Trong tiếng Anh, cụm từ turn over mang nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, để tránh gây nhầm lẫn và khó hiểu, ta cần nắm rõ turn over là gì trong từng ngữ cảnh khác nhau.
Để giúp bạn hiểu rõ về cụm từ turn over một cách nhanh chóng, mình đã tổng hợp các kiến thức cần biết về cụm từ này trong bài viết hôm nay. Qua bài viết, bạn sẽ giải đáp được những thắc mắc sau:
- Turn over là gì?
- Cấu trúc câu với turn over.
- Thành ngữ với turn over.
- …
Tìm hiểu về turn over ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Turn over chỉ việc quay vòng, lật ngược hoặc chuyển giao sang điều gì khác. Ngoài ra, turn over còn miêu tả việc suy nghĩ về điều gì hoặc kiếm tiền. – Cấu trúc với turn over: Turn over something/ turn something over/ turn over to something – Thành ngữ với turn over: Turn over a new leaf, turn over in one’s grave, turn something over in one’s mind, turn over a new page, … – Từ đồng nghĩa với turn over: Start, crank, switch, flip, generate, yield, … – Từ trái nghĩa với turn over: Remain, lose, spend, maintain, ignore, keep, … |
1. Turn over là gì? Turn-over trong tiếng Anh
Phiên âm: /tɜːrn ˈoʊvər/
Theo từ điển Cambridge, turn over là một phrasal verb với turn được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp ý nghĩa và ví dụ đi kèm của từng trường hợp.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Quay vòng, đảo ngược trong động cơ, giúp khởi động các bộ phận. | The engine wouldn’t turn over no matter how many times I tried. (Động cơ không quay vòng dù tôi đã cố gắng bao nhiêu lần.) |
Lật ngược, đảo vị trí của vật | She turned over the pancake to cook the other side. (Cô ấy lật ngược cái bánh kếp để nấu chín mặt còn lại.) |
Chuyển sang một kênh truyền hình khác | Could you turn over to the news channel? (Bạn có thể chuyển sang kênh tin tức không?) |
Tạo ra hay kiếm được một khoản tiền. | Our company turns over $1 million every year. (Công ty chúng tôi tạo ra doanh thu 1 triệu đô la mỗi năm.) |
Sử dụng một vật/ điều gì với mục đích khác so với ban đầu. | They decided to turn over the old warehouse into a community center. (Họ quyết định sử dụng nhà kho cũ cho mục đích làm trung tâm cộng đồng.) |
Suy nghĩ về một điều gì đó trong một khoảng thời gian | She turned over the problem in her mind before going to sleep. (Cô ấy suy nghĩ về vấn đề đó trong đầu trước khi đi ngủ.) |
Lục soát, làm cho lộn xộn hoặc gây hư hại | The burglars turned over the house looking for valuables. (Những tên trộm đã lục soát ngôi nhà để tìm đồ quý giá.) |
Giao nộp cái gì đó hoặc ai đó mà bạn kiểm soát cho người khác | The suspect was turned over to the police. (Nghi phạm đã được giao nộp cho cảnh sát.) |
Bán và thay thế hàng hóa với một tốc độ nhất định | This store turns over its inventory every three months. (Cửa hàng này thay thế hàng tồn kho của mình mỗi ba tháng.) |
Xem thêm:
2. Cấu trúc với turn over
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu các cấu trúc câu phổ biến sử dụng turn over và cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Những ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng turn over một cách chính xác và hiệu quả.
Trước hết, với ý nghĩa lật, giao, hoặc chuyển sang điều gì khác, ta có cấu trúc câu với turn over như sau:
turn over + to + something/ somewhere |
E.g.:
- Could you turn over to the cooking channel? (Bạn có thể chuyển sang kênh nấu ăn không?)
- She decided to turn over to a different radio station. (Cô ấy quyết định chuyển sang một đài phát thanh khác.)
- Let’s turn over to the main road to avoid traffic. (Hãy chuyển sang đường chính để tránh kẹt xe.)
Ở các trường nghĩa khác, turn over được sử dụng trong cấu trúc cơ bản sau:
Turn over something/ somewhere hoặc turn something/ somewhere over |
E.g.:
- The company turns over $2 million annually. (Công ty kiếm được 2 triệu đô la mỗi năm.)
- They decided to turn over the old building to a youth center. (Họ quyết định chuyển đổi tòa nhà cũ thành một trung tâm thanh thiếu niên.)
- She turned over the decision in her mind for days. (Cô ấy suy nghĩ về quyết định đó trong nhiều ngày.)
3. Cụm từ/ thành ngữ với turn over
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các thành ngữ phổ biến sử dụng turn over, ý nghĩa của chúng, cũng như các ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ/ thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn over a new leaf | Bắt đầu lại, thay đổi hành vi hoặc thái độ theo hướng tích cực hơn. | After his health scare, he decided to turn over a new leaf and start exercising regularly. (Sau khi gặp vấn đề về sức khỏe, anh ấy quyết định bắt đầu lại và bắt đầu tập thể dục đều đặn.) |
Turn over in one’s grave | Dùng để nói rằng ai đó đã mất sẽ rất buồn hoặc giận dữ nếu họ biết được điều gì đó xảy ra sau khi họ qua đời. | If she knew how the company is being run now, she would turn over in her grave. (Nếu bà ấy biết cách công ty đang được quản lý hiện nay, bà ấy sẽ rất giận dữ (dù đã mất).) |
Turn something over in one’s mind | Suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó. | He turned the problem over in his mind all night, trying to find a solution. (Anh ấy suy nghĩ kỹ lưỡng về vấn đề đó cả đêm, cố gắng tìm ra giải pháp.) |
Turn over a new page | Bắt đầu một giai đoạn mới, bỏ lại quá khứ phía sau. | After the accident, he decided to turn over a new page and move to a new city. (Sau tai nạn, anh ấy quyết định bắt đầu một giai đoạn mới và chuyển đến một thành phố mới.) |
Sales turnover | Tổng giá trị được bán trong một khoảng thời gian nhất định. | The company’s sales turnover increased by 15% this year compared to last year. (Doanh thu bán hàng của công ty đã tăng 15% trong năm nay so với năm trước.) |
Inventory turnover | Số lần mà hàng tồn kho của một công ty được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định. | With an inventory turnover of 6, the company replenishes its stock six times a year. (Với tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho là 6, công ty thay thế hàng tồn kho của mình sáu lần trong một năm.) |
Annual Turnover | Tổng doanh thu mà một công ty kiếm được trong một năm tài chính. | The annual turnover of the company reached $5 million last year. (Doanh thu hàng năm của công ty đã đạt 5 triệu đô la vào năm ngoái.) |
Cash turnover | Tỉ lệ quay vòng tiền trong thời gian nhất định. | The company’s cash turnover ratio improved, indicating better cash management. (Tỷ lệ quay vòng tiền mặt của công ty đã cải thiện, cho thấy quản lý tiền mặt tốt hơn.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn over
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn over là một phần quan trọng để hiểu rõ hơn về sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến theo từng ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ minh họa và dịch nghĩa để bạn có thể áp dụng vào thực tế.
4.1. Từ đồng nghĩa
Với turn over, có nhiều từ đồng nghĩa có thể thay thế trong các ngữ cảnh khác nhau như khởi động, thay đổi, hay kiếm được doanh thu, …
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Start /stɑːrt/ | Bắt đầu, khởi động | The engine wouldn’t start. (Động cơ không thể khởi động.) |
Crank /kræŋk/ | quay (để khởi động một động cơ) | He had to crank the old car to get it started. (Anh ấy phải quay để khởi động chiếc xe cũ) |
Switch /swɪtʃ/ | Chuyển đổi, chuyển sang | Can you switch the TV to another channel? (Bạn có thể chuyển TV sang kênh khác không?) |
Flip /flɪp/ | Lật, chuyển | He flipped the page to continue reading. (Anh ấy lật trang để tiếp tục đọc.) |
Generate /ˈdʒenəreɪt/ | Tạo ra, sinh ra | The company generates $2 million annually. (Công ty tạo ra 2 triệu đô la mỗi năm.) |
Yield /jiːld/ | Sinh lợi, mang lại | The investment yielded a high return. (Khoản đầu tư đã mang lại lợi nhuận cao.) |
Repurpose /ˌriːˈpɜːrpəs/ | Tái sử dụng cho mục đích khác | They repurposed the old barn into a guest house. (Họ đã tái sử dụng cái kho cũ thành một ngôi nhà khách.) |
Earn /ɜːrn/ | Kiếm được, thu được | She earns a good salary at her new job. (Cô ấy kiếm được mức lương tốt ở công việc mới.) |
Convert /kənˈvɜːt/ | Chuyển đổi | They decided to convert the old warehouse into a community center. (Họ quyết định chuyển đổi nhà kho cũ thành một trung tâm cộng đồng.) |
Assign /əˈsaɪn/ | Chỉ định, phân công, giao nhiệm vụ | The manager assigned the new project to John. (Người quản lý đã giao dự án mới cho John.) |
Ransack /ˈrænsæk/ | Lục soát, cướp phá | The burglars ransacked the entire house looking for valuables. (Những tên trộm đã lục soát cả ngôi nhà để tìm đồ quý giá.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Bên cạnh việc hiểu các từ đồng nghĩa, nắm bắt các từ trái nghĩa cũng quan trọng không kém. Các từ trái nghĩa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giới hạn và phạm vi của từ turn over, đồng thời làm rõ nghĩa khi diễn đạt.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Remain /rɪˈmeɪn/ | Ở lại, giữ nguyên | She decided to remain the position of the pad. (Cô ấy quyết định giữ nguyên vị trí của tấm kê.) |
Lose /luːz/ | Thất thoát, mất tiền | The company stands to lose a significant amount of money if the deal falls through. (Công ty có nguy cơ mất một khoản tiền đáng kể nếu thỏa thuận thất bại.) |
Spend /spend/ | Tiêu, dùng (thời gian, tiền bạc) | She spent all her savings on a new car. (Cô ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.) |
Maintain /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | They decided to maintain the old warehouse. (Họ quyết định giữ nguyên nhà kho cũ.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, bỏ qua | He decided to ignore the negative comments. (Anh ấy quyết định phớt lờ những bình luận tiêu cực.) |
Keep /kiːp/ | Giữ, duy trì | Please keep this document in a safe place. (Vui lòng giữ tài liệu này ở nơi an toàn.) |
5. Phân biệt turn over và turnover
Mặc dù turn over và turnover có cách viết gần giống nhau, nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong giao tiếp và văn viết. Cùng mình xem ngay bảng so sánh dưới đây nhé!
Turn over | Turnover | |
Loại từ | Cụm động từ | Danh từ |
Ý nghĩa | – Quay vòng, khởi động động cơ – Lật ngược, đảo vị trí của vật – Suy nghĩ kỹ về điều gì Chuyển giao, bàn giao | – Doanh thu, doanh số – Sự thay đổi nhân sự, sự luân chuyển – Tỷ lệ thay thế hàng hóa |
Ví dụ | The engine wouldn’t turn over. (Động cơ không quay vòng.) | The store has a rapid turnover of stock. (Cửa hàng có tỷ lệ thay thế hàng hóa nhanh.) |
6. Bài tập với turn over
Để nắm vững cách sử dụng turn over trong tiếng Anh, việc thực hành qua các bài tập là rất cần thiết. Ôn tập nhanh kiến thức về turn over:
Phần này sẽ cung cấp một loạt bài tập đa dạng, bao gồm:
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Điền dạng đúng của từ.
Hoàn thành ngay cùng mình nha!
Exercise 1: Rewrite the sentence with the same meaning, using turn over
(Bài tập 1: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng cụm từ turn over)
- The thieves ransacked the house searching for valuables.
- The company generates $2 million in revenue every year.
- She flipped the pancake to cook the other side.
- He transferred control of the business to his son.
- Can you switch to the sports channel, please?
Exercise 2: Put the words in order to make a complete sentence
(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- wouldn’t/ turn over/ the car/ despite/ engine/ many attempts.
- to/ cooking channel/ you/ could/ the/ turn over/ please?
- the/ turned over/ pancake/ she/ other/ to/ cook/ side/ the.
- turn over/ decided/ they/ into/ the old warehouse/ center/ a community/ to.
- mind/ turned over/ problem/ her/ she/ in/ the/ before/ going to sleep.
Exercise 3: Write the correct form of turn over to complete the sentence
(Bài tập 3: Chia dạng đúng của turn over vào chỗ trống)
- The car engine wouldn’t ………. despite many attempts.
- Could you ………. to the news channel, please?
- This store ………. its inventory every three months.
- He ………. the suspect to the police.
- The burglars ………. the house looking for valuables.
7. Các kiến thức liên quan
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu qua một vài cụm từ phổ biến với turn over trong tiếng Anh. Các cụm từ đã được gắn với ví dụ minh hoạ để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng. Cùng xem với mình ngay nào!
7.1. Turn over a new leaf là gì?
Turn over a new leaf” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu một khởi đầu mới, thay đổi cách cư xử hoặc lối sống của mình để trở nên tốt hơn. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó quyết định thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ, thường sau khi họ đã nhận ra rằng cần phải có sự thay đổi.
E.g.:
- After being late to work several times, he decided to turn over a new leaf and arrive early every day. (Sau khi đến muộn nhiều lần, anh ấy quyết định bắt đầu một khởi đầu mới và đến sớm mỗi ngày.)
- She used to neglect her studies, but this semester she has turned over a new leaf and is now one of the top students. (Cô ấy từng bỏ bê việc học, nhưng kỳ này cô ấy đã bắt đầu một khởi đầu mới và hiện là một trong những học sinh giỏi nhất.)
- After a serious talk with his mentor, he decided to turn over a new leaf and focus on his career. (Sau cuộc nói chuyện nghiêm túc với người cố vấn, anh ấy quyết định bắt đầu một khởi đầu mới và tập trung vào sự nghiệp của mình.)
7.2. Turn over rate là gì?
Turnover rate (tỷ lệ luân chuyển) thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và nhân sự, và thường có nghĩa là tỷ lệ mà nhân viên rời bỏ và được thay thế trong một tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định.
E.g.:
- The turnover rate in the retail industry is often high due to the nature of the work. (Tỷ lệ luân chuyển nhân viên trong ngành bán lẻ thường cao do tính chất của công việc.)
- Improving job satisfaction can help reduce the turnover rate in a company. (Cải thiện sự hài lòng trong công việc có thể giúp giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên trong một công ty.)
- The HR department closely monitors the turnover rate to identify any underlying issues within the organization. (Bộ phận nhân sự theo dõi chặt chẽ tỷ lệ luân chuyển nhân viên để phát hiện bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào trong tổ chức.)
Ngoài ra, turn over rate còn chỉ tỉ lệ chuyển đổi trong dòng tiền. Đây là một chỉ số tài chính quan trọng để đo lường hiệu suất của một công ty, đặc biệt trong việc quản lý hàng tồn kho, tài sản, hoặc doanh thu.
E.g.:
- The company’s inventory turnover rate indicates how efficiently they manage their stock. (Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho của công ty cho thấy họ quản lý hàng hóa của mình hiệu quả như thế nào)
- A high asset turnover rate means the company is using its assets efficiently to generate sales. (Tỷ lệ luân chuyển tài sản cao có nghĩa là công ty đang sử dụng tài sản của mình một cách hiệu quả để tạo ra doanh thu.)
- The receivables turnover rate helps the company understand how quickly it can collect debts from its customers. (Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu giúp công ty hiểu được tốc độ thu hồi nợ từ khách hàng.)
7. Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững các ý nghĩa khác nhau của turn over là gì và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ việc lật ngược một vật, chuyển kênh truyền hình, tạo doanh thu, đến việc suy nghĩ kỹ lưỡng hay lục soát, turn over là một cụm từ đa năng và hữu ích trong tiếng Anh.
Ngoài turn over, hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, nơi chia sẻ nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác! Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới, đội ngũ biên tập viên sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời.
Tài liệu tham khảo:
- Turn over: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/turn-over – Truy cập ngày
- Turn over: https://idioms.thefreedictionary.com/turn+over – Truy cập ngày