Tạp chí là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để cập nhật thông tin, giải trí và học hỏi những điều mới. Có rất nhiều thể loại tạp chí cho từng nhóm người phục vụ những sở thích khác nhau, bạn có đặc biệt yêu thích một loại tạp chí nào không và bạn sẽ giới thiệu về nó bằng tiếng Anh như thế nào?
Chủ đề talk about your favorite magazine khá gần gũi nên ngoài các từ vựng thường được sử dụng, các bạn sẽ cần trau dồi thêm các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, các cụm từ, câu chủ đề độc đáo để “ghi điểm” với ban giám khảo.
Trong bài viết dưới đây, mình sẽ gợi ý một số bài mẫu kèm audio về 6 loại tạp chí khác nhau, chuyên viết về các chủ đề, nội dung khác nhau để các bạn có thêm ý tưởng và định hướng bài nói của mình nhanh và đạt điểm cao, chinh phục được các giám khảo khó tính. Các bài viết sẽ chú trọng phần ngữ pháp để giới thiệu và nêu bật những điểm độc đáo của từng thể loại tạp chí.
Let’s start!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about your favorite magazine
Mở đầu sẽ là 6 bài viết giới thiệu về 6 loại tạp chí khác nhau, mỗi bài sẽ mang đến những ý tưởng triển khai bài nói, từ vựng chủ đề và ngữ pháp liên quan đến chủ đề talk about your favorite magazine để các bạn áp dụng cho bài nói của mình trong phần thi IELTS Speaking.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite magazine – Forbes Vietnam
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite magazine dưới đây:
In the business field in general, many magazines and newspapers are published on a regular basis. I am also interested in business because my family has a business background, so I am passionate about it. Forbes Vietnam is one of my favorite business magazines.
This journal, licensed from the world-known Forbes brand, is mainly targeted to a smart audience interested in business in general. Forbes Vietnam has an obvious positive effect on the Vietnamese economy, particularly Vietnamese entrepreneurs, by providing in-depth analysis and unbiased evaluations.
Forbes Vietnam publishes material on a variety of topics relevant to the Vietnamese business environment currently. Expertly researched articles regarding difficult financial approaches, advances in technology, and, in particular, interviews with key business leaders. Following that, we provide an overview of the nation’s economic health and the specifics of effective leadership.
Furthermore, Forbes Vietnam focuses on the experiences of successful Vietnamese entrepreneurs, giving incredibly valuable direct sharing and developing the spirit of competition among aspiring entrepreneurs through the yearly rankings, which are widely anticipated. The “30 Under 30” list for successful Vietnamese youth is an influential catalyst for constructive debate and competition in the business society. This is also a part I frequently follow each year for inspiration and to acquire knowledge.
With the goal of advancing my career in the business field, this magazine will undoubtedly be a companion in the future.
Từ vựng ghi điểm:
On a regular basis /ˌɑːn ə ˈrɛɡjələr ˈbeɪsɪs/ | (collocation). thường xuyên, định kỳ E.g.: The magazine publishes new content on a regular basis. (Tạp chí xuất bản nội dung mới thường xuyên.) |
Entrepreneurs /ˌɑːntrəprəˈnɝː/ | (noun). doanh nhân, nhà khởi nghiệp E.g.: The magazine featured articles by several successful entrepreneurs. (Tạp chí có các bài viết của một số doanh nhân thành công.) |
Unbiased /ˌʌnbaɪˈeɪst/ | (adjectives). không thiên vị, khách quan E.g.: The magazine strives to provide unbiased reporting on current events. (Tạp chí cố gắng cung cấp thông tin khách quan về các sự kiện hiện tại.) |
Incredibly /ɪnˈkrɛdəbli/ | (adverb). cực kỳ, vô cùng E.g.: The magazine’s investigative journalism has uncovered incredibly important stories. (Báo chí điều tra của tạp chí đã phanh phui những câu chuyện vô cùng quan trọng.) |
Undoubtedly /ˌʌnˈdaʊbtidli/ | (adverb). không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn E.g.: The magazine is undoubtedly one of the most respected sources of news and information. (Tạp chí chắc chắn là một trong những nguồn tin tức và thông tin uy tín nhất.) |
Dịch nghĩa:
Trong lĩnh vực kinh doanh nói chung có rất nhiều tờ báo và tạp chí được xuất bản định kỳ, tôi cũng là một người có hứng thú với kinh doanh vì gia đình tôi xuất thân là những người làm ăn kinh doanh, vì vậy tôi rất hay theo dõi và đón đọc các ấn phẩm in ấn về kinh doanh. Một trong số những tạp chí kinh doanh tôi yêu thích là Forbes Việt Nam.
Được cấp phép từ thương hiệu Forbes với công nhận trên toàn cầu, tạp chí này đặc biệt phục vụ những đối tượng khán giả sành điệu và có hứng thú với kinh doanh nói chung. Forbes Việt Nam tạo ra ảnh hưởng tích cực rõ rệt đến lĩnh vực kinh doanh Việt Nam và đặc biệt là giới doanh nhân Việt Nam, thông qua những phân tích sâu sắc và đánh giá khách quan.
Forbes Việt Nam có nội dung xoay quanh các chủ đề đa dạng phù hợp với bối cảnh kinh doanh hiện đại tại Việt Nam. Những bài viết nghiên cứu tỉ mỉ về các chiến lược đầu tư phức tạp, các tiến bộ công nghệ và đặc biệt là các bài phỏng vấn với các lãnh đạo hàng đầu trong giới kinh doanh. Từ đó thể hiện cái nhìn tổng quan về sức khỏe kinh tế nước nhà và nghệ thuật lãnh đạo hiệu quả đầy sắc thái.
Hơn nữa, Forbes Việt Nam còn chú trọng đến hành trình của các doanh nhân Việt thành công, đưa ra những chia sẻ trực tiếp vô cùng giá trị và nuôi dưỡng tinh thần thi đua giữa các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đầy tham vọng thông qua các bảng xếp hạng hàng năm rất được mong đợi. Nổi trội như danh sách “30 Under 30” dành cho thanh niên Việt Nam thành đạt, đóng vai trò là chất xúc tác mạnh mẽ cho các cuộc thảo luận và cạnh tranh lành mạnh trong cộng đồng doanh nghiệp. Đây cũng là mục tôi thường hay theo dõi hằng năm để noi gương và học hỏi.
Với mục tiêu phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh, tạp chí này chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành của tôi sau này.
Xem thêm: Topic Newspapers – IELTS Speaking part 1, 2, 3
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite magazine – The Marketing Arm
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite magazine dưới đây:
My major is Marketing and to read more weekly, I frequently purchase “The Marketing Arm” magazine along with textbooks. My university lecturer, who also introduced me to this magazine, told me that it is a must-read for any marketer.
The journal is well-known for marketing content and features insightful pieces regarding the ever-evolving aspects of media, communication, branding, and consumer behavior. Anyone wishing to pursue a career in marketing can benefit from the knowledge and inspiration that this delivers.
The magazine not only provides information but also has very interesting interview sections with people in the profession. This is my most liked section in the magazine. The magazine provides me with a new perspective on the marketing profession by featuring interviews with industry experts, creative ideas, and behind-the-scenes glimpses at winning campaigns. I am always curious about my predecessor‘s stories and specific cases in the field of Marketing. This is really helpful for a Marketing newbie like me.
The magazine is a useful resource for me as I prepare for my career. Its blend of intelligent analysis, practical advice, and innovative ideas made it a priceless resource for my future career. That’s why I always wait until every Friday to read the digital edition of the magazine on the website.
Từ vựng ghi điểm:
Must-read /ˈmʌstˈriːd/ | (adjectives). không thể bỏ lỡ, nhất định phải đọc E.g.: The magazine’s latest issue is a must-read for anyone interested in current affairs. (Số mới nhất của tạp chí là một bài đọc không thể bỏ lỡ đối với bất kỳ ai quan tâm đến thời sự.) |
Well-known /ˌwelˈnoʊn/ | (adjectives). nổi tiếng, được biết đến rộng rãi E.g.: The magazine is a well-known source of reliable information. (Tạp chí là một nguồn thông tin đáng tin cậy được biết đến rộng rãi.) |
Insightful /ˈɪnsaɪtfl/ | (adjectives). sâu sắc, có hiểu biết E.g.: The magazine’s articles offer insightful commentary on a wide range of topics. (Các bài báo của tạp chí đưa ra những bình luận sâu sắc về nhiều chủ đề khác nhau.) |
Perspective /pərˈspɛktɪv/ | (noun). góc nhìn, quan điểm E.g.: The magazine provides a unique perspective on global issues. (Tạp chí cung cấp một góc nhìn độc đáo về các vấn đề toàn cầu.) |
Predecessor /priːˈdɪsɛsə/ | (noun). người đi trước, tiền nhiệm E.g.: The new editor is following in the footsteps of her predecessor. (Biên tập viên mới đang noi theo bước chân của người tiền nhiệm.) |
Newbie /ˈnuːbi/ | (noun). người mới, người mới bắt đầu E.g.: The magazine offers helpful tips for newbies who are interested in writing for publication. (Tạp chí cung cấp các mẹo hữu ích cho những người mới bắt đầu muốn viết bài để xuất bản.) |
Dịch nghĩa:
Hiện tại tôi đang theo học ngành Marketing, ngoài việc đọc các sách tài liệu thì tôi thường mua tạp chí “The Marketing Arm” để đọc thêm mỗi tuần. Đây là một tạp chí phải đọc của mỗi Marketer – đó là điều mà giảng viên Đại học đã nói với tôi, cũng chính giảng viên ấy đã giới thiệu tôi cuốn tạp chí này.
The Marketing Arm là một tạp chí tiếp thị nổi tiếng với những bài viết sâu sắc về bối cảnh không ngừng phát triển của các chiến lược quảng cáo, xây dựng thương hiệu và thu hút người tiêu dùng. Nó phục vụ như một ngọn hải đăng về kiến thức và nguồn cảm hứng cho các bạn đang theo đuổi công việc Marketing.
Tạp chí không chỉ cung cấp thông tin mà còn có những chuyên mục phỏng vấn người trong nghề rất hấp dẫn, đây là mục tôi thích nhất của tạp chí. Thông qua các cuộc phỏng vấn với các nhà lãnh đạo trong ngành, các chương trình sáng tạo và những cái nhìn thoáng qua hậu trường về các chiến dịch thành công, tạp chí mang đến cho tôi cái nhìn mới lạ về nghề Marketing. Tôi luôn tò mò những câu chuyện làm nghề của tiền bối và những tình huống cụ thể trong lĩnh vực Marketing. Điều này thực sự có ích với một newbie Marketing như tôi.
Tạp chí là một hành trang quý báu để tôi chuẩn bị bước vào sự nghiệp của mình. Sự kết hợp giữa phân tích sâu sắc, lời khuyên thực tế và cảm hứng sáng tạo khiến nó trở thành nguồn tài nguyên không thể thiếu cho con đường sự nghiệp tương lai của tôi. Đó là lý do tôi luôn đợi đến thứ 6 hàng tuần để đọc ấn bản kỹ thuật số của tạp chí trên website.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite magazine – Medicine and Health
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite magazine dưới đây:
As a young person, I don’t emphasize reading newspapers or magazines because there are so many other options for enjoyment, such as watching movies or listening to music. But there is one sort of magazine that my mother regularly buys every month and that I am really interested in: “Medicine and Health”. It is published by the Vietnam Pharmaceutical Association and helps provide the basis of medical knowledge for everybody.
Even though I have no desire to study medicine or become a doctor, the contents of the magazine stimulate my attention. The magazine’s primary focus is on prevalent diseases that affect residents and how to use botanical or conventional therapies to alleviate them at home. The journal also contains a page with health and medical news from both domestic and foreign sources, as well as useful infection prevention tips.
Every month, I read the journal “Medicine and Health” to increase my basic but highly useful medical knowledge. I once got burnt by accidentally touching a saucepan of hot water. At that point, I recalled a method to minimize blistering when burnt that I had read in a magazine published last month, and I quickly used it. As a result, the burn healed and did not leave a significant mark, and I was happy with the medical knowledge I had gained while reading the magazine.
I am still a devoted reader monthly and do not hesitate to share it with my social networks or friends because it is quite beneficial in daily life.
Từ vựng ghi điểm:
Stimulate /ˈstɪmjuleɪt/ | (verb). kích thích, khơi gợi E.g.: The magazine’s articles stimulate thought and discussion on important issues. (Các bài báo của tạp chí kích thích tư duy và thảo luận về các vấn đề quan trọng.) |
Prevalent diseases /prɪˈvɛlənt dɪˈziːzɪz/ | (compound noun). bệnh phổ biến E.g.: The magazine raises awareness about prevalent diseases and their impact on communities. (Tạp chí nâng cao nhận thức về các bệnh phổ biến và tác động của chúng đối với cộng đồng.) |
Botanical /boʊˈtænɪkəl/ | (adjectives). liên quan đến thực vật, thảo mộc E.g.: The magazine features articles on botanical medicine and its potential health benefits. (Tạp chí đăng tải các bài báo về y học thực vật và lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.) |
Conventional therapy /kənˈvɛnʃənəl ˈθɛrəpi/ | (compound noun). liệu pháp truyền thống E.g.: The magazine explores the pros and cons of conventional therapy and alternative treatments. (Tạp chí khám phá những ưu và nhược điểm của liệu pháp truyền thống và các phương pháp điều trị thay thế.) |
Alleviate /əˈlivieɪt/ | (verb). giảm nhẹ, làm dịu E.g.: The magazine discusses new research on how to alleviate the symptoms of chronic pain. (Tạp chí thảo luận về nghiên cứu mới về cách giảm nhẹ các triệu chứng của đau mãn tính.) |
Get a burn /ɡɛt ə bɜːn/ | (phrase verb). bị bỏng E.g.: The magazine’s article on kitchen safety provides tips on how to avoid getting a burn while cooking. (Bài báo về an toàn nhà bếp của tạp chí cung cấp mẹo về cách tránh bị bỏng khi nấu ăn.) |
Recall /rɪˈkɔːl/ | (verb). thu hồi, nhớ lại E.g.: The magazine recalls the history of journalism and its role in shaping society. (Tạp chí nhớ lại lịch sử báo chí và vai trò của nó trong việc định hình xã hội.) |
Dịch nghĩa:
Là một người trẻ, tôi không ưu tiên việc đọc báo hay tạp chí vì có rất nhiều thú vui giải trí khác như xem phim hay nghe nhạc. Nhưng có một loại tạp chí mà mẹ tôi luôn mua mỗi tháng và cũng là tạp chí duy nhất tôi có hứng thú chính là “Thuốc và Sức khỏe”. Tạp chí được Hiệp hội Dược phẩm Việt Nam xuất bản và giúp cung cấp kiến thức y khoa cơ bản cho mọi người.
Tôi thì không phải là một người đam mê y học hay theo nghề bác sĩ nhưng những bài viết trong tạp chí lại rất hấp dẫn đối với tôi. Toàn bộ nội dung của quyển tạp chí xoay quanh các bệnh thường gặp phổ biến trong gia đình và các mẹo vặt dân gian hoặc thảo dược để trị bệnh tại nhà. Không chỉ vậy tạp chí còn cung cấp những thông tin bổ ích để phòng ngừa một số bệnh truyền nhiễm, và đặc biệt là có hẳn một chuyên mục các tin tức về y tế, y học trong nước và trên thế giới.
Tôi đọc tạp chí “Thuốc và Sức khỏe” hàng tháng để bổ sung những kiến thức y học cơ bản và rất hữu ích trong cuộc sống. Có lần tôi bị bỏng do vô tình chạm vào nồi đun nước nóng, ngay lúc đó tôi đã nhớ lại cách để giảm phồng da khi bị bỏng mà tôi đã đọc được trong số tạp chí xuất bản tháng trước nên tôi áp dụng ngay. Kết quả là vết bỏng đã dịu lại và không để lại sẹo quá đậm và tôi cảm thấy biết ơn vì những kiến thức y học tôi đã tích lũy cho mình khi đọc cuốn tạp chí ấy.
Tôi vẫn luôn là một độc giả trung thành mỗi tháng và không ngần ngại giới thiệu nó lên mạng xã hội hay các bạn bè xung quanh vì nó thực sự hữu ích trong cuộc sống.
Xem thêm các bài mẫu về chủ đề sở thích:
- Topic hobbies – Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about your favorite film Doraemon – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite music – Speaking sample & vocabulary
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite magazine – Elle Magazine
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite magazine dưới đây:
I used to read magazines and newspapers daily. In the fields of fashion, beauty, and lifestyle, ELLE Vietnam magazine is regarded as an iconic magazine. If I had to pick one magazine to represent my choice, it would be ELLE Vietnam magazine. ELLE Vietnam magazine has gained a reputation as a trendsetter for millions of readers worldwide, including me, thanks to her glossy pages filled with arresting photography and thought-provoking papers.
Every time I pick up an issue of ELLE magazine, I’m greeted with a feast for the eye with the latest pop culture trends, fashion campaigns, as well as significant social issues, and current styles from both domestic and international brands. Every ELLE Vietnam magazine issue’s “Mix & Match” article is my favorite. It offers many distinctive outfits and accessory combinations that are appropriate for lots of regular activities, including going to work, school, or having a night out. I’ve received a lot of compliments on my new wearing style since I started reading ELLE magazine.
ELLE Vietnam magazine explores a wide range of lifestyle topics such as health, travel, culture, and entertainment, in addition to fashion and beauty. Its contents are highly interesting in addition to being informative.
Since ELLE Vietnam magazine is indeed an “encyclopedia,” I would undoubtedly mention it if someone asked what my favorite magazine is. I also have no hesitation about recommending it to all of my friends.
Từ vựng ghi điểm:
Trendsetter /ˈtrendˌsetər/ | (noun). người đi đầu xu hướng, người dẫn đầu E.g.: The magazine is known for its trendsetting fashion photography. (Tạp chí nổi tiếng với những bức ảnh thời trang đi đầu xu hướng.) |
Glossy page /ˈglɔːsi peɪdʒ/ | (compound noun). trang giấy bóng loáng E.g.: The magazine’s glossy pages are filled with stunning photography and engaging articles. (Trang giấy bóng loáng của tạp chí chứa đầy những bức ảnh tuyệt đẹp và những bài báo hấp dẫn.) |
Arresting photography /əˈrɛstɪŋ ˈfətəɡrəfi/ | (compound noun). nhiếp ảnh thu hút, ấn tượng E.g.: The magazine is known for its arresting photography, which captures the essence of its subjects. (Tạp chí được biết đến với nghệ thuật ảnh thu hút, ghi lại bản chất của đối tượng.) |
Thought-provoking /ˌθɔːtˈprəˌvokɪŋ/ | (adjectives). kích thích tư duy, khiến suy nghĩ E.g.: The article is a thought-provoking essay on the nature of reality. (Bài báo là một bài luận kích thích tư duy về bản chất của thực tế.) |
A feast for the eye /ə fiːst fər ðə aɪ/ | (collocation). một bữa tiệc thị giác, đẹp mắt E.g.: The magazine’s layout is a feast for the eye, with a balance of text and images that is visually appealing. (Bố cục của tạp chí là một bữa tiệc thị giác, với sự cân bằng giữa văn bản và hình ảnh mang tính thẩm mỹ cao.) |
Compliment /ˈkɑːmplɪmənt/ | (noun/verb). lời khen ngợi, khen ngợi E.g.: The magazine received compliments from readers for its in-depth coverage of the election. (Tạp chí nhận được lời khen ngợi từ độc giả vì đã đưa tin chi tiết về cuộc bầu cử.) |
Encyclopedia /ˌɛnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | (noun). bách khoa toàn thư E.g.: The magazine serves as an encyclopedia of information on a wide range of topics. (Tạp chí đóng vai trò như bách khoa toàn thư về thông tin với nhiều chủ đề khác nhau.) |
Hesitation /ˌhɛzɪˈteɪʃən/ | (noun). sự do dự, lưỡng lự E.g.: The magazine’s journalists never hesitate to ask tough questions and challenge authority. (Các nhà báo của tạp chí không bao giờ do dự đặt ra những câu hỏi khó khăn và thách thức quyền lực.) |
Dịch nghĩa:
Là một người trẻ nhưng tôi có thói quen luôn đọc báo và tạp chí hàng ngày. Nếu phải chọn một tạp chí mà tôi thích nhất thì tôi sẽ chọn tạp chí ELLE Vietnam, có thể coi là một ấn phẩm mang tính biểu tượng trong lĩnh vực thời trang, sắc đẹp và phong cách sống. Với những trang viết bóng bẩy được trang trí bằng hình ảnh quyến rũ và những bài viết sâu sắc, tạp chí Elle Việt Nam nổi tiếng là tạp chí tiên phong tạo ra xu hướng và phong cách cho hàng triệu độc giả trên toàn thế giới, trong đó có tôi.
Mỗi lần cầm trên tay cuốn tạp chí ELLE, tôi như được thưởng thức một bữa tiệc thị giác với các chiến dịch thời trang mới nhất, các xu hướng văn hóa đại chúng đến các vấn đề xã hội quan trọng, đặc biệt là chuyên mục xu hướng thời trang mới nhất của các thương hiệu trong và ngoài nước. “Mix & Match” là chuyên mục tôi yêu thích nhất trong mỗi số tạp chí ELLE, nó hướng dẫn nhiều kiểu phối đồ rất độc lạ từ quần áo cho tới phụ kiện phù hợp cho rất nhiều mục đích thường ngày như đi học, đi làm hay đi hẹn hò cuối tuần. Phong cách ăn mặc của tôi thay đổi khá nhiều từ lúc tôi bắt đầu đọc tạp chí ELLE, và mọi người cũng khen rất nhiều về sự thay đổi đó.
Ngoài việc đưa tin về thời trang và sắc đẹp, Tạp chí Elle còn đi sâu vào nhiều chủ đề về phong cách sống, bao gồm sức khỏe, du lịch, văn hóa và giải trí. Các bài viết của nó không chỉ giàu thông tin mà còn rất hấp dẫn.
Tạp chí ELLE chắc chắn sẽ là câu trả lời của tôi khi được hỏi về tạp chí yêu thích nhất của bạn là gì, và tôi sẽ không ngần ngại giới thiệu tạp chí ELLE cho tất cả các bạn bè của tôi.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite magazine – Harper’s Bazaar
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite magazine dưới đây:
When it comes to luxury fashion publications, few names evoke the same sense of sophistication and timeless style as Harper’s Bazaar. Established in the United States in 1867, this iconic magazine has transcended its origins to become a global phenomenon. Editions grace the shelves of over 30 countries, including Vietnam (Harper’s Bazaar Vietnam).
That is the reason why, as a fashion student like me, I constantly expect to read this famous fashion magazine. Harper’s Bazaar magazine is a stylish haven for anyone searching for inspiration for high fashion trends. With gorgeous imagery presenting the latest designs from popular designers, as well as insightful details on celebrities, artwork, and travel destinations. In-depth conversations with top designers provide readers with a look at how they create and inspiration for the wonderful collections. All are included within the pages of Harper’s Bazaar magazine.
I adore the inspiration behind wonderful fashion collections; it’s like a garden of imagination and creative inspiration, and occasionally a famous collection grows from a small inspiration. It is quite spontaneous, but it has several subtle emotional meanings. The more I read, the more I realized every outfit had its own story.
I read this publication almost daily. This newspaper is something I enjoy reading in the morning while eating breakfast. I also read it at night before going to sleep. I could spend the entire day reading and immersing myself in Harper’s Bazaar’s stylish fashion world.
For me, Harper’s Bazaar stands out for its ability to provide a well-rounded experience. It offers inspiration for high-fashion looks, insightful cultural commentary, and a touch of escapism – all wrapped in stunning visuals.
Từ vựng ghi điểm:
Global phenomenon /ˈgloʊbəl fɪˈnɑːmɪnən/ | (noun). hiện tượng toàn cầu E.g.: The popularity of social media is a global phenomenon. (Sự phổ biến của mạng xã hội là một hiện tượng toàn cầu.) |
Gorgeous imagery /ˈɡɔːdʒəs ˈɪmədʒri/ | (noun). hình ảnh tuyệt đẹp, ấn tượng E.g.: The magazine is renowned for its gorgeous imagery, which complements its captivating stories. (Tạp chí nổi tiếng với hình ảnh tuyệt đẹp, bổ sung cho những câu chuyện hấp dẫn của nó.) |
Artwork /ˈɑːtwɜːk/ | (noun). tác phẩm nghệ thuật E.g.: The magazine features artwork from talented illustrators and photographers. (Tạp chí giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật từ những họa sĩ và nhiếp ảnh gia tài năng.) |
Adore /əˈdɔːr/ | (verb). yêu thích, say mê E.g.: The magazine’s readers adore its witty cartoons and insightful commentary. (Độc giả của tạp chí yêu thích những bức tranh biếm họa dí dỏm và bình luận sâu sắc của nó.) |
Spontaneous /spɑːnˈteɪniəs/ | (adjectives). tự nhiên, ngẫu hứng E.g.: The magazine’s cover art is often spontaneous, reflecting the creative spirit of its editors. (Bìa tạp chí thường tự nhiên, phản ánh tinh thần sáng tạo của ban biên tập.) |
Touch of escapism /tʌtʃ əv ɪˈskeɪpɪzəm/ | (noun). chút mơ mộng, chút phiêu lưu E.g.: The magazine offers a touch of escapism with its stories of far-off lands and exotic cultures. (Tạp chí mang đến một chút mơ mộng với những câu chuyện về những vùng đất xa xôi và những nền văn hóa độc đáo.) |
Dịch nghĩa:
Khi nhắc đến các ấn phẩm thời trang xa xỉ, hiếm có cái tên nào gợi lên được cảm giác tinh tế và phong cách vượt thời gian như Harper’s Bazaar. Được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1867, tạp chí mang tính biểu tượng này đã vượt qua nguồn gốc của nó để trở thành một hiện tượng toàn cầu. Các ấn phẩm được xuất bản tại hơn 30 quốc gia, trong đó có Việt Nam (Harper’s Bazaar Vietnam).
Đó chính là lý do một sinh viên ngành thời trang như tôi luôn phải theo dõi cuốn tạp chí thời trang nổi tiếng này. Tạp chí Harper’s Bazaar là một kho báu về thời trang cho tất cả những ai đam mê thời trang đang tìm kiếm nguồn cảm hứng cho các xu hướng thời trang cao cấp. Với những bức ảnh tuyệt đẹp giới thiệu những bộ sưu tập mới nhất của các hãng thời trang nổi tiếng, bên cạnh những điều hấp dẫn về những người nổi tiếng, nghệ thuật và điểm đến du lịch. Các cuộc phỏng vấn chuyên sâu với các nhà thiết kế hàng đầu mang đến cho người đọc cái nhìn thoáng qua về quá trình sáng tạo và nguồn cảm hứng đằng sau những bộ sưu tập đáng mơ ước. Tất cả đều gói gọn trong những trang tạp chí của Harper’s Bazaar.
Tôi cực kỳ yêu thích mục cảm hứng đằng sau các bộ sưu tập thời trang lừng lẫy, nó như một khu vườn tràn ngập sự tưởng tượng và cảm hứng sáng tạo, đôi khi một bộ sưu tập toàn cầu chỉ xuất phát từ một nguồn cảm hứng rất ngẫu nhiên nhưng mang nhiều ý nghĩa nhân văn ẩn sau. Càng đọc tôi càng hiểu sâu và cảm giác mỗi bộ trang phục đều có một câu chuyện riêng phía sau nó.
Tôi đọc tạp chí này hầu như mỗi ngày. Buổi sáng khi tôi ăn sáng, tôi thích đọc tờ báo này. Tôi cũng đọc nó vào buổi tối trước khi đi ngủ. Tôi có thể đọc và chìm đắm vào thế giới thời trang thời thượng của Harper’s Bazaar cả ngày không chán.
Đối với tôi, Harper’s Bazaar nổi bật nhờ khả năng mang lại trải nghiệm toàn diện. Nó mang đến nguồn cảm hứng cho vẻ ngoài thời trang cao cấp, bình luận văn hóa sâu sắc và cảm giác thoát ly thực tế – tất cả được gói gọn trong hình ảnh tuyệt đẹp.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite magazine – Vietravel
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite magazine dưới đây:
I am a person who loves to travel and yearns to explore the rich tapestry of Vietnam, so I enjoy reading Vietravel magazine – a travel magazine publication that caters specifically to Vietnamese tourists and those who have a desire to deeply understand the beauty and diversity of Vietnam.
Whenever I travel, I meticulously prepare everything from my accommodation to my meals, as well as landmarks and popular locations. Vietravel magazine was a great assistance to me during that step. It provides lots of information customized particularly to local experiences, such as evaluations of several popular places, money-saving tips, and what to pack for a trip. In addition, in the back of the magazine, there are some discount vouchers for domestic excursions offered by travel suppliers.
What I really adore about Vietravel is that the magazine avoids well-trodden destinations in instead highlights hidden gems and lesser-known places on the main road for the more adventurous traveler seeking unique experiences, such as me. This emphasis on local experiences builds greater intimacy with Vietnamese culture, food, and hidden gems that conventional tour guides may overlook. Some special editions may feature reviews of local hotels and restaurants, which may help guarantee a seamless and happy vacation experience.
I have been subscribing to this magazine for almost 2 years and I have no intention of stopping because I will want to travel to Vietnam more in the future. Vietravel Magazine holds a special place in my heart as a go-to resource for planning memorable trips and experiences. Whether I’m seeking inspiration for my next adventure or looking for hidden gems to explore, I can always depend on Vietravel Magazine to provide valuable insights and recommendations.
Xem thêm: Bài mẫu topic Travel and Work – IELTS Speaking part 2, 3
Từ vựng ghi điểm:
Meticulous /məˈtɪkjələs/ | (adjectives). cẩn thận, tỉ mỉ E.g.: The journalist meticulously researched the story before writing it. (Nhà báo đã cẩn thận nghiên cứu câu chuyện trước khi viết nó.) |
Landmark /ˈlændmɑːrk/ | (noun). điểm mốc, sự kiện quan trọng E.g.: The magazine’s latest issue is a landmark in investigative journalism. (Số mới nhất của tạp chí là một điểm mốc trong lĩnh vực báo chí điều tra.) |
Well-trodden /ˌwelˈtrɑːdən/ | (adjectives). đã được đi lại nhiều, quen thuộc E.g.: The magazine avoids well-trodden tourist destinations and focuses on hidden gems. (Tạp chí tránh xa những điểm du lịch quen thuộc và tập trung vào những viên ngọc ẩn giấu.) |
Lesser-known /ˈlesərˈnoʊn/ | (adjectives). ít được biết đến, không nổi tiếng E.g.: The magazine highlights lesser-known destinations that are often overlooked by tourists. (Tạp chí làm nổi bật những điểm đến ít được biết đến thường bị du khách bỏ qua.) |
Seamless /ˈsiːmləs/ | (adjectives). suôn sẻ, liền mạch E.g.: The magazine’s design creates a seamless reading experience. (Thiết kế của tạp chí tạo ra trải nghiệm đọc liền mạch.) |
Go-to resource /ˈgoʊ tuː rɪˈzɔːrs/ | (noun). nguồn tham khảo, nguồn thông tin đáng tin cậy E.g.: The magazine is a go-to resource for travelers who are planning their next adventure. (Tạp chí là nguồn tham khảo đáng tin cậy cho những du khách đang lên kế hoạch cho chuyến phiêu lưu tiếp theo của mình.) |
Dịch nghĩa:
Tôi là một người rất thích đi du lịch và khao khát khám phá tấm thảm phong phú của Việt Nam, vì vậy tôi rất thích đọc tạp chí Vietravel – một ấn phẩm tạp chí du lịch phục vụ riêng cho du khách Việt Nam và những người có mong muốn tìm hiểu sâu sắc vẻ đẹp và sự đa dạng của Việt Nam.
Mỗi khi đi du lịch tôi sẽ luôn lên kế hoạch chi tiết cho chuyến đi của mình, từ chỗ ở đến các quán ăn uống và đặc biệt là các điểm tham quan du lịch, điểm đến nổi tiếng. Tạp chí Vietravel giúp đỡ tôi rất nhiều trong quá trình đó. Nó cung cấp một kho tàng thông tin được thiết kế riêng cho trải nghiệm địa phương, chẳng hạn như đánh giá về vô số điểm đến nổi tiếng, mẹo tiết kiệm tiền hoặc những gì chúng ta cần chuẩn bị cho một chuyến đi. Ngoài ra, ở mặt sau của tạp chí còn có một số phiếu giảm giá cho một số tour du lịch trong nước do các công ty du lịch thực hiện.
Điều tôi đặc biệt thích ở Vietravel chính là tạp chí cam kết giới thiệu những viên ngọc quý ẩn giấu và những điểm tham quan nằm trên những con đường ít người biết đến để phục vụ những du khách dũng cảm hơn đang tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo, trong đó có tôi. Việc tập trung vào trải nghiệm địa phương này thúc đẩy mối liên hệ sâu sắc hơn với truyền thống, ẩm thực Việt Nam và những kho báu ẩn giấu mà các hướng dẫn viên du lịch phổ thông có thể bỏ qua. Một số ấn bản đặc biệt có thể bao gồm các đánh giá về khách sạn và nhà hàng địa phương, cung cấp hướng dẫn có giá trị để đảm bảo trải nghiệm du lịch suôn sẻ và thú vị.
Tôi đã đăng ký tạp chí này được gần 2 năm và tôi không có ý định dừng lại vì tôi sẽ còn muốn đi du lịch Việt Nam nhiều hơn nữa trong tương lai. Tạp chí Vietravel giữ một vị trí đặc biệt trong lòng tôi như một nguồn thông tin hữu ích để lên kế hoạch cho những chuyến đi và trải nghiệm đáng nhớ. Cho dù tôi đang tìm kiếm nguồn cảm hứng cho chuyến phiêu lưu tiếp theo của mình hay đang tìm kiếm những viên ngọc ẩn để khám phá, tôi luôn có thể tin tưởng vào Tạp chí Vietravel để cung cấp những hiểu biết và đề xuất có giá trị. Trên thực tế, tôi thường tìm đến tạp chí này để lên kế hoạch cho chuyến du lịch của riêng mình hoặc gợi ý những điểm đến cho bạn bè và gia đình.
Xem thêm:
- Talk about your favorite book – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your collection – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite restaurant – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng chủ đề talk about your favorite magazine
Chủ đề talk about your favorite magazine không có quá nhiều từ vựng thuật ngữ, tuy nhiên có những từ ngữ rất phổ biến cho chủ đề này mà mình sẽ liệt kê ngay bên dưới cho các bạn:
2.1. Từ vựng chủ đề
Hãy nhớ áp dụng các từ vựng sau cho bài nói của mình thật khéo léo nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Issue | /’ɪʃuː/ | Noun | Số tạp chí định kỳ |
Subscriber | /səbˈskraɪbər/ | Noun | Số người đăng ký |
Editor | /ˈɛdɪtər/ | Noun | Biên tập viên |
Cover | /ˈkʌvər/ | Noun | Trang bìa |
Article | /ˈɑːrtɪkl/ | Noun | Bài báo |
Subscription | /ˌsəbˈskrɪpʃən/ | Noun | Đặt mua (tạp chí) |
Circulation | /ˌsɜːrkjəˈleɪʃn/ | Noun | Sự phân phối |
Editorial | /ˌedɪˈtɔːriəl/ | Noun | Bài bình luận |
Layout | /ˈleɪaʊt/ | Noun | Bố cục |
Feature | /ˈfiːtʃər/ | Noun | Bài nổi bật |
Journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Noun | Nhà báo |
Reporter | /ˈriːpɔːtə/ | Noun | Phóng viên |
Photographer | /ˈfoʊtoʊˌɡræfə/ | Noun | Nhiếp ảnh gia |
Illustrator | /ˌɪləˈstreɪtə/ | Noun | Họa sĩ minh họa |
Cover story | /ˈkʌvər ˈstoːriː/ | Noun | Bài báo trang Bìa |
Headline | /ˈhɛdˌlaɪn/ | Noun | Tiêu đề |
Byline | /ˈbaɪˌlaɪn/ | Noun | Tên tác giả |
Caption | /ˈkæpʃən/ | Noun | Chú thích |
Table of contents | /ˈteɪbəl əv ˈkɑːntɛnts/ | Noun | Mục lục |
Index | /ˈɪndeks/ | Noun | Chỉ mục |
Advertisement | /ˌædvəˈtaɪzəmənt/ | Noun | Quảng cáo |
Editorial board | /ˌedɪˈtɔːriəl ˈbɔːd/ | Noun | Ban biên tập |
Masthead | /ˈmæstˌhɛd/ | Noun | Trang thông tin |
Readership | /ˈriːdəˌʃɪp/ | Noun | Lượng độc giả |
Online edition | /ˈɑːnˌlaɪn ɪˈdiʃən/ | Noun | Phiên bản trực tuyến |
Digital magazine | /ˈdɪdʒɪtəl ˈmæɡəziːn/ | Noun | Tạp chí điện tử |
Satirical | /səˈtaɪrɪkəl/ | Adjectives | Châm biếm |
Current affairs | /ˈkʌrənt əˈfeərz/ | Adjectives | Thời sự |
Lifestyle | /ˈlaɪfˌstaɪl/ | Adjectives | Phong cách sống |
Niche | /niːʃ/ | Adjectives | Chuyên ngành |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Adjectives | Tương tác |
Engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | Adjectives | Thu hút, hấp dẫn |
Informative | /ɪnˈfɔːmətɪv/ | Adjectives | Nhiều thông tin |
Educational | /ˌedjʊkeɪˈʃənəl/ | Adjectives | Giáo dục |
Entertaining | /ɪnˈtɜːteɪnɪŋ/ | Adjectives | Giải trí |
Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề truyền thông – Báo chí
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Có những cụm từ chủ đề, thành ngữ để bạn “ghi điểm” với giám khảo về chủ đề talk about your favorite magazine như sau:
- Food for thought: (Thức ăn cho tâm hồn) Mô tả thông tin hoặc ý tưởng mà bạn cần suy ngẫm hoặc nghĩ về một cách sâu sắc.
- Turn the page: (Lật trang) Mô tả việc tiến lên và tiếp tục với cuộc sống hoặc công việc mới, thường là sau một sự kiện hoặc trải nghiệm.
- Read between the lines: (Đọc giữa dòng chữ) Mô tả việc hiểu ý nghĩa ẩn sau những gì được viết hoặc nói một cách rõ ràng.
- Bestseller: (Sách bán chạy nhất) Mô tả một cuốn sách mà nhiều người mua, thường được quảng bá rộng rãi và có doanh số bán hàng cao.
- Page-turner: (Sách cuốn hút, gây nghiện) Mô tả một cuốn sách mà bạn không muốn ngừng đọc vì nó thú vị và gây kích thích.
- Read like a book: (Đọc như một quyển sách) Mô tả việc hiểu rõ hoặc dễ dàng đoán được suy nghĩ hoặc cảm xúc của ai đó dựa trên hành vi hoặc ngôn ngữ cơ thể của họ.
- Go to press: (Đi đến máy in) Mô tả việc gửi bản in của một tạp chí đến nhà in để được sao chụp và phân phối.
- Editorial policy: (Chính sách biên tập) Mô tả quy định và nguyên tắc về việc chọn và biên tập nội dung cho một tạp chí hoặc báo.
Xem thêm: Khoá học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng 6.5+ IELTS
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite magazine
Nếu từ vựng là sự chăm chút tỉ mỉ cho bài nói thì các cấu trúc ngữ pháp chính là xương sống cho mỗi bài nói đấy. Phần này mình sẽ gợi ý cho các bạn một số ngữ pháp nâng cao để vận dụng cho bài nói chủ đề talk about your favorite magazine:
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Một số cấu trúc ngữ pháp ghi trọn điểm với giám khảo được rút ra từ các bài mẫu Speaking phía trên:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Giới thiệu chủ đề hoặc đặc tính, đặc điểm của sự vật, sự việc chuẩn bị được nhắc đến. | When it comes to + Noun, S + V … | When it comes to breaking news, people often turn to social media platforms before traditional newspapers nowadays, but the accuracy of information can vary greatly. (Khi nói đến tin tức mới nóng hổi, người ta thường tìm đến các nền tảng truyền thông xã hội trước khi đến các tờ báo truyền thống, nhưng độ chính xác của thông tin có thể thay đổi rất nhiều.) |
Chỉ ra hoặc giới thiệu một nhóm người hoặc điều kiện mà câu chuyện sẽ tập trung vào. | For + Noun + V-ing, S + V … | For readers seeking reliable news sources, turning to reputable newspapers and magazines is essential. (Đối với những người đọc mong muốn có nguồn tin tức đáng tin cậy, việc chuyển sang đọc các tờ báo và tạp chí uy tín là cần thiết.) |
Đưa ra hai lựa chọn hoặc tình huống có thể xảy ra. | Whether + Clause + or + Clause | Whether I read the latest issue of Vogue magazine or catch up on the latest news online, I always make sure to stay updated on the latest fashion trends. (Cho dù tôi đọc số mới nhất của tạp chí Vogue hoặc cập nhật tin tức mới nhất trực tuyến, tôi luôn đảm bảo cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất.) |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Tiếp theo bạn có thể thủ sẵn một vài câu với từng mục đích cụ thể cho bài nói về chủ đề để tiết kiệm thời gian soạn ý tưởng:
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu tạp chí yêu thích và chủ đề của tạp chí đó. | – While the Vietnamese business landscape boasts a vibrant ecosystem of publications, Forbes Vietnam stands out as a cornerstone for aspiring and established entrepreneurs alike. – For marketing professionals in Vietnam, a magazine like “The Marketing Arm” has adapted brilliantly to this shift. – Elle Magazine stands as an iconic publication in the realm of fashion, beauty, and lifestyle. |
Tóm tắt nội dung chủ yếu của tạp chí và lĩnh vực tạp chí thường xuyên khai thác tin tức. | – The magazine delves deeply into a diverse array of topics pertinent to the modern business landscape. Readers can expect to find meticulously researched articles exploring the intricacies of investment strategies, the ever-evolving realm of technology, and the nuanced art of effective leadership. – The Marketing Arm is a distinguished marketing magazine renowned for its insightful coverage of the ever-evolving landscape of advertising, branding, and consumer engagement strategies. |
Sức ảnh hưởng của tạp chí đến độc giả. | – These rankings not only celebrate success but also set benchmarks and inspire the next generation of Vietnamese business leaders. – A collaborative environment fosters innovation and pushes the boundaries of marketing practices in Vietnam. – Through its inclusive approach, Elle sends a powerful message of empowerment and self-expression to its readership. |
Kết thúc và khẳng định giá trị của các tạp chí ấy. | – Its contributions not only enrich the academic discourse but also have tangible impacts on the health and well-being of individuals and communities across the country. – It provides a well-rounded perspective, making it a source of both style inspiration and intellectual engagement. – It offers inspiration for high-fashion looks, insightful cultural commentary, and a touch of escapism – all wrapped in stunning visuals. |
Xem thêm:
- Talk about your favorite means of transportation – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite food – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your favorite clothes – Bài mẫu IELTS Speaking
4. Download bài mẫu
Tất tần tật nội dung phía trên bao gồm các bài nói chủ đề talk about your favorite magazine, từ vựng, mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp nâng cao đã có sẵn bên dưới với định dạng file pdf giúp bạn download dễ dàng và luyện tập tại nhà cho bài thi Speaking của mình.
5. Kết luận
Mình vừa giới thiệu đến bạn các bài mẫu Speaking kèm audio chi tiết, từ vựng liên quan, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu thông dụng cho chủ đề talk about your favorite magazine rồi. Sau đây mình sẽ tóm tắt lại những ý chính xoay quanh chủ đề này như sau:
- Bạn có thể mở đầu bài nói bằng cách giới thiệu tổng quan về lĩnh vực của tạp chí đó, sau đó là tên tạp chí và nguồn gốc hoặc nhà xuất bản chính của tạp chí.
- Tiếp theo bạn hãy tóm tắt nội dung nổi bật, ảnh hưởng của tạp chí ấy đến đối tượng độc giả của tạp chí. Đoạn này cần giới thiệu tạp chí viết về các chủ đề nào, phần nào đặc biệt của tạp chí mà khiến bạn yêu thích, phần ấy đã giúp đỡ bạn ra sao trong cuộc sống.
- Cuối cùng là phần kết luận về tạp chí yêu thích của bạn, tạp chí ảnh hưởng đến bạn như thế nào và dự định bạn có tiếp tục đọc tạp chí ấy không.
- Cần lưu ý việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu dễ hiểu, gần gũi khi giới thiệu một loại tạp chí cụ thể. Bạn nên “bỏ túi” một vài từ ngữ chuyên ngành về lĩnh vực của tạp chí ấy.
Tất cả những điều trên chắc hẳn đã giúp bạn có thêm tự tin khi diễn đạt bài nói về chủ đề talk about your favorite magazine rồi đúng không nào? Hãy cùng ôn tập lại những điểm chính và bình luận câu hỏi bên dưới nếu có thắc mắc nhé!
Các bạn có thể tham khảo thêm những bài mẫu ở đa dạng chủ đề tại chuyên mục IELTS Speaking sample của Vietop English bạn nhé!
Chúc các bạn ôn tập thật tốt và thi đạt kết quả cao!
Tài liệu tham khảo:
- Forbes Vietnam: https://forbes.vn/magazine/ – Truy cập ngày 02.05.2024.
- Vietravel Vietnam: https://www.vietravel.com/vn/media/tap-chi-du-lich.aspx – Truy cập ngày 02.05.2024.
- Harper’s Bazaar Vietnam: https://bazaarvietnam.vn/ – Truy cập ngày 02.05.2024.
- Medical and Health Vietnam: https://thuocsuckhoe.vn/ – Truy cập ngày 02.05.2024.
- Elle Magazine Vietnam: https://www.elle.vn/ – Truy cập ngày 02.05.2024.