Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến từ quiet nhưng ít ai biết chính xác nó nghĩa là gì. Từ khóa này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh và có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ mô tả về âm thanh đến miêu tả về tâm trạng của con người. Trong bài viết này, Vietop sẽ đi sâu vào quiet nghĩa là gì? Để hiểu rõ hơn về từ này và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
1. Quiet nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh:
Danh từ quiet có thể chỉ sự yên lặng hoặc tĩnh lặng, tình trạng thiếu tiếng ồn, sự im lặng.
E.g. The quiet of the forest was interrupted by the chirping of birds.
Tính từ quiet cũng có thể được sử dụng để miêu tả cái gì đó yên lặng, không làm ồn ào hoặc không gây tiếng động.
E.g. Please be quiet during the movie.
Từ quiet có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ cwiet, từ tiếng Anh cổ giữa cwiet, có nghĩa là yên lặng hoặc tĩnh lặng. Từ này đã trải qua một số biến đổi trong việc viết và phát âm qua thời gian để trở thành từ quiet ngày nay.
Những ví dụ có sử dụng quiet:
- Please keep quiet during the meeting. (Xin vui lòng giữ im lặng trong cuộc họp.)
- The library is a place where you should always be quiet. (Thư viện là nơi bạn luôn nên yên tĩnh.)
- The children finally quieted down after playing outside all day. (Những đứa trẻ cuối cùng đã im lặng sau khi chơi suốt cả ngày ngoài trời.)
- I love the quiet of the countryside, far away from the noise of the city. (Tôi yêu sự yên tĩnh của nông thôn, xa xa khỏi tiếng ồn của thành phố.)
- The teacher asked the students to quiet down and pay attention to the lesson. (Giáo viên đã yêu cầu học sinh im lặng và tập trung vào bài học.)
- After a long and tiring day, I enjoy the quietude of my own home. (Sau một ngày dài và mệt mỏi, tôi thích sự yên bình ở nhà riêng của mình.)
- The quiet before the storm was eerie and unsettling. (Sự yên lặng trước bão tố là điều rùng rợn và làm rối loạn tâm trí.)
- During the meditation session, we aimed to achieve a state of inner quiet. (Trong buổi thiền, chúng tôi hướng đến trạng thái tĩnh lặng bên trong.)
- The movie’s soundtrack featured moments of intense action followed by periods of eerie quietness. (Nhạc phim của bộ phim có những khoảnh khắc hành động mãnh liệt tiếp sau bởi những khoảnh khắc yên tĩnh đáng sợ.)
- After a busy week, I cherish the quiet Sunday mornings when I can relax and reflect. (Sau một tuần bận rộn, tôi trân trọng những sáng Chủ Nhật yên bình khi có thể thư giãn và suy tư.)
1.1. Quiet quitting là gì?
Quiet quitting, hay nghỉ việc thầm lặng, là một thuật ngữ mô tả hành vi của nhân viên khi họ giảm nỗ lực và tham gia vào công việc của mình, nhưng không chính thức nghỉ việc.
Những nhân viên này thường chỉ hoàn thành các nhiệm vụ bắt buộc và tránh tham gia vào các dự án hoặc hoạt động ngoài giờ. Họ cũng có thể trở nên thờ ơ và không quan tâm đến công việc của mình.
Ví dụ về nghỉ việc thầm lặng:
- Một nhân viên chỉ làm việc theo giờ và không bao giờ làm thêm giờ.
- Một nhân viên không tham gia vào các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm.
- Một nhân viên không sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.
- Một nhân viên phàn nàn về công việc và đồng nghiệp.
- Một nhân viên tìm kiếm việc làm mới mà không thông báo cho nhà tuyển dụng.
Giải thích:
Có nhiều lý do khiến nhân viên nghỉ việc thầm lặng, bao gồm:
- Mất động lực hoặc không hài lòng với công việc.
- Mệt mỏi hoặc kiệt sức.
- Không được đánh giá cao hoặc thiếu cơ hội thăng tiến.
- Không có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
- Muốn tìm kiếm cơ hội mới.
Ảnh hưởng của nghỉ việc thầm lặng:
Nghỉ việc thầm lặng có thể gây ra một số tác động tiêu cực cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Giảm năng suất.
- Tăng chi phí tuyển dụng và đào tạo.
- Tạo ra sự căng thẳng và bất ổn trong đội ngũ nhân viên.
- Gây tổn hại đến thương hiệu công ty.
1.2. Be quiet nghĩa là gì?
Be quiet là một câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, có nghĩa là “hãy im lặng”. Câu này được sử dụng để yêu cầu ai đó ngừng nói chuyện hoặc tạo ra tiếng ồn.
E.g.
- Please be quiet, I’m trying to concentrate. (Làm ơn im lặng, tôi đang cố gắng tập trung.)
- The teacher told the students to be quiet so she could start the lesson. (Giáo viên bảo học sinh im lặng để cô ấy bắt đầu bài học.)
- The baby was crying so loud that I told him to be quiet. (Đứa bé đang khóc rất to nên tôi bảo nó im lặng.)
→ Ngoài ra, câu be quiet cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự thất vọng hoặc tức giận. Ví dụ, nếu ai đó đang nói chuyện quá to hoặc gây ồn ào, bạn có thể nói be quiet để thể hiện sự không hài lòng của mình.
Xem thêm:
2. Những nghĩa khác của quiet trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của quiet.
Calm and peaceful (Yên bình và thanh thản)
E.g. The beach at sunset is so quiet. (Bãi biển vào lúc hoàng hôn rất yên bình.)
Not making any noise (Không làm bất kỳ tiếng ồn nào)
E.g. The baby finally fell quiet after being rocked to sleep. (Đứa bé cuối cùng đã im lặng sau khi được đặt vào giường để ngủ.)
A period of silence or tranquility (Khoảng thời gian yên lặng hoặc thanh bình)
E.g. There was a quiet in the room as everyone listened attentively. (Phòng có một khoảng yên lặng khi mọi người lắng nghe chú ý.)
To make or become less noisy or active (Làm cho ít ồn ào hoặc ít hoạt động hơn)
E.g. The teacher asked the students to quiet down and focus on their work. (Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng và tập trung vào công việc của họ.)
Not busy or crowded (Không đông đúc hoặc tấp nập)
E.g. The city streets are quiet on Sunday mornings. (Các con phố của thành phố yên tĩnh vào sáng Chủ Nhật.)
Not spoken or expressed (Không được nói ra hoặc biểu đạt)
E.g. She kept her feelings quiet and didn’t tell anyone about her problems. (Cô ấy giữ tình cảm của mình trong bí mật và không nói với ai về vấn đề của mình.)
Secret or concealed (Bí mật hoặc được che giấu)
E.g. He had a quiet plan to surprise his wife with a romantic dinner. (Anh ấy có một kế hoạch bí mật để làm ngạc nhiên vợ anh ấy với bữa tối lãng mạn.)
Not showing strong emotions or reactions (Không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng mạnh)
E.g. Despite the bad news, she remained quiet and composed. (Mặc dù tin tức không tốt, cô ấy vẫn giữ thái độ bình tĩnh và điềm đạm.)
3. Những cụm từ thông dụng với quiet trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với quiet và ý nghĩa của chúng.
Keep quiet: Giữ im lặng, không nói gì hoặc không làm ồn ào.
E.g. She asked her kids to keep quiet during the movie. (Cô ấy yêu cầu con cái giữ im lặng trong lúc xem phim.)
Quiet as a mouse: Rất yên tĩnh, không làm ồn ào.
E.g. The library was as quiet as a mouse as students studied. (Thư viện yên tĩnh đến nỗi như không có tiếng động nào khi học sinh học tập.)
Enjoy the quiet: Tận hưởng sự yên bình, tĩnh lặng.
E.g. After a long day of work, I like to enjoy the quiet of my home. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích tận hưởng sự yên bình của nhà mình.)
Quiet down: Trở nên yên lặng, ngừng làm ồn ào hoặc nói nhiều.
E.g. The teacher asked the students to quiet down and listen to the instructions. (Giáo viên yêu cầu học sinh im lặng và lắng nghe hướng dẫn.)
The quiet before the storm: Khoảnh khắc tĩnh lặng trước sự biến đổi lớn.
E.g. There was a sense of the quiet before the storm as they prepared for the important meeting. (Có một cảm giác của sự tĩnh lặng trước cuộc họp quan trọng.)
Quiet as the grave: Yên lặng như mồ chôn.
E.g. The room fell quiet as they learned about the tragic news. (Phòng trở nên yên lặng khi họ biết về tin tức bi thảm.)
Quiet confidence: Sự tự tin im lặng, tự tin không cần phải thể hiện ra ngoài.
E.g. His quiet confidence and competence impressed the interviewers. (Sự tự tin im lặng và sự thành thạo của anh ấy gây ấn tượng cho các người phỏng vấn.)
Quiet revolution: Cuộc cách mạng tĩnh lặng, thay đổi lớn nhưng không tạo ra nhiều tiếng động.
E.g. The adoption of renewable energy sources marked a quiet revolution in the energy industry. (Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đánh dấu một cuộc cách mạng tĩnh lặng trong ngành năng lượng.)
Quiet before the dawn: Khoảnh khắc tĩnh lặng trước khi mọi việc bắt đầu trở nên tốt đẹp.
E.g. Things were difficult, but he believed it was the quiet before the dawn of better days. (Mọi thứ khó khăn, nhưng anh ta tin rằng đó là khoảnh khắc tĩnh lặng trước bình minh của những ngày tốt đẹp hơn.)
Quiet as church mice: Rất yên lặng và thận trọng.
E.g. The children were quiet as church mice while exploring the old, abandoned house. (Những đứa trẻ im lặng như chuột nhà thờ khi khám phá ngôi nhà cũ bị bỏ hoang.)
Silent as the grave: Tĩnh lặng như mồ chôn.
E.g. After the news broke, the room became as silent as the grave. (Sau khi tin tức được phát đi, phòng trở nên tĩnh lặng như mồ chôn.)
Quiet as a lamb: Hiền lành và dễ bảo.
E.g. Although he can be mischievous at times, he’s usually as quiet as a lamb. (Mặc dù đôi khi anh ấy có thể nghịch ngợm, nhưng thường thì anh ấy rất hiền lành và dễ bảo.)
The quiet hours: Thời gian yên bình trong một ngày, thường là buổi sáng sớm hoặc tối muộn.
E.g. I like to write during the quiet hours of the morning when the world is still asleep. (Tôi thích viết vào những giờ yên bình của buổi sáng khi cả thế giới vẫn đang ngủ.)
Too quiet for comfort: Quá yên bình đến mức đáng ngại.
E.g. The neighborhood was too quiet for comfort, and I wondered if something was wrong. (Khu vực quá yên bình đến mức đáng ngại, và tôi tự hỏi liệu có điều gì đó không ổn.)
Quiet as a dormouse: Cực kỳ yên lặng và ít nói.
E.g. She’s usually quiet as a dormouse in social gatherings. (Cô ấy thường rất yên lặng và ít nói trong các cuộc tụ họp xã hội.)
A quiet word: Một cuộc nói chuyện yên tĩnh hoặc nói chuyện riêng.
E.g. I need to have a quiet word with you about your performance at work. (Tôi cần phải có một cuộc nói chuyện yên tĩnh với bạn về hiệu suất làm việc của bạn.)
Quiet desperation: Sự tuyệt vọng yên lặng, sự không hài lòng ẩn sau bề ngoài bình tĩnh.
E.g. He seemed content, but there was a sense of quiet desperation in his eyes. (Anh ta dường như hài lòng, nhưng có một cảm giác tuyệt vọng yên lặng trong đôi mắt của anh ta.)
Quiet laughter: Tiếng cười yên tĩnh hoặc không gây ồn ào.
E.g. The room was filled with the sound of quiet laughter as friends reminisced about old times. (Phòng tràn ngập tiếng cười yên tĩnh khi bạn bè hồi ức về những kỷ niệm xưa.)
Quiet understanding: Sự hiểu biết yên lặng, không cần phải nói ra.
E.g. Between them, there was a quiet understanding that didn’t require words. (Giữa họ, có sự hiểu biết yên lặng không cần phải nói ra.)
Peace and quiet: Hòa bình và yên bình, thường là trong môi trường tĩnh lặng và không có xáo trộn.
E.g. I love going to the countryside for some peace and quiet away from the city. (Tôi thích đi vào nông thôn để được hòa mình vào cảnh yên bình và không có xáo trộn từ thành phố.)
Xem thêm:
- Cấu trúc Have something done
- What are you doing?
- Cấu trúc Must
- Village nghĩa là gì?
- Brother nghĩa là gì? Phân biệt half-brother và stepbrother trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa với quiet là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và quiet cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho quiet cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
Silent (Adj.): Không phát ra tiếng ồn hoặc tiếng nói.
E.g. The library was silent as students studied. (Thư viện yên lặng khi học sinh học tập.)
Peaceful (Adj.): Yên bình, thanh thản.
E.g. The countryside is known for its peaceful atmosphere. (Vùng nông thôn được biết đến với bầu không khí yên bình.)
Tranquil (Adj.): Bình yên, tĩnh lặng.
E.g. The lake was tranquil in the early morning, reflecting the clear sky. (Hồ trong sáng rất tĩnh lặng, phản chiếu bầu trời trong xanh.)
Calm (Adj.): Bình tĩnh, không xáo trộn.
E.g. She remained calm in the face of adversity. (Cô ấy duy trì bình tĩnh trước khó khăn.)
Hushed (Adj.): Im lặng và yên tĩnh, thường do sự tôn trọng hoặc sự căng thẳng.
E.g. The room fell hushed as they waited for the announcement. (Phòng trở nên yên tĩnh khi họ chờ thông báo.)
Mute (Adj.): Thầm lặng, không nói hoặc phát ra tiếng.
E.g. He remained mute during the entire meeting. (Anh ấy không nói gì suốt cuộc họp.)
Noiseless (Adj.): Không tạo ra tiếng ồn hoặc tiếng động.
E.g. The night was completely noiseless, with only the sound of crickets. (Đêm hoàn toàn yên tĩnh, chỉ có tiếng con dế kêu.)
Serenade (Verb): Biểu diễn âm nhạc nhẹ để tạo ra không gian yên bình.
E.g. The musician serenaded the audience with his soothing melodies. (Người nhạc sĩ biểu diễn một buổi diễn âm nhạc nhẹ để tạo ra không gian yên bình cho khán giả.)
Subdued (Adj.): Được kiềm chế hoặc làm dịu, không ồn ào hoặc quá nhiệt tình.
E.g. The subdued lighting in the restaurant created a romantic ambiance. (Ánh sáng dịu dàng trong nhà hàng tạo ra một không gian lãng mạn.)
Muffled (Adj.): Bị làm yên lặng hoặc được che kín để không tạo ra tiếng ồn.
E.g. He heard muffled voices from the room next door. (Anh ấy nghe thấy những tiếng nói mờ nhạt từ phòng bên cạnh.)
5. Phân biệt quiet và silent trong tiếng Anh
Đặc điểm | Quiet | Silent |
Giải thích | Quiet là một tính từ hoặc danh từ mô tả tình trạng không có tiếng ồn hoặc không có hoạt động ồn ào. Nó có thể dùng để mô tả sự yên bình hoặc người không làm ồn ào. | Silent là một tính từ mô tả sự tuyệt đối không phát ra tiếng ồn hoặc tiếng nói. Nó chỉ có thể được dùng để mô tả sự tĩnh lặng hoàn toàn. |
Phân tích | Quiet thường ám chỉ một mức độ yên tĩnh hoặc tĩnh lặng mà có thể có một ít tiếng ồn nhỏ, hoặc có thể ám chỉ sự tĩnh lặng trong tâm trạng hoặc không gian. | Silent ám chỉ sự hoàn toàn thiếu tiếng ồn hoặc tiếng động. Nó không chấp nhận bất kỳ mức độ tiếng ồn nào. |
E.g. | 1. The library was quiet, with people reading in hushed voices. (Thư viện yên tĩnh, với người đọc nói nhỏ.) 2. He asked for a quiet place to work. (Anh ấy yêu cầu một nơi yên tĩnh để làm việc.) | 1. The room fell silent as the speaker began. (Phòng trở nên tĩnh lặng khi diễn giả bắt đầu.) 2. The forest was silent except for the rustling of leaves. (Khu rừng yên tĩnh ngoại trừ tiếng xào xạc của lá.) |
Tóm tắt: Từ quiet và silent đều liên quan đến sự yên tĩnh và tĩnh lặng, nhưng có sự khác biệt về mức độ. Quiet có thể ám chỉ mức độ yên tĩnh và tĩnh lặng có một ít tiếng ồn nhỏ hoặc sự tĩnh lặng trong tâm trạng. Trong khi đó, silent ám chỉ tình trạng hoàn toàn thiếu tiếng ồn hoặc tiếng động, không chấp nhận bất kỳ mức độ tiếng ồn nào.
Xem thêm:
6. Phân biệt cách dùng giữa quiet và quietly
Từ | Từ loại | Cách dùng |
Quiet | Tính từ | Mô tả một người hoặc vật không ồn ào hoặc náo động |
Quietly | Trạng từ | Mô tả cách thức của một hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách im lặng hoặc kín đáo |
Quiet là một tính từ, có nghĩa là yên lặng, êm ả, không ồn ào. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật không tạo ra tiếng ồn hoặc náo động.
E.g.
- The library is quiet. (Thư viện yên tĩnh.)
- The child is quiet now. (Đứa trẻ bây giờ yên lặng.)
- The car is quiet. (Chiếc xe yên tĩnh.)
Quietly là một trạng từ, có nghĩa là một cách im lặng hoặc một cách kín đáo. Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức của một hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách im lặng hoặc kín đáo.
E.g.
- The student spoke quietly so as not to disturb the other students. (Học sinh nói một cách nhỏ nhẹ để không làm phiền các học sinh khác.)
- The thief crept quietly into the house. (Tên trộm lẻn vào nhà một cách nhẹ nhàng.)
- The cat walked quietly across the floor. (Con mèo đi một cách nhẹ nhàng trên sàn nhà.)
Lưu ý:
Quiet và quietly có thể được sử dụng cùng nhau để nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
E.g.
- The quiet child sat quietly in the corner. (Đứa trẻ yên lặng ngồi im lặng trong góc.)
- The library was quietly filled with people reading. (Thư viện yên lặng được lấp đầy bởi những người đang đọc sách.)
Như vậy, chúng ta đã khám phá quiet và nắm rõ ý nghĩa đa dạng của từ này. Từ việc miêu tả âm thanh yên tĩnh đến việc mô tả sự tĩnh lặng trong tâm hồn, quiet thực sự là một từ khóa đa chiều. Hy vọng rằng sau bài viết này, Vietop mong rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về quiet nghĩa là gì và cách nó thể hiện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.