Hard là một tính từ, đồng thời cũng là trạng từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Hard mô tả tính chăm chỉ, sự chịu khó, hoặc mô tả tính khó khăn của một hoạt động nào đó.
Hard là tính từ và trạng từ ngắn, chỉ có một âm tiết. So sánh hơn của hard ở dạng tính từ và trạng từ có gì khác nhau hay không? Hãy cùng bài viết này khám phá các nội dung sau:
- Hard là gì? Cấu trúc so sánh hơn của hard được sử dụng như thế nào?
- Các cấu trúc so sánh khác của hard.
- Cụm từ liên quan đến hard và so sánh hơn của hard.
Học cùng chúng mình ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Hard vừa là tính từ, vừa là trạng từ và có cùng dạng so sánh hơn là harder, so sánh nhất là hardest. – Cấu trúc so sánh hơn của hard: S + be/ V + harder + than + O. – Cấu trúc so sánh nhất của hard: S + be/ V + the hardest + … |
1. Hard là gì?
Phiên âm: /hɑrd/
Hard trong tiếng Anh vừa là tính từ, vừa là trạng từ phụ thuộc vào vị trí, vai trò của nó trong câu. Nghĩa của hard trong tính từ và trạng từ có sự khác nhau. Dưới đây là nghĩa của hard trong tiếng Anh.
Với vai trò là tính từ, hard có nghĩa là khó khăn, cần phải nỗ lực, cố gắng. Bên cạnh đó, hard còn có nghĩa là cứng, hoặc khắc nghiệt khi chỉ thời tiết. Nghĩa của hard được dịch dựa vào ngữ cảnh của câu.
E.g.:
- She found it hard to believe what they told her. (Cô ấy cảm thấy khó để tin vào những gì họ bảo.)
- I’ve had a long hard day. (Tôi có một ngày dài khó khăn.)
- Diamonds are the hardest known mineral. (Kim cương là loại khoáng vật cứng nhất được biết đến.)
- It had been a hard winter. (Đó là một mùa đông khắc nghiệt.)
Với vai trò là trạng từ trong câu, hard có nghĩa là chăm chỉ, chịu khó, cẩn thận.
E.g.:
- You must try harder to pass the exam. (Bạn cần chăm chỉ hơn nữa để vượt qua kì thi.)
- The Smiths thought long and hard before deciding to move house to London. (Gia đình nhà Smiths đã nghĩ rất lâu và rất kỹ trước khi quyết định chuyển nhà đến London.)
Hard là tính từ và trạng từ có một âm tiết và không thuộc nhóm các tính từ và trạng từ bất quy tắc. Vì vậy, hard là tính từ ngắn có cấu trúc so sánh hơn giống với các tính từ ngắn khác.
2. Cấu trúc so sánh hơn của hard
Hard là tính từ và trạng từ ngắn, nên khi ở dạng so sánh, ta thêm đuôi er như thông thường. So sánh hơn của hard là harder.
Cấu trúc:
S + be/ V + harder + than + O
Cách dùng: Khi muốn so sánh mức độ khó khăn, khắc nghiệt, … hơn của hai đối tượng, hay so sánh mức độ làm việc, học tập, … chăm chỉ của hai đối tượng, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn của hard.
E.g.:
- This task is harder than the previous one. (Công việc này khó hơn công việc trước.)
- Jack works harder than anyone else in his office. (Jack làm việc chăm chỉ hơn bất kỳ ai khác trong văn phòng.)
Lưu ý:
- Hard vừa là tính từ, vừa là trạng từ, vì vậy với dạng so sánh hơn, harder có thể dùng với cả động từ thường và động từ tobe.
- Khi muốn so sánh mức độ ít khó khăn, ít chăm chỉ hơn, ta sử dụng cấu trúc sau:
S + be/ V + less hard + than + O
E.g.: The test was less hard than I expected. (Bài kiểm tra ít khó hơn tôi dự đoán.)
Xem thêm:
- So sánh hơn của thin là gì? Cách dùng cấu trúc với thin trong tiếng Anh
- So sánh hơn của pretty là gì? Cách dùng cấu trúc pretty và bài tập chi tiết
- So sánh hơn của modern là gì? Cấu trúc modern và bài tập chi tiết
3. Cấu trúc so sánh nhất của hard
Hard là tính từ và trạng từ ngắn, không nằm trong nhóm bất quy tắc nên khi dùng ở dạng so sánh nhất, ta chỉ cần thêm đuôi est vào sau hard. Ta có so sánh nhất của hard là hardest.
Cấu trúc so sánh nhất của hard:
S + be/ V + the hardest + …
Cách dùng: Dùng để so sánh ba hay nhiều đối tượng với nhau, chỉ sự vượt trội của một đối tượng về sự chăm chỉ hay khó khăn.
E.g.:
- This is the hardest test I’ve ever taken. (Bài kiểm tra này là khó nhất mà tôi từng làm.)
- It is said that diamonds are the hardest natural material. (Người ta nói kim cương là vật liệu tự nhiên cứng nhất.)
Lưu ý: Khi muốn so sánh hai đối tượng với nhau, ta không sử dụng cấu trúc so sánh nhất mà sẽ sử dụng so sánh hơn của hard.
4. Các cấu trúc so sánh khác của hard
Ngoài so sánh hơn của hard, ta còn có thể sử dụng cấu trúc so sánh kép để so sánh mức độ của các đối tượng với nhau.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + be/ V + harder and harder | Sử dụng để mô tả sự chăm chỉ hơn hoặc khó khăn hơn theo thời gian của một đối tượng. | It’s getting harder and harder to earn enough money to pay the bill. (Càng ngày càng khó để kiếm đủ tiền trả hoá đơn.) |
The harder S + V/ be, the more + adj/ adv + S + V/ be | Sử dụng để so sánh mức độ khó khăn hơn hay chăm chỉ hơn của một đối tượng trong mối quan hệ của một đối tượng khác. | The harder you study, the higher score you get. (Học càng chăm thì điểm càng cao.) |
S1 + be/ V + as + hard + as + S2 | Sử dụng để mô tả sự khó khăn hay chăm chỉ của hai đối tượng tương tự, ngang bằng nhau. | This rock is as hard as steel. (Viên đá này cứng như thép). |
5. Các cụm từ chứa hard và so sánh hơn của hard
Hard và so sánh hơn của hard được sử dụng khá nhiều với các cụm từ trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo một số cụm từ phổ biến được sử dụng với hard và so sánh hơn của hard sau đây nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be/ feel hard done by | Cảm thấy bị đối xử bất công | She has every right to feel hard done by because her parents have given her nothing. (Cô ấy có quyền cảm thấy bị đối xử bất công vì bố mẹ cô ấy chẳng cho cô cái gì cả.) |
Be hard up for something | Có quá ít cái gì | We’re hard up for ideas. (Chúng ta có quá ít ý tưởng.) |
Be hard on somebody/ something | Đối xử hoặc chỉ trích ai đó Một cách nghiêm khắc | Don’t be too hard on him he’s very young. (Đừng quá nghiêm khắc với anh ấy – anh ấy vẫn còn rất trẻ.) |
Work harder | Làm việc chăm chỉ hơn | She tries to work harder to make and meet. (Cô ấy cố gắng làm việc chăm chỉ hơn để kiếm sống.) |
Try harder | Cố gắng hơn nữa | Try harder! You’ll be successful! (Cố gắng hơn nữa đi! Bạn sẽ thành công!) |
Be harder on yourself | Nghiêm khắc với bản thân hơn | You’re capable of so much more. Be harder on yourself and push your limits. (Bạn có khả năng làm được nhiều hơn thế. Hãy nghiêm khắc với bản thân và vượt qua giới hạn của chính mình.) |
6. Bài tập với so sánh hơn của hard
So sánh hơn của hard thường xuất hiện trong các bài tập về các cấu trúc so sánh. Một số dạng bài tập về so sánh hơn gồm:
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- Hoàn thành câu với dạng so sánh thích hợp.
- Viết lại câu, sử dụng cấu trúc so sánh.
Cùng làm bài tập với chúng mình nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
- Which is ………., a cat or a dog? (smaller/ smallest)
- This is the ………. book I’ve ever read. (more interesting/ most interesting)
- Which is ………., a mountain or a hill? (high/ highest)
- Of all the students, she is the ………. (hardworking/ most hardworking)
- It’s ………. to learn to play the piano than the guitar. (harder/ hardest)
Exercise 2: Complete the sentences with comparatives or superlatives
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với cấu trúc so sánh)
- My house is ………. (big) than yours.
- The weather today is ………. (bad) than yesterday.
- This is the ………. (expensive) dress in the shop.
- This game is ………. (hard) than the last one.
- She is the ………. (talented) artist in the group.
Exercise 3: Write comparative sentences using the information given
(Bài tập 3: Viết câu so sánh sử dụng các thông tin cho sẵn)
1. A: This painting is beautiful. B: That painting is more beautiful.
=> ………………………………………………………………………………………..
2. A: The weather in London is rainy. B: The weather in Paris is drier.
=> ………………………………………………………………………………………..
3. A: This cake is sweet. B: That cake is sweeter.
=> ………………………………………………………………………………………..
4. A: A cat is small. B: A dog is bigger.
=> ………………………………………………………………………………………..
5. A: Running a marathon is challenging. B: Running an ultra-marathon is more challenging.
=> ………………………………………………………………………………………..
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập so sánh hơn với tính từ ngắn
- Bài tập so sánh hơn của trạng từ
- Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất
7. Kết luận
Bài viết trên đây đã giúp các bạn hiểu thế nào là so sánh hơn của hard, cũng như các cấu trúc so sánh khác dùng với tính từ và trạng từ hard. Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của hard như sau:
- Hard vừa là tính từ, vừa là trạng từ, ta có thể sử dụng harder cho cả động từ thường và động từ tobe.
- Hard là tính từ, trạng từ ngắn nên chỉ có harder, không có more hard hay more harder.
- Ta có thể sử dụng các cấu trúc khác để thay cho cấu trúc so sánh hơn của hard.
Nếu vẫn còn những điều băn khoăn về cấu trúc so sánh này, hãy bình luận ngay bên dưới để được chúng mình giải đáp sớm nhất nhé! Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar để cập nhật những thông tin hữu ích nhất.