Tiền tố (Prefix), hậu tố (Suffix) là những phần được thêm vào một từ gốc để chuyển nghĩa hoặc dạng của nó. Việc học tiền tố và hậu tố rất cần thiết cho Listening và Reading vì chúng sẽ có những nghĩa nhất định, nên khi thêm vào từ sẽ giúp ta đoán được nghĩa của một từ hoặc dạng từ của nó.
1. Định nghĩa hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh
1.1. Tiền tố
Tiền tố (Prefix) được hiểu là một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào đầu của một từ gốc và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó.
Ví dụ:
- Over + Work => Overwork (làm việc ngoài giờ)
1.2. Hậu tố
Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
- extrem + ity => extremity (sự cực đoan)
Lưu ý: Tiền tố hoặc hậu tố không phải là một từ và nó cũng không có nghĩa khi đứng riêng biệt. Tùy thuộc vào nghĩa gốc và các thành phần thêm vào mà từ gốc sẽ có nghĩa khác đi.
2. Một số loại tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
2.1. Tiền tố phủ định
- im: thường đi với cái từ bắt đầu là “p”. Eg: possible, polite,…
- un: thường được dùng với các từ: happy, healthy, usual, reliable, necessary, able, believable, comfortable, employment, real,…
- ir: đi với các từ bắt đầu bằng “r”. Eg: relevant, repressible,…
- in: visible,dependent,experience,…
- dis: like, cover, advantage,honest,…
- non: smoke, profit,…
2.2. Hậu tố
- ment (V+ment=N): agreement.
- ance/ence (V+ance/ence=N): attendance
- ion/tion (V+ion/tion=N): production,collection,…
- er/or (V+er/or): teacher, editor,…
- ent/ant: accountant, student,…
- ing: learning, playing, teaching,…
3. Một số tiền tố và hậu tố khác
3.1. Tiền tố (Prefix) trong tiếng Anh
Tiền tố (Prefix) là phần được thêm vào đầu từ để chuyển nghĩa. Sau đây là một số tiền tố thường gặp.
Prefix | Meaning | Example |
Anti- | Against | Antibiotic (kháng sinh) |
Auto- | Self | Automobile (ô tô) |
Co- | With | Cooperation (sự hợp tác), coexist (cùng tồn tại) |
Dis- | Opposite of | Dislike (không thích), dishonest (không trung thực) |
Ex- | Former | Ex-president (cựu tổng thống) |
Extra- | More | Extracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường) |
Fore- | before | Forecast (dự đoán) |
Homo- | Same | Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa) |
Hyper- | Over | Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm) |
In- | Not | Incorrect (không đúng) |
Inter- | Between | Interact (tiếp xúc) |
Macro- | Large | Macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macromolecule (đại phân tử) |
Micro- | Small | Microbiology (vi trùng học), microscope (kính hiển vi) |
Mid- | Middle | Midsummer (giữa hè), midway (giữa đường) |
Mis- | Wrongly | Misinterpret (giải thích sai), misunderstand (hiểu lầm) |
Mono- | Singular | Monotone (giọng đều đều), monolingual (người nói 1 thứ tiếng) |
Non- | Not, without | Nonsense (vô lí), nonexistent (không tồn tại) |
Over- | Too much | Overwork (làm việc quá mức), overjoyed (quá vui) |
Re- | Again | Return (quay lại), recall (nhớ lại) |
Semi- | Half | Semi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt) |
Super- | Above | Superstar (siêu sao), supernatural (siêu nhiên) |
Tri- | Three | Triangle (hình tam giác), tripod (giá 3 chân) |
Under- | Below | Underdeveloped (kém phát triển), underwater (dưới nước) |
Uni- | One | Universal (phổ thông, phổ biến), unicycle (xe đạp 1 bánh) |
Xem thêm:
3.2. Hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh
Hậu tố (Suffix) được thêm vào để thay đổi từ gốc sang dạng khác như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ. Sau đây là một số hậu tố thường gặp.
Word form | Suffix | Meaning | Example |
Adj | -able | Be able to | Lovable (dễ mến), reachable (dễ tiếp cận) |
Noun | -ant | A person | Assistant (trợ lý) |
Noun | -dom | State of being | Freedom (sự tự do) |
Noun | -ee | A person | Employee (nhân viên) |
Verb | -en | To do something | Strengthen (làm mạnh hơn) |
Noun | -er/or | A person | Mediator (người hòa giải) |
Noun | -ery | A place | Bakery (tiệm bánh) |
Noun | -ess | A feminine per | Waitress (nhân viên phục vụ bàn nữ) |
Adj | -ful | To be full of | Beautiful (xinh đẹp) |
Noun | -hood | A state | Brotherhood (tình anh em) |
Adj | -ic/-ical | To belong to | Psychological (thuộc về tâm lí), historical (thuộc về lịch sử) |
Verb | -ify/-fy | To make or become | Simplify (làm đơn giản), clarify(làm rõ) |
adj | -ious/-ous | Describe the characteristics | Jealous (ghen tị) |
Adj | -ish | A little | Pinkish (hơi có màu hồng) |
Noun | -ism | A belief or condition | Minimalism (chủ nghĩa tối giản) |
Noun | -ist | A person | Journalist (nhà báo) |
Verb | -ize/-ise | To make or become | Characterize (nhân cách hóa), privatize (tư nhân hóa) |
Adj | -less | Without | Meaningless (không có nghĩa), hopeless (không có hi vọng) |
Adj | -like | Similar to | Childlike (giống như đứa trẻ) |
adv | -ly | The manner of doing something | Slowly (một cách chậm chạp) |
Noun | -ment | A state | Development (sự phát triển) |
Noun | -ness | The state of being | Happiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề) |
Adj | -proof | Not | Bulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước) |
Noun | -ship | Position held | Relationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè) |
Noun | -sion/-tion | State of being | Position (vị trí), ambition (sự tham vọng) |
Adj | -some | A tendency to | Troublesome (có xu hướng gây rắc rối), quarrelsome (có xu hướng cãi vã) |
Adv | -ward/-wards | The direction | Southwards (về phía nam) |
Adv | -wise | In relation to | Likewise (tương tự như vậy), otherwise (mặt khác) |
Nếu bạn đã nắm vững được điểm ngữ pháp tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh thì bạn sẽ dễ dàng đoán được nghĩa của từ, từ đó sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn.
Vietop English chúc bạn học tập tốt và thành công nhé!
Cảm ơn. Rất hữu ích.