Lớp 6 là năm học đầu tiên trong khối trung học cơ sở. Ở lớp này, kiến thức tiếng Anh còn ở mức cơ bản, nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho những năm học tiếp theo. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 vẫn được thiết kế theo trình tự từ dễ đến khó, từ quen thuộc đến mới mẻ.
Chính vì vậy, để hỗ trợ các em học thuận lợi hơn trong việc học từ vựng, mình đã tổng hợp:
- Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit cả hai học kỳ.
- Gợi ý sách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
- Bài tập thực hành từ vựng kèm đáp án chi tiết.
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit – Học kỳ 1
Trong 6 Unit đầu tiên của chương trình học tiếng Anh, các từ vựng sẽ xoay quanh những chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của học sinh tiểu học. Các chủ đề bao gồm trường học, gia đình, bạn bè và nhiều chủ đề khác liên quan đến cuộc sống xã hội và cá nhân của các em.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 chủ đề My new school (Trường của tôi)
Chủ đề trường học trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 1 giúp học sinh ôn tập và mở rộng vốn từ vựng của mình. Các em sẽ được học lại những từ đã biết từ các năm học trước và và cũng sẽ được làm quen với những từ mới.
Từ vựng các khu vực trong trường học:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Boarding school | N | /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
International school | N | /ˌɪntərˈnæʃənəl skuːl/ | Trường quốc tế |
Secondary school | N | /ˈsɛkənˌdɛri skuːl/ | Trường cấp hai |
Playground | N | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | Sân chơi |
Swimming pool | N | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi |
Greenhouse | N | /ˈɡriːnˌhaʊs/ | Nhà kính |
Computer room | N | /kəmˈpjutər ruːm/ | Phòng máy tính |
School garden | N | /skul ˈɡɑrdən/ | Vườn trường |
Library | N | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Canteen | N | /kænˈtiːn/ | Phòng ăn |
Laboratory | N | /ˈlæbrəˌtɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
Parking lot | N | /ˈpɑrkɪŋ lɔt/ | Khu đỗ xe |
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
School bag | N | /skuːl bæɡ/ | Ba-lô, cặp sách |
Subject | N | /ˈsʌbʤɪkt/ | Môn học |
Pencil sharpener | N | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
Compass | N | /ˈkʌmpəs/ | Com-pa |
Calculator | N | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính bỏ túi |
Rubber | N | /ˈrʌbər/ | Cục tẩy |
Pencil case | N | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Hộp bút |
Notebook | N | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Quyển vở |
Ruler | N | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
Textbook | N | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Lunchbox | N | /lʌnʧ bɑks/ | Hộp cơm |
Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Wear uniforms | V | /wɛr ˈjunəˌfɔrmz/ | Mặc đồng phục |
Put on | V | /pʊt ɔn/ | Mặc lên, thay đồ |
Smart | Adj | /smɑrt/ | Bảnh bao, lịch sự, thông minh |
Do homework | V | /du ˈhoʊmˌwɜrk/ | Làm bài tập về nhà |
Do exercise | V | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | Tập thể dục |
Join (in) | V | /ʤɔɪn (ɪn)/ | Tham gia (vào) |
Art club | N | /ɑ:rt klʌb/ | Câu lạc bộ nghệ thuật |
Favorite | Adj | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích |
Interesting | Adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Have lunch | V | /hæv lʌnʧ/ | Ăn trưa |
Cycle | V | /ˈsaɪkəl/ | Đạp xe |
Do paintings | V | /du ˈpeɪntɪŋz/ | Vẽ tranh |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Trường học
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 chủ đề My house (Nhà của tôi)
Từ vựng các loại nhà ở:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Country house | N | /ˈkʌntri haʊs/ | Nhà miền quê |
City house | N | /ˈsɪti haʊs/ | Nhà thành phố |
Town house | N | /taʊn haʊs/ | Nhà thị trấn, nhà liền kề |
Flat | N | /flæt/ | Căn hộ |
Apartment | N | /əˈpɑrtmənt/ | Căn hộ |
Villa | N | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Stilt house | N | /stɪlt haʊs/ | Nhà sàn |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
Từ vựng các loại phòng trong nhà:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Hall | N | /hɔ:l/ | Sảnh, hành lang |
Kitchen | N | /ˈkɪʧən/ | Bếp |
Bedroom | N | /ˈbɛˌdrum/ | Phòng ngủ |
Bathroom | N | /ˈbæˌθrum/ | Phòng tắm |
Living room | N | /ˈlɪvɪŋ rum/ | Phòng khách |
Department store | N | /dɪˈpɑrtmənt stɔ:r/ | Cửa hàng bách hóa |
Garage | N | /ɡəˈrɑʒ/ | Gara để xe |
Dining room | N | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | Phòng ăn |
Attic | N | /ˈætɪk/ | Gác xép |
Basement | N | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Xem thêm:
Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Lamp | N | /læmp/ | Đèn ngủ, đèn bàn |
Cupboard | N | /ˈkʌbərd/ | Tủ đồ |
Dishwasher | N | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | Máy rửa bát |
Chest of drawers | N | /ʧɛst ʌv drɔrz/ | Tủ có ngăn kéo |
Toilet | N | /ˈtɔɪlət/ | Bồn vệ sinh |
Sink | N | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt/bát |
Fridge | N | /frɪʤ/ | Tủ lạnh |
Sofa | N | /ˈsoʊfə/ | Ghế sô-pha |
Shower | N | /ˈʃoʊər/ | Vòi sen |
Television | N | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Tivi |
Bowl | N | /boʊl/ | Bát |
Chopsticks | N | /ˈʧɑpˌstɪks/ | Đôi đũa |
Wardrobe | N | /ˈwɔrˌdroʊb/ | Tủ quần áo |
Cooker | N | /ˈkʊkər/ | Nồi cơm điện |
Shelf | N | /ʃɛlf/ | Kệ, giá |
Microwave | N | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | Lò vi sóng |
Air-conditioner | N | /ɛr-kənˈdɪʃənər/ | Điều hòa |
Stove | N | /stoʊv/ | Bếp gas |
On | Prep | /ɔn/ | Trên (có tiếp xúc với bề mặt) |
Behind | Prep | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
Under | Prep | /ˈʌndər/ | Ngay dưới (tiếp xúc bề mặt hoặc khoảng không rất nhỏ) |
Next to | Prep | /nɛkst tu/ | Bên cạnh (không có khoảng trống) |
In front of | Prep | /ɪn frʌnt ʌv/ | Ở đằng trước |
Between | Prep | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa (hai đối tượng) |
In the middle of | Prep | /ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ | Ở giữa |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 chủ đề My friends (Bạn của tôi)
Dưới đây mình đã tổng hợp danh sách từ vựng chủ đề My friends:
Từ vựng các bộ phận cơ thể người:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Arm | N | /ɑːrm/ | Cánh tay |
Cheek | N | /tʃiːk/ | Má (trên khuôn mặt) |
Chest | N | /tʃest/ | Ngực |
Ear | N | /ɪr/ | Tai |
Elbow | N | /ˈelbəʊ/ | Khuỷu tay |
Eye | N | /aɪ/ | Mắt |
Finger | N | /ˈfɪŋɡər/ | Ngón tay |
Foot | N | /fʊt/ | Bàn chân |
Hair | N | /her/ | Tóc |
Hand | N | /hænd/ | Bàn tay |
Head | N | /hed/ | Cái đầu, phần đầu |
Heel | N | /hiːl/ | Gót chân |
Knee | N | /niː/ | Đầu gối |
Leg | N | /leɡ/ | Cái chân |
Lip | N | /lɪp/ | Môi |
Mouth | N | /maʊθ/ | Mồm, miệng |
Neck | N | /nek/ | Cái cổ |
Nose | N | /nəʊz/ | Mũi |
Shoulder | N | /ˈʃəʊldər/ | Vai, bờ vai |
Waist | N | /weɪst/ | Phần thắt lưng, eo |
Từ vựng những đặc điểm bề ngoài:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Appearance | N | /əˈpɪrəns/ | Ngoại hình |
Have glasses | V | /hæv ˈɡlæsəz/ | Đeo kính |
Fat | Adj | /fæt/ | Mập |
Thin | Adj | /θɪn/ | Gầy |
Slim | Adj | /slɪm/ | Mảnh khảnh |
Have long black hair | V | /hæv lɔŋ blæk hɛr/ | Có mái tóc đen dài |
Blonde | N, Adj | /blɑnd/ | Màu bạch kim |
Curly | Adj | /ˈkɜrli/ | Xoăn |
Bald | Adj | /bɔld/ | Hói |
Straight | Adj | /streɪt/ | Thẳng |
Wavy | Adj | /ˈweɪvi/ | Gợn sóng |
Fringe | N | /frɪnʤ/ | Tóc mái ngang trán |
Ponytail | N | /ˈpoʊniˌteɪl/ | Tóc cột đuôi gà |
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Hard-working | Adj | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Confident | Adj | /ˈkɑnfədənt/ | Tự tin |
Funny | Adj | /ˈfʌni/ | Vui tính |
Caring | Adj | /ˈkɛrɪŋ/ | Biết quan tâm, chu đáo |
Active | Adj | /ˈæktɪv/ | Tích cực, chủ động |
Careful | Adj | /ˈkɛrfəl/ | Cẩn thận |
Clever | Adj | /ˈklɛvər/ | Thông minh, lanh lợi |
Shy | Adj | /ʃaɪ/ | Ngại ngùng |
Kind | Adj | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Creative | Adj | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Friendly | Adj | /frɛndli/ | Thân thiện |
Learn quickly and easily | V | /lɜrn ˈkwɪkli ænd ˈizəli/ | Học nhanh và dễ dàng |
Help | N, V | /hɛlp/ | Sự giúp đỡ, giúp đỡ |
Have new ideas | V | /hæv nu: aɪˈdiəz/ | Có ý tưởng mới |
Sporty | Adj | /ˈspɔrti/ | Yêu thể thao |
Share | N, V | /ʃɛr/ | Sự chia sẻ, chia sẻ |
Talkative | Adj | /ˈtɔkətɪv/ | Nói nhiều |
Strict | Adj | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Lazy | Adj | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Polite | Adj | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, lễ phép |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 chủ đề My neighbourhood (Nơi tôi sống)
Nơi các em sống có những địa điểm nào đẹp? Hãy cùng học thêm nhiều từ vựng dưới đây để giới thiệu cho các bạn khác về nơi em sống nhé.
Từ vựng các địa điểm nhân tạo:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Railway station | N | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | Nhà ga |
Cinema | N | /ˈsɪnəmə/ | Rạp phim |
Temple | N | /ˈtɛmpəl/ | Đền |
Café | N | /kæfˈeɪ/ | Quán cà phê |
Square | N | /skwɛr/ | Quảng trường |
Art gallery | N | /ɑ:rt ˈɡæləri/ | Phòng triển lãm nghệ thuật |
Cathedral | N | /kəˈθidrəl/ | Nhà thờ lớn |
Building | N | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Museum | N | /mjuˈziəm/ | Bảo tàng |
Workshop | N | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | Xưởng |
Factory | N | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Memorial | N | /məˈmɔriəl/ | Đài tưởng niệm |
Theatre | N | /ˈθiətər/ | Nhà hát |
Từ vựng miêu tả địa điểm:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Beautiful | Adj | /ˈbjutəfəl/ | Đẹp |
Noisy | Adj | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
Quiet | Adj | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
Busy | Adj | /ˈbɪzi/ | Bận rộn, náo nhiệt |
Crowded | Adj | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Modern | Adj | /ˈmɑdərn/ | Hiện đại |
Boring | Adj | /ˈbɔ:rɪŋ/ | Nhàm chán |
Peaceful | Adj | /ˈpi:sfəl/ | Yên bình |
Exciting | Adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Expensive | Adj | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ |
Convenient | Adj | /kənˈvinjənt/ | Tiện lợi |
Fantastic | Adj | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời |
Delicious | Adj | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon (đồ ăn) |
Sandy beach | N | /ˈsændi ˈbiːtʃ/ | Bãi biển đầy cát |
Dirty air | N | /ˈdɜ:rti ɛr/ | Không khí bụi bẩn |
Heavy traffic | N | /ˈhɛvi ˈtræfɪk/ | Nhiều xe cộ |
Ancient | Adj | /ˈeɪnʧənt/ | Cổ kính |
Unique | Adj | /juˈnik/ | Độc đáo |
Polluted | Adj | /pəˈlutɪd/ | Bị ô nhiễm |
Historic | Adj | /hɪˈstɔ:rɪk/ | Đầy tính lịch sử |
Spacious | Adj | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi |
Cross the road | Phr V | /krɔs ðə roʊd/ | Sang đường |
Turn left | Phr V | /tɜrn lɛft/ | Rẽ trái |
Turn right | Phr V | /tɜrn raɪt/ | Rẽ phải |
To be lost/ get lost | Phr V | /tu bi lɔst/, /ɡɛt lɔst/ | Bị lạc đường |
Go straight | Phr V | /ɡoʊ streɪt/ | Đi thẳng |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 chủ đề Natural wonders of VietNam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
Việt Nam có rất nhiều cảnh đẹp thiên nhiên như Vịnh Hạ Long, Đồi cát Mũi Né, … Các em mở rộng thêm từ vựng dưới đây để có thể tự tin giới thiệu với du khách nước ngoài về Việt Nam mình nhé.
Từ vựng các địa điểm tự nhiên:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Scenery | N | /ˈsinəri/ | Phong cảnh, cảnh quan |
Island | N | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Natural wonders | N | /ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/ | Kỳ quan thiên nhiên |
Desert | N | /ˈdɛzɜrt/ | Sa mạc |
Waterfall | N | /ˈwɑːt̬ɚfɑːl/ | Thác nước |
Landscapes | N | /ˈlændˌskeɪps/ | Phong cảnh |
Mount | N | /maʊnt/ | Đồi, núi |
Ha Long bay | N | /Ha Long beɪ/ | Vịnh Hạ Long |
Mui Ne Sand Dunes | N | /Mui Ne sænd dunz/ | Đồi cát Mũi Né |
Cave | N | /keɪv/ | Hang động |
Rock | N | /rɑk/ | Đá |
Forest | N | /ˈfɔ:rɪst/ | Rừng |
River | N | /ˈrɪvər/ | Sông |
Village | N | /ˈvɪlɪʤ/ | Làng |
Valley | N | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Amazing | Adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời |
Wonderful | Adj | /ˈwʌndərfəl/ | Phi thường |
Large | Adj | /lɑ:rʤ/ | Rộng lớn |
Man-made | Adj | /mæn-meɪd/ | Nhân tạo |
Dry | Adj | /draɪ/ | Hanh khô |
Cold and rainy | Adj | /koʊld ænd ˈreɪni/ | Lạnh và mưa nhiều |
Gorgeous | Adj | /ˈɡɔː.dʒəs/ | Rực rỡ, tráng lệ |
Magnificent | Adj | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ | Nguy nga, lộng lẫy |
Breathtaking | Adj | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | Hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở |
Intoxicate | V | /ɪnˈtɒk.sɪ.keɪt/ | Làm say sưa |
Idyllic | Adj | /ɪˈdɪl.ɪk/ | Bình dị |
Stunning | Adj | /ˈstʌn.ɪŋ/ | Lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc |
Wonderful | Adj | /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời |
Ancient | Adj | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ kính |
Attractive | Adj | /əˈtræk.tɪv/ | Thu hút |
Bustling | Adj | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Đông đúc, náo nhiệt |
Contemporary | Adj | /kənˈtem.pər.ər.i/ | Hiện đại |
Picturesque | Adj | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | Đẹp như tranh vẽ |
Touristy | Adj | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | Thu hút du khách |
Uninteresting | Adj | /ʌnˈɪntrəstɪŋ/ | Không thú vị |
Noisy | Adj | /ˈnɔɪz/ | Ồn ào |
Crowded | Adj | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc |
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 chủ đề Our Tet holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)
Tết là một ngày lễ lớn và quan trọng tại Việt Nam. Dưới đây mình đã tổng hợp một số từ vựng liên quan trong ngày Tết:
Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Special food | N | /ˈspɛʃəl fu:d/ | Món ăn đặc biệt |
Peach flower | N | /piʧ ˈflaʊər/ | Cành đào |
Banh chung and banh tet | N | Bánh chưng và bánh tét | |
Lucky money | N | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Lì xì |
Spring roll | N | /sprɪŋ roʊl/ | Nem |
Sausage | N | /ˈsɔsɪʤ/ | Lạp xưởng |
Kumquat tree | N | /ˈkʌmkwɑt tri/ | Cây quất |
Calendar | N | /ˈkæləndər/ | Cuốn lịch |
Present | N | /ˈprɛzənt/ | Món quà |
Sticky rice | N | /ˈstɪki raɪs/ | Xôi |
Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Celebrate | V | /ˈsɛləˌbreɪt/ | Ăn mừng |
Clean house | V | /klin haʊs/ | Dọn nhà |
Decorate | V | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí |
Family gatherings | V | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/ | Tụ họp gia đình |
Get lucky money | V | /ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/ | Nhận tiền lì xì |
Shopping | N | /ˈʃɑ:pɪŋ/ | Mua sắm |
Make a wish | V | /meɪk ə wɪʃ/ | Ước |
Watch fireworks | V | /wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/ | Xem pháo hoa |
Visit relatives | V | /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/ | Thăm họ hàng |
Have fun | V | /hæv fʌn/ | (Có) niềm vui, thư giãn |
Behave well | V | /bɪˈheɪv wɛl/ | Cư xử ngoan ngoãn |
Go to the pagoda | V | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/ | Đi chùa |
Xem thêm: 999+ tên tiếng Anh cho nữ hay, ý nghĩa nhất không thể bỏ qua 2024
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 6 – Học kỳ 2
Ở 6 Unit cuối cùng, các em sẽ học thêm một vài chủ đề từ vựng tiếng Anh mới như: Television, sports and games, … Trong học kỳ này, các chủ đề tiếng Anh tập trung khai thác những khía cạnh mới của đời sống, do đó số lượng từ vựng sẽ tăng dần.
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 chủ đề Television (Truyền hình)
Các em đã biết cách sử dụng tiếng Anh để miêu tả một nhân vật hoặc một truyền hình yêu thích với các bạn cùng trang lứa chưa? Hãy cùng mình ngó qua một số từ vựng thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
The Voice Kids | N | /ðə vɔɪs kɪdz/ | Giọng hát nhí |
The Lion King | N | /ðə ˈlaɪən kɪŋ/ | Vua Sư Tử |
Tom and Jerry | N | /tɑ:m ænd ˈʤɛri/ | Mèo Tom và Chuột Jerry |
English in a Minute | N | /ˈɪŋɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪnɪt/ | Tiếng Anh trong 1 phút |
Từ vựng thể loại truyền hình:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Program | N | /ˈproʊˌɡræm/ | Chương trình |
Talent show | N | /ˈtælənt ʃoʊ/ | Chương trình tìm kiếm tài năng |
Animated films | N | /ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/ | Phim hình động |
Cartoon | N | /kɑ:rˈtu:n/ | Phim hoạt hình |
Educational program | N | /ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/ | Chương trình giáo dục |
Comedy | N | /ˈkɑmədi/ | Phim hài, hài kịch |
Game show | N | /ɡeɪm ʃoʊ/ | Trò chơi truyền hình |
Channel | N | /ˈʧænəl/ | Kênh |
Clip | N | /klɪp/ | Đoạn phim |
Educate | V | /ˈɛʤjuˌkeɪt/ | Giáo dục |
(TV) guide | N | (ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ | Hướng dẫn sử dụng tivi |
Weather forecast | N | /ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/ | Dự báo thời tiết |
National television | N | /ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/ | Truyền hình quốc gia |
News | N | /nu:z/ | Tin tức |
Remote | N | /rɪˈmoʊt/ | Điều khiển |
Từ vựng liên quan đến các nhân vật:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Character | N | /ˈker.ək.tɚ/ | Nhân vật |
Mouse | N | /maʊs/ | Con chuột |
Funny | Adj | /ˈfʌni/ | Hài hước |
Popular | Adj | /ˈpɑpjələr/ | Nổi tiếng, phổ biến |
Cute | Adj | /kjut/ | Dễ thương |
Live | Adj | /laɪv/ | Trực tiếp (phát sóng) |
Boring | Adj | /ˈbɔ:rɪŋ/ | Nhàm chán |
Clever | Adj | /ˈklɛvər/ | Thông minh, lanh lợi |
Enjoy | V | /ɛnˈʤɔɪ/ | Thích |
Colourful | Adj | /ˈkʌlɚfəl/ | Nhiều màu sắc |
Compete in | Phr V | /kəmˈpit ɪn/ | Cạnh tranh trong |
Intelligent | Adj | /ɪnˈtɛləʤənt/ | Thông minh, sáng dạ |
Dolphin | N | /ˈdɑlfən/ | Cá heo |
Natural | Adj | /ˈnæʧərəl/ | (Thuộc) tự nhiên |
Viewer | N | /ˈvjuər/ | Người xem |
MC (Master of ceremonies) | N | /ˌemˈsiː/ | Người dẫn chương trình |
Weatherman | N | /ˈwɛðərˌmæn/ | Người dẫn chương trình dự báo thời tiết |
Newscaster | N | /ˈnuːzkæstɚ/ | Người đọc tin tức mới |
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 chủ đề Sports and games (Thể thao và trò chơi)
Có bao nhiêu môn thể thao các em biết? Để chơi chúng, các em cần những dụng cụ gì? Hãy cùng tìm hiểu về chủ đề Thể thao và trò chơi trong Unit 8!
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Chess | N | /ʧɛs/ | Cờ vua |
Cycling | N | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Aerobics | N | /əˈroʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Table tennis | N | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Swimming | N | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Volleyball | N | /ˈvɑliˌbɔ:l/ | Bóng chuyền |
Do karate | Phr | /du kəˈrɑti/ | Tập võ karate |
Marathon | N | /ˈmɛrəˌθɑn/ | Chạy ma-ra-thon |
Badminton | N | /ˈbædˌmɪntən/ | Cầu lông |
Ball games | N | /bɔ:l ɡeɪmz/ | Trò chơi với trái bóng |
Golf | N | /ɡɔ:lf/ | Đánh gôn |
Shoot | V | /ʃu:t/ | Bắn |
Baseball | N | /ˈbeɪsˈbɔ:l/ | Bóng chày |
Skiing | N | /ˈski:ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Ball | N | /bɔ:l/ | Quả bóng |
Boat | N | /boʊt/ | Tàu, thuyền |
Racket | N | /ˈrækɪt/ | Cái vợt |
Goggles | N | /ˈɡɑɡəlz/ | Kính bơi |
Sport shoes | N | /spɔrt ʃu:z/ | Giày thể thao |
Equipment | N | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị |
Gym | N | /ʤɪm/ | Phòng tập |
Skateboard | N | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | Ván trượt |
Skis | N | /skiː/ | Ván trượt tuyết |
Shuttlecock | N | /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/ | Quả cầu lông |
Competition | N | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh |
Contest | N, V | /ˈkɑntɛst/ | Cuộc thi |
Match | N | /mæʧ/ | Trận đấu |
Tournament | N | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu |
Champion | N | /ˈʧæmpiən/ | Nhà vô địch |
Congratulation | N | /kənˌɡræʧəˈleɪʃən/ | Lời chúc mừng |
Congratulations | V | /kənˌɡræʧəˈleɪʃənz/ | Chúc mừng (giao tiếp) |
Winner | N | /ˈwɪnər/ | Người thắng cuộc |
Take part in | Phr V | /teɪk pɑrt ɪn/ | Tham gia vào |
Take place | Phr V | /teɪk pleɪs/ | Tổ chức |
Goal | N | /ɡoʊl/ | Mục tiêu |
National hero | N | /ˈnæʃənəl ˈhɪroʊ/ | Anh hùng quốc gia |
Gold medal | N | /ɡoʊld ˈmɛdəl/ | Huy chương vàng |
Stadium | N | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Sporty | Adj | /ˈspɔ:rti:/ | Khỏe mạnh, dáng thể thao |
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 chủ đề Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)
Ở Unit 9, các em sẽ học được cách dùng từ vựng để nói về đất nước, thủ đô của các quốc gia trên thế giới và miêu tả những địa danh. Cùng khám phá nhé!
Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới:
Từ vựng về quốc gia | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Japan | /dʒəˈpæn/ | Nhật |
India | /ˈɪn.di.ə/ | Ấn Độ |
Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | Úc |
France | /fræns/ | Pháp |
Italy | /ˈɪt̬.əl.i/ | Ý |
England | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Anh |
Germany | /ˈdʒɝː.mə.ni/ | Đức |
Thailand | /ˈtaɪ.lænd/ | Thái Lan |
Russia | /ˈrʌʃ.ə/ | Nga |
Korea | /kəˈriː.ə/ | Hàn Quốc |
China | /ˈtʃaɪ.nə/ | Trung Quốc |
America | /əˈmer.ɪ.kə/ | Mỹ |
Greece | /ɡriːs/ | Hy Lạp |
Belgium | /ˈbel.dʒəm/ | Bỉ |
Xem thêm: Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh
Từ vựng về thủ đô | Phiên âm |
---|---|
Tokyo | /ˈtoʊ.ki.oʊ/ |
New Delhi | /nuːˈdel.i/ |
Sydney | /ˈsɪd.ni/ |
Paris | /ˈper.ɪs/ |
Rome | /roʊm/ |
London | /ˈlʌn.dən/ |
Berlin | /bɝːˈlɪn/ |
Bangkok | /bæŋˈkɑːk/ |
Moscow | /ˈmɑː.skaʊ/ |
Seoul | /soʊl/ |
Beijing | /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ |
Washington D.C | /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/ |
Athens | /ˈæθ.ənz/ |
Brussels | /ˈbrʌs.əlz / |
Từ vựng tên các địa danh:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Big Ben | N | /bɪɡ bɛn/ | Tên tháp đồng hồ ở Anh |
River Thames | N | /ˈrɪvər tɛmz/ | Sông Thames, Anh |
Times Square | N | /taɪmz skwɛr/ | Quảng trường ở Mỹ |
Eiffel Tower | N | /ˈaɪfəl ˈtaʊər/ | Tháp Eiffel |
Sydney Opera House | N | /ˈsɪdni ˈɑprə haʊs/ | Nhà hát Opera, thành phố Sydney |
Merlion | N | /ˈmɜːrˌlaɪən/ | Sư tử biển |
Disneyland Park | N | /ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/ | Công viên Disneyland |
Golden Gate Bridge | N | /ˈɡoʊldən ɡeɪt brɪʤ/ | Cầu Cổng Vàng, Mỹ |
Royal Palace | N | /ˈrɔɪəl ˈpæləs/ | Cung điện Hoàng Gia |
Landmarks | N | /ˈlændˌmɑrks/ | Địa danh |
Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Exciting | Adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thích thú (khi làm gì đó) |
Interesting | Adj | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | Thú vị |
Beautiful | Adj | /ˈbjutəfəl/ | Đẹp |
Clean | Adj | /kli:n/ | Sạch sẽ |
Weather | N | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Rain | N, V | /reɪn/ | Mưa |
Rainy | Adj | /ˈreɪni/ | Mưa nhiều |
Sunny | Adj | /ˈsʌni/ | Nắng nhiều |
Crowded | Adj | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Friendly | Adj | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Tasty | Adj | /ˈteɪsti/ | Ngon (đồ ăn) |
Helpful | Adj | /ˈhɛlpfəl/ | Hữu ích |
Delicious | Adj | /dɪˈlɪʃəs/ | Rất ngon |
Stall | N | /stɔ:l/ | Quầy hàng |
Street food | N | /stri:t fu:d/ | Đồ ăn đường phố |
Palace | N | /ˈpæləs/ | Cung điện |
Floating market | N | /ˈfloʊtɪŋ ˈmɑ:rkɪt/ | Chợ nổi |
Famous for | Adj | /ˈfeɪməs fɔr/ | Nổi tiếng (vì) |
Visitor | N | /ˈvɪzɪtər/ | Người tham quan |
Perfect | Adj | /ˈpɜrˌfɪkt/ | Hoàn hảo |
Landscapes | N | /ˈlændˌskeɪps/ | Phong cảnh |
Tower | N | /ˈtaʊər/ | Tháp |
River bank | N | /ˈrɪvər bæŋk/ | Bờ sông |
Postcard | N | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | Bưu thiếp |
Night market | N | /naɪt ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ đêm |
Helmet | N | /ˈhɛlmət/ | Mũ bảo hiểm |
City map | N | /ˈsɪti mæp/ | Bản đồ thành phố |
Rent | V | /rɛnt/ | Thuê |
Shell | N | /ʃɛl/ | Vỏ ốc, vỏ hến |
Fantastic | Adj | /fænˈtæstɪk/ | Rất tốt, rất tuyệt vời |
Amazing | Adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời, kinh ngạc |
Local | Adj | /ˈloʊkəl/ | (Thuộc) địa phương |
2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 chủ đề Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)
Các em có tò mò trong tương lai bản thân sẽ ở tại những ngôi nhà nào không? Nào hãy cùng mình khám phá một số từ vựng để kích thích tính tưởng tượng của các em nhé!
Từ vựng thiết bị nhà cửa:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Appliance | N | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị |
Smart TVs | N | /smɑrt ˈti:ˈvi:z/ | Tivi thông minh |
Electric cooker | N | /ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/ | Bếp điện |
Washing machine | N | /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/ | Máy giặt |
Fridge | N | /frɪʤ/ | Tủ lạnh |
Computer | N | /kəmˈpjutər/ | Máy tính |
Dishwasher | N | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | Máy rửa bát |
Wireless TV | N | /ˈwaɪrlɪs ˈti:ˈvi:/ | Truyền hình không dây |
Electric fan | N | /ɪˈlɛktrɪk fæn/ | Quạt điện |
Smart clock | N | /smɑrt klɑk/ | Đồng hồ thông minh |
Robots | N | /ˈroʊˌbɑts/ | Người máy |
Helicopter | N | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | Trực thăng |
Super car | N | /ˈsupər kɑr/ | Siêu xe hơi |
Solar energy | N | /ˈsoʊlər ˈɛnərʤi/ | Năng lượng mặt trời |
Từ vựng thiết bị điện trong nhà:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Receive and send emails | V | /rɪˈsiv ænd sɛnd iˈmeɪlz/ | Nhận và gửi thư điện tử |
Keep food fresh | V | /kip fuːd frɛʃ/ | Giữ đồ ăn tươi ngon |
Cook rice | V | /kʊk raɪs/ | Nấu cơm |
Wash and dry dishes | V | /wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/ | Rửa và sấy bát |
Wash and dry clothes | V | /wɑʃ ænd draɪ kloʊðz/ | Rửa và sấy quần áo |
Look after | V | /lʊk ˈæftər/ | Chăm nom |
Buy food from the supermarket | V | /baɪ fuːd frɑːm ðə ˈsupərˌmɑːrkɪt/ | Mua đồ ăn trong siêu thị |
Feed the dogs and cats | V | /fid ðə dɔːɡz ænd kæts/ | Cho chó và mèo ăn |
Từ vựng địa điểm của căn nhà:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Location | N | /loʊˈkeɪʃən/ | Địa điểm |
Space | N | /speɪs/ | Vũ trụ, không gian |
On the mountain | Loc | /ɔn ðə ˈmaʊntən/ | Trên núi |
Ocean | N | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
Outside | Adv | /ˈaʊtˈsaɪd/ | Ở bên ngoài |
On an island | Loc | /ɔn ən ˈaɪlənd/ | Trên đảo |
2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 chủ đề Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng Unit 11:
Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Plant trees and flowers | V | /plænt triz ænd ˈflaʊərz/ | Trồng cây và hoa |
Pick up rubbish | V | /pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/ | Nhặt rác |
Cycle | V | /ˈsaɪkəl/ | Đạp xe |
Walk | V | /wɑ:k/ | Đi bộ |
Use reusable bags | V | /ju:z riˈuzəbəl bæɡz/ | Dùng túi tái chế |
Write article | V | /raɪt ˈɑrtəkəl/ | Viết báo |
Give old clothes to those in need | V | /ɡɪv oʊld kloʊðz tu ðoʊz ɪn ni:d/ | Tặng quần áo cũ cho ai cần |
Turn off the fan | V | /tɜrn ɔf ðə fæn/ | Tắt quạt |
Exchange | V | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | Trao đổi |
Old items | N | /oʊld ˈaɪtəmz/ | Đồ cũ |
Recycling bins | N | /riˈsaɪkəlɪŋ bɪnz/ | Thùng rác tái chế |
Charity | N | /ˈʧɛrɪti/ | Tổ chức từ thiện |
Encourage | V | /ɪnˈkɜrəʤ/ | Khuyến khích |
Fair | N | /fɛr/ | Hội chợ |
To be in need | V | /toʊb ɪn ni:d/ | Cần (gì đó) |
Container | N | /kənˈteɪnər/ | Đồ chứa |
Go green | V | /ɡoʊ ɡri:n/ | Sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
Instead of | /ɪnˈstɛd ʌv/ | Thay vì | |
Tip | N | /tɪp/ | Mẹo |
Wrap | V | /ræp/ | Gói |
Natural material | N | /ˈnæʧərəl məˈtɪriəl/ | Chất liệu tự nhiên |
Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Rubbish | N | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác thải |
Noise | N | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
Plastic bottle | N | /ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ | Chai nhựa |
Plastic bag | N | /ˈplæstɪk bæɡ/ | Túi nhựa |
Clothes | N | /kloʊðz/ | Quần áo |
Glass | N | /ɡlæs/ | Thủy tinh, kính |
Paper | N | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
Air conditioner | N | /ɛr kənˈdɪʃənər/ | Điều hòa |
Deforestation | N | /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng |
Chemical | N | /ˈkɛmɪkəl/ | Chất hóa học |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 chủ đề Robots (Rô bốt)
Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Robot | N | /ˈroʊˌbɑt/ | Robot |
Android | N | /ˈændrɔɪd/ | Người máy |
Cyborg | N | /ˈsaɪˌbɔrg/ | Người máy kết hợp cơ thể máy và thân thể con người |
Drone | N | /droʊn/ | Máy bay không người lái |
Home robot | N | /hoʊm ˈroʊˌbɑ:t/ | Người máy giúp việc |
Teacher robot | N | /ˈtiʧər ˈroʊˌbɑ:t/ | Người máy dạy học |
Doctor robot | N | /ˈdɑktər ˈroʊˌbɑ:t/ | Người máy bác sĩ |
Từ vựng chức năng của rô-bốt:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Do the housework | V | /du ðə ˈhaʊˌswɜrk/ | Làm việc nhà |
Do the dishes | V | /du ðə ˈdɪʃəz/ | Rửa bát |
Iron clothes | V | /ˈaɪərn kloʊðz/ | Là quần áo |
Put toys away | V | /pʊt tɔɪz əˈweɪ/ | Cất đồ chơi |
Make meals | V | /meɪk milz/ | Nấu ăn |
Move heavy things | V | /muv ˈhɛvi θɪŋz/ | Di chuyển vật nặng |
Repair broken machines | V | /rɪˈpɛr ˈbroʊkən məˈʃinz/ | Sửa máy móc |
Help sick people | V | /hɛlp sɪk ˈpipəl/ | Giúp người bệnh |
Do things like humans | V | /du θɪŋz laɪk ˈhjumənz/ | Làm việc giống con người |
Pick fruit | V | /pɪk fru:t/ | Chọn hoa quả |
Water plants | V | /ˈwɔtər plænts/ | Tưới cây |
Work as a guard | V | /wɜrk æz ə ɡɑrd/ | Làm bảo vệ |
Help children to study | V | /hɛlp ˈʧɪldrən tu ˈstʌdi/ | Giúp trẻ học |
Cut the grass | V | /kʌt ðə ɡræs/ | Cắt cỏ |
Make coffee | V | /meɪk ˈkɔ:fi/ | Pha cà phê |
Xem thêm các chủ đề từ vựng khác:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé thông dụng
- Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 – Giúp trẻ tự tin giao tiếp
- 150+ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK mới nhất 2024
- Tự học 400+ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chương trình SGK mới
- Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình SGK mới
3. Sách học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 6
Các em có thể tham khảo và học thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ các bộ sách giáo khoa khác nhau do Nhà xuất bản Giáo dục phát hành như:
- SGK Tiếng Anh 6 Explore English (Bộ Cánh diều).
- SGK Tiếng Anh 6 – tập 1 + 2 (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống).
- SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus (Bộ Chân trời sáng tạo).
- SGK Tiếng Anh 6: Right-on!.
- SGK Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World.
- SGK Tiếng Anh 6 MacMillan Motivate.
- SGK Tiếng Anh 6 Bloggers – Smart.
Xem thêm: 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi
4. Download danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề cho bé
Để ôn luyện và thực hành một cách hiệu quả, các bé lớp 6 có thể click chuột vào đường link bên dưới để tải trọn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chương trình học trên lớp nhé! Tải về và học ngay nào!
5. Bài tập tiếng anh lớp 6 kèm đáp án chi tiết
Để mở rộng vốn từ vựng và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh đã được học trong lớp, các em hãy hoàn thành các bài tập sau đây:
- Đặt câu hỏi cho câu trả lời.
- Chọn câu trả lời ở cột B sao cho phù hợp với câu hỏi ở cột A.
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Ask questions for answers
(Bài tập 1: Đặt câu hỏi cho câu trả lời)
1. => ………………………………………………………………?
– I’m fine, thank you.
2. => ………………………………………………………………?
– I’m ten.
3. => ………………………………………………………………?
– I’m twelve years old.
4. => ………………………………………………………………?
– We are fine, thank you.
5. => ………………………………………………………………?
– Yes, this is Minh.
Exercise 2: Choose the answer in column B that matches the question in column A
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời ở cột B sao cho phù hợp với câu hỏi ở cột A)
A | B |
---|---|
1. Who’s this? 2. What’s her name? 3. Is your house big? 4. Is Mr Tan an engineer or a doctor? 5. How are you? 6. Where do you live? 7. How many students are there in your class? 8. What does your mother do? 9. Which grade are you in? 10. What time does Lan go to school? | a. She goes to school at 6.30. b. Fine, thank you. c. It’s Lan. d. Her name’s Thu. e. We live on Tran Phu street. f. She is a nurse. g. I’m in Grade 6. h. There are 30. i. He is an engineer. j. Yes, it is. |
Exercise 3: Fill the right words in the blank
(Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
- Nam ………. soccer every day.
- She ……… to school ……… the morning.
- We ……… English on Monday.
- There ……… forty students in my class.
- Thu ……… up at five o’clock.
- She ……… her teeth after breakfast.
- My Mom ……… up at five o’clock.
- I live ……… a village.
- My class is ……… the second floor.
- Which class is he ………?
Exercise 4: Fill the right words in the blank
(Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
1. is/ my/ this/ school.
=> …………………………………………………………………………………………….
2. Thu’s/ is/ small/ house?
=> …………………………………………………………………………………………….
3. students/ are/ there/ hundred/ nine/ school/ in/ the.
=> …………………………………………………………………………………………….
4. book/ is/ there/ desk/ on/ the/ a.
=> …………………………………………………………………………………………….
5. on/ the/ is/ classroom/ my/ second/ floor.
=> …………………………………………………………………………………………….
6. housework/ do/ you/ the/ do/ day/ every?
=> …………………………………………………………………………………………….
7. from/ I/ past/ eleven/ seven/ to/ quarter/ classes/ have/ a.
=> …………………………………………………………………………………………….
8. o’clock/ at/ go/ I/ to/ bed/ ten.
=> …………………………………………………………………………………………….
9. Tuesday/ have/ we/ history/ on.
=> …………………………………………………………………………………………….
10. Friday/ on/ does/ Lan/ math/ have?
=> …………………………………………………………………………………………….
6. Lời kết
Vừa rồi, mình đã tổng hợp hơn 200+ từ vựng tiếng Anh từ lớp 6 cơ bản đến nâng cao, tương ứng với 12 Unit trong chương trình sách giáo khoa mới của lớp 6. Trước khi kết thúc, mình xin chia sẻ một vài cách giúp các em vượt qua phần từ vựng nhé:
- Lập kế hoạch học tập từ vựng khoa học.
- Sử dụng các tài liệu học tập chất lượng.
- Tạo ra môi trường học thoải mái và thực hành thường xuyên.
Các em hãy để lại bình luận phía dưới nếu có thắc mắc, các thầy cô tại Vietop English sẽ hỗ trợ các em một cách nhanh nhất. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại tại các bài viết của chuyên mục IELTS Vocabulary.
Tài liệu tham khảo:
Environment: https://www.englishclub.com/glossaries/environment-vocab.php – Ngày truy cập: 12-05-2024.