |
Time is ticking | Thời gian đang trôi đi, cần phải hành động nhanh chóng | Time is ticking, we need to make a decision soon. (Thời gian đang trôi đi, chúng ta cần phải ra quyết định sớm.) |
Time flies like an arrow | Thời gian thấm thoắt thoi đưa | Time flies like an arrow, once you are still here, once you’re not anymore. (Thời gian thấm thoắt thoi đưa, một khắc ta hãy còn ở đây, khắc sau đã không còn nữa.) |
Keep up with/ change with/ move with the times | (Thay đổi) cho theo kịp thời đại | We’ve got to move with the times. (Chúng ta phải thay đổi cho theo kịp thời đại.) |
Pressed for time | Bị áp lực thời gian | My project is due tomorrow, and I’m really pressed for time. (Ngày mai là dự án của tôi tới hạn, và tôi thật đang bị áp lực thời gian.) |
Crunch time | Thời gian quyết định quan trọng, thường là trong tình huống khẩn cấp | It’s crunch time now; we need to make a decision quickly. (Bây giờ là thời điểm quan trọng; chúng ta cần phải ra quyết định nhanh chóng.) |
Make up for lost time | Tận dụng thời gian hiệu quả sau khi đã mất thời gian trước đó | After the setback, she worked hard to make up for lost time. (Sau rắc rối, cô ấy đã làm việc chăm chỉ để bù đắp thời gian đã mất.) |
Time off | Thời gian nghỉ ngơi, thư giãn | After a busy week, she decided to take some time off. (Sau một tuần làm việc bận rộn, cô ấy quyết định nghỉ ngơi một chút.) |
Time’s up | Hết thời gian, thường được sử dụng trong trò chơi hoặc thi cử | Time’s up! Please put down your pencils. (Hết thời gian! Xin vui lòng đặt bút xuống.) |
The time is ripe | Thời cơ đã chín muồi, đã đến lúc | The time is ripe for buyers looking for a bigger house. (Thời điểm đã chín muồi cho những người mua đang tìm kiếm một ngôi nhà lớn hơn.) |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về thời gian
- 50+ collocation with time thường xuyên xuất hiện trong đề thi 2024
- Idioms for IELTS Speaking 7.0
2. Ứng dụng Idioms về thời gian vào IELTS Speaking
Minh họa cho việc dùng idioms chỉ thời gian vào bài thi IELTS Speaking, dưới đây mình cung cấp ví dụ về 3 câu IELTS Speaking part 1 chủ đề Time management (quản lý thời gian):
- How do you plan your time in a day?
Well, I believe in the saying “Time is of the essence,” so I prioritize my tasks carefully. Each morning, I make a to-do list, ensuring I allocate time for work, exercise, relaxation, and personal interests. I also use digital calendars and reminders to stay organized.
Idiom ghi điểm:
Time is of the essence /taɪm ɪz ɒv ði ˈɛsᵊns/ | (idiom.) thời gian là quan trọng nhất, là điều cốt yếu. |
Dịch nghĩa:
Chà, tôi tin vào câu nói “Thời gian là điều cốt yếu”, vì vậy tôi ưu tiên các nhiệm vụ của mình một cách cẩn thận. Mỗi buổi sáng, tôi lập danh sách việc cần làm, đảm bảo phân bổ thời gian cho công việc, tập thể dục, thư giãn và sở thích cá nhân. Tôi cũng sử dụng lịch kỹ thuật số và lời nhắc để luôn ngăn nắp.
- When do you find it hard to allocate time?
I must say it’s when I have multiple deadlines approaching simultaneously. During such periods, it’s like I’m racing against the clock: Balancing work, personal commitments, and leisure, … all become quite challenging. I often end up feeling overwhelmed, trying to fit everything into my schedule. Despite planning ahead, unexpected tasks can disrupt my routine, making it difficult to manage my time effectively.
Idiom ghi điểm:
Against the clock /əˈɡɛnst ðə klɒk/ | (idiom.) chạy đua với thời gian. |
Dịch nghĩa:
Tôi phải nói rằng đó là lúc tôi có nhiều thời hạn đến gần cùng một lúc. Trong những khoảng thời gian như vậy, tôi giống như đang chạy đua với thời gian: Cân bằng giữa công việc, cam kết cá nhân và giải trí, … tất cả đều trở nên khá khó khăn. Cuối cùng, tôi thường cảm thấy choáng ngợp và cố gắng sắp xếp mọi thứ vào lịch trình của mình. Mặc dù đã lên kế hoạch trước nhưng những nhiệm vụ bất ngờ có thể làm gián đoạn thói quen của tôi, khiến tôi khó quản lý thời gian một cách hiệu quả.
- Do you like being busy?
Yes, I enjoy being busy because it keeps me productive and engaged. Time waits for no one, so I like to make the most of it. However, it’s essential to strike a balance, as all work and no play makes Jack a dull boy. Staying busy helps me achieve my goals and feel accomplished, but I ensure I have time to relax and recharge.
Idiom ghi điểm:
Time waits for no one /taɪm weɪts fɔː nəʊ wʌn/ | (idiom.) thời gian không đợi một ai. |
All work and no play makes Jack a dull boy /ɔːl wɜːk ænd nəʊ pleɪ meɪks ʤæk ə dʌl bɔɪ/ | (idiom.) chỉ biết làm việc mà không biết chơi thì quả là nhàm chán. |
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thích sự bận rộn vì nó giúp tôi làm việc hiệu quả và gắn bó. Thời gian không chờ đợi ai nên tôi muốn tận dụng tối đa nó. Tuy nhiên, đạt được sự cân bằng là rất cần thiết, vì chỉ biết làm việc mà không biết chơi thì quả là nhàm chán. Luôn bận rộn giúp tôi đạt được mục tiêu và cảm thấy thành công nhưng tôi đảm bảo mình có thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng.
Xem thêm:
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
- “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1
- Đạt band cao bài thi nói với 199+ vocabulary for IELTS Speaking Part 2
- Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến
3. Tải bộ idioms tiếng Anh về thời gian
Để sở hữu bộ idioms về Time thuận tiện hơn cho tra cứu, học tập và sử dụng, bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới để tải về ngay bản PDF.
4. Lời kết
Chúng ta đã đi qua những idioms về thời gian, như bạn đã thấy thì mỗi idioms thuộc mỗi chủ đề khác nhau không chỉ vô cùng thú vị, mà còn giúp chúng ta cải thiện khả năng giao tiếp bằng Anh ngữ, nâng cao được điểm tiêu chí Lexcical Resource trong phần thi IELTS Speaking.
Để kết thúc bài viết, mình gửi đến các bạn một số lưu ý khi áp dụng idioms vào bài thi:
- Trước khi sử dụng, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng của idiom. Sử dụng sai có thể khiến bạn mất điểm vì không truyền đạt đúng ý tưởng.
- Idioms nên được tích hợp vào câu nói một cách tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh. Tránh việc sử dụng quá nhiều idioms một cách gượng ép, khiến cho câu trả lời không còn mạch lạc và tự nhiên.
- Sử dụng những idioms mà người bản xứ thường dùng. Các idioms quá cổ hoặc ít phổ biến có thể không được người chấm thi hiểu rõ, dẫn đến việc mất điểm không cần thiết.
- Idioms thường mang tính biểu cảm cao nên ngữ điệu rất quan trọng. Hãy chú ý đến phát âm và ngữ điệu để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng những gì bạn muốn truyền đạt.
- Idioms chỉ nên là một phần nhỏ trong câu trả lời của bạn, sử dụng một hoặc hai idioms phù hợp trong mỗi phần trả lời là đủ để gây ấn tượng với giám khảo.
Ngoài idioms chủ đề thời gian, chuyên mục Vocabulary của Vietop English cũng còn rất nhiều bài viết hay khác đang đợi bạn khám phá. Trong quá trình học tiếng Anh, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì đừng ngần ngại mà hãy bình luận dưới đây, mọi thắc mắc của bạn sẽ được đội ngữ học thuật tại Vietop English hỗ trợ giải đáp.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- 15 idioms about time: https://www.grammarly.com/blog/idioms-about-time/ – Truy cập ngày 24-05-2024
- 30 time idioms and phrases – English like a native: https://englishlikeanative.co.uk/blog/time-idioms-and-phrases/ – Truy cập ngày 24-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 24-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 24-05-2024