Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Nâng trình với 300+ từ vựng tiếng Anh B1 [Update 2024]

Với 2 cấp độ A1A2, mình đã có những bài viết riêng cho bộ từ vựng của 2 cấp độ này. Tiếp nối đó, ở bài viết này, các bạn sẽ được cung cấp thêm kiến thức về trình độ tiếng Anh B1. 

Cấp độ B1 là cấp độ tương đương với trình độ trung cấp, bước chuyển giao quan trọng giữa trình độ sơ cấp và cao cấp. Ngoài việc ghi nhớ số lượng lớn từ vựng, bạn cần đa dạng hóa vốn từ vựng để nâng cao khả năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, với vô vàn các tài liệu, việc chọn lựa tài liệu sẽ là thách thức với những bạn muốn hoàn thành cấp độ B1.  

Để thách thức trên không còn là nỗi lo, hãy lưu lại bài viết này ngay nhé! Với 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng, mình hy vọng sẽ giúp các bạn chinh phục cột mốc mới trên hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này!

Nội dung quan trọng
– Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B1 theo 15 chủ đề phổ biến nhất.
– Cách để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh B1 dễ dàng.
– Bộ tài liệu học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 cho người mới bắt đầu.
– Link tải miễn phí trọn bộ từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất.

1. Tổng quan về từ vựng tiếng Anh B1

Trước khi đi sâu tìm hiểu chi tiết về 300 từ vựng tiếng Anh trình độ B1, thì hãy cùng mình nắm rõ thông tin cần thiết về chứng chỉ này nhé!

1.1. Trình độ tiếng Anh B1 là gì? 

Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng nhận năng lực tiếng Anh bậc 3 hay trình độ tiếng Anh trung cấp theo khung tham chiếu châu Âu về ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR).

Ở trình độ tiếng Anh B1, bạn đã làm chủ khả năng giao tiếp tương đối trôi chảy về các vấn đề quen thuộc liên quan đến bản thân, gia đình, nhà cửa, cuộc sống, … có thể nghe hiểu các ý chính và thông tin chi tiết liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

1.2. Mục tiêu đạt được ở trình độ B1 về từ vựng

Ở trình độ B1, các bạn cần nắm được khoảng trung bình khoảng 2000  – 2500 từ vựng để nắm được kiến thức cơ bản và tham gia vào các cuộc hội thoại hàng ngày.

2. Từ vựng tiếng Anh B1 theo từ loại

Để việc học từ vựng tiếng Anh B1 dễ dàng hơn, mình có tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh B1 thường gặp phân chia theo từ loại, bao gồm: Danh từ, động từtính từ. Việc học theo từ loại không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn giúp bạn luyện tập sử dụng từ vựng thành thạo hơn đấy.

2.1. Danh từ thường gặp

Đầu tiên, mình sẽ gửi đến bạn danh sách danh từ thường gặp trong tiếng Anh B1 nhé:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
History/ˈhɪstəri/Lịch sử
Art/ɑːt/Nghệ thuật
Family/ˈfæmɪli/Gia đình
Government/ˈgʌvnmənt/Chính phủ
Computer/kəmˈpjuːtə/Máy tính
Year/jɪə/Năm
Information/ˌɪnfəˈmeɪʃən/Thông tin
People/ˈpiːpl/Người
World/wɜːld/Thế giới
Skill/skɪl/Kỹ năng

2.2. Động từ thường gặp

Bên cạnh danh từ, không thể không kể tới động từ thường gặp trong tiếng Anh B1 đi kèm để câu văn trở nên hoàn chỉnh:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Look/lʊk/Nhìn
Come/kʌm/Đến
Take/teɪk/Lấy
Make/meɪk/Làm
Do/duː/Làm
Have/hæv/
Think/θɪŋk/Nghĩ
Use/juːz/Dùng
Know/nəʊ/Biết
See/siː/Thấy

2.3. Tính từ thường gặp

Dưới đây là những tính từ bạn có thể sẽ bắt gặp thường xuyên trong tiếng Anh B1:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Important/ɪmˈpɔːtənt/Quan trọng
Available/əˈveɪləbl/Có sẵn
Popular/ˈpɒpjʊlə/Phổ biến
Different/ˈdɪfrənt/Khác nhau
Historical/hɪsˈtɒrɪkəl/Lịch sử
Several/ˈsɛvrəl/Nhiều
Various/ˈveərɪəs/Khác nhau

Xem thêm:

3. Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề thông dụng

Khi đối diện với kho từ vựng trình độ B1 đồ sộ, để tránh cảm thấy nản chí, bạn có thể phân loại các từ vựng B1 ra theo các chủ đề quen thuộc. Dưới đây mình đã tổng hợp 15 chủ điểm tiếng Anh B1 thường dùng trong hội thoại hàng ngày. Vừa ghi chép và luyện tập giao tiếp mỗi ngày sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian học từ vựng, cũng như ghi nhớ lâu hơn đó. 

3.1. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Quần áo và phụ kiện (Clothes and accessories)

Đầu tiên, hãy cùng làm quen với các từ vựng B1 về quần áo và phụ kiện. Đây chắc hẳn là danh sách các từ bạn cần sử dụng khi mới gặp lại người quen chẳng hạn!

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 về Clothes and accessories
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
ButtonNoun (Danh từ)/ˈbʌt̬.ən/Cúc áo
CollarNoun/ˈkɑː.lɚ/Cổ áo
HandkerchiefNoun /ˈhæŋ.kɚ.tʃiːf/Khăn tay
PulloverNoun/ˈpʊlˌoʊ.vɚ/Áo len chui đầu
SandalsNoun /ˈsæn.dəl/Giày quai hậu
UnderwearNoun /ˈʌn.dɚ.wer/Đồ lót
StripeNoun/straɪp/Kẻ sọc
Sweatshirt Noun/ˈswet.ʃɝːt/Áo nỉ
FastenVerb (Động từ)/ˈfæs.ən/Thắt chặt
DressVerb /dres/Ăn mặc
UndressVerb /ʌnˈdres/Cởi quần áo
KnitVerb/nɪt/Đan (len, sợi)
FoldVerb/foʊld/Gấp lại
FashionableAdjective (Tính từ)/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/Thời thượng
Old-fashionedAdjective/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/Lỗi thời
CasualAdjective/ˈkæʒ.uː.əl/Thông thường

Xem thêm: Chinh phục 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!

3.2. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Giao tiếp và Công nghệ (Communication and Technology)

Tiếp đến là một chủ đề rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày: Giao tiếp và Công nghệ. Để đạt cấp độ tiếng Anh B1, bạn không thể không biết đến những từ vựng dưới đây:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 về Communication and Technology
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AccessNoun, Verb /ˈæk.ses/Tiếp cậnTruy cập
BlogNoun/wʌn/Một trang website
ConnectVerb/kəˈnekt/Kết nối
DeleteVerb/dɪˈliːt/Xóa
DigitalAdjective/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/Số hóa
DiskNoun/dɪsk/Đĩa (nhạc, phim, …)
DownloadNoun/ˈdaʊnˌloʊd/Bản tải về
EquipmentNoun/ɪˈkwɪp.mənt/Thiết bị
AccentNoun/ˈæk.sənt/Giọng điệu
GreetingNoun/ˈɡriː.t̬ɪŋ/Lời chào
SpeechNoun/spiːtʃ/Bài nói
DiscussionNoun/dɪˈskʌʃ.ən/Cuộc thảo luận
InterviewNoun/ˈɪn.tə.vjuː/Cuộc phỏng vấn
OpinionNoun/əˈpɪn.jən/Ý kiến
ArgumentNoun/ˈɑːɡjəmənt/Cuộc tranh cãi

Với những bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực công nghệ, đây là bài viết dành cho bạn: IELTS Vocabulary topic Technology – Từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

3.3. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Giáo dục (Education)

Các bạn học sinh, sinh viên hẳn là không thể bỏ qua chủ đề giáo dục rồi. Nắm được những từ vựng này, giao tiếp trên trường sẽ không còn là trở ngại nữa:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 về Education
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AbsentAdjective, Verb/ˈæb.sənt//æbˈsent/Vắng mặt
AdvancedAdjective/ədˈvænst/Nâng cao
CertificateNounVerb/sɚˈtɪf.ə.kət//sɚˈtɪf.ɪ.keɪt/Chứng chỉ, Chứng nhận
CoachNounVerb/koʊʧ/Huấn luyện viên
CompositionNoun/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/Bài luận
CurriculumNoun/kəˈrɪkjələm/Chương trình giảng dạy
EssayNoun/ˈes.eɪ/Bài tiểu luận
LaboratoryNoun/ˈlæbrəˌtɔri/Phòng thí nghiệm
QualificationNoun/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/Giấy chứng nhận
AssignmentNoun/əˈsaɪn.mənt/Bài tập
HandwritingNoun/ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/Chữ viết tay
ResearchNoun/ˈriː.sɝːtʃ/Nghiên cứu
RegisterVerb/ˈredʒ.ə.stɚ/Đăng ký
LectureNoun/ˈlek.tʃɚ/Buổi học
AttendVerb/əˈtend/Tham dự

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Giáo dục

3.4. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Giải trí và truyền thông (Entertainment and media)

Lĩnh vực Giải trí và truyền thông hẳn cũng không còn xa lạ. Để dễ dàng nhập cuộc trò chuyện chủ đề này, hãy luyện tập bộ từ vựng dưới đây nhé:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Entertainment and media
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
ActVerb/ækt/Trình diễn
AudienceNoun/ˈɑ:diəns/Khán giả
BalletNoun/bæˈleɪ/Vở ballet
CelebrityNoun/səˈleb.rə.t̬i/Người nổi tiếng
CircusNoun/ˈsɝː.kəs/Rạp xiếc
EntranceNoun/ˈen.trəns/Lối vào
ExhibitionNoun/ˌek.səˈbɪʃ.ən/Triển lãm
PerformanceNoun/pɚˈfɔːr.məns/Buổi biểu diễn
OrchestraNoun/ˈɔːr.kə.strə/Dàn nhạc
HeadlineNoun/ˈhɛdˌlaɪn/Tiêu đề
JournalistNoun/ˈdʒɝː.nə.lɪst/Nhà báo
Inform Verb/ɪnˈfɔːrm/Thông báo
PublishVerbˈpʌb.lɪʃ/Công bố
ReportVerb/rɪˈpɔːrt/Báo cáo
TrendNoun/trend/Xu hướng

Xem thêm:

3.5. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Cảm xúc, quan điểm (Personal feelings, Opinions)

Một chủ đề mà các bạn cần quan tâm tới đó là cảm xúc và quan điểm. Để bày tỏ cảm xúc cũng như quan điểm cá nhân, hãy lưu ngay những từ vựng dưới đây nhé:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Personal feelings, Opinions
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CharmingAdjective/ˈtʃɑːr.mɪŋ/Quyến rũ
Amusing Adjective/əˈmjuː.zɪŋ/Ngạc nhiên
AnxiousAdjective/ˈæŋk.ʃəs/Lo lắng
Brilliant Adjective/ˈbrɪl.jənt/Xuất sắc
DelightedAdjective/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/Vui mừng
Frightened Adjective/ˈfraɪ.tənd/Sợ sệt
Satisfied Adjective/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/Thỏa mãn
Disappointed Adjective/ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/Thất vọng
Generous Adjective/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóng
EnjoyableAdjectiveɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/Thú vị
Curious Adjective/ˈkjʊr.i.əs/Tò mò
Confusing Adjective/kənˈfjuː.zɪŋ/Gây nhầm lẫn
Cheerful Adjective/ˈtʃɪr.fəl/Vui vẻ
Typical Adjective/ˈtɪp.ɪ.kəl/Đặc trưng
Challenging Adjective/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/Thách thức

Xem thêm: Từ vựng về cảm xúc

3.6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thức ăn & Đồ uống (Food and Drink)

Với các tín đồ đam mê ăn uống, chắc hẳn đây sẽ là những từ vựng các bạn rất yêu thích. Nhanh tay ghi chép lại để sử dụng thôi nào!

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Food and Drink
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Flavour Noun/ˈfleɪvər/Hương vị
Herb Noun/ɝːb/Thảo mộc
IngredientNoun/ɪnˈɡriː.di.ənt/Nguyên liệu
Vegetarian Noun/ˌvɛdʒɪˈtɛriən/Người ăn chay
Recipe Noun/ˈrɛsəpi/Công thức
CuisineNoun/kwɪˈziːn/Ẩm thực
Savory Adjective/ˈseɪvəri/Thơm ngon
Diet Noun/ˈdaɪət/Chế độ
BeverageNoun/ˈbɛvərɪdʒ/Đồ uống
Tasty Adjective/ˈteɪsti/Ngon miệng
Sparkling water Noun/ˈspɑːrkliŋ ˈwɔːtər/Nước suối
Limeade Noun/ˌlaɪmˈeɪd/Nước chanh xanh
Dessert Noun/dɪˈzɜːrt/Tráng miệng
Mineral water Noun/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/Nước khoáng
Chamomile tea Noun/ˈkæməˌmaɪl tiː/ Trà hoa cúc
Herbal tea Noun/ˈhɜːrbəl tiː/ Trà thảo mộc

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống

3.7. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Du lịch (Travel & Transport)

Hỡi những người đam mê “xê dịch”, đây chính là bộ từ vựng dành cho bạn. Dưới đây là danh sách từ vựng các bạn rất quan tâm đấy:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Travel & Transport
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Destination Noun/ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến
ReservationNoun/ˌrɛzərˈveɪʃən/Đặt chỗ
SightseeingNoun/ˈsaɪtˌsiɪŋ/Tham quan
LandmarkNoun/ˈlændˌmɑrk/Địa điểm nổi tiếng
AdventureNoun/ədˈvɛnʧər/Phiêu lưu
SouvenirNoun/ˌsuːvəˈnɪr/Quà lưu niệm
IntersectionNoun/ˌɪntərˈsɛkʃən/Giao lộ
PedestrianNoun/pəˈdɛstriən/Người đi bộ
RoundaboutNoun/ˈraʊndəbaʊt/Vòng xuyến
LicenseNoun/ˈlaɪsəns/Bằng lái
Parking lotNoun/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/Bãi đỗ xe
Traffic jamNoun/ˈtræfɪk dʒæm/Tắc nghẽn giao thông
Speed limitNoun/spiːd ˈlɪmɪt/Giới hạn tốc độ
CrosswalkNoun/ˈkrɒswɔːk/Vạch qua đường
SidewalkNoun/ˈsaɪdwɔːk/Vỉa hè

Xem thêm:

3.8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thời tiết (Weather)

Trong những cuộc tán gẫu với bạn bè, một chủ đề được nhắc tới phổ biến là chủ đề thời tiết. Nhanh tay ghi chú những từ vựng dưới đây để trò chuyện thời tiết thêm thú vị nào:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Weather
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
TemperatureNoun/ˈtɛmpərətʃər/Nhiệt độ
Forecast Noun/ˈfɔːrˌkæst/ Dự báo
Climate Noun/ˈklaɪmət/Khí hậu
SeasonNoun/ˈsiːzən/Mùa
Thunderstorm Noun/ˈθʌndərstɔːrm/Bão có sấm sét
Hail NounVerb/heɪl/Mưa đáĐổ mưa đá
Drizzle Noun/ˈdrɪzəl/Mưa phùn
Humidity Noun/hjuːˈmɪdəti/Độ ẩm
Blizzard Noun/ˈblɪzərd/Bão tuyết
CycloneNoun/ˈsaɪ.kloʊn/Áp thấp nhiệt đới
Tornado Noun/tɔːrˈneɪdoʊ/Lốc xoáy
Typhoon Noun/taɪˈfuːn/Bão lụt
Freezing Adjective/ˈfriːzɪŋ/Lạnh buốt
Chilly Adjective/ˈʧɪli/Lạnh giá
Overcast Adjective/ˌoʊvərˈkæst/U ám, nhiều mây

Xem thêm: Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

3.9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Work (Công việc)

Công việc có lẽ sẽ là chủ đề bạn bắt gặp rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Vậy nên đừng bỏ lỡ danh sách từ vựng dưới đây nha:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Work
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
OfficeNoun/ˈɒfɪs/Văn phòng
ColleagueNoun/ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
EmployeeNoun/ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
EmployerNoun/ɪmˈplɔɪər/ Người sử dụng lao động
ManageNoun/ˈmænɪdʒər/ Quản lý
CareerNoun/kəˈrɪər/Sự nghiệp
SalaryNoun/ˈsæləri/ Lương
ShiftNoun/ʃɪft/Ca làm việc
PromotionNoun/prəˈmoʊʃən/ Thăng chức
InternshipNoun/ˈɪntərnʃɪp/Thực tập
ResumeNoun/ˈrɛzəmeɪ/ Sơ yếu lý lịch
ExperienceNoun/ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm
InterviewNounVerb/ˈɪntərvjuː/ Phỏng vấn
Career pathNoun/kəˈrɪər pæθ/Con đường nghề nghiệp
WorkplaceNoun/ˈwɜːrkpleɪs/ Nơi làm việc

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

3.10. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sức khỏe (Health)

Bạn là người quan tâm tới sức khỏe? Đừng bỏ qua những từ tiếng Anh B1 về chủ đề sức khỏe dưới đây nhé!

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sức khỏe
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Exercise Noun, Verb/ˈɛksərsaɪz/Tập luyện, bài tập
Nutrition Noun/nuːˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng
Wellness Noun/ˈwɛlnɪs/Sức khỏe tổng thể
Medicine Noun/ˈmɛdɪsɪn/Thuốc
Treatment Noun/ˈtriːtmənt/Điều trị
Symptom Noun/ˈsɪmptəm/Triệu chứng
Hygiene Noun/ˈhaɪdʒiːn/Vệ sinh
Therapy Noun/ˈθɛrəpi/Phương pháp điều trị
Disease Noun/dɪˈziːz/Bệnh
Infection Noun/ɪnˈfɛkʃən/Nhiễm trùng
Bacteria Noun/bækˈtɪəriə/Vi khuẩn
Allergy Noun/ˈælərdʒi/ Dị ứng
Depression Noun/dɪˈprɛʃən/Trầm cảm
Anxiety Noun/æŋˈzaɪəti/Lo lắng
Well-being Noun/ˈwɛlˈbiːɪŋ/Sự an khang

Xem thêm:

3.11. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sở thích & Thư giãn (Hobbies and leisure)

Bạn có phải là người có nhiều sở thích thú vị? Vậy bạn đừng nên bỏ lỡ danh sách từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề Sở thích & Thư giãn dưới đây nhé:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Hobbies and leisure
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Antiquing Noun/ˈæntɪkɪŋ/Thu mua đồ cổ
Astrophotography Noun/ˌæstrəfoʊˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnh thiên văn
Ceramics Noun/səˈræmɪks/Gốm sứ
Mosaic art Noun/moʊˈzeɪɪk ɑːrt/Nghệ thuật lát ghép
Snorkeling Noun/ˈsnɔrkəlɪŋ/Lặn có ống thở
Equestrian sports Noun/ɪˈkwɛstriən spɔrts/Thể thao đua ngựa
Polo Noun/ˈpoʊloʊ/ Bóng chày đua ngựa
Gourmet cooking Noun/ˈɡʊrˌmeɪ ˈkʊkɪŋ/Nấu ăn chuyên nghiệp
Martial arts Noun/ˈmɑːrʃəl ɑːrts/Võ thuật
Archery Noun/ˈɑːrtʃəri/Bắn cung
Wine tastingNoun/waɪn ˈteɪstɪŋ/ Nếm rượu
Scuba diving Noun/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/Lặn biển bình khí
Ballet Noun/ˈbæleɪ/Múa Ballet
Opera Noun/ˈɒpərə/ Nhạc kịch
Concerts Noun/ˈkɒnsərts/ Buổi hòa nhạc

3.12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Nhà cửa (Home)

Nhà cửa cũng là chủ đề được ưa chuộng trong các cuộc trò chuyện. Còn chần chừ gì nữa mà không ghi lại những từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Nhà cửa dưới đây thôi:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Home
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AccomodationNoun/əˌkɑːməˈdeɪʃən/Nơi ở
ApartmentNoun/əˈpɑrtmənt/Căn hộ
FlatNoun/flæt/Căn hộ
EntranceNoun/ˈɛntrəns/Lối vào
Furniture Noun/ˈfɜːrnɪtʃər/ Nội thất
PropertyNoun/ˈprɑpərti/Tài sản
Locate Verb/loʊˈkeɪt/tọa lạc ở
Cottage Noun/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/Ngôi nhà tranh
Landscape Noun/ˈlænd.skeɪp/Phong cảnh
DetachedAdjective/dɪˈtætʃt/Biệt thự riêng lẻ
Semi-detachedAdjective/ˌsemi.dɪˈtætʃt/Nhà liền kề
DecorateVerb/ˈdek.ə.reɪt/Trang trí
RenovateVerb/ˈren.ə.veɪt/Nâng cấp
FurnishVerb/ˈfɜː.nɪʃ/Trang bị nội thất
Antique Noun/ænˈtiːk/Đồ cổ
Vibrant Adjective/ˈvaɪ.brənt/Sôi động

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Nhà cửa 

3.13. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Môi trường (Environment)

Ngày nay, chủ đề Môi trường đang ngày càng nhận được sự quan tâm nhiều hơn. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng chủ đề Môi trường thuộc tiếng Anh B1 nhé:

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Môi trường
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Climate changeNoun/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/Biến đổi khí hậu
PollutionNoun/pəˈlu:ʃən/sự ô nhiễm
(Be) ProhibitedVerb/proʊˈhɪbətəd/Bị cấm
Public transportNoun/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔrt/Phương tiện giao thông
RecycleVerb/riˈsaɪkəl/Tái chế
Nature Noun/ˈneɪtʃər/ Thiên nhiên
EcosystemNoun/ˈiːkoʊˌsɪstəm/Hệ sinh thái
Biodiversity Noun/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːrsətiĐa dạng sinh học
Global warmingNoun/ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/Nóng lên toàn cầu
Renewable energyNoun/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo
Sustainable Adjective/səˈsteɪnəbl/Bền vững
Conservation Noun/ˌkɒnsəˈveɪʃən/ Bảo tồn
Greenhouse gas Noun/ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ Khí nhà kính
Deforestation Noun/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ Sự phá rừng
Wildlife Noun/ˈwaɪldˌlaɪf/ Động vật hoang dã

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường 

3.14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thể thao (Sports)

Bạn đã “nằm lòng” các từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thể thao thông dụng dưới đây chưa nhỉ?

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AthleteNoun/ˈæθliːt/ Vận động viên
CompetitionNoun/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/Sự cạnh tranh
ChampionNoun/ˈʧæmpiən/Nhà vô địch
VictoryNoun/ˈvɪktəri/Chiến thắng
TournamenNoun/ˈtʊrnəmənt/Giải đấu
DefeatNounVerb/dɪˈfiːt/ Thất bại
LeagueNoun/liːɡ/Liên đoàn
Warm-upNoun/ˈwɔːmʌp/Bài tập khởi động
RecordNoun/ˈrɛkərd/Kỷ lục
TrainingNoun/ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện
FitnessNoun/ˈfɪtnəs/Sức khỏe, sự sung mãn
Half-timeNoun/ˌhæfˈtaɪm/ Giờ nghỉ giữa hiệp
GymnasticsNoun/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ
SnowboardingNoun/ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/Trượt tuyết bằng ván

Xem thêm: Mê thể thao nhưng “bí” từ vựng? 199+ từ vựng tiếng Anh về thể thao cho fan cứng

3.15. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Mua sắm (Shopping)

Cùng mình tìm hiểu từ vựng về mua sắm thuộc trình độ tiếng Anh B1 với mình nhé!

từ vựng tiếng Anh B1
Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Shopping
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Convenience storeNoun/kənˈviː.ni.əns stɔːr/Cửa hàng tiện lợi
DiscountNoun/ˈdɪskaʊnt/ Chiết khấu
Window shoppingNoun/ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ Ngắm hàng qua cửa kính
PaymentNoun/ˈpeɪmənt/ Thanh toán
Online shoppingNoun/ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm trực tuyến
ExchangeNoun/ɪksˈʧeɪndʒ/ Đổi hàng
TransactionNoun/trænˈzækʃən/Giao dịch
CouponNoun/ˈkuːpɒn/Phiếu giảm giá
RefundNoun/rɪˈfʌnd/ Hoàn trả
DeliveryNoun/dɪˈlɪvəri/ Giao hàng
BargainNoun/ˈbɑːrɡɪn/Mặc cả
ChangeNoun/tʃeɪndʒ/Tiền thừa
Department storeNoundɪˈpɑ:rtmənt stɔ:rCửa hàng bách hóa
LuxuryAdjective/ˈlʌɡʒəri/Xa xỉ
ReserveVerb/rɪˈzɜr:v/Đặt trước

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm

4. Sách học từ vựng tiếng Anh B1 

Dưới đây, mình sẽ giới thiệu tới các bạn 2 đầu sách học từ vựng tiếng Anh trình độ B1 kinh điển, được coi là sách gối đầu giường khi học tiếng Anh. 

  • Destination B1 đem đến cho các bạn nguồn từ vựng, ngữ pháp cho trình độ trung cấp. Được thiết kế với 42 bài học, 14 bài review, 2 bài Progress. Destination B1 giúp người học dễ dàng luyện tập cũng như hệ thống lại kiến thức, đặc biệt là từ vựng. Vừa có thể ghi nhớ từ vựng vừa có thể sử dụng từ vựng trong cách diễn đạt ngữ pháp, thật là một quyển sách hữu ích, phải không nào? Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là người học cần có tính chủ động cao trong quá trình học theo cuốn sách này để đạt được hiệu quả tối đa.
  • Cambridge Preliminary English: Được biên soạn bởi Đại học Cambridge, cuốn sách như được bảo chứng về mặt kiến thức và cách trình bày khoa học. Bên cạnh đó, các đề thi ôn luyện trong cuốn sách được biên soạn đa dạng. Đặc biệt, sách còn phân tích chi tiết về cách làm bài, cách tự đánh giá bài làm, … bởi người đã có nền tảng về kiến thức vững chắc. Đồng thời, ngoài khối lượng từ vựng, sách cung cấp đa dạng các loại đề thi đối với các kỹ năng trong bài thi tiếng Anh B1. Nếu bạn cần chuẩn bị cho bài thi tiếng Anh, có lẽ đây là cuốn sách bạn không nên bỏ qua.

Xem thêm:

5. Download 15 chủ đề từ vựng B1 tiếng Anh thông dụng nhất 

Để giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh B1 một cách tiện lợi nhất, mình đã tổng hợp lại danh sách các từ tiếng Anh B1 theo chủ đề. Các bạn có thể download và luyện tập chăm chỉ nhé!

6. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ B1

Để nắm vững khối lượng từ vựng tiếng Anh B1 đồ sộ trên, các bạn cần làm các bài tập để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng này nhé. Dưới đây là phần tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh B1, kèm đáp án chi tiết. Cùng luyện tập ngay thôi! 

  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh.

Exercise 1: Fill in the blanks 

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  1. I enjoy having a ……….. with my friends over a cup of coffee.
  2. My ……….. stopped working, so I need to get it repaired.
  3. He spends a lot of time on his ……….., playing games and browsing social media.
  4. The ……….. connection in our office is very fast.
  5. Learning a foreign language requires a lot of ……….. and speaking practice.
  6. I’m having trouble ……….. this document on the website.
  7. The new ……….. I installed it on my computer is really helpful for organizing my tasks.
  8. Good ……….. skills are essential for effective communication.
  9. She enjoys ……….. books and learning about different cultures.
  10. The ……….. of this computer is top-notch, allowing for smooth performance.

1. I enjoy having a conversation with my friends over a cup of coffee.

⇒ Giải thích: Conversation (cuộc hội thoại) là điều thường thấy trong buổi cà phê với bạn bè. 

2. My device stopped working, so I need to get it repaired.

⇒ Giải thích: Device (Thiết bị) bị hỏng nên cần được sửa chữa. 

3. He spends a lot of time on his smartphone, playing games and browsing social media.

⇒ Giải thích: Smartphone (điện thoại thông minh) thường được dùng để chơi games và lướt mạng xã hội vào thời gian rảnh. 

4. The internet connection in our office is very fast.

⇒ Giải thích: Kết nối Internet rất nhanh. 

5. Learning a foreign language requires a lot of listening and speaking practice.

⇒ Giải thích: Listening (nghe) và speaking (nói) là 2 kỹ năng cần luyện tập rất nhiều khi học ngoại ngữ. 

6. I’m having trouble uploading this document on the website.

⇒ Giải thích: Uploading (tải lên) tài liệu trên website là hành động có thể gặp khó khăn.  

7. The new software I installed on my computer is really helpful for organizing my tasks.

⇒ Giải thích: Software (phần mềm) được cài đặt trong máy tính và là trợ thủ trong tổ chức công việc. 

8. Good listening skills are essential for effective communication.

⇒ Giải thích: Vì trời lạnh nên các loại quần áo, phụ kiện ấm áp, có lông (warm fur) phù hợp như shoes (đôi giày). Đáp án khác như scarf (khăn quàng cổ), “coats” (áo khoác) cũng được chấp nhận.

9. She enjoys reading books and learning about different cultures.

⇒ Giải thích: Ice cream (kem) là một trong những món ăn yêu thích, được dùng để giải nhiệt trong mùa hè (Các đáp án có ý nghĩa tương tự cũng được chấp nhận).

10. The hardware of this computer is top-notch, allowing for smooth performance.

⇒ Giải thích: Phone (điện thoại) là một thiết bị được sử dụng để liên lạc.

Exercise 2: Choose the right answers

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. She fastened her ……….. tightly around her waist

  • A. belt 
  • B. bracelet 
  • C. handkerchief

2. My mother was wearing an ……….. in her right ear

  • A. hat  
  • B. earring 
  • C. coat

3. She’s very ……….. in her outlook

  • A. old-fashioned
  • B. jacket
  • C. leather

4. My father had a woolen ……….. around his neck

  • A. jeans
  • B. hat
  • C. scarf

5. Miss Anna took her pen from her ……….. and began to write in her notebook.

  • A. handbag 
  • B. jewelry 
  • C. earring

6. When you buy a new ……….., you usually get software included at no extra cost.

  • A. computer 
  • B. file 
  • C. mouse  

7. The light bulb was ……….. by Thomas Edison

  • A. installed
  • B. invented
  • C. uploaded  

8. The ……….. plugs in at the back of the computer.

  • A. robot
  • B. blog
  • C. keyboard 

9. You can’t gain access to the computer system without entering your ………..

  • A. hardware 
  • B. password
  • C. disk 

10. Are you going to enter the ……….. competition?

  • A. photography  
  • B. headline
  • C. electronic
Đáp ánGiải thích
1. A Around her waist (quanh hông) nên từ cần chọn là belt (thắt lưng), các từ bracelet (vòng tay) và handkerchief (khăn tay) không phù hợp.
2. BIn her right ear (trong tai phải) nên từ cần chọn là earring (khuyên tai), các từ hat (mũ) và coat (áo khoác) không phù hợp.
3. ACần lựa chọn tính từ nên danh từ jacket (áo khoác), từ leather (da thuộc) không phù hợp.
4. CAround his neck (quanh cổ) nên từ cần chọn là arf (khăn quàng), các từ jeans (quần jeans) và hat (mũ) không phù hợp. 
5. ATook her pen from (lấy bút từ) nên từ cần chọn là handbag (túi xách), các từ jewelry (trang sức) và earring (khuyên tai) không phù hợp.
6. AGet software included (có phần mềm đi kèm) nên từ cần chọn là computer (máy tính), các từ file (tập tin) và mouse (chuột) không phù hợp.
7. BTừ cần chọn là invented (sáng chế) nên installed (lắp đặt) và uploaded (tải lên) không phù hợp.
8. C Từ cần chọn là keyboard (bàn phím), các robot và blog không phù hợp.
9. BAccess to the computer system (truy cập hệ thống máy tính) nên từ cần chọn là password (mật khẩu), các từ hardware (phần cứng) và disk (ổ đĩa cứng) không phù hợp.
10. CCần chọn tính từ nên danh từ photography (nhiếp ảnh), các từ headline (tiêu đề) không phù hợp.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. / sandals/ use/ I/ summer./ in/

⇒ …………………………………………………………………..

2. / British/ accent./ a/ I/ love/ would/ mimic/ to/

⇒ …………………………………………………………………..

3. / store/ luxury/ went/ She/ week./ last/ to/ the/

⇒ …………………………………………………………………..

4. / sustainable/ live/ People/ life./ tend/ to/ a/ 

⇒ …………………………………………………………………..

5. / athletes/ experience/ a/ The/ have/ training/ hard/ to/

⇒ …………………………………………………………………..

6. / sunshine./ accommodation/ Our/ full/ is/ of/

⇒ …………………………………………………………………..

7. / Matcha./ love/ flavor/ of/ I/ the/

⇒ …………………………………………………………………..

8. / absent/ The/ today./ students/ are/

⇒ …………………………………………………………………..

9. / brilliant/ leader./ such/ a/ He’s/

⇒ …………………………………………………………………..

10. / tasting/ Wine/ is/ an/ job/ amazing/

⇒ …………………………………………………………………..

1. I use sandals in summer.

⇒ Giải thích: Tôi đi giày quai hậu trong mùa hè.

2. I would love to mimic a British accent.

⇒ Giải thích: Tôi thích bắt chước giọng Anh Anh. 

3. She went to the luxury store last week.

⇒ Giải thích: Cô ấy đến cửa hàng đồ hiệu vào tuần trước. 

4. People tend to live a sustainable life.

⇒ Giải thích: Mọi người có xu hướng sống một cuộc sống bền vững. 

5. The athletes have to experience hard training.

⇒ Giải thích: Các vận động viên phải trải qua kỳ huấn luyện nặng.

6. Our accommodation is full of sunshine.

⇒ Giải thích: Nơi ở của chúng tôi tràn ngập ánh nắng.

7. I love the flavor of Matcha.

⇒ Giải thích: Tôi yêu thích hương vị của Matcha. 

8. The students are absent today.

⇒ Giải thích: Các học sinh đều nghỉ học vào hôm nay.

9. He’s such a brilliant leader.

⇒ Giải thích: Anh ấy thật là một người lãnh đạo tài giỏi.

10. Wine tasting is such an amazing job.

⇒ Giải thích: Thử rượu vang thật là một công việc thú vị. 

7. Kết luận

Trên đây là tổng hợp gần 300 từ vựng tiếng Anh B1 mà bạn dễ dàng bắt gặp nhất. Với 15 chủ đề từ vựng thông dụng, hy vọng bài viết này sẽ cung cấp lượng từ vựng bổ ích trong quá trình học tiếng Anh B1 của bạn nhé.

Tiếng Anh trình độ B1 là mức độ trung cấp, là bước đệm để bạn có thể chinh phục những cấp độ tiếng Anh cao hơn. Đây là cấp độ đòi hỏi các bạn dành nhiều thời gian và công sức để thực hành, do đó hãy luyện tập chăm chỉ với bộ từ vựng tiếng Anh B1 ở trên nhé.

Nếu bạn có thắc mắc gì về chủ đề từ tiếng Anh B1 này, hãy bình luận ở bên dưới để mình có thể giải đáp cho bạn ngay. Chuyên mục IELTS Vocabulary vẫn còn rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh hay ho đó. Hãy theo dõi để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • LanGeek: https://langeek.co/en/vocab/category/7/b1-level – Ngày truy cập: 15/04/2024 
  • Cambridge English: https://www.cambridgeenglish.org/images/506887-b1-preliminary-2020-vocabulary-list.pdf – Ngày truy cập: 15/04/2024
Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên