Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 đôi khi có thể trở thành một thách thức lớn đối với nhiều học sinh. Với nhiều quy tắc mới và cấu trúc phức tạp hơn, việc nắm bắt và ứng dụng ngữ pháp đúng cách là điều không hề dễ dàng.
Bài viết này sẽ giới thiệu các điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng điểm đối với học sinh lớp 7, kèm theo đó là tóm tắt kiến thức, ví dụ và bài tập vận dụng vận dụng thường gặp trên lớp cũng như các kì thi quan trọng.
Hãy cùng khám phá và làm chủ những kiến thức này để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!
Nội dung quan trọng |
– Quá khứ đơn (Past simple) là thì dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. – Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. – Tương lai đơn (Future simple) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. – Câu bị động (Passive voice) trong thì hiện tại đơn được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động đó. – Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai, thường là những điều không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra. – Câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật) là cách chúng ta kể lại hoặc truyền đạt lời nói của người khác mà không trích dẫn trực tiếp. – Cụm động từ (Phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai từ nhỏ khác như giới từ hoặc trạng từ. Sự kết hợp này tạo nên một nghĩa mới, đôi khi khác xa với nghĩa gốc của động từ. |
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 bao gồm những nội dung nào?
Với nền tảng tiếng Anh cơ bản ở lớp 6, ở lớp 7 học sinh sẽ được học thêm một số cấu trúc phức tạp hơn và thêm một vài điểm ngữ pháp mới. Dưới đây là các nội dung thường gặp trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6.
- Quá khứ đơn (Past simple)
- Quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
- Tương lai đơn (Future simple)
- Câu bị động thì Hiện tại đơn
- Câu bị động thì Hiện tại tiếp diễn
- Câu điều kiện loại 2
- Mệnh đề quan hệ
- Câu gián tiếp
- Cụm động từ (Phrasal verbs)
2. Quá khứ đơn(Past simple)
Quá khứ đơn (Past simple) là thì dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này đặc biệt hữu ích khi kể lại sự kiện hoặc mô tả thói quen trong quá khứ.
Dưới đây là cấu trúc của thì quá khứ đơn kèm theo ví dụ chi tiết
Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định: S + V2/ V-ed | She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà cuối tuần trước.) |
Câu phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + … | He did not (didn’t) go to the party yesterday. (Anh ấy đã không đi dự tiệc hôm qua.) |
Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu) + …? | Did you watch the movie last night? (Bạn đã xem phim tối qua phải không?) |

Thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Dưới đây là các dấu hiệu thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
- Yesterday (Hôm qua)
- Last night/ week/ month/ year (Tối hôm qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái)
- In 2010 (Vào năm 2010)
- Ago (Trước đây)
- When (Khi nào)
Lưu khi sử dụng thì quá khứ đơn: + Động từ bất quy tắc: Cần ghi nhớ dạng quá khứ của chúng. + Dấu hiệu thời gian: Nhận biết với yesterday, last week, in 1990, … + Câu phủ định và nghi vấn: Sử dụng did + động từ nguyên mẫu. + Chỉ sự kiện đã kết thúc: Diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ. |
3. Quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Dưới đây là cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn kèm theo ví dụ chi tiết
Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định: S + was/ were + V-ing + … | She was reading a book at 9 PM yesterday. (Cô ấy đang đọc sách lúc 9 giờ tối qua.) |
Phủ định: S + was/ were not (wasn’t/ weren’t) + V-ing + … | They were not (weren’t) watching TV when I arrived. (Họ đã không đang xem TV khi tôi đến.) |
Câu nghi vấn: Was/ Were + S + V-ing + …? | Were you cooking dinner when the phone rang? (Bạn có đang nấu bữa tối khi điện thoại reo không?) |
Dưới đây là các dấu hiệu thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
- At + giờ cụ thể + thời gian trong quá khứ (At 7 PM yesterday)
- While (Trong khi)
- When (Khi)
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn: + Cấu trúc: Was/ Were + V-ing để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. + Dùng với hành động kéo dài: Dùng cho hành động đang diễn ra khi một hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng quá khứ đơn). + Dấu hiệu: Thường đi kèm với while, when, at 8 PM yesterday, … + Mô tả bối cảnh: Thì này dùng để thiết lập bối cảnh hoặc mô tả tình huống trong quá khứ. |
4. Tương lai đơn (Future simple)
Tương lai đơn (Future simple) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Dưới đây là cấu trúc của thì tương lai đơn diễn kèm theo ví dụ chi tiết
Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) + … | She will visit her grandparents next weekend. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.) |
Phủ định: S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) + … | They will not (won’t) go to the party this Saturday. (Họ sẽ không đi dự tiệc vào thứ Bảy này.) |
Câu nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu) + …? | Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?) |

Dưới đây là các dấu hiệu thì tương lai đơn trong tiếng Anh
- Tomorrow (Ngày mai)
- Next week/ Month/ Year (Tuần/ muốn/ năm tới)
- In the future (Trong tương lai)
- Soon (Sớm)
Khi sử dụng thì tương lai đơn, lưu ý: + Cấu trúc: Will + động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. + Dùng cho dự đoán hoặc quyết định tức thời: Dùng khi đưa ra dự đoán, quyết định tức thì hoặc lời hứa. + Dấu hiệu: Thường đi kèm với tomorrow, next week, in the future, soon, … + Không dùng cho kế hoạch có sẵn: Đối với các kế hoạch đã được lên lịch hoặc dự định chắc chắn, nên dùng thì tương lai gần hoặc thì hiện tại tiếp diễn. |
5. Câu bị động thì hiện tại đơn (Present simple passive)
Câu bị động (Passive voice) trong thì hiện tại đơn được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động đó.
Cấu trúc của câu bị động trong thì hiện tại đơn như sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ed/ V3 + (by + O)? | The book is read by many people. (Cuốn sách được đọc bởi nhiều người.) |
Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ed/ V3 + (by + O)?. | The project is not completed by the team. (Dự án không được hoàn thành bởi nhóm.) |
Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ed/ V3 + (by + O)? | Is the homework done by the students? (Bài tập có được làm bởi các học sinh không?) |
Lưu ý khi dùng câu bị động thì hiện tại đơn: + Cấu trúc: Am/ Is/ Are + V3/ V-ed. + Nhấn mạnh đối tượng: Đối tượng chịu tác động quan trọng hơn người thực hiện. + Chủ ngữ trong câu chủ động có thể bị lược bỏ: Nếu không quan trọng hoặc không rõ người thực hiện hành động, chủ ngữ có thể bị lược bỏ trong câu bị động. |
6. Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng của hành động trong khi hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại.
Cấu trúc của câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn như sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định: S + am/ is/ are + being + V-ed/ V3 + (by + O) | The house is being cleaned by the workers. (Ngôi nhà đang được dọn dẹp bởi các công nhân.) |
Phủ định: S + am/ is/ are + not + being + V-ed/ V3 + (by + O) | The documents are not being reviewed by the manager right now. (Các tài liệu hiện tại không được xem xét bởi người quản lý.) |
Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + being + V-ed/ V3 + (by + O)? | Are the repairs being made to the road? (Các sửa chữa có đang được thực hiện trên đường không?) |
Lưu ý khi dùng câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn: + Cấu trúc: Am/ Is/ Are + being + V3/ V-ed. + Diễn tả hành động đang diễn ra: Dùng cho hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. + Chủ ngữ thường bị lược bỏ: Nếu người thực hiện hành động không quan trọng. |
7. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thực trong hiện tại hoặc tương lai, thường là những điều không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra. Đây là một cách để nói về những tình huống giả định hoặc không thực tế.

E.g.:
- If I were the president, I would improve the education system. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ cải thiện hệ thống giáo dục.)
⇒ Giải thích: Đây là một tình huống giả định vì hiện tại tôi không phải là tổng thống.
- If she had a car, she would drive to work every day. (Nếu cô ấy có một chiếc xe, cô ấy sẽ lái xe đến nơi làm việc mỗi ngày.)
⇒ Giải thích: Tình huống giả định vì hiện tại cô ấy không có xe.
- If they were on vacation, they would visit the famous landmarks. (Nếu họ đang trong kỳ nghỉ, họ sẽ tham quan các địa danh nổi tiếng.)
⇒ Giải thích: Đây là một tình huống giả định vì hiện tại họ không đang trong kỳ nghỉ.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định: If + S + past simple, S + would + V (nguyên mẫu) If + S + were + (to) V, S + would + V (nguyên mẫu) (dùng were cho tất cả các ngôi) | – If I won the lottery, I would buy a house. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ mua một ngôi nhà.) ⇒ Giải thích: Tình huống giả định vì hiện tại tôi không trúng xổ số. – If he were to study harder, he would pass the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đậu kỳ thi.) ⇒ Giải thích: Đây là một tình huống giả định vì hiện tại anh ấy không học chăm chỉ hơn. |
Phủ định: If + S + past simple, S + would not (wouldn’t) + V (nguyên mẫu) If + S + were not (weren’t) + (to) V, S + would not (wouldn’t) + V (nguyên mẫu) (dùng were cho tất cả các ngôi) | – If they went to the beach, they wouldn’t stay at home. (Nếu họ đi ra bãi biển, họ đã không ở nhà.) ⇒ Giải thích: Tình huống giả định vì hiện tại họ không đi ra bãi biển. – If she were not so busy, she wouldn’t miss the meeting. (Nếu cô ấy không bận rộn như vậy, cô ấy đã không bỏ lỡ cuộc họp.) ⇒ Giải thích: Đây là một tình huống giả định vì hiện tại cô ấy rất bận rộn. |
Câu nghi vấn: If + S + past simple, would + S + V (nguyên mẫu)? If + S + were + (to) V, would + S + V (nguyên mẫu)? (dùng were cho tất cả các ngôi) | – If you had a chance, would you visit Japan? (Nếu bạn có cơ hội, bạn có đến thăm Nhật Bản không?) ⇒ Giải thích: Đây là câu hỏi về tình huống giả định, liệu bạn có đến Nhật Bản nếu có cơ hội. – If we were to have a party, would you come? (Nếu chúng tôi tổ chức một bữa tiệc, bạn có đến không?) ⇒ Giải thích: Đây là câu hỏi về tình huống giả định, liệu bạn có đến nếu chúng tôi tổ chức một bữa tiệc. |
Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 2: + Cấu trúc: If + S + V2/ V-ed, S + would + V (nguyên mẫu). + Diễn tả tình huống giả định: Dùng để nói về tình huống không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra. + Động từ to be: Luôn dùng were cho tất cả các chủ ngữ. + Không chỉ về thực tế: Nhấn mạnh điều kiện và kết quả không có thật trong hiện tại. |
8. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một phần của câu dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ (Noun) hoặc đại từ (Pronoun) trong câu. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (Relative pronouns) như: who, whom, whose, which, that.
8.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause)
- Cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.
- Không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
E.g.:
- The book that you lent me was fascinating. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất hấp dẫn.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề that you lent me xác định rõ cuốn sách nào đang được nhắc đến, vì có thể có nhiều cuốn sách và chúng ta cần biết cụ thể cuốn sách mà bạn cho tôi mượn.
- The girl who sits next to me in class is very smart. (Cô gái ngồi cạnh tôi trong lớp rất thông minh.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề who sits next to me in class xác định rõ cô gái nào đang được nhắc đến, vì có thể có nhiều cô gái và chúng ta cần biết cụ thể cô gái ngồi cạnh tôi trong lớp.
- The car which he bought last month is already broken. (Chiếc xe mà anh ấy mua tháng trước đã hỏng rồi.)
⇒ Giải thích: Mệnh đề which he bought last month xác định rõ chiếc xe nào đang được nhắc đến, vì có thể có nhiều chiếc xe và chúng ta cần biết cụ thể chiếc xe mà anh ấy mua tháng trước.
8.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
- Cung cấp thêm thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ mà không cần thiết để xác định nó.
- Có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
E.g.:
- My sister, who lives in New York, is coming to visit me next week. (Chị gái tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm tôi vào tuần tới.) ⇒ Giải thích: Mệnh đề who lives in New York cung cấp thêm thông tin bổ sung về chị gái của tôi. Thông tin này không cần thiết để xác định chị gái của tôi vì tôi chỉ có một chị gái.
- The Eiffel Tower, which is located in Paris, is one of the most famous landmarks in the world. (Tháp Eiffel, tọa lạc ở Paris, là một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới.) ⇒ Giải thích: Mệnh đề which is located in Paris cung cấp thêm thông tin bổ sung về Tháp Eiffel. Thông tin này không cần thiết để xác định Tháp Eiffel vì nó là địa danh nổi tiếng và duy nhất.
- Mr. Johnson, who retired last year, is writing a book. (Ông Johnson, người đã nghỉ hưu năm ngoái, đang viết một cuốn sách.) ⇒ Giải thích: Mệnh đề who retired last year cung cấp thêm thông tin bổ sung về ông Johnson. Thông tin này không cần thiết để xác định ông Johnson vì chúng ta đã biết ông ấy là ai.
Các đại từ quan hệ và cách sử dụng
Đại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Who | Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. | The girl who won the prize is my friend.(Cô gái đã giành giải thưởng là bạn tôi.) |
Whom | Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. | The man whom you met yesterday is my father.(Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là cha tôi.) |
Whose | Dùng để chỉ sự sở hữu. | The student whose book is on the table is absent today. (Học sinh có cuốn sách trên bàn hôm nay vắng mặt.) |
Which | Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, sự việc, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. | The car which was stolen has been found.(Chiếc xe bị đánh cắp đã được tìm thấy.) |
That | Dùng thay thế cho người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ xác định. | The book that I bought is interesting.(Cuốn sách mà tôi đã mua rất thú vị.) |
Lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ: + Liên từ: Sử dụng who (cho người), which (cho vật), that (cho cả người và vật), whose (chỉ sở hữu), where (chỉ nơi chốn), when (chỉ thời gian). + Mệnh đề xác định: Không có dấu phẩy, cần thiết cho nghĩa của câu. + Mệnh đề không xác định: Có dấu phẩy, cung cấp thông tin thêm, không cần thiết cho nghĩa chính. + Lược bỏ đại từ: Có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ trong mệnh đề xác định. + Không dùng that sau giới từ: Khi giới từ đứng trước đại từ, chỉ dùng which hoặc whom. |
9. Câu gián tiếp
Câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật) là cách chúng ta kể lại hoặc truyền đạt lời nói của người khác mà không trích dẫn trực tiếp. Dưới đây là hướng dẫn về cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

E.g.:
- Câu trực tiếp: “I am going to the store,” he said. (“Tôi đang đi đến cửa hàng,” anh ấy nói.)
⇒ Câu gián tiếp: He said that he was going to the store. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang đi đến cửa hàng.)
- Câu trực tiếp: “We have finished our homework,” they said. (“Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà,” họ nói.)
⇒ Câu gián tiếp: They said that they had finished their homework. (Họ nói rằng họ đã hoàn thành bài tập về nhà của họ.)
- Câu trực tiếp: “Can you help me with this?” she asked. (“Bạn có thể giúp tôi việc này không?” cô ấy hỏi.)
⇒ Câu gián tiếp: She asked if I could help her with that. (Cô ấy hỏi liệu tôi có thể giúp cô ấy với việc đó không.)
9.1. Chuyển đổi các thì
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, thì của động từ thường thay đổi theo quy tắc lùi thì
Câu trực tiếp (Direct speech) | Câu gián tiếp (Indirect speech) |
Hiện tại đơn (Present simple) | Quá khứ đơn (Past simple) |
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) |
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) | Quá khứ hoàn thành (Past perfect) |
Quá khứ đơn (Past simple) | Quá khứ hoàn thành (Past perfect) |
Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) |
Will | Would |
Can | Could |
May | Might |
Must | Had to |
E.g.:
- Câu trực tiếp: I am happy. (Tôi cảm thấy vui vẻ.)
⇒ Câu gián tiếp tiếp: She said (that) she was happy. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy vui vẻ.)
9.2. Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu
Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu cũng thay đổi để phù hợp với chủ ngữ trong câu gián tiếp. Đại từ nhân xưng trong câu trực tiếp sẽ được thay đổi theo chủ ngữ trong câu gián tiếp. Dưới đây là bảng chuyển đổi đại từ nhân xưng:
Đại từ nhân xưng (Câu Trực Tiếp) | Đại từ nhân xưng (Câu gián tiếp) |
I | He/ She/ It (Tùy vào ngôi) |
You | I (nếu là người nói) / He/ She (nếu là người khác) |
He | I/ you (Nếu là người nói) |
She | I/ you (nếu là người nói) |
It | I/ you (nếu là người nói) |
We | They |
They | We |
My | His/ her (tùy vào ngôi) |
Your | My (nếu là người nói) |
His | My |
Her | My |
Our | Their |
Their | Our |
E.g.:
- Câu trực tiếp: I love my dog. (Tôi yêu chó của tôi.)
⇒ Câu gián tiếp: She said that she loved her dog. (Cô ấy nói rằng cô ấy yêu chó của cô ấy.)
- Câu trực tiếp: You are my friend. (Bạn là bạn của tôi.)
⇒ Câu gián tiếp: He said that I was his friend. (Anh ấy nói rằng tôi là bạn của anh ấy.)
9.3. Các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm
Các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm cũng thay đổi trong câu gián tiếp.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Now | Then |
Today | That day |
Tomorrow | The next/ following day |
Yesterday | The day before |
Next week/ month/ year | The following week/ month/ year |
Last week/ month/ year | The previous week/ month/ year |
Here | There |
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: I will visit you tomorrow. (Tôi sẽ thăm bạn ngày mai.)
⇒ Câu gián tiếp: She said she would visit me the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ thăm tôi vào ngày hôm sau.)
9.4. Câu hỏi gián tiếp
Câu hỏi Yes/ No:
- Câu trực tiếp: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Câu gián tiếp: She asked if I liked coffee. (Cô ấy hỏi liệu tôi có thích cà phê không.)
Câu hỏi Wh-:
- Câu trực tiếp: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Câu gián tiếp: He asked me where I lived. (Anh ấy hỏi tôi sống ở đâu.)
9.5. Câu mệnh lệnh và lời yêu cầu gián tiếp
Khi chuyển câu mệnh lệnh và lời yêu cầu sang câu gián tiếp, chúng ta thường sử dụng động từ như ask, tell, order, v.v. cùng với động từ nguyên mẫu có to.
E.g.:
- Câu trực tiếp: Close the door. (Đóng cửa lại.)
⇒ Câu gián tiếp: He told me to close the door. (Anh ấy bảo tôi đóng cửa lại.)
- Câu trực tiếp: Please, help me. (Làm ơn, giúp tôi.)
⇒ Câu gián tiếp: She asked me to help her. (Cô ấy nhờ tôi giúp cô ấy.)
Lưu ý khi sử dụng câu gián tiếp: + Thay đổi thì: Chuyển thì trong câu trực tiếp về quá khứ (nếu động từ giới thiệu ở thì quá khứ). + Thay đổi đại từ và trạng từ: Điều chỉnh đại từ và trạng từ chỉ thời gian, địa điểm phù hợp với ngữ cảnh. + Không dùng dấu ngoặc kép: Loại bỏ dấu ngoặc kép khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. + Câu hỏi gián tiếp: Đổi cấu trúc câu hỏi về dạng câu trần thuật và dùng if hoặc whether với câu hỏi Yes/ No. + Giữ nguyên nếu câu là sự thật hiển nhiên: Không thay đổi thì nếu câu trực tiếp là sự thật hiển nhiên hoặc là một thói quen. |
10. Cụm động từ (Phrasal verbs)
Cụm động từ (Phrasal verbs) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai từ nhỏ khác như giới từ hoặc trạng từ. Sự kết hợp này tạo nên một nghĩa mới, đôi khi khác xa với nghĩa gốc của động từ.
Dưới đây là một số cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh:
Cụm động từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break down | /breɪk daʊn/ | Hỏng hóc, suy sụp | My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đến công ty.) |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | Đề cập đến, nuôi dạy | She brought up the topic of vacation during the meeting. (Cô ấy đã đề cập đến chủ đề kỳ nghỉ trong cuộc họp.) |
Call off | /kɔːl ɒf/ | Hủy bỏ | They called off the wedding due to unforeseen circumstances. (Họ đã hủy bỏ đám cưới do những tình huống không lường trước được.) |
Find out | /faɪnd aʊt/ | Tìm ra, phát hiện | I need to find out what time the meeting starts. (Tôi cần tìm ra thời gian cuộc họp bắt đầu.) |
Give up | /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ | He decided to give up playing the guitar. (Anh ấy quyết định từ bỏ việc chơi guitar.) |
Look after | /lʊk ˈæftər/ | Chăm sóc | Can you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi vắng mặt không?) |
Make up | /meɪk ʌp/ | Bịa ra, làm hòa | She made up a story to explain why she was late. (Cô ấy bịa ra một câu chuyện để giải thích lý do vì sao cô ấy đến muộn.) |
Put off | /pʊt ɒf/ | Hoãn lại | We had to put off our trip because of the bad weather. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi của mình vì thời tiết xấu.) |
Run into | /rʌn ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp | ran into an old friend at the grocery store. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Turn up | /tɜːrn ʌp/ | Xuất hiện, tăng lên (âm lượng) | She didn’t turn up at the party. (Cô ấy không xuất hiện tại bữa tiệc.) |
11. Bài tập về ngữ pháp lớp 7
Dưới đây là một số bài tập về tân ngữ lệch được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Chọn đáp án đúng.
- Dịch câu.
- Điền từ vào chỗ trống
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. Yesterday, I …….. to the store to buy some groceries.
- A. go
- B. went
- C. gone
2. They …….. a new car last month.
- A. buy
- B. buying
- C. bought
3. She …….. her homework before going to bed.
- A. finish
- B. finished
- C. finishes
4. We …….. dinner at 7 PM yesterday.
- A. have
- B. had
- C. having
5. He …….. a letter to his friend last week.
- A. write
- B. wrote
- C. writing
Exercise 2: Translate given sentences into English
(Exercise 2: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang đọc sách.
=>………………………………………………………………………………
2. Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.
=>………………………………………………………………………………
3. Cô ấy đang làm bài tập khi tôi gọi cô ấy.
=>………………………………………………………………………………
4. Chúng tôi đang xem phim khi điện thoại reo.
=>………………………………………………………………………………
5. Anh ấy đang viết thư khi có ai đó gõ cửa.
=>………………………………………………………………………………
Exercise 3: Fill in the blank
(Exercise 3: Điền vào ô trống)
which, who, where, that, whose |
- The book ……… you lent him was fascinating.
- The teacher ……… is talking to the principal is my English teacher.
- This is the house ……… I grew up.
- The man ……… car was stolen is a friend of mine.
- I visited the museum ……… has a famous art collection.
12. Kết bài
Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, điều quan trọng là cần nắm vững các kiến thức cơ bản như các thì, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, và cách sử dụng từ loại. Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn luyện tập và áp dụng vào các tình huống thực tế.
Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để tiếp cận nhiều bài học bổ ích và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Cùng đồng hành để chinh phục tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
English grammar grade 7 : https://www.vedantu.com/cbse/class-7-english-grammar-ncert-solutions – Truy cập ngày 08.03.2025