Particles là gì? Nếu bạn từng học phrasal verbs nhưng không hiểu rõ vai trò của những từ nhỏ như off, up, down, thì đó chính là particles – tiểu từ trong tiếng Anh. Đây là phần kiến thức quan trọng giúp bạn dùng cụm động từ chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Hãy cùng Vietop English tìm hiểu chi tiết định nghĩa, các loại particles và ví dụ minh họa ngay trong bài viết dưới đây.
Bắt đầu ngay nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Particles là một từ đa nghĩa: Trong ngôn ngữ học nghĩa là ‘tiểu từ’, trong khoa học tự nhiên, vật lý nghĩa là ‘hạt’. *Các loại particles: – Adverb particles. – Grammatical particle. – Discourse particles. – Negative particle. *Ví dụ: – He walked along the beach. (Anh ấy đi bộ dọc theo bãi biển.) – Liza ate up all her lunch. (Liza đã ăn hết toàn bộ bữa trưa của mình.) |
1. Particles là gì?
Particle được gọi là tiểu từ. Các particles sẽ đi kèm với một số từ khác (thường là giới từ) để tạo thành một phrasal verbs.

Particles là một từ đa nghĩa: Trong khoa học tự nhiên nghĩa là ‘hạt’, trong ngôn ngữ học nghĩa là ‘tiểu từ’. Trong bài viết này Vietop English sẽ tập trung vào particles trong ngữ pháp.
Ngoài ngữ pháp, particle còn có nghĩa ‘mẩu nhỏ, chút ít’.
E.g:
- She turned off the lights before leaving the room. (particle: off) (Cô ấy tắt đèn trước khi rời khỏi giường.)
- He walked along the beach. (particle: along) (Anh ấy đi bộ dọc theo bãi biển.)
- They put their bags down on the floor. (particle: down) (Họ đặt những chiếc cặp của mình xuống sàn.)
- There isn’t a particle of truth in what he said. (Trong những gì anh ta nói không có một chút sự thật nào.)
Xem ngay:
Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì?
Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
2. Các loại particles (tiểu từ)
Trong ngữ pháp tiếng Anh sẽ có các loại tiểu từ như: Adverb particles, grammatical particle, discourse particles, negative particle.
Theo dõi nội dung dưới đây để biết được các loại tiểu từ trong tiếng Anh nhé:
Các loại particles | Định nghĩa | Ví dụ |
Adverb particles (Tiểu từ trạng từ) | Là những từ nhỏ (thường là trạng từ) đi kèm với động từ để tạo thành phrasal verbs. | E.g: Liza ate up all her lunch. (Liza đã ăn hết toàn bộ bữa trưa của mình.) I was driving along, thinking about her. (Tôi đang lái xe đi, vừa nghĩ về cô ấy.) |
Grammatical particle (Tiểu từ ngữ pháp) | Là những từ không có nghĩa từ vựng rõ ràng, chỉ mang chức năng ngữ pháp trong câu.Động từ ở thể nguyên mẫu (infinitive) với “to” là một ví dụ của grammatical particle. | E.g: She wants to move to Japan. (Cô ấy muốn chuyển đến Nhật Bản.) James hopes to find the love of his life. (Jame hy vọng tìm được tình yêu của anh ấy.) |
Discourse particles (Tiểu từ diễn ngôn) | Là những từ không có nghĩa cụ thể, chỉ dùng để thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói. | E.g: Now, let’s talk about the next question. (Dùng để gây sự chú ý.) Well, you could at least have called me! (Dùng để thể hiện sự tức giận.) |
Negative particle (Tiểu từ phủ định) | Là những từ được đặt sau trợ động từ, thường là “not” để tạo thành câu phủ định. Những từ này được gọi là negative marker. | E.g: She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.) Anna does not like this pizza at all. (Anna không thích chiếc pizza này chút nào.) |
3. Cách sử dụng particles (tiểu từ)
Tiểu từ sẽ có cách dùng khác nhau tùy vào vị trí trong câu cụ thể: Tiểu từ đứng sau động từ tobe và tiểu từ khi kết hợp với cụm động từ.
Cụ thể về cách sử dụng tiểu từ được Vietop English tổng hợp qua nội dung bên dưới:

3.1. Tiểu từ trạng từ khi đứng sau động từ be
Khi đi với động từ tobe, các tiểu từ trạng từ thường được sử dụng như tính từ (adjective) và bổ ngữ cho động từ tobe.
Ví dụ:
- Why are all the lights in the room on? (Tại sao tất cả đèn trong phòng đều sáng?)
- The film will be over by 4.30. (Bộ phim sẽ kết thúc trước 4 rưỡi.)
- The book is out of stock. (Cuốn sách đã hết hàng.)
3.2. Tiểu từ kết hợp với cụm động từ (Phrasal verbs)
Các tiểu từ trạng từ khi kết hợp với động từ sẽ tạo thành các động từ kép (two-word verbs). Đây được gọi là những phrasal verbs (cụm động từ).
Những phrasal verb này thường nghĩa hoàn toàn mới so với nghĩa gốc của động từ khi đứng một mình (ví dụ như break down, put off, work out, give up…).
E.g:
- My car broke down on the way to work, so I had to call for a tow truck. (Xe của tôi hỏng giữa đường đến nơi làm việc, vì vậy tôi phải gọi xe kéo.)
- They are working out at the gym to stay fit and healthy. (Họ đang tập thể dục ở phòng tập để giữ dáng và khỏe mạnh.)
- Never give up. (Đừng từ bỏ)
Xem thêm:
4. Chức năng của particles (tiểu từ) trong câu
- Tạo thành phrasal verbs: Các particles kết hợp với động từ để tạo thành động từ thành ngữ với ý nghĩa mới. Ví dụ: “turn off” (tắt), “pick up” (nhặt lên), “get along” (hòa hợp), v.v.
- Tăng cường ý nghĩa: Các particles có thể được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của động từ hoặc tính từ. Ví dụ: “completely agree” (đồng ý hoàn toàn), “absolutely love” (yêu thích tuyệt đối).
- Thể hiện trạng thái hoặc tình cảm: Một số particles có chức năng thể hiện trạng thái hoặc tình cảm của người nói. Ví dụ: “look forward to” (mong đợi), “give up” (từ bỏ), “fall in love” (yêu).
5. Adverb particles là gì? Phân biệt adverb particles và giới từ
Nhiều người học dễ nhầm lẫn adverb particles với giới từ bởi hình thức và vị trí tương tự nhau. Vậy làm sao để nhận biết đâu là adverb particle, đâu là giới từ?
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây để tránh sai sót khi sử dụng:
5.1. Adverb particles là gì?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vừa đóng vai trò là giới từ, vừa đóng vai trò là trạng từ. Khi làm trạng từ, chúng thường sẽ không đi kèm với tân ngữ ở sau. Khi đó, những trạng từ này được gọi là adverb particles (tiểu từ trạng từ).

E.g:
- I ran down the road. (Tôi chạy xuống phố.)
- Take a seat and sit down. (Hãy ngồi xuống.)
- Something’s climbing up my leg. (Thứ gì đó đang bò lên chân tôi.)
- She’s not up yet. (Cô ấy vẫn chưa ngủ dậy.)
- He is in his office. (Ông ấy ở trong văn phòng.)
- You can go in. (Bạn có thể vào.)
Trong những ví dụ trên, down the road, up my leg và in his office đều là những giới từ bởi chúng có tân ngữ đi kèm theo sau (the road, my leg, his office).
Mặt khác, đối với các cụm từ như sit down, she’s not up, go in thì các từ down, up, in sẽ là những trạng từ vì chúng không có tân ngữ đi kèm. Đây chính là những adverb particles..
5.2. Một số tiểu từ trạng từ (adverb particles)
Một số tiểu từ trạng từ phổ biến như: above, about, across, ahead, along, around, round, aside, away, back, before, behind, below, by, down, forward, in, home, near, off, on, out, over, past, through, under, up.
E.g:
- Please step aside. (Xin hãy đi về một bên.)
- I’m come back. (Tôi trở lại rồi đây.)
- She looks forward to hearing from you (Cô ấy rất mong đợi nghe câu trả lời của bạn.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, vẫn có những từ chì được đóng vai trò là trạng từ tiểu từ hoặc chỉ có thể là giới từ:
- Back, away → Chỉ đóng vai trò là tiểu từ trạng từ
- During, from → Chỉ đóng vai trò là giới từ
5.3. Cách phân biệt adverb particles và giới từ
Để phân biệt adverb particles và giới từ, quan sát xem từ đó có đi kèm với một tân ngữ sau hay không. Nếu không đi kèm với tân ngữ, nó thường được coi là adverb particle. Trong trường hợp đi kèm với tân ngữ, nó thường là giới từ.
Tuy nhiên, có một số từ có thể được sử dụng cả hai vai trò, và ngữ cảnh của câu sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn vai trò của từ đó.
Như vậy, bài viết đã tổng hợp các kiến thức quan trọng liên quan đến particles là gì. Đây là một trong những kiến thức vẫn còn khá mới đối với người học IELTS. Hy vọng qua những nội dung Vietop English đã chia sẻ, bạn có thể hiểu hơn về loại từ này và biết cách sử dụng cho chính xác.
Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm về các loại từ khác và cách sử dụng chúng, hãy truy cập ngay vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để cập nhật những kiến thức mới nhất.