Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho học sinh trong quá trình học tiếng Anh. Ở lớp 8, học sinh không chỉ ôn tập lại các kiến thức ngữ pháp căn bản đã học ở các lớp trước mà còn được giới thiệu thêm nhiều cấu trúc phức tạp hơn, giúp các em phát triển kỹ năng viết và nói một cách tự nhiên và hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá và làm quen với các kiến thức cơ bản và nâng cao trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 với các nội dung:
- Thì trong tiếng Anh.
- Câu bị động.
- Câu tường thuật.
- …
Cùng ôn tập với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Các động từ chỉ thái độ thích/ ghét thường được đi cùng với động từ dưới dạng V-ing và to V. – Trạng từ ở dạng so sánh: + Comparative: Trạng từ ngắn → thêm -er, Trạng từ dài → thêm more. + Superlative: Trạng từ ngắn → thêm -est, Trạng từ dài → thêm most. – Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên. – Mạo từ rỗng là hiện tượng không sử dụng mạo từ a, an hoặc the trước danh từ trong một số trường hợp cụ thể. – Câu gián tiếp là cách tường thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn nguyên văn. |
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 bao gồm những nội dung nào?
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 đem lại nhiều nội dung hữu ích cho các bạn học. Cùng điểm qua một vài nội dung sau với mình nhé!
- Sử dụng các động từ chỉ sở thích hoặc không thích (như love, hate, prefer, like) kết hợp với V-ing hoặc to V để diễn đạt cảm xúc và hành động.
- Sử dụng trạng từ để so sánh mức độ của hành động, bao gồm so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative), với các quy tắc cho trạng từ ngắn và dài.
- Phân biệt giữa câu đơn (chỉ có một mệnh đề độc lập) và câu ghép (kết hợp từ hai mệnh đề độc lập trở lên bằng liên từ hoặc dấu chấm phẩy).
- Hướng dẫn cách tạo và sử dụng câu hỏi Yes/No và Wh-questions.
- Các trường hợp không sử dụng mạo từ a, an, hoặc the trước danh từ trong tiếng Anh.
- Giới thiệu các thì cơ bản, bao gồm thì tương lai đơn, quá khứ tiếp diễn, và hiện tại đơn nói về tương lai.
- Sử dụng giới từ for, by, và in để chỉ khoảng thời gian, thời hạn, hoặc thời điểm của hành động.
- Chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bao gồm thay đổi thì, đại từ, từ chỉ thời gian/nơi chốn, và cách sử dụng câu hỏi gián tiếp.
2. Động từ thích và ghét với V-ing và to V
Cùng mình khám phá ngay cách sử dụng đúng của các động từ này với V-ing và to V thông qua các ví dụ cụ thể sau.

Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ với V-ing | Ví dụ với to V |
Love | Yêu | She loves dancing. (Cô ấy yêu thích nhảy múa.) | She loves to dance at parties. (Cô ấy thích nhảy múa trong các bữa tiệc.) |
Enjoy | Thích | They enjoy playing tennis. (Họ thích chơi quần vợt.) | Không đi kèm với to V. |
Prefer | Ưu tiên, thích hơn | I prefer drinking coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng hơn.) | I prefer to drink coffee in the morning rather than tea. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng hơn là trà.) |
Hate | Ghét | He hates cleaning the house. (Anh ấy ghét dọn dẹp nhà cửa.) | He hates to clean the house on weekends. (Anh ấy ghét phải dọn dẹp nhà vào cuối tuần.) |
Like | Thích | I like reading books. (Tôi thích đọc sách.) | I like to read books before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Dislike | Không thích | She dislikes waking up early in the morning. (Cô ấy không thích dậy sớm vào buổi sáng.) | Không đi kèm với to V. |
3. Trạng từ so sánh trong tiếng Anh
chúng ta sử dụng trạng từ để so sánh mức độ thực hiện hành động giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trạng từ so sánh được chia làm hai loại chính: so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).

Trạng từ ngắn | Trạng từ dài | |
Định nghĩa | Là các trạng từ có 1 âm tiết hoặc kết thúc bằng đuôi -y. | Là các trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên. |
So sánh hơn | Thêm -er vào trạng từ. | Thêm -est vào trạng từ. |
So sánh nhất | Thêm more trước trạng từ. | Thêm most trước trạng từ. |
Ví dụ | She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.) | He works the most efficiently in the team. (Anh ấy làm việc hiệu quả nhất trong đội.) |
Lưu ý:
- Một số trạng từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bất quy tắc, không theo quy tắc thêm -er, -est hay more, most:
E.g.:
well → better → best (tốt → tốt hơn → tốt nhất)
badly → worse → worst (tệ → tệ hơn → tệ nhất)
far → farther/further → farthest/ furthest (xa → xa hơn → xa nhất)
- Trạng từ so sánh chỉ áp dụng cho hành động, không áp dụng cho tính chất hoặc trạng thái.
- Khi sử dụng trạng từ so sánh, cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng loại so sánh.
- Thêm than vào sau trạng từ ở câu so sánh hơn và thêm the vào trước cụm trạng từ so sánh nhất.
4. Câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh
Cấu trúc câu là nền tảng của việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic trong tiếng Anh. Trong đó, câu đơn và câu ghép là hai dạng câu phổ biến nhất. Sau đây là tổng hợp chi tiết về hai loại câu.
Câu đơn | Câu ghép | |
Định nghĩa | Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập. | Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên. |
Đặc điểm | không chứa mệnh đề phụ thuộc và không có dấu câu hoặc từ nối phức tạp. | Các mệnh đề độc lập này thường được nối với nhau bằng liên từ hoặc bằng dấu chấm phẩy. |
Ví dụ | She walks to school. (Cô ấy đi bộ tới trường.) | She walks to school, and he rides his bike. (Cô ấy đi bộ tới trường và anh ấy đạp xe đạp.) |
Lưu ý: Các liên từ thường được sử dụng trong câu ghép: however, therefore, for, and, but,…
5. Câu hỏi yes/ no và wh – question trong tiếng Anh
Có hai loại câu hỏi chính: câu hỏi yes/ no và câu hỏi wh-questions. Nắm vững cách hình thành và sử dụng hai loại câu hỏi này là bước quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp.
5.1. Câu hỏi yes/ no
Câu hỏi yes/ no là loại câu hỏi mà câu trả lời thường chỉ là yes (có) hoặc no (không). Câu hỏi này thường được hình thành bằng cách đảo vị trí của động từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ. Cấu trúc câu thường có dạng như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu hỏi với trợ động từ | Tobe + S + V? | Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?) |
Câu hỏi với động từ thường | Do/ does/ did/ … + S + V? | Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) |
Câu hỏi với động từ khuyết thiếu | Modal verbs + S + V? | Can you swim? (Bạn có thể bơi không?) |
5.2. Wh question
Đây là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Who, Why, Which, Whose và How. Các câu hỏi này yêu cầu câu trả lời chi tiết hơn, không chỉ là Yes hoặc No.
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu hỏi với trợ động từ | Wh – word + tobe + S + V? | Where are you going? (Bạn đang đi đâu?) |
Câu hỏi với động từ thường | Wh – word + do/ does/ did + S + V? | What do you want? (Bạn muốn gì?) |
Câu hỏi với động từ khuyết thiếu | Wh – word + modal verbs + S + V? | How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn thế nào?) |
6. Mạo từ rỗng trong tiếng Anh
Mạo từ rỗng là hiện tượng không sử dụng mạo từ a, an hoặc the trước danh từ trong một số trường hợp cụ thể. Dù không có mạo từ, danh từ vẫn có thể mang nghĩa xác định hoặc không xác định tùy theo ngữ cảnh.

Trường hợp | Ví dụ |
Danh từ không đếm được | Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.) |
Danh từ số nhiều không xác định | Cats are independent animals. (Mèo là loài vật độc lập.) |
Tên riêng | John lives in Paris. (John sống ở Paris.) |
Các danh từ chỉ môn học, ngôn ngữ, thể thao, và bữa ăn | She is studying biology. (Cô ấy đang học sinh học.) |
Danh từ chỉ phương tiện giao thông | He goes to work by bus. (Anh ấy đi làm bằng xe buýt.) |
Danh từ chỉ thời gian | Spring is my favorite season. (Mùa xuân là mùa tôi yêu thích nhất.) |
Lưu ý:
- Khi danh từ được xác định rõ ràng, cần dùng mạo từ xác định the.
- Trong các trường hợp đặc biệt, tên riêng hoặc danh từ không đếm được vẫn có thể dùng mạo từ tùy ngữ cảnh
E.g.: the Nile River, the knowledge, the United States, …
7. Các thì ngữ pháp lớp 8
Ngữ pháp lớp 8 bao gồm các thì quan trong sau:
Thì | Cách dùng | Dấu hiệu | Ví dụ |
Tương lai đơn | Đưa dự đoán, quyết định, lời hứa, đề nghị cho tương lai. | Tomorrow, next (week/ month/ year), soon, later, in the future, … | She will travel to Paris next month. (Cô ấy sẽ tới Paris vào tháng sau.) |
Quá khứ tiếp diễn | Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ/ bị xen vào trong quá khứ. | At that moment, at that time, while, when, as, during, … | She was playing tennis at 10 AM yesterday. (Cô ấy chơi tennis vào 10 giờ sáng hôm qua.) |
Hiện tại đơn nói về tương lai | Khi nói về các sự kiện có lịch trình cố định, chẳng hạn như lịch trình tàu, máy bay, hoặc chương trình sự kiện đã được lên kế hoạch trước và không thay đổi. | Mốc thời gian cố định. E.g.: 6 a.m. tomorrow, 10 a.m. next Monday, … | The concert starts at 8 p.m. next Friday. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối thứ Sáu tới.) |
8. Giới từ chỉ thời gian for, by, in
Ba giới từ phổ biến for, by, và in thường gây nhầm lẫn cho người học vì mỗi từ mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là cách sử dụng từng giới từ với ví dụ minh họa cụ thể.

For | By | In | |
Cách dùng | Diễn tả một khoảng thời gian mà một hành động kéo dài. | Chỉ thời điểm kết thúc mà một hành động phải hoàn thành. | Nói về một khoảng thời gian một hành động xảy ra |
Cấu trúc | For + khoảng thời gian | By + thời điểm cụ thể | In + khoảng thời gian |
Ví dụ | I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây trong 10 năm). | Please finish the report by Monday. (Vui lòng hoàn thành báo cáo trước thứ Hai). | She was born in 1990. (Cô ấy sinh vào năm 1990). |
9. Câu gián tiếp và câu hỏi trong câu gián tiếp
Câu gián tiếp là cách tường thuật lại lời nói của người khác mà không trích dẫn nguyên văn. Thông thường, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta cần thay đổi một số yếu tố như đại từ, thời gian, địa điểm, và đôi khi là động từ.

Cách đổi | Ví dụ | |
Thay đổi thì | Nếu động từ trong câu trực tiếp ở thì hiện tại, khi chuyển sang câu gián tiếp, thì sẽ lùi một bậc về quá khứ. | I am happy, he said. (Tôi đang vui, anh ấy nói.)→ He said he was happy. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang vui.) |
Thay đổi đại từ | Đại từ trong câu trực tiếp phải được thay đổi phù hợp với người nói và người nghe trong câu gián tiếp. | She said “I love this book.” (Cô ấy nói “Tôi yêu quyển sách này.”) → She said she loved that book. (Cô ấy nói rằng cô ấy yêu quyển sách đó.) |
Thay đổi từ chỉ thời gian/ nơi chốn | now → thentoday → that dayhere → theretomorrow → the next day | He said: “I will finish the project tomorrow.” (Anh ấy nói: “ Tôi sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.”) He said that he would finish the project the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào ngày tiếp theo.) |
Đối với câu hỏi, ta có hai loại câu hỏi trong câu gián tiếp, là câu hỏi yes/ no và câu hỏi có từ để hỏi (wh-questions). Dưới đây là chi tiết cách sử dụng câu hỏi trong lời nói gián tiếp.
Câu hỏi yes/ no | Câu hỏi với từ để hỏi | |
Quy tắc | Dùng if hoặc whether để nối câu. | Dùng từ để hỏi (what, where, when, why, how, who…) và giữ nguyên vị trí từ này trong câu gián tiếp. |
Ví dụ | She asked: “Are you coming?” (Cô ấy hỏi: “Bạn có tới không?”) → She asked if I was coming. (Cô ấy hỏi rằng liệu tôi có tới không.) | She asked: “Where are you going?” (Cô ấy hỏi: “Bạn đang đi đâu vậy?”)→ She asked where I was going. (Cô ấy hỏi tôi đang đi đâu.) |
Lưu ý: Trong câu hỏi gián tiếp, không dùng trợ động từ (do/ does/ did) và không có dấu chấm hỏi cuối câu.
10. Bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Các bài tập ngữ pháp là công cụ hữu hiệu giúp học sinh củng cố và vận dụng những gì đã học một cách hiệu quả. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các dạng bài tập phổ biến như:
- Chia động từ.
- Viết lại câu tường thuật.
- Điền dạng phù hợp của từ.
Cùng mình hoàn thành ngay thôi!
Exercise 1: Write the correct form of the given words
(Bài tập 1: Chia động từ)
- Every morning, she (drink) ………. a cup of coffee before she (go) ………. to work.
- Look! The cat (chase) ………. the mouse.
- When I (arrive) ………. at the party, everyone (dance) ………. .
- They (live) ………. in this city for ten years now.
- I promise I (call) ………. you as soon as I (get) ………. home.
Exercise 2: Rewrite sentences in reported speech
(Bài tập 2: Viết lại câu dưới dạng câu tường thuật)
- She said: I am learning French.
=> ……….……….……….……….……….…
- He asked: Do you like ice cream?
=> ……….……….……….……….……….…
- Where did you buy this dress? She asked.
=> ……….……….……….……….……….…
- Please open the window, he said.
=> ……….……….……….……….……….…
- They said: We have been to Italy.
=> ……….……….……….……….……….…
Exercise 3: Fill in the blank with the correct form of the given word
(Bài tập 3: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)
- Sarah sings ………. (beautifully) than her sister.
- Of all the students, John speaks English ………. (fluently).
- The train arrived ………. (late) than we expected.
- Mary runs ………. (fast) in her team.
- This car drives ………. (smoothly) than my old one.
11. Kết luận
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là bước đi quan trọng giúp ta tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Thông qua việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như các thì, câu tường thuật, câu cảm thán, so sánh, và mệnh đề quan hệ, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, các bạn sẽ có thêm động lực và sự tự tin để tiếp tục học tập và cải thiện khả năng ngữ pháp của mình. Đừng quên khám phá thêm các kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Verb tenses explained, with examples: https://www.grammarly.com/blog/verb-tenses/ – Truy cập ngày 5/3/2025
- Reported speech: statements: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/reported-speech-statements – Truy cập ngày 5/3/2025
- Complex sentence: https://www.bristol.ac.uk/academic-language/media/BEAP/3.4/index.html – Truy cập ngày 5/3/2025