Mẫu câu dùng để khuyên bảo trong tiếng Anh có rất nhiều cách, ngoài dùng chữ “should” bạn còn có thể dùng những cụm cấu trúc khác nữa. Cấu trúc Would better, Had better cũng là một cách hay mà bạn nên dùng. Ngay bây giờ, hãy cùng Vietop khám phá nhé!
1. Định nghĩa cấu trúc would better, had better
Hai cụm từ này có ý nghĩa giống nhau, được dịch là “nên” hoặc “tốt hơn là”. Cấu trúc này dùng để khuyên nhủ ai làm một việc gì đó. Nếu không thực hiện thì một vấn đề nào đó sẽ phát sinh.
E.g.:
- You would better study hard, you have to do the test in the next 2 days. (Cậu tốt nhất là nên học hành chăm chỉ, cậu có bài kiểm tra trong hai ngày tới.)
- You hadn’t better not send the message to her. (Cậu tốt hơn là không gửi tin nhắn cho cô ấy.)
- He has to pick his boss in 20 minutes. He would better go now or he will be late. (Anh ấy phải đón sếp của mình trong vòng 20 phút nữa. Anh ta nên đi luôn nếu không sẽ muộn mất.)
2. Cách dùng cấu trúc would better, had better
Như vậy, ta có thể thấy rõ sử dụng cấu trúc would better, had better dùng để khuyên bảo nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn là dùng should.
Dạng tổng quát của cấu trúc này như sau:
Câu khẳng định:
S+ would better/ had better + V(nguyên thể) |
Câu phủ định:
S+ would better/ had better + not V(nguyên thể) |
E.g.:
- You would better order a glass of juice, carbonate water is not good for your health. (Cậu tốt hơn là nên gọi một cốc nước ép, nước có gas không tốt cho sức khỏe.)
- You had better not tell Lily about the broken glass. She’ll get mad. (Cậu tốt nhất là không nên nói cho Lily biết về chiếc cốc vỡ. Cô ta sẽ điên lên đấy.)
Xem thêm các dạng ngữ pháp:
3. Cấu trúc gần giống với would better, had better
Trong ngữ pháp tiếng Anh có một loại cấu trúc cũng có ý nghĩa gần giống với would better, had better, đó là would rather, would prefer. Tuy nhiên, cách sử dụng hai cấu trúc này thì lại có chút khác nhau, chúng ta cần phân biệt thật rõ.
Cấu trúc would rather, would prefer cũng dùng để nói về việc làm điều gì đó thì tốt hơn. Tuy nhiên, cấu trúc này chỉ dùng để nói về sở thích.
E.g.:
- I’d better get a taxi. The buses are so slow.(Tốt nhất là nên bắt taxi. Xe buýt rất chậm.)
→Việc bắt taxi là một gợi ý tốt, như một gợi ý, lời khuyên. Nên bắt xe taxi đi vì xe buýt rất chậm.
- I would rather get a taxi. I don’t like buses. (Tôi nên bắt taxi thì hơn. Tôi không thích xe buýt.)
→Người này thích đi taxi hơn là xe buýt.
Xem thêm:
Cấu trúc Prefer – Phân biệt Prefer và Would prefer trong tiếng Anh
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc had better, would better
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói. Mặc dù had là trợ động. từ chia ở thì quá khứ, nhưng had better lại mang ý nghĩa chỉ tương lai hoặc hiện tại.
E.g.:
- You had better be on time tomorrow. (Cậu tốt nhất là nên đúng giờ vào ngày mai.)
- The type loses its air. We would better stop to repair. (Lốp xe bị hết hơi. Chúng ta tốt nhất là nên dừng lại để sửa.)
*Lưu ý: Cấu trúc had better, would better thường được viết tắt là ‘d better
E.g.: Mike’d better stop smoking. (Mike tốt hơn là nên dừng việc hút thuốc.)
Xem thêm:
Tổng hợp 20 cấu trúc tiếng Anh đặc biệt mà bạn nên biết
Cấu trúc hardly: công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Cách sử dụng cấu trúc It is thông dụng kèm bài tập vận dụng
5. Bài tập cấu trúc would better, had better
5.1. Bài 1: Điền vào chỗ trống những cụm từ thích hợp.
- You …………….call the shop before visiting it.
- Anna would never go by plane to save time. She………………..spend long hour on a train.
- Look at the cloud! We …………….go home before the storm start
- I’m not in the mood for a thriller. I………..watch a comedy.
- I feel so tired. I……….lie down.
5.2. Bài 2: Viết lại câu cho đúng, dùng would better hoặc had better.
- You and John should go to King restaurant this evening. It’s a good restaurant.
- You have an exam tomorrow. You should come home and study right now
- It’s midnight, you should turn off the TV and go to bed.
- Mike looks so tired. He should go home to take a rest.
- Your car is running out of petrol, you should stop to buy some.
5.3. Đáp án
Bài 1:
- should/ would better/ had better
- would rather
- should/ would better/ had better
- would rather/ would refer
- would better/ had better
Bài 2:
- You and John would better go to King restaurant this evening. It’s a good restaurant.
- You had better come home and study right now. You have an exam tomorrow.
- You would better turn off the TV and go to bed. It’s midnight
- Mike had better go home to take a rest, he looks so tired
- You had better stop buying petrol. Your car is running out of its energy.
Xem thêm:
Luyện tập với Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có đáp án
Bài tập về động từ khuyết thiếu (Modal Verb) từ cơ bản đến nâng cao
Trên đây là toàn bộ những điều cần biết về cấu trúc would better, had better mà bạn cần lưu ý. Hãy nhớ làm nhiều bài tập và thường xuyên sử dụng để có thể làm chủ dễ dàng cấu trúc này nhé! Vietop English chúc bạn học tốt!