Bạn có từng thắc mắc “Vpp là gì trong thì tiếng Anh” khi học ngữ pháp? Đây là dạng động từ xuất hiện thường xuyên trong các thì hoàn thành, bị động và nhiều cấu trúc quan trọng khác. Nếu chưa hiểu rõ Vpp là gì, bạn sẽ rất dễ chia sai động từ, viết câu không chuẩn hoặc mất điểm khi làm bài thi.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn:
- Tìm hiểu Vpp là thì gì trong tiếng Anh
- Cách sử dụng trong các thì tiếng Anh
- Mẹo nhận biết nhanh qua những ví dụ đơn giản, dễ nhớ.
- …
Cùng mình học ngay!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Vpp (verb in past participle) hay còn được gọi là V3, nghĩa là động từ ở quá khứ phân từ. Động từ quá khứ phân từ thường được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và một số cấu trúc khác. *Cách dùng Vpp trong tiếng Anh: Vpp thường được sử dụng trong nhiều thì và cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh như: – Động từ khuyết thiếu – Quá khứ hoàn thành – Hiện tại hoàn thành – Câu bị động – Tương lai hoàn thành – Câu điều kiện loại 3 – Đóng vai trò là tính từ trong câu – Mệnh đề quan hệ rút gọn *Ví dụ: – The house was cleaned yesterday. (Ngôi nhà đã được dọn dẹp vào ngày hôm qua.) – The cake got eaten quickly at the party. (Cái bánh bị ăn hết nhanh chóng tại buổi tiệc.) |
1. Vpp là gì trong thì tiếng Anh
Vpp hay còn được gọi là V3, đây là viết tắt của từ verb in past participle nghĩa là động từ ở quá khứ phân từ. Động từ quá khứ phân từ thường được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và một số cấu trúc khác.

Quá khứ phân từ là dạng đặc biệt của động từ ở trong tiếng Anh. Thường được viết dưới dạng động từ ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc hoặc động từ có quy tắc thêm đuôi ed.
E.g:
- Begin -> began -> begun (Vpp)
- Sing -> sang -> sung (Vpp)
- Talk -> talked -> talked (Vpp)
- Go -> went -> gone (Vpp)
Các thuật ngữ ngữ pháp tiếng Anh được viết tắt thông dụng:
Thuật ngữ tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Hình thức viết tắt tương ứng |
Subject | Chủ từ | S |
Verb | Động từ | V |
Object | Túc từ | O |
Adjective | Tính từ | Adj |
Adverb | Trạng từ | Adv |
Preposition | Giới từ | Prep |
Verb Ing | Động từ thêm “-ing” | V-ing |
Verb in past participle | Động từ ở Quá khứ phân từ | V-pp / V3 |
Modal verb | Động từ khiếm khuyết | Vkk |
Noun | Danh từ | N |
2. Dấu hiệu nhận biết quá khứ phân từ Vpp trong tiếng Anh
Bạn có thể nhận biết Vpp trong tiếng Anh qua các dấu hiệu như: Cấu trúc trong câu, thời gian, các từ nhận biết trong câu.
Dưới đây là chi tiết các cách nhận biết dạng Vpp ở trong câu tiếng Anh:

- Cấu trúc và ngữ cảnh: Quá khứ phân từ sẽ thường đi kèm với các động từ là have, has hoặc had trong thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.
E.g: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- Thời gian: Một số trường hợp câu đã xác định thời gian cụ thể như last week, yesterday, in 2021,…) diễn tả hành động đã hoàn thành ở trong quá khứ.
E.g: The bridge was built in 1990. (Cây cầu được xây dựng vào năm 1990.)
- Các từ nhận biết trong câu: Never/ ever, already/ just/yet, recently/ lately, up to now, up to this moment, up to present, until now, until this time, so far, already/ just/ yet.
E.g: I have just eaten lunch. (Tôi vừa ăn trưa xong.)
Xem thêm:
- Agree đi với giới từ gì
- Protect đi với giới từ gì
- Complaint đi với giới từ gì
- 50 động từ tiếng Anh thông dụng
3. Cách thành lập quá khứ phân từ (participle past)
Quá khứ phân từ được thành lập qua hai cách chính đó là thêm ed vào cuối động từ nguyên mẫu và với động từ bất quy tắc, cần sử dụng dạng quá khứ phân từ đặc biệt đã được quy ước.
3.1. Thêm ed đối với động từ có quy tắc
Đối với động từ có quy tắc, quá khứ phân từ được thành lập bằng cách thêm đuôi ed vào động từ nguyên thể.
E.g:
- The song has been played many times on the radio. (Bài hát đã được phát nhiều lần trên đài.)
- The house was cleaned yesterday. (Ngôi nhà đã được dọn dẹp vào ngày hôm qua.)
Động từ có quy tắc | Cách chuyển sang quá khứ phân từ | Ví dụ |
Kết thúc với “e” | Thêm “-d” | use -> used smile -> smiled |
Kết thúc với “c” | Thêm “k” trước khi thêm “-ed” | traffic -> trafficked |
Kết thúc bằng “phụ âm + y” | Đổi “y” thành “i” và thêm “-ed” | cry -> criedcopy -> copied |
Kết thúc với “nguyên âm + y” | Thêm “-ed” | stay -> stayed |
Có 1 âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” | Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed” | stop -> stoppedrub -> rubbed |
Có nhiều âm tiết với trọng âm ở âm tiết cuối, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” | Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed” | prefer -> preferred |
3.2. Quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc
Một số động từ bất quy tắc thông dụng như sau: Awake, be, become, begin, buy, catch, choose, do, find, know.
Bảng quy ước dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách chia thành lập quá khứ phân từ đối với động từ bất quy tắc:
Động từ nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
Awake | awoke | awoken | thức dậy |
Be | was/ were | been | thì, là, bị, ở |
Become | became | become | trở thành, trở nên |
Begin | began | begun | bắt đầu |
Buy | bought | bought | mua |
Catch | caught | caught | bắt, chụp |
Choose | chose | chosen | chọn |
Do | did | done | làm |
Find | found | found | tìm kiếm |
Know | knew | known | biết |
E.g:
- She has become a famous singer. (Cô ấy đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
- He was chosen as the team leader. (Anh ấy đã được chọn làm trưởng nhóm.)
Xem thêm: Cách phân biệt động từ tính từ trong tiếng Anh
4. Cách dùng Vpp trong tiếng Anh
Dạng quá khứ phân từ (Vpp) của động từ thường được sử dụng trong nhiều thì và cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh như:
- Động từ khuyết thiếu
- Quá khứ hoàn thành
- Hiện tại hoàn thành
- Câu bị động
- Tương lai hoàn thành
- Câu điều kiện loại 3
- Đóng vai trò là tính từ trong câu
- Mệnh đề quan hệ rút gọn
Dưới đây cách dùng Vpp trong một số thì, cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh:

4.1. Vpp với vai trò là động từ khuyết thiếu
Động từ Vpp thường được sử dụng trong câu bị động với vai trò là các động từ khuyết thiếu như become, get, seem,…
E.g:
- The cake got eaten quickly at the party. (Cái bánh bị ăn hết nhanh chóng tại buổi tiệc.)
- The book became popular after the movie adaptation. (Cuốn sách trở nên phổ biến sau khi được chuyển thể thành phim.)
4.2. Vpp trong thì quá khứ hoàn thành
Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trước thời điểm cụ thể ở trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + Vpp + (O)
E.g:
- She had already finished her homework before her friends called her to go out. (Cô ấy đã đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn của cô ấy gọi cô ấy ra ngoài.)
- By the time they arrived at the cinema, the movie had already started. (Đến lúc họ đến rạp chiếu phim, bộ phim đã đã bắt đầu rồi.)
4.3. Vpp trong thì hiện tại hoàn thành
Dùng để liên kết quá khứ với hiện tại và thường ám chỉ hành động đã xảy ra mà không cần chỉ định thời điểm cụ thể.
Cấu trúc: S + have/ has + Vpp + (O)
E.g:
- I have just finished reading that book. (Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách đó.)
- She has already eaten lunch today. (Cô ấy đã ăn trưa rồi hôm nay.)
4.4. Vpp trong câu bị động
Trong cấu trúc câu bị động, động từ V3 được dùng để biểu thị đối tượng của hành động, chủ thể thực hiện hành động không được đề cập hoặc không quan trọng trong ngữ cảnh.
Cấu trúc: S + was/ were + Vpp + (by + O)
E.g:
- The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp)
- The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa chữa ngày hôm qua)
4.5. Vpp trong tương lai hoàn thành
Diễn tả hành động, tình trạng sẽ hoàn thành trước 1 thời điểm cụ thể ở trong tương lai. Dạng quá khứ phân từ thường xuất hiện sau will have hoặc shall have.
Cấu trúc: S + will/ shall + have + Vpp + (O)
E.g:
- By the end of next year, I will have completed my master’s degree. (Vào cuối năm tới, tôi sẽ đã hoàn thành chương trình thạc sĩ của mình.)
- She will have visited five different countries by the time she turns 30. (Cô ấy sẽ đã đã thăm năm quốc gia khác nhau vào thời điểm cô ấy tròn 30 tuổi.)
4.6. Vpp trong câu điều kiện loại 3
Diễn tả điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ và kết quả tương ứng nếu điều kiện đó xảy ra.
Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would/ could/ might + have + V3 + (O)
E.g:
- If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy đã đã đỗ kỳ thi.)
- She would have bought the car if she had saved enough money. (Cô ấy đã đã mua chiếc xe nếu cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền.
4.7. Đóng vai trò là tính từ trong câu
Động từ này còn được sử dụng như 1 tính từ để miêu tả danh từ trong câu. Cụ thể, tính từ quá khứ phân từ nói về cảm giác, cảm nhận và cảm xúc của một người gây ra bởi một sự vật, sự việc nào đó.
E.g:
- I’m interested in this cake. (Tôi thích chiếc bánh này.)
- My father is tired of his work. (Bố tôi mệt mỏi với công việc của ông.)
4.8. Vpp sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Dạng động từ này được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn khi mệnh đề ở thể bị động.
E.g: The shoes which were sold yesterday are my favorite. (Đôi giày được bán đi vào hôm qua là đôi giày yêu thích của tôi.) -> The shoes sold yesterday are my favorite.
Xem thêm:
5. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Vpp trong tiếng Anh
Khi sử dụng động từ dạng quá khứ phân từ (V3), đặc biệt trong cấu trúc bị động, bạn học tiếng Anh hay mắc phải một số lỗi thường gặp như:
- Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc.
- Không sử dụng dạng V3 khi cần thiết.
- Sử dụng sai thì trong tiếng Anh.
- Sử dụng dạng V3 không cần thiết.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về các lỗi phổ biến khi dùng Vpp và cách tránh chúng:

5.1. Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc thường có các dạng quá khứ phân từ khác nhau. Cần nhớ đúng dạng của từng động từ.
E.g:
- He had wrote a letter to his mother. (Sai)
- He had written a letter to his mother. (Đúng)
5.2. Không sử dụng dạng V3 khi cần thiết
Một số bạn học có thể quên sử dụng dạng quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động.
E.g:
- The book is publish last month. (Sai)
- The book was published last month. (Đúng)
5.3. Sử dụng sai thì trong tiếng Anh
Cần phải đảm bảo rằng sử dụng động từ V3 ở trong các thì phù hợp. Chẳng hạn, không nên sử dụng V3 trong thì hiện tại đơn (Present Simple).
E.g:
- She will be visit by her friend tomorrow. (Sai)
- She will be visited by her friend tomorrow. (Đúng)
5.4. Sử dụng dạng V3 không cần thiết
Đôi khi người viết sử dụng dạng V3 mà không cần thiết, khi không có yêu cầu về thời gian hoặc cấu trúc câu.
E.g:
- The sky is become dark. (Sai)
- The sky is getting dark. (Đúng)
6. Quy tắc chung của Vpp trong câu tiếng Anh
Để sử dụng Vpp chính xác trong các thì tiếng Anh, bạn cần nắm được những quy tắc cơ bản như:
- Chia động từ thường về dạng quá khứ.
- Thêm have hoặc has vào trước động từ quá khứ.
- Động từ be cũng tuân theo quy tắc đứng trước động từ quá khứ.
- Chú ý động từ bất quy tắc.
Nội dung chi tiết bên dưới sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về các quy tắc này:
Quy tắc chung | Ví dụ |
Chia động từ thường về dạng quá khứ (past simple).play → played, work → worked | E.g: Yesterday, I played football with my friends. (Tôi đã chơi đá bóng với bạn ngày hôm qua.) |
Thêm have hoặc has vào trước động từ quá khứ. Dạng have dùng khi chủ ngữ trong câu là I, you, we, they. Dạng has dùng trong trường hợp chủ ngữ là he, she, it. | E.g: He has played the guitar for five years. (Anh ấy đã chơi guitar được năm năm.) |
Động từ be cũng tuân theo quy tắc đứng trước động từ quá khứ. | E.g: I’m gone. (Tôi đã rời đi.) |
Chú ý động từ bất quy tắc (irregular verbs).go -> went, eat -> ate | E.g: She ate breakfast at 7 a.m (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ.) |
7. Cách sử dụng động từ dạng quá khứ phân từ chính xác trong tiếng Anh
Quá khứ phân từ (Vpp) trong tiếng Anh được hình thành và sử dụng theo những quy tắc rõ ràng. Để học và vận dụng đúng, bạn cần thực hiện 3 bước:
- Bước 1: Nhận ra các động từ được tạo thành quá khứ phân từ
- Bước 2: Áp dụng động từ phân từ ở quá khứ trong câu
- Bước 3: Ghi nhớ các hình thức không quy tắc của động từ phân từ
Hướng dẫn chi tiết dưới đây giúp bạn nắm trọn cả quy tắc và cách dùng Vpp hiệu quả:
Bước 1: Nhận ra các động từ được tạo thành quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố ed vào động từ nguyên thể (trường hợp động từ có quy tắc). Một số động từ phổ biến như walked, jumped, talked, asked, played, worked,… Một số động từ bất quy tắc như eaten, broken, drunk, grown…
Bước 2: Áp dụng động từ phân từ ở quá khứ trong câu
Sau khi xác định các động từ phân từ, bạn có thể sử dụng nó ở trong câu tiếng Anh. Để sử dụng động từ phân từ quá khứ trong câu bạn cần phải chú ý tới cách chia thì. Động từ quá khứ phân từ được sử dụng trong thì quá khứ đơn và câu bị động.
Bước 3: Ghi nhớ các hình thức không quy tắc của động từ phân từ
Để sử dụng động từ quá khứ phân từ đúng cách, bạn cần phải ghi nhớ các dạng bất quy tắc của động từ. Trong tiếng Anh, có những động từ bất quy tắc mà phân từ của chúng không hình thành bằng cách thêm đuôi ed.
Chằng hạn như, go->gone, eat->eaten, drink->drunk, break->broken…Do đó, chúng ta cần phải học các động từ này để sử dụng đúng cách. Hơn nữa hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để làm quen, ghi nhớ và cải thiện ngôn ngữ của mình.
8. Bài tập Vpp là gì trong thì tiếng Anh
Bài tập với quá khứ phân từ (Vpp) sau đây sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sử dụng dạng động từ này trong nhiều tình huống khác nhau.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- She likes the film so much. It’s really (amazed/ amazing ).
- It’s really (terrifying/ terrified) experience. We will never forget it.
- My brother reads a (fascinated/ fascinating ) book. It made him (surprised/ surprising) at the immigrants.
- People easily (embarrassed/ embarrassing) when we can’t express ourself well in USA.
- During the first few years, many immigrants feel (hindering/ hindered) by their slow economic advancement.
- My sister felt (disappointed/ disappointing) very when her visa to England was denied.
- We used to go (fishing/ fished) together when we were 16 years old.
- Many baseball players from the US (excited/ excited) when they are selected to play for their National team.
- (Got/ Getting) stuck in traffic, I knew I would be fined for being late for work.
- (Made/ Making) in China, the car was sold at a low price.
Bài tập 2: Đổi các câu sau sang cấu trúc bị động bằng cách sử dụng dạng V3 thích hợp
- They are building a new school in the neighborhood.
- She ate all the cookies.
- The teacher explains the lesson to the students.
- They have cleaned the entire house.
- The company will release a new product next month.
Bài tập 3: Điền dạng quá khứ phân từ đúng vào chỗ trống trong câu
- The movie was (watch) by millions of people.
- The letter has been (send) to the recipient.
- The artwork was (paint) by a famous artist.
- The cake had already been (eat) when I arrived.
- The song was (sing) beautifully by the choir.
Xem thêm: Bài tập giới từ in on at
Qua bài viết này, Vietop English hy vọng bạn đã nắm được khái niệm Vpp là gì trong thì tiếng Anh, cách sử dụng và bài tập thực hành để ghi nhớ lâu hơn. Việc hiểu rõ Vpp sẽ giúp bạn chia thì chuẩn xác, diễn đạt tự nhiên và hạn chế các lỗi sai thường gặp khi dùng Vpp.
Mọi thắc mắc hoặc góp ý về bài viết, bạn có thể để lại bình luận để Vietop English có thể cùng trao đổi và giải đáp với bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp và luyện tập thêm nhiều dạng bài tương tự, hãy ghé chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.