Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Claim là gì? Claim + gì? Claim đi với giới từ gì?

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, từ claim là một từ xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp, văn bản pháp lý, kinh doanh và thậm chí cả trên mạng xã hội. Tuy vậy, ít ai biết nghĩa chính xác và cách sử dụng động từ này một cách chính xác. 

Nếu bạn cũng đang phân vân không biết claim là gì và sử dụng ra sao thì hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được bật mí tất tần tật!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Claim có nghĩa là tuyên bố, khẳng định, hoặc đòi hỏi một điều gì đó, thường với ý muốn hoặc ý kiến cá nhân. 

*Cách dùng claim trong tiếng Anh:
– Claim đóng vai trò là động từ thường được dùng với các nghĩa như: Thỉnh cầu, khẳng định, gây ra tổn thất.
– Khi làm danh từ, claim có nghĩa là: Vật muốn đòi, sự khẳng định, quyền yêu sách.

*Ví dụ:
– She claimed that she had witnessed the accident. (Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.)
– He claimed his right to the inheritance. (Anh ấy đòi hỏi quyền thừa kế của mình.)

1. Claim là gì?

Trong tiếng Anh, claim có nghĩa là khiếu nại.

Claim có nghĩa là tuyên bố, khẳng định, hoặc đòi hỏi một điều gì đó, thường với ý muốn hoặc ý kiến cá nhân. Từ này vừa là động từ (to claim) vừa là danh từ (a claim). Tùy vào ngữ cảnh, claim có thể có nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Claim là gì?
Claim là gì?

E.g:

  • She claimed that she had witnessed the accident. (Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.)
  • The company claimed that their product was the best on the market. (Công ty tuyên bố rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường.)
  • He claimed his right to the inheritance. (Anh ấy đòi hỏi quyền thừa kế của mình.)

2. Cách sử dụng claim trong tiếng Anh

Từ claim vừa đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ.

Nội dung chi tiết bên dưới sẽ giúp bạn hiểu rõ từng vai trò của từ claim:

Cách sử dụng claim trong tiếng Anh
Cách sử dụng claim trong tiếng Anh

2.1. Khi claim là động từ

Claim đóng vai trò là động từ thường được dùng với các nghĩa như: Thỉnh cầu, khẳng định, gây ra tổn thất.

Cùng mình tìm hiểu chi tiết cách dùng claim khi là động từ qua bảng tổng hợp cùng với các ví dụ cụ thể bên dưới:

Cách dùngVí dụ
Claim được dùng với nghĩa là đòi, yêu sách; thỉnh cầu.E.g:
She claimed a refund for the faulty product she purchased. (Cô ấy đòi hỏi được hoàn tiền cho sản phẩm lỗi mà cô ấy đã mua.)
The workers claimed higher wages for their overtime work. (Các công nhân yêu cầu mức lương cao hơn cho công việc ngoài giờ làm thêm của họ.)
He claimed his right to the property left by his late father. (Anh ấy đòi quyền sở hữu tài sản được để lại bởi người cha đã mất của mình.)
Claim được dùng với nghĩa là quả quyết; khẳng định.E.g:
The scientist claimed that the discovery could revolutionize the field of medicine. (Nhà khoa học khẳng định rằng khám phá này có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
The company claimed that their new product is the fastest on the market. (Công ty khẳng định rằng sản phẩm mới của họ là nhanh nhất trên thị trường.)
He claimed that he could prove his innocence. (Anh ấy quả quyết rằng anh ấy có thể chứng minh sự vô tội của mình.)
Claim được dùng với nghĩa là gây ra tổn thất hay tử vong.E.g:
The accident claimed the lives of several people. (Tai nạn đã khiến mất mạng một số người.)
The fire claimed the old building, reducing it to ashes. (Đám cháy đã phá hủy tòa nhà cũ, biến nó thành tro tàn.)
The war claimed many casualties on both sides. (Chiến tranh đã khiến nhiều người thương vong ở cả hai bên.)

2.2. Khi claim là danh từ

Khi làm danh từ, claim có nghĩa là: Vật muốn đòi, sự khẳng định, quyền yêu sách.

Cùng mình tìm hiểu về cách dùng cụ thể của danh từ claim qua nội dung bên dưới:

Cách dùngVí dụ
Claim được dùng với nghĩa là vật muốn đòi (nhất là một mảnh đất).E.g:
The neighbors have a dispute over the claim to the piece of land on the border. (Hàng xóm có một mâu thuẫn về việc đòi mảnh đất ở biên giới.)
The company filed a claim to gain ownership of the abandoned factory building. (Công ty đã nộp đơn đòi quyền sở hữu nhà máy bị bỏ hoang.)
The indigenous people have a legitimate claim to ancestral lands. (Người bản xứ có quyền hợp pháp đòi lại đất của tổ tiên.)
Claim được dùng với nghĩa là lời tuyên bố điều gì là sự thật; sự khẳng định.E.g:
The scientist made a bold claim that his discovery could revolutionize the field of medicine. (Nhà khoa học đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ rằng khám phá của ông có thể làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
The manufacturer’s claim that their product is the best on the market is being questioned. (Tuyên bố của nhà sản xuất rằng sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường đang bị nghi ngờ.)
The company’s claim of environmental responsibility is reflected in its sustainable practices. (Tuyên bố của công ty về trách nhiệm với môi trường được thể hiện qua các thực tiễn bền vững của họ.)
Claim được dùng với nghĩa là quyền đòi, quyền yêu sách.E.g:
The workers have a legitimate claim to fair wages and working conditions. (Các công nhân có quyền đòi mức lương và điều kiện làm việc công bằng.)
The insurance company denied the claim for the damaged car. (Công ty bảo hiểm từ chối quyền đòi thiệt hại cho chiếc xe hỏng.)
The artist’s estate made a claim for the copyright of their work. (Tổ chức quản lý tài sản của nghệ sĩ đòi lại quyền tác giả của tác phẩm của họ.)

Xem thêm: Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc trong tiếng Anh

3. Claim + gì? 

Claim thường đi với các cấu trúc khác nhau tạo ra những ý nghĩa khác nhau, 3 cấu trúc mà bạn sẽ thường bắt gặp với từ claim là:

  • Claim + (that) something
  • Claim + to do something 
  • Claim sb’s life

Xem ngay nội dung bên dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng 3 cấu trúc thường gặp với claim nào:

Claim + gì? Cấu trúc thường gặp với claim
Claim + gì? Cấu trúc thường gặp với claim
Cấu trúcVí dụ
Cấu trúc 1: Claim + (that) something (nhận, đòi, xin lại cái gì)E.g:
She claimed that the stolen wallet was hers, but there was no evidence to prove it. (Cô ấy tuyên bố rằng cái ví bị mất là của cô ấy, nhưng không có bằng chứng nào để chứng minh điều đó.)
The company is claiming compensation for the damage to their property caused by the construction project. (Công ty đang đòi bồi thường về thiệt hại của tài sản do dự án xây dựng gây ra.)
He claimed his inheritance from his late grandfather’s estate. (Anh ấy nhận phần thừa kế từ tài sản của ông nội anh sau khi ông mất.)
Cấu trúc 2: Claim + to do something (khẳng định, tuyên bố làm cái gì.)E.g:
The scientist claimed to have discovered a cure for the rare disease. (Nhà khoa học tuyên bố rằng anh ấy đã phát hiện ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh hiếm gặp.)
The athlete claimed to be the fastest sprinter in the world. (Vận động viên tuyên bố rằng anh ấy là người chạy nhanh nhất trên thế giới.)
The author claimed to have written the best-selling novel of the year. (Tác giả tuyên bố rằng anh ấy đã viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất trong năm.)
Cấu trúc 3: Claim sb’s life (chiến tranh vũ trang, biểu tình bạo lực hay dịch bệnh lấy đi mạng sống ai đó.)E.g:
The car accident tragically claimed the young driver’s life. (Tai nạn xe hơi đáng tiếc đã cướp đi mạng sống của tài xế trẻ.)
The war claimed the lives of thousands of innocent civilians. (Chiến tranh đã cướp đi mạng sống của hàng ngàn dân thường vô tội.)
The pandemic has claimed the lives of many people around the world. (Đại dịch đã lấy đi mạng sống của nhiều người trên toàn thế giới.)

4. Claim đi với giới từ gì?

Claim thường đi với giới từ to và giới từ for.

Claim kết hợp với giới từ to và for sẽ tạo ra nghĩa khác nhau, tham khảo nội dung tiếp theo để phân biệt cách dùng giữa 2 giới từ:

Claim đi với giới từ gì?
Claim đi với giới từ gì?
Giới từVí dụ
Claim to do something: Khẳng định mình làm điều gì đó.E.g:
He claimed to have invented a revolutionary technology. (Anh ấy khẳng định mình đã phát minh ra một công nghệ cách mạng.)
She claimed to know the answer, but couldn’t explain it. (Cô ấy khẳng định biết câu trả lời, nhưng không thể giải thích nó.)
The suspect claimed to be innocent during the interrogation. (Nghi phạm khẳng định mình vô tội trong cuộc thẩm vấn.)
Claim for: Đòi hỏiE.g:
The employees made a claim for better healthcare benefits. (Các nhân viên đưa ra yêu cầu đòi quyền lợi chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
The organization submitted a claim for financial compensation. (Tổ chức đã nộp đơn đòi tạo điều kiện bồi thường tài chính.)
The residents are making a claim for improved public transportation. (Cư dân đang đòi hỏi sự cải thiện về giao thông công cộng.)

5. Một số cụm từ đi với claim

Claim thường đi với các từ và cụm từ sau giúp mở rộng cách dùng từ này trong nhiều tình huống: Claim responsibility, claim ownership, claim to fame,…

Vietop English đã tổng hợp các cụm từ thường đi với claim qua bảng bên dưới giúp bạn có thể dễ dàng theo dõi hơn:

Cụm từVí dụ
Claim responsibility: Đảm nhận trách nhiệm. E.g: The CEO claimed responsibility for the company’s financial losses. (Giám đốc điều hành nhận trách nhiệm về những tổn thất tài chính của công ty.)
Claim ownership: Khẳng định quyền sở hữu. E.g: He claimed ownership of the valuable antique. (Anh ấy tuyên bố quyền sở hữu món đồ cổ quý giá.)
Claim damages: Đòi hỏi bồi thường thiệt hại. E.g: The injured party is planning to claim damages from the responsible party. (Bên bị thương đang lên kế hoạch yêu cầu bồi thường từ bên chịu trách nhiệm.
Claim compensation: Đòi hỏi bồi thường. E.g: The passengers may be entitled to claim compensation for the delayed flight. (Hành khách có thể được quyền yêu cầu bồi thường cho chuyến bay bị hoãn.)
Claim to fame: Được biết đến với danh tiếng hoặc thành công. E.g: The artist’s unique style claimed him to fame in the art world. (Phong cách độc đáo đã đưa nghệ sĩ này trở nên nổi tiếng trong giới nghệ thuật.)
Claim the throne: Lên ngôi, lấy ngôi vị. E.g: He claimed the throne after the previous king’s death. (Anh ấy lên ngôi sau khi vị vua trước qua đời.)
Claim victory: Khẳng định chiến thắng. E.g: The team celebrated their hard-earned claim to victory. (Đội bóng ăn mừng chiến thắng xứng đáng mà họ đã giành được.)
Claim innocence: Khẳng định sự vô tội.E.g: He continued to claim his innocence despite the evidence against him. (Anh ấy tiếp tục khẳng định mình vô tội dù có nhiều bằng chứng chống lại.)
Claim a prize: Nhận giải thưởng. E.g: The author was delighted to claim the prestigious literary prize. (Tác giả rất vui mừng khi nhận được giải thưởng văn học danh giá.)
Claim a refund: Đòi hỏi hoàn tiền.E.g: The dissatisfied customer wanted to claim a refund for the defective product. (Khách hàng không hài lòng muốn yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi.)

6. Các từ đồng nghĩa với claim

Claim có nhiều từ đồng nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng: Assert, allege, state,…

Vẫn còn nhiều từ đồng nghĩa với claim đang chờ bạn khám phá qua bảng chi tiết dưới đây:

Từ đồng nghĩaVí dụ
Assert: Tuyên bố, khẳng định.E.g: She asserted that she was innocent. (Cô ấy khẳng định rằng mình vô tội.)
Allege: Tuyên bố, cáo buộc. E.g: The police allege that he committed the crime. (Cảnh sát cáo buộc rằng anh ta đã phạm tội.)
State: Tuyên bố, nêu rõ. E.g: He stated that he had never been to that place before. (Anh ấy tuyên bố rằng mình chưa từng đến nơi đó trước đây.)
Contend: Tranh cãi, đấu tranh. E.g: The two sides continue to contend over the disputed territory. (Hai bên tiếp tục tranh chấp về vùng lãnh thổ đang tranh cãi.)
Declare: Tuyên bố, công bố. E.g: The government declared a state of emergency. (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
Profess: Tuyên bố, tuyên bố một quan điểm hoặc tình cảm. E.g: He professed his love for her. (Anh ấy bày tỏ tình yêu của mình với cô ấy.)
Avow: Tuyên bố, công khai thừa nhận. E.g: She avowed her support for the new policy. (Cô ấy công khai bày tỏ sự ủng hộ đối với chính sách mới.)
Maintain: Duy trì, giữ vững. E.g: He maintained that he was innocent throughout the trial. (Anh ấy luôn khẳng định mình vô tội trong suốt phiên tòa.)
Insist: Khăng khăng đòi hỏi hoặc nói mạnh mẽ. E.g: She insisted on having her own way. (Cô ấy khăng khăng muốn làm theo ý mình.)
Proclaim: Tuyên bố một cách trang trọng hoặc lộng lẫy. E.g: The king proclaimed a national holiday. (Nhà vua tuyên bố một ngày lễ quốc gia.)

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng động từ claim, giải đáp thắc mắc claim là gì, claim đi với giới từ gì và mở rộng một số cụm từ phổ biến. Hy vọng những chia sẻ này của Vietop English có thể giúp bạn tự tin sử dụng được các động từ này trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS với lộ trình chi tiết, giảng viên uy tín, chất lượng thì hãy tham khảo ngay Vietop English. Hơn nữa, hiện tại Vietop cũng đang có rất nhiều ưu đãi cho các khóa học IELTS, hãy bắt đầu tìm hiểu ngay!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h