Trong tiếng Anh, fall được xem như một trong những từ ngữ thường gây nhiễu loạn cho người học vì đa dạng ngữ nghĩa và đặc biệt là cực nhiều ứng dụng trong các thì quá khứ.
Để hóa giải mối lo đó, bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách chia quá khứ của fall dựa trên những thông tin xác thực kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.
Hãy cùng nhau khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Fall là một động từ thông dụng trong tiếng Anh mang nghĩa phổ biến là rơi xuống, tuy nhiên ở nhiều ngữ cảnh khác nhau có nhiều nghĩa khác nhau. – Trả lời cho câu hỏi quá khứ của fall + Quá khứ đơn: Fell + Quá khứ phân từ: Fallen – Cách chia fall trong 12 thì + Quá khứ đơn: Fell + Quá khứ hoàn thành: Had fallen + Quá khứ tiếp diễn: Was/ were falling + Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been falling + Hiện tại đơn: Fall với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, falls với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. + Hiện tại tiếp diễn: Are falling với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, is falling với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. + Hiện tại hoàn thành: Have fallen với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, has fallen với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. + Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Have been falling với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều, has been falling với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. + Tương lai đơn: Will fall + Tương lai tiếp diễn: Will be falling + Tương lai hoàn thành: Will have fallen + Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Will have been falling – Cách chia fall trong cấu trúc đặc biệt + Câu giả định – Thì hiện tại: Fall + Câu giả định – Thì quá khứ: Fell + Câu giả định – Thì quá khứ hoàn thành: Had fallen + Câu điều kiện loại 2 – Mệnh đề chính: Would fall + Câu điều kiện loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính: Would be falling + Câu điều kiện loại 3 – Mệnh đề chính: Would have fallen + Câu điều kiện loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính: Would have been falling |
1. Fall là gì?
Phiên âm: /fɑːl/
Fall là một động từ thông dụng trong tiếng Anh mang nghĩa phổ biến là rơi xuống, tuy nhiên ở nhiều ngữ cảnh khác nhau có nhiều nghĩa khác nhau.
Trong tiếng Anh, fall thường mang nghĩa là hành động ngã, rơi xuống của một vật thể. Fall còn được dùng để diễn tả sự suy giảm, giảm sút trong số lượng, chất lượng, kích thước. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Diễn tả sự việc ngã xuống, đột nhiên rơi vào. | The leaf fell down from the tree. (Chiếc lá rơi xuống từ cái cây.) The rain fell on the rooftop, creating a soothing rhythm. (Mưa rơi trên sân thượng tạo nên một giai điệu dễ chịu.) She accidentally fell into the swimming pool. (Cô vô tình rơi xuống bể bơi.) |
Diễn tả sự giảm sút trong số lượng, kích thước, … | The ball rolled and fell below the table. (Quả bóng lăn và rơi xuống dưới bàn.) He has fallen behind in his studies. (Anh ấy đã sa sút trong việc học.) His popularity has fallen since the scandal. (Danh tiếng của anh ấy đã đi xuống kể từ vụ bê bối.) |
2. Cách dùng fall trong tiếng Anh
Fall khi là động từ có 7 cách sử dụng:
Cách dùng | Ví dụ |
1. Dùng để diễn tả hành động té, ngã | She slipped and fell on the icy sidewalk. (Cô ấy trượt chân và ngã trên vỉa hè đầy băng.) |
2. Dùng để diễn tả hành động rơi xuống | The snow has fallen from the roof. (Tuyết đã rơi từ mái nhà.) |
3. Dùng để diễn tả một hành động nào đó diễn ra, hoặc rơi vào một thời điểm nhất định | Our anniversary will fall on this weekend. (Lễ kỉ niệm của chúng tôi sẽ rơi vào cuối tuần này.) |
4. Dùng để diễn tả sự rơi vào một trạng thái trong một hoàn cảnh nào đó | He fallen on asleep during the boring lecture. (Anh ấy rơi vào giấc ngủ trong suốt buổi thuyết trình nhàm chán.) |
5. Dùng để diễn tả thứ gì đó suy giảm, giảm sút, suy thoái | Her grades have fallen from A to C. (Điểm số của cô ấy đã giảm từ A xuống C.) |
6. Dùng để diễn tả một vật thể, một sự vật thuộc về một lĩnh vực, tập hợp chung nào đó | This beverage falls into three main kinds of flavor. (Đồ uống này được chia thành ba hương vị chính.) |
7. Dùng để diễn tả hành động đảm nhiệm nghĩa vụ, bổn phận | It falls to the leader to organize, promote and control the team. (Nhóm trưởng sẽ là người tổ chức, khích lệ và kiểm soát đội của mình) |
Fall khi là danh từ có 5 cách sử dụng:
Cách dùng | Ví dụ |
1. Diễn tả sự té ngã | The icy sidewalk caused a fall, resulting in a minor injury. (Vỉa hè lạnh giá gây ra một vụ ngã, dẫn đến một chấn thương nhẹ.) |
2. Diễn tả sự giảm sút, suy giảm | She witnessed a fall in his academic result. (Cô ấy chứng kiến một sự giảm sút trong kết quả học tập của anh ấy.) |
3. Diễn tả sự thất bại | A fall in sales prompted the company to reevaluate its decision. (Sự thất bại trọng chiến lược về doanh số bán hàng đã khiến công ty phải đánh giá lại quyết định của mình.) |
4. Diễn tả đơn vị đo số lượng của một thứ gì đó | The company experienced a fall in profits during the last quarter. (Công ty đã trải qua một lượng lớn thiệt hại về lợi nhuận trong quý vừa qua.) |
5. Diễn tả mùa thu | Fall is her favorite season of the year. (Mùa thu là mùa yêu thích của cô ấy trong năm.) |
3. V1 V2 V3 của fall là gì? Quá khứ của fall trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, fall có 3 hình thức, 1 hình thức ở hiện tại và 2 hình thức ở quá khứ.
Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Fell | Fallen |
Vậy quá khứ đơn của fall là fell, quá khứ phân từ (V3) của fall là fallen.
4. Cách chia fall trong 12 thì
Với từng thì khác nhau, fall sẽ có cách chia khác nhau. Dưới đây là cách chia chi tiết và một số ví dụ cụ thể:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Fell | The apple fell from the tree. (Quả táo đã rơi từ cái cây.) She fell while running in the park. (Cô ấy ngất ngã khi đang chạy bộ trong công viên.) |
Quá khứ hoàn thành | Had fallen | The leaves had fallen from the trees, covering the ground in a colorful carpet. (Những chiếc lá đã rơi từ những cái cây, phủ kín mặt đất bằng một tấm thảm đầy màu sắc). By the time we arrived, the sun had fallen, and the stars began to twinkle in the night sky. (Khi chúng tôi đến, mặt trời đã lặn, và những ngôi sao bắt đầu lấp lánh trên bầu trời đêm.) |
Quá khứ tiếp diễn | Was/ were falling | The rain was falling steadily at this time yesterday. (Mưa thì rơi nặng hạt vào giờ này ngày hôm qua.) Leaves were falling constantly from those trees yesterday morning. (Vào sáng hôm qua lá từ những cái cây đó rơi liên tục.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been falling | The snow had been falling gently all night. (Tuyết rơi rả rích suốt cả buổi tối.) The temperature had been falling rapidly, signaling the arrival of winter. (Nhiệt độ hạ thấp nhanh chóng, báo hiệu rằng mùa đông đang đến gần.) |
Hiện tại đơn | Fall với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Falls với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | The leaves fall from the trees. (Những lá rơi từ cây xuống.) Easter falls early this year. (Lễ Phục Sinh diễn ra sớm trong năm nay.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are falling với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Is falling với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | The leaves are falling from the trees. (Những lá đang rơi từ cây xuống.) The stock market is falling due to economic uncertainty. (Thị trường chứng khoán đang giảm do không chắc chắn về kinh tế.) |
Hiện tại hoàn thành | Have fallen với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has fallen với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | Only a few drops of rain have fallen. (Chỉ một vài giọt mưa đã rơi.) Her hair has fallen out because of stress. (Tóc của cô ấy đã rụng do căng thẳng.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been falling với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều Has been falling với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít | Her grades have been falling due to lack of focus. (Điểm số của cô ấy đã giảm do thiếu tập trung.) The temperature has been falling steadily at night. (Nhiệt độ đã giảm đều đặn vào ban đêm.) |
Tương lai đơn | Will fall | She will fall into the pool if she does not walk carefully. (Cô ấy sẽ rơi xuống hồ bơi nếu cô ấy đi không cẩn thận.) He will fall asleep if he continues to study for hours. (Anh ấy sẽ ngủ gục nếu học bài trong nhiều giờ liền.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be falling | When planned saving exceeds planned investment, income will be falling. (Khi tiết kiệm dự kiến vượt quá đầu tư dự kiến, thu nhập sẽ giảm.) South Korea’s population will be falling after 2030. (Dân số Hàn Quốc sẽ giảm sau năm 2030.) |
Tương lai hoàn thành | Will have fallen | The snow on the mountain peaks will have fallen by springtime. (Tuyết trên đỉnh núi sẽ tan vào mùa xuân.) If we don’t take action, the forest cover will have fallen drastically. (Nếu chúng ta không hành động, diện tích rừng sẽ giảm mạnh.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been falling | By the end of the year, unemployment rates will have been falling significantly. (Vào cuối năm, tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm đáng kể.) The old bridge will have been falling into disrepair if not renovated soon. (Cây cầu cũ sẽ bị hư hỏng nếu không được sửa chữa sớm.) |
Xem thêm:
- Quá khứ của rise? Cách phân biệt rise và raise chi tiết nhất
- Quá khứ của bring là gì? Cách chia động từ bring trong tiếng Anh
- Put là gì? Quá khứ của put – Cách chia động từ put trong tiếng Anh
5. Cách chia fall trong cấu trúc câu đặc biệt
Ngoài 12 thì trong tiếng Anh, fall còn được dùng trong một số cấu trúc đặc biệt, dưới đây là cách dùng cụ thể kèm theo ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Thì hiện tại | Fall | Her mom suggests that she should go to bed early, therefore she will not fall asleep while studying. (Mẹ cô ấy khuyên rằng cô ấy nên đi ngủ sớm, vì thế cô ấy sẽ không ngủ gục khi đang học.) |
Câu giả định – Thì quá khứ | Fell | Linh would rather the snow fell yesterday. (Linh muốn tuyết rơi vào hôm qua.) |
Câu giả định – Thì quá khứ hoàn thành | Had fallen | My mother would rather that I had fallen back on family. (Mẹ của tôi muốn tôi dựa vào sự giúp đỡ của gia đình.) |
Câu điều kiện loại 2 – Mệnh đề chính | Would fall | If it didn’t rain tomorrow, I would go outside, and the leaves would fall. (Nếu ngày mai không có mưa, thì tôi sẽ đi ra ngoài và lá cây sẽ rụng.) |
Câu điều kiện loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be falling | If it were to snow heavily tonight, the fluffy flakes would be falling gently onto the ground by morning. (Nếu tuyết rơi dày đặc vào đêm nay, những bông tuyết trắng muốt sẽ rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất vào buổi sáng.) |
Câu điều kiện loại 3 – Mệnh đề chính | Would have fallen | If the team had practiced more diligently, they would have been better prepared and would not have fallen behind in the competition. (Nếu đội đã tập luyện chăm chỉ hơn, họ sẽ đã chuẩn bị tốt hơn và không bị tụt lại trong cuộc thi.) |
Câu điều kiện loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính | Would have been falling | If they had not repaired the roof, the rainwater would have been falling through the ceiling during the storm. (Nếu họ không sửa lại mái nhà, nước mưa sẽ đã rơi xuyên qua trần nhà trong cơn bão.) |
6. Phrasal verb với fall
Dưới đây là một số những phrasal verb với fall thông dụng trong tiếng Anh:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fall down | Có điểm yếu, thất bại, ngã xuống | The child slipped and fell down on the icy sidewalk. (Đứa trẻ trượt chân và ngã xuống làn đường lạnh giá.) |
Fall off | Giảm sút, sa sút | The leaves fell off the tree during autumn. (Lá rơi khỏi những cành cây mỗi khi mùa thu đến.) |
Fall out of | Rơi ra khỏi, ngã ra khỏi cái gì đó | The book fell out of my bag when I was running. (Quyển sách rơi khỏi cặp tôi khi tôi đang chạy.) |
Fall in | Đổ xuống, đổ sập | Let’s fall in line and wait for our turn. (Hãy xếp hàng và chờ đến lượt của chúng ta.) |
Fall into | Bắt đầu làm việc gì đó mà không có kế hoạch, ý thức, ý định trước đó | She accidentally fell into the pool while chasing her dog. (Cô ấy ngã vào hồ bơi trong lúc rượt đuổi chú chó của cô ấy.) |
Fall over | Hỏng hóc, không hoạt động được nữa | The chair was wobbly and fell over when he sat on it. (Cái ghế bị lung lay và rồi bị hỏng khi anh ấy ngồi xuống.) |
Fall through | Thất bại | Our plans to go hiking fell through due to bad weather. (Kế hoạch đi leo núi của chúng tôi bị thất bại do thời tiết xấu.) |
Fall back on | Tìm kiếm sự giúp đỡ, dựa vào ai đó, cái gì đó | When times are tough, you can fall back on your family for support. (Ở trong những hoàn cảnh khó khăn, chúng ta có thể dựa vào gia đình của mình.) |
Fall under | Bị chi phối, ảnh hưởng bởi cái gì đó, trực thuộc cái gì đó | This topic falls under the category of environmental science. (Đề tài này nằm trong danh mục khoa học môi trường.) |
Fall about | Cười mà không thể ngừng lại được | The audience fell about laughing at the comedian’s jokes. (Khán giả không nhịn được cười với các câu nói đùa của diễn viên hài.) |
7. Bài tập quá khứ của fall
Các bài tập về thì quá khứ của fall dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của fall.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. Because of the rain yesterday, she ……… asleep soundly.
- A. fell
- B. fall
- C. had fallen
2. He lost his hold and ………
- A. falling
- B. fell
- C. fallen
3. The leaves are……. gently from the trees at this time yesterday.
- A. fell
- B. were falling
- C. fall
4. She had ……..in love with him at first sight.
- A. fell
- B. fallen
- C. fall
5. The price of oil had ……. dramatically in recent months
- A. fall
- B. fallen
- C. fell
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
- The leaves danced in the breeze, and one by one, they fell/ fallen to the ground.
- His hopes and dreams were shattered, and a heavy weight fell/ was falling upon his shoulders.
- She had fallen/ was falling asleep during the movie at this time yesterday.
- She stumbled on the uneven path, and her knees falls/ fell to the ground.
- The snow was falling/ fell at 20:00 PM yesterday heavily outside.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- stool/ fell off/ she/ the/.
=> ………………………………………………………………………….
- fell behind/ rallied/ the team/ to win/ but/.
=> ………………………………………………………………………….
- into decline/ fell into/ Her/ Branwell/ brother/.
=> ………………………………………………………………………….
- impassable/ were/ the roads/ The snow/ had fallen/ roads/ the/ so heavily/ that/.
=> ………………………………………………………………………….
- smiled/ his charm/ had fallen/ realized/ She/ at her/ she/ for/ he when/.
=> ………………………………………………………………………….
8. Kết luận
Vậy là vừa rồi chúng ta vừa tìm hiểu qua về các dạng quá khứ của fall trong thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, … Để nhớ bài lâu hơn và có thể linh hoạt áp dụng trong học tập thì bạn đừng quên hoàn thành những phần tập phía trên để củng cố kiến thức nhé!
Và nếu có bất kỳ thắc mắc nào thì bạn đừng ngần ngại để lại comment dưới bài viết dưới đây để được giải đáp kịp thời. Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nha!
Tài liệu tham khảo:
Fall (Irregular Verb): https://www.usingenglish.com/reference/irregular-verbs/fall.html – Truy cập ngày 22.05.2024