Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta không thể không gặp phải những cấu trúc ngôn ngữ phức tạp như phrasal verbs. Và trong số đó, những phrasal verbs with cut là những từ vựng đáng chú ý mà chúng ta nên tìm hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những phrasal verbs with cut là gì và tìm hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Những phrasal verb with cut thông dụng
Phrasal verbs là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ để tạo ra một nghĩa mới. Phrasal verb with cut có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Cut off: Cắt đứt, ngắt đứt
Định nghĩa: Ngừng đột ngột hoặc cắt đứt sự kết nối hoặc tiếp tục của một cái gì đó.
Cách sử dụng: Cut off + người/ thứ ngừng kết nối hoặc tiếp tục.
E.g.
- He cut me off in the middle of my sentence. (Anh ấy cắt ngang lời tôi giữa câu.)
- The storm cut off the electricity in our neighbourhood. (Cơn bão cắt điện ở khu phố của chúng tôi.)
- The phone call was cut off before I could finish my message. (Cuộc gọi bị cắt đứt trước khi tôi kịp hoàn thành tin nhắn của mình.)
Cut down: Chặt, đốn
Định nghĩa: Cắt bỏ cây hoặc cây cỏ, thường để làm sạch hoặc tạo không gian mới.
Cách sử dụng: Cut down + cây/cây cỏ.
E.g.
- They are cutting down the trees to make space for a new building. (Họ đang chặt cây để tạo không gian cho một tòa nhà mới.)
- The city decided to cut down the old trees in the park. (Thành phố quyết định chặt bỏ những cây cổ thụ trong công viên.)
- The farmer cuts down the tall grass to make room for planting crops. (Nông dân chặt bỏ cỏ cao để làm đất trồng cây.)
Cut out: Cắt ra, cắt bỏ
Định nghĩa: Cắt hoặc cắt bỏ một phần của một vật thể hoặc tài liệu.
Cách sử dụng: Cut out + vật thể/tài liệu.
E.g.
- I cut out all the articles from the newspaper. (Tôi cắt ra tất cả các bài viết từ tờ báo.)
- The children cut out paper shapes for their art project. (Các em nhỏ cắt ra những hình dạng giấy cho dự án nghệ thuật của mình.)
- She cut out a picture of her favorite celebrity from a magazine. (Cô ấy cắt ra một bức ảnh của người nổi tiếng yêu thích từ một tạp chí.)
Cut back: Giảm bớt, cắt giảm
Định nghĩa: Giảm thiểu hoặc cắt giảm số lượng, chi phí hoặc thời gian.
Cách sử dụng: Cut back + đối tượng cần giảm.
E.g.
- We need to cut back on our expenses to save money. (Chúng ta cần cắt giảm các chi phí để tiết kiệm tiền.)
- The company decided to cut back on staff to reduce costs. (Công ty quyết định cắt giảm nhân viên để giảm chi phí.)
- I’m trying to cut back on sweets for a healthier lifestyle. (Tôi đang cố gắng giảm bớt đồ ngọt để có một lối sống khỏe mạnh hơn.)
Cut in: Chen vào, xen ngang
Định nghĩa: Đột ngột chen vào hoặc làm gián đoạn một hoạt động, cuộc trò chuyện, hoặc quy trình.
Cách sử dụng: Cut in + hoạt động/cuộc trò chuyện/quy trình.
E.g.
- He cut in line and irritated everyone waiting. (Anh ấy chen vào hàng và làm khó chịu cho tất cả mọi người đang chờ đợi.)
- Please don’t cut in while I’m speaking. (Xin đừng xen vào khi tôi đang nói.)
- The loud noise cut in on our conversation. (Tiếng ồn to xóc vào cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
Cut through: Đi ngắn đường, cắt ngang qua
Định nghĩa: Đi một đường ngắn hơn để đạt đến mục tiêu hoặc vượt qua một vùng.
Cách sử dụng: Cut through + địa điểm/vùng.
E.g.
- Let’s cut through the park to get to the other side faster. (Hãy đi ngắn đường qua công viên để đi đến phía bên kia nhanh hơn.)
- We decided to cut through the forest to reach the lake. (Chúng tôi quyết định đi ngắn đường qua khu rừng để đến hồ.)
- The shortcut cuts through the residential area. (Đường tắt đi qua khu dân cư.)
Cut up: Cắt thành từng mảnh, chia nhỏ
Định nghĩa: Cắt một đối tượng thành các phần nhỏ hơn.
Cách sử dụng: Cut up + đối tượng cần cắt nhỏ.
E.g.
- The chef cut up the vegetables for the salad. (Đầu bếp đã chia nhỏ rau củ cho món salad.)
- She cut the cake up into individual slices. (Cô ấy cắt bánh thành từng miếng riêng lẻ.)
- The artist cut up the old painting and created a collage. (Họa sĩ cắt bức tranh cũ và tạo nên một bức tranh ghép.)
Cut across: Đi ngang qua, xuyên qua
Định nghĩa: Đi hoặc di chuyển từ một vị trí sang vị trí khác một cách ngang qua.
Cách sử dụng: Cut across + địa điểm/vùng.
E.g.
- The road cuts across the field. (Con đường đi xuyên qua cánh đồng.)
- We decided to cut across the park to reach the other side of town. (Chúng tôi quyết định đi ngang qua công viên để đến phía bên kia thành phố.)
- The shortcut cuts across the neighborhood, saving us time. (Đường tắt đi xuyên qua khu dân cư, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian.)
Xem thêm:
Cut loose: Thả lỏng, tha hồ làm điều gì
Định nghĩa: Tha hồ làm điều gì mà không bị ràng buộc hoặc kiềm chế.
Cách sử dụng: Cut loose + hoạt động/hoạt động muốn làm.
E.g.
- It’s time to cut loose and have some fun. (Đến lúc tha hồ vui chơi và thả lỏng.)
- After the exams, they cut loose and went on a trip. (Sau kỳ thi, họ thả lỏng và đi du lịch.)
- Let’s cut loose and dance all night! (Hãy tha hồ nhảy múa suốt đêm!)
Cut in on: Can thiệp, xen vào
Định nghĩa: Can thiệp vào một cuộc trò chuyện, hoạt động hoặc sự kiện của người khác.
Cách sử dụng: Cut in on + cuộc trò chuyện/hoạt động/sự kiện.
E.g.
- He didn’t appreciate his friends cutting in on his conversation. (Anh ấy không đánh giá cao việc bạn bè can thiệp vào cuộc trò chuyện của mình.)
- Please don’t cut in on our meeting; wait for your turn. (Xin đừng xen vào cuộc họp của chúng tôi, hãy chờ lượt của bạn.)
- They tried to cut in on the dance competition, but were not allowed. (Họ cố gắng xen vào cuộc thi khiêu vũ, nhưng không được phép.)
Cut in line: Chen vào hàng
Định nghĩa: Đột ngột chen vào hàng đợi trước khi đến lượt.
E.g.
- People got angry when she cut in line at the movie theater. (Mọi người tức giận khi cô ấy chen vào hàng ở rạp chiếu phim.)
- It’s not fair to cut in line; we all need to wait our turn. (Không công bằng khi chen vào hàng; chúng ta cần đợi lượt mình.)
Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề chính
Định nghĩa: Đi thẳng vào vấn đề quan trọng hoặc sự kiện chính.
E.g.
- Let’s cut to the chase and discuss the main points of the presentation. (Hãy đi thẳng vào vấn đề chính và thảo luận về các điểm quan trọng trong bài thuyết trình.)
- The manager cut to the chase and addressed the critical issue. (Quản lý đi thẳng vào vấn đề chính và đề cập đến vấn đề quan trọng.)
Cut a deal: Thỏa thuận, làm thương lượng
Định nghĩa: Đạt được thỏa thuận hoặc làm thương lượng với ai đó.
Cách sử dụng: Cut a deal
E.g.
- They cut a deal to share the profits equally. (Họ thỏa thuận chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng.)
- The two companies cut a deal to collaborate on a new project. (Hai công ty thỏa thuận hợp tác trong một dự án mới.)
Cut corners: Cắt giảm chi phí hoặc công việc
Định nghĩa: Tiết kiệm chi phí hoặc thời gian bằng cách bỏ qua một số bước hoặc công việc cần làm.
E.g.
- Don’t cut corners when it comes to safety regulations. (Đừng cắt giảm công việc đối với các quy định an toàn.)
- They cut corners during the construction, and now the building has structural issues. (Họ cắt giảm công việc trong quá trình xây dựng, và bây giờ tòa nhà gặp vấn đề kết cấu.)
Cut someone some slack: Nhượng bộ, tha thứ cho ai đó
Định nghĩa: Cho phép ai đó được tự do hơn, nhượng bộ hoặc tha thứ cho họ.
Cách sử dụng: Cut someone some slack
E.g.
- He’s going through a tough time, so let’s cut him some slack. (Anh ấy đang trải qua thời gian khó khăn, vì vậy hãy nhượng bộ cho anh ấy.)
- Cut her some slack; she’s still learning and making mistakes. (Hãy tha thứ cho cô ấy; cô ấy vẫn đang học và mắc lỗi.)
Xem thêm:
Những cách học Phrasal verb with cut hiệu quả
Phrasal Verbs là một phần quan trọng của tiếng Anh, nhưng chúng thường là một khái niệm khó hiểu cho những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn áp dụng các mẹo và kinh nghiệm dưới đây, việc học Phrasal Verbs sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Học phrasal verbs trong ngữ cảnh
Một trong những cách tốt nhất để học phrasal verbs là nghiên cứu chúng trong ngữ cảnh. Điều này có nghĩa là đọc hoặc nghe nhiều loại tài liệu tiếng Anh, bao gồm sách, bài báo, podcast và phim. Học theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu cách các phrasal verbs được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Bắt đầu với những phrasal verbs phổ biến nhất
Có hàng nghìn phrasal verbs trong tiếng Anh, nhưng một số phrasal verbs được sử dụng thường xuyên hơn những phrasal verbs khác. Bắt đầu bằng cách học những từ phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ (particles)
Phrasal verbs bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Các tiểu từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ. Ví dụ: “cut off” có nghĩa là cắt đứt cái gì, nhưng “cut down” với trợ từ “down” có nghĩa là chặt bỏ cây. Hiểu ý nghĩa của các tiểu từ là rất quan trọng để thành thạo các phrasal verbs.
Sử dụng flashcards và quizzes
Flashcards và quizzes là những công cụ hiệu quả để học cụm động từ. Bạn có thể tạo flashcard với một bên là phrasal verbs, bên còn lại là định nghĩa và câu ví dụ. Các câu đố có thể giúp bạn kiểm tra kiến thức và củng cố những gì bạn đã học.
Thực hành sử dụng phrasal verbs trong ngữ cảnh
Có luyện tập thì mới có kết quả. Sử dụng các phrasal verbs trong các cuộc hội thoại và viết hàng ngày của bạn. Bạn càng sử dụng chúng, chúng sẽ càng trở nên tự nhiên hơn.
Sử dụng các visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)
Các visual aids có thể giúp bạn nhớ các cụm động từ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy về phrasal verbs để giúp bạn nhớ nghĩa của nó. Bạn cũng có thể sử dụng mẹo ghi nhớ hoặc thủ thuật ghi nhớ để giúp bạn ghi nhớ các phrasal verbs.
Bài tập phrasal verb with cut
Section 1: Matching
Match the phrasal verbs on the left with their corresponding meanings on the right.
Matching Exercise:
- Cut off
- Cut back
- Cut up
- Cut out
- Cut in
Matching Usage:
- a. Divide into smaller parts
- b. Exclude or remove
- c. Reduce or decrease
- d. Interrupt or disrupt
- e. Sever or disconnect
Keys:
- Cut off: e. Sever or disconnect
- Cut back: c. Reduce or decrease
- Cut up: a. Divide into smaller parts
- Cut out: b. Exclude or remove
- Cut in: d. Interrupt or disrupt
Section 2: Multiple Choice
Choose the correct phrasal verb to complete each sentence.
1. The construction workers had to __________ the tree branches to clear the pathway.
- a. cut out
- b. cut back
- c. cut off
- d. cut through
2. I decided to __________ meat from my diet for health reasons.
- a. cut up
- b. cut out
- c. cut back
- d. cut through
3. The teacher asked the students to __________ the article and highlight the main points.
- a. cut out
- b. cut up
- c. cut off
- d. cut in
4. The runner __________ the corner and sprinted to the finish line.
- a. cut in
- b. cut back
- c. cut through
- d. cut across
5. The manager had to __________ the meeting short due to time constraints.
- a. cut up
- b. cut back
- c. cut off
- d. cut out
6. She was upset when her best friend __________ her during their conversation.
- a. cut back
- b. cut through
- c. cut in
- d. cut off
7. The company decided to __________ on expenses to improve profitability.
- a. cut through
- b. cut out
- c. cut back
- d. cut across
8. The chef __________ the vegetables into small cubes for the stir-fry.
- a. cut out
- b. cut up
- c. cut off
- d. cut in
9. The hiker decided to __________ the mountain and take a shorter route.
- a. cut through
- b. cut across
- c. cut in
- d. cut back
10. The teacher had to __________ the disruptive student from the rest of the class.
- a. cut out
- b. cut off
- c. cut up
- d. cut in
Keys:
- Cut off
- Cut out
- Cut out
- Cut across
- Cut off
- Cut off
- Cut back
- Cut up
- Cut across
- Cut off
Section 3: Fill in the Blank
- The chef will ________ the onions and peppers for the stir-fry.
- The manager had to ________ the meeting short due to an emergency.
- She decided to ________ coffee from her diet to improve her health.
- The construction workers had to ________ the fallen tree to clear the road.
- The phone call suddenly ________ before we could finish the conversation.
- They decided to ________ their vacation plans due to budget constraints.
- The artist will ________ the image from a piece of paper.
- The taxi driver ________ through the narrow alley to avoid traffic.
- The teacher asked the students to ________ the magazine article and highlight the main ideas.
- She felt left out when her friends ________ without inviting her.
Key:
- Cut up
- Cut
- Cut out
- Cut up
- Cut off
- Cut back
- Cut out
- Cut
- Cut out
- Cut in
Xem thêm:
Trên đây là những phrasal verb with cut thông dụng nhất mà chúng ta đã tìm hiểu. Như đã thấy, “cut” là một động từ phổ biến và có nhiều ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các giới từ. Việc hiểu và sử dụng đúng các phrasal verb này sẽ giúp chúng ta cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và tăng tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa. Hãy luyện tập và áp dụng chúng vào ngữ cảnh thực tế để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.