Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo nguyên tắc thông thường khi chia thì. Lay cũng là một trong những động từ bất quy tắc thông dụng, phổ biến. Vậy quá khứ của Lay là gì? Bạn có thể trả lời được câu hỏi này sau khi tham khảo bài viết dưới đây. Vietop English sẽ cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho bạn đọc.
Lay có nghĩa là gì?
Cách phát âm: /leɪ/
Ý nghĩa: Lay có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào từng trường hợp hoặc ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa thông dụng của từ “lay” là:
- Lay là động từ mang nghĩa đặt, để, sắp đặt một cái gì đó lên trên bề mặt (thường là bề mặt phẳng.)
Eg: She lays the book on the table (Cô ta để quyển sách lên bàn).
- Lay là động từ để ám chỉ hành động chính đưa ra quyết định hoặc đưa ra lời phán xét.
Eg: The judge will lay down the verdict tomorrow (Thẩm phán sẽ tuyên án vào ngày mai).
- Lay là động từ còn mang ý nghĩa là đẻ trứng.
Eg: Hens lay eggs. (Gà mái đẻ trứng)
- Ngoài ra, Lay còn có những ý nghĩa khác như là dẫn đến, đưa đến, bày biện, trình bày, trải lên, phủ lên.
Xem ngay:
Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Quá khứ của lay là gì?
Quá khứ khứ của Lay là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
lay | laid | laid | đặt, để |
Eg:
- She laid aside her headphones and went to answer the phone. (Cô đặt tai nghe sang một bên và đi nghe điện thoại.)
- He has just laid down on the sofa. (Anh ấy vừa nằm xuống ghế sofa.)
Xem ngay:
Cấu trúc và cách dùng Lay
Khi Lay mang nghĩa đặt cái gì đó ở vị trí bằng phẳng hoặc nằm ngang, thường rất cẩn thận hoặc cho mục đích cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
S + lay + Somebody/ Something + Adv. |
Eg:
- My mother laid the baby on the bed and went outside. (Mẹ tôi đặt đứa trẻ xuống giường và đi ra ngoài.)
- He laid the box down on the table because it was too heavy. (Anh đặt cái hộp đó xuống bàn vì nó quá nặng.)
Lay là động từ mang nghĩa chuẩn bị phương pháp hoặc kế hoạch để làm cái gì đó.
Cấu trúc:
S + lay + something + Adv. |
Eg: My mom tells me that even the best-laid plans go wrong sometimes. (Mẹ tôi nói với tôi rằng ngay cả những kế hoạch tốt nhất cũng có lúc sai lầm.)
Lay được dùng khi mang nghĩa để sản xuất trứng từ cơ thể (đối với động vật hoặc chim.)
Cấu trúc:
S + lay + Something +Adv (trạng từ). |
Eg: Thousands of turtles drag themselves onto the Fiji beach and lay their eggs in the sand every year. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển Fiji và đẻ trứng trên cát mỗi năm.)
Cấu trúc “lay something to rest” mang nghĩa kết thúc, loại bỏ cái gì đó hoặc ngăn chặn điều gì đó bằng cách cho thấy nó không phải là sự thật.
Eg: Suran hopes the information she has given you has laid your fears to rest. (Tony hy vọng thông tin mà anh ấy cung cấp cho bạn đã được loại bỏ được nỗi sợ của bạn.)
Bên cạnh đó, Lay còn được dùng như một tính từ mang ý nghĩa không được đào tạo.
Eg: For a layperson, physicality would be difficult. (Đối với một người bình thường, vật lý sẽ rất khó.)
Xem thêm:
Một số phrasal verb và idioms với Lay
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | Lay aside: đặt sang bên cạnh | My sister laid aside her book. (Chị gái của tôi đặt cuốn sách của cô ấy sang một bên) |
2 | Lay down: đặt xuống | My mother finished his steak and laid down her fork. (Mẹ tôi ăn xong miếng bít tết và đặt nĩa xuống) |
3 | Lay off: sa thải ai | The workforce of my factory is on strike over layoffs. (Lực lượng lao động của nhà máy của tôi đang đình công vì bị sa thải) |
4 | Layout: bày/ bố trí cái gì ra/ xếp | The layout of the house is designed very modern. (Bố cục căn nhà này được thiết kế rất hiện đại.) |
5 | Lay odds/wager: đặt cược | Annie has refused to give odds on the outcome of today’s debate (Annie đã từ chối đưa ra tỷ lệ cược về kết quả của cuộc tranh luận ngày hôm nay) |
6 | Lay the blame on someone: buộc tội ai | The author lays the responsibility for the state of the environment squarely on the government. (Tác giả đổ lỗi trách nhiệm về tình trạng môi trường cho chính phủ) |
7 | Lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái gì | Her team leader laid claim to the leadership. (Trưởng nhóm của cô ấy đã đòi quyền sở hữu với lãnh đạo) |
8 | Lay something at someone’s door: Đổ lỗi cho ai, quy tội cho ai. | Blame for the accident has been laid at the government’s door (Đổ lỗi cho vụ tai nạn đã được đặt ở cửa của chính phủ) |
9 | Lay something (to) waste: phá hủy hoàn toàn một cái gì đó | The factory owner decided to lay the old machinery to waste and replace it with newer and more efficient equipment. (Chủ nhà máy quyết định loại bỏ máy móc cũ và thay thế nó bằng thiết bị mới hơn và hiệu quả hơn.) |
10 | Lay someone to rest: chôn/ mai táng người chết | My grandmother was laid to rest next to her husband. (Bà tôi được yên nghỉ bên chồng) |
Cách chia động từ Lay theo dạng
Động từ Lay được chia theo 4 dạng dưới đây:
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To V Nguyên thể có “to” | To lay | They need to lay down the law. (Họ cần phải tuân theo pháp luật.) |
Bare V Nguyên thể (không có “to”) | Lay | I lay the baby down gently on the bed. (Tôi đặt đứa trẻ nằm xuống giường một cách nhẹ nhàng.) |
Gerund Danh động từ | Laying | Laying on the beach, I closed my eyes and enjoyed the warmth of the sun on my skin. (Nằm trên bãi biển, tôi nhắm mắt lại và tận hưởng hơi ấm của mặt trời trên da.) |
Past Participle Phân từ II | Laid | The cloth should be laid flat. (Vải phải được đặt phẳng.) |
Xem thêm:
Put là gì? Quá khứ của put – Cách chia động từ put trong tiếng Anh
Phân biệt Lay và Lie trong tiếng Anh
Tiêu chí | Lay | Lie |
Giống nhau | Lay và Lie đều có cùng một ý nghĩa đó là đặt, để cái gì đó | |
Khác nhau | Diễn tả hành động đặt, để vật nào đó ở đâu đó. Diễn tả sự đẻ trứng của động vật. Diễn tả việc khiếu nại, đổi lỗi cho ai đó. Diễn tả hành động đặt cược vào cái gì đó. | Diễn tả hành động nói dối, nói điều sai trái so với sự thật. Diễn tả những lời nói dối của người nào đó. Diễn tả tư thế nằm ngang hoặc nằm đâu đó của người hoặc vật |
Xem thêm:
- Bài tập các thì trong tiếng Anh
- Bài tập phối hợp thì trong tiếng Anh
- Bài tập thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn
Bài tập quá khứ của lay
Bài tập 1: Chọn từ chính xác nhất để điền vào trong câu
1. Don’t leave dirty clothes _____(LYING/ LAYING) around the house.
2. The river _____ (LIES/ LAYS) 30 km to the south.
3. The grapes were _____(LIED/ LAID) to dry on racks.
4. The dogs always _____(LAY/ LIE) their toys next to their water bowls.
5. Yesterday, he _____(LAID/ LAY) down to sleep at ten o’clock. Tonight, he won’t (LAY/ LIE) down until midnight.
6. I can always tell when my friend is _____(LIEING/ LYING) because she bites her lip.
7. The delivery boy took pleasure in gingerly _____(LAYING/ LYING) each newspaper on the stoop.
8. The problem _____(LIES/ LAINS) in deciding when to intervene.
9. She can’t accept she made a mistake and now she’s trying to _____ (LIE/ LAY) the blame on her assistant.
10. He lifted Destiny so her head _____ (LAY/ LIE) on his shoulder.
Bài tập 2: Điền các cụm từ thích hợp sau đây vào ô trống
Lay into – Lay on – Lay off – Layout
1. Room _____ requires a specific calculation
2. The hotel _____ thirty staff because tourist numbers were down.
3. We _____ a buffet lunch at the conference.
4. He was _____for being late for work
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Đáp án
Bài tập 1:
1. Lying
2. Lies
3. Laid
4. Lay
5. Lay
6. Lying
7. Laying
8. Lies
9. Lay
10. Lay
Bài tập 2:
1. Layout
2. Lay off
3. Lay on
4. Lay into
Trên đây, Vietop English đã chia sẻ tới bạn học về quá khứ của Lay trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này bạn đã có thể chia thì quá khứ và sử dụng đúng các dạng của động từ Lay trong tiếng Anh nhé. Xem thêm nhiều bài học bổ ích khách tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé.