Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì

Hiểu đúng và sử dụng thành thạo run over là gì trong giao tiếp

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, cụm từ run over có thể gây nhầm lẫn cho người học bởi sự đa dạng trong cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Từ việc mô tả một tai nạn giao thông đến việc giải thích sự kéo dài thời gian, run over là một phrasal verb linh hoạt nhưng phức tạp. 

Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ này, bài viết này sẽ cung cấp những giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa thực tế. Hãy cùng khám phá cách dùng run over trong các ngữ cảnh khác nhau và làm chủ nó để nâng cao band điểm IELTS nhé!

Nội dung quan trọng
– Run over là một phrasal verb trong tiếng Anh, thường có nghĩa là đâm phải hoặc cán qua ai đó hoặc cái gì đó bằng phương tiện giao thông. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là kéo dài thời gian hơn dự kiến.
– Ý nghĩa:
+ Cán qua hoặc đâm phải ai đó hoặc cái gì đó bằng phương tiện giao thông.
+ Xem nhanh qua một cái gì đó
+ Kéo dài thời gian hơn dự kiến.
+ Nói hoặc giải thích quá dài dòng.
+ Nước hoặc chất lỏng tràn ra ngoài.
– Cấu trúc: 
+ Run over something.
+ Run over someone.

1. Run over là gì? 

Phiên âm: /rʌn ˈoʊvər/.

Run over là một phrasal verb trong tiếng Anh, thường có nghĩa là đâm phải hoặc cán qua ai đó hoặc cái gì đó bằng phương tiện giao thông. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là kéo dài thời gian hơn dự kiến.

E.g.:

  • The car ran over a squirrel on the road. (Chiếc xe hơi đã cán qua một con sóc trên đường.)
  • Our meeting ran over by 30 minutes. (Cuộc họp của chúng tôi kéo dài thêm 30 phút.)
  • She accidentally ran over her neighbor’s bike. (Cô ấy vô tình cán qua chiếc xe đạp của hàng xóm.)
Run over là gì?
Run over là gì?

Cụm động từ run over có thể có các ý nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụ
Nói hoặc giải thích quá dài dòng

– He tends to run over the details in his presentations. (Anh ấy có xu hướng nói quá dài dòng về các chi tiết trong bài thuyết trình của mình.)
– She ran over her allotted time while speaking at the conference. (Cô ấy đã nói quá thời gian cho phép khi phát biểu tại hội nghị.)
Nước hoặc chất lỏng tràn ra ngoài– The bathwater ran over and flooded the bathroom floor. (Nước tắm tràn ra và làm ngập sàn nhà tắm.)
– The coffee ran over the edge of the cup. (Cà phê tràn ra ngoài miệng cốc.)

2. Cách dùng cấu trúc run over

Dưới đây là các cấu trúc của run over trong tiếng Anh:

Cấu trúc của run over
Cấu trúc của run over
Cấu trúc Ý nghĩaVí dụ
Run over something– Cán qua hoặc đâm phải một vật thể nào đó bằng phương tiện giao thông.
– Xem nhanh qua một cái gì đó. 
– The car ran over the fallen branch on the road. (Chiếc xe hơi đã cán qua cành cây gãy trên đường.)
– I need to run over the report before the meeting. (Tôi cần xem lại báo cáo trước cuộc họp.)
Run over someoneCán qua hoặc đâm phải ai đó bằng phương tiện giao thông.– She was devastated to learn that the car had run over her beloved dog. (Cô ấy rất đau lòng khi biết chiếc xe đã cán qua chú chó yêu quý của cô.)
– He accidentally ran over a pedestrian while driving. (Anh ấy vô tình đâm vào một người đi bộ khi đang lái xe.)

3. Các từ đồng nghĩa với run over

Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run over là gì trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa với run over trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với run over trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với run overPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Hit /hɪt/Đâm phải hoặc va vào ai đó hoặc cái gì đó, thường là bằng phương tiện giao thông.The car hit a pedestrian at the crosswalk. (Chiếc xe hơi đã va phải một người đi bộ ở lối qua đường.)
Collide with /kəˈlaɪd wɪð/Va chạm mạnh với ai đó hoặc cái gì đó.The bus collided with a parked car. (Chiếc xe buýt đã va chạm với một chiếc ô tô đỗ bên đường.)
Crash into /kræʃ ˈɪntu/Đâm vào một vật thể hoặc người với một lực mạnh.The truck crashed into the barrier. (Chiếc xe tải đã đâm vào hàng rào.)
Plow into/plaʊ ˈɪn.tuː/Tông mạnh vàoThe truck lost control and plowed into a row of parked cars. (Chiếc xe tải mất lái và tông mạnh vào một dãy xe đang đậu).
Strike /straɪk/Đánh hoặc đâm vào ai đó hoặc cái gì đó với một lực mạnh.The vehicle struck a lamppost on the road. (Phương tiện đã đâm vào một cột đèn trên đường.)

4. Đoạn hội thoại sử dụng run over

Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run over:

Anna: Did you hear about the accident on Main Street this morning?
(Cô có nghe về vụ tai nạn trên phố Main sáng nay không?)

Tom: No, what happened?
(Không, chuyện gì đã xảy ra?)

Anna: A car ran over a cyclist. Fortunately, the cyclist wasn’t seriously injured, but it caused quite a commotion.
(Một chiếc xe hơi đã cán qua một người đi xe đạp. May mắn thay, người đi xe đạp không bị thương nặng, nhưng vụ việc đã gây ra một cảnh hỗn loạn.)

Tom: Oh no, that’s terrible. Was the driver at fault?
(Ôi không, thật là tồi tệ. Người lái xe có phải là người có lỗi không?)

Anna: It seems like the driver didn’t see the cyclist in time. The police are investigating the details of the accident.
(Có vẻ như người lái xe không nhìn thấy người đi xe đạp kịp thời. Cảnh sát đang điều tra chi tiết vụ tai nạn.)

Tom: I hope the cyclist recovers quickly and that such incidents can be prevented in the future.
(Tôi hy vọng người đi xe đạp sẽ hồi phục nhanh chóng và rằng những sự cố như vậy có thể được ngăn chặn trong tương lai.)

5. Ứng dụng của run over vào bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng phrasal verbs như run over có thể giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và phong phú hơn. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng run over trong phần SpeakingWriting của bài thi IELTS:

Describe a time when you had to run over something important before taking action. (Mô tả một lần khi bạn phải xem xét kỹ một việc quan trọng trước khi hành động.)

You should say:

  • What you had to run over? (Bạn phải xem xét điều gì?)
  • Why it was important?  (Tại sao điều đó lại quan trọng?)
  • How you went about it? (Bạn đã thực hiện việc đó như thế nào?)
  • And explain what the outcome was (Và giải thích kết quả ra sao?)

I’d like to talk about a time when I had to run over a detailed project plan before launching a new marketing campaign at work. It was last year when my team and I were tasked with promoting our latest product. Running over the project plan was crucial because it contained all the essential steps, deadlines and resource allocations. Missing any detail could have led to significant setbacks or even failure of the campaign. 

To ensure everything was in place, I spent several hours going through each section of the plan meticulously. I reviewed the target audience analysis, the budget breakdown, the timeline, and the tasks assigned to each team member. I also double-checked the promotional materials and communication channels we were going to use. This thorough review process helped me identify a few discrepancies and areas that needed adjustments. For example, I noticed that our budget allocation for social media ads was lower than required, so I proposed reallocating funds from other less impactful areas. 

As a result, our campaign launched smoothly without any major issues. The team was well-prepared and the adjustments we made during the review phase ensured that our resources were used effectively. Ultimately, the campaign was a success, and we achieved our sales targets for the quarter. This experience taught me the importance of running over plans thoroughly before executing them, as it can make a significant difference in the outcome.

(Tôi muốn nói về một lần khi tôi phải xem xét lại một kế hoạch chi tiết về một dự án trước khi khởi động một chiến dịch tiếp thị mới tại công ty. Sự việc này diễn ra vào năm ngoái khi nhóm của tôi và tôi được giao nhiệm vụ quảng bá sản phẩm mới nhất của chúng tôi. Việc xem lại kế hoạch cho dự án thì rất quan trọng vì nó bao gồm tất cả các bước quan trọng, các mốc thời gian và sự phân bổ tài nguyên. Nếu bỏ qua bất kỳ chi tiết nào đều có thể dẫn đến sự trì hoãn đáng lo ngại hoặc thậm chí là sự thất bại của chiến dịch.)

(Để đảm bảo mọi thứ đã được chuẩn bị, tôi đã dành vài giờ để xem xét kỹ lưỡng từng phần của kế hoạch. Tôi đã xem lại phần phân tích đối tượng mục tiêu, phân bổ ngân sách, thời gian và các nhiệm vụ được giao cho từng thành viên trong nhóm. Tôi cũng kiểm tra kỹ lưỡng các tài liệu quảng cáo và các kênh truyền thông mà chúng tôi sẽ sử dụng. Quá trình xem xét kỹ lưỡng này giúp tôi nhận ra một số sai lệch và các khu vực cần điều chỉnh. Ví dụ, tôi nhận thấy rằng việc phân bổ ngân sách của chúng tôi cho quảng cáo trên mạng xã hội thấp hơn mức cần thiết, vì vậy tôi đề xuất phân bổ lại ngân sách từ các khu vực ít ảnh hưởng hơn.)

(Kết quả là chiến dịch của chúng tôi đã khởi động suôn sẻ mà không gặp bất kỳ vấn đề lớn nào. Nhóm đã được chuẩn bị kỹ lưỡng và các điều chỉnh mà chúng tôi thực hiện trong giai đoạn xem xét đã đảm bảo rằng các nguồn lực của chúng tôi được sử dụng hiệu quả. Cuối cùng, chiến dịch đã diễn ra thành công và chúng tôi đạt được các mục tiêu bán hàng trong quý đó. Trải nghiệm này đã dạy tôi về  tầm quan trọng của việc xem xét kỹ lưỡng các kế hoạch trước khi thực hiện, vì nó có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kết quả.)

6. Bài tập về run over

Dưới đây là một số bài tập về run over được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Củng cố nhanh kiến thức về run over trước khi thực hành các bài tập bên dưới qua hình sau bạn nhé!

Run over trong tiếng Anh
Run over trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. The driver accidentally ……….. the cat while reversing.

  • A. ran off
  • B. ran over
  • C. ran away

2. Be careful when crossing the street, you don’t want to …………

  • A. run into
  • B. run away
  • C. get run over

3. My dog almost got ………… by a car yesterday.

  • A. run over
  • B. run into
  • C. run away

4. She ………… the toy with her bike.

  • A. ran away
  • B. ran over
  • C. ran off

5. After the rain started, we ………… by a passing car.

  • A. ran off
  • B. ran away
  • C. got run over
Đáp ánGiải thích
1. BThe driver accidentally ran over the cat while reversing. (Người lái xe vô tình cán qua con mèo khi đang lùi xe.)
=> Giải thích: Run over được dùng để diễn tả hành động xe cán qua một vật hay ai đó.
2. CBe careful when crossing the street, you don’t want to get run over. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường, bạn không muốn bị xe cán qua đâu.)
=> Giải thích: Get run over diễn tả nguy cơ bị xe cán qua khi không cẩn thận.
3. AMy dog almost got run over by a car yesterday. (Con chó của tôi suýt bị xe cán qua hôm qua.)
=> Giải thích: Run over ở dạng bị động diễn tả hành động xe cán qua con chó.
4. BShe ran over the toy with her bike. (Cô ấy đã cán qua món đồ chơi bằng xe đạp của mình.)
=> Giải thích: Ran over ở quá khứ đơn diễn tả hành động xe cán qua món đồ chơi.
5. CAfter the rain started, we got run over by a passing car. (Sau khi mưa bắt đầu, chúng tôi bị một chiếc xe đi ngang qua cán qua.)
=> Giải thích: Got run over trong ngữ cảnh này diễn tả hành động bị xe cán qua bởi một chiếc xe đi ngang.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. by/ was/ the/ almost/ run/ she/ car/ over/ .

=>………………………………………………………………………………

2. over/ his/ He/ ran/ new/ accidentally/ phone/ .

=>………………………………………………………………………………

3. the/ was/ dog/ The/ driveway/ over/ in/ run/ .

=>………………………………………………………………………………

4. the/ make/ to/ sure/ road/ look/ you/ cross/ run/ when/ don’t/ overa / get/ .

=>……………………………………………………………………………..

5. car/ toy/ left/ his/ and/ the/ over/ ran/ it/ .

=>……………………………………………………………………………..

1. She was almost run over by the car. (Cô ấy suýt bị xe cán qua.)

⇒ Giải thích: Chủ ngữ (She) + Động từ bị động (was) + Trạng từ (almost) + Động từ chính ở dạng bị động (run over) + Giới từ (by) + Tân ngữ (the car). Sử dụng cấu trúc bị động với was run over để nhấn mạnh hành động xảy ra với chủ ngữ (She), và trạng từ almost mô tả mức độ gần của hành động. Câu này diễn tả việc cô ấy suýt bị xe đâm.

2. He accidentally ran over his new phone. (Anh ấy vô tình cán qua điện thoại mới của mình.)

⇒ Giải thích: Chủ ngữ (He) + Trạng từ (accidentally) + Động từ chính (ran over) + Tân ngữ (his new phone). Trạng từ accidentally mô tả cách thức hành động được thực hiện và được đặt trước động từ chính ran over. Câu này cho biết rằng anh ấy vô tình đâm phải điện thoại mới của mình.

3.The dog was run over in the driveway. (Con chó bị cán qua trong đường lái xe vào nhà.)

⇒ Giải thích: Chủ ngữ (The dog) + Động từ bị động (was) + Động từ chính ở dạng bị động (run over) + Giới từ chỉ nơi chốn (in) + Tân ngữ (the driveway). Sử dụng cấu trúc bị động với was run over để nhấn mạnh hành động xảy ra với chủ ngữ (The dog), và giới từ chỉ nơi chốn in the driveway mô tả vị trí xảy ra hành động. Câu này cho biết rằng con chó bị đâm phải trong lối vào.

4. Make sure you look when you cross the road so you don’t get run over. (Hãy chắc chắn rằng bạn nhìn khi băng qua đường để không bị xe cán qua.)

⇒ Giải thích: Mệnh đề chính (Make sure) + Chủ ngữ (you) + Động từ (look) + Trạng từ (both ways) + Mệnh đề phụ với when (you cross the road) + Động từ nguyên thể có to (to make sure) + Chủ ngữ (you) + Trợ động từ (don’t) + Động từ bị động (get run over). Câu này khuyên rằng bạn cần tránh đâm phải một chiếc xe đồ chơi khi băng qua đường.

5. He left his toy car and ran over it. (Anh ấy để lại chiếc xe đồ chơi của mình và cán qua nó.)

⇒ Giải thích: Chủ ngữ (He) + Động từ (left) + Tân ngữ (his toy car) + Liên từ (and) + Động từ chính (ran over) + Đại từ tân ngữ (it). Câu này cho biết rằng anh ấy đã bỏ quên xe đồ chơi của mình và nó đã bị đâm phải.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Cô ấy suýt bị xe buýt cán qua.

=>……………………………………………………………………………..

2. Chú chó bị cán qua bởi một chiếc xe tải.

=>……………………………………………………………………………..

3. Anh ấy vô tình cán qua chiếc điện thoại mới của mình.

=>……………………………………………………………………………..

4. Hãy cẩn thận khi băng qua đường để không bị xe cán qua.

=>……………………………………………………………………………..

5. Chiếc xe đồ chơi bị cán qua trong sân.

=>……………………………………………………………………………..

1. She was almost run over by a bus.

⇒ Giải thích: Run over ở dạng bị động diễn tả hành động bị xe cán qua.

2. The dog was run over by a truck.

⇒ Giải thích: Was run over ở dạng bị động diễn tả việc chú chó bị xe cán qua.

3. He accidentally ran over his new phone. (Anh ấy vô tình cán qua chiếc điện thoại mới của mình.)

⇒ Giải thích: Ran over ở quá khứ đơn diễn tả hành động xe cán qua một vật do vô tình.

4. Be careful when crossing the street so you don’t get run over.

⇒ Giải thích: Get run over diễn tả nguy cơ bị xe cán qua khi không cẩn thận.

5. The toy car was run over in the yard.

⇒ Giải thích: Was run over diễn tả hành động bị xe cán qua.

7. Kết bài

Trong tiếng Anh, cụm động từ run over có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc cán qua một vật thể cho đến việc lặp lại hoặc kết thúc một vấn đề. Khi sử dụng run over, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa chính xác và tránh nhầm lẫn. 

Để nắm vững cách sử dụng các cụm động từ khác trong tiếng Anh, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!

Tài liệu tham khảo:

Run over: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-over – Truy cập ngày 20.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h