Đây là những lượng từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, và tất nhiên là trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, chúng có thể dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, bài viết Phân biệt Little – A Little, Few – A Few, Many – Much, Lot of và A Lot of sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng chính xác của những lượng từ này nhé.
1. Cách dùng Little và A Little
1.1. Cách dùng Little
- Công thức: Little + danh từ không đếm được
- Ý nghĩa: rất ít (gần như không có, không đủ để dùng)
Ví dụ:
- I have little time today. I don’t think I can hang out with you this afternoon. (Hôm nay tôi có ít thời gian lắm. Chắc tôi không đi chơi với bạn chiều nay được).
1.2. Cách dùng A Little
- Công thức: A Little + danh từ không đếm được
- Ý nghĩa: một chút (đủ để dùng)
Ví dụ:
- I have a little milk left in the fridge. I can still make a pie from it. (Tôi còn một ít sữa trong tủ lạnh. Tôi vẫn có thể làm 1 cái bánh với chút sữa ấy).
- How much salt do you want? (Bạn muốn thêm bao nhiêu muối?)
- Just a little. (Một ít thôi)
2. Cách dùng Few và A Few
2.1. Cách dùng Few
- Công thức: Few + danh từ đếm được số nhiều
- Ý nghĩa: rất ít (gần như không có, không đủ để dùng)
Ví dụ:
- She has few ideas about the homework, because she didn’t listen to the teacher’s instruction to the homework. (Cô ấy gần như không có ý tưởng nào cho bài tập về nhà cả, vì hôm qua cô ấy không nghe giáo viên hướng dẫn bài này)
- Few creatures survived the disease. (Có rất ít sinh vật sống sót từ căn bệnh đó)
2.2. Cách dùng A Few
- Cách dùng: A Few + danh từ đếm được số nhiều
- Ý nghĩa: một chút, một ít, một vài (đủ để dùng)
Ví dụ:
- She kept a few dishes for the staff after the buffet was over. (Cô ấy giữ lại một vài món ăn cho nhân viên sau bữa tiệc buffet).
- She needs to sell a few things before moving out of her apartment. (Cô ấy cần bán một vài thứ trước khi chuyển nhà)
- The store only has a few samples of clothes left after the Black Friday event. (Cửa hàng chỉ còn lại một vài mẫu quần áo sau sự kiện siêu giảm giá Black Friday)
3. Cách dùng Many và Much
3.1. Cách dùng Many
- Công thức: Many + danh từ đếm được số nhiều
- Ý nghĩa: nhiều; được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Tuy nhiên, đối với câu khẳng định thì Many ít được sử dụng hơn.
Ví dụ:
- I do not have many shoes. (Tôi không có quá nhiều giày)
- Do we have many pies left for the kids? (Chúng ta còn nhiều bánh cho tụi nhỏ không nhỉ?)
- I have many gifts for my birthday. (Tôi được tặng rất nhiều quà sinh nhật)
3.2. Cách dùng Much
- Công thức: Much + danh từ không đếm được
- Ý nghĩa: Nhiều; được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Tuy nhiên, đối với câu khẳng định thì Much ít được sử dụng hơn.
Ví dụ:
- I am on diet so I don’t eat much rice. (Tôi đang ăn kiêng nên tôi ăn ít cơm).
Xem thêm:
4. Cách dùng Lots of và A Lot of
- Công thức: Lots of/A lot of + danh từ không đếm được/danh từ đếm được số nhiều
- Ý nghĩa: cả 2 từ này đều mang nghĩa “rất nhiều”, dùng cho danh từ đếm được và không đếm được; dùng trong câu hỏi và câu khẳng định.
Ví dụ:
- I have a lot of friends at school. (Ở trường tôi có rất nhiều bạn.)
- My mom packed lots of food in my lunch box. (Mẹ tôi để rất nhiều đồ ăn trong hộp cơm trưa của tôi.)
- Do you like to have a lot of pets at home? (Bạn thích nuôi thật nhiều thú cưng ở nhà chứ?)
- Lots of dogs were rescued and raised in this animal clinic. (Rất nhiều chú chó đã được giải cứu và nuôi dưỡng tại phòng khám thú y này.)
5. Bài tập áp dụng
- I have _______good friends. I’m not lonely.
- There are ___________people she really trusts. It’s a bit sad.
- Julie gave us __________apples from her garden. Shall we share them?
- There are ________women politicians in the UK. Many people think there should be more.
- Do you need information on English grammar? I have_____books on the topic if you would like to borrow them.
- He has ____education. He can’t read or write, and he can hardly count.
- We’ve got ____time at the weekend. Would you like to meet?
- She has ____self-confidence. She has a lot of trouble talking to new people
- There’s ____spaghetti left in the cupboard. Shall we eat it tonight?
Đáp án
1. a few 2. few 3. a few 4. few 5. a few
6. little, 7. a little, 8. little; 9. a little
Hi vọng bài viết phân biệt Little – A Little, Few – A Few, Many – Much, Lot of và A Lot of sẽ giúp bạn học tốt hơn nhé. Chúc các bạn luyện thi IELTS đạt điểm cao.