Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cent là gì? Khám phá ý nghĩa của cent trong tiếng Anh

Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, từ cent xuất hiện khá thường xuyên trong các cuộc trò chuyện về tiền tệ, giao dịch và thanh toán trực tuyến. Nhưng bạn có biết chính xác cent là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong ngữ cảnh này?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm cent và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó. Chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử và nguồn gốc của từ “cent”, và cách nó được sử dụng trong các hệ thống tiền tệ và giao dịch hiện đại. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ khám phá một số ví dụ cụ thể về cách “cent” được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Cent là gì?

Cent (danh từ, số nhiều: cents) là một thuật ngữ tài chính và tiền tệ, đồng thời cũng là một đơn vị tiền tệ được sử dụng trong một số quốc gia. 

Cent là gì
Cent là gì

Cách phát âm

Cách phát âm của cent trong tiếng Anh là /sɛnt/. Đây là âm tiết duy nhất với âm s đọc nhẹ nhàng, sau đó là âm ent như trong từ sent hoặc rent.

Gốc từ

Từ cent bắt nguồn từ tiếng La tinh centum, có nghĩa là một trăm. Cent thường được ký hiệu bằng dấu “$”, và là một phần nhỏ của đơn vị tiền tệ chính, chẳng hạn như đô la ($1 = 100 cents).

Trong một số quốc gia, cent có thể đề cập đến đơn vị tiền tệ cụ thể, chẳng hạn như cent là đơn vị nhỏ nhất của đồng xu tiền Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quốc tế, cent thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của một đơn vị tiền tệ chính.

Ví dụ, trong hệ thống tiền tệ châu Âu, euro, cent là đơn vị nhỏ nhất, tương ứng với 1/100 của một euro. Tương tự, trong hệ thống tiền tệ Úc, cent là đơn vị nhỏ nhất của đô la Úc, và trong hệ thống tiền tệ Canada, cent là đơn vị nhỏ nhất của đô la Canada.

Xem thêm:

Sau very là gì?

Get over là gì?

Coming soon là gì?

2. Những ví dụ về cent là gì trong tiếng Anh

Những ví dụ về cent là gì trong tiếng Anh
Những ví dụ về cent là gì trong tiếng Anh
  • I have 50 cents in my pocket. (Tôi có 50 xu trong túi của mình.)
  • The price of the item is $2.99, so you need three dollars and ninety-nine cents to buy it. (Giá của mặt hàng là 2,99 đô la, vì vậy bạn cần ba đô và chín mươi chín xu để mua nó.)
  • She paid 75 cents for a candy bar. (Cô ấy trả 75 xu cho một thanh kẹo.)
  • The vending machine only accepts coins, no bills or cents. (Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận xu, không chấp nhận hóa đơn hoặc xu.)
  • The price increased by 25 cents per gallon. (Giá tăng thêm 25 xu mỗi gallon.)
  • He saved every cent to buy a new bike. (Anh ta tiết kiệm từng xu để mua một chiếc xe đạp mới.)
  • The total bill comes to $56.78, so you owe me 78 cents. (Tổng số hóa đơn là 56,78 đô la, vì vậy bạn nợ tôi 78 xu.)
  • The cashier gave me a handful of cents as change. (Người thu ngân đưa cho tôi một túi đầy xu làm tiền thừa.)
  • The price of the product was reduced by 10 cents during the sale. (Giá của sản phẩm đã giảm đi 10 xu trong khuyến mãi.)
  • She donated every cent from her paycheck to charity. (Cô ấy quyên góp mỗi xu từ tiền lương của mình cho từ thiện.)

Xem thêm:

Real love nghĩa là gì

Break down là gì

Bring about là gì

3. Những nghĩa khác của cent trong tiếng Anh

Từ cent trong tiếng Anh cũng có các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ này và ví dụ đi kèm:

Những nghĩa khác của cent trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của cent trong tiếng Anh

Cent: A unit of currency equal to one hundredth of the basic monetary unit in many countries, including the United States and several European countries. (Đơn vị tiền tệ bằng một trăm phần của đơn vị tiền tệ cơ bản trong nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và một số quốc gia châu Âu.)

  • E.g. I need to exchange my dollars for euros. The current exchange rate is 1 US dollar = 0.84 euros. (Tôi cần đổi đô la thành euro. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 đô la Mỹ = 0,84 euro.)

Cent: a small unit of measurement or count. (Đơn vị đo hoặc đếm nhỏ.)

  • E.g. The drugstore sells cotton swabs in packs of fifty cents each. (Hiệu thuốc bán que bông trong gói, mỗi gói năm mươi que.)

Cent: a copper-plated zinc coin of the United States, worth one hundredth of a dollar. (Đồng xu mạ kẽm mạ đồng của Hoa Kỳ, có giá trị một trăm phần của một đô la.)

  • E.g. He found a penny on the sidewalk. (Anh ấy tìm thấy một xu một xu trên vỉa hè.) 

Cent: a subdivision of a musical whole tone, equal to one hundredth of a semitone. (Một phân chia của một nốt nhạc toàn âm, bằng một trăm phần của một nửa nốt.)

  • E.g. The pianist carefully adjusted the pitch, moving it by a few cents to achieve the desired sound. (Nghệ sĩ dương cầm điều chỉnh tần số một cách cẩn thận, dịch chuyển nó một vài “cent” để đạt được âm thanh mong muốn.)

Cent: a unit of angle measurement, equal to one hundredth of a right angle. (Đơn vị đo góc, bằng một trăm phần của một góc vuông.)

  • E.g. The pizza slice was cut at a 45-degree angle, which is equivalent to 4500 cents. (Miếng bánh pizza được cắt theo góc 45 độ, tương đương với 4500 cent.)

Cent: a hundredth anniversary or celebration. (Lễ kỷ niệm hoặc lễ kỷ niệm trăm năm.)

  • E.g. They organized a centennial event to commemorate the founding of the school. (Họ tổ chức một sự kiện kỷ niệm trăm năm thành lập trường học.)

Cent: a unit of length equal to one hundredth of a meter, used in the metric system. (Đơn vị đo chiều dài bằng một trăm phần của một mét, được sử dụng trong hệ mét.)

  • E.g. The width of the hair strand is only a few hundredths of a centimeter. (Chiều rộng của sợi tóc chỉ là một vài trăm phần của một centimet.)

Cent: a small arthropod belonging to the class Chilopoda, characterized by having many legs. (Một động vật không xương sống nhỏ thuộc lớp Chilopoda, được đặc trưng bởi việc có nhiều chân.)

  • E.g. The centipede scurried across the forest floor, its numerous legs propelling it forward. (Con rết chân đuôi bò chạy qua mặt đất rừng, những chân nhiều của nó đẩy nó đi về phía trước.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

4. Ý nghĩa của cent về mặt tài chính là gì?

Từ vựng chủ đề Money - Tiền tệ
Ý nghĩa của cent về mặt tài chính là gì?
  • Đơn vị tiền tệ: Trong nhiều quốc gia, “cent” là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất, đại diện cho một phần trăm của đơn vị tiền tệ chính. Ví dụ, trong hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ, “cent” đại diện cho một phần trăm của đô la Mỹ. Một đô la được chia thành 100 cent.
  • Mệnh giá đồng xu: “Cent” cũng có thể là mệnh giá của đồng xu. Ví dụ, đồng xu một cent (penny) được sử dụng trong một số quốc gia như Hoa Kỳ.
  • Tỷ giá hối đoái: Trong thị trường ngoại hối, “cent” có thể được sử dụng để chỉ phần trăm của một đơn vị tiền tệ so với đơn vị khác. Ví dụ, một đồng euro có thể được trao đổi với một số cents của đô la Mỹ.
  • Giá trị tiền: “Cent” cũng có thể được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của giá trị tiền. Ví dụ, khi nói về giá cả, “cent” thường ám chỉ một số nhỏ, ví dụ như “a few cents” (một vài xu) hay “a few cents per share” (một vài xu mỗi cổ phiếu).

Xem ngay:

Get rid of là gì

Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Delicious nghĩa là gì

Từ cent thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, âm nhạc, đo lường và kỹ thuật. Đồng thời, nó cũng có thể xuất hiện trong các biểu thị thời gian, kỷ niệm và định danh. Việc hiểu và sử dụng đúng các ý nghĩa của từ cent sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn văn hóa và ngôn ngữ tiếng Anh.

Hy vọng bài viết Vietop English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cent là gì cũng như ý nghĩa và cách sử dụng của từ cent. Hãy tiếp tục nâng cao vốn từ vựng và thực hành sử dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop