Come around thường được hiểu là ghé thăm, tới thăm nhà ai đó. Tuy nhiên, không ít bạn chưa biết rằng cụm từ này còn dùng để diễn đạt trạng thái tâm lý con người, cụ thể là quan điểm hoặc ý thức của họ.
Trong bài viết này, mình sẽ giúp các bạn tìm hiểu các kiến thức sau đây:
- Come around là gì?
- Cách dùng come around trong cấu trúc cụ thể.
- Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come around.
- …
Cùng nhau học thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Come around có nghĩa là có nghĩa là thay đổi quan điểm của ai đó về một vấn đề nào đó. – Cấu trúc: S + come around (+ O). – Cần lưu ý các giới từ kết hợp cùng come around. |
1. Come around là gì?
Cách phát âm: /kəm əˈraʊnd/
Come around là một phrasal verb with carry – xét theo góc độ tâm lý, có nghĩa là ai đó thay đổi quan điểm về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, come around còn dùng để diễn tả trạng thái tỉnh lại, có ý thức trở lại (sau một tai nạn hoặc chấn thương).
E.g.:
- He will come around to my point of view eventually. (Rồi anh ta sẽ nghe theo tôi thôi.)
- She hasn’t come around yet. (Cô ấy vẫn chưa tỉnh lại.)
2. Come around to là gì?
Come around to có nghĩa là chấp nhận, đồng tình với một ý kiến nào đó mà trước đấy mình phản đối.
E.g.:
- People are starting to come around to the idea. (Mọi người đang dần chấp thuận ý tưởng ấy.)
- She’ll come around to our side eventually. (Cuối cùng rồi cô ấy cũng theo phe chúng ta thôi.)
3. Cách dùng cấu trúc come around
Cách sử dụng cụm từ come around không khó, bởi vì đây là một cụm động từ thông thường. Tuy nhiên, các bạn cần chú ý tới giới từ đi kèm trong từng trường hợp, bởi sự xuất hiện của chúng có thể làm thay đổi ý nghĩa ban đầu của cụm từ này.
Sau đây là cấu trúc thường gặp của come around:
S + come around (+ to) + O
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự thay đổi ý kiến, chuyển qua đồng tình với một quan điểm đối nghịch trước đó.
E.g.:
- I didn’t like the idea at first, but I came around to it eventually. (Ban đầu thì tôi không thích ý tưởng đấy đâu, nhưng sau cùng tôi đã đổi ý.)
- He’ll never come around to my way of thinking. (Anh ta sẽ không bao giờ hiểu được tôi.)
Một số biến thể của cấu trúc come around khi thay đổi giới từ đi kèm:
Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Tỉnh dậy, phục hồi ý thức | S + come around + after + mốc thời gian | The patient came around after the surgery. (Bệnh nhân tỉnh dậy sau ca phẫu thuật.) |
Ghé thăm ai đó | S + come around (+ to somebody/ for something) | I’ll come around to see you later. (Tôi sẽ đến thăm bạn sau.) |
Đi vòng quanh một thứ gì đó | S + come around + O | The car came around the corner. (Chiếc xe vòng qua góc đường.) |
Điều gì đó lại xảy ra | S + come around + again | The good times came around again. (Những ngày tháng vui vẻ lại đến.) |
Cái gì đó đang trở nên phổ biến, được ưa chuộng | S + be + coming around | The new trend is coming around. (Xu hướng mới đang trở nên phổ biến.) |
Ai đó thành công, đạt được kết quả nào đó | S + come around | I’m sure everything will come around. (Tôi chắc chắn mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
Xem thêm:
- Carry forward là gì? Cách dùng cấu trúc carry forward và bài tập chi tiết
- Put out là gì? Cách sử dụng put out trong tiếng Anh
- Break down là gì? Cách sử dụng break down trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa với come around
Sau đây là bảng tổng hợp một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với come around. Các bạn hãy tham khảo ý nghĩa và các ví dụ nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wake up /weɪk ʌp/ | Tỉnh giấc. | Wake up! It’s eight o’clock. (Dậy đi! 8h sáng rồi!) |
Recover /rɪˈkʌvə/ | Hồi phục (từ chấn thương, bệnh tật) | He’s still recovering from his operation. (Anh ấy vẫn đang hồi phục sau phẫu thuật.) |
Come to one’s senses /kʌm tuː wʌnz ˈsɛnsɪz/ | Khôi phục nhận thức | They were waiting for me to come to my senses and realize that I was wrong. (Họ đang chờ tôi khôi phục nhận thức và nhận ra rằng tôi đã sai.) |
Be won over (by) /biː wʌn ˈəʊvə (baɪ)/ | Bị thuyết phục | He’s not sure about the idea, so I’m sure he will be won over in the end. (Anh ta không chắc chắn, nên tôi cá là anh ta sẽ bị thuyết phục thôi.) |
Change one’s mind /ʧeɪnʤ wʌnz maɪnd/ | Thay đổi suy nghĩ | At first I thought she was unfriendly, but I’ve changed my mind. (Ban đầu tôi tưởng cô ta không thân thiện, nhưng tôi đã thay đổi suy nghĩ rồi.) |
Give way /ɡɪv weɪ/ | Quy hàng, từ bỏ việc chống lại quan điểm, ý kiến nào đó | Don’t give way to your fears. (Đừng quy hàng trước nỗi sợ.) |
5. Từ trái nghĩa với come around
Ngoài các từ đồng nghĩa, còn có những từ/ cụm từ trái nghĩa với nó đấy!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Faint /feɪnt/ | Ngất xỉu | He faints at the sight of blood. (Anh ta ngất xỉu khi nhìn thấy máu.) |
Go under /ɡəʊ ˈʌndə/ | Sụp đổ, thường là phá sản | The charity will go under unless a generous donor can be found within the next few months. (Quỹ từ thiện sẽ giải thể trừ khi tìm thấy một nhà tài trợ hào phóng trong vòng vài tháng tới.) |
Doze off /dəʊz ɒf/ | Thiếp đi, ngủ sâu | She dozed off in front of the fire. (Cô ấy thiếp đi trước đống lửa.) |
Pass out /pɑːs aʊt/ | Lịm đi, bất tỉnh | I was hit on the head and passed out. (Tôi bị đập vào đầu và bất tỉnh.) |
Hit the sack /hɪt ðə sæk/ | Trạng thái mệt mỏi, cần được đi ngủ | I’ve got a busy day tomorrow, so I think I’ll hit the sack. (Ngày mai tôi sẽ bận lắm, nên tôi sẽ đi ngủ bây giờ.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng cụm come around
Các bạn có thể bắt gặp cụm từ này thường xuyên trong những cuộc hội thoại thường ngày đấy. Để mình đưa ra một ví dụ ở môi trường làm việc nha:
- Thomas: I’m not really a fan of the new change at work. It‘s going to take some time to get used to. (Tôi không ưng sự cải cách mới cách làm việc lắm. Có lẽ sẽ cần thời gian để làm quen với nó.)
- Terry: I completely understand. We all have to adjust to change. Don’t worry, though – it’ll come around eventually. (Tôi hiểu mà. Ta đều phải thích nghi thôi. Nhưng cũng đừng quá lo lắng, dần dần rồi sẽ quen.)
7. Phân biệt come around và come along
Hai cụm từ come around và come along có cách viết tương tự nhau và điểm chung là cùng đề cập tới sự thay đổi, chuyển động, nhưng ý nghĩa gần như không liên quan tới nhau.
Come around thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ, mô tả sự thay đổi về quan điểm, thái độ hoặc suy nghĩ của ai đó về một tình huống hoặc chủ đề.
Come along lại đề cập tới chuyển động vật lý khi ai đó đang tham gia vào một sự kiện, hành trình, tập trung vào các hoạt động diễn ra bên ngoài.
E.g.:
- After hearing both sides of the argument, she came around to his point of view. (Sau khi chứng kiến cuộc tranh cãi, cô ấy nghe theo hắn.)
- She was hesitant to go at first, but she came along with us in the end. (Ban đầu thì cô ấy do dự, nhưng rồi cũng đi cùng chúng tôi.)
8. Bài tập về come around trong tiếng Anh
Bài tập liên quan tới cụm từ come around thường là ba dạng sau:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ come around.
- Hoàn thành câu với cụm từ trong ngoặc.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng xem lại phần tổng hợp kiến thức trước khi bắt đầu làm bài nhé!
Exercise 1: Rewrite the sentence, using the phrase come around
(Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ come around)
1. He eventually agreed to help us out after we explained a different perspective.
=> ………………………………………………………………………………..
2. She came to terms with her loss after some time passed.
=> ………………………………………………………………………………..
3. Despite his initial reservations, he changed his mind and agreed to participate after talking to the group.
=> ………………………………………………………………………………..
4. She accomplished her goal of losing weight after adopting healthier habits.
=> ………………………………………………………………………………..
5. He realized that his attitude was wrong and he modified it to be more positive.
=> ………………………………………………………………………………..
Exercise 2: Complete the sentences using the given phrases
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ được cho sẵn)
- After (hear) ………. both sides, she came around to my opinion.
- I eventually came around to the idea of (move) ………. to a new city.
- In the end, everyone came around and (agree) ………. to work together.
- With time, I came around to (understand) ………. the new process.
- He was initially hesitant, but he (come) ………. around after hearing my rationale.
Exercise 3: Choose the best answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. He ………. came around to the idea of a compromise after some heated debates.
- A. eventually
- B. eventual
- C. evenly
2. She came around to ………. our perspective after some time had passed.
- A. see
- B. saw
- C. seeing
3. The project ………. in a difficult place, but the team came around and managed to turn things around.
- A. is
- B. was
- C. were
4. He refused to join the rest of us at first, but eventually came around and ………. to join in on the fun.
- A. decided
- B. decide
- C. deciding
5. Despite the setbacks and challenges, she came around to believing ………. herself and her abilities.
- A. in
- B. on
- C. at
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ bài tập câu bị động đặc biệt có đáp án chi tiết
- 200+ bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành (có đáp án)
- Trọn bộ 139+ bài tập câu điều kiện nâng cao có đáp án chi tiết
9. Kết bài
Mặc dù come around không phải là một cụm động từ có ý nghĩa phức tạp, nhưng để sử dụng một cách thành thạo, các bạn cần lưu ý tới cấu trúc come around trong câu, đặc biệt là giới từ kết hợp cùng nó. Ví dụ như come around khi đi với giới từ to thì theo sau phải là một danh động từ hoặc cụm danh từ.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu được come around là gì, cũng biết thêm được một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa và phân biệt sắc thái nghĩa của chúng.
Đừng ngại đặt câu hỏi nếu có bất kì thắc mắc nào nhé! Đội ngũ chuyên môn tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Chuyên mục IELTS Grammar vẫn còn nhiều kiến thức bổ ích lắm đó!
Tài liệu tham khảo:
- Come around: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/come-around – Truy cập ngày 12/06/2024
- Come around: https://www.vocabulary.com/dictionary/come%20around – Truy cập ngày 12/06/2024
- Come around: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/come-around – Truy cập ngày 12/06/2024