Under the impression được dùng để thay thế cho các từ vựng chỉ quan niệm, ý tưởng, niềm tin – thường là sai lầm. Việc sử dụng được thành ngữ đặc biệt như under the impression sẽ là điểm cộng rất lớn trong những bài thi tiếng Anh nói chung, hoặc IELTS nói riêng.
Tuy nhiên, để áp dụng cụm từ này một cách chính xác, các bạn phải đảm bảo bản thân hiểu rõ:
- Under the impression là gì?
- Cách dùng cấu trúc under the impression trong tiếng Anh.
- Phân biệt under the impression với các cụm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa.
Hãy cùng mình học về under the impression nhé!
Nội dung quan trọng |
– Under the impression có nghĩa là ngộ nhận, lầm tưởng. – Under the impression được sử dụng trong tình huống ai đó có một quan điểm, niềm tin sai lầm về một vấn đề cụ thể. – Cấu trúc của under the impression: S + be + under the impression + mệnh đề. |
1. Under the impression là gì?
Cách phát âm: /ˈʌndə ðiː ɪmˈprɛʃən/
Under the impression có nghĩa là ngộ nhận, lầm tưởng. Trong đó, under là giới từ mang nghĩa ở dưới, impression là danh từ mang nghĩa ấn tượng.
E.g.:
- I’m under the impression that this project is going to be a huge success. (Tôi cứ ngỡ là dự án này sẽ thành công lắm.)
- I’m under the impression that you’ve been struggling with your work lately. (Tôi tưởng là dạo gần đây bạn đang bù đầu với công việc.)
- I was under the impression that the event was starting at 7 PM, but I realize now that it’s actually at 8 PM. (Tôi cứ tưởng là sự kiện bắt đầu lúc 7 giờ tối, nhưng giờ tôi nhận ra nó bắt đầu lúc 8 giờ.)
Xem thêm:
- Under control là gì? Cách dùng cấu trúc under control và bài tập chi tiết
- Cấu trúc on behalf of là gì? On behalf of hay in behalf of
- Under no circumstances là gì? Cấu trúc under no circumstances và bài tập chi tiết
2. Cách dùng cấu trúc under the impression trong tiếng Anh
Cụm từ under the impression được sử dụng trong tình huống ai đó có một quan điểm, niềm tin sai lầm về một vấn đề cụ thể, hay còn gọi là ngộ nhận, lầm tưởng. Under the impression đứng sau động từ to be và trước một mệnh đề hoàn chỉnh.
S + be + under the impression + mệnh đề.
E.g.:
- We were under the impression that the delivery would arrive on time, but unfortunately it didn’t show up until the next day. (Chúng tôi cứ tưởng là đơn hàng sẽ được giao đúng hẹn, nhưng tiếc là nó đến nơi vào ngày hôm sau.)
- I was under the impression that the weather would be nice today, but it looks like there’s a storm coming. (Tôi đã ngỡ là thời tiết hôm nay sẽ rất đẹp, nhưng có vẻ như sắp có bão.)
3. Từ đồng nghĩa với under the impression
Một số từ đồng nghĩa với under the impression được tổng hợp trong bảng sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mistaken /mɪˈsteɪkɪn/ | Ai đó đã hiểu lầm hoặc hiểu sai về một vấn đề nào đó. | I was mistaken about the start time of the project. (Tôi bị nhầm thời gian bắt đầu dự án.) |
Erroneous /əˈrʌʊniəs/ | Đề cập tới một lỗi sai hoặc sự nhầm lẫn trong cách hiểu hoặc đánh giá. | I had an erroneous impression about the deadline of the project. (Tôi có chút nhầm lẫn về hạn nộp dự án.) |
Misled /mɪsˈlid/ | Dùng khi ai đó bị đưa sai thông tin. | I was misled about the progress of the project. (Thông tin về tiến trình dự án tôi nhận được bị sai.) |
Misunderstood /mɪsəndəˈstʊd/ | Ai đó đã hiểu sai thông tin hoặc sự thật nào đó. | I misunderstood the purpose of the project. (Tôi hiểu sai mục đích của dự án này.) |
Misguided /misˈgaɪdɪd/ | Đề cập tới phán đoán hoặc nhìn nhận bị chệch hướng. | I was misguided about the direction of the project. (Tôi bị nhầm lẫn về hướng tiếp cận của dự án.) |
Misinformed /mɪsɪnˈfɔm/ | Dùng khi thông tin cung cấp cho ai đó bị sai. | I was misinformed about the requirements of the project. (Yêu cầu của dự án mà tôi được cung cấp bị sai.) |
Uninformed /ənɪnˈfɔmd/ | Dùng khi ai đó không được cung cấp những thông tin và sự hiểu biết cần thiết về một tình huống. | I was uninformed about the progress of the project. (Tôi không được thông báo về tiến trình dự án.) |
4. Từ trái nghĩa với under the impression
Ngoài các trạng từ đồng nghĩa, các bạn có thể thấy một số cụm từ hoặc trạng từ trái nghĩa với under the impression khi luyện tập.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Knowledgeable /ˈnɒlɛdʒæbəl/ | Có nhiều thông tin và sự hiểu biết về điều gì đó. | I am knowledgeable about the project progress. (Tôi hiểu rất rõ về tiến trình dự án.) |
Precise /prɪˈsaɪs/ | Có mức độ chính xác cao. | We need precise information about the project requirements. (Chúng ta cần thông tin chính xác về yêu cầu của dự án.) |
Informed /ɪnˈfɔmd/ | Có thông tin chính xác và đáng tin cậy. | I am well-informed about the project requirements. (Tôi hiểu rất rõ về yêu cầu của dự án.) |
Perceptive /pəˈsɛptɪv/ | Đề cập tới ai đó có sự hiểu biết sâu sắc và thấu suốt về một vấn đề nào đó. | She is perceptive about the project risks. (Cô ấy thấu hiểu sâu sắc về những rủi ro của dự án.) |
Confirmed /kənˈfʌmd/ | Đề cập tới một thứ gì đó đã được ghi nhận và công bố chính thức. | The plans for the project have been confirmed by the project manager. (Các kế hoạch của dự án đã được quản lý xác nhận.) |
Unambiguous /ənæmˈbɪgjuɪs/ | Đề cập tới một thứ gì đó được xác định rõ ràng, không bị hiểu sai. | The goals of the project are unambiguous. (Các mục tiêu của dự án đều rất rõ ràng.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng cụm từ under the impression trong tiếng Anh
Sau đây là một đoạn hội thoại có sử dụng under the impression trong tiếng Anh. Các bạn hãy tham khảo và thực hành áp dụng cụm từ này vào các đoạn hội thoại khác nhé!
- Ciel: I was under the impression that we would be starting work at 9am today. But it’s already 9:15 and no one’s here yet. (Tôi cứ tưởng là chúng ta bắt đầu vào làm lúc 9h sáng nay. Nhưng 9h15 rồi mà vẫn chưa ai đến.)
- Suzanne: I’m sorry for the confusion. I thought we had agreed to start at 9:30, not 9am. Let’s just get started now and make up for the lost time. (Xin lỗi vì sự nhầm lẫn này nhé. Tôi nghĩ chúng ta đã thống nhất vào làm lúc 9h30, không phải 9h. Hãy bắt đầu bây giờ luôn để bù vào thời gian trễ.)
- Ciel: Okay, I was just under the impression that we would be starting earlier. No big deal, let’s get to work. (Được rồi, tôi chỉ tưởng là chúng ta vào làm sớm hơn thôi. Không phải vấn đề gì to tát, giờ bắt đầu luôn nhé.)
- Suzanne: Understood, let’s start now. Again, sorry for the confusion. My mistake. (Tôi rõ rồi, hãy bắt đầu luôn. Cho tôi xin lỗi một lần nữa vì sự nhầm lẫn nhé. Đó là lỗi của tôi.)
6. Phân biệt under the impression và have the impression
Dù under the impression và have the impression đều dùng để diễn tả một quan niệm hoặc niềm tin của ai đó về một thứ gì đó, sắc thái nghĩa của chúng vẫn có sự khác biệt.
Under the impression thường được dùng để diễn tả tình huống mà một người nhận được thông tin chưa chính xác hoặc sai lệch, dẫn đến sự ngộ nhận hoặc lầm tưởng về một điều gì đó.
Have the impression được sử dụng để đề cập tới góc nhìn hoặc ấn tượng của ai đó về một điều gì đó, có thể hoặc không dựa trên những thông tin bên ngoài.
E.g.:
- I was under the impression that the project would be finished by now. (Tôi tưởng là dự án đã được hoàn thành rồi chứ.)
- I have the impression that the weather might turn bad later today. (Tôi có cảm giác là tí nữa trời sẽ chuyển xấu.)
=> Ở ví dụ của cụm từ under the impression, nhân vật nói rằng họ đã lầm tưởng rằng dự án đã được hoàn thành, dựa trên thông tin mà người đó có được. Trong khi ấy, ở ví dụ của have the impression, người nói đang diễn đạt phỏng đoán về thời tiết, dựa trên quan sát cá nhân, không nhất thiết phải dựa trên thông tin cụ thể nào cả.
7. Bài tập về under the impression trong tiếng Anh
Có 3 dạng bài liên quan tới cụm từ under the impression để các bạn luyện tập, bao gồm:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ under the impression.
- Viết dạng đúng của từ vựng trong ngoặc.
- Chọn đáp án đúng.
Các bạn hãy xem lại phần tổng hợp kiến thức rồi bắt tay vào luyện tập nha!
Exercise 1: Rewrite the sentence, using the phrase under the impression
(Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ under the impression)
1. I assumed the deadline for the project was Friday.
=> ………………………………………………..
2. I thought I could finish the project by myself.
=> ………………………………………………..
3. I believed the project would be done by now.
=> ………………………………………………..
4. I assumed the budget for the project was 10,000.
=> ………………………………………………..
5. I didn’t think we would have any issues with the project.
=> ………………………………………………..
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Viết dạng đúng của từ vựng trong ngoặc)
1. I ………. under the impression that we had all the resources we needed.
- A. be
- B. was
- C. is
2. I was ………. about the start time of the project.
- A. misinformed
- B. misinform
- C. misinforming
3. I am ………. about the requirements of the project.
- A. certainly
- B. certainty
- C. certain
4. I ………. the requirements of the project.
- A. misunderstood
- B. misunderstanding
- C. disunderstood
5. I thought I had enough time to finish the project, but it turns out I was ………..
- A. mistake
- B. mistook
- C. mistaken
Exercise 3: Write the correct form of the given word
(Bài tập 3: Viết dạng đúng của từ vựng trong ngoặc)
- I was under the (impress) ………. that you would be here by now.
- I was (mistake) ………. about your arrival time.
- My impression of you was (error) ……….
- I was (not informed) ………. about the requirements of the project.
- Our plan has been (confirm) ………. by the project manager.
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập câu tường thuật đặc biệt từ cơ bản đến nâng cao
- 100+ bài tập so sánh trong tiếng Anh nâng cao có đáp án chi tiết
- Bỏ túi 199+ bài tập mạo từ a an the có đáp án chi tiết
8. Các kiến thức liên quan
Mình đã tổng hợp một số câu hỏi các bạn có thể thắc mắc trong quá trình học cụm từ under the impression, cùng tìm hiểu với mình nhé.
8.1. Under impression là gì?
Under (the) impression là cụm từ có nghĩa là lầm tưởng, ngộ nhận. Dạng đúng của cụm từ này là under the impression.
E.g: Her parents were under the impression that she was doing well at school. (Bố mẹ của cô ấy cứ tưởng rằng con gái mình đang học hành chăm chỉ ở trường.)
8.2. To be under the impression là gì?
To be under the impression có nghĩa là nghĩ/ tưởng rằng điều gì đó là đúng, là sự thật dù thực tế thì không. Đây chính là cấu trúc để sử dụng under the impression: S + be + under the impression + mệnh đề.
E.g.: Most people were under the impression that he was joking, whereas in fact he was deadly serious. (Nhiều người tưởng rằng anh ta đang đùa, nhưng thực tế thì anh ta đang cực kì nghiêm túc.)
9. Kết bài
Chúng ta vừa điểm qua những kiến thức liên quan tới under the impression. Nhìn chung, cấu trúc và cách dùng của under the impression trong tiếng Anh không khó, nhưng các từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa có thể thay thế cho cụm từ này lại tương đối phức tạp. Mọi người cần chú ý học kĩ phần từ vựng liên quan để không bị nhầm lẫn khi khi làm bài nhé.
Nếu có bất cứ thắc mắc nào xoay quanh câu hỏi under the impression là gì, đừng ngần ngại để lại bình luận để được các cố vấn viên tại Vietop English hỗ trợ nhé! Còn rất nhiều bài viết thú vị tại chuyên mục IELTS Grammar đang chờ bạn khám phá đó!
Tài liệu tham khảo:
- Under the impression: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/be-under-the-impression – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under the impression: https://www.merriam-webster.com/dictionary/be%20under%20the%20impression – Truy cập ngày 04/06/2024
- Under the impression: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/under-the-impression – Truy cập ngày 04/06/2024