Trong tiếng Anh để làm chủ được vô số từ vựng và cấu trúc khác nhau, người học phải đánh đổi bởi một cái giá nhất định. 😆
Nghe nghiêm trọng là thế, tuy nhiên từ cost trong tiếng Anh lại vô cùng gần gũi và quen thuộc với mọi người vì nó mang nhiều tầng nghĩa khác nhau và sự linh hoạt trong thì quá khứ.
Quá khứ của cost thường gây nhiều nhầm lẫn cho người học và khiến cho họ phải đánh đổi bởi cái giá cao hơn. Vì thế, bài viết này ra đời để giảm thiểu sự đánh đổi đó bằng cách cung cấp các điểm kiến thức và bài tập vận dụng về quá khứ của cost để giúp bạn chinh phục được vấn đề khó nhằng này.
Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cost là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là đánh đổi để đạt được một giá trị, một vật phẩm nào đó. Tuy nhiên, ở từng ngữ cảnh khác nhau, cost sẽ mang ý nghĩa khác nhau. – Quá khứ của cost: + Quá khứ đơn: Cost + Quá khứ phân từ: Cost |
1. Cost là gì?
Phiên âm: /kɑːst/
Cost là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là chi phí, đánh đổi để đạt được một giá trị, một vật phẩm nào đó.
Tuy nhiên, ở từng ngữ cảnh khác nhau, cost sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa của cost trong những ngữ cảnh khác nhau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Biểu thị giá cả hoặc chi phí | The new car costs $30,000. (Chiếc xe mới này có giá 30,000 đô la.) |
Biểu thị mất đi hoặc sự đau đớn | His reckless behavior cost him his friendship. (Hành động bất cẩn của anh ấy đã khiến anh ấy mất đi tình bạn.) |
Biểu thị sự mất mát hoặc tổn thất | The flood cost the town many homes. (Trận lụt đã khiến thị trấn mất đi nhiều ngôi nhà.) |
Biểu thị sự mất đi hoặc sự hy sinh | Her dedication to her career cost her personal life. (Sự tận tụy với sự nghiệp của cô ấy đã khiến cuộc sống cá nhân của cô ấy bị tổn thất.) |
Biểu thị sự tiêu hao hoặc chi phí của một hành động | His involvement in the project cost him a lot of time. (Sự tham gia vào dự án đã khiến anh ấy tiêu hao rất nhiều thời gian.) |
2. V1 V2 V3 của cost – Quá khứ của cost là gì?
Đối với động từ bất quy tắc, ta thường ghi nhớ chúng dưới dạng ba cột tương ứng với ba hình thức khác nhau trong các thì. Cột thứ nhất là dạng nguyên mẫu, cột thứ hai là quá khứ đơn, và cột thứ ba là quá khứ phân từ. Dưới đây là 3 hình thức của động từ cost.
V1 – Nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Quá khứ phân từ |
Cost | Cost | Cost |
Như vậy, quá khứ của cost đều là cost dù cho ở thì quá khứ đơn hay thì quá khứ phân từ.
E.g.:
- The broken window cost me $50 to fix. (Cửa sổ bị vỡ đã tốn tôi 50 đô la để sửa chữa.)
- Her decision to quit her job had cost her happiness. (Quyết định từ bỏ công việc đã khiến cô ấy mất đi sự hạnh phúc.)
- His mistake had cost him his reputation. (Sai lầm của anh ấy đã khiến anh ấy mất uy tín.)
Xem thêm:
- Set là gì? Cách dùng quá khứ của set trong tiếng Anh
- Quá khứ của study là gì? Cách sử dụng V1, V2, V3 của study trong tiếng Anh
- V1, V2, V3 của swim là gì? Cách sử dụng quá khứ của swim trong tiếng Anh
3. Cách dùng cost trong câu
Dưới đây là một số cách dùng của cost trong câu:
Vai trò trong câu của cost | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Biểu thị giá cả hoặc chi phí | This book costs $10. (Cuốn sách này có giá 10 đô la.) |
Biểu thị sự mất mát hoặc tổn thất | His carelessness cost him his job. (Sự không cẩn thận của anh ấy đã khiến anh ấy mất việc.) | |
Biểu thị sự mất đi hoặc sự hy sinh | Their greed cost them their friendship. (Sự tham lam của họ đã khiến họ mất đi tình bạn.) | |
Biểu thị sự tiêu tốn hoặc chi phí của một hành động | The renovation project cost us a lot of time and money. (Dự án cải tạo đã tiêu tốn cho chúng tôi rất nhiều thời gian và tiền bạc.) | |
Danh từ | Chi phí | The cost of living in this city is high. (Chi phí sinh sống ở thành phố này cao.) |
Sự mất mát hoặc tổn thất | The cost of war is immeasurable. (Chi phí của chiến tranh là không thể đo lường.) | |
Sự đánh đổi hoặc hy sinh | Success often comes at a cost. (Thành công thường phải trả giá.) | |
Giá trị hoặc kết quả của một hành động | The benefits outweigh the costs. (Lợi ích vượt trội hơn so với chi phí.) |
4. Các dạng thức của cost
Dưới đây là một số dạng thức của cost:
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To cost | Repairing the car is going to cost a lot of money. (Sửa chữa chiếc xe sẽ tốn rất nhiều tiền.) |
Bare_V Nguyên thể | Cost | The cost of groceries has increased recently. (Chi phí của các mặt hàng tạp hóa đã tăng gần đây.) |
Gerund Danh động từ | Costing | The accountant is currently costing the project. (Kế toán đang tính toán chi phí cho dự án.) |
Past Participate Phân từ II | Cost | The cost of education should not be underestimated. (Chi phí của giáo dục không nên bị đánh giá thấp.) |
5. Cách chia cost trong 12 thì
Dưới đây là cách chia set trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cách chia | Ví dụ |
Quá khứ đơn | Cost | Buying a new phone cost me a lot of money. (Mua một chiếc điện thoại mới tốn tôi rất nhiều tiền.) His procrastination cost him his chance of promotion. (Sự trì hoãn của anh ấy đã khiến anh ấy mất đi cơ hội thăng chức.) |
Quá khứ hoàn thành | Had cost | His laziness had cost him his job. (Sự lười biếng của anh ấy đã khiến anh ấy mất việc làm.) Her lack of attention had cost her the opportunity. (Sự thiếu chú ý của cô ấy đã khiến cô ấy mất cơ hội.) |
Quá khứ tiếp diễn | Were costing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Was costing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | They were setting up the stage for the concert. (Họ đang dựng sân khấu cho buổi hòa nhạc). She was setting the table when the phone rang. (Cô ấy đang bày bàn ăn thì điện thoại reo). |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been costing | His lavish lifestyle had been costing him his savings. (Lối sống xa xỉ của anh ấy đã đang tiêu tốn tiết kiệm của anh ấy.) The constant repairs had been costing the company a significant amount of money. (Các sửa chữa liên tục đã đang tốn cho công ty một lượng tiền đáng kể.) |
Hiện tại đơn | Cost với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều.Costs với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | The vacation cost us our entire savings. (Chuyến nghỉ mát đã tốn hết tiết kiệm của chúng tôi.) It costs a lot of effort to maintain a healthy lifestyle. (Việc duy trì một lối sống lành mạnh tốn rất nhiều nỗ lực.) |
Hiện tại tiếp diễn | Are costing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Is costing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | The renovations are costing more than we anticipated. (Các công việc cải tạo đang tốn nhiều hơn chúng tôi dự định. ) Her extravagant purchases is costing her financial stability. (Các mua sắm xa xỉ của cô ấy đang khiến cho tình trạng tài chính của cô ấy không ổn định.) |
Hiện tại hoàn thành | Have cost với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has cost với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | His mistakes have cost him his reputation. (Những sai lầm của anh ấy đã khiến anh ấy mất uy tín.) Her procrastination has cost her valuable time. (Sự trì hoãn của cô ấy đã khiến cho cô ấy mất đi thời gian quý báu.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Have been costing với chủ từ là I/ We/ You/ They và danh từ số nhiều. Has been costing với chủ từ là He/ She/ It và danh từ số ít. | The constant repairs have been costing the company a significant amount of money. (Các sửa chữa liên tục đã đang tốn cho công ty một lượng tiền đáng kể.) Her extravagant lifestyle has been costing her financial stability. (Lối sống xa xỉ của cô ấy đã khiến cho tình trạng tài chính của cô ấy không ổn định.) |
Tương lai đơn | Will cost | Buying a new car will cost a considerable amount of money. (Mua một chiếc xe mới sẽ tốn một khoản tiền đáng kể.) Moving to a bigger house will cost us both time and effort. (Chuyển đến một căn nhà lớn hơn sẽ tốn chúng tôi cả thời gian và công sức.) |
Tương lai tiếp diễn | Will be costing | The renovations will be costing more than we had budgeted for. (Các công việc cải tạo sẽ tốn nhiều hơn số tiền chúng tôi đã dự trù.) Her extravagant spending will be costing her financial security in the long run. (Việc chi tiêu xa xỉ của cô ấy sẽ ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của cô ấy trong tương lai.) |
Tương lai hoàn thành | Will have cost | By the time we finish the project, it will have cost us a lot of time and money. (Đến khi chúng tôi hoàn thành dự án, nó sẽ đã tốn cho chúng tôi rất nhiều thời gian và tiền bạc.) Her indecision will have cost her the opportunity of a lifetime. (Sự không quyết đoán của cô ấy sẽ đã khiến cho cô ấy mất đi cơ hội của cả đời.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been costing | By the end of the year, the delays in production will have been costing the company significant losses. (Đến cuối năm, sự trễ chân sẽ đã khiến cho công ty phải chịu những tổn thất đáng kể.) Her extravagant lifestyle will have been costing her financial stability for years. (Suốt nhiều năm, lối sống xa xỉ của cô ấy sẽ đã khiến cho tình trạng tài chính của cô ấy không ổn định.) |
6. Cách chia cost trong các cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ cost trong các cấu trúc câu đặc biệt:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Cost | If overspending continues, it can cost us our financial stability. (Nếu việc chi tiêu quá mức tiếp tục, nó có thể làm mất ổn định tài chính của chúng ta.) |
Câu giả định – Quá khứ | Cost | If he had listened to the advice, it could have cost him the accident. (Nếu anh ấy đã lắng nghe lời khuyên, điều đó có thể đã tránh được tai nạn cho anh ấy.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had cost | If we had arrived late to the interview, it would have had cost us the job offer. (Nếu chúng ta đã đến muộn trong buổi phỏng vấn, điều đó sẽ làm mất cho chúng ta cơ hội việc làm.) |
Câu giả định – Tương lai | Should cost | If we continue to waste electricity, it should cost us more on our monthly bills. (Nếu chúng ta tiếp tục lãng phí điện, điều đó nên tăng chi phí hóa đơn hàng tháng của chúng ta.) |
Câu mệnh lệnh | Cost | Cost cutting measures must be implemented immediately to reduce expenses. (Hãy thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí ngay lập tức để giảm bớt chi phí.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would cost | If we bought a bigger house, it would cost us more money each month. (Nếu chúng ta mua một ngôi nhà lớn hơn, nó sẽ tốn nhiều tiền hơn mỗi tháng.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be costing | If we were living in the city center, it would be costing us much more in rent. (Nếu chúng ta sống ở trung tâm thành phố, điều đó sẽ tốn nhiều hơn cho tiền thuê nhà.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have cost | If they had booked the tickets earlier, it would have cost them less money. (Nếu họ đã đặt vé sớm hơn, điều đó sẽ tốn ít tiền hơn.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been costing | If they had invested in renewable energy earlier, it would have been costing them less in electricity bills now. (Nếu họ đã đầu tư vào năng lượng tái tạo sớm hơn, điều đó sẽ giúp họ tiết kiệm được nhiều tiền điện hơn bây giờ.) |
7. Phrasal verb thường gặp với cost
Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng với cost:
Phrasal verb với cost | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cost up | Tính toán tổng chi phí của một công việc hoặc dự án. | The new tariffs will likely cost up the price of imported goods. (Các mức thuế mới có khả năng sẽ làm tăng giá của hàng nhập khẩu.) |
Cost out | Phân tích chi tiết chi phí của một sản phẩm hoặc dự án. | We need to cost out all the expenses for the project before we begin. (Chúng ta cần tính toán tất cả các chi phí cho dự án trước khi bắt đầu.) |
Cost down | Giảm chi phí của một sản phẩm hoặc dự án. | The company implemented new strategies to cost down production expenses. (Công ty đã thực hiện các chiến lược mới để giảm chi phí sản xuất.) |
8. Một số cấu trúc thông dụng với cost
Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng với cost kèm theo giải thích và ví dụ:
Cấu trúc với cost | Ý nghĩa | Ví dụ |
Add to the cost | Làm tăng chi phí | Unexpected repairs can add to the cost of home ownership. (Những sửa chữa bất ngờ có thể làm tăng chi phí sở hữu nhà.) |
Bear the cost | Chịu chi phí | The company will bear the cost of the new equipment. (Công ty sẽ chịu chi phí của thiết bị mới.) |
Bring down the cost | Giảm chi phí | We need to find a way to bring down the cost of production. (Chúng ta cần tìm cách giảm chi phí sản xuất.) |
Cut down on costs | Giảm chi phí | We need to cut down on costs to improve our profit margins. (Chúng ta cần giảm chi phí để cải thiện biên lợi nhuận.) |
Drive up the cost | Làm tăng chi phí | New regulations will drive up the cost of compliance. (Các quy định mới sẽ làm tăng chi phí tuân thủ.) |
Factor in the cost | Tính đến chi phí | When planning the budget, you need to factor in the cost of raw materials. (Khi lập ngân sách, bạn cần tính đến chi phí nguyên liệu thô.) |
Pay the cost | Trả chi phí | Consumers will eventually pay the cost of increased production expenses. (Người tiêu dùng cuối cùng sẽ trả chi phí tăng của sản xuất.) |
Run up a cost | Tăng chi phí (thường do chi tiêu nhiều) | He ran up a significant cost on his credit card. (Anh ấy đã tăng một khoản chi phí đáng kể trên thẻ tín dụng của mình.) |
Shoulder the cost | Gánh chịu chi phí | The government should shoulder the cost of healthcare for all citizens. (Chính phủ nên gánh chịu chi phí chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.) |
9. Bài tập về quá khứ của cost
Các bài tập về thì quá khứ của cost dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của cost.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The book …….. me $20 yesterday.
- A. costs
- B. have cost
- C. cost
2. The repairs …….. more than expected yesterday.
- A. costs
- B. has cost
- C. cost
3. The repairs …….. more than we anticipated so far.
- A. cost
- B. have cost
- C. am costing
4. The broken equipment …….. the company a lot of money
- A. had cost
- B. cost
- C.costs
5. Her mistake …….. her the promotion.
- A. costs
- B. cost
- C. had cost
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2 Chọn đáp án đúng)
1. Repairing the car cost/ has cost a lot of money yesterday.
2. The train tickets cost/ is costing less than we expected yesterday.
3. The unexpected car repairs have cost/ is costing us a lot of money.
4. By the time they realized the mistake, it costs/ had cost them the entire project.
5. Their lack of attention to detail had cost/ is costing them the game.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- on the table/ the book/ She/ set/
=> ………………………………………………………………………….
- dinner/ set/ for/ table/ the/ He/
=> ………………………………………………………………………….
- was setting/ arrived/ the guests/ for/ the table/ when/ She/ dinner/
=> ………………………………………………………………………….
- the alarm clock/ leaving/ the trip/ had set/ for/ Before/ they /
=> ………………………………………………………………………….
- had set up/ hit/ he/ furniture/ Before/ patio/ in the backyard/ the storm/ the/
=> ………………………………………………………………………….
Xem thêm các bài tập khác:
- 199+ bài tập so sánh hơn và so sánh nhất từ cơ bản tới nâng cao
- 120+ bài tập câu bị động thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
10. Kết luận
Vừa rồi, quá khứ của cost đã được chúng mình cùng nhau tìm hiểu, và mình tin rằng với những điểm ngữ pháp, các ví dụ và bài tập minh họa phía trên sẽ giúp các bạn giảm thiểu cái giá phải đánh đổi ấy.
Chuyên mục IELTS Grammar luôn sẵn sàng giúp đỡ nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, chỉ cần bạn để lại comment dưới bài viết này.
Đừng quên chăm chỉ xem lại bài và làm bài tập đầy đủ nhé. Hãy thường xuyên theo dõi chúng mình để nhận được thêm nhiều bài học bổ ích nhé!
Tài liệu tham khảo:
Cost: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/cost – Truy cập ngày 11.06.2024