Với 2 cấp độ A1 và A2, mình đã có những bài viết riêng cho bộ từ vựng của 2 cấp độ này. Tiếp nối đó, ở bài viết này, các bạn sẽ được cung cấp thêm kiến thức về trình độ tiếng Anh B1.
Cấp độ B1 là cấp độ tương đương với trình độ trung cấp, bước chuyển giao quan trọng giữa trình độ sơ cấp và cao cấp. Ngoài việc ghi nhớ số lượng lớn từ vựng, bạn cần đa dạng hóa vốn từ vựng để nâng cao khả năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, với vô vàn các tài liệu, việc chọn lựa tài liệu sẽ là thách thức với những bạn muốn hoàn thành cấp độ B1.
Để thách thức trên không còn là nỗi lo, hãy lưu lại bài viết này ngay nhé! Với 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng, mình hy vọng sẽ giúp các bạn chinh phục cột mốc mới trên hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B1 theo 15 chủ đề phổ biến nhất. – Cách để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh B1 dễ dàng. – Bộ tài liệu học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 cho người mới bắt đầu. – Link tải miễn phí trọn bộ từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất. |
1. Tổng quan về từ vựng tiếng Anh B1
Trước khi đi sâu tìm hiểu chi tiết về 300 từ vựng tiếng Anh trình độ B1, thì hãy cùng mình nắm rõ thông tin cần thiết về chứng chỉ này nhé!
1.1. Trình độ tiếng Anh B1 là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng nhận năng lực tiếng Anh bậc 3 hay trình độ tiếng Anh trung cấp theo khung tham chiếu châu Âu về ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR).
Ở trình độ tiếng Anh B1, bạn đã làm chủ khả năng giao tiếp tương đối trôi chảy về các vấn đề quen thuộc liên quan đến bản thân, gia đình, nhà cửa, cuộc sống, … có thể nghe hiểu các ý chính và thông tin chi tiết liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
1.2. Mục tiêu đạt được ở trình độ B1 về từ vựng
Ở trình độ B1, các bạn cần nắm được khoảng trung bình khoảng 2000 – 2500 từ vựng để nắm được kiến thức cơ bản và tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày.
2. Từ vựng tiếng Anh B1 theo từ loại
Để việc học từ vựng tiếng Anh B1 dễ dàng hơn, mình có tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh B1 thường gặp phân chia theo từ loại, bao gồm: Danh từ, động từ và tính từ. Việc học theo từ loại không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn giúp bạn luyện tập sử dụng từ vựng thành thạo hơn đấy.
2.1. Danh từ thường gặp
Đầu tiên, mình sẽ gửi đến bạn danh sách danh từ thường gặp trong tiếng Anh B1 nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Government | /ˈgʌvnmənt/ | Chính phủ |
Computer | /kəmˈpjuːtə/ | Máy tính |
Year | /jɪə/ | Năm |
Information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin |
People | /ˈpiːpl/ | Người |
World | /wɜːld/ | Thế giới |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
2.2. Động từ thường gặp
Bên cạnh danh từ, không thể không kể tới động từ thường gặp trong tiếng Anh B1 đi kèm để câu văn trở nên hoàn chỉnh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Look | /lʊk/ | Nhìn |
Come | /kʌm/ | Đến |
Take | /teɪk/ | Lấy |
Make | /meɪk/ | Làm |
Do | /duː/ | Làm |
Have | /hæv/ | Có |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ |
Use | /juːz/ | Dùng |
Know | /nəʊ/ | Biết |
See | /siː/ | Thấy |
2.3. Tính từ thường gặp
Dưới đây là những tính từ bạn có thể sẽ bắt gặp thường xuyên trong tiếng Anh B1:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Available | /əˈveɪləbl/ | Có sẵn |
Popular | /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác nhau |
Historical | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | Lịch sử |
Several | /ˈsɛvrəl/ | Nhiều |
Various | /ˈveərɪəs/ | Khác nhau |
Xem thêm:
- Unlock Your B1 English! 14 chủ đề từ vựng tiếng Anh B2 thông dụng 2024
- 1000+ từ vựng tiếng Anh C1 luyện thi nâng cao
- Có bộ từ vựng tiếng Anh C2 trong tay, cao thủ tiếng Anh ngay!
3. Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề thông dụng
Khi đối diện với kho từ vựng trình độ B1 đồ sộ, để tránh cảm thấy nản chí, bạn có thể phân loại các từ vựng B1 ra theo các chủ đề quen thuộc. Dưới đây mình đã tổng hợp 15 chủ điểm tiếng Anh B1 thường dùng trong hội thoại hàng ngày. Vừa ghi chép và luyện tập giao tiếp mỗi ngày sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian học từ vựng, cũng như ghi nhớ lâu hơn đó.
3.1. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Quần áo và phụ kiện (Clothes and accessories)
Đầu tiên, hãy cùng làm quen với các từ vựng B1 về quần áo và phụ kiện. Đây chắc hẳn là danh sách các từ bạn cần sử dụng khi mới gặp lại người quen chẳng hạn!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Button | Noun (Danh từ) | /ˈbʌt̬.ən/ | Cúc áo |
Collar | Noun | /ˈkɑː.lɚ/ | Cổ áo |
Handkerchief | Noun | /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/ | Khăn tay |
Pullover | Noun | /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ | Áo len chui đầu |
Sandals | Noun | /ˈsæn.dəl/ | Giày quai hậu |
Underwear | Noun | /ˈʌn.dɚ.wer/ | Đồ lót |
Stripe | Noun | /straɪp/ | Kẻ sọc |
Sweatshirt | Noun | /ˈswet.ʃɝːt/ | Áo nỉ |
Fasten | Verb (Động từ) | /ˈfæs.ən/ | Thắt chặt |
Dress | Verb | /dres/ | Ăn mặc |
Undress | Verb | /ʌnˈdres/ | Cởi quần áo |
Knit | Verb | /nɪt/ | Đan (len, sợi) |
Fold | Verb | /foʊld/ | Gấp lại |
Fashionable | Adjective (Tính từ) | /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ | Thời thượng |
Old-fashioned | Adjective | /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ | Lỗi thời |
Casual | Adjective | /ˈkæʒ.uː.əl/ | Thông thường |
Xem thêm: Chinh phục 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!
3.2. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Giao tiếp và Công nghệ (Communication and Technology)
Tiếp đến là một chủ đề rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày: Giao tiếp và Công nghệ. Để đạt cấp độ tiếng Anh B1, bạn không thể không biết đến những từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Access | Noun, Verb | /ˈæk.ses/ | Tiếp cậnTruy cập |
Blog | Noun | /wʌn/ | Một trang website |
Connect | Verb | /kəˈnekt/ | Kết nối |
Delete | Verb | /dɪˈliːt/ | Xóa |
Digital | Adjective | /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ | Số hóa |
Disk | Noun | /dɪsk/ | Đĩa (nhạc, phim, …) |
Download | Noun | /ˈdaʊnˌloʊd/ | Bản tải về |
Equipment | Noun | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
Accent | Noun | /ˈæk.sənt/ | Giọng điệu |
Greeting | Noun | /ˈɡriː.t̬ɪŋ/ | Lời chào |
Speech | Noun | /spiːtʃ/ | Bài nói |
Discussion | Noun | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Cuộc thảo luận |
Interview | Noun | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Cuộc phỏng vấn |
Opinion | Noun | /əˈpɪn.jən/ | Ý kiến |
Argument | Noun | /ˈɑːɡjəmənt/ | Cuộc tranh cãi |
Với những bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực công nghệ, đây là bài viết dành cho bạn: IELTS Vocabulary topic Technology – Từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
3.3. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Giáo dục (Education)
Các bạn học sinh, sinh viên hẳn là không thể bỏ qua chủ đề giáo dục rồi. Nắm được những từ vựng này, giao tiếp trên trường sẽ không còn là trở ngại nữa:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Absent | Adjective, Verb | /ˈæb.sənt//æbˈsent/ | Vắng mặt |
Advanced | Adjective | /ədˈvænst/ | Nâng cao |
Certificate | NounVerb | /sɚˈtɪf.ə.kət//sɚˈtɪf.ɪ.keɪt/ | Chứng chỉ, Chứng nhận |
Coach | NounVerb | /koʊʧ/ | Huấn luyện viên |
Composition | Noun | /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | Bài luận |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy |
Essay | Noun | /ˈes.eɪ/ | Bài tiểu luận |
Laboratory | Noun | /ˈlæbrəˌtɔri/ | Phòng thí nghiệm |
Qualification | Noun | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | Giấy chứng nhận |
Assignment | Noun | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập |
Handwriting | Noun | /ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/ | Chữ viết tay |
Research | Noun | /ˈriː.sɝːtʃ/ | Nghiên cứu |
Register | Verb | /ˈredʒ.ə.stɚ/ | Đăng ký |
Lecture | Noun | /ˈlek.tʃɚ/ | Buổi học |
Attend | Verb | /əˈtend/ | Tham dự |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Giáo dục
3.4. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Giải trí và truyền thông (Entertainment and media)
Lĩnh vực Giải trí và truyền thông hẳn cũng không còn xa lạ. Để dễ dàng nhập cuộc trò chuyện chủ đề này, hãy luyện tập bộ từ vựng dưới đây nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Act | Verb | /ækt/ | Trình diễn |
Audience | Noun | /ˈɑ:diəns/ | Khán giả |
Ballet | Noun | /bæˈleɪ/ | Vở ballet |
Celebrity | Noun | /səˈleb.rə.t̬i/ | Người nổi tiếng |
Circus | Noun | /ˈsɝː.kəs/ | Rạp xiếc |
Entrance | Noun | /ˈen.trəns/ | Lối vào |
Exhibition | Noun | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Triển lãm |
Performance | Noun | /pɚˈfɔːr.məns/ | Buổi biểu diễn |
Orchestra | Noun | /ˈɔːr.kə.strə/ | Dàn nhạc |
Headline | Noun | /ˈhɛdˌlaɪn/ | Tiêu đề |
Journalist | Noun | /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Inform | Verb | /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo |
Publish | Verb | ˈpʌb.lɪʃ/ | Công bố |
Report | Verb | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
Trend | Noun | /trend/ | Xu hướng |
Xem thêm:
3.5. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Cảm xúc, quan điểm (Personal feelings, Opinions)
Một chủ đề mà các bạn cần quan tâm tới đó là cảm xúc và quan điểm. Để bày tỏ cảm xúc cũng như quan điểm cá nhân, hãy lưu ngay những từ vựng dưới đây nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Charming | Adjective | /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ | Quyến rũ |
Amusing | Adjective | /əˈmjuː.zɪŋ/ | Ngạc nhiên |
Anxious | Adjective | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Brilliant | Adjective | /ˈbrɪl.jənt/ | Xuất sắc |
Delighted | Adjective | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | Vui mừng |
Frightened | Adjective | /ˈfraɪ.tənd/ | Sợ sệt |
Satisfied | Adjective | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | Thỏa mãn |
Disappointed | Adjective | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ | Thất vọng |
Generous | Adjective | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Enjoyable | Adjective | ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ | Thú vị |
Curious | Adjective | /ˈkjʊr.i.əs/ | Tò mò |
Confusing | Adjective | /kənˈfjuː.zɪŋ/ | Gây nhầm lẫn |
Cheerful | Adjective | /ˈtʃɪr.fəl/ | Vui vẻ |
Typical | Adjective | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | Đặc trưng |
Challenging | Adjective | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | Thách thức |
Xem thêm: Từ vựng về cảm xúc
3.6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thức ăn & Đồ uống (Food and Drink)
Với các tín đồ đam mê ăn uống, chắc hẳn đây sẽ là những từ vựng các bạn rất yêu thích. Nhanh tay ghi chép lại để sử dụng thôi nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Flavour | Noun | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Herb | Noun | /ɝːb/ | Thảo mộc |
Ingredient | Noun | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | Nguyên liệu |
Vegetarian | Noun | /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/ | Người ăn chay |
Recipe | Noun | /ˈrɛsəpi/ | Công thức |
Cuisine | Noun | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Savory | Adjective | /ˈseɪvəri/ | Thơm ngon |
Diet | Noun | /ˈdaɪət/ | Chế độ |
Beverage | Noun | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống |
Tasty | Adjective | /ˈteɪsti/ | Ngon miệng |
Sparkling water | Noun | /ˈspɑːrkliŋ ˈwɔːtər/ | Nước suối |
Limeade | Noun | /ˌlaɪmˈeɪd/ | Nước chanh xanh |
Dessert | Noun | /dɪˈzɜːrt/ | Tráng miệng |
Mineral water | Noun | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ | Nước khoáng |
Chamomile tea | Noun | /ˈkæməˌmaɪl tiː/ | Trà hoa cúc |
Herbal tea | Noun | /ˈhɜːrbəl tiː/ | Trà thảo mộc |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống
3.7. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Du lịch (Travel & Transport)
Hỡi những người đam mê “xê dịch”, đây chính là bộ từ vựng dành cho bạn. Dưới đây là danh sách từ vựng các bạn rất quan tâm đấy:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Destination | Noun | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Reservation | Noun | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt chỗ |
Sightseeing | Noun | /ˈsaɪtˌsiɪŋ/ | Tham quan |
Landmark | Noun | /ˈlændˌmɑrk/ | Địa điểm nổi tiếng |
Adventure | Noun | /ədˈvɛnʧər/ | Phiêu lưu |
Souvenir | Noun | /ˌsuːvəˈnɪr/ | Quà lưu niệm |
Intersection | Noun | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Giao lộ |
Pedestrian | Noun | /pəˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Roundabout | Noun | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xuyến |
License | Noun | /ˈlaɪsəns/ | Bằng lái |
Parking lot | Noun | /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ | Bãi đỗ xe |
Traffic jam | Noun | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc nghẽn giao thông |
Speed limit | Noun | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
Crosswalk | Noun | /ˈkrɒswɔːk/ | Vạch qua đường |
Sidewalk | Noun | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Xem thêm:
3.8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thời tiết (Weather)
Trong những cuộc tán gẫu với bạn bè, một chủ đề được nhắc tới phổ biến là chủ đề thời tiết. Nhanh tay ghi chú những từ vựng dưới đây để trò chuyện thời tiết thêm thú vị nào:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Temperature | Noun | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Forecast | Noun | /ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo |
Climate | Noun | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Season | Noun | /ˈsiːzən/ | Mùa |
Thunderstorm | Noun | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Bão có sấm sét |
Hail | NounVerb | /heɪl/ | Mưa đáĐổ mưa đá |
Drizzle | Noun | /ˈdrɪzəl/ | Mưa phùn |
Humidity | Noun | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
Blizzard | Noun | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết |
Cyclone | Noun | /ˈsaɪ.kloʊn/ | Áp thấp nhiệt đới |
Tornado | Noun | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy |
Typhoon | Noun | /taɪˈfuːn/ | Bão lụt |
Freezing | Adjective | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh buốt |
Chilly | Adjective | /ˈʧɪli/ | Lạnh giá |
Overcast | Adjective | /ˌoʊvərˈkæst/ | U ám, nhiều mây |
Xem thêm: Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3.9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Work (Công việc)
Công việc có lẽ sẽ là chủ đề bạn bắt gặp rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Vậy nên đừng bỏ lỡ danh sách từ vựng dưới đây nha:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Office | Noun | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Colleague | Noun | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Employee | Noun | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Employer | Noun | /ɪmˈplɔɪər/ | Người sử dụng lao động |
Manage | Noun | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Career | Noun | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Salary | Noun | /ˈsæləri/ | Lương |
Shift | Noun | /ʃɪft/ | Ca làm việc |
Promotion | Noun | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
Internship | Noun | /ˈɪntərnʃɪp/ | Thực tập |
Resume | Noun | /ˈrɛzəmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Experience | Noun | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Interview | NounVerb | /ˈɪntərvjuː/ | Phỏng vấn |
Career path | Noun | /kəˈrɪər pæθ/ | Con đường nghề nghiệp |
Workplace | Noun | /ˈwɜːrkpleɪs/ | Nơi làm việc |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
3.10. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sức khỏe (Health)
Bạn là người quan tâm tới sức khỏe? Đừng bỏ qua những từ tiếng Anh B1 về chủ đề sức khỏe dưới đây nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Exercise | Noun, Verb | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện, bài tập |
Nutrition | Noun | /nuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Wellness | Noun | /ˈwɛlnɪs/ | Sức khỏe tổng thể |
Medicine | Noun | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc |
Treatment | Noun | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
Symptom | Noun | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
Hygiene | Noun | /ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh |
Therapy | Noun | /ˈθɛrəpi/ | Phương pháp điều trị |
Disease | Noun | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Infection | Noun | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
Bacteria | Noun | /bækˈtɪəriə/ | Vi khuẩn |
Allergy | Noun | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Depression | Noun | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Anxiety | Noun | /æŋˈzaɪəti/ | Lo lắng |
Well-being | Noun | /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ | Sự an khang |
Xem thêm:
3.11. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sở thích & Thư giãn (Hobbies and leisure)
Bạn có phải là người có nhiều sở thích thú vị? Vậy bạn đừng nên bỏ lỡ danh sách từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề Sở thích & Thư giãn dưới đây nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Antiquing | Noun | /ˈæntɪkɪŋ/ | Thu mua đồ cổ |
Astrophotography | Noun | /ˌæstrəfoʊˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh thiên văn |
Ceramics | Noun | /səˈræmɪks/ | Gốm sứ |
Mosaic art | Noun | /moʊˈzeɪɪk ɑːrt/ | Nghệ thuật lát ghép |
Snorkeling | Noun | /ˈsnɔrkəlɪŋ/ | Lặn có ống thở |
Equestrian sports | Noun | /ɪˈkwɛstriən spɔrts/ | Thể thao đua ngựa |
Polo | Noun | /ˈpoʊloʊ/ | Bóng chày đua ngựa |
Gourmet cooking | Noun | /ˈɡʊrˌmeɪ ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn chuyên nghiệp |
Martial arts | Noun | /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ | Võ thuật |
Archery | Noun | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
Wine tasting | Noun | /waɪn ˈteɪstɪŋ/ | Nếm rượu |
Scuba diving | Noun | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển bình khí |
Ballet | Noun | /ˈbæleɪ/ | Múa Ballet |
Opera | Noun | /ˈɒpərə/ | Nhạc kịch |
Concerts | Noun | /ˈkɒnsərts/ | Buổi hòa nhạc |
3.12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Nhà cửa (Home)
Nhà cửa cũng là chủ đề được ưa chuộng trong các cuộc trò chuyện. Còn chần chừ gì nữa mà không ghi lại những từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Nhà cửa dưới đây thôi:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Accomodation | Noun | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | Nơi ở |
Apartment | Noun | /əˈpɑrtmənt/ | Căn hộ |
Flat | Noun | /flæt/ | Căn hộ |
Entrance | Noun | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
Furniture | Noun | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Nội thất |
Property | Noun | /ˈprɑpərti/ | Tài sản |
Locate | Verb | /loʊˈkeɪt/ | tọa lạc ở |
Cottage | Noun | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | Ngôi nhà tranh |
Landscape | Noun | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh |
Detached | Adjective | /dɪˈtætʃt/ | Biệt thự riêng lẻ |
Semi-detached | Adjective | /ˌsemi.dɪˈtætʃt/ | Nhà liền kề |
Decorate | Verb | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí |
Renovate | Verb | /ˈren.ə.veɪt/ | Nâng cấp |
Furnish | Verb | /ˈfɜː.nɪʃ/ | Trang bị nội thất |
Antique | Noun | /ænˈtiːk/ | Đồ cổ |
Vibrant | Adjective | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Nhà cửa
3.13. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Môi trường (Environment)
Ngày nay, chủ đề Môi trường đang ngày càng nhận được sự quan tâm nhiều hơn. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng chủ đề Môi trường thuộc tiếng Anh B1 nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Climate change | Noun | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | Biến đổi khí hậu |
Pollution | Noun | /pəˈlu:ʃən/ | sự ô nhiễm |
(Be) Prohibited | Verb | /proʊˈhɪbətəd/ | Bị cấm |
Public transport | Noun | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/ | Phương tiện giao thông |
Recycle | Verb | /riˈsaɪkəl/ | Tái chế |
Nature | Noun | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Ecosystem | Noun | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːrsəti | Đa dạng sinh học |
Global warming | Noun | /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Conservation | Noun | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Greenhouse gas | Noun | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
Deforestation | Noun | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Sự phá rừng |
Wildlife | Noun | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
3.14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thể thao (Sports)
Bạn đã “nằm lòng” các từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thể thao thông dụng dưới đây chưa nhỉ?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Athlete | Noun | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
Competition | Noun | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh |
Champion | Noun | /ˈʧæmpiən/ | Nhà vô địch |
Victory | Noun | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Tournamen | Noun | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu |
Defeat | NounVerb | /dɪˈfiːt/ | Thất bại |
League | Noun | /liːɡ/ | Liên đoàn |
Warm-up | Noun | /ˈwɔːmʌp/ | Bài tập khởi động |
Record | Noun | /ˈrɛkərd/ | Kỷ lục |
Training | Noun | /ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện |
Fitness | Noun | /ˈfɪtnəs/ | Sức khỏe, sự sung mãn |
Half-time | Noun | /ˌhæfˈtaɪm/ | Giờ nghỉ giữa hiệp |
Gymnastics | Noun | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Snowboarding | Noun | /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/ | Trượt tuyết bằng ván |
Xem thêm: Mê thể thao nhưng “bí” từ vựng? 199+ từ vựng tiếng Anh về thể thao cho fan cứng
3.15. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Mua sắm (Shopping)
Cùng mình tìm hiểu từ vựng về mua sắm thuộc trình độ tiếng Anh B1 với mình nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Convenience store | Noun | /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
Discount | Noun | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Window shopping | Noun | /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Ngắm hàng qua cửa kính |
Payment | Noun | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán |
Online shopping | Noun | /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Exchange | Noun | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Đổi hàng |
Transaction | Noun | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Coupon | Noun | /ˈkuːpɒn/ | Phiếu giảm giá |
Refund | Noun | /rɪˈfʌnd/ | Hoàn trả |
Delivery | Noun | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Bargain | Noun | /ˈbɑːrɡɪn/ | Mặc cả |
Change | Noun | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa |
Department store | Noun | dɪˈpɑ:rtmənt stɔ:r | Cửa hàng bách hóa |
Luxury | Adjective | /ˈlʌɡʒəri/ | Xa xỉ |
Reserve | Verb | /rɪˈzɜr:v/ | Đặt trước |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
4. Sách học từ vựng tiếng Anh B1
Dưới đây, mình sẽ giới thiệu tới các bạn 2 đầu sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 kinh điển, được coi là sách gối đầu giường khi học tiếng Anh.
- Destination B1 đem đến cho các bạn nguồn từ vựng, ngữ pháp cho trình độ trung cấp. Được thiết kế với 42 bài học, 14 bài review, 2 bài Progress. Destination B1 giúp người học dễ dàng luyện tập cũng như hệ thống lại kiến thức, đặc biệt là từ vựng. Vừa có thể ghi nhớ từ vựng vừa có thể sử dụng từ vựng trong cách diễn đạt ngữ pháp, thật là một quyển sách hữu ích, phải không nào? Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là người học cần có tính chủ động cao trong quá trình học theo cuốn sách này để đạt được hiệu quả tối đa.
- Cambridge Preliminary English: Được biên soạn bởi Đại học Cambridge, cuốn sách như được bảo chứng về mặt kiến thức và cách trình bày khoa học. Bên cạnh đó, các đề thi ôn luyện trong cuốn sách được biên soạn đa dạng. Đặc biệt, sách còn phân tích chi tiết về cách làm bài, cách tự đánh giá bài làm, … bởi người đã có nền tảng về kiến thức vững chắc. Đồng thời, ngoài khối lượng từ vựng, sách cung cấp đa dạng các loại đề thi đối với các kỹ năng trong bài thi tiếng Anh B1. Nếu bạn cần chuẩn bị cho bài thi tiếng Anh, có lẽ đây là cuốn sách bạn không nên bỏ qua.
Xem thêm:
- Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả
- 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]
- Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024
5. Download 15 chủ đề từ vựng B1 tiếng Anh thông dụng nhất
Để giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh B1 một cách tiện lợi nhất, mình đã tổng hợp lại danh sách các từ tiếng Anh B1 theo chủ đề. Các bạn có thể download và luyện tập chăm chỉ nhé!
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ B1
Để nắm vững khối lượng từ vựng tiếng Anh B1 đồ sộ trên, các bạn cần làm các bài tập để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng này nhé. Dưới đây là phần tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh B1, kèm đáp án chi tiết. Cùng luyện tập ngay thôi!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- I enjoy having a ……….. with my friends over a cup of coffee.
- My ……….. stopped working, so I need to get it repaired.
- He spends a lot of time on his ……….., playing games and browsing social media.
- The ……….. connection in our office is very fast.
- Learning a foreign language requires a lot of ……….. and speaking practice.
- I’m having trouble ……….. this document on the website.
- The new ……….. I installed it on my computer is really helpful for organizing my tasks.
- Good ……….. skills are essential for effective communication.
- She enjoys ……….. books and learning about different cultures.
- The ……….. of this computer is top-notch, allowing for smooth performance.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. She fastened her ……….. tightly around her waist
- A. belt
- B. bracelet
- C. handkerchief
2. My mother was wearing an ……….. in her right ear
- A. hat
- B. earring
- C. coat
3. She’s very ……….. in her outlook
- A. old-fashioned
- B. jacket
- C. leather
4. My father had a woolen ……….. around his neck
- A. jeans
- B. hat
- C. scarf
5. Miss Anna took her pen from her ……….. and began to write in her notebook.
- A. handbag
- B. jewelry
- C. earring
6. When you buy a new ……….., you usually get software included at no extra cost.
- A. computer
- B. file
- C. mouse
7. The light bulb was ……….. by Thomas Edison
- A. installed
- B. invented
- C. uploaded
8. The ……….. plugs in at the back of the computer.
- A. robot
- B. blog
- C. keyboard
9. You can’t gain access to the computer system without entering your ………..
- A. hardware
- B. password
- C. disk
10. Are you going to enter the ……….. competition?
- A. photography
- B. headline
- C. electronic
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / sandals/ use/ I/ summer./ in/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / British/ accent./ a/ I/ love/ would/ mimic/ to/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / store/ luxury/ went/ She/ week./ last/ to/ the/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / sustainable/ live/ People/ life./ tend/ to/ a/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / athletes/ experience/ a/ The/ have/ training/ hard/ to/
⇒ …………………………………………………………………..
6. / sunshine./ accommodation/ Our/ full/ is/ of/
⇒ …………………………………………………………………..
7. / Matcha./ love/ flavor/ of/ I/ the/
⇒ …………………………………………………………………..
8. / absent/ The/ today./ students/ are/
⇒ …………………………………………………………………..
9. / brilliant/ leader./ such/ a/ He’s/
⇒ …………………………………………………………………..
10. / tasting/ Wine/ is/ an/ job/ amazing/
⇒ …………………………………………………………………..
7. Kết luận
Trên đây là tổng hợp gần 300 từ vựng tiếng Anh B1 mà bạn dễ dàng bắt gặp nhất. Với 15 chủ đề từ vựng thông dụng, hy vọng bài viết này sẽ cung cấp lượng từ vựng bổ ích trong quá trình học tiếng Anh B1 của bạn nhé.
Tiếng Anh trình độ B1 là mức độ trung cấp, là bước đệm để bạn có thể chinh phục những cấp độ tiếng Anh cao hơn. Đây là cấp độ đòi hỏi các bạn dành nhiều thời gian và công sức để thực hành, do đó hãy luyện tập chăm chỉ với bộ từ vựng tiếng Anh B1 ở trên nhé.
Nếu bạn có thắc mắc gì về chủ đề từ tiếng Anh B1 này, hãy bình luận ở bên dưới để mình có thể giải đáp cho bạn ngay. Chuyên mục IELTS Vocabulary vẫn còn rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh hay ho đó. Hãy theo dõi để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- LanGeek: https://langeek.co/en/vocab/category/7/b1-level – Ngày truy cập: 15/04/2024
- Cambridge English: https://www.cambridgeenglish.org/images/506887-b1-preliminary-2020-vocabulary-list.pdf – Ngày truy cập: 15/04/2024