Bạn đã từng phạm sai lầm và muốn khắc phục nó? Hay bạn đã bỏ lỡ một cơ hội quan trọng và muốn bù đắp lại? Đó chính là lúc cụm từ make up for trở nên hữu ích.
Trong tiếng Anh, make up for có nghĩa là đền bù hoặc bù đắp cho những thiếu sót hoặc lỗi lầm.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ make up for. Cùng mình tìm hiểu chi tiết về cụm từ này!
Nội dung quan trọng |
– Make up for là một phrasal verb with make trong tiếng Anh, có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một điều gì đó thiếu sót, lỗi lầm, hoặc mất mát. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng khắc phục tình huống bằng cách làm điều gì đó để thay thế hoặc cải thiện. – Ngữ cảnh: + Lỗi lầm cá nhân. + Thiếu sót trong học tập. + Sự cố hoặc trục trặc. + Thay thế hoặc cải thiện. |
1. Make up for là gì? Make-up for trong tiếng Anh
Phiên âm: /meɪk/ /ʌp/ /fɚ/
Make up for là một phrasal verb with make trong tiếng Anh, có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một điều gì đó thiếu sót, lỗi lầm, hoặc mất mát.
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng khắc phục tình huống bằng cách làm điều gì đó để thay thế hoặc cải thiện.
E.g.:
- She bought him a thoughtful gift to make up for forgetting his birthday. (Cô ấy mua cho anh ấy một món quà ý nghĩa để đền bù vì đã quên sinh nhật anh ấy.)
- He studied hard all week to make up for failing his last exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ suốt cả tuần để bù đắp cho việc thi hỏng kỳ thi trước.)
- They offered a discount to make up for the inconvenience caused by the delayed delivery. (Họ đưa ra một chiết khấu để đền bù cho sự bất tiện do việc giao hàng bị trì hoãn.)
2. Ngữ cảnh đi kèm với make up for
Cụm từ make up for được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả việc bù đắp, khắc phục hoặc thay thế cho những thiếu sót, lỗi lầm hoặc mất mát. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến mà cụm từ này thường xuất hiện:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
Lỗi lầm cá nhân | She brought flowers to make up for her mistake. (Cô ấy mang hoa để bù đắp cho lỗi lầm của mình.) |
Thiếu sót trong học tập | He studied extra hard to make up for missing classes. (Anh ấy học hành chăm chỉ hơn để bù đắp cho việc vắng lớp.) |
Sự cố hoặc trục trặc | The company offered a refund to make up for the inconvenience. (Công ty đã đưa ra hoàn tiền để bù đắp cho sự bất tiện.) |
Thay thế hoặc cải thiện | She baked a cake to make up for not being able to attend the party. (Cô ấy nướng bánh để thay thế vì không thể tham dự buổi tiệc). |
Xem thêm một số phrasal verb with make thông dụng khác:
3. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up for
Dưới đây là những từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up for kèm theo ví dụ cụ thể:
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up for | Ý nghĩa | Ví dụ |
Compensate for /ˈkɒmpənseɪt fɔːr/ | Bồi thường | The company compensated for the late delivery by offering a discount. (Công ty đã bồi thường cho việc giao hàng trễ bằng cách giảm giá.) |
Offset /ˈɒfset/ | Làm giảm bớt | The increase in revenue offset the higher production costs. (Sự tăng doanh thu đã làm giảm đi chi phí sản xuất cao hơn.) |
Redress /rɪˈdrɛs/ | Khắc phục | The government took steps to redress the grievances of the affected communities. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để khắc phục những bất bình của cộng đồng bị ảnh hưởng.) |
Amend /əˈmɛnd/ | Sửa đổi | The contract was amended to include additional terms. (Hợp đồng đã được sửa đổi để bao gồm các điều khoản bổ sung.) |
Rectify /ˈrɛktɪfaɪ/ | Sửa chữa | The error in the report was rectified before it was submitted. (Lỗi trong báo cáo đã được sửa chữa trước khi nó được nộp.) |
4. Từ/ cụm từ trái nghĩa với make up for
Sau đây là các từ/ cụm từ trái nghĩa với make up for thường gặp trong tiếng Anh
Từ/ cụm từ trái nghĩa với make up for | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cause harm /kɑːz/ /hɑːrm/ | Làm trầm trọng hơn | If you keep scratching a mosquito bite, it can aggravate the itching and redness. (Nếu bạn cào vết muỗi, nó có thể làm vết đỏ và ngứa trầm trọng hơn). |
Aggravate /ˈæɡrəveɪt/ | Làm khó chịu, làm tức giận | Constant interruptions during a meeting can aggravate everyone. (Sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp có thể làm khó chịu mọi người). |
Worsen /ˈwɜːrsən/ | Trở nên tồi tệ hơn | If you neglect your health, your condition may worsen over time. (Nếu bạn không chăm sóc sức khỏe, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn). |
Exacerbate /ɪɡˈzæsərbeɪt/ | Làm trầm trọng hóa | Pollution exacerbating respiratory issues for people with asthma. (Ô nhiễm làm trầm trọng hóa vấn đề về hô hấp cho người bị hen suyễn). |
5. Bài tập về make up for trong tiếng Anh
Các bài tập về make up for dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Viết lại câu
- Sắp xếp câu dựa trên từ cho sẵn.
Cùng mình ôn tập nhanh lại kiến thức được tổng hợp bên dưới trước khi thực hành các bài tập sau:
Exercise 1: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. tried/ her/ mistake/ she/ extra/ to/ make up for/ by/ working/ hours/ .
=>………………………………………………………………………………………………………..
2. forgot/ anniversary/ he/ made up for/ by/ buying/ her/ flowers/ the/ .
=>………………………………………………………………………………………………………..
3. the/ late/ delivery/ make up for/ the/ they/ discount/ offered/ to/ a/ .
=>………………………………………………………………………………………………………..
4. failed/ make up for/ his/ he/ exam/ to/ hard/ last/ studied/ all week/ .
=>………………………………………………………………………………………………………..
parents/ their/ make up for/ they/ vacation/ took/ a/ with/ kids/ .
=>………………………………………………………………………………………………………..
Exercise 2: Write an English sentence based on the Vietnamese sentence provided
(Bài tập 2: Viết câu bằng tiếng Anh dựa trên câu tiếng Việt được cấp )
1. Cô ấy làm thêm giờ để bù đắp cho việc đi muộn.
=> ………………………………………………………………………………………………………..
2. Anh ấy mua hoa để bù đắp cho việc quên sinh nhật cô ấy.
=> ………………………………………………………………………………………………………..
3. Công ty đã đưa ra một khoản giảm giá để bù đắp cho việc giao hàng trễ.
=> ………………………………………………………………………………………………………..
4. Anh ấy học hành chăm chỉ suốt cả tuần để bù đắp cho việc trượt kỳ thi trước.
=> ………………………………………………………………………………………………………..
5. Họ đã đưa các con đi nghỉ mát để bù đắp cho sự vắng mặt của mình.
=> ………………………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Fill in the blanks with the correct word or phrase based on the given words
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ đúng dựa trên các từ được cho sẵn)
compensate for, offset, redress, amend, rectify |
1. The company offered a free gift to ………. the inconvenience caused by the delayed delivery.
2. He studied extra hours to ………. his poor performance in the last exam.
3. To ………. the financial loss, they implemented a new business strategy.
4. The government introduced new policies to ………. the social injustices faced by minority communities.
5. The manager took steps to ………. the errors in the report before it was submitted.
6. Kết bài
Như vậy, với những thông tin chia sẻ phía trên chắc hẳn bạn đã nắm được ý nghĩa của cụm từ make up for là gì rồi đúng không? Cụm từ make up for là một trong những cụm từ quan trọng giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên hiệu quả, đặc biệt khi bạn cần diễn tả hành động bù đắp, khắc phục những thiếu sót hoặc lỗi lầm.
Khi sử dụng make up for, bạn cần chú ý đảm bảo rằng ngữ cảnh sử dụng phù hợp và rõ ràng. Tránh dùng trong các tình huống không cần thiết hoặc có thể gây hiểu lầm.
Để nắm vững hơn nữa về cụm từ này và các cấu trúc ngữ pháp khác, hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.
Tài liệu tham khảo:
Make up for: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/make-up-for – Truy cập ngày 27/06/2024