Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

25 chủ đề từ vựng KET thông dụng nhất trong bài thi

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Để vượt qua kỳ thi Cambridge KET, một trong những yếu tố quan trọng nhất là nắm vững từ vựng. Tuy nhiên, với số lượng từ vựng xuất hiện trong đề thi rất lớn, việc ghi nhớ hàng ngàn từ một cách rời rạc quả là thử thách

Hiểu được điều này, mình muốn chia sẻ với bạn 25 chủ đề từ vựng KET mà mình đã áp dụng để ôn tập hiệu quả và đạt được điểm cao trong kỳ thi. Cùng học bài thôi!

Nội dung quan trọng
– Nắm vững từ vựng KET là nền tảng quan trọng để bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi, tự tin ​giao tiếp một cách trôi chảy trong nhiều tình huống khác nhau.​
– Tổng hợp từ vựng KET thường xuyên xuất hiện trong bài thi:
+ Từ vựng KET chủ đề Appliances: Camera, CD (player), clock, computer, …
+ Từ vựng KET chủ đề Clothes and Accessories: Bag, belt, blouse, boots, clothes, …
+ Từ vựng KET chủ đề Colours: Màu sắc: Black, blue, brown, dark, …
+ Từ vựng KET chủ đề Documents and Texts: Advertisement, article, bill, book, card, …
+ …

1. Tổng hợp danh sách từ vựng KET 

Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đặc biệt, đối với những bạn chuẩn bị thi chứng chỉ KET (Key English Test), việc nắm vững các từ vựng căn bản sẽ giúp ích rất nhiều.

Dưới đây là danh sách từ vựng KET mà bạn cần phải nắm vững:

1.1. Từ vựng KET chủ đề Appliances

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sử dụng rất nhiều thiết bị gia dụng để hỗ trợ các công việc từ nấu nướng, giải trí cho đến liên lạc.

Hiểu và biết cách gọi tên các thiết bị này bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn rất hữu ích trong việc học tập và thi cử, đặc biệt là trong kỳ thi KET (Key English Test).

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Appliances
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Camera/ˈkæmərə/Máy ảnh
CD (player)/siːˈdiː (ˈpleɪər)/Máy CD (nghe nhạc)
Clock/klɑk/Đồng hồ treo tường
Computer/kəmˈpjuːtər/Máy tính để bàn
Cooker/ˈkʊkər/Bếp (nồi nấu)
DVD (player)/diːˌviːˈdiː (ˈpleɪər)/Máy DVD (xem phim)
Electric/ɪˌlɛkˈtrɪk/Điện
Electricity/ɪˌlɛktrɪˈsɪti/Điện
Fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh
Gas/ɡæs/Khí đốt, khí ga
Hairdryer/ˈhɛrˌdraɪər/Máy sấy tóc
Heating/ˈhitɪŋ/Hệ thống sưởi
Lamp/læmp/Đèn
Laptop/ˈlæptɑp/Máy tính xách tay
Lights/laɪts/Đèn
Mobile (phone)/ˈmoʊbəl (foʊn)/Điện thoại di động
MP3 player/ˈɛm piː θriː (ˈpleɪər)/Máy nghe nhạc MP3
Phone/foʊn/Điện thoại
Radio/ˈreɪdioʊ/Đài radio
Telephone/ˈtɛləˌfoʊn/Điện thoại để bàn
Television/ˈtɛləˌvɪʒən/Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh)
TV/ˌtiːˈviː/Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh)
Video/ˈvɪdioʊ/Video
Video recorder/ˈvɪdioʊ rɪˈkɔrdər/Máy ghi video

1.2. Từ vựng KET chủ đề Clothes and Accessories

Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng liên quan đến quần áo và phụ kiện không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về thời trang.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bag/bæɡ/Túi, cặp
Belt/bɛlt/Thắt lưng
Blouse/blaʊz/Áo blouse
Boots/buːts/Ủng, giày cao cổ
Clothes/kloʊðz/Quần áo
Coat/koʊt/Áo khoác
Costume/ˈkɒstjuːm/Trang phục
Dress (n & v)/drɛs/(n) Áo đầm; (v) mặc
Fashion/ˈfæʃən/Thời trang
Glasses/ˈɡlæsɪz/Kính
Hat/hæt/
Jacket/ˈdʒækɪt/Áo khoác
Jeans/dʒinz/Quần jeans
Pocket/ˈpɒkɪt/Túi (trên quần áo)
Purse/pɜːrs/(nhỏ)
Raincoat/ˈreɪnkoʊt/Áo mưa
Shirt/ʃɜːrt/Áo sơ mi
Shoes/ʃuz/Giày
Shorts/ʃɔːrts/Quần đùi
Skirt/skɜːrt/Váy
Suit/suːt/Bộ đồ vest
Sweater/ˈswɛtər/Áo len
T-shirt/ˈtiːʃɜːrt/Áo phông
Tights/taɪts/Quần dài (dành cho phụ nữ)
Trainers/ˈtreɪnərz/Giày thể thao
Trousers/ˈtraʊzərz/Quần dài
Try on (v)/traɪ ɒn/Thử đồ (mặc để xem vừa không)
Umbrella/ʌmˈbrɛlə/Cái ô
Uniform/ˈjuːnɪfɔːrm/Đồng phục
Wallet/ˈwɒlɪt/
Watch/wɒtʃ/Đồng hồ
Wear (v)/wɛr/Mặc

Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!

1.3. Từ vựng KET chủ đề Colours ( Màu sắc)

Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, là một yếu tố quan trọng trong việc mô tả và thể hiện sự thẩm mỹ. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến màu sắc bằng tiếng Anh giúp bạn có thể miêu tả màu sắc một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.

Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề màu sắc, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, giúp bạn học tập và sử dụng hiệu quả.

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Màu sắc
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Black/blæk/Màu đen
Blue/bluː/Màu xanh dương
Brown/braʊn/Màu nâu
Dark/dɑːrk/Tối, đậm
Green/ɡriːn/Màu xanh lá cây
Grey/ɡreɪ/Màu xám
Light/laɪt/Sáng, nhạt
Orange/ˈɔːrɪndʒ/Màu cam
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Purple/ˈpɜːrpl̩/Màu tím
Red/rɛd/Màu đỏ
White/waɪt/Màu trắng
Yellow/ˈjɛloʊ/Màu vàng

1.4. Từ vựng KET chủ đề Documents and Texts

Tài liệu và văn bản là những phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, từ các loại hình thức giao tiếp đơn giản như thư điện tử đến các tài liệu quan trọng như hộ chiếu hay hóa đơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Advertisement/ədˈvɜːrtɪsmənt/Quảng cáo
Article/ˈɑːrtɪkl̩/Bài báo
Bill/bɪl/Hóa đơn
Book/bʊk/Sách
Card/kɑːrd/Thẻ
Diary/ˈdaɪəri/Nhật ký
Diploma/dɪˈploʊmə/Văn bằng
Email (n & v)/ˈiːmeɪl/(n) Thư điện tử; (v) gửi thư điện tử
Form/fɔːrm/Biểu mẫu
Insurance/ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm
Letter/ˈlɛtər/Thư
Licence/ˈlaɪsns/Giấy phép
Magazine/ˌmæɡəˈziːn/Tạp chí
Menu/ˈmɛnjuː/Thực đơn
Message/ˈmɛsɪdʒ/Tin nhắn
Newspaper/ˈnuzˌpeɪpər/Báo
Note/noʊt/Ghi chú
Passport/ˈpæspɔːrt/Hộ chiếu
Postcard/ˈpoʊstkɑːrd/Bưu thiếp
Project/ˈprɒdʒɛkt/Dự án
Ticket/ˈtɪkɪt/

1.5. Từ vựng KET chủ đề Education (Giáo dục)

Giáo dục là nền tảng quan trọng trong phát triển cá nhân và xã hội. Dưới đây là bảng từ vựng KET chủ đề giáo dục, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Giáo dục
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Advanced diploma/ədˈvænst dɪˈploʊmə/Chứng chỉ nâng cao
Beginner/bɪˈɡɪnər/Người mới học, người mới bắt đầu
Board/bɔrd/Bảng
Bookshelf/ˈbʊkʃɛlf/Kệ sách
Class (room)/klæs/ (rʊm)Lớp học (phòng học)
Clever/ˈklɛvər/Thông minh, khéo léo
Coach/koʊʧ/Huấn luyện viên
College/ˈkɒlɪdʒ/Trường cao đẳng
Course/kɔːrs/Khóa học, môn học
Desk/dɛsk/Bàn học, bàn làm việc
Dictionary/ˈdɪkʃəˌnɛri/Từ điển
Exam (ination)/ɪɡˌzæm(ɪˈneɪʃən)/Kỳ thi
Geography/dʒiˈɑːɡrəfi/Địa lý
History/ˈhɪstəri/Lịch sử
Homework/ˈhoʊmwɜːrk/Bài tập về nhà
Information/ˌɪnfərˈmeɪʃən/Thông tin
Instructions/ɪnˈstrʌkʃənz/Hướng dẫn
Know/noʊ/Biết, hiểu
Language/ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ
Learn/lɜːrn/Học
Lesson/ˈlɛsn/Bài học
Level/ˈlɛvl/Cấp độ
Mathematics/ˌmæθəˈmætɪks/Toán học
Note/noʊt/Ghi chú
Practice/ˈpræktɪs/Thực hành, luyện tập
Practise/ˈpræktɪs/Sự thực hành, luyện tập
Project/ˈprɒdʒekt/Dự án
Pupil/ˈpjuːpl/Học sinh
Read/riːd/Đọc
Remember/rɪˈmɛmbər/Nhớ, nhớ lại
School/skuːl/Trường học
Science/ˈsaɪəns/Khoa học
Student/ˈstuːdənt/Sinh viên
Study (v)/ˈstʌdi/Học, nghiên cứu
Subject/ˈsʌbdʒɪkt/Môn học
Teach/tiːʧ/Dạy
Teacher/ˈtiːʧər/Giáo viên
Term/tɜːrm/Học kỳ
Test (n)/tɛst/Bài kiểm tra
University/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/Đại học

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

1.6. Từ vựng KET chủ đề Hobbies and Leisure

Từ vựng về sở thích và giải trí giúp bạn biết cách diễn đạt các sở thích cá nhân và hoạt động giải trí không chỉ giúp bạn trong bài thi mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về chủ đề này:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Barbecue/ˈbɑːrbɪkjuː/Bữa tiệc nướng ngoài trời
Beach/biːʧ/Bãi biển
Bicycle/ˈbaɪsɪkəl/Xe đạp
Bike/baɪk/Xe đạp
Book/bʊk/Sách
Camp/kæmp/Trại, cắm trại
Club/klʌb/Câu lạc bộ
Collect/kəˈlɛkt/Thu thập
Computer/kəmˈpjuːtər/Máy tính
Dance /dæns/Buổi khiêu vũ/ Khiêu vũ
Draw/drɔː/Vẽ
Festival/ˈfɛstəvəl/Lễ hội
Go out/ɡoʊ aʊt/Đi ra ngoài
Guitar/ɡɪˈtɑːr/Đàn guitar
Hobby/ˈhɒbi/Sở thích cá nhân
Holidays/ˈhɒlədeɪz/Kỳ nghỉ
Join/dʒɔɪn/Tham gia
Magazine/ˌmæɡəˈziːn/Tạp chí
Member/ˈmɛmbər/Thành viên
MP3 player/ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/Máy nghe nhạc MP3
Museum/mjuːˈziːəm/Bảo tàng
Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
Musician/mjuˈzɪʃən/Nghệ sĩ âm nhạc
Paint (n & v)/peɪnt/Sơn (nghệ thuật)/ Sơn
Park/pɑːrk/Công viên
Party/ˈpɑːrti/Bữa tiệc
Photograph/ˈfoʊtəɡræf/Bức ảnh
Picnic/ˈpɪknɪk/Cuộc đi chơi ăn ở ngoài trời
Quiz/kwɪz/Cuộc thi trắc nghiệm
Tent/tɛnt/Lều trại

1.7. Từ vựng KET chủ đề Communication and Technology

Giao tiếp và công nghệ là 2 lĩnh vực ngày nay không thể thiếu, đặc biệt trong thế giới kỹ thuật số phát triển nhanh chóng. Việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tham gia vào các cuộc trò chuyện, gửi nhận thư điện tử hay thao tác với máy tính. 

Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề giao tiếp và công nghệ:

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề giao tiếp và công nghệ
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Address/əˈdrɛs/Địa chỉ
At/ @/æt/Ở, tại/ Ký hiệu “@” trong địa chỉ email
By post/baɪ poʊst/Bằng bưu điện
Call (v)/kɔːl/Gọi điện thoại
Chat/ʧæt/Trò chuyện, tán gẫu
Click (v)/klɪk/Nhấp chuột
Conversation/ˌkɑːnvərˈseɪʃən/Cuộc trò chuyện
Digital/ˈdɪdʒɪtl̩/Số hóa, kỹ thuật số
Dot/dɒt/Dấu chấm (.)
Download (n & v)/ˈdaʊnˌloʊd/Tải xuống
Envelope/ˈɛnvəˌloʊp/Phong bì
Information/ˌɪnfərˈmeɪʃən/Thông tin
Internet/ˈɪntərnɛt/Mạng internet
Keyboard/ˈkiːˌbɔːrd/Bàn phím
Laptop (computer)/ˈlæptɑp kəmˈpjuːtər/Máy tính xách tay
Mobile (phone)/ˈmoʊbəl (foʊn)/Điện thoại di động
Mouse/maʊs/Chuột máy tính
MP3 player/ˈɛmpriː ˈplɛɪ.ər/Máy nghe nhạc MP3
Online/ˈɒnˌlaɪn/Trực tuyến
Phone/foʊn/Điện thoại
Photograph/ˈfoʊtəˌɡræf/Bức ảnh, hình ảnh
Photography/fəˈtɑːɡrəfi/Nhiếp ảnh
Screen/skriːn/Màn hình
Talk/tɔːk/Nói chuyện
Telephone/ˈtɛləfoʊn/Điện thoại để bàn
Text (n & v)/tɛkst/(n) Văn bản; (v) nhắn tin, đánh chữ
Website/ˈwɛbsaɪt/Trang web

Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

1.8. Từ vựng KET chủ đề Entertainment and Media

Dưới đây là bảng từ vựng KET theo chủ đề giải trí và truyền thông. Cùng học thôi!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Act/ækt/Diễn xuất
Actor/ˈæktər/Diễn viên (nam)
Adventure/ədˈvɛntʃər/Cuộc phiêu lưu
Advertisement/ədˈvɜːrtɪsmənt/Quảng cáo
Art/ɑːrt/Nghệ thuật
Article/ˈɑːrtɪkl̩/Bài báo
Card/kɑːrd/Thẻ
Cartoon/kɑːrˈtuːn/Phim hoạt hình
Cinema/ˈsɪnəmə/Rạp chiếu phim
Circus/ˈsɜːrkəs/Rạp xiếc
Classical (music)/ˈklæsɪkl̩ ˈmjuːzɪk/Nhạc cổ điển
Competition/ˌkɒmpəˈtɪʃən/Cuộc thi, cạnh tranh
Concert/ˈkɒnsərt/Buổi hòa nhạc
Dance (n & v)/dæns/Buổi biểu diễn múa/ Nhảy múa
Dancer/ˈdænsər/Vũ công
Disco/ˈdɪskoʊ/Quán nhạc disco
Draw/drɔː/Vẽ
Drawing/ˈdrɔːɪŋ/Bức vẽ, hình vẽ
Drum/drʌm/Trống
Exhibition/ˌɛksɪˈbɪʃən/Triển lãm
Festival/ˈfɛstɪvəl/Lễ hội
Film/fɪlm/Phim
Fun/fʌn/Vui vẻ
Go out/ɡoʊ aʊt/Đi ra ngoài
Group/ɡruːp/Nhóm
Guitar/ɡɪˈtɑːr/Đàn guitar
Hip hop/ˌhɪp ˈhɑːp/Nhạc hip hop
Instrument/ˈɪnstrəmənt/Dụng cụ nhạc cụ
Journalist/ˈdʒɜːrnəlɪst/Nhà báo
Keyboard/ˈkiːbɔːrd/Bàn phím
Laugh/læf/Cười
Listen to/ˈlɪsən tuː/Nghe
Look at/lʊk æt/Nhìn
Magazine/ˌmæɡəˈziːn/Tạp chí
MP3 player/ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/Máy nghe nhạc MP3
Museum/mjuːˈziːəm/Bảo tàng
Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
Musician/mjuːˈzɪʃən/Nhạc sĩ
News/nuz/Tin tức
Newspaper/ˈnuzˌpeɪpər/Báo
Opera/ˈɑːprə/Nhạc kịch opera
Paint (v)/peɪnt/Vẽ
Painter/ˈpeɪntər/Họa sĩ
Photograph/ˈfoʊtəˌɡræf/Bức ảnh, hình ảnh
Photographer/fəˈtɑːɡrəfər/Nhiếp ảnh gia
Photography/fəˈtɑːɡrəfi/Nhiếp ảnh
Piano/piˈænoʊ/Đàn piano
Picture/ˈpɪktʃər/Bức tranh
Play (n)/pleɪ/Kịch, vở kịch
Pop (music)/pɒp/ (ˈmjuːzɪk)/Nhạc pop
Practice (n)/ˈpræktɪs/Sự thực hành, luyện tập
Practise (v)/ˈpræktɪs/Luyện tập
Programme/ˈproʊɡræm/Chương trình
Project/ˈprɒdʒɛkt/Dự án
Radio/ˈreɪdioʊ/Đài radio
Read (v)/riːd/Đọc
Reggae/ˈrɛɡeɪ/Nhạc reggae
Rock (concert)/rɒk/ (ˈkɒnsərt)/Buổi hòa nhạc rock
Screen (n)/skriːn/Màn hình
Show (n)/ʃoʊ/Chương trình
Sing/sɪŋ/Hát
Singer/ˈsɪŋər/Ca sĩ
Song/sɔŋ/Bài hát
Television/ˈtɛləˌvɪʒən/Truyền hình
Theatre/ˈθɪətər/Nhà hát
Ticket/ˈtɪkɪt/
Watch (v)/wɑːtʃ/Xem, theo dõi
Writer/ˈraɪtər/Nhà văn

Xem thêm: Từ vựng chủ đề truyền thông Báo chí

1.9. Từ vựng KET chủ đề Family and Friends

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, là nơi ta được yêu thương, che chở và trưởng thành. Bạn bè cũng là những người đồng hành cùng ta trên con đường đời, mang đến cho ta niềm vui, sự chia sẻ và giúp đỡ.

Để giao tiếp hiệu quả về các chủ đề liên quan đến gia đình và bạn bè trong kỳ thi KET, bạn cần nắm vững vốn từ vựng sau đây:

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề gia đình và bạn bè
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Boy/bɔɪ/Bé trai
Brother/ˈbrʌðər/Anh, em trai
Child/ʧaɪld/Đứa trẻ
Cousin/ˈkʌzn/Anh chị em họ
Dad(dy)/dæd/ /ˈdædi/Bố
Daughter/ˈdɔːtər/Con gái
Family/ˈfæməli/Gia đình
Father/ˈfɑːðər/Bố
Friend/frɛnd/Bạn bè
Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiện
Girl/ɡɜːrl/Bé gái
Granddad/ˈɡrændæd/Ông nội, ông ngoại
Grandchild/ˈɡræntʃaɪld/Cháu (con của con)
Granddaughter/ˈɡrændaˌdɔːtər/Cháu gái
Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/Ông nội
Grandma/ˈɡrændˌmɑː/Bà nội
Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/Bà ngoại
Grandpa/ˈɡrændˌpɑː/Ông ngoại
Grandparent/ˈɡrændˌperənt/Ông bà
Grandson/ˈɡrændˌsʌn/Cháu trai
Group/ɡruːp/Nhóm
Guest/ɡɛst/Khách
Guy/ɡaɪ/Chàng trai, chàng
Husband/ˈhʌzbənd/Chồng
Love/lʌv/Tình yêu
Married/ˈmærɪd/Đã kết hôn
Miss/mɪs/(dùng khi không biết hôn phu)
Mother/ˈmʌðər/Mẹ
Mr/ˈmɪstər/Ông (dùng khi biết tên)
Mrs/ˈmɪzɪz/(dùng khi biết hôn phu)
Ms/mɪz/(dùng khi không biết hôn phu)
Mum/ Mummy/mʌm/ /ˈmʌmi/Mẹ
Neighbour/ˈneɪbər/Hàng xóm
Parent/ˈperənt/Cha mẹ
Pen-friend/ˈpɛnˌfrɛnd/Bạn qua thư
Sister/ˈsɪstər/Chị em gái
Surname/ˈsɜːrneɪm/Họ (tên)
Teenager/ˈtiːnˌeɪdʒər/Thiếu niên
Wife/waɪf/Vợ

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình và ứng dụng trong bài thi IELTS [Update 2024]

1.10. Từ vựng KET chủ đề Food and Drink

Thức ăn và đồ uống đóng vai trò thiết yếu trong đời sống con người, không chỉ cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho cơ thể mà còn mang giá trị văn hóa và tinh thần to lớn. 

Nắm vững từ vựng về thức ăn và đồ uống là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh, đặc biệt là đối với những thí sinh đang ôn thi KET. Cùng ôn tập thôi!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Apple/ˈæpl/Quả táo
Banana/bəˈnænə/Quả chuối
Barbecue/ˈbɑːrbɪkjuː/Thịt nướng
Biscuit/ˈbɪskɪt/Bánh quy
Bit of/bɪt ʌv/Một ít
Boil/bɔɪl/Sôi, luộc
Bottle/ˈbɑːtl/Chai
Bowl/boʊl/
Box/bɒks/Hộp
Bread/brɛd/Bánh mì
Break (n)/breɪk/Giờ nghỉ
Breakfast/ˈbrɛkfəst/Bữa sáng
Burger/ˈbɜːrgər/Bánh mì kẹp thịt bò
Burn/bɜːrn/Cháy
Butter/ˈbʌtər/
Cake/keɪk/Bánh
Can/kæn/Lon (đồ uống)
Cheers/ʧɪrz/Chúc mừng
Cheese/ʧiːz/Phô mai
Chicken/ˈʧɪkɪn/
Chips/ʧɪps/Khoai tây chiên
Chocolate/ˈʧɑːklət/Sô-cô-la
Coffee/ˈkɒfi/Cà phê
Cook/kʊk/Đầu bếp, nấu
Cooker/ˈkʊkər/Nồi nấu
Cream/kriːm/Kem
Cup/kʌp/Cốc
Cut/kʌt/Miếng
Dinner/ˈdɪnər/Bữa tối
Dish/dɪʃ/Đĩa
Drink/drɪŋk/Đồ uống
Eat/it/Ăn
Egg/ɛɡ/Trứng
Fish/fɪʃ/
Food/fuːd/Đồ ăn
Fork/fɔːrk/Nĩa
Fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh
Fried/fraɪd/Chiên (món ăn)
Fruit/fruːt/Hoa quả
Fry/fraɪ/Chiên (món ăn)
Grape/ɡreɪp/Quả nho
Grill/ɡrɪl/Nướng
Grilled/ɡrɪld/Nướng
Hungry/ˈhʌŋɡri/Đói bụng
Ice/aɪs/Đá lạnh
Ice cream/ˈaɪs krim/Kem
Jam/ʤæm/Mứt
Juice/dʒuːs/Nước trái cây
Kitchen/ˈkɪʧən/Bếp
Knife/naɪf/Dao
Lemon/ˈlɛmən/Quả chanh
Lemonade/ˌlɛməˈneɪd/Nước chanh
Lunch/lʌntʃ/Bữa trưa
Main course/meɪn kɔːrs/Món chính
Meal/miːl/Bữa ăn
Meat/miːt/Thịt
Menu/ˈmɛnjuː/Thực đơn
Milk/mɪlk/Sữa
Mineral water/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/Nước khoáng
Oil/ɔɪl/Dầu
Omelette/ˈɒmlət/Trứng ốp-la
Onion/ˈʌnjən/Hành tây
Orange/ˈɔːrɪndʒ/Quả cam
Pepper/ˈpɛpər/Ớt, hạt tiêu
Picnic/ˈpɪknɪk/Dã ngoại
Piece of cake/piːs ʌv keɪk/Mảnh bánh
Pizza/ˈpiːtsə/Bánh pizza
Plate/pleɪt/Đĩa đựng thức ăn
Potato/pəˈteɪtoʊ/Khoai tây
Rice/raɪs/Gạo
Roast/roʊst/Rán, thịt quay
Salad/ˈsæləd/Rau trộn
Salt/sɔːlt/Muối
Sandwich/ˈsændwɪʧ/Bánh sandwich
Slice/slaɪs/Lát
Snack/snæk/Đồ ăn vặt
Soup/suːp/Súp
Steak/steɪk/Thịt bò tái
Sugar/ˈʃʊɡər/Đường
Sweet/swiːt/Đồ ngọt
Tea/tiː/Trà
Thirsty/ˈθɜːrsti/Khát nước
Tomato/təˈmeɪtoʊ/Cà chua
Vegetable/ˈvɛdʒtəbl/Rau quả
Waiter/ˈweɪtər/Phục vụ (nam)
Waitress/ˈweɪtrəs/Phục vụ (nữ)

1.11. Từ vựng KET chủ đề Health, Medicine and Exercise

Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề sức khoẻ, thuốc và tập thể dục, hữu ích cho người học chuẩn bị cho kỳ thi KET hoặc muốn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực health, medicine and exercise.

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề sức khỏe, thuốc và thể dục
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Accident/ˈæksɪdənt/Tai nạn
Ambulance/ˈæmbjələns/Xe cứu thương
Appointment/əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn
Arm/ɑːrm/Cánh tay
Baby/ˈbeɪbi/Em bé
Back/bæk/Lưng
Body/ˈbɑːdi/Cơ thể
Break (v)/breɪk/Gãy (xương)
Burn (v)/bɜːrn/Bỏng (vết cháy)
Check (v)/ʧɛk/Kiểm tra, xem xét
Chemist/ˈkɛmɪst/Dược sĩ, hiệu thuốc
Clean (adj & v)/klin/Sạch, làm sạch
Cold (n)/koʊld/Cảm lạnh, cảm cúm
Comb (n)/koʊm/Lược
Cut (v)/kʌt/Cắt, vết cắt
Danger/ˈdeɪndʒər/Nguy hiểm
Dangerous/ˈdeɪndʒərəs/Nguy hiểm
Dead/dɛd/Chết
Dentist/ˈdɛntɪst/Nha sĩ
Die/daɪ/Chết
Doctor/ˈdɑːktər/Bác sĩ
Ear/ɪr/Tai
Exercise/ˈɛksərsaɪz/Tập thể dục
Face/feɪs/Mặt
Fall (v)/fɔːl/Ngã
Feel (v)/fil/Cảm thấy
Fit/fɪt/Khỏe mạnh
Foot/fʊt/Chân
Hair/hɛr/Tóc
Hand/hænd/Tay
Head/hɛd/Đầu
Health/hɛlθ/Sức khỏe
Hear (v)/hɪr/Nghe
Heart/hɑːrt/Trái tim
Hospital/ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện
Hurt (v)/hɜːrt/Đau đớn
Ill/ɪl/Bệnh, ốm
Insurance/ɪnˈʃʊrəns/Bảo hiểm
Leg/lɛɡ/Chân
Lie down/laɪ daʊn/Nằm xuống
Medicine/ˈmɛdɪsɪn/Thuốc
Neck/nɛk/Cổ
Nose/noʊz/Mũi
Nurse/nɜːrs/Y tá
Pain/peɪn/Đau đớn, đau đẻ
Pharmacy/ˈfɑːrməsi/Hiệu thuốc, nhà thuốc
Problem/ˈprɑːbləm/Vấn đề
Rest (n & v)/rɛst/(n) Thời gian nghỉ ngơi; (v) nghỉ ngơi
Run/rʌn/Chạy
Sick/sɪk/Ốm, bệnh
Soap/soʊp/Xà phòng
Stomach/ˈstʌmək/Dạ dày
Swim/swɪm/Bơi
Temperature/ˈtɛmpərətʃər/Nhiệt độ
Tired/taɪrd/Mệt
Tooth/tuːθ/Răng
Toothbrush/ˈtuːθˌbrʌʃ/Bàn chải đánh răng
Walk/wɔːk/Đi bộ
Well (adj)/wɛl/Khỏe, tốt

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

1.12. Từ vựng KET chủ đề House and Home

Chủ đề Nhà cửa (House and Home) là một chủ đề quan trọng trong bài thi KET, thường xuyên xuất hiện trong phần thi nói và viết. Để đạt điểm cao trong bài thi KET, việc nắm vững từ vựng về chủ đề này là vô cùng cần thiết.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Address/əˈdrɛs/Địa chỉ
Apartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ
Bath/bæθ/Bồn tắm
Bathroom/ˈbæθruːm/Phòng tắm
Bed/bɛd/Giường
Bedroom/ˈbɛdruːm/Phòng ngủ
Blanket/ˈblæŋkɪt/Chăn
Bookshelf/ˈbʊkʃɛlf/Kệ sách
Bowl/boʊl/Cái bát
Box/bɒks/Hộp
Carpet/ˈkɑːrpɪt/Thảm
Chair/tʃɛr/Ghế
Computer/kəmˈpjuːtər/Máy tính
Cooker/ˈkʊkər/Bếp điện
Cupboard/ˈkʌpbərd/Tủ đựng đồ
Curtains/ˈkɜːrtənz/Rèm cửa
Desk/dɛsk/Bàn làm việc
Dining room/ˈdaɪnɪŋ ˈruːm/Phòng ăn
Door/dɔːr/Cửa
Downstairs/ˌdaʊnˈstɛrz/Tầng dưới
Entrance/ˈɛntrəns/Lối vào
Flat/flæt/Căn hộ
Floor/flɔːr/Sàn nhà
Fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh
Furniture/ˈfɜːrnɪtʃər/Đồ nội thất
Garage/ˈɡærɑːʒ/Gara xe
Garden/ˈɡɑːrdn/Vườn
Gas/ɡæs/Khí đốt
Gate/ɡeɪt/Cổng
Hall/hɔːl/Hành lang
Heating/ˈhiːtɪŋ/Hệ thống sưởi
Home/hoʊm/Nhà
House/haʊs/Nhà
Key/kiː/Chìa khóa
Kitchen/ˈkɪtʃɪn/Bếp
Lamp/læmp/Đèn bàn
Light/laɪt/Đèn
Live (v)/laɪv/Sống
Living room/ˈlɪvɪŋ ˈruːm/Phòng khách
Pillow/ˈpɪloʊ/Gối
Roof/ruːf/Mái nhà
Room/ruːm/Phòng
Safe (adj)/seɪf/An toàn
Shelf/ʃɛlf/Kệ, giá
Shower/ˈʃaʊər/Vòi hoa sen
Sitting room/ˈsɪtɪŋ ˈruːm/Phòng khách
Sofa/ˈsoʊfə/Ghế sofa
Stay (v)/steɪ/Ở lại, lưu lại
Toilet/ˈtɔɪlət/Nhà vệ sinh
Towel/ˈtaʊəl/Khăn tắm

1.13. Từ vựng KET chủ đề Measurements

Dưới đây là bảng từ vựng KET theo chủ đề đo lường, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề đo lường
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Centimetre/ˈsɛntɪˌmiːtər/Centimét
Day/deɪ/Ngày
Degree/dɪˈɡriː/Độ (đơn vị đo nhiệt độ, góc)
Gram(me)/ɡræm/Gam (đơn vị đo khối lượng)
Half/hæf/Một nửa
Hour/aʊər/Giờ
Kilo(gram[me])/ˈkiːloʊ(ˌɡræm)/Kilôgam (đơn vị đo khối lượng)
Kilometre/ˈkɪləˌmiːtər/Kilômét (đơn vị đo khoảng cách)
Litre/ˈliːtər/Lít
Metre/ˈmiːtər/Mét (đơn vị đo độ dài)
Mile/maɪl/Dặm (đơn vị đo độ dài)
Minute/ˈmɪnɪt/Phút
Moment/ˈmoʊmənt/Khoảnh khắc
Quarter/ˈkwɔːrtər/Tứ phần, 1/4
Second/ˈsɛkənd/Giây
Temperature/ˈtɛmpərətʃər/Nhiệt độ
Week/wiːk/Tuần
Year/jɪr/Năm
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.14. Từ vựng KET chủ đề Personal feelings, Opinions and Experiences

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân. Bạn nên để nắm được cách diễn đạt và chia sẻ những suy nghĩ, cảm nhận một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Able/ˈeɪbl/Có khả năng
Afraid/əˈfreɪd/Sợ
Alone/əˈloʊn/Một mình
Amazing/əˈmeɪzɪŋ/Kỳ diệu, đáng kinh ngạc
Angry/ˈæŋɡri/Tức giận
Bad/bæd/Tệ, xấu
Beautiful/ˈbjuːtəfl/Đẹp đẽ
Better/ˈbɛtər/Tốt hơn
Big/bɪɡ/Lớn
Bored/bɔːrd/Chán
Boring/ˈbɔːrɪŋ/Chán
Brilliant/ˈbrɪljənt/Xuất sắc
Busy/ˈbɪzi/Bận rộn
Careful/ˈkɛrfəl/Cẩn thận
Certain/ˈsɜːrtən/Chắc chắn
Clear/klɪr/Rõ ràng
Clever/ˈklɛvər/Thông minh
Cool/kuːl/Mát mẻ, ngầu
Different/ˈdɪfrənt/Khác biệt
Difficult/ˈdɪfɪkəlt/Khó
Excellent/ˈɛksələnt/Xuất sắc
Famous/ˈfeɪməs/Nổi tiếng
Fast/fæst/Nhanh
Favourite/ˈfeɪvərɪt/Ưa thích
Fine/faɪn/Tốt, khá
Free/friː/Miễn phí
Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiện
Funny/ˈfʌni/Hài hước
Good/ɡʊd/Tốt
Great/ɡreɪt/Tuyệt vời
Happy/ˈhæpi/Hạnh phúc
Hard/hɑːrd/Khó, chăm chỉ
Heavy/ˈhɛvi/Nặng
High/haɪ/Cao
Hungry/ˈhʌŋɡri/Đói
Important/ɪmˈpɔːrtnt/Quan trọng
Interested/ˈɪntrəstɪd/Quan tâm
Interesting/ˈɪntrəstɪŋ/Thú vị
Kind/kaɪnd/Tốt bụng
Lovely/ˈlʌvli/Dễ thương, đáng yêu
Lucky/ˈlʌki/May mắn
Married/ˈmærid/Đã kết hôn
Modern/ˈmɒdərn/Hiện đại
Nice/naɪs/Đẹp, dễ thương
Noisy/ˈnɔɪzi/Ồn ào, ồn ào
Old/oʊld/Già
Pleasant/ˈplɛznt/Dễ chịu
Poor/pʊr/Nghèo
Pretty/ˈprɪti/Xinh đẹp
Quick/kwɪk/Nhanh chóng
Quiet/ˈkwaɪət/Yên tĩnh
Ready/ˈrɛdi/Sẵn sàng
Real/riːl/Thực sự, thực tế
Rich/rɪʧ/Giàu
Right/raɪt/Đúng, đúng đắn
Slow/sloʊ/Chậm
Small/smɔːl/Nhỏ
Soft/sɒft/Mềm
Sorry/ˈsɔːri/Xin lỗi
Special/ˈspɛʃəl/Đặc biệt
Strange/streɪndʒ/Lạ, xa lạ
Strong/strɔːŋ/Mạnh mẽ
Sure/ʃʊr/Chắc chắn
Sweet/swiːt/Ngọt, dễ thương
Tall/tɔːl/Cao (chiều cao)
Terrible/ˈtɛrəbl/Kinh khủng
Tired/ˈtaɪrd/Mệt, mệt mỏi
Unhappy/ʌnˈhæpi/Không hạnh phúc
Useful/ˈjuːsfl/Hữu ích
Well/wɛl/Tốt
Wrong/rɔːŋ/Sai, không đúng
Young/jʌŋ/Trẻ

Xem thêm: Danh sách 600+ từ vựng về cảm xúc [Update 2024]

1.15. Từ vựng KET chủ đề Places: Building

Từ vựng chủ đề Places: Building là tập hợp các từ vựng liên quan đến các tòa nhà, công trình kiến trúc và các địa điểm khác. Đây là một chủ đề quan trọng trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi KET và IELTS.

Nắm vững từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các tòa nhà, công trình, vị trí địa điểm và thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Places: Building
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Apartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ
Bank/bæŋk/Ngân hàng
Bookshop/ˈbʊkʃɑːp/Hiệu sách
Building/ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà
Cafe/ Café/ˈkæfeɪ/Quán cà phê
Castle/ˈkæsəl/Lâu đài
Cathedral/kəˈθiːdrəl/Nhà thờ chính tòa, giáo đường chính tòa
Church/tʃɜːrtʃ/Nhà thờ
Cinema/ˈsɪnəmə/Rạp chiếu phim
College/ˈkɒlɪdʒ/Trường cao đẳng, đại học nhỏ
Department store/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/Cửa hàng, cửa hiệu (chuyên kinh doanh nhiều mặt hàng)
Disco/ˈdɪskoʊ/Quán bar, quán nhạc disco
Entrance/ˈɛntrəns/Lối vào
Exit/ˈɛksɪt/Lối ra
Factory/ˈfæktəri/Nhà máy, xưởng sản xuất
Flat/flæt/Căn hộ
Garage/ˈɡærɑːdʒ/Gara (nơi sửa chữa xe)
Guest-house/ˈɡɛst haʊs/Nhà khách
Hospital/ˈhɑːspɪtl/Bệnh viện
Hotel/hoʊˈtɛl/Khách sạn
House/haʊs/Nhà
Library/ˈlaɪbrəri/Thư viện
Lift/lɪft/Thang máy
Museum/mjuːˈziːəm/Bảo tàng
Newsagent/ˈnuːzˌeɪdʒənt/Người bán báo
Office/ˈɔːfɪs/Văn phòng
Police station/pəˈliːs ˈsteɪʃən/Đồn cảnh sát
Post office/poʊst ˈɔːfɪs/Bưu điện
Railway station/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/Ga tàu
School/skuːl/Trường học
Shop/ʃɑːp/Cửa hàng
Sports centre/spɔːrts ˈsɛntər/Trung tâm thể dục thể thao
Stadium/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
Supermarket/ˈsuːpərmɑːrkɪt/Siêu thị
Swimming pool/ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/Bể bơi
Theatre/ˈθɪətər/Nhà hát, rạp hát
University/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/Đại học

Xem thêm: 200+ từ vựng chuyên ngành kiến trúc thông dụng nhất 2024

1.16. Từ vựng KET chủ đề Places: Countryside

Từ vựng chủ đề Places: Countryside là tập hợp các từ vựng liên quan đến vùng nông thôn, thiên nhiên và cuộc sống của người dân ở những nơi này. Nắm vững từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả cảnh quan thiên nhiên, hoạt động của con người và thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Area/ˈɛriə/Khu vực
Beach/biːʧ/Bãi biển
Campsite/ˈkæmpsaɪt/Khu trại
Canal/kəˈnæl/Kênh
Farm/fɑːrm/Nông trại
Field/fiːld/Cánh đồng
Forest/ˈfɔːrɪst/Rừng
Hill/hɪl/Đồi
Island/ˈaɪlənd/Hòn đảo
Lake/leɪk/Hồ
Mountain/ˈmaʊntən/Núi
Path/pæθ/Con đường, lối đi
Railway/ˈreɪlweɪ/Đường sắt, đường ray
Rainforest/ˈreɪnˌfɔrɪst/Rừng mưa nhiệt đới
River/ˈrɪvər/Sông
Sea/siː/Biển
Sky/skaɪ/Bầu trời
Village/ˈvɪlɪdʒ/Làng, thị trấn
Wood/wʊd/Gỗ

1.17. Từ vựng KET chủ đề Places: Town and City

Từ vựng chủ đề Places: Town and City là tập hợp các từ vựng liên quan đến các thị trấn và thành phố, bao gồm các địa điểm, công trình, phương tiện giao thông và hoạt động diễn ra tại những nơi này. Cùng học các từ vựng thôi!

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Places: Town and City
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bridge/brɪdʒ/Cây cầu
Bus station/bʌs ˈsteɪʃən/Trạm xe buýt
Bus stop/bʌs stɒp/Điểm dừng xe buýt
Car park/kɑːr pɑːrk/Bãi đậu vựng xe
City centre/ˈsɪti ˈsɛntər/Trung tâm thành phố
Corner/ˈkɔːrnər/Góc, ngã tư
Crossing/ˈkrɔːsɪŋ/Nơi giao nhau, chỗ băng qua đường
Crossroads/ˈkrɔːsroʊdz/Ngã tư
Market/ˈmɑːrkɪt/Chợ
Motorway/ˈmoʊtərˌweɪ/Đường cao tốc
Park/pɑːrk/Công viên, vườn hoa
Petrol station/ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/Trạm xăng
Playground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơi, khu vui chơi
Road/roʊd/Đường
Roundabout/ˈraʊndəˌbaʊt/Vòng xuyến, ngã tư xoay
Square/skwɛr/Quảng trường
Station/ˈsteɪʃən/Trạm, ga
Street/striːt/Đường phố
Town/taʊn/Thị trấn, thị xã
Underground/ˌʌndərˈɡraʊnd/Tàu điện ngầm
Zoo/zuː/Vườn thú

1.18. Từ vựng KET chủ đề Services

Từ vựng chủ đề services (dịch vụ) bao gồm các thuật ngữ liên quan đến các hoạt động cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bank/bæŋk/Ngân hàng
Café/ˈkæfeɪ/Quán cà phê
Cinema/ˈsɪnəmə/Rạp chiếu phim
Dentist/ˈdɛntɪst/Nha sĩ
Doctor/ˈdɑːktər/Bác sĩ
Garage/ˈɡærɑːʒ/Gara (nơi sửa chữa xe)
Hairdresser/ˈhɛrˌdrɛsər/Hiệu làm tóc
Hotel/hoʊˈtɛl/Khách sạn
Library/ˈlaɪbrəri/Thư viện
Museum/mjuːˈziːəm/Bảo tàng
Post office/poʊst ˈɔːfɪs/Bưu điện
Restaurant/ˈrɛstərɒnt/Nhà hàng
Sports centre/ˈspɔːrts ˈsɛntər/Trung tâm thể thao
Swimming pool/ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/Bể bơi
Theatre/ˈθɪətər/Nhà hát
Tourist information centre/ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/Trung tâm thông tin du lịch

1.19. Từ vựng KET chủ đề Shopping

Chủ đề tiếp theo mà mình muốn chia sẻ để bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi KET đó là shoping (mua sắm). Cùng học thôi!

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Shopping
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Advertisement/ədˈvɜːrtɪsmənt/Quảng cáo
Assistant/əˈsɪstənt/Nhân viên
Bill/bɪl/Hóa đơn
Bookshop/ˈbʊkʃɑːp/Hiệu sách
Buy (v)/baɪ/Mua
Cash (n & v)/kæʃ/Tiền mặt, trả bằng tiền mặt
Cent/sɛnt/Xu (đơn vị tiền tệ của Mỹ)
Change (n & v)/ʧeɪndʒ/Tiền thối, thay đổi, đổi tiền
Cheap/ʧiːp/Rẻ
Cheque/ʧɛk/Séc
Close (v)/kloʊz/Đóng
Closed (adj)/kloʊzd/Đóng cửa
Cost (n & v)/kɒst/Giá, giá cả
Credit card/ˈkrɛdɪt kɑːrd/Thẻ tín dụng
Customer/ˈkʌstəmər/Khách hàng
Department store/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/Cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp
Dollar/ˈdɑːlər/Đô la Mỹ
Euro/ˈjʊəroʊ/Euro (đơn vị tiền tệ của châu Âu)
Expensive/ɪkˈspɛnsɪv/Đắt
For sale/fɔːr seɪl/Đang bán
Open (v & adj)/ˈoʊpən/Mở, mở cửa
Pay (for)/peɪ (fɔːr)/Trả tiền (cho)
Pence/pɛns/Xu (đơn vị tiền tệ của Anh)
Penny/ˈpɛni/Đồng xu (đơn vị tiền tệ của Anh)
Pound/paʊnd/Bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
Price/praɪs/Giá tiền, giá cả
Rent/rɛnt/Thuê, tiền thuê
Shop/ʃɒp/Cửa hàng
Shop assistant/ʃɒp əˈsɪstənt/Nhân viên cửa hàng
Shopper/ˈʃɒpər/Người mua sắm
Shopping/ˈʃɑːpɪŋ/Mua sắm, cửa hàng
Spend/spɛnd/Tiêu, tiêu tiền
Store/stɔːr/Cửa hàng
Supermarket/ˈsuːpərmɑːrkɪt/Siêu thị
Try on/traɪ ɒn/Thử (áo, giày)

Xem thêm: Giật “deal” 999+ từ vựng về shopping thường dùng trong IELTS [Update 2024]

1.20. Từ vựng KET chủ đề Sport

Dưới đây là bảng từ vựng KET về các thuật ngữ liên quan đến thể thao, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt. Cùng học thôi!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Ball game/bɔːl ɡeɪm/Trò chơi bóng
Baseball/ˈbeɪsˌbɔːl/Bóng chày
Basketball/ˈbæskɪtˌbɔːl/Bóng rổ
Beach/biːʧ/Bãi biển
Bicycle/ˈbaɪsɪkəl/Xe đạp
Bike/baɪk/Xe đạp
Boat/boʊt/Thuyền
Catch (v)/kæʧ/Bắt (bóng)
Competition/ˌkɒmpəˈtɪʃən/Cuộc thi
Cycle (v)/ˈsaɪkəl/Đạp xe
Enter (a competition)/ˈɛntər (ə ˌkɒmpəˈtɪʃən)/Tham gia cuộc thi
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
Football/ˈfʊtˌbɔːl/Bóng đá
Golf/ɡɒlf/Golf
Hockey/ˈhɒki/Khúc côn cầu
Luck/lʌk/May mắn
Member/ˈmɛmbər/Thành viên
Play (v)/pleɪ/Chơi
Player/ˈpleɪər/Người chơi
Pool (n)/puːl/Bể bơi
Race (n & v)/reɪs/Cuộc đua
Racket/ˈrækɪt/Vợt (thể thao)
Ride (n & v)/raɪd/Cưỡi (ngựa, xe đạp)
Sailing/ˈseɪlɪŋ/Lái thuyền
Sea/siː/Biển
Skate (v)/skeɪt/Trượt (ván trượt)
Skateboard (n)/ˈskeɪtˌbɔːrd/Ván trượt
Ski/skiː/Trượt tuyết
Skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyết
Snowboard (n)/ˈsnoʊˌbɔːrd/Ván trượt tuyết
Surfboard/ˈsɜːrfˌbɔːrd/Ván lướt sóng
Surfing/ˈsɜːrfɪŋ/Lướt sóng
Swim/swɪm/Bơi lội
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi lội
Table-tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bàn
Team/tiːm/Đội
Tennis/ˈtɛnɪs/Tennis
Tennis player/ˈtɛnɪs ˈpleɪər/Vận động viên tennis
Throw (v)/θroʊ/Ném
Ticket/ˈtɪkɪt/
Tired/ˈtaɪərd/Mệt mỏi
Trainers/ˈtreɪnərz/Giày thể thao
Win (v)/wɪn/Thắng
Winner/ˈwɪnər/Người chiến thắng

Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về thể thao

1.21. Từ vựng KET chủ đề The natural world

Chủ đề The natural world (Thế giới tự nhiên) liên quan đến mọi thứ về tự nhiên và môi trường sống xung quanh chúng ta. Đây là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm các thành phần và hiện tượng tự nhiên như đất đai, khí hậu, thực vật, động vật, địa hình, và các hệ sinh thái khác nhau trên Trái Đất. 

Các từ vựng KET thường xuất hiện trong chủ đề the natural world có thể bao gồm:

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề The natural world
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Air/ɛr/Không khí, không gian
Beach/biːʧ/Bãi biển
Country/ˈkʌntri/Quê hương, đất nước
Countryside/ˈkʌntrisɑɪd/Nông thôn, vùng quê
East/ist/Hướng Đông
Explore/ɪksˈplɔːr/Khám phá, thám hiểm
Field/fiːld/Cánh đồng, bãi cỏ
Fire/faɪr/Lửa
Flower/ˈflaʊər/Hoa
Forest/ˈfɔːrɪst/Rừng, khu rừng
Grass/ɡræs/Cỏ
Grow/ɡroʊ/Mọc, trồng
Hill/hɪl/Đồi
Hot/hɒt/Nóng
Ice/aɪs/Băng
Island/ˈaɪlənd/Đảo
Lake/leɪk/Hồ
Moon/mun/Mặt trăng
Mountain/ˈmaʊntən/Núi
North/nɔːrθ/Hướng Bắc
Outdoor/ˈaʊtˌdɔːr/Ngoài trời
Plant/plænt/Cây cối, cây trồng
River/ˈrɪvər/Sông
Sea/siː/Biển
Sky/skaɪ/Bầu trời
South/saʊθ/Hướng Nam
Space/speɪs/Không gian, vũ trụ
Spring/sprɪŋ/Mùa xuân
Star/stɑːr/Ngôi sao
Summer/ˈsʌmər/Mùa hè
Tree/triː/Cây
Water/ˈwɔːtər/Nước
West/wɛst/Hướng Tây
Winter/ˈwɪntər/Mùa đông
Wood/wʊd/Rừng
Wool/wʊl/Lông cừu, len
World/wɜːrld/Thế giới

1.22. Từ vựng KET chủ đề Time

Các từ vựng về thời gian giúp mô tả và đo lường thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thời gian hàng ngày đến những khía cạnh lịch sử và khoa học phức tạp hơn. Cùng mình học từ vựng thôi!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
A.M./ P.M./ˌeɪˈɛm/ˌpiːˈɛm/Buổi sáng/ buổi chiều
Afternoon/ˌæftərˈnuːn/Buổi chiều
Appointment/əˈpɔɪntmənt/Cuộc hẹn
Autumn/ˈɔːtəm/Mùa thu
Birthday/ˈbɜːrθdeɪ/Sinh nhật
Century/ˈsɛnʧəri/Thế kỷ
Clock/klɒk/Đồng hồ
Daily/ˈdeɪli/Hàng ngày
Date/deɪt/Ngày
Day/deɪ/Ngày
Evening/ˈiːvnɪŋ/Buổi tối
Half (past)/hæf/ (pæst)Nửa (một giờ sau)
Holidays/ˈhɒlədeɪz/Ngày nghỉ, kỳ nghỉ
Hour/aʊər/Giờ
January – December/ˈʤænjuːˌɛri – dɪˈsɛmbər/Tháng 1 – tháng 12
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
Midnight/ˈmɪdˌnaɪt/Nửa đêm
Minute/ˈmɪnɪt/Phút
Moment/ˈmoʊmənt/Khoảnh khắc
Monday – Sunday/ˈmʌndeɪ – ˈsʌndeɪ/Thứ Hai – Chủ Nhật
Monthly/ˈmʌnθli/Hàng tháng
Morning/ˈmɔːrnɪŋ/Buổi sáng
Night/naɪt/Buổi tối, đêm
Noon/nuːn/Buổi trưa
O’clock/əˈklɒk/Đúng giờ
Past/pæst/Qua, (một giờ) trước
Quarter (past/ to)/ˈkwɔːrtər/ (pæst/ tu)Khoảnh (một) (sau/ trước)
Second/ˈsɛkənd/Giây
Spring/sprɪŋ/Mùa xuân
Summer/ˈsʌmər/Mùa hè
Today/təˈdeɪ/Hôm nay
Tomorrow/təˈmɒroʊ/Ngày mai
Tonight/təˈnaɪt/Tối nay
Week/wiːk/Tuần
Weekday/ˈwiːkdeɪ/Ngày trong tuần
Weekend/ˈwiːkˌɛnd/Cuối tuần
Weekly/ˈwiːkli/Hàng tuần
Winter/ˈwɪntər/Mùa đông
Working hours/ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/Giờ làm việc
Year/jɪr/Năm

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thời gian

1.23. Từ vựng KET chủ đề Travel and Transport

Chủ đề Travel and Transport là một trong những chủ đề quan trọng thường gặp trong bài thi KET. Kiến thức về từ vựng liên quan đến du lịch và giao thông sẽ giúp bạn hiểu và trả lời các câu hỏi trong bài thi một cách hiệu quả.

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Travel and Transport
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
(Aero)plane/ˈɛroʊˌpleɪn/Máy bay
Airport/ˈɛrˌpɔrt/Sân bay
Ambulance/ˈæmbjələns/Xe cứu thương
Boat/boʊt/Thuyền
Brake (n & v)/breɪk/ (breɪk)Phanh (n & v)
Bridge/brɪdʒ/Cây cầu
Bus/bʌs/Xe buýt
Bus station/bʌs ˈsteɪʃən/Trạm xe buýt
Bus stop/bʌs stɒp/Bến xe buýt
Canal/kəˈnæl/Kênh
Car/kɑːr/Xe ô tô
Coach/koʊʧ/Xe khách
Country/ˈkʌntri/Quốc gia, nước
Crossing/ˈkrɒsɪŋ/Đường giao nhau
Crossroads/ˈkrɒsˌroʊdz/Ngã tư, ngã ba
Delay/dɪˈleɪ/Sự trễ hẹn
Delayed/dɪˈleɪd/Bị trễ hẹn
Drive/draɪv/Lái xe
Driver/ˈdraɪvər/Người lái xe
Driving licence/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/Giấy phép lái xe
Engine/ˈɛnʤɪn/Động cơ
Explore(er)/ɪksˈplɔːr (ər)/Khám phá viên
Far/fɑːr/Xa
Flight/flaɪt/Chuyến bay
Fly/flaɪ/Bay (v)
Garage/ˈɡærɪdʒ/Nhà để xe
Helicopter/ˈhɛlɪˌkɒptər/Trực thăng
Journey/ˈʤɜːrni/Hành trình
Leave/liːv/Rời đi, ra đi
Left/lɛft/Bên trái
Light/laɪt/Đèn, ánh sáng
Lorry/ˈlɔːri/Xe tải
Luggage/ˈlʌɡɪdʒ/Hành lý
Machine/məˈʃiːn/Máy móc
Map/mæp/Bản đồ
Mechanic/məˈkænɪk/Thợ sửa chữa
Mile/maɪl/Dặm
Mirror/ˈmɪrər/Gương (ô tô)
Miss/mɪs/Bỏ lỡ, bỏ qua
Motorbike/ˈmoʊtərˌbaɪk/Xe máy
Motorway/ˈmoʊtərˌweɪ/Đường cao tốc
Move/muːv/Di chuyển
Park (v)/pɑːrk/Đỗ (xe)
Passenger/ˈpæsənʤər/Hành khách
Passport/ˈpæspɔːrt/Hộ chiếu
Petrol/ˈpɛtrəl/Xăng
Petrol station/ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/Trạm xăng
Pilot/ˈpaɪlət/Phi công
Plane/pleɪn/Máy bay
Platform/ˈplætfɔːrm/Sân ga
Police car/pəˈliːs kɑːr/Xe cảnh sát
Problem/ˈprɑːbləm/Vấn đề
Railway/ˈreɪlweɪ/Đường sắt
Repair (v)/rɪˈpɛr/Sửa chữa (v)
Return (n & v)/rɪˈtɜːrn/ (rɪˈtɜːrn)Sự trở lại (n & v)
Ride/raɪd/Lái, điều khiển
Right/raɪt/Bên phải
Road/roʊd/Đường, đường phố
Roundabout/ˈraʊndəˌbaʊt/Vòng xoay
Sailing/ˈseɪlɪŋ/Đi thuyền, lái thuyền
Seat/siːt/Ghế ngồi
Ship/ʃɪp/Tàu thủy, tàu biển
Station/ˈsteɪʃən/Nhà ga
Straight on/streɪt ɒn/Thẳng tới
Street/striːt/Đường phố
Suitcase/ˈsuːtˌkeɪs/Va-li
Taxi/ˈtæksi/Xe taxi
Ticket/ˈtɪkɪt/
Tour (n & v)/tʊr/ (tʊr)Chuyến tham quan (n & v)
Tour guide/tʊr ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Tourist/ˈtʊrɪst/Du khách
Tourist information centre/ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/Trung tâm thông tin du lịch
Traffic/ˈtræfɪk/Giao thông
Traffic lights/ˈtræfɪk laɪts/Đèn giao thông
Tram/træm/Xe điện
Travel/ˈtrævl/Du lịch
Travel agent/ˈtrævl ˈeɪʤənt/Đại lý du lịch
Tyre/ˈtaɪər/Lốp xe
Underground/ˌʌndərˈɡraʊnd/Tàu điện ngầm
Visit/ˈvɪzɪt/Thăm, ghé thăm
Visitor/ˈvɪzɪtər/Người thăm
Way/weɪ/Lối, đường
Wheel/wiːl/Bánh xe
Window/ˈwɪndoʊ/Cửa sổ

Xem thêm:

1.24. Từ vựng KET chủ đề Weather

Từ vựng KET chủ đề Weather bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến thời tiết. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong chủ đề này:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Cloud/klaʊd/Mây
Cloudy/ˈklaʊdi/Nhiều mây
Cold/koʊld/Lạnh
Fog/fɒg/Sương mù
Foggy/ˈfɒɡi/Sương mù
Hot/hɒt/Nóng
Ice/aɪs/Băng
Rain/reɪn/Mưa
Snow/snoʊ/Tuyết
Storm/stɔːrm/Bão, cơn bão
Sun/sʌn/Mặt trời
Sunny/ˈsʌni/Nắng
Thunderstorm/ˈθʌndərˌstɔrm/Bão có sấm sét
Warm/wɔːrm/Ấm
Weather/ˈwɛðər/Thời tiết
Wet/wɛt/Ướt
Wind/wɪnd/Gió
Windy/ˈwɪndi/Gió mạnh

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

1.25. Từ vựng KET chủ đề Work and Jobs

Chủ đề từ vựng cuối cùng mình chúng ta sẽ học đó là Work and Jobs. Cùng mình khám phá thôi!

Từ vựng KET
Từ vựng KET chủ đề Work and Jobs
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Actor/ˈæk.tər/Diễn viên
Artist/ˈɑːr.tɪst/Họa sĩ
Boss/bɑːs/Sếp
Break (n)/breɪk/ (n)Giờ nghỉ, khoảng thời gian nghỉ
Business/ˈbɪz.nəs/Kinh doanh
Businessman/ˈbɪz.nəs.mən/Doanh nhân
Businesswoman/ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/Doanh nhân nữ
Chemist/ˈkem.ɪst/Nhà hóa học, hiệu thuốc
Cleaner/ˈkliː.nər/Nhân viên vệ sinh
Dentist/ˈden.tɪst/Nha sĩ
Desk job/desk ʤɒb/Công việc văn phòng
Diary/ˈdaɪəri/Sổ nhật ký
Diploma/dɪˈpləʊ.mə/Văn bằng
Doctor/ˈdɑːk.tər/Bác sĩ
Driver/ˈdraɪ.vər/Lái xe
Earn/ɜːrn/Kiếm, thu (tiền)
Email (n & v)/ˈiː.meɪl/Thư điện tử
Engineer/ˌen.dʒɪˈnɪər/Kỹ sư
Explorer/ɪkˈsplɔːr.ər/Nhà thám hiểm
Factory/ˈfæk.tər.i/Nhà máy, xưởng
Farm/fɑːrm/Nông trại
Hairdresser/ˈheər.dres.ər/Thợ làm tóc
Instructions/ɪnˈstrʌk.ʃənz/Hướng dẫn, chỉ dẫn
Journalist/ˈʤɜːrnəlɪst/Nhà báo
King/kɪŋ/Vua
Letter/ˈlet.ər/Thư
Manager/ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý
Mechanic/məˈkæn.ɪk/Thợ máy
Meeting/ˈmiː.tɪŋ/Cuộc họp
Message/ˈmes.ɪdʒ/Tin nhắn
Musician/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
Nurse/nɜːrs/Y tá
Occupation/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/Nghề nghiệp
Pilot/ˈpaɪ.lət/Phi công
Police officer/pəˈliːs ˈɔː.fɪs.ər/Cảnh sát viên
Queen/kwiːn/Nữ hoàng
Receptionist/rɪˈsep.ʃən.ɪst/Lễ tân
Secretary/ˈsek.rə.ter.i/Thư ký
Shop assistant/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/Nhân viên cửa hàng
Shopper/ˈʃɑːp.ər/Người mua sắm
Singer/ˈsɪŋ.ər/Ca sĩ
Staff/stæf/Nhân viên
Student/ˈstuː.dənt/Sinh viên
Teacher/ˈtiː.tʃər/Giáo viên
Tennis player/ˈten.ɪs ˈpleɪ.ər/Vận động viên tennis
Tour guide/tʊr ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
Work/wɜːrk/Công việc, làm việc
Worker/ˈwɜːrk.ər/Người lao động
Working hours/ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/Giờ làm việc

Xem thêm: Danh sách 500+ từ vựng về nghề nghiệp [Update 2024]

2. Download bộ từ vựng KET PDF

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi KET và muốn nắm vững các từ vựng cần thiết thì việc sở hữu một tài liệu tổng hợp các từ vựng quan trọng là rất cần thiết. Bộ từ vựng KET PDF mà mình tổng hợp và hệ thống lại sẽ giúp bạn học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Cùng tải về và học thôi!

Xem thêm các chủ đề từ vựng khác:

3. Bài luyện tập từ vựng thi Cambridge KET

Cùng mình luyện tập một số bài từ vựng thi Cambridge KET đã học ở trên. Cụ thể, bạn cần thực hiện các dạng bài:

  • Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
  • Nối từ ở cột A với cột B.

Exercise 1: Fill in the missing words: Computer, music, jeans, camera, television

(Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: Computer, jeans, television, camera, music)

  1. ​​I need to send an important document to my boss, so I need to use the ……….
  2. My favorite ………. is rock and roll.
  3. I wear ………. almost every day.
  4. I use my ………. to take pictures of my friends and family.
  5. We watched a movie on ………. last night.
Đáp ánGiải thích
1. ComputerTrong ngữ cảnh này, computer là lựa chọn phù hợp nhất vì nó là công cụ thường được sử dụng để gửi tài liệu.
2. MusicCâu này nói về thể loại nhạc yêu thích, do đó từ cần điền là music.
3. JeansJeans là loại quần phổ biến và nhiều người mặc hàng ngày.
4. CameraĐể chụp ảnh, ta cần sử dụng máy ảnh camera.
5. TelevisionĐể xem phim, ta thường xem trên tivi television.

Exercise 2: Connect words in column A with column B

(Bài tập 2: Nối từ ở cột A với cột B)

Cột ACột B
expensive
difficult
interesting
beautiful
delicious
relaxing
important
boring
thú vị
đắt tiền
ngon
thư giãn
quan trọng
khó khăn
đẹp
nhàm chán

Áp dụng các kiến thức đã học, ta có đáp án như sau:

  • Expensive: Có giá cao, tốn kém.
  • Difficult: Đòi hỏi nhiều nỗ lực, khó khăn.
  • Interesting: Thu hút sự chú ý, thú vị.
  • Beautiful: Có vẻ ngoài hấp dẫn, đẹp.
  • Delicious: Có vị ngon, ngon.
  • Relaxing: Giúp thư giãn, thoải mái.
  • Important: Có ý nghĩa quan trọng.
  • Boring: Gây buồn chán, tẻ nhạt.

Exercise 3: Arrange the following words into a complete sentence

(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành 1 câu hoàn chỉnh)

  1. have/ breakfast/ I/ usually/ at 8 o’clock
  2. do/ you/ like/ swimming?
  3. lives/ my friend/ in/ London
  4. watch/ I/ last night/ a film
  5. the book/ is/ very/ interesting

1. I usually have breakfast at 8 o’clock.

=> Giải thích:Chủ ngữ (I) + trạng từ chỉ tần suất (usually) + động từ (have) + tân ngữ (breakfast) + trạng từ chỉ thời gian (at 8 o’clock).

2. Do you like swimming?

=> Giải thích: Trợ động từ (Do) + chủ ngữ (you) + động từ (like) + tân ngữ (swimming)?

3. My friend lives in London.

=> Giải thích: Chủ ngữ (My friend) + động từ (lives) + trạng từ chỉ nơi chốn (in London).

4. I watched a film last night.

=> Giải thích: Chủ ngữ (I) + động từ (watched) + tân ngữ (a film) + trạng từ chỉ thời gian (last night).

5. The book is very interesting.

=> Giải thích: Chủ ngữ (The book) + động từ (is) + trạng từ (very) + tính từ (interesting).

4. Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng khám phá trọn bộ từ vựng KET. Hy vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi Cambridge KET và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

Khi học, bạn cần lưu ý:

  • Ôn tập thường xuyên và liên tục để từ vựng trở thành phản xạ tự nhiên.
  • Sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu sâu hơn về cách dùng từ.
  • Kết hợp việc học từ vựng với việc luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết.

Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy liên hệ với mình và Vietop English để được giải đáp kịp thời. Đặc biệt, bạn cũng có thể ghé sang chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm các từng vựng mới. Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi!

Tài liệu tham khảo:

KET Vocabulary List – https://www.cambridgeenglish.org/images/23387-ket-schools-vocabulary-list.pdf – Truy cập ngày 8/7/2024.

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop