Rise là từ thường dùng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ít ai biết quá khứ của rise là gì. Nếu bạn cũng nằm trong số đó, thì bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng từ rise trong tiếng Anh, các giới từ đi kèm và cách chia động từ rise ở 13 thì. Cùng Vietop English theo dõi nhé!
Rise là gì?
Rise /raɪz/: đứng dậy, nổi lên hoặc tăng lên。
Rise là động từ chỉ hành động di chuyển từ vị trí thấp đến vị trí cao hơn, hoặc thể hiện sự tăng lên về mặt số lượng, giá trị hoặc quy mô. Tùy vào từng tình huống và ngữ cảnh, sẽ có nghĩa khác nhau:
Rise có nghĩa là dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên.
- She rose from her bed and prepared for the day ahead. (Cô ấy dậy từ giường và chuẩn bị cho ngày tiếp theo.)
- The students rose when the teacher entered the classroom. (Học sinh đứng lên khi giáo viên vào lớp.)
Rise có nghĩa là mọc (mặt trời, mặt trăng,…)
- Every morning, the sun rises above the horizon, illuminating the world with its warm rays. (Mỗi sáng, mặt trời mọc trên chân trời, chiếu sáng thế giới bằng những tia nắng ấm.)
- We gathered on the beach to watch the full moon rise over the ocean. (Chúng tôi tập trung trên bãi biển để xem mặt trăng tròn mọc từ xa trên biển.)
Rise có nghĩa là lên cao, bốc lên, leo lên, dâng lên, nổi lên
- The hot air balloon slowly rose into the sky, offering a breathtaking view of the landscape below. (Cái khinh khí cầu từ từ bốc lên trời, mang đến một cảnh quan đẹp đến ngạt thở của cảnh quan phía dưới.)
- The water level in the river rose rapidly after the heavy rain. (Mực nước trong con sông nhanh chóng dâng cao sau trận mưa lớn.)
Rise có nghĩa là tiến lên, thành đạt
- She started as an intern but quickly rose through the ranks to become the CEO of the company. (Cô ấy bắt đầu với vai trò thực tập sinh nhưng nhanh chóng tiến lên qua các cấp bậc để trở thành CEO của công ty.)
- With hard work and dedication, he rose to prominence in the music industry. (Với công việc chăm chỉ và sự tận tụy, anh ấy tiến lên thành công trong ngành âm nhạc.)
Rise có nghĩa là vượt lên trên
- She faced numerous obstacles, but she managed to rise above them and achieve her goals. (Cô ấy đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng cô ấy đã vượt lên trên chúng và đạt được mục tiêu của mình.)
- Despite the criticism, the team rose above the negativity and delivered an outstanding performance. (Mặc dù bị chỉ trích, nhóm vượt lên trên tiêu cực và mang lại một buổi biểu diễn xuất sắc.)
Rise có nghĩa là nổi dậy
- The citizens rose against the corrupt government and demanded change. (Công dân nổi dậy chống lại chính phủ tham nhũng và đòi hỏi sự thay đổi.)
- The rebellion rose in response to the unjust treatment of the oppressed people. (Cuộc nổi dậy nổi lên như phản ứng với sự đối xử bất công với những người bị áp bức.)
Rise có nghĩa là phẫn nộ phát tức lên
- His offensive remarks made her rise with anger and she couldn’t contain her frustration. (Lời phê phán của anh ta khiến cô ấy phẫn nộ phát tức lên và cô không thể kiềm chế sự tức giận của mình.)
- The unfair decision of the jury made the crowd rise in protest, demanding justice. (Quyết định bất công của ban giám khảo khiến đám đông nổi dậy phản đối, đòi hỏi công lý.)
Rise đi với giới từ gì?
Từ rise có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và nghĩa cụ thể mà bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là một số ví dụ về cách rise được sử dụng với các giới từ phổ biến:
Rise above (vượt lên trên):
- She managed to rise above the challenges and achieve success. (Cô ấy đã vượt lên trên những thách thức và đạt được thành công.)
Rise from (nổi lên từ):
- The sun rose from behind the mountains. (Mặt trời mọc từ phía sau núi.)
Rise to (lên đến, đạt đến):
- He rose to the occasion and delivered an exceptional speech. (Anh ta đã lên đến tình huống và thực hiện một bài diễn thuyết xuất sắc.)
Rise on (nổi lên trên):
- The building rose on the skyline of the city. (Tòa nhà nổi lên trên đường chân trời của thành phố.)
Rise against (nổi dậy chống lại):
- The citizens rose against the oppressive regime. (Công dân nổi dậy chống lại chế độ áp bức.)
Rise with (dậy cùng với):
- He woke up early and rose with the sun. (Anh ta thức dậy sớm và dậy cùng với mặt trời.)
Rise up: tiến lên, lên cao, bốc lên, leo trèo lên,…
- The sun rises up over the horizon. (Mặt trời mọc lên trên chân trời.)
Xem thêm:
Quá khứ của rise là gì? Cách chia động từ rise
Rise là một động từ bất quy tắc nên 3 cột của rise khác nhau:
- Hiện tại đơn: Rise
- Quá khứ đơn: Rose
- Quá khứ phân từ: Risen
Cụ thể trong từng trường hợp, rise được chia như bảng sau:
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | rise | rise | rises | rise | rise | rise |
Hiện tại tiếp diễn | am rising | are rising | is rising | are rising | are rising | are rising |
Quá khứ đơn | rose | rose | rose | rose | rose | rose |
Quá khứ tiếp diễn | was rising | were rising | was rising | were rising | were rising | were rising |
Hiện tại hoàn thành | have risen | have risen | has risen | have risen | have risen | have risen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been rising | have been rising | has been rising | have been rising | have been rising | have been rising |
Quá khứ hoàn thành | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising |
Tương lai đơn | will rise | will rise | will rise | will rise | will rise | will rise |
Tương lai tiếp diễn | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising |
Tương Lai hoàn thành | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen |
TL HT Tiếp Diễn | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would rise | would rise | would rise | would rise | would rise | would rise |
Conditional Perfect | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen |
Conditional Present Progressive | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising |
Conditional Perfect Progressive | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising |
Present Subjunctive | rise | rise | rise | rise | rise | rise |
Past Subjunctive | rose | rose | rose | rose | rose | rose |
Past Perfect Subjunctive | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen |
Imperative | rise | Let′s rise | rise |
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Phân biệt rise với raise
Raise và rise là hai động từ có ý nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa các từ này:
Rise | Raise | |
Phiên âm | /raɪz/ | /reɪz/ |
Nghĩa | Dậy lên, trỗi dậy, di chuyển lên từ một vị trí thấp hơn lên cao hơn. | Nâng lên, đưa lên một vị trí cao hơn, làm tăng lên hoặc nâng cao một đối tượng, một sự vật, hoặc một số lượng. |
Cách dùng | Không cần kèm theo một đối tượng cụ thể. Dùng để diễn đạt sự thay đổi vị trí hoặc mức độ cao hơn, sự tăng lên, hoặc mặt trời mọc. | Thường đi kèm với một danh từ hoặc một đối tượng cụ thể. Dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như nâng lên một vật thể, nuôi dưỡng, tăng lương, tạo ra hoặc xúc tiến một sự kiện, |
Ví dụ | She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay lên để đặt câu hỏi.) The company raised the prices of their products. (Công ty đã tăng giá sản phẩm của họ.) They are raising funds for a charity event. (Họ đang gây quỹ cho một sự kiện từ thiện.) | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) The water level in the river is rising. (Mực nước trong sông đang dâng lên.) He rose from his chair and walked to the window. (Anh ấy đứng dậy từ ghế và đi đến cửa sổ.) |
Xem ngay:
Dùng quá khứ của rise trong những trường hợp nào?
Quá khứ của rise được dùng trong các thì liên quan đến quá khứ, cụ thể như sau:
Quá khứ đơn (Simple Past):
- The sun rose over the horizon. (Mặt trời mọc từ phía chân trời.)
- Prices rose sharply during the economic crisis. (Giá cả tăng mạnh trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- He rose to fame after his breakthrough performance. (Anh ấy trở nên nổi tiếng sau màn trình diễn nổi bật.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
- By the time I arrived, the sun had already risen. (Trước khi tôi đến, mặt trời đã mọc rồi.)
- The river had risen to dangerous levels after heavy rain. (Sông đã dâng lên mức nguy hiểm sau cơn mưa lớn.)
- She had risen through the ranks to become a respected leader. (Cô ấy đã thăng tiến qua các cấp bậc để trở thành một người lãnh đạo được tôn trọng.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- They were hiking when the sun rose. (Họ đang leo núi khi mặt trời mọc.)
- The temperature was rising steadily throughout the day. (Nhiệt độ đang tăng ổn định suốt cả ngày.)
- I was in bed when the alarm clock rang, and I rose immediately. (Tôi đang nằm trên giường khi đồng hồ báo thức reo, và tôi đã dậy ngay lập tức.)
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được dùng quá khứ của rise trong những trường hợp nào, cách phân biệt rise, raise cũng như các giới từ đi kèm với rise. Hy vọng những kiến thức Vietop cung cấp có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình và viết cách ứng dụng chúng vào thực tế.
Ngoài ra, tại Vietop English đang có rất nhiều ưu đãi cho các khóa học IELTS Cấp tốc cho người mất gốc. Dù bạn là người đi làm, học sinh hay sinh viên đều có thể tham gia những khóa học này. Hãy tham khảo để lựa chọn khóa học phù hợp nhất với mình nhé!