Trong tiếng Anh, tính từ thêm đuôi ed và ing là hai dạng tính từ rất phổ biến, được sử dụng nhiều trong các bài tập cũng như văn nói giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được bản chất về sự khác biệt giữa 2 loại tính từ này, dẫn đến việc sử dụng tính từ đuôi ing và ed nhầm lẫn. Cùng tìm hiểu về cách dùng tính từ đuôi ing và ed với Vietop English qua bài viết sau đây nhé!
1. Định nghĩa tính từ đuôi ing và ed
Trước khi phân biệt tính từ đuôi ing và ed, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của 2 loại tính từ này nhé.
Tính từ đuôi ing và ed thường được thành lập từ các động từ, còn được gọi là “động tính từ” (participial adjective).
Chức năng của loại tính từ này như những tính từ thông thường – bổ nghĩa, miêu tả danh từ. Điều cốt lõi là cách dùng của tính từ đuôi ing và ed có sự khác nhau. Hãy theo dõi phần sau nhé!
1.1. Tính từ đuôi ing là gì?
Tính từ đuôi ing là các tính từ có phần hậu tố là ing, được sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất đặc điểm của người/ sự vật/ sự việc/ hiện tượng.
Tính từ đuôi ing = động từ + “ing”
E.g:
- The game Jenny played yesterday was surprising.
- This TV show is so boring.
Xem thêm:
Đuôi tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh
1.2. Tính từ đuôi ed là gì?
Tính từ đuôi ed thường được dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật/ sự việc/ hiện tượng/ tình huống nào đó.
Tính từ đuôi ed = động từ + “ed”
E.g:
- Ha is interested in playing tennis..
- Peter is surprised that his son can do all these things alone.
Xem thêm:
2. Vị trí tính từ đuôi ing và ed trong câu
Các tính từ đuôi ing và ed có thể sử dụng như một tính từ bình thường với các vị trí trong câu như sau:
Nằm trong cụm danh từ: Chức năng của các tính từ đuôi ing và ed nằm trong cụm danh từ đó là bổ nghĩa cho danh từ.
E.g:
- Alling leaves: Lá rơi – “Falling” bổ nghĩa cho “leaves”.
- Broken window: Cửa sổ bị vỡ – “Broken” bổ nghĩa cho “window”.
Đứng sau tobe hoặc các động từ liên kết: tính từ đuôi ing và ed lúc này để bổ sung ý nghĩa cho câu.
E.g:
- Tom’s English is amazing.
- Hoa became interested in collecting stamps.
Đứng sau đại từ bất định: tính từ đuôi ing và ed trong câu bổ nghĩa cho đại từ không xác định.
E.g: Hoa told her something surprising about himself.
Các cấu trúc đặc biệt: Ngoài ra, còn có cấu trúc ngoại lệ.
E.g: Kathy finds the film boring. (find sth adj)
3. Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed
Vậy làm cách nào để phân biệt tính từ đuôi ing và ed chính xác và sử dụng phù hợp trong các ngữ cảnh? Hãy cùng Vietop xem bảng so sánh cách sử dụng tính từ đuôi ing và ed dưới đây nhé:
Phân biệt tính từ đuôi ing và ed | ||
Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed | |
Giống nhau | Đều cùng bắt nguồn từ một động từ hay còn được gọi là động tính từ. | |
Khác nhau | Sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật hay hiện tượng nào đó. Thường được sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về hành động. Động từ thường là nội động từ và thời của động từ là ở thời tiếp diễn E.g: The film that Jenny watched on TV last night is interesting. | Sử dụng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó. Sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Câu có tính từ đuôi ed thường có nguồn gốc từ những câu bị động. Tính từ đuôi ed cho bạn biết một người nào đó cảm thấy như thế nào về cái gì đó. E.g: Is John interested in buying a car? |
4. Cách dùng của tính từ đuôi ing và ed
Nếu bạn cảm thấy việc ghi nhớ về sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed quá khó khăn, bạn có thể nhớ sơ lược theo cách sau đây:
Tính từ đuôi ing: dùng để miêu tả về tính chất, đặc trưng của người, sự vật, hiện tượng.
E.g: The book is very interesting. -> Lúc này, tính từ interesting dùng để diễn tả tính chất của cuốn sách.
Tính từ đuôi ed: dùng để diễn tả cảm xúc hoặc nhận xét của người hoặc vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.
E.g: I’m interested in the book.-> Lúc này, tính từ interested diễn tả cảm xúc của chủ ngữ đối với cuốn sách.
5. Mẹo phân biệt tính từ đuôi ing và ed
Các bẫy chọn tính từ đuôi ing và ed thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy mẹo để phân biệt 2 loại tính từ này là gì? Hãy cùng theo dõi dưới đây nhé:
Khi một tính từ bổ nghĩa cho danh từ để tạo thành (dù danh từ chỉ người hay vật) -> sử dụng tính từ đuôi “ing”.
E.g:
- He is an interesting person.
- It is an amazing topic.
→ Tạo thành cụm danh từ “một người thú vị” và “một chủ đề gây kinh ngạc” (cụm danh từ theo dạng “tính từ + danh từ”)
Khi trong câu xuất hiện 2 chủ thể khác nhau, và một trong 2 chủ thể có hành động tác động đến chủ thể còn lại -> sử dụng tính từ đuôi “ed”.
E.g: My little brother always makes me worried about his disruptive actions.
→ Chủ thể “em trai tôi” có hành động gây tác động lên chủ thể “tôi”.
Khi tính từ trong câu có giới từ đi kèm –> sử dụng tính từ đuôi “ed”.
E.g: Customers are bored with the service provided by the company.
→ Tuân theo cấu trúc “động từ to be + tính từ “ed” + giới từ”.
Xem thêm:
6. Một số tính từ có cả đuôi ing và đuôi ed
Có rất nhiều cặp tính từ mang đồng thời đuôi ing và ed trong tiếng Anh, Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn một số cặp tính từ trong bảng sau đây:
Tính từ đuôi “ing” | Tính từ đuôi “ed” | Ý nghĩa |
alarming | alarmed | Báo động |
amazing | amazed | Đáng kinh ngạc |
annoying | annoyed | Tức giận |
boring | bored | Nhàm chán |
captivating | captivated | Thu hút |
challenging | challenged | Thử thách |
confusing | confused | Bối rối |
interesting | interested | Thú vị |
surprising | surprised | Ngạc nhiên |
disappointing | disappointed | Thất vọng |
embarrassing | embarrassed | Bối rối |
fascinating | fascinated | Quyến rũ |
frustrating | frustrated | Bực bội |
satisfying | satisfied | Hài lòng |
tiring | tired | Mệt mỏi |
worrying | worried | Lo lắng |
Xem thêm:
- Bài tập câu hỏi đuôi – Tag Question trong tiếng Anh có đáp án
- 145+ bài tập chia động từ thì hiện tại tiếp diễn có đáp án chi tiết
- “Bỏ túi” 100+ bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn kèm đáp án chi tiết
7. Bài tập tính từ đuôi ing và ed
Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
- You should take a rest. You look really (tire) _______.
- She’s feeling (depress) _______, so I’m suggesting that she should go home, drink warm water, and go to bed early with (relax) _______ music.
- Mary was (fascinating) _______ by Mandarin at the first time he learned languages. she decided to practice more and now she can speak it fluently.
- He looked very (confuse) _______ when we told him we had to change the flight because of him.
- That film was so (depressed) _______! There was no happy ending for any of the characters.
- It’s so (frustrated) _______! No matter how much I concentrated on his speech I couldn’t understand what he meant.
- The journey was (bore) _______! Twenty hours by train made us (exhaust) _______.
- Don’t show my baby photos to others, Mum! It’s so (embarrassing) _______!
- The little girl was (terrify) _______ when she saw dinosaur model in museum.
- She got really (annoy) _______ yesterday because someone threw rubbish in front of her house.
Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.
Đáp án
1. tired | 2. depressed/relaxing | 3. fascinated | 4. confused | 5. depressing |
6. frustrating | 7. boring/exhausted | 8. embarrassing | 9. terrified | 10. annoyed |
Trên đây là các kiến thức quan trọng về tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh. Việc xác định chính xác khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed trong từng trường hợp sẽ giúp bạn diễn tả đúng và đầy đủ hơn ý nghĩa của câu. Hãy luôn chú ý đến các cặp tính từ này trong các bài tập, nhất là dạng bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng nhất nhé. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.