Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Nắm vững kiến thức tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tiền tố (Prefix), hậu tố (Suffix) là những phần được thêm vào một từ gốc để chuyển nghĩa hoặc dạng của nó. Việc học tiền tố và hậu tố rất cần thiết cho Listening Reading vì chúng sẽ có những nghĩa nhất định, nên khi thêm vào từ sẽ giúp ta đoán được nghĩa của một từ hoặc dạng từ của nó.

1. Định nghĩa hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh

Tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh
Tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh

1.1. Tiền tố

Tiền tố (Prefix) được hiểu là một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào đầu của một từ gốc và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó.

Ví dụ:

  • Over + Work => Overwork (làm việc ngoài giờ)

1.2. Hậu tố

Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.

Ví dụ:

  • extrem + ity => extremity (sự cực đoan)

Lưu ý: Tiền tố hoặc hậu tố không phải là một từ và nó cũng không có nghĩa khi đứng riêng biệt. Tùy thuộc vào nghĩa gốc và các thành phần thêm vào mà từ gốc sẽ có nghĩa khác đi.

2. Một số loại tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

tiền tố và hậu tố
Một số loại tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

2.1. Tiền tố phủ định

  • im: thường đi với cái từ bắt đầu là “p”. Eg: possible, polite,…
  • un: thường được dùng với các từ: happy, healthy, usual, reliable, necessary, able, believable, comfortable, employment, real,…
  • ir: đi với các từ bắt đầu bằng “r”. Eg: relevant, repressible,…
  • in: visible,dependent,experience,…
  • dis: like, cover, advantage,honest,…
  • non: smoke, profit,…

2.2. Hậu tố

  • ment (V+ment=N): agreement.
  • ance/ence (V+ance/ence=N): attendance
  • ion/tion (V+ion/tion=N): production,collection,…
  • er/or (V+er/or): teacher, editor,…
  • ent/ant: accountant, student,…
  • ing: learning, playing, teaching,…

3. Một số tiền tố và hậu tố khác

tiền tố và hậu tố
Một số tiền tố và hậu tố khác

3.1. Tiền tố (Prefix) trong tiếng Anh

Tiền tố (Prefix) là phần được thêm vào đầu từ để chuyển nghĩa. Sau đây là một số tiền tố thường gặp.

PrefixMeaningExample
Anti-AgainstAntibiotic (kháng sinh)
Auto-SelfAutomobile (ô tô)
Co-WithCooperation (sự hợp tác), coexist (cùng tồn tại)
Dis-Opposite ofDislike (không thích), dishonest (không trung thực)
Ex-FormerEx-president (cựu tổng thống)
Extra-MoreExtracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường)
Fore-beforeForecast (dự đoán)
Homo-SameHomograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa)
Hyper-OverHyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm)
In-NotIncorrect (không đúng)
Inter-BetweenInteract (tiếp xúc)
Macro-LargeMacroeconomics (kinh tế vĩ mô), macromolecule (đại phân tử)
Micro-SmallMicrobiology (vi trùng học), microscope (kính hiển vi)
Mid-MiddleMidsummer (giữa hè), midway (giữa đường)
Mis-WronglyMisinterpret (giải thích sai), misunderstand (hiểu lầm)
Mono-SingularMonotone (giọng đều đều), monolingual (người nói 1 thứ tiếng)
Non-Not, withoutNonsense (vô lí), nonexistent (không tồn tại)
Over-Too muchOverwork (làm việc quá mức), overjoyed (quá vui)
Re-AgainReturn (quay lại), recall (nhớ lại)
Semi-HalfSemi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt)
Super-AboveSuperstar (siêu sao), supernatural (siêu nhiên)
Tri-ThreeTriangle (hình tam giác), tripod (giá 3 chân)
Under-BelowUnderdeveloped (kém phát triển), underwater (dưới nước)
Uni-OneUniversal (phổ thông, phổ biến), unicycle (xe đạp 1 bánh)

Xem thêm:

3.2. Hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh

Hậu tố (Suffix) được thêm vào để thay đổi từ gốc sang dạng khác như động từdanh từtính từtrạng từ. Sau đây là một số hậu tố thường gặp.

Word formSuffixMeaningExample
Adj-ableBe able toLovable (dễ mến), reachable (dễ tiếp cận)
Noun-antA personAssistant (trợ lý)
Noun-domState of beingFreedom (sự tự do)
Noun-eeA personEmployee (nhân viên)
Verb-enTo do somethingStrengthen (làm mạnh hơn)
Noun-er/orA personMediator (người hòa giải)
Noun-eryA placeBakery (tiệm bánh)
Noun-essA feminine perWaitress (nhân viên phục vụ bàn nữ)
Adj-fulTo be full ofBeautiful (xinh đẹp)
Noun-hoodA stateBrotherhood (tình anh em)
Adj-ic/-icalTo belong toPsychological (thuộc về tâm lí), historical (thuộc về lịch sử)
Verb-ify/-fyTo make or becomeSimplify (làm đơn giản), clarify(làm rõ)
adj-ious/-ousDescribe the characteristicsJealous (ghen tị)
Adj-ishA littlePinkish (hơi có màu hồng)
Noun-ismA belief or conditionMinimalism (chủ nghĩa tối giản)
Noun-istA personJournalist (nhà báo)
Verb-ize/-iseTo make or becomeCharacterize (nhân cách hóa), privatize (tư nhân hóa)
Adj-lessWithoutMeaningless (không có nghĩa), hopeless (không có hi vọng)
Adj-likeSimilar toChildlike (giống như đứa trẻ)
adv-lyThe manner of doing somethingSlowly (một cách chậm chạp)
Noun-mentA stateDevelopment (sự phát triển)
Noun-nessThe state of beingHappiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề)
Adj-proofNotBulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước)
Noun-shipPosition heldRelationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè)
Noun-sion/-tionState of beingPosition (vị trí), ambition (sự tham vọng)
Adj-someA tendency toTroublesome (có xu hướng gây rắc rối), quarrelsome (có xu hướng cãi vã)
Adv-ward/-wardsThe directionSouthwards (về phía nam)
Adv-wiseIn relation toLikewise (tương tự như vậy), otherwise (mặt khác)

Nếu bạn đã nắm vững được điểm ngữ pháp tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh thì bạn sẽ dễ dàng đoán được nghĩa của từ, từ đó sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn.  

Vietop English chúc bạn học tập tốt và thành công nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

1 thought on “Nắm vững kiến thức tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh”

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên