Halloween là ngày lễ hội ma quỷ phổ biến trên toàn thế giới, được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm. Lễ hội halloween sắp đến gần, bạn đã sắm cho mình bộ từ vựng tiếng Anh về halloween cực chất chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Vietop khám phá những từ vựng về halloween mới nhất dưới đây nhé!
1. Nguồn gốc lễ hội halloween
Lễ hội halloween có nguồn gốc từ phương Tây, được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm. Đây là lễ hội đánh dấu sự kết thúc của sự chuyển giao giữa mùa hè oi bức với tiết trời mát mẻ của mùa đông.
Một trong những đặc trưng của mùa halloween là trò chơi “Trick or treat” (Cho kẹo hay chọc ghẹo). Đám trẻ con hóa trang thành ma quỷ, mặc lên mình những bộ đồ kỳ quái và bắt đầu gõ cửa từng nhà và đọc “Trick or treat” để xin kẹo.
Chủ đề sử dụng trong ngày halloween là “sự hài hước và chế giễu để đối đầu với quyền lực của cái chết”. Trải qua hàng nghìn năm, nhưng những đặc trưng của lễ hội này vẫn được gìn giữ và được nhiều nước trên thế giới coi đây như một lễ hội vui chơi.
2. 30 từ vựng tiếng Anh về halloween cực “xịn”
2.1. Từ vựng halloween về đồ dùng
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
Pumpkin | ˈpʌmpkɪn | Bí đỏ |
Jack o’ lantern | ʤæk əʊ ˈlæntən | lễ hội đèn bí ngô |
Skull | skʌl | đầu lâu |
Bat | bæt | con dơi |
Haystack | ˈheɪstæk | đống cỏ khô |
Owl | aʊl | con cú |
Costumes | ˈkɒstjuːmz | trang phục hoá trang |
Ghost coffin | gəʊst ˈkɒfɪn | quan tài ma |
Broomstick | ˈbrʊmstɪk | chổi bay |
Wand | wɒnd | đũa phép |
Demon | ˈdiːmən | quỷ |
Fairy | ˈfeəri | bà tiên |
Scary | ˈskeəri | sợ hãi |
Tombstone | ˈtuːmstəʊn | bia mộ |
Coldblood | Coldblood | máu lạnh |
Macabre | məˈkɑːbrə | rùng rợn |
Haunted house | ˈhɔːntɪd haʊs | nhà hoang, nhà bị ma ám |
Pomona apple | Pomona ˈæpl | quả táo pomona |
Black cat | blæk kæt | con mèo đen |
Scarecrow | ˈskeəkrəʊ | bù nhìn, người rơm |
Spider web | ˈspaɪdə wɛb | mạng nhện |
Trick or treat | trɪk ɔː triːt | Trò chơi phổ biến trong ngày Halloween |
Candy | ˈkændi | kẹo |
Candy bag | ˈkændi bæg | túi đựng kẹo |
Mask | mɑːsk | mặt nạ |
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.2. Từ vựng halloween: Hóa trang
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
Pirates | ˈpaɪərɪts | Cướp biển |
Alien | ˈeɪliən | Người ngoài hành tinh |
Clown | klaʊn | Chú hề |
Werewolf | ˈwɪəwʊlf | Chó sói |
Vampire | ˈvæmpaɪə | Ma cà rồng |
Super hero | ˈs(j)uːpə ˈhɪərəʊ | Siêu anh hùng |
Devil | ˈdɛvl | Ác quỷ |
Ghost | gəʊst | Con ma |
Zombie | ˈzɒmbi | Thây ma |
Monster | ˈmɒnstə | Quái vật |
Mummy | ˈmʌmi | Xác ướp |
Zombie | ˈzɒmbi | Thây ma |
Witch | wɪʧ | Phù thủy |
Witch’s hat | ˈwɪʧɪz hæt | Nón phù thủy |
Skeleton | ˈskɛlɪtn | Bộ xương người |
2.3. Từ vựng halloween: Hoạt động
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
Trick or Treat | trɪk ɔː triːt | Chọc ghẹo hay cho kẹo |
Apple bobbing | ˈæpl ˈbɒbɪŋ | Gắp táo bằng miệng |
Pumpkin bowling | ˈpʌmpkɪn ˈbəʊlɪŋ | Ném bóng bí ngô |
Pumpkin golf | ˈpʌmpkɪn gɒlf | Đánh gôn vào quả bí ngô |
Diy | Diy | Tự làm đồ thủ công |
Set up the fire | sɛt ʌp ðə ˈfaɪə | Đốt lửa |
Disguise | dɪsˈgaɪz | Hóa trang |
Watch a movie or tell a horror story | wɒʧ ə ˈmuːvi ɔː tɛl ə ˈhɒrə ˈstɔːri | Xem phim hoặc kể chuyện kinh dị |
Xem thêm:
2.4. Chủ đề: Món ăn
Từ | IPA | Dịch nghĩa |
Pumpkin soup | ˈpʌmpkɪn suːp | súp bí đỏ |
Apple candy | ˈæpl ˈkændi | kẹo táo |
Soul cake | səʊl keɪk | bánh linh hồn |
Boxty pancakes | Boxty ˈpænkeɪks | Bánh pancake khoai tây nghiền |
Colcannon | Colcannon | Khoai tây nghiền |
Ghost strawberry | gəʊst ˈstrɔːbəri | dâu tây bóng ma |
Eyeball jelly | ˈaɪbɔːl ˈʤɛli | thạch nhãn cầu |
Magic potion | ˈmæʤɪk ˈpəʊʃən | chum thuốc ma thuật |
Xem thêm:
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học đầy đủ
Từ vựng giới thiệu bản thân trong tiếng Anh và các mẫu câu thông dụng
Tổng hợp từ vựng kinh doanh bằng tiếng Anh đầy đủ và chi tiết
3. Cụm từ về ngày lễ Halloween
1. Witch-hunt: Hành động quấy rầy mọi người với những quan điểm kỳ lạ và nguy hiểm cho người khác.
Cụm từ này có nguồn gốc từ thời kỳ Trung Cổ khi hàng nghìn phụ nữ trẻ ở châu Âu bị giết hại bởi phù thủy.
Ex: He was caught by a witch-hunt at work because of his crazy idea for developing the company.
2. Witching hour: Thời điểm buổi tối khi phù thủy, ma mị và những năng lực siêu nhiên xuất hiện
Ex : I am scared of the witching hour on Halloween.
3. Skeleton in the cupboard: Sự xấu hổ, nhục nhã đối với một người
VD: Mr John had a skeleton in the cupboard . He was caught stealing bike from his neighbor.
4. A ghost town: Bị bỏ hoang, không còn người ở
VD: Many people left this village and it’s like a ghost town now.
5. Spirit away: Chuồn khỏi đâu đó một cách nhanh chóng và bí mật.
VD: Mary was spirited away from the party at mid-night.
6. Put/stick the knife in: Làm hoặc nói cái gì đó không tốt với người khác
VD: My friend put the knife in when she told him that everybody hated him.
7. Look daggers at: Nhìn ai ghét cay ghét đắng
VD: My boyfriend looked daggers at me, which made my blood run cold.
8. Stab in the back: Phản bội, đâm dao sau lưng ai
VD: She stabbed us in the back by putting the knife in a story that they told about us .
9. Scared stiff: sợ chết đứng
VD: When I saw the ghost over my window, I was so scared stiff.
10. Scare the pants off someone: sợ vãi ra quần
VD: His action on Halloween scares the pants off me.
11. Mad as a hatter: hoàn toàn điên rồ
VD: She ‘s as mad as a hatter so be careful!
12. Dress up: Hóa trang
VD: My family dressed up to prepare for our Halloween party.
13. Freak out: quá phấn khích hoặc quá tức giận
VD: Lan was freaked out when she saw my Halloween costume.
14. Weird out: Làm ai cảm thấy không thoải mái
VD: Oh! You weird me out. Take the mask off.
15. Huddle up: co rúm lại vì lạnh hoặc sợ
VD: I was terrified because of his action so I huddled up.
16. Scare off/away: làm ai sợ hãi bỏ chạy
They scrared off the children by dressing up as ghosts.
Trên đây là những chia sẻ về từ vựng tiếng Anh về Halloween cơ bản nhất. Hãy cùng lưu lại và sử dụng vào mùa Halloween sắp tới nhé!
Tại Vietop đang có chương trình giảm giá cho 3 khóa học bao gồm: IELTS cấp tốc, IELTS 1 kèm 1 và IELTS Online. Các bạn có thể đăng ký để nhận tư vấn thêm về chương trình tiếng anh IELTS ưu đãi này.