Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe thấy các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi. Một trong những cụm từ này là put up. Vậy put up là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong các tình huống khác nhau? Trong bài viết này, Vietop sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về ý nghĩa của put up, cũng như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thực tế nhé.
1. Put up là gì?
Put up /pʊt ʌp/. Theo từ điển Oxford, put up là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa “to place something in a high position” hoặc “to erect something.” Nghĩa là, đây là hành động đặt hoặc dựng một cái gì đó lên ở vị trí cao hơn hoặc nâng lên.
Những ví dụ về put up là gì trong tiếng Anh:
- They decided to put up a tent in the backyard for the camping trip. (Họ quyết định dựng lều trong sân sau cho chuyến cắm trại.)
- She put up a beautiful painting on the living room wall. (Cô ấy treo một bức tranh đẹp trên tường phòng khách.)
- The construction workers are putting up a new skyscraper downtown. (Các công nhân xây dựng đang xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở trung tâm thành phố.)
- I can’t put up with his constant complaining anymore. (Tôi không thể chịu đựng được sự than phiền không ngừng của anh ấy nữa.)
- They put up posters all over town to promote the concert. (Họ dán áp phích trên khắp thị trấn để quảng cáo buổi hòa nhạc.)
- We decided to put up at a cozy inn for the weekend getaway. (Chúng tôi quyết định ở lại một khu nghỉ dưỡng ấm cúng trong cuộc nghỉ cuối tuần.)
- He offered to put up the guests in his spare bedroom for the night. (Anh ấy đề nghị cho khách ở trong phòng dự trữ của anh ấy qua đêm.)
- The company will put up a new factory in the industrial park next year. (Công ty sẽ xây dựng một nhà máy mới tại khu công nghiệp vào năm tới.)
- She had to put up with the noise from the construction site next door. (Cô ấy phải chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh.)
- He decided to put up his hand and ask a question during the lecture. (Anh ấy quyết định giơ tay và đặt một câu hỏi trong buổi bài giảng.)
Xem thêm:
2. Những nghĩa khác của put up trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của put up.
Đặt lên.
Put up có thể được hiểu là hành động đặt hoặc đặt lên một vị trí cao hơn hoặc nâng lên.
E.g. I need to put up this shelf on the wall. (Tôi cần đặt cái kệ này lên tường).
Dựng lên.
Nó có thể ám chỉ hành động xây dựng hoặc lắp ráp cái gì đó.
E.g. They’re going to put up a new building downtown. (Họ sẽ xây dựng một tòa nhà mới ở trung tâm thành phố).
Chịu đựng.
Put up with có nghĩa là chịu đựng hoặc tha thứ trong tình huống khó khăn hoặc không thích hợp.
E.g. I can’t put up with his rude behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được thái độ thô lỗ của anh ấy nữa).
Tạo điều kiện ở một nơi.
Put up at có nghĩa là ở lại một nơi nào đó, thường là một khách sạn hoặc nơi nghỉ trọ.
E.g. We decided to put up at a cozy inn for the night. (Chúng tôi quyết định ở lại một khu nghỉ dưỡng ấm cúng qua đêm).
Đăng ký, đề nghị.
Put up cũng có thể liên quan đến việc đăng ký hoặc đề nghị cái gì đó.
E.g. He decided to put up his name for the election. (Anh ấy quyết định đăng ký tham gia cuộc bầu cử).
3. Cấu trúc put up trong tiếng Anh
Put up something
Cấu trúc này ám chỉ việc đặt hoặc dựng lên một vật thể hoặc cấu trúc cụ thể ở một vị trí nào đó.
E.g.:
- They decided to put up a new building in the city center. (Họ quyết định xây dựng một tòa nhà mới ở trung tâm thành phố.)
- We put up a banner to celebrate the event. (Chúng tôi đặt một lá cờ để kỷ niệm sự kiện.)
Put somebody up
Cấu trúc này ám chỉ việc cho phép ai đó ở lại trong nhà hoặc chỗ ở của bạn một thời gian.
E.g.
- They put us up for the night when we visited their city. (Họ cho chúng tôi ở qua đêm khi chúng tôi đến thăm thành phố của họ.)
- Can you put up your cousin for a few days while he’s in town? (Bạn có thể cho anh họ của bạn ở lại một vài ngày trong thời gian anh ấy ở thành phố không?)
Put something up
Cấu trúc này ám chỉ việc đặt hoặc gắn cái gì đó lên một bề mặt hoặc nền tảng cụ thể.
E.g.
- She put up a new painting on the wall. (Cô ấy treo một bức tranh mới lên tường.)
- We need to put up some shelves in the garage for storage. (Chúng tôi cần đặt thêm vài cái kệ trong gara để lưu trữ.)
Xem thêm:
4. Những cụm từ thông dụng với put up trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với put up và ý nghĩa của chúng:
Put up with: Chịu đựng hoặc tha thứ đối với một tình huống khó khăn hoặc không thích hợp.
E.g.: She can’t put up with his constant complaints anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của anh ấy nữa.)
Put up a Fight: Đối mặt và chiến đấu trước một tình huống khó khăn hoặc một thách thức.
E.g.: The underdog team put up a strong fight against the champions. (Đội yếu đã đối mặt và chiến đấu mạnh mẽ trước những nhà vô địch.)
Put up (Money): Đầu tư tiền hoặc đặt cược vào một dự án hoặc sự kiện cụ thể.
E.g. Investors were willing to put up a significant amount of money for the startup. (Nhà đầu tư sẵn sàng đầu tư một số tiền đáng kể cho dự án khởi nghiệp.)
Put up (a Notice/Sign): Đặt lên một thông báo hoặc biển báo để thông báo hoặc cảnh báo người khác.
E.g. The school put up a notice about the upcoming parent-teacher meeting. (Trường đã đặt lên một thông báo về cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên sắp tới.)
Put up (Guests): Cho phép người khác ở lại trong nhà hoặc chỗ ở của bạn một thời gian.
E.g. They kindly put up their friends who were visiting from out of town. (Họ tử tế cho phép bạn bè của họ, đang ghé thăm từ xa, ở lại nhà.)
Put up (an Argument): Trình bày một cuộc tranh luận hoặc lý luận về một vấn đề cụ thể.
E.g. During the debate, he put up a strong argument in favor of environmental protection. (Trong cuộc tranh luận, anh ấy trình bày một lý luận mạnh mẽ ủng hộ bảo vệ môi trường.)
Put up (a Front): Giả vờ hoặc tạo ra một bề ngoài, thường để che giấu cảm xúc hoặc ý định thật sự.
E.g. She put up a front of confidence even though she was feeling nervous. (Cô ấy giả vờ tự tin mặc dù cô ấy đang cảm thấy lo lắng.)
Put up (a Resistance): Đối đầu hoặc phản đối một sự thay đổi, một quyết định hoặc một hành động cụ thể.
E.g. The workers put up a strong resistance against the proposed pay cut. (Các công nhân đã đối đầu mạnh mẽ với việc cắt giảm lương đề xuất.)
Put up (an Exhibition): Tổ chức một triển lãm nghệ thuật hoặc trình diễn công cộng của tác phẩm nghệ thuật.
E.g. The art gallery is putting up an exhibition of contemporary sculptures next month. (Galeri nghệ thuật sẽ tổ chức một triển lãm điêu khắc đương đại vào tháng tới.)
Put up (for Sale): Đặt một sản phẩm hoặc tài sản để bán cho người mua.
E.g. They decided to put up their old house for sale as they were moving to a new city. (Họ quyết định đặt ngôi nhà cũ của họ để bán vì họ đang chuyển đến một thành phố mới.)
Put up a front: Giả vờ hoặc tạo ra một bề ngoài để che giấu cảm xúc thật sự.
E.g. Despite her sadness, she put up a brave front for her children. (Mặc dù buồn bã, cô ấy giả vờ mạnh mẽ trước con cái.)
Put up a tent: Dựng lều.
E.g. We put up a tent in the wilderness to spend the night. (Chúng tôi đã dựng lều ở vùng hoang dã để qua đêm.)
Put up a sign: Đặt biển báo để thông báo hoặc cảnh báo.
E.g. They put up a sign to indicate that the road was closed. (Họ đặt biển báo để thông báo rằng con đường bị đóng.)
Put up for sale: Đặt sản phẩm hoặc tài sản để bán.
E.g. They decided to put up their old house for sale as they were moving to a new city. (Họ quyết định đặt ngôi nhà cũ của họ để bán vì họ đang chuyển đến một thành phố mới.)
Put up the price: Tăng giá của sản phẩm hoặc dịch vụ.
E.g. The company decided to put up the price of their products due to increased production costs. (Công ty quyết định tăng giá sản phẩm của họ do chi phí sản xuất tăng.)
Put up a show: Tạo ra một buổi biểu diễn hoặc sự kiện để giới thiệu hoặc giải trí.
E.g. The school put up a show to celebrate its anniversary. (Trường tổ chức một buổi biểu diễn để kỷ niệm ngày thành lập.)
Put up your hand: Giơ tay để trả lời hoặc đặt câu hỏi.
E.g. If you know the answer, put up your hand and I’ll call on you. (Nếu bạn biết câu trả lời, hãy giơ tay lên và tôi sẽ gọi tên bạn.)
Put up a smile: Giữ vẻ mỉm cười hoặc vui vẻ trong tình huống khó khăn.
E.g. Even though he was tired, he put up a smile for the camera. (Mặc dù mệt mỏi, anh ấy cười tươi cho máy ảnh.)
Put up a proposal: Đề xuất một kế hoạch hoặc dự án.
E.g. The team put up a proposal for a new marketing strategy. (Nhóm đề xuất một kế hoạch tiếp thị mới.)
Put up a fight/ struggle/ resistance: Đối đầu hoặc phản đối một sự thay đổi hoặc quyết định.
E.g. The employees put up a fight against the company’s decision to cut benefits. (Nhân viên đã đối đầu với quyết định của công ty cắt giảm quyền lợi.)
Put up a performance: Biểu diễn hoặc trình diễn trước công chúng.
E.g. The actor put up a brilliant performance in the play. (Diễn viên đã biểu diễn xuất sắc trong vở kịch.)
Put up a boundary: Đặt ra ranh giới hoặc giới hạn.
E.g. It’s important to put up clear boundaries in a relationship. (Việc đặt ra ranh giới rõ ràng trong một mối quan hệ quan trọng.)
Put up a notice: Đăng thông báo hoặc lưu ý công cộng.
E.g. The school put up a notice about the upcoming event on the bulletin board. (Trường đăng thông báo về sự kiện sắp tới trên bảng tin.)
Put up a protest: Biểu tình hoặc phản đối một quyết định hoặc chính trị.
E.g. The citizens put up a protest against the government’s new policy. (Các công dân đã biểu tình phản đối chính sách mới của chính phủ.)
Put up a screen: Đặt màn hình để chắn gió hoặc ánh nắng.
E.g. They put up a screen to block the wind during the outdoor event. (Họ đặt màn hình để chắn gió trong sự kiện ngoài trời.)
Put up a monument: Xây dựng một tượng đài hoặc bia kỷ niệm.
E.g. The city decided to put up a monument to honor its founders. (Thành phố quyết định xây dựng một tượng đài để tôn vinh những người sáng lập.
5. Từ đồng nghĩa với put up là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và put up cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho put up cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
Erect: Xây dựng hoặc dựng lên.
E.g.: They decided to erect a new building in the city center. (Họ quyết định xây dựng một tòa nhà mới ở trung tâm thành phố.)
Raise: Đưa lên hoặc nâng lên một vị trí cao hơn.
E.g.: They raised the flag to celebrate the victory. (Họ nâng cờ để kỷ niệm chiến thắng.)
Build: Xây dựng hoặc tạo ra một cấu trúc.
E.g. They plan to build a bridge across the river. (Họ kế hoạch xây dựng một cây cầu qua sông.)
Construct: Xây dựng hoặc lắp ráp một cấu trúc phức tạp.
E.g. The company is constructing a new shopping mall. (Công ty đang xây dựng một trung tâm mua sắm mới.)
Set up: Thiết lập hoặc tạo ra một cái gì đó, thường là một tổ chức hoặc hệ thống.
E.g. They set up a charity organization to help the homeless. (Họ thiết lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư.)
Establish: Thiết lập hoặc thành lập một sự vật, tổ chức, hoặc hệ thống.
E.g. The company was established in the 19th century. (Công ty được thành lập vào thế kỷ 19.)
Hoist: Nâng lên hoặc kéo lên bằng cơ hội hoặc thiết bị.
E.g. They hoisted the sail on the boat before setting off. (Họ kéo buồm lên trên thuyền trước khi khởi hành.)
Mount: Đặt hoặc đưa lên một vị trí cao hơn, thường đề cập đến đồ trang sức hoặc tác phẩm nghệ thuật.
E.g. She mounted the diamond on a gold ring. (Cô ấy đặt viên kim cương lên một chiếc nhẫn vàng.)
Place: Đặt hoặc đặt ra một vị trí cụ thể.
E.g. Please place the books on the shelf. (Vui lòng đặt sách lên kệ.)
Position: Đặt ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
E.g. He positioned the camera to capture the perfect shot. (Anh ấy đặt máy ảnh ở vị trí để chụp bức ảnh hoàn hảo.)
Raise up: Nâng lên hoặc đặt ở một vị trí cao hơn.
E.g. They raised up the flagpole during the ceremony. (Họ nâng cao cột cờ trong buổi lễ.)
Pitch: Dựng lều hoặc cắm lều.
E.g. We pitched our tents by the river for the camping trip. (Chúng tôi cắm lều bên sông cho chuyến cắm trại.)
Mount up: Đặt hoặc gắn vào một vị trí cao hơn.
E.g. He mounted up the painting above the fireplace. (Anh ấy gắn bức tranh lên trên lò sưởi.)
Raise high: Nâng lên cao.
E.g. They raised high the banner of victory. (Họ nâng cao lá cờ chiến thắng.)
Install: Lắp đặt hoặc cài đặt một thiết bị hoặc hệ thống.
E.g. They installed a new security system in the building. (Họ lắp đặt một hệ thống bảo mật mới trong tòa nhà.)
Put in place: Đặt vào vị trí hoặc tạo sẵn một hệ thống.
E.g. The team put in place a new procedure to improve efficiency. (Nhóm đặt vào vị trí một thủ tục mới để nâng cao hiệu suất.)
Raise aloft: Nâng cao lên trên.
E.g. The victorious team raised aloft the championship trophy. (Đội chiến thắng nâng cao chiếc cúp vô địch.)
Mount on: Đặt hoặc gắn vào một bề mặt hoặc nền tảng.
E.g. They mounted the TV on the wall for a better view. (Họ gắn TV lên tường để có tầm nhìn tốt hơn.)
Pitch up: Đến hoặc xuất hiện một cách đột ngột hoặc không được mong đợi.
E.g. He pitched up at the party uninvited. (Anh ta đến dự tiệc mà không được mời.)
Prop up: Hỗ trợ hoặc giữ cho cái gì đó ổn định.
E.g. They used wooden beams to prop up the old building. (Họ sử dụng thanh gỗ để giữ cho tòa nhà cũ ổn định.)
Như vậy, Vietop đã cùng bạn đi sâu vào việc tìm hiểu về put up là gì và hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh. Dựa trên những ví dụ và ngữ cảnh đã được cung cấp, hy vọng rằng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng “put up” trong giao tiếp hàng ngày và trong việc đọc và viết bằng tiếng Anh.