Look là một trong những từ có rất nhiều phrasal verb. Tùy vào từng giới từ đi kèm mà cụm từ đó có nghĩa khác nhau. Vậy look through là gì? Cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Ngoài look through ra thì look còn đi với những từ nào nữa? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được giải đáp tất tần tật nhé!
1. Look through là gì?
Trong tiếng Anh, look through có nghĩa là đọc lướt.
Look through là một trong những phrasal verb with look với nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến nhất của nó là đọc lướt, đọc nhanh.
Eg:
- She asked me to look through the report before the meeting. (Cô ấy đã yêu cầu tôi đọc qua báo cáo trước cuộc họp.)
- Can you look through these documents and find the relevant information? (Bạn có thể kiểm tra các tài liệu này và tìm thông tin liên quan không?)
- I need to look through my notes to find the answer to that question. (Tôi cần xem xét các ghi chú của mình để tìm câu trả lời cho câu hỏi đó.)
2. Cách dùng look through
Trong tiếng Anh, look through được dùng với 2 nghĩa:
Look through nghĩa là đọc một cái gì đó nhanh, đọc lướt qua.
Eg:
- I don’t have time to read this entire book right now, but I’ll look through it to get an idea of what it’s about. (Tôi không có thời gian đọc hết cuốn sách này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ đọc lướt qua để hiểu về nó.)
- He looked through the newspaper to find any articles related to the recent events. (Anh ấy đọc lướt qua tờ báo để tìm các bài viết liên quan đến sự kiện gần đây.)
Look through nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó trong số rất nhiều thứ khác.
Eg:
- I need to look through my closet to find a suitable outfit for the party. (Tôi cần kiểm tra tủ quần áo của mình để tìm một bộ trang phục phù hợp cho bữa tiệc.)
- She looked through the stack of papers on her desk to find the important contract. (Cô ấy tìm kiếm trong đám giấy trên bàn làm việc để tìm hợp đồng quan trọng.)
3. Look at là gì?
Look at được sử dụng để chỉ việc nhìn vào hoặc xem cái gì đó một cách cẩn thận hoặc chú ý. Cụm này thường được sử dụng khi bạn muốn tập trung vào việc quan sát hoặc xem xét một đối tượng, sự vật, hoặc tình huống cụ thể. Look at thường đi kèm với danh từ hoặc đối tượng mà bạn muốn xem.
Eg:
- Please look at this photograph and tell me if you recognize anyone in it. (Vui lòng nhìn vào bức ảnh này và cho tôi biết nếu bạn nhận ra ai đó trong đó.)
- The teacher asked the students to look at the blackboard for the lesson. (Giáo viên yêu cầu học sinh nhìn vào bảng đen để học bài.)
- Look at that cute puppy in the park! (Nhìn kìa, con chó con dễ thương ở công viên!)
Xem thêm:
- Buy là gì? V3 của buy và các cấu trúc buy trong tiếng Anh
- V3 của have là gì? Quá khứ của have trong tiếng Anh
- V3 của hold là gì? Quá khứ của hold trong tiếng Anh
4. Cấu trúc look at trong tiếng Anh
Cấu trúc: Look at something/ someone.
Eg:
- Look at the beautiful sunset. (Nhìn kìa, hoàng hôn đẹp quá.)
- Can you look at my computer? It’s not working properly. (Bạn có thể nhìn vào máy tính của tôi không? Nó không hoạt động đúng cách.)
- She looked at her watch and realized she was running late. (Cô ấy nhìn vào đồng hồ và nhận ra cô ấy đang đi muộn.)
- I like to look at the stars at night; they’re so mesmerizing. (Tôi thích nhìn vào những ngôi sao vào ban đêm; chúng thật quyến rũ.)
5. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look through
5.1. Từ đồng nghĩa
Examine: Nghiên cứu hoặc xem xét một cách cẩn thận.
Eg: She examined the document carefully to find any errors.
Review: Xem xét hoặc xem lại một tài liệu, thông tin, hoặc danh sách.
Eg: I need to review these notes before the exam.
Inspect: Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó để đảm bảo tính hoàn chỉnh hoặc sự phù hợp.
Eg: The inspector will inspect the building for safety violations.
Scan: Quét nhanh qua một tài liệu hoặc trang web để tìm thông tin cụ thể.
Eg: I scanned the newspaper to see if there were any interesting articles.
Browse: Duyệt qua một tài liệu hoặc trang web một cách không cố ý để xem xem có gì thú vị.
Eg: I like to browse through books at the bookstore to see if anything catches my eye.
Peruse: Đọc một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
Eg: She perused the contract before signing it.
Check out: Kiểm tra một cách nhanh chóng hoặc xem xét một cái gì đó.
Eg: You should check out that new movie; it’s really good.
Scrutinize: Xem xét một cách chi tiết và kỹ lưỡng để tìm lỗi hoặc thông tin quan trọng.
Eg: The lawyer scrutinized the evidence in the case.
Skim: Đọc qua một cách nhanh chóng để lấy cái nhìn tổng quan.
Eg: I skimmed the report to get an idea of its content.
Survey: Tiến hành một cuộc khảo sát hoặc xem xét một diện tích lớn để thu thập thông tin.
Eg: The researchers surveyed the entire forest to study the wildlife.
5.2. Từ trái nghĩa
Glance at: Nhìn qua một cách nhanh chóng và không cẩn thận.
Eg: She just glanced at the document without really reading it.
Overlook: Bỏ qua hoặc không chú ý đến một cái gì đó một cách vô ý hoặc không chú ý.
Eg: I must have overlooked that important detail in the report.
Ignore: Bỏ qua hoặc không chú ý đến hoàn toàn.
Eg: He chose to ignore the warning signs.
Neglect: Không quan tâm hoặc bỏ bê một cái gì đó.
Eg: She neglected to check her emails for days.
Avoid: Tránh né một cái gì đó hoặc không tiếp xúc với nó.
Eg: He tried to avoid looking at the disturbing images.
Disregard: Bỏ qua hoặc không coi trọng một thông tin hoặc hướng dẫn.
Eg: Some people tend to disregard safety instructions.
Miss: Bỏ lỡ hoặc không kịp xem xét một cái gì đó.
Eg: I’m sorry, but I missed the presentation this morning.
Skimp: Tiết kiệm thời gian hoặc không dành đủ thời gian để xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận.
Eg: Don’t skimp on reading the instructions; it’s important to understand them.
Shrug off: Không chú ý đến hoặc không quan tâm đến một cái gì đó.
Eg: He tends to shrug off criticism and continue with his work.
Brush aside: Loại bỏ hoặc không xem xét một ý kiến hoặc đề xuất.
Eg: They brushed aside his suggestions without considering them.
6. Cụm động từ với look
Look after: chăm sóc trông coi ai đó
Eg: She looks after her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai mình trong khi bố mẹ họ đi làm.)
Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
Eg: It’s important to look ahead and plan for the future. (Quan trọng là phải nhìn về phía trước và lập kế hoạch cho tương lai.)
Look away: nhìn ra chỗ khác
Eg: When the movie got too intense, I had to look away from the screen. (Khi bộ phim trở nên quá căng thẳng, tôi phải nhìn ra xa màn hình.)
Look back on: nghĩ lại về quá khứ
Eg: As I look back on my childhood, I have many fond memories. (Khi tôi nghĩ lại về tuổi thơ của mình, tôi có nhiều kỷ niệm đáng nhớ.)
Look down on: coi thường ai
Eg: It’s not right to look down on people just because they have different backgrounds. (Không đúng khi coi thường người khác chỉ vì họ có nguồn gốc khác nhau.)
Look for: tìm kiếm gì đó
Eg: I need to look for my keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần tìm chìa khóa của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
Look forward to + Ving: mong chờ
Eg: I look forward to meeting you at the conference next week. (Tôi mong chờ gặp bạn tại hội nghị vào tuần tới.)
Look in: thăm viếng ai
Eg: I’ll look in on my neighbor to see if she needs any help. (Tôi sẽ ghé thăm hàng xóm của tôi xem cô ấy cần giúp đỡ gì không.)
Look into: xem xét, nghiên cứu
Eg: The authorities are looking into the matter to determine what happened. (Các cơ quan chức năng đang nghiên cứu vụ việc để xác định điều gì đã xảy ra.)
Look on: quan sát
Eg: The spectators gathered to look on as the firefighters battled the blaze. (Những người xem tập trung để quan sát khi lính cứu hỏa chiến đấu với đám cháy.)
Look out: cẩn thận, coi chừng
Eg: Look out! There’s a car coming! (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đến!)
Look over: xem xét, dò xét
Eg: Please look over my essay and provide feedback. (Vui lòng xem xét bài luận của tôi và đưa ra phản hồi.)
Look at: Nhìn kìa
Eg: Look at that beautiful sunset over the ocean. (Nhìn kìa, bình minh đẹp trên biển.)
Look up to: tôn trọng, kính trọng ai
Eg: Many young athletes look up to their coaches as role models. (Nhiều vận động viên trẻ kính trọng huấn luyện viên của họ như một tấm gương mẫu mực.)
To be looking up: trở nên tốt hơn hoặc cải thiện
Eg: The economy is looking up, and there are signs of recovery. (Kinh tế đang có dấu hiệu tốt lên và có những dấu hiệu phục hồi.)
Như vậy, bài viết đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật các kiến thức liên quan đến look through là gì, cách sử dụng, các cụm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn hiểu và biết cách vận dụng cấu trúc này thật tốt nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều phrasal verb khác thì xem ngay phần IELTS Grammar của Vietop English nhé!