Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Make up for là gì? Bí quyết nắm rõ cụm make up for trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã từng phạm sai lầm và muốn khắc phục nó? Hay bạn đã bỏ lỡ một cơ hội quan trọng và muốn bù đắp lại? Đó chính là lúc cụm từ make up for trở nên hữu ích. 

Trong tiếng Anh, make up for có nghĩa là đền bù hoặc bù đắp cho những thiếu sót hoặc lỗi lầm. 

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ make up for. Cùng mình tìm hiểu chi tiết về cụm từ này!

Nội dung quan trọng
– Make up for là một phrasal verb with make trong tiếng Anh, có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một điều gì đó thiếu sót, lỗi lầm, hoặc mất mát. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng khắc phục tình huống bằng cách làm điều gì đó để thay thế hoặc cải thiện.
– Ngữ cảnh:
+ Lỗi lầm cá nhân.
+ Thiếu sót trong học tập.
+ Sự cố hoặc trục trặc.
+ Thay thế hoặc cải thiện.

1. Make up for là gì? Make-up for trong tiếng Anh 

Phiên âm: /meɪk/ /ʌp/ /fɚ/

Make up for là một phrasal verb with make trong tiếng Anh, có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một điều gì đó thiếu sót, lỗi lầm, hoặc mất mát. 

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng khắc phục tình huống bằng cách làm điều gì đó để thay thế hoặc cải thiện.

Make up for là gì?
Make up for là gì?

E.g.:

  • She bought him a thoughtful gift to make up for forgetting his birthday. (Cô ấy mua cho anh ấy một món quà ý nghĩa để đền bù vì đã quên sinh nhật anh ấy.)
  • He studied hard all week to make up for failing his last exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ suốt cả tuần để bù đắp cho việc thi hỏng kỳ thi trước.)
  • They offered a discount to make up for the inconvenience caused by the delayed delivery. (Họ đưa ra một chiết khấu để đền bù cho sự bất tiện do việc giao hàng bị trì hoãn.)

2. Ngữ cảnh đi kèm với make up for

Cụm từ make up for được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả việc bù đắp, khắc phục hoặc thay thế cho những thiếu sót, lỗi lầm hoặc mất mát. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến mà cụm từ này thường xuất hiện:

Ngữ cảnhVí dụ
Lỗi lầm cá nhânShe brought flowers to make up for her mistake. (Cô ấy mang hoa để bù đắp cho lỗi lầm của mình.)
Thiếu sót trong học tậpHe studied extra hard to make up for missing classes. (Anh ấy học hành chăm chỉ hơn để bù đắp cho việc vắng lớp.)
Sự cố hoặc trục trặcThe company offered a refund to make up for the inconvenience. (Công ty đã đưa ra hoàn tiền để bù đắp cho sự bất tiện.)
Thay thế hoặc cải thiệnShe baked a cake to make up for not being able to attend the party. (Cô ấy nướng bánh để thay thế vì không thể tham dự buổi tiệc).

Xem thêm một số phrasal verb with make thông dụng khác:

3. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up for

Dưới đây là những từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up for kèm theo ví dụ cụ thể:

Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up for
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up for
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với make up forÝ nghĩaVí dụ
Compensate for 
/ˈkɒmpənseɪt fɔːr/
Bồi thườngThe company compensated for the late delivery by offering a discount. (Công ty đã bồi thường cho việc giao hàng trễ bằng cách giảm giá.)
Offset
/ˈɒfset/
Làm giảm bớtThe increase in revenue offset the higher production costs. (Sự tăng doanh thu đã làm giảm đi chi phí sản xuất cao hơn.)
Redress 
/rɪˈdrɛs/
Khắc phụcThe government took steps to redress the grievances of the affected communities. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để khắc phục những bất bình của cộng đồng bị ảnh hưởng.)
Amend
/əˈmɛnd/
Sửa đổiThe contract was amended to include additional terms. (Hợp đồng đã được sửa đổi để bao gồm các điều khoản bổ sung.)
Rectify 
/ˈrɛktɪfaɪ/
Sửa chữaThe error in the report was rectified before it was submitted. (Lỗi trong báo cáo đã được sửa chữa trước khi nó được nộp.)

4. Từ/ cụm từ trái nghĩa với make up for

Sau đây là các từ/ cụm từ trái nghĩa với make up for thường gặp trong tiếng Anh

Từ/ cụm từ trái nghĩa với make up forÝ nghĩaVí dụ
Cause harm
/kɑːz/ /hɑːrm/
Làm trầm trọng hơnIf you keep scratching a mosquito bite, it can aggravate the itching and redness. (Nếu bạn cào vết muỗi, nó có thể làm vết đỏ và ngứa trầm trọng hơn).
Aggravate
/ˈæɡrəveɪt/
Làm khó chịu, làm tức giậnConstant interruptions during a meeting can aggravate everyone. (Sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp có thể làm khó chịu mọi người).
Worsen
/ˈwɜːrsən/
Trở nên tồi tệ hơnIf you neglect your health, your condition may worsen over time. (Nếu bạn không chăm sóc sức khỏe, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn).
Exacerbate
/ɪɡˈzæsərbeɪt/
Làm trầm trọng hóaPollution exacerbating respiratory issues for people with asthma. (Ô nhiễm làm trầm trọng hóa vấn đề về hô hấp cho người bị hen suyễn).

5. Bài tập về make up for trong tiếng Anh

Các bài tập về make up for dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Viết lại câu
  • Sắp xếp câu dựa trên từ cho sẵn.

Cùng mình ôn tập nhanh lại kiến thức được tổng hợp bên dưới trước khi thực hành các bài tập sau:

Tổng hợp lý thuyết về make up for trong tiếng Anh
Tổng hợp lý thuyết về make up for trong tiếng Anh

Exercise 1: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. tried/ her/ mistake/ she/ extra/ to/ make up for/ by/ working/ hours/ . 

=>………………………………………………………………………………………………………..

2. forgot/ anniversary/ he/ made up for/ by/ buying/ her/ flowers/ the/ .

=>………………………………………………………………………………………………………..

3. the/ late/ delivery/ make up for/ the/ they/ discount/ offered/ to/ a/ .

=>………………………………………………………………………………………………………..

4. failed/ make up for/ his/ he/ exam/ to/ hard/ last/ studied/ all week/ .

=>………………………………………………………………………………………………………..

parents/ their/ make up for/ they/ vacation/ took/ a/ with/ kids/ .

=>………………………………………………………………………………………………………..

1. She tried to make up for her mistake by working extra hours. (Cô ấy đã cố gắng bù đắp cho lỗi lầm của mình bằng cách làm thêm giờ.)

=> Giải thích: Cụm từ make up for được sử dụng để diễn tả hành động bù đắp lỗi lầm của cô ấy. 

2. He made up for forgetting the anniversary by buying her flowers. (Anh ấy đã bù đắp cho việc quên kỷ niệm bằng cách mua hoa tặng cô.)

=> Giải thích: Make up for ở đây diễn tả việc anh ấy bù đắp cho việc quên kỷ niệm.

3. They offered a discount to make up for the late delivery. (Họ đã đưa ra một khoản giảm giá để bù đắp cho việc giao hàng muộn.)

=> Giải thích: Trong câu này, make up for được dùng để nói về việc công ty đưa ra giảm giá để bù đắp cho sự chậm trễ trong giao hàng.

4. He studied hard all week to make up for failing his last exam. (Anh ấy đã học hành chăm chỉ suốt cả tuần để bù đắp cho việc trượt kỳ thi trước.)

=> Giải thích: Make up for được sử dụng để chỉ việc anh ấy học hành chăm chỉ suốt cả tuần nhằm bù đắp cho việc thi trượt lần trước.

5. They took their kids on a vacation to make up for their absence. (Họ đã đưa các con đi nghỉ mát để bù đắp cho sự vắng mặt của họ.)

=> Giải thích: Ở đây, make up for diễn tả việc họ đưa các con đi nghỉ mát để bù đắp cho sự vắng mặt của mình.

Exercise 2: Write an English sentence based on the Vietnamese sentence provided

(Bài tập 2: Viết câu bằng tiếng Anh dựa trên câu tiếng Việt được cấp )

1. Cô ấy làm thêm giờ để bù đắp cho việc đi muộn.

=> ………………………………………………………………………………………………………..

2. Anh ấy mua hoa để bù đắp cho việc quên sinh nhật cô ấy.

=> ………………………………………………………………………………………………………..

3. Công ty đã đưa ra một khoản giảm giá để bù đắp cho việc giao hàng trễ.

=> ………………………………………………………………………………………………………..

4. Anh ấy học hành chăm chỉ suốt cả tuần để bù đắp cho việc trượt kỳ thi trước.

=> ………………………………………………………………………………………………………..

5. Họ đã đưa các con đi nghỉ mát để bù đắp cho sự vắng mặt của mình.

=> ………………………………………………………………………………………………………..

1. She worked extra hours to make up for being late.

=> Giải thích: Make up for được sử dụng để diễn tả hành động bù đắp của cô ấy cho việc đi muộn bằng cách làm thêm giờ.

2. He bought flowers to make up for forgetting her birthday.

=> Giải thích: Ở đây, make up for diễn tả việc anh ấy cố gắng đền bù cho việc quên sinh nhật cô ấy bằng cách mua hoa tặng cô.

3. The company offered a discount to make up for the late delivery.

=> Giải thích: Make up for trong câu này được dùng để nói về việc công ty đưa ra giảm giá để bù đắp cho việc giao hàng trễ, nhằm làm giảm sự bất tiện cho khách hàng.

4. He studied hard all week to make up for failing his last exam.

=> Giải thích: Make up for chỉ việc anh ấy học hành chăm chỉ suốt cả tuần nhằm bù đắp cho việc thi trượt kỳ thi trước, thể hiện nỗ lực cải thiện kết quả học tập.

5. They took their kids on a vacation to make up for their absence.

=> Giải thích: Make up for được dùng để diễn tả việc họ đưa các con đi nghỉ mát để bù đắp cho sự vắng mặt của mình, nhằm cải thiện mối quan hệ gia đình và tạo ra thời gian vui vẻ cùng nhau.

Exercise 3: Fill in the blanks with the correct word or phrase based on the given words

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ đúng dựa trên các từ được cho sẵn)

compensate for, offset, redress, amend, rectify

1. The company offered a free gift to ………. the inconvenience caused by the delayed delivery.

2. He studied extra hours to ………. his poor performance in the last exam.

3. To ………. the financial loss, they implemented a new business strategy.

4. The government introduced new policies to ………. the social injustices faced by minority communities.

5. The manager took steps to ………. the errors in the report before it was submitted.

Đáp ánGiải thích
1. Compensate forThe company offered a free gift to compensate for the inconvenience caused by the delayed delivery. (Công ty đã tặng một món quà miễn phí để bù đắp cho sự bất tiện do việc giao hàng chậm trễ gây ra.)Giải thích: Compensate for có nghĩa là bù đắp cho sự bất tiện, tương tự như make up for.
2. OffsetHe studied extra hours to offset his poor performance in the last exam. (Anh ấy học thêm giờ để bù đắp cho kết quả kém trong kỳ thi trước.)Giải thích: Offset có nghĩa là bù đắp hoặc làm giảm đi ảnh hưởng tiêu cực, phù hợp với ngữ cảnh cải thiện kết quả học tập kém.
3. RedressTo redress the financial loss, they implemented a new business strategy. (Để khắc phục tổn thất tài chính, họ đã triển khai một chiến lược kinh doanh mới.)Giải thích: Redress có nghĩa là sửa chữa hoặc bù đắp tổn thất tài chính, giống như make up for.
4. RedressThe government introduced new policies to redress the social injustices faced by minority communities. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới để khắc phục các bất công xã hội mà các cộng đồng thiểu số phải đối mặt.)Giải thích: Redress ở đây có nghĩa là khắc phục hoặc sửa chữa các bất công xã hội, tương tự như make up for.
5. RectifyThe manager took steps to rectify the errors in the report before it was submitted. (Người quản lý đã thực hiện các bước để sửa chữa các lỗi trong báo cáo trước khi nó được nộp.)Giải thích: Rectify có nghĩa là sửa chữa lỗi lầm, phù hợp với ngữ cảnh sửa chữa báo cáo trước khi nộp.

6. Kết bài

Như vậy, với những thông tin chia sẻ phía trên chắc hẳn bạn đã nắm được ý nghĩa của cụm từ make up for là gì rồi đúng không? Cụm từ make up for là một trong những cụm từ quan trọng giúp việc giao tiếp tiếng Anh trở nên hiệu quả, đặc biệt khi bạn cần diễn tả hành động bù đắp, khắc phục những thiếu sót hoặc lỗi lầm. 

Khi sử dụng make up for, bạn cần chú ý đảm bảo rằng ngữ cảnh sử dụng phù hợp và rõ ràng. Tránh dùng trong các tình huống không cần thiết hoặc có thể gây hiểu lầm.

Để nắm vững hơn nữa về cụm từ này và các cấu trúc ngữ pháp khác, hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.

Tài liệu tham khảo:

Make up for: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/make-up-for  – Truy cập ngày 27/06/2024

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h