Yet là từ thường xuyên xuất hiện trong các bài tập ngữ pháp liên quan đến các thì. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn lúng túng khi sử dụng yet chính xác, dẫn đến việc mất điểm oan.
Theo kinh nghiệm của mình, bạn chỉ cần hệ thống lại kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng của yet rồi áp dụng vào các bài tập là đã có thể cải thiện điểm.
Để giúp bạn thuận lợi hơn khi học bài, mình đã tổng hợp bài viết với những kiến thức quan trọng như sau:
- Giải đáp thắc mắc yet là thì gì? Yet là dấu hiệu của thì gì trong tiếng Anh?
- Cấu trúc và cách dùng yet trong tiếng Anh.
- Phân biệt dễ dàng giữa yet và still.
- …
Cùng mình học bài thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Yet có nghĩa là chưa, vẫn chưa, tuy nhiên, … – Yet là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành. – Một số từ/ cụm từ thường đi với yet trong tiếng Anh: As yet, better yet, out of the woods yet, … – Phân biệt yet và still: Yet diễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại. Còn still diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. |
1. Yet là gì?
Phiên âm: /jɛt/
Yet thường thường biết đến với vai trò là một trạng từ đặt ở cuối câu nhằm mục đích miêu tả những việc chưa xảy ra. Tuy nhiên, giống như nhiều từ vựng khác, yet là một từ linh hoạt về nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Vai trò và ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Yet là trạng từ. Nghĩa: Chưa, vẫn chưa. | Yet thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành để chỉ ra một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành và người nói kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai. | I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.) |
Yet là liên từ. Nghĩa: Nhưng, song, tuy nhiên, ấy vậy mà. | Yet cũng có thể là một liên từ, tương tự như but hoặc nevertheless, để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Nó thường đứng sau từ and. | She worked hard, yet she didn’t achieve the desired results. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy không đạt được kết quả mong muốn.) |
2. Yet là thì gì? Yet là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh
Yet là thì gì? Yet là một trạng từ thường được sử dụng để nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh.
Khi đóng vai trò này, yet thường xuất hiện trong cấu trúc phủ định hoặc nghi vấn của câu để thể hiện một hành động chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại.
Tuy nhiên, không phải câu nào có yet cũng là thì hiện tại hoàn thành. Yet cũng được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Xem thêm:
- Make use of là gì? Cách dùng cấu trúc make use of trong tiếng Anh
- [Giải đáp] Since là thì gì? Since là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh
- Put forward là gì? Cách dùng cấu trúc put forward trong tiếng Anh
3. Cấu trúc yet trong tiếng Anh
Bên dưới là một số cấu trúc yet phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững để tránh mất điểm oan.
3.1. Cấu trúc yet trong thì hiện tại hoàn thành
Trong thì hiện tại hoàn thành, yet xuất hiện ở câu phủ định, câu nghi vấn và cụm từ have yet to.
Trong câu phủ định | Trong câu nghi vấn | Cụm từ have yet to | |
Cách dùng | Trong trường hợp này, yet phổ biến nhất được đặt ở cuối câu. | Trong câu hỏi khẳng định, yet thể hiện rằng người nói đang mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra. Trong câu hỏi phủ định với yet, người nói đoán trước câu trả lời sẽ là phủ định. | Được dùng trong cả câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành. |
Cấu trúc | S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle). | Have/ has + S + V3 + yet?Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (past participle). | S + have/ has yet to + V_inf Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu. |
Ví dụ | She hasn’t finished her assignment yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập của mình.) | Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) | She has yet to complete her project. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành dự án của mình.) |
3.2. Cấu trúc yet trong câu với be
Cấu trúc yet trong câu với be cũng là kiến thức quan trọng mà bạn cần phải nắm. Cùng mình học qua bảng bên dưới.
Cụm từ be yet to | Sau cấu trúc so sánh nhất | Yet với vai trò là liên từ | |
Cách dùng | Nhấn mạnh điều gì đó dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. | Miêu tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. | Thể hiện sự tương phản giữa hai sự kiện trong câu. Nó thường đứng giữa câu sau dấu phẩy hoặc đứng sau từ and. |
Cấu trúc | S + be yet to + V_inf Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu. | S + to be (am/ is/ are) + the + superlative adjective + yet + present perfect. | |
Ví dụ | The project is yet to be completed. (Dự án vẫn chưa hoàn thành.) | She is the most successful person I have yet met. (Cô ấy là người thành công nhất mà tôi từng gặp.) | She is talented, yet she lacks confidence. (Cô ấy rất có tài, nhưng cô ấy thiếu tự tin.) |
3.3. Mở rộng cấu trúc yet
Ngoài ra, chúng ta còn có một số cấu trúc mở rộng khác của yet như sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Cấu trúc nhấn mạnh | Yet còn được sử dụng để nhấn mạnh với ý nghĩa tương tự even, đặc biệt là trước từ more, another và again. | He missed the bus yet another time. (Anh ấy lại bỏ lỡ chuyến xe buýt một lần nữa.) |
Đi với động từ khiếm khuyết | Được sử dụng với động từ khiếm khuyết như: may, could, might, … diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, mặc dù tình hình hiện tại không thuận lợi. | The weather may yet improve before the picnic. (Thời tiết có thể sẽ cải thiện trước buổi dã ngoại.) |
Xem thêm:
- Dress up là gì? Cách dùng cấu trúc dress up trong tiếng Anh
- The upper hand là gì? Ý nghĩa và cách dùng chưa ai nói cho bạn
- Tomorrow là thì gì? Tomorrow đi với giới từ gì trong tiếng Anh
4. Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng yet
Dưới đây là một số lỗi mà nhiều bạn thường xuyên gặp phải khi sử dụng yet. Cùng mình học và ghi chú lại kiến thức nhé.
Lỗi sai | Cách dùng | Ví dụ |
Thứ tự từ bị sai | Đặt yet ở vị trí không phù hợp sẽ khiến nội dung trở nên khó hiểu. | Câu sai: She yet may find a solution to the problem. Câu đúng: She may yet find a solution to the problem. |
Lỗi ngữ pháp | Người học nên kiểm tra kỹ ngữ pháp của câu để đảm bảo xác định thì hiện tại hoặc quá khứ chính xác, từ đó tránh được lỗi ngữ pháp hoặc cấu trúc câu không đúng. | Câu sai: She yet finish her homework. Câu đúng: She hasn’t finished her homework yet. |
Lạm dụng từ yet | Sử dụng từ này quá nhiều lần trong một đoạn văn sẽ khiến câu văn lủng củng, đơn điệu và mắc lỗi lặp từ. | Câu sai: He went to the store, yet he forgot to buy milk. Yet he remembered to buy bread. Câu đúng: He went to the store, but he forgot to buy milk. However, he remembered to buy bread. |
5. Phân biệt yet và still
Khi làm bài, bạn chắc hẳn sẽ nhầm lẫn và mất điểm oan giữa 2 từ yet và still. Chính vì vậy, mình đã tổng hợp cách phân biệt yet và still.
5.1. Giống nhau
Yet và still đều được sử dụng để thể hiện rằng một hành động hoặc tình huống vẫn đang diễn ra sau một thời gian nhất định.
Cả 2 từ này có thể truyền đạt một ý muốn, mong đợi về việc gì đó xảy ra hay thay đổi trong tương lai. Ngoài ra, chúng đều có thể dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
5.2. Khác nhau
Yet | Still | |
Cách dùng | Diễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại. | Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. |
Loại câu | Câu phủ định Câu nghi vấn | Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn |
Ví dụ | I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.) | I still live in Hanoi. (Tôi vẫn sống ở Hà Nội.) |
Lưu ý | Yet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn. | Trong câu phủ định, still đứng trước động từ khiếm khuyết. |
6. Một số từ/ cụm từ đi với yet
Cùng mình học thêm những từ/ cụm từ thường xuyên đi kèm với yet trong tiếng Anh. Những cụm từ này giúp văn phong của bạn đa dạng hơn.
6.1. Từ đi với yet
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
As yet /æz jɛt/ | Cho đến thời điểm này. | I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.) |
Better yet /ˈbɛtər jɛt/ | Tốt hơn là. | Why don’t we go for a walk in the park? Better yet, let’s have a picnic there. (Tại sao chúng ta không đi dạo trong công viên? Tốt hơn là chúng ta có thể tổ chức một bữa picnic ở đó.) |
Not just yet /nɒt dʒʌst jɛt/ | Chưa đến lúc, không lâu nữa. | A: Are you ready to leave?(A: Bạn đã sẵn sàng rời đi chưa?) B: Not just yet. I need a few more minutes to finish getting ready.(B: Chưa đến lúc. Tôi cần thêm vài phút nữa để hoàn thiện việc chuẩn bị.) |
6.2. Cụm từ đi với yet
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
So near (and) yet so far /soʊ nɪər (ænd) jɛt soʊ fɑr/ | Gần kề nhưng lại thật xa | She had trained tirelessly for the Olympic trials, but when the final race arrived, she stumbled and fell just before the finish line. So near, and yet so far. (Cô ấy đã tập luyện không mệt mỏi cho vòng loại Olympic, nhưng khi cuộc đua cuối cùng đến, cô ấy vấp ngã và té ngửa ngay trước vạch đích. Gần kề nhưng lại thật xa.) |
Not out of the woods yet /nɒt aʊt ʌv ðə wʊdz jɛt/ | Vẫn đang gặp phải khó khăn hoặc rủi ro, chưa thoát khỏi tình hình nguy hiểm. | The patient’s condition has improved, but he’s not out of the woods yet. (Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện, nhưng anh ấy vẫn còn đang gặp phải nguy hiểm.) |
Not just yet /nɒt dʒʌst jɛt/ | Chưa đến lúc, không lâu nữa. | Can we leave now? Not just yet, I still need to finish this task. (Chúng ta có thể ra về bây giờ không? Chưa đến lúc, tôi vẫn cần phải hoàn thành nhiệm vụ này.) |
Xem thêm:
- Bỏ túi 100 câu bài tập thì hiện tại đơn có đáp án ngay
- Bài tập thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn có đáp án
- 199+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao (kèm đáp án)
7. Bài tập về yet trong tiếng Anh
Lý thuyết đi đôi với thực hành thì bộ não mới có thể dễ dàng ghi nhớ kiến thức. Chính vì vậy, bạn hãy cùng mình làm các bài tập sau:
- Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng.
- Điền still hoặc yet vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Rearrange the following sentences correctly
(Bài tập 1: Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng)
- arrived/ your/ has/ yet/ letter
- and/ humble/ she’s/ yet/ so/ she’s/ famous
- yet/ he/ take/ medicine/ to/ his/ is
- food/ she/ tasted/ yet/ has/ not/ the
- stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again
Exercise 2: Fill in still or yet in the blanks in the following paragraph
(Bài tập 2: Điền still hoặc yet vào chỗ trống trong đoạn văn sau)
The new restaurant has only been open for a few weeks, but it has already become very popular. The food is (1) ………. delicious, and the service is excellent. I (2) ………. haven’t tried everything on the menu, but I’ve been impressed with everything I’ve ordered so far. The atmosphere is also very inviting, and the restaurant is (3) ………. crowded even on weekdays. I highly recommend checking it out!
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. I have ………. finished my homework.
- A. already
- B. yet
- C. just
2. Have you ………. seen the new movie?
- A. already
- B. yet
- C. just
3. She has ………. arrived.
- A. already
- B. yet
- C. just
4. We have ………. decided what to do.
- A. already
- B. yet
- C. just
5. Have you ………. heard from him?
- A. already
- B. yet
- C. just
8. Kết luận
Vậy là bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc yet là thì gì trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững để xử đẹp các bài tập.
Ngoài ra, mình cũng muốn đưa ra một số lưu ý sau để bạn học tốt hơn:
- Yet là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.
- Yet vừa là trạng từ vừa là liên từ.
- Ngoài xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành, yet còn xuất hiện trong cụm từ be yet to, sau cấu trúc so sánh nhất, ….
- Yet và still đều được sử dụng để thể hiện rằng một hành động hoặc tình huống vẫn đang diễn ra sau một thời gian nhất định.
Nếu còn có thắc mắc nào khi làm bài tập, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
Yet, Cambridge dictionary – https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/yet – Truy cập 04/04/2024.