Là một trong những giới từ chỉ nơi chốn phổ biến, hẳn in front of cũng đã xuất hiện nhiều lần trong đối thoại đời sống hằng ngày bằng tiếng Anh của chúng ta. Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cùng các bạn xem lại định nghĩa In front of là gì? Hãy cùng Vietop tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng in front of qua các ví dụ cụ thể, để việc học ngữ pháp trở nên đơn giản và dễ nhớ hơn.
Hãy bắt đầu nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh, in front of là một cụm giới từ, được sử dụng để nói về vị trí hoặc địa điểm mà một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó đặt ở phía trước của một cái gì đó khác. *Cấu trúc in front of trong tiếng Anh: – In front of + danh từIn front of + đại từ – In front of + động từ định giới (phrasal verbs) – In front of + giới từ *Ví dụ: – The car is parked in front of the house. (Xe ô tô đậu ở phía trước ngôi nhà.) – The children were playing in front of the school. (Những đứa trẻ đang chơi trước trường học.) |
1. In front of là gì trong tiếng Anh
In front of là một cụm giới từ, được sử dụng để nói về vị trí hoặc địa điểm mà một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó đặt ở phía trước của một cái gì đó khác.

E.g:
- The car is parked in front of the house. (Xe ô tô đậu ở phía trước ngôi nhà.)
- She stood in front of the mirror, checking her appearance. (Cô ấy đứng trước gương, kiểm tra diện mạo của mình.)
- The children were playing in front of the school. (Những đứa trẻ đang chơi trước trường học.)
- There was a long line in front of the ticket counter. (Có một hàng dài ở phía trước quầy vé.)
- The statue is located in front of the museum. (Tượng đài được đặt ở phía trước bảo tàng.)
Xem thêm:
2. In front of + gì? Cấu trúc in front of trong tiếng Anh
Các cấu trúc in front of phổ biến trong tiếng Anh:
- In front of + danh từ
- In front of + đại từ
- In front of + động từ định giới (phrasal verbs)
- In front of + giới từ
Dưới đây là ví dụ minh họa cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của từng cấu trúc:

Cấu trúc | Ví dụ |
In front of + danh từ | E.g: There is a tree in front of the house. (Có một cái cây ở phía trước ngôi nhà.)She stood in front of the mirror. (Cô ấy đứng trước gương.) |
In front of + đại từ | E.g: The car is parked in front of it. (Chiếc xe đậu ở phía trước nó.)He sat in front of me during the meeting. (Anh ta ngồi phía trước tôi trong cuộc họp.) |
In front of + động từ định giới (phrasal verbs) | E.g: They lined up in front of the stage. (Họ xếp hàng ở phía trước sân khấu.)The kids were playing in front of the house. (Những đứa trẻ đang chơi trước ngôi nhà.) |
In front of + giới từ | E.g: He placed the flowers in front of the vase. (Anh ấy đặt hoa phía trước bình hoa.)The sign is hanging in front of the building. (Biển hiệu treo phía trước tòa nhà.) |
3. Cách dùng in front of trong tiếng Anh
Một số cách sử dụng in front of phổ biến trong tiếng Anh:
- Diễn tả vị trí.
- Diễn tả hành động.
- Diễn tả nhìn thấy hoặc quan sát.
- Diễn tả vị trí đối mặt.
Dưới đây là ví dụ cụ thể của từng cách dùng in front of:

Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả vị trí. | E.g: I’m standing in front of the building. (Tôi đang đứng phía trước tòa nhà.)The car is parked in front of the house. (Xe ô tô đậu phía trước ngôi nhà.) |
Diễn tả hành động. | E.g: She waved at me in front of everyone. (Cô ấy vẫy tay với tôi trước mặt mọi người.)He knelt down in front of her and proposed. (Anh ta quỳ gối trước cô ấy và cầu hôn.) |
Diễn tả nhìn thấy hoặc quan sát. | E.g: I saw a beautiful sunset in front of the beach. (Tôi nhìn thấy một hoàng hôn đẹp trước bãi biển.)She watched the concert in front of the stage. (Cô ấy xem buổi hòa nhạc trước sân khấu.) |
Diễn tả vị trí đối mặt. | E.g: The hotel room has a balcony in front of the ocean. (Phòng khách sạn có ban công đối diện biển.)They sat in front of each other at the table. (Họ ngồi đối diện nhau trên bàn.) |
Xem thêm:
4. Từ đồng nghĩa với in front of trong tiếng Anh
Bạn có thể dùng các từ sau để thay thế in front of: Ahead of, before, facing,…
Cụ thể:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Ahead of | E.g: He was walking ahead of the group. (Anh ta đang đi phía trước nhóm.) |
Before | E.g: She arrived before me. (Cô ấy đã đến trước tôi.) |
Facing | E.g: They were sitting facing each other. (Họ ngồi đối diện nhau.) |
Across from | E.g: The store is across from the bank. (Cửa hàng đối diện ngân hàng.) |
Opposite | E.g: The store is opposite from the bank. (Cửa hàng đối diện ngân hàng.) |
5. Trái nghĩa với in front of trong tiếng Anh
Các từ trái nghĩa với in front of trong tiếng Anh diễn tả vị trí hoặc địa điểm nằm phía sau hoặc xa hơn so với một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó, ví dụ như: Behind, at the back of, inside,…
Cụ thể:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Behind: Phía sau | E.g: Bree said behind me. ( Bree nói từ sau lưng tôi.) |
At the back of: Phía sau | E.g: The playground is at the back of the school. (Sân chơi nằm phía sau trường học.) |
Inside: Bên trong | E.g: They were waiting inside the building. (Họ đang chờ bên trong tòa nhà.) |
In the distance from: Ở khoảng cách xa | E.g: The mountains are in the distance from here. (Núi nằm xa đây.) |
Away from: Đi xa | E.g: She moved away from the crowd. (Cô ấy đi xa khỏi đám đông.) |
Hy vọng với bài viết trên từ Vietop English, các bạn đã có thể nắm được nghĩa cụm giới từ in front of là gì? Tìm hiểu cách sử dụng In front of trong tiếng Anh sẽ giúp ích được cho người học rất nhiều trong việc ứng dụng tiếng Anh vào đời sống học tập và làm việc.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp và cách vận dụng trong kỳ thi IELTS, đừng quên ghé qua chuyên mục IELTS Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích!