Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) luôn là phần kiến thức khiến nhiều người học bối rối. Lấy ví dụ với take up:
- This sofa takes up too much space. (Chiếc ghế sofa này chiếm quá nhiều chỗ.)
- She took up painting last year. (Cô ấy bắt đầu học vẽ từ năm ngoái.)
Cùng là take up, nhưng rõ ràng ý nghĩa trong hai câu hoàn toàn khác nhau. Đây chính là lý do cụm từ này thường gây nhầm lẫn nếu bạn không nắm chắc cách dùng.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết take up là gì, cấu trúc đi kèm, ý nghĩa trong từng ngữ cảnh và ví dụ minh họa dễ hiểu.
Cùng bắt đầu nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Take up có nghĩa thường gặp là bắt đầu một hoạt động, sở thích hoặc nghề nghiệp mới; chiếm thời gian, không gian; hoặc đảm nhận công việc, trách nhiệm nào đó. *Các nghĩa của take up trong tiếng Anh: – Chiếm thời gian hoặc không gian. Thảo luận hoặc giải quyết 1 vấn đề nào đó. Bắt đầu một sở thích hoặc công việc nào đó. Chấp nhận điều gì đó.Làm quần áo ngắn hơn. *Ví dụ: – He will take up this job next month. (Anh ấy sẽ nhận một công việc mới vào tháng sau). – This desk takes up too much room. (Chiếc bàn này chiếm quá nhiều chỗ.) |
1. Take up là gì?
Take up là một phrasal verb đa nghĩa trong tiếng Anh, có nghĩa phổ biến là bắt đầu một hoạt động, sở thích hoặc nghề nghiệp mới; chiếm thời gian, không gian; hoặc đảm nhận công việc, trách nhiệm nào đó.

E.g: He will take up this job next month. (Anh ấy sẽ nhận một công việc mới vào tháng sau).
Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, take up lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Vietop tìm hiểu kỹ hơn ngay nội dung sau đây.
2. Ý nghĩa của cụm từ take up
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, take up có 5 ý nghĩa sau đây:
- Chiếm thời gian hoặc không gian.
- Thảo luận hoặc giải quyết 1 vấn đề nào đó.
- Bắt đầu một sở thích hoặc công việc nào đó.
- Chấp nhận điều gì đó.
- Làm quần áo ngắn hơn.
Nội dung chi tiết dưới đây sẽ bật mí cho bạn chi tiết về các ý nghĩa và ví dụ cụ thể:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chiếm thời gian hoặc không gian | E.g: This desk takes up too much room. (Chiếc bàn này chiếm quá nhiều chỗ.) Too much of this report is taken up with out-of-date numbers. (Quá nhiều phần trong bản báo cáo này bị chiếm bởi những con số đã lỗi thời.) |
Bắt đầu một sở thích hoặc công việc nào đó | E.g: He’s taken up the position of supervisor. (Anh ấy đã bắt đầu đảm nhận vị trí giám sát.) Have you ever thought of taking up acting? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc bắt đầu theo đuổi nghề diễn xuất chưa?) |
Thảo luận hoặc giải quyết 1 vấn đề nào đó | E.g: The school took the matter up with the police. (Nhà trường đã đem vấn đề này ra bàn bạc với cảnh sát.) I’d like to take you up on your sales figures for June. (Tôi muốn bàn lại với bạn về số liệu doanh thu tháng Sáu.) |
Làm quần áo ngắn hơn | E.g: This skirt is too long – I’ll have to take it up. (Chiếc váy này quá dài – tôi sẽ phải sửa ngắn lại.) My mother is taking up my dress. (Mẹ tôi đang sửa ngắn chiếc váy của tôi.) |
Chấp nhận điều gì đó | E.g: To take up this offer, you must apply in writing by the end of March 2012. (Để nhận ưu đãi này, bạn phải nộp đơn bằng văn bản trước cuối tháng Ba năm 2012.) ;Schools are taking up the offer of cut-price computers. (Các trường đang tận dụng ưu đãi máy tính giá rẻ.) |
Xem thêm:
Put off là gì? Cấu trúc và cách dùng của Put off trong tiếng Anh
Risk to v hay ving? Nắm trọn kiến thức của động từ Risk trong vòng 5 phút.
3. Một số cụm từ liên quan đến take up
Có nhiều cụm từ liên quan đến take up như:
- Take up arms
- Take up the cudgels for/ against sb/ sth
- Take up with
- Take up residence in
- …
Xem ngay bảng tổng hợp dưới đây để biết thêm các cụm từ thường đi với take up cùng với nhiều ý nghĩa khác nhau:

Cụm từ | Ví dụ |
Take up arms: Có nghĩa là cầm vũ khí. | E.g: Would you be willing to take up arms for this cause? (Bạn có sẵn sàng cầm vũ khí để chiến đấu cho lý tưởng này không?) |
Take up the cudgels for/ against sb/ sth: có nghĩa là che chở, bảo vệ cho ai. | E.g: Relatives have taken up the cudgels for two British women accused of murder. (Người thân đã đứng ra bênh vực hai phụ nữ Anh bị buộc tội giết người.) |
Take up with: Có nghĩa là kết giao, giao thiệp, thân thiện với ai. | E.g: She’s taken up with a strange crowd of people. (Cô ấy đã bắt đầu giao du với một nhóm người kỳ lạ.) |
Take up residence in: Có nghĩa là lập nghiệp, ổn định, định cư ở nơi nào. | E.g: My friend took up residence in Canada. (Bạn tôi đã chuyển đến sống ở Canada.) |
Take up office: Có nghĩa là bắt đầu làm công việc văn phòng. | E.g: The minister took up office in December. (Vị bộ trưởng đã nhậm chức vào tháng Mười Hai.) |
Take someone up: Chấp nhận một lời đề nghị, lời mời. | E.g: She offered to show me around the city, and I decided to take her up on it. (Cô ấy ngỏ ý dẫn tôi đi tham quan thành phố, và tôi đã chấp nhận lời đề nghị đó.) |
Take up sth: Nhặt thứ gì đó lên. | E.g: e bent down to take up the book from the floor. (Anh ấy cúi xuống nhặt cuốn sách lên từ sàn.) |
Take up space: Chiếm không gian diện tích. | E.g: That old sofa takes up too much space in the living room. (Chiếc ghế sô-pha cũ đó chiếm quá nhiều diện tích trong phòng khách.) |
Take up for: Thể hiện sự ủng hộ của một người với một điều gì/ với ai đó, hỗ trợ ai đó. | E.g: She always takes up for her friends when they are criticized unfairly. (Cô ấy luôn đứng ra bảo vệ bạn bè khi họ bị chỉ trích một cách bất công.) |
Take up a hobby: Bắt đầu sở thích mới. | E.g: My father has recently taken up gardening as a hobby. (Bố tôi gần đây đã bắt đầu làm vườn như một sở thích mới.) |
Take up references: Tìm hiểu lý lịch của ai đó. | E.g: The company will take up references before offering you the job. (Công ty sẽ tìm hiểu lý lịch của bạn trước khi đưa ra lời mời làm việc.) |
Take up a profession: Bắt đầu một công việc mới. | E.g: After graduation, she took up the profession of teaching. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã bắt đầu công việc giảng dạy.) |
Đánh giá trình độ IELTS miễn phí ngay hôm nay! Tham gia ngay kỳ thi thử IELTS của Vietop English. Bạn sẽ được trải nghiệm thi thử với format thi thật, đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn xác định năng lực bản thân, và bước vào kỳ thi chính thức với sự tự tin. Đừng bỏ lỡ!
4. Sau take up là gì? Take up + V gì?
Take up thường đi kèm với danh từ hoặc động từ thêm đuôi -ing (take up + V-ing).
Bạn muốn sử dụng cụm động từ take up nhưng còn thắc mắc sau take up là loại từ gì. Hãy theo dõi nội dung dưới đây để được giải đáp chi tiết:
Loại từ | Ví dụ |
Danh từ | E.g: He has taken up a new position at the company.(Anh ấy đã đảm nhận một vị trí mới trong công ty.) |
Động từ thêm ing (V-ing) | E.g: She took up swimming last summer.(Cô ấy bắt đầu học bơi vào mùa hè năm ngoái.) |
Xem thêm:
Turn Up là gì? Cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh
Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh
Coming soon là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và mẫu câu chi tiết
5. Các từ đồng nghĩa với take up
Một số từ đồng nghĩa với take up bao gồm:
- Start
- Begin
- Commence
- Start doing
- …
Bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho cụm động từ take up:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Start | E.g: She started a new job last month.(Cô ấy đã bắt đầu một công việc mới vào tháng trước.) |
Begin | E.g: He began his career as a teacher.(Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một giáo viên.) |
Commence | E.g: The company will commence operations in September.(Công ty sẽ bắt đầu hoạt động vào tháng Chín.) |
Start doing | E.g: I started learning French two years ago. (Tôi bắt đầu học tiếng Pháp cách đây hai năm.) |
Get into | E.g: He got into photography when he was in college. (Anh ấy bắt đầu hứng thú với nhiếp ảnh khi còn học đại học.) |
Engage in | E.g: The students engaged in a debate about climate change. (Các sinh viên tham gia vào một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.) |
Take on | E.g: She took on the role of project manager. (Cô ấy đảm nhận vai trò quản lý dự án.) |
Adopt | E.g: The school adopted a new teaching method. (Trường đã áp dụng một phương pháp giảng dạy mới.) |
Undertake | E.g: He undertook the task of organizing the event. (Anh ấy đảm nhận nhiệm vụ tổ chức sự kiện.) |
Restart | E.g: After a short break, they restarted the discussion. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, họ bắt đầu lại cuộc thảo luận.) |
Xem thêm:
Turn Up là gì? Cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh
Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh
Coming soon là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và mẫu câu chi tiết
Qua những kiến thức vừa rồi, Vietop English hy vọng bạn đã biết rõ take up là gì, nắm được cách sử dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau và loại từ nào thường đi sau cụm động từ này.
Nếu bạn muốn học thêm nhiều phrasal verb hữu ích khác, đừng quên ghé chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop English. Và nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc ví dụ nào muốn chia sẻ, hãy để lại bình luận để Vietop English có thể trao đổi cùng bạn.