Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống hết thời gian trong khi đang làm bài thi, hay hết nhiên liệu giữa đường? Đây là những ví dụ điển hình về cách sử dụng cụm từ run out. Cụm từ này có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau và rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng nó đúng cách. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về run out, cách sử dụng chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Nội dung quan trọng |
– Run out là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là không còn hoặc cạn kiệt một nguồn tài nguyên, vật liệu, hoặc thời gian nào đó. Nó diễn tả tình huống mà một thứ gì đó không còn đủ hoặc đã hết sạch để sử dụng. – Ý nghĩa: + Cạn kiệt hoặc hết sạch một nguồn tài nguyên. + Hết thời gian. + Hết tiền hoặc tài chính. + Không còn tồn tại hoặc hợp lệ (đối với giấy tờ, thẻ, v.v.) + Một thiết bị hoặc sản phẩm ngừng hoạt động hoặc hết pin. – Cấu trúc: + Run someone out. + Run out on someone. + Run out of something. |
1. Run out là gì?
Phiên âm: /rʌn aʊt/
Run out là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là không còn hoặc cạn kiệt một nguồn tài nguyên, vật liệu, hoặc thời gian nào đó. Nó diễn tả tình huống mà một thứ gì đó không còn đủ hoặc đã hết sạch để sử dụng.
E.g.:
- We ran out of milk, so I need to go to the store. (Chúng tôi đã hết sữa, vì vậy tôi cần phải đi đến cửa hàng.)
- She ran out of time before she could finish the test. (Cô ấy đã hết thời gian trước khi có thể hoàn thành bài kiểm tra.)
- They ran out of money halfway through their trip. (Họ đã hết tiền giữa chừng chuyến đi của họ.)
Cụm động từ run out có thể có các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Hết thời gian | – She ran out of time before she could finish the test. (Cô ấy đã hết thời gian trước khi có thể hoàn thành bài kiểm tra.) – The meeting ran out of time, so they couldn’t discuss the final point. (Cuộc họp đã hết thời gian, vì vậy họ không thể thảo luận điểm cuối cùng.) |
Không còn tồn tại hoặc hợp lệ (đối với giấy tờ, thẻ, v.v.) | – My passport ran out last month, so I need to renew it. (Hộ chiếu của tôi đã hết hạn tháng trước, vì vậy tôi cần phải gia hạn nó.) – His membership ran out, so he can’t access the gym anymore. (Thẻ thành viên của anh ấy đã hết hạn, nên anh ấy không thể vào phòng gym nữa.) |
Xem thêm:
- Hiểu sâu hơn về sự đa dạng của run down là gì trong tiếng Anh
- Phân tích chi tiết run in là gì? Từ cách dùng đến ngữ cảnh trong tiếng Anh
- Hiểu đúng và sử dụng thành thạo run over là gì trong giao tiếp
- Run up là gì? Làm thế nào để sử dụng run up trong bài thi IELTS
2. Cách dùng cấu trúc run out
Dưới đây là các cấu trúc của run out là gì trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run someone out | Run someone out có nghĩa là buộc ai đó phải rời khỏi một nơi hoặc tình huống. | – The villagers ran the thief out of town. (Dân làng đã đuổi tên trộm ra khỏi thị trấn.) – The manager decided to run out the troublemaker from the company. (Người quản lý đã quyết định đuổi kẻ gây rối ra khỏi công ty.) |
Run out on someone | Bỏ rơi hoặc không giữ lời hứa với ai đó. | – He ran out on his family when they needed him most. (Anh ấy đã bỏ rơi gia đình khi họ cần anh ấy nhất.) – She felt betrayed when her friend ran out on her. (Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi bạn của mình bỏ rơi cô ấy.) |
Run out of something | Cạn kiệt hoặc hết sạch một nguồn tài nguyên, vật liệu. | – We ran out of milk, so I need to go to the store. (Chúng tôi đã hết sữa, vì vậy tôi cần phải đi đến cửa hàng.) – They ran out of money halfway through their trip. (Họ đã hết tiền giữa chừng chuyến đi của họ.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run out
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run out trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với run out | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exhaust | /ɪɡˈzɔːst/ | Làm cạn kiệt, hết sạch. | We exhausted our supply of batteries during the camping trip. (Chúng tôi đã hết sạch nguồn pin trong chuyến cắm trại.) |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm giảm hoặc hết sạch một nguồn tài nguyên. | The continuous use of resources depleted the stock quickly. (Việc sử dụng liên tục các nguồn tài nguyên đã làm cạn kiệt kho hàng nhanh chóng.) |
Run short of | /rʌn ʃɔːrt əv/ | Gần hết hoặc không còn đủ. | We ran short of funds and had to stop the project. (Chúng tôi gần hết tiền và phải ngừng dự án.) |
Use up | /juːz ʌp/ | Sử dụng hết hoặc cạn kiệt. | I used up all the sugar in the recipe. (Tôi đã sử dụng hết toàn bộ đường trong công thức.) |
Out of | /aʊt ʌv/ | Không còn nữa, hết. | The store is out of the product you need. (Cửa hàng đã hết sản phẩm mà bạn cần.) |
4. Các từ trái nghĩa với run out
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run out trong tiếng Anh:
Các từ trái nghĩa với run out | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stock up | /stɒk ʌp/ | Tích trữ hoặc dự trữ một lượng lớn hàng hóa. | We need to stock up on groceries before the holiday. (Chúng ta cần dự trữ thực phẩm trước kỳ nghỉ lễ.) |
Replenish | /rɪˈplɛnɪʃ/ | Bổ sung hoặc làm đầy lại sau khi đã cạn kiệt. | We need to replenish the supplies before the next shift starts. (Chúng ta cần bổ sung hàng hóa trước khi ca làm việc tiếp theo bắt đầu.) |
Renew | /rɪˈnjuː/ | Làm mới hoặc gia hạn cái gì đó đã hết hạn. | I need to renew my membership before it expires. (Tôi cần gia hạn thẻ thành viên của mình trước khi nó hết hạn.) |
Supply | /səˈplaɪ/ | Cung cấp hoặc cung ứng một lượng hàng hóa. | The warehouse can supply the store with more products. (Kho hàng có thể cung cấp thêm sản phẩm cho cửa hàng.) |
Stock | /stɒk/ | Dự trữ hàng hóa hoặc tài nguyên. | The shop has a good stock of winter clothes. (Cửa hàng có dự trữ tốt các loại quần áo mùa đông.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng run out
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run out:
Anna: Hey, do you have any more sugar? We’re almost out.
(Chào, bạn còn chút đường không? Chúng ta sắp hết rồi.)
Tom: Oh, I think we ran out of sugar last week. Let me check the pantry.
(Ồ, tôi nghĩ là chúng ta đã hết đường từ tuần trước. Để tôi kiểm tra trong tủ đựng đồ.)
Anna: Really? I didn’t realize. We need it for the cake I’m baking.
(Thật sao? Tôi không nhận ra luôn đấy. Chúng ta cần nó cho cái bánh tôi đang nướng.)
Tom: I’ll run to the store and get some. Do you need anything else while I’m out?
(Tôi sẽ chạy đến cửa hàng và mua một ít. Bạn cần thêm gì nữa không trong khi tôi ra ngoài?)
Anna: Yes, we could use more eggs too. Thanks!
(Có, chúng ta cũng cần thêm trứng. Cảm ơn!)
Tom: No problem. I’ll be back soon with the supplies.
(Không có gì. Tôi sẽ về sớm với các đồ dùng.)
6. Ứng dụng của run out vào Speaking
Khi tham gia bài thi Speaking, việc sử dụng cụm từ run out có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến việc thiếu hụt tài nguyên hoặc tình trạng cạn kiệt. Dưới đây là một số cách ứng dụng cụm từ run out trong Speaking:
Ứng dụng | Ví dụ |
Mô tả tình huống thiếu hụt | – Câu hỏi: Can you describe a time when you ran out of something important? (Bạn có thể mô tả một lần nào đó khi bạn hết một thứ gì đó quan trọng không?) – Trả lời: Last month, I ran out of gas while driving to a remote area. It was quite stressful because I had to wait for roadside assistance to bring me some gas. (Tháng trước, tôi hết xăng khi đang lái xe đến một khu vực hẻo lánh. Nó khá căng thẳng vì tôi phải chờ sự trợ giúp trên đường để mang đến cho tôi một ít xăng.) |
Diễn tả các giải pháp khi cạn kiệt | – Câu hỏi: How do you deal with situations when you run out of essential supplies? (Bạn xử lý như thế nào trong các tình huống khi bạn hết các vật dụng thiết yếu?) – Trả lời: When I run out of essential supplies like food or toiletries, I usually make a quick list of what I need and head to the nearest store to replenish my stock. (Khi tôi hết những đồ dùng thiết yếu như thực phẩm hoặc đồ vệ sinh, tôi thường lập danh sách nhanh những gì tôi cần và đến cửa hàng gần nhất để bổ sung hàng hóa.) |
Thảo luận về kinh nghiệm cá nhân | – Câu hỏi: Have you ever experienced a situation where you ran out of time? How did you handle it? (Bạn đã bao giờ gặp tình huống mà bạn hết thời gian chưa? Bạn đã xử lý như thế nào?) – Trả lời: Yes, during my final exams, I ran out of time on one of the essays. I had to quickly summarize my points and focus on the most important arguments to make sure I finished on time. (Có, trong kỳ thi cuối khóa của tôi, tôi đã hết thời gian với một trong các bài luận. Tôi đã phải nhanh chóng tóm tắt các điểm của mình và tập trung vào những lập luận quan trọng nhất để đảm bảo tôi hoàn thành đúng hạn.) |
7. Bài tập về run out
Dưới đây là một số bài tập về run out được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. We need to buy more milk because we have ……….
- A. run out of it
- B. ran in it
- C. run through it
2. She was late to the meeting because she ………. time while preparing her presentation.
- A. ran out of
- B. ran into
- C. ran up
3. When the office ………. supplies, the manager quickly ordered more.
- A. ran in
- B. ran out of
- C. ran on
4. We should plan better next time to avoid ………. important resources during the trip.
- A. running out of
- B. running into
- C. running through
5. They had to postpone the event because they ………. tickets.
- A. ran over
- B. ran into
- C. ran out of
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. run/ milk/ out/ We/ of/ need/ more/ to/ buy/ .
=>………………………………………………………………………………………..
2. the/ supplies/ office/ ran/ out/ of/ When/ .
=>………………………………………………………………………………………..
3. ran/ our/ out/ time/ We/ last/ meeting/ .
=>………………………………………………………………………………………..
4. out/ have/ you/ important/ ever/ run/ of/ things/ .
=>………………………………………………………………………………………..
5. the/ to/ store/ I/ run/ ran/ out/ last/ week/ .
=>………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Chúng tôi đã hết băng dính và không thể tiếp tục gói quà.
=>………………………………………………………………………………………..
2. Cô ấy không thể nộp bài luận vì đã hết thời gian.
=>………………………………………………………………………………………..
3. Khi kho dự trữ hết hàng, chúng tôi đã phải đặt thêm hàng gấp.
=>………………………………………………………………………………………..
4. Bạn có bao giờ gặp tình trạng hết tiền khi đang đi du lịch không?
=>………………………………………………………………………………………..
5. Họ đã phải tìm một cửa hàng khác vì hết hàng mà họ cần mua.
=>………………………………………………………………………………………..
8. Kết bài
Cụm từ run out là một phrasal verb hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc cạn kiệt tài nguyên, thời gian, hoặc hàng hóa. Khi sử dụng run out, hãy lưu ý rằng nó thường mang ý nghĩa về sự kết thúc đột ngột hoặc không còn tồn tại của một thứ gì đó. Việc nắm vững cách sử dụng run out sẽ giúp bạn diễn đạt tình huống và vấn đề một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi IELTS.
Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và từ vựng của bạn, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật những mẹo và bài tập hữu ích giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi.
Tài liệu tham khảo:
Run out: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-out – Truy cập ngày 19.07.2024