Khi nói về kế hoạch, dự định trong cuối tuần, có phải bạn đã từng nghe tới cụm từ this weekend? Đây là một trong những cụm từ chỉ thời gian vô cùng phổ biến. Tuy nhiên, liệu bạn đã nắm rõ được this weekend là thì gì trong tiếng Anh?
Bởi sự đa dạng về thì sử dụng, this weekend vẫn luôn gây hoang mang cho các bạn học. Vì vậy, mình đã tổng hợp một số kiến thức cần thiết về this weekend và thì sử dụng trong bài viết hôm nay giúp các bạn tìm hiểu nhanh hơn về cụm từ này. Bài viết sẽ giúp bạn giải đáp:
- This weekend là gì?
- This weekend là thì gì?
- Cấu trúc câu chứa this weekend.
- Từ đồng nghĩa với this weekend.
- …
Xem nhanh bài viết với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– This weekend chỉ khoảng thời gian cuối tuần này và là dấu hiệu của các thì hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn và tương lai gần. – Ở thì hiện tại tiếp diễn, this weekend được dùng để nói về các kế hoạch hoặc sự kiện đã được sắp xếp trước. – Ở thì hiện tại hoàn thành, this weekend dùng để nói về một hành động vừa mới xảy ra gần đây trong quá khứ. – This weekend được sử dụng để nói về kế hoạch hoặc ý định sắp xảy ra trong tương lai đơn. – This weekend ở thì tương lai gần diễn đạt kế hoạch hoặc dự định sắp tới được quyết định trước thời điểm nói. – This weekend được sử dụng trong các trường hợp: Dự định, kế hoạch, lời mời, nhắc nhở, dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể hoặc mệnh lệnh. – Từ đồng nghĩa với this weekend: At the weekend, weekend ahead, coming weekend, upcoming weekend. |
1. This weekend là gì?
Phiên âm: /ðɪs ˈwiːkˌɛnd/
This weekend chỉ khoảng thời gian cuối tuần này, thường được sử dụng để nói về các kế hoạch, hoạt động hoặc sự kiện dự định sẽ xảy ra trong khoảng thời gian đó.
E.g.:
- I’m planning to go hiking this weekend. (Tôi định đi leo núi vào cuối tuần này.)
- We are hosting a barbecue this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần này.)
- Can you finish the report by this weekend? (Bạn có thể hoàn thành báo cáo trước cuối tuần này không?)
- She is visiting her family this weekend. (Cô ấy sẽ thăm gia đình vào cuối tuần này.)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và chính thức. Nó có thể dùng để hỏi về kế hoạch của người khác, thông báo kế hoạch của bản thân, hoặc thảo luận về các sự kiện sắp tới.
2. This weekend là thì gì?
Trong tiếng Anh, this weekend có thể xuất hiện trong nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các thì sử dụng của this weekend bao gồm: Hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn và tương lai gần.
Cùng tìm hiểu sâu hơn về cách dùng this weekend trong các thì tiếng Anh nhé!
2.1. This weekend trong thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn thường diễn đạt những hành động xảy ra tại thời điểm nói. Tuy nhiên, trong câu chứa this weekend, thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về các kế hoạch hoặc sự kiện đã được sắp xếp trước.
E.g.:
- I am visiting my parents this weekend. (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần này.)
- They are throwing a party this weekend. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)
- We are leaving for the beach this weekend. (Chúng tôi sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
- She is working on her project this weekend. (Cô ấy sẽ làm dự án vào cuối tuần này.)
Lưu ý:
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch cụ thể. Nếu chưa có kế hoạch cụ thể, nên sử dụng thì tương lai đơn (will).
- Một số động từ như know, like, love, belong, seem, v.v., không thường được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn.
- Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về tương lai, thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như this weekend, tonight, tomorrow, next week, …
2.2. This weekend trong thì hiện tại hoàn thành
Trong một số trường hợp đặc biệt, this weekend có thể là mốc thời gian đã qua. Khi ấy, ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về một hành động vừa mới xảy ra gần đây trong quá khứ.
E.g.:
- Have you completed your assignment this weekend? (Bạn đã hoàn thành bài tập vào cuối tuần này chưa?)
- We have planned a trip for this weekend. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi vào cuối tuần này.)
- She has decided to stay in this weekend. (Cô ấy đã quyết định ở nhà vào cuối tuần này.)
- They have prepared everything for the barbecue this weekend. (Họ đã chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc nướng vào cuối tuần này.)
Các từ như already (đã), yet (chưa), just (vừa mới) thường được dùng kèm với thì hiện tại hoàn thành để làm rõ thêm thời điểm hoặc trạng thái của hành động.
E.g.: She has already finished her project this weekend. (Cô ấy đã hoàn thành xong dự án của mình vào cuối tuần này.)
Lưu ý:
- Các hành động trong thì hiện tại hoàn thành sử dụng đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.
- Khi sử dụng this weekend trong thì hiện tại hoàn thành, ta thường đề cập đến việc đã lên kế hoạch, đã quyết định, dự định cho tuần này.
2.3. This weekend trong thì tương lai đơn
Được sử dụng để nói về kế hoạch hoặc ý định sắp xảy ra, this weekend cũng là một trong những dấu hiệu quen thuộc của thì tương lai đơn.
E.g.:
- I will call you this weekend. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào cuối tuần này.)
- She will finish her homework this weekend. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập vào cuối tuần này.)
- They will start their journey this weekend. (Họ sẽ bắt đầu hành trình của mình vào cuối tuần này.)
- He will buy a new car this weekend. (Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào cuối tuần này.)
Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được dùng trong các trường hợp cụ thể như sau:
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn tả các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. | I forgot to call him. I will do it this weekend. (Tôi quên gọi cho anh ấy. Tôi sẽ làm điều đó vào cuối tuần này.) |
Lời hứa, đề nghị, hoặc dự đoán về tương lai. | Don’t worry, I will help you with your homework this weekend. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà vào cuối tuần này.) |
Sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể hoặc không chắc chắn. | I will meet my friends this weekend. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào cuối tuần này.) |
2.4. This weekend trong thì tương lai gần
So với tương lai đơn, this weekend trong tương lai gần được dùng với mục đích cụ thể hơn, cho kế hoạch hoặc dự định sắp tới được quyết định trước thời điểm nói.
E.g.:
- I am going to paint my room this weekend. (Tôi sẽ sơn phòng mình vào cuối tuần này.)
- She is going to visit her grandparents this weekend. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
- They are going to redecorate the living room this weekend. (Họ sẽ trang trí lại phòng khách vào cuối tuần này.)
- He is going to propose to her this weekend. (Anh ấy sẽ cầu hôn cô ấy vào cuối tuần này.)
Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ sử dụng this week trong thì tương lai gần.
Trường hợp | Ví dụ |
Diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch cụ thể và có khả năng xảy ra cao. | I am going to meet my friends this weekend. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào cuối tuần này.) |
Có dấu hiệu rõ ràng hoặc bằng chứng cho thấy hành động sẽ xảy ra. | Look at those clouds. It is going to rain this weekend. (Nhìn những đám mây kia kìa. Trời sẽ mưa vào cuối tuần này.) |
Quyết định hoặc kế hoạch đã được lên lịch từ trước. | We are going to have a barbecue this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc nướng vào cuối tuần này.) |
Xem thêm:
- At the moment là thì gì? Lưu ý khi sử dụng at the moment trong tiếng Anh
- Now là thì gì? Cách dùng và lưu ý khi sử dụng now trong tiếng Anh
- Ago là gì? Ago là thì gì? Chi tiết cách dùng ago trong tiếng Anh
3. Một số mẫu câu chứa this weekend
Câu chứa this weekend cần đảm bảo đầy đủ mệnh đề và chia động từ theo thì chính xác. Dưới đây là một số mẫu câu trong từng trường hợp cụ thể mà bạn có thể áp dụng this weekend.
Trường hợp | Ví dụ |
Dự định, kế hoạch | This weekend, I’m going to relax and read a book. (Tôi sẽ thư giãn và đọc sách vào cuối tuần này.) |
Lời mời, nhắc nhở | Would you like to join us for a hike this weekend? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi đi bộ đường dài vào cuối tuần này không?) |
Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể | Looks like it’s going to rain this weekend, so we might need to change our plans. (Trông có vẻ như trời sẽ mưa vào cuối tuần này, vì vậy chúng ta có thể cần thay đổi kế hoạch.) |
Mệnh lệnh | Plan your schedule this weekend! (Lên kế hoạch cho cuối tuần này đi!) |
Lưu ý:
- This weekend thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu và thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy khi đứng đầu câu.
- This weekend có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
4. Một số cụm từ đồng nghĩa với this weekend
Thay vì nói this weekend, mình đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa khác mà các bạn có thể sử dụng, giúp tránh lặp và đa dạng hóa vốn từ hơn.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
On the weekend | Vào cuối tuần | We are going to have a picnic on the weekend. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào cuối tuần.) |
Weekend ahead | Cuối tuần tới đây | We have a family gathering the weekend ahead. (Chúng tôi có một buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần tới đây.) |
Coming weekend | Cuối tuần sắp tới | We are planning to go camping the coming weekend. (Chúng tôi dự định đi cắm trại vào cuối tuần sắp tới.) |
Upcoming weekend | Cuối tuần tới | I have a lot of work to do the upcoming weekend. (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào cuối tuần tới.) |
5. Bài tập với this weekend và các thì trong tiếng Anh
Để hiểu hơn về cách dùng this weekend trong tiếng Anh, mình đã tổng hợp một số bài luyện tập, giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Chia động từ.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Hoàn thành ngay cùng mình thôi nào!
Exercise 1: Write the verb in present continuous and simple future
(Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc với thì hiện tại tiếp diễn hoặc tương lai đơn)
- I ………. (will/ visit) my aunt this weekend.
- They ………. (not/ plan) anything special for this weekend.
- ………. you ………. (do) anything interesting this weekend?
- She ………. (will/ cook) a big dinner for us this weekend.
- ………. he ………. (meet) his friends this weekend?
Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 2: Khoanh tròn đáp án đúng)
- Have you ………. your homework this weekend?
- A. finish
- B. finished
- C. finishing
- We ………. all the groceries for the party this weekend.
- A. have bought
- B. has bought
- C. buying
- She ………. to three different malls this weekend.
- A. have gone
- B. has go
- C. has gone
- They ………. much about what to do this weekend yet.
- A. hasn’t decided
- B. haven’t decided
- C. haven’t decide
- I ………. my bike for a long ride this weekend.
- A. have prepare
- B. has prepared
- C. have prepared
Exercise 3: Put the word in order to complete a sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp từ để hoàn thành câu)
- beach/ to/ going/ the/ are/ we/ this weekend
=> ………………………………………………………………………..
- have/ the/ cleaned/ you/ car/ this weekend?
=> ………………………………………………………………………..
- this weekend/ finished/ the/ project/ have/ we/ already
=> ………………………………………………………………………..
- am/ I/ my/ visiting/ grandparents/ this weekend
=> ………………………………………………………………………..
- are/ what/ doing/ this weekend/ you?
=> ………………………………………………………………………..
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập phối hợp thì trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
- 100+ bài tập thì hiện tại hoàn thành từ cơ bản tới nâng cao kèm đáp án chi tiết
- 199+ bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có đáp án đầy đủ
6. Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã giải đáp được this weekend là thì gì rồi phải không nào. This weekend không chỉ là dấu hiệu của thì tương lai đơn, tương lai gần mà còn dùng trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành.
Ngoài this weekend, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trong về thì sử dụng của các cụm từ quen thuộc khác trong chuyên mục IELTS Grammar, hãy dành thời gian tìm hiểu thêm nhé. Đừng quên để lại bình luận đóng góp phía dưới bài viết cho các bạn học khác cùng tham khảo!
Tài liệu tham khảo:
- Weekend: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/weekend – Truy cập ngày 26/07/2024
- On the weekend: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-the-weekend – Truy cập ngày 26/07/2024
- This weekend: https://english.stackexchange.com/questions/29104/this-weekend-vs-next-weekend – Truy cập ngày 26/07/2024