Set là gì, có bao nhiêu phrasal verb đi được với động từ set? Vietop English mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 16+ phrasal verb with set thông dụng trong tiếng Anh. Việc tìm hiểu kiến thức này sẽ đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học tập và làm việc bằng tiếng Anh đấy các bạn nhé!
Set là gì
Set /sɛt/ là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như:
- Đặt, đặt ra (v)
E.g.: I set the table for dinner. (Tôi dọn bàn ăn để ăn tối.)
- Bộ, bộ sưu tập (v)
E.g.: She has a set of matching dishes. (Cô ấy có một bộ đồ dùng ăn uống phù hợp với nhau.)
- Thiết lập, cài đặt (v)
E.g.: Set your alarm for 7 am. (Đặt chuông báo thức vào 7 giờ sáng.)
- Điều chỉnh, chỉnh sửa (v)
E.g.: She set the thermostat to 72 degrees. (Cô ấy điều chỉnh nhiệt độ máy điều hòa về 72 độ.)
- Bố trí, sắp xếp (v)
E.g.: He set the books on the shelf. (Anh ta sắp xếp sách trên kệ.)
- Nhóm, tập hợp, bộ (n)
E.g.: The band played a set of their greatest hits. (Ban nhạc đã trình diễn một bộ sưu tập các ca khúc nổi tiếng nhất của họ.)
- Đặt cược (v)
E.g.: He set $100 on the horse to win. (Anh ta đặt cược 100 đô la cho con ngựa thắng.)
- Thực hiện, tiến hành (v)
E.g.: The company set a new policy. (Công ty đã đưa ra một chính sách mới.)
- Chỉ định, bổ nhiệm (v)
E.g.: They set her as the new manager. (Họ bổ nhiệm cô ấy làm quản lý mới.)
- Đánh đối, đối đầu (v)
E.g.: The two players set up for a tennis match. (Hai vận động viên chuẩn bị cho một trận tennis.)
- Thi đấu, thi đua (v)
E.g.: The team is set to compete in the championship. (Đội đã sẵn sàng để tham gia tranh tài tại giải vô địch.)
Xem thêm:
Tổng hợp 10+ phrasal verb with carry thông dụng nhất
Tổng hợp phrasal verb Down thông dụng nhất
Các phrasal verbs bring thông dụng nhất trong tiếng Anh
Tổng hợp phrasal verb with Break thông dụng nhất
Tổng hợp 16 phrasal verb with set thông dụng trong tiếng Anh
Set up: thiết lập, thành lập
E.g.: They set up a new company last year. (Họ đã thiết lập một công ty mới vào năm ngoái.)
Set aside: để dành, dành riêng cho
E.g.: She always sets aside some time for exercise. (Cô ấy luôn dành một ít thời gian để tập thể dục.)
Set down: ghi lại, viết ra
E.g.: He set down his thoughts in a journal. (Anh ấy ghi lại suy nghĩ của mình trong một quyển nhật ký.)
Set off: khởi hành
E.g.: We set off on our trip early in the morning. (Chúng tôi khởi hành vào sáng sớm.)
Set in: bắt đầu và có vẻ sẽ tiếp tục
E.g.: The rainy season has set in early this year. (Mùa mưa bắt đầu sớm hơn năm nay.)
Set out: bắt đầu làm gì đó với mục đích cụ thể
E.g.: They set out to climb the mountain. (Họ bắt đầu leo núi với mục đích cụ thể.)
Set in motion: khởi động quá trình hoặc hành động
E.g.: The new project has been set in motion. (Dự án mới đã được khởi động.)
Set about: bắt đầu làm một việc gì đó với quyết tâm
E.g.: They set about cleaning the house before the guests arrived. (Họ bắt đầu dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
Set back: trì hoãn hoặc cản trở tiến trình
E.g.: The rain set back the construction project. (Mưa làm trì hoãn dự án xây dựng.)
Set forth: nêu ra hoặc giải thích chi tiết
E.g.: The speaker set forth his proposal for the new project. (Người phát biểu nêu ra đề xuất của mình cho dự án mới.)
Set out for: khởi hành đến một địa điểm cụ thể
E.g.: We set out for the beach early in the morning. (Chúng tôi khởi hành đến bãi biển sớm vào buổi sáng.)
Xem thêm:
Tổng hợp các Phrasal verb with Give thông dụng nhất
10 phrasal verb with cut và cách sử dụng chi tiết
Các Phrasal verbs với Go cần biết và ví dụ
Set in stone: cố định và không thể thay đổi
E.g.: The plan is set in stone and cannot be changed. (Kế hoạch đã được cố định và không thể thay đổi.)
Set on: khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó làm một việc gì đó
E.g.: She set her friend on to apply for the job. (Cô ấy khuyến khích bạn của mình nộp đơn xin việc.)
Set off against: so sánh hoặc tương phản với một thứ khác
E.g.: The red dress sets off against her fair skin. (Chiếc váy đỏ tương phản với làn da trắng của cô ấy.)
Set down to: bắt đầu làm một việc gì đó với sự tập trung hoặc quyết tâm
E.g.: He set down to study for the exam. (Anh ấy bắt đầu tập trung học cho kỳ thi.)
Set in for: trở nên ổn định hoặc cố định trong một khoảng thời gian
E.g.: The cold weather has set in for the winter. (Thời tiết lạnh đã trở nên ổn định trong mùa đông.)
Set aside: dự trữ hoặc đặt một cái gì đó cho mục đích cụ thể hoặc lưu nó để sử dụng sau
E.g.: I always make sure to set aside some money from my paycheck for emergencies. (Tôi luôn đảm bảo dành ra một số tiền từ tiền lương của mình cho những trường hợp khẩn cấp.)
Set to: bắt đầu hoặc bắt đầu làm việc gì đó với quyết tâm hoặc nhiệt tình
E.g.: After a relaxing vacation, I’m ready to set to work on my upcoming project. (Sau một kỳ nghỉ thư giãn, tôi đã sẵn sàng bắt tay vào thực hiện dự án sắp tới của mình.)
Set apart: phân biệt một cái gì đó hoặc một ai đó từ những người khác
E.g.: The chef’s unique recipes really set apart his restaurant from the others in town. (Công thức nấu ăn độc đáo của đầu bếp đã thực sự khiến nhà hàng của anh ấy khác biệt với những nhà hàng khác trong thị trấn.)
Set upon: tấn công hoặc tấn công ai đó hoặc một cái gì đó đột ngột và dữ dội
E.g.: The thieves set upon the unsuspecting victim and stole his wallet. (Những tên trộm tấn công nạn nhân không nghi ngờ và lấy trộm ví của anh ta.)
Xem thêm:
20+ phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh
Bài tập phrasal verb với set
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Set
- I need to __________ some money __________ for my vacation next month.
- We __________ on a journey to explore the countryside.
- The new factory has been __________ __________ to increase production.
- The rain __________ __________ the construction project by several weeks.
- She always __________ __________ some time for exercise every day.
- We finally __________ __________ a date for the wedding.
- He __________ __________ his thoughts in a journal.
- The orchestra __________ __________ a beautiful piece of music.
- The team __________ __________ to win the championship this year.
- The plane __________ __________ for New York at 8 o’clock.
- The teacher __________ __________ the rules of the game to the students.
- He __________ __________ to write a novel for years, but never got around to it.
- We __________ __________ for the beach early in the morning.
- The company __________ __________ a new policy to improve employee benefits.
- The artist __________ __________ the sculpture against a beautiful sunset.
Đáp án
- Set aside
- Set off
- Set in motion
- Set back
- Sets aside
- Settled on
- Set down
- Set forth
- Set out
- Set off
- Set out
- Has set out
- Set out for
- Set forth
- Set off
Trên đây là bài tổng hợp 16+ phrasal verb with set thông dụng trong tiếng Anh. Vietop English hy vọng đã có thể giúp các bạn tìm hiểu thêm và nâng cao được kiến thức về cụm động từ này để ứng dụng tốt hơn vào đời sống. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!