Under pressure là cụm từ được rất nhiều bạn trẻ sử dụng trong thời gian gần đây. Cụm từ này chỉ trạng thái bị áp lực đè nặng, có thể do tác động từ yếu tố ngoại cảnh hoặc nội tâm. Vậy để diễn tả tình trạng của bản thân với cụm từ này, ta cần làm gì?
Trong bài viết này, Vietop English sẽ cùng các bạn tìm hiểu những kiến thức quan trọng nhất liên quan tới under pressure, bao gồm:
- Under pressure là gì?
- Cách dùng cấu trúc under pressure trong tiếng Anh.
- Under pressure và các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa khác nhau
Bắt đầu học thôi nào!
| Nội dung trọng tâm |
| *Định nghĩa: Under pressure là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là chịu áp lực hoặc dưới áp lực. Cụm này mô tả trạng thái căng thẳng, lo lắng khi ai đó phải đối mặt với những yêu cầu hoặc kỳ vọng lớn, khiến việc duy trì hiệu suất bình thường trở nên khó khăn. *Cấu trúc under pressure trong tiếng Anh: – Ai đó bị áp lực (phải làm điều gì đó): S + be + under pressure (+ to do something). – Ai đó gây áp lực lên ai (để làm điều gì đó): S + put + O + under pressure (+ to do something). *Ví dụ: – The project team is under pressure to finish the project on time. (Nhóm dự án đang bị áp lực phải hoàn kế hoạch đúng thời hạn.) – The student is under pressure to do well on the exam. (Học sinh bị áp lực phải làm tốt trong bài kiểm tra.) |
1. Under pressure là gì?
Cách phát âm: /ˈʌndə ˈprɛʃə/
Under pressure là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là chịu áp lực hoặc dưới áp lực. Cụm này mô tả trạng thái căng thẳng, lo lắng khi ai đó phải đối mặt với những yêu cầu hoặc kỳ vọng lớn, khiến việc duy trì hiệu suất bình thường trở nên khó khăn.

E.g:
- The project team is under pressure to finish the project on time. (Nhóm dự án đang bị áp lực phải hoàn kế hoạch đúng thời hạn.)
- The student is under pressure to do well on the exam. (Học sinh bị áp lực phải làm tốt trong bài kiểm tra.)
- The contents of the bottle are under pressure. (Đống đồ trong thùng đang bị ép chặt.)
Xem thêm:
- Under the impression là gì? Cấu trúc under the impression và bài tập chi tiết
- Under control là gì? Cách dùng cấu trúc under control và bài tập chi tiết
- Under no circumstances là gì? Cấu trúc under no circumstances và bài tập chi tiết
2. Cách dùng cấu trúc under pressure trong tiếng Anh
Có 2 cấu trúc khác nhau của under pressure:
- Ai đó bị áp lực (phải làm điều gì đó): S + be + under pressure (+ to do something).
- Ai đó gây áp lực lên ai (để làm điều gì đó): S + put + O + under pressure (+ to do something).

Bên dưới là cách dùng cụ thể từng cấu trúc của under pressure trong tiếng Anh:
Khi muốn diễn tả việc một người đang chịu áp lực hoặc căng thẳng vì phải làm điều gì đó, ta dùng cấu trúc:
S + be + under pressure (+ to do something)
E.g: The government is under pressure from the public to implement new policies. (Chính phủ đang chịu áp lực từ công chúng khi thực hiện các chính sách mới.)
Nếu muốn nói ai đó tạo áp lực hoặc ép buộc người khác làm việc gì, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + put + O + under pressure (+ to do something)
E.g: My manager is putting me under a lot of pressure to meet certain targets and it’s starting to affect my performance. (Quản lý đang gây rất nhiều áp lực lên tôi để đạt mục tiêu nhất định, và điều này ảnh hưởng tới kết quả làm việc của tôi nữa.)
Lưu ý: Trong tình huống sử dụng với nghĩa đen, under pressure diễn tả trạng thái bị ép chặt bên dưới hoặc bên trong một vật nào đó.
E.g: The gas is stored under pressure in metal tanks. (Khí được lưu trữ dưới áp suất trong các bình kim loại.)
3. Phân biệt under pressure và under stress
Mặc dù hai cụm từ này khá tương tự nhau nhưng under stress có nhiều biểu hiện thể chất hơn, trong khi under pressure bị tác động bởi những yêu cầu và kì vọng trong tình huống cụ thể.
Cùng mình tìm hiểu bảng so sánh chi tiết dưới đây để thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa hai cụm từ phổ biến này nhé:
| Under pressure | Under stress | |
| Ý nghĩa | Bị áp lực bởi yêu cầu hoặc kỳ vọng từ bên ngoài. | Căng thẳng, lo lắng do phản ứng tâm lý hoặc thể chất. |
| Nguyên nhân | Chủ yếu từ hoàn cảnh bên ngoài (deadline, công việc, kỳ vọng…).Tuy nhiên, chúng cũng có thể xuất phát từ các yếu tố bên trong (khao khát thành công, áp lực tự thân…) | Chủ yếu từ nội tâm (lo âu, mệt mỏi, kiệt sức…). |
| Biểu hiện | Cảm thấy bị đè nặng, phải cố gắng đáp ứng. | Có thể mệt mỏi, đau đầu, khó tập trung, mất ngủ. |
| Ví dụ | E.g: I’m feeling a lot of pressure to finish this project by the end of the week. (Tôi đang thấy rất áp lực khi phải hoàn thành dự án này trước cuối tuần.) | E.g: I’m feeling stressed about my relationship issues right now. (Tôi thấy mệt mỏi với mối quan hệ của mình.) |
4. Từ đồng nghĩa với under pressure
Có rất nhiều từ diễn tả trạng thái áp lực, lo lắng trong tiếng Anh, và sau đây là một số từ vựng phổ biến: Stressed, tense, pressured, under the gun,…

Chi tiết:
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Stressed /strɛst/ | Diễn tả cảm xúc choáng ngợp và căng thẳng. | E.g: I’m feeling stressed about this project because I have a lot of work to do and the deadline is approaching. (Tôi đang cảm thấy căng thẳng với dự án này vì có quá nhiều việc phải làm, và hạn chót thì đang đến gần.) |
| Tense/tɛns/ | Diễn tả cảm xúc căng thẳng, lo lắng, bồn chồn. | E.g: I’m really tense because I have an important meeting tomorrow. (Tôi đang cực kì căng thẳng vì ngày mai có một buổi họp quan trọng.) |
| Pressured/ˈprɛʃə/ | Cảm giác áp lực khi phải thể hiện năng lực hoặc phải thành công. | E.g: I’m feeling pressured to finish this project on time because I don’t want to let my teammates down. (Tôi đang bị áp lực phải hoàn thành dự án đúng hạn, vì tôi không muốn mình khiến đồng đội thất vọng.) |
| Under the gun/ˈʌndə ðə gən/ | Cảm giác áp lực khi phải hoàn thành một nhiệm vụ trong khung thời gian cụ thể. | E.g: I’m under the gun to finish this project before the end of the month. (Tôi được yêu cầu phải hoàn thành dự án này trước khi hết tháng.) |
| Overwhelmed/əʊvəˈwɛlm/ | Cảm giác choáng ngợp khi khối lượng công việc vượt quá khả năng của mình. | E.g: I feel overwhelmed by all the work I have to do this week. (Tôi bị ngợp bởi tất cả những thứ tôi phải làm trong tuần này.) |
| Harried /ˈhærid/ | Cảm giác vội vã, gấp rút. | E.g: I’m harried because I have so much to do today that I’m not sure I’ll be able to finish everything on time. (Tôi đang rất vội vì hôm nay có quá nhiều thứ phải làm, mà không biết tôi có làm xong nổi không nữa.) |
| Distressed/dɪˈstrɛst/ | Đau khổ, sầu não. | E.g: I’m feeling distressed because I’m dealing with personal problems that are affecting my work. (Tôi đang sầu não lắm vì phải giải quyết mấy vấn đề cá nhân ảnh hưởng tới công việc của mình.) |
5. Từ trái nghĩa với under pressure
Ngoài ra, cũng có những từ và cụm từ trái nghĩa với under pressure.
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Relaxed/rɪˈlækst/ | Trạng thái nhẹ nhõm, bình tâm. | E.g: After a long day at work, I came home and relaxed by taking a hot shower and watching my favorite show. (Sau một ngày dài ở công ty, tôi về nhà và thư giãn bằng cách đi tắm rồi xem chương trình yêu thích của mình.) |
| Nonchalant/ˈnɒnʃələnt/ | Trạng thái thờ ơ, vô tâm với những thứ xung quanh. | E.g: I was fairly nonchalant about the outcome of the sporting event. (Tôi không quan tâm tới kết quả trận đấu lắm.) |
| Chill/tʃɪl/ | Trạng thái thư thả, thư giãn. | E.g: I went for a walk in the park and just chilled out for a bit. (Tôi đi dạo ở công viên cho thư giãn đầu óc.) |
| Laid-back/leɪdˈbæk/ | Trạng thái thoải mái, không dễ bị căng thẳng. | E.g: He took a laid-back approach to his work and didn’t let any of the deadlines pressure him. (Anh ấy làm việc một cách thoải mái, không để áp lực đè nặng mình.) |
| Unbothered/ˌənˈbäʃərd/ | Trạng thái không bị làm phiền, không có nỗi lo nào. | E.g: I was unbothered by the noise of the city and enjoyed the quiet of my home. (Tôi không bị làm phiền bởi sự ồn ã của thành thị và tận hưởng sự yên bình tại nhà mình.) |
| Unstressed/ənˈstrɛst/ | Trạng thái không bị áp lực hay căng thẳng. | E.g: As I worked on my project, I was able to stay unstressed and focused on the task at hand. (Trong thời gian chạy dự án, tôi có thể duy trì trạng thái không bị căng thẳng và hoàn toàn tập trung vào nhiệm vụ của mình.) |
| Carefree/kɛˈfri/ | Trạng thái vô tư, vô lo vô nghĩ. | E.g: After vacation, I’m feeling carefree and ready to face the world again. (Sau kì nghỉ, tôi cảm thấy rất vô tư và sẵn sàng đương đầu với cả thế giới.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng cụm under pressure
Cùng xem một đoạn hội thoại có sử dụng cụm từ under pressure để hình dung rõ ràng hơn về cách ứng dụng nó trong thực tế nhé!
- Julie: How are you doing with the project? It’s getting close to the deadline and I’m feeling a little stressed about it. (Tình hình dự án như nào rồi? Sắp tới deadline và tôi đang cảm thấy hơi lo lắng một chút.)
- Rosa: Yeah, I’m feeling under a lot of pressure too. I wish I had more time to finish it, but I’m just going to have to power through it and do the best I can. (Ừa, tôi cũng vậy. Tôi ước là mình có nhiều thời gian hơn, nhưng mà những gì tôi có thể làm bây giờ là cố gắng hết sức.)
- Julie: I know it’s not easy, but we can do this. We just need to stay focused and work together as a team. I believe in you. (Tôi biết là không dễ dàng gì, nhưng tụi mình có thể làm được. Chỉ cần tập trung và phối hợp cùng nhau thôi. Tôi tin bạn mà.)
- Rosa: Thank you for the encouragement. I really needed that. I’m going to try to stay positive and do my best. Let’s keep pushing forward and we will get it done. (Cảm ơn vì lời động viên nha. Tôi rất cần nó đấy. Tôi sẽ giữ tinh thần tích cực và cố hết mình. Tiếp tục tiến lên và tụi mình sẽ hoàn thành nó thôi.)
7. Pressure đi với giới từ gì?
Tùy theo ngữ cảnh, pressure có thể đi với nhiều giới từ khác nhau: Under, with, from, for, on, without.

Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết cho từng giới từ đi với pressure:
| Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| under | Chịu áp lực từ hoàn cảnh hoặc người khác. | E.g: She works well under pressure. (Cô ấy làm việc tốt khi chịu áp lực.) |
| With | Đối phó, xử lý áp lực. | E.g: He can’t cope with pressure very well. (Anh ấy không giỏi trong việc đối phó với áp lực.) |
| From | Áp lực đến từ ai hoặc điều gì. | E.g: There’s a lot of pressure from parents to succeed. (Có rất nhiều áp lực từ cha mẹ để phải thành công.) |
| For | Áp lực nhằm đạt được mục tiêu hoặc thay đổi. | E.g: The company faced pressure for reform. (Công ty phải đối mặt với áp lực cải cách.) |
| On | Tác động, gây sức ép lên ai đó. | E.g: The media put pressure on the government. (Truyền thông gây áp lực lên chính phủ.) |
| Without | Không có áp lực | E.g: He performs best when working without pressure. (Anh ấy làm việc tốt nhất khi không chịu áp lực.) |
8. Các cụm mở rộng với pressure
Bên cạnh cụm under pressure, pressure còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng khác trong tiếng Anh như: Peer pressure, high pressure, blood pressure.

| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Peer pressure | Áp lực từ bạn bè, người cùng trang lứa. | E.g: Teenagers often face peer pressure to fit in with their friends. (Thanh thiếu niên thường chịu áp lực đồng trang lứa để hòa nhập với bạn bè.) |
| High pressure | Áp lực cao; môi trường căng thẳng. | E.g: He works in a high-pressure environment with strict deadlines. (Anh ấy làm việc trong môi trường có áp lực cao với các hạn chót nghiêm ngặt.) |
| Blood pressure | Huyết áp. | E.g: Regular exercise can help lower blood pressure. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm huyết áp.) |
| Time pressure | Áp lực về thời gian. | E.g: Students are often under time pressure during exams. (Học sinh thường chịu áp lực về thời gian trong kỳ thi.) |
| Pressure cooker | Tình huống áp lực, căng thẳng. | E.g: Working in customer service can feel like being in a pressure cooker sometimes. (Làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng đôi khi cảm giác như đang ở trong nồi áp suất vậy.) |
9. Bài tập về under pressure trong tiếng Anh
Đối với cụm từ under pressure, có 3 dạng bài tập mà các bạn nên lưu ý:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ under pressure.
- Tìm lỗi sai trong câu.
- Chia động từ trong ngoặc.
Cùng xem lại phần tổng hợp kiến thức trước khi bắt tay giải bài tập nha!
Exercise 1: Rewrite the sentence, using the phrase under pressure
(Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ under pressure)
1. I am feeling overwhelmed with work.
=> ………………………………………………..
2. I am stressed out by my deadlines.
=> ………………………………………………..
3. I feel like I can’t keep up with everything.
=> ………………………………………………..
4. I am having a hard time balancing all my responsibilities.
=> ………………………………………………..
5. I feel like I have too much on my plate.
=> ………………………………………………..
Exercise 2: Find the mistake in the sentence
(Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong câu)
1. I ………. under pressure to perform well at my job.
- A. be
- B. is
- C. am
2. She has a high level of anxiety ……….. the pressure from her family and peers.
- A. due to
- B. because
- C. inspite
3. ……….. under pressure makes me feel stressed and overwhelmed.
- A. Was
- B. Being
- C. Be
4. I am always ……….. pressure to meet deadlines.
- A. under
- B. underneath
- C. below
5. The pressure of the real world can be hard for some ……….. handle.
- A. for
- B. to
- C. of
Exercise 3: Conjugate the verbs in the simple frame
(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc)
- We have (be) ………. facing a lot of pressure to meet our sales targets.
- She is experiencing a lot of pressure from her boss to (complete) ………. her work on time.
- He (feel) ………. pressure from his peers to go to the office, despite the pandemic.
- I (find) ………. myself under pressure from my family to succeed in all aspects of my life.
- Last year, they (be) ………. experiencing a lot of pressure to make the right decision regarding the merger.
Xem thêm các bài tập khác:
- 199+ bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn có đáp án
- 999+ bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn có đáp án
- Sưu tập ngay 150+ bài tập câu bị động thì tương lai gần đầy đủ nhất có đáp án
Qua bài viết trên Vietop English hy vọng rằng việc hiểu rõ under pressure là gì sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt những cảm xúc thật của bản thân bằng tiếng Anh – dù là trong bài nói, bài viết hay trong giao tiếp hằng ngày.
Nếu bạn muốn học thêm các cụm từ và cấu trúc tương tự trong tiếng Anh học thuật, hãy khám phá thêm các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, nơi tổng hợp đầy đủ kiến thức ngữ pháp và từ vựng giúp bạn tự tin chinh phục band điểm cao.
Tài liệu tham khảo:
- Under pressure: https://www.merriam-webster.com/dictionary/under%20pressure – Truy cập ngày 10/10/2025
- Pressure: https://www.ldoceonline.com/dictionary/pressure – Truy cập ngày 10/10/2025
- Pressure: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pressure – Truy cập ngày 10/10/2025
