Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi 39%

Take responsibility là gì? Take responsibility đi với giới từ gì?

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt ý chịu trách nhiệm và take responsibility là một trong những cụm từ phổ biến nhất. Vậy take responsibility nghĩa là gì và đi kèm với cụm từ này là giới từ gì? Bài viết này từ Vietop English sẽ cung cấp định nghĩa, cách dùng và giới từ thường gặp của cụm từ này. 

Cùng Vietop English tìm hiểu qua bài viết dưới đây để bạn có thể hiểu rõ và nắm vững cách dùng take responsibility để nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh.

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Take responsibility là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó. Cụm từ này diễn đạt người nói không chỉ chịu trách nhiệm, mà còn chủ động khắc phục.

*Cụm động từ take responsibility được dùng để:
– Chịu trách nhiệm với ai.
– Chịu trách nhiệm với hành động của ai.
– Chịu trách nhiệm cho việc gì đó sai lầm.

*Ví dụ:
– Mike takes responsible for designing the entire project. (Mike chịu trách nhiệm về việc thiết kế cả dự án.)
– I will take responsibility for my own choice. (Tôi sẽ tự chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.)

1. Take responsibility là gì?

Take responsibility là một cụm từ mang nghĩa là nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm về cái gì đó. Cụm từ này còn bao gồm người nói chấp nhận hậu quả, nhận thức đúng về trách nhiệm và có hành động khắc phục.

Take responsibility là gì?
Take responsibility là gì?

E.g: I will take responsibility for my choice. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm cho lựa chọn của mình.) 

Nhận trách nhiệm ở đây là một cụm động từ. Cụm này được sử dụng khi ai đó đã nhận biết được lỗi sai hoặc vấn đề của mình, nhận thức và có hướng giải quyết cho vấn đề đó. 

Việc chịu trách nhiệm bao gồm các hành động sau: 

  • Be aware of the problem: Nhận thức vấn đề. 
  • Honesty to recognize the cause: Thành thực nhìn nhận ra những vấn đề bị gây ra.
  • Willing to correct the fault: Sẵn sàng sửa sai.
  • Take action and say sorry: Hành động và xin lỗi. 

2. Giới từ đi kèm và cách dùng take responsibility

Cụm động từ take responsibility thường kết hợp với giới từ for để chỉ rõ trách nhiệm đối với một việc hoặc hành động cụ thể. Nếu sau for là danh từ, nó chỉ đối tượng chịu trách nhiệm; nếu là V-ing, nó nhấn mạnh hành động cụ thể.

Nội dung dưới đây sẽ phân tích chi tiết kèm ví dụ minh họa để bạn có thể nắm rõ hơn về cách dùng take responsibility:

Giới từ đi kèm và cách dùng take responsibility
Giới từ đi kèm và cách dùng take responsibility

Ta có take responsibility đi với giới từ for, với các cách dùng như sau: 

S + take responsibility for + somebody: Chịu trách nhiệm với ai

E.g: You are 18, and now you have to take responsibility for yourself. (Bạn đã 18 tuổi, và giờ bạn phải tự chịu trách nhiệm với bản thân.)

S + take responsibility for + someone’s action: Chịu trách nhiệm với hành động của ai.

E.g: I will take responsibility for my own choice. (Tôi sẽ tự chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.)

S + take responsibility for + Ving + something wrong: Chịu trách nhiệm cho việc gì đó sai lầm.

E.g: Anna has to take responsibility for breaking the door. (Anna phải chịu trách nhiệm về việc làm vỡ cái cửa.)

Xem thêm:

3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take responsibility

Để diễn đạt ý chịu trách nhiệm trong tiếng Anh, ngoài take responsibility, bạn còn có thể sử dụng nhiều cụm từ đồng nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Ngược lại, khi muốn nói về việc phủ nhận hoặc từ chối trách nhiệm, cũng có những cụm từ mang nghĩa trái ngược. 

Dưới đây là danh sách các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take responsibility kèm ví dụ để bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn.

3.1. Các cụm từ cùng nghĩa với take responsibility

Một số lựa chọn phổ biến có thể thay thế take responsibility gồm: Assume/ bear responsibility, be down to somebody, be in charge of something, bear/ take/ get the blame for something, to be blamed for something, be responsible/ accountable/ answerable to somebody/ for something, to hold somebody responsible. 

Sau đây là ví dụ của từng cụm từ đồng nghĩa với take responsibility để bạn có thể hiểu rõ hơn:

Cụm từ cùng nghĩaVí dụ
Assume/ bear responsibility (nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm)E.g: 
She assumed responsibility for completing the project on time.(Cô ấy đảm nhận trách nhiệm hoàn thành dự án đúng hạn.)
Parents bear responsibility for their children’s education.(Cha mẹ chịu trách nhiệm về việc giáo dục con cái.)
Be down to somebody (trách nhiệm của ai)E.g: It’s down to him to find a new school for his son. (Tìm trường mới cho con trai là trách nhiệm của anh ấy.)
Be in charge of something (có nhiệm vụ với cái gì)E.g: I am in charge of opening the company’s door. (Tôi là người có nhiệm vụ mở cửa công ty.)
Bear/ take/ get the blame for something (nhận lỗi cho cái gì)E.g: The driver bore the blame for the accident. (Tài xế chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn.)
To be blamed for something (bị đổ lỗi vì cái gì)E.g: The manager was blamed for the company’s losses. (Người quản lý bị đổ lỗi cho khoản lỗ của công ty.)
Be responsible/ accountable/ answerable to somebody/ for something (chịu trách nhiệm về ai/ cái gì)E.g: Employees are responsible to their manager for meeting deadlines. (Nhân viên có trách nhiệm với quản lý về việc hoàn thành đúng hạn.)
To hold somebody responsible (giữ trách nhiệm gì)E.g: The teacher held the students responsible for keeping the classroom clean. (Giáo viên quy trách nhiệm cho học sinh trong việc giữ cho lớp học sạch sẽ.)

3.2. Từ trái nghĩa với take responsibility 

Trái ngược với take responsibility, tiếng Anh có nhiều cụm từ diễn tả ý từ chối trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác như: Irresponsible, irresponsibility, irresponsibly.

Hãy tham khảo thêm các từ trái nghĩa bên dưới để có thể diễn đạt ý ngược lại với chịu trách nhiệm nhé!

Từ trái nghĩaVí dụ
Irresponsible (tính từ): Vô trách nhiệmE.g: Irresponsible parents (Bố mẹ vô trách nhiệm).
Irresponsibility (danh từ): Sự vô trách nhiệmE.g: His irresponsibility caused the project to be delayed. (Sự vô trách nhiệm của anh ấy đã khiến dự án bị trì hoãn.)
Irresponsibly (trạng từ): Một cách vô trách nhiệmE.g: He drove irresponsibly, putting everyone at risk. (Anh ta lái xe một cách vô trách nhiệm, gây nguy hiểm cho mọi người.)

4. Các cụm từ thường gặp với responsibility

Bên cạnh cụm từ take responsibility, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc khác đi với responsibility giúp bạn diễn đạt ý chịu trách nhiệm đa dạng hơn như: Take responsible for, be responsible for, have responsibility for, take on responsibility.

Hãy tham khảo nội dung bên dưới để biết rõ thêm các cụm từ thường gặp với responsibility nhé!

4.1. Take responsible for là gì?

Ngoài việc sử dụng danh từ responsibility với take, ta cũng có thể sử dụng tính từ với cụm từ: Take responsible for với nghĩa tương tự. 

Ta có take responsible for nghĩa là chịu trách nhiệm cho điều gì, việc gì. 

E.g: Mike takes responsible for designing the entire project. (Mike chịu trách nhiệm về việc thiết kế cả dự án.)

4.2. Be responsible for là gì?

Responsible là một tính từ, vì vậy nên sẽ được đi với động từ to be. Ta có: 

Be responsible for + Ving: chịu trách nhiệm cho việc gì.

E.g: Mike is responsible for designing the entire project. (Mike chịu trách nhiệm về việc thiết kế cả dự án.)

4.3. Have responsibility for là gì?

Have responsibility for nghĩa là có trách nhiệm với điều gì. Cách diễn đạt này thường được dùng để mô tả ai đó, người nào đó có một trách nhiệm gì cần hoàn thành. 

E.g: They have responsibility for ensuring the rules are enforced. (Họ có trách nhiệm đảm bảo các quy tắc được thực thi.)

4.4. Take on responsibility là gì?

Take on là một cụm động từ, mang nghĩa là nhận cái gì, thuê cái gì. Khi đi kèm với danh từ responsibility ta được cụm từ có nghĩa là nhận trách nhiệm cho cái gì. Cụm từ này được được dùng trong lĩnh vực kinh tế.

Xem thêm:

Take off là gì

Take in là gì?

Cấu trúc It takes

5. Bài tập take responsibility là gì

Sau khi nắm được take responsibility là gì, đừng quên làm bài tập luyện tập dưới đây để có thể ghi nhớ sâu hơn các kiến thức đã học nhé!

Bài tập: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống và chia thì phù hợp: responsible for, responsible to 

  1. Lisa __________ the CEO because she is a secretary.
  2. Daniel and London __________ locking the doors.
  3. They  __________ writing reports every month.
  4. Last night, people in the office  __________ the accident.
  5. Who  __________ making this mess?
  6. I don’t want to work there because if I did, I  __________ Ms. Lan. She is very strict.
  7. No one wants to  __________ what happened.
  8. My neighbors  __________ all the noises.

1. Is responsible to
⇒ Giải thích: Responsible to someone = chịu trách nhiệm trước ai đó (người cấp trên, người giám sát mình). Ở đây, Lisa là thư ký, nên cô ấy báo cáo và chịu trách nhiệm trước CEO. Dùng thì hiện tại đơn (is) vì đây là sự thật hiện tại.

2. Are/were/will be… responsible for
⇒ Giải thích: Responsible for something = chịu trách nhiệm về việc gì. Ở đây, Daniel và London chịu trách nhiệm khóa cửa. Dùng hiện tại đơn (are) vì nói về nhiệm vụ chung, hiện tại.

3. Are/were/will be… responsible for
⇒ Giải thích: Responsible for + V-ing = chịu trách nhiệm làm gì. Họ phải viết báo cáo mỗi tháng, nên dùng hiện tại đơn (are) vì đây là công việc thường xuyên.

4. Were responsible for
⇒ Giải thích: Vì có last night (đêm qua), phải dùng thì quá khứ (were). Responsible for the accident = chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn.

5. Is/was responsible for
⇒ Giải thích: Responsible for making this mess = ai chịu trách nhiệm cho việc bừa bộn này. Hiện tại đơn (is) vì hỏi về tình huống hiện tại.

6. Would be responsible to
⇒ Giải thích: Câu điều kiện loại 2 (“if I did” → “would be”) để nói về giả định. Responsible to Ms. Lan = chịu trách nhiệm trước bà Lan (cấp trên).

7. Be responsible for
⇒ Giải thích: Be responsible for = chịu trách nhiệm về việc gì. Ở đây what happened = những gì đã xảy ra. “To be” dùng nguyên mẫu vì đứng sau wants to.

8. Are/were responsible for
⇒ Giải thích: Responsible for + danh từ (all the noises) = chịu trách nhiệm về tiếng ồn. Dùng hiện tại đơn (are) vì đây là sự thật hiện tại.

Qua bài viết này, bạn đã biết take responsibility là gì, các cách dùng phổ biến và những giới từ thường đi kèm như for. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý chịu trách nhiệm chính xác trong nhiều tình huống tiếng Anh. 

Nếu bạn còn câu hỏi về take responsibility hoặc muốn tìm hiểu thêm các cụm từ tiếng Anh thông dụng khác, hãy để lại bình luận và theo dõi những bài viết khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình ưu đãi 39%

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h