Để vượt qua kỳ thi Cambridge KET, một trong những yếu tố quan trọng nhất là nắm vững từ vựng. Tuy nhiên, với số lượng từ vựng xuất hiện trong đề thi rất lớn, việc ghi nhớ hàng ngàn từ một cách rời rạc quả là thử thách
Hiểu được điều này, mình muốn chia sẻ với bạn 25 chủ đề từ vựng KET mà mình đã áp dụng để ôn tập hiệu quả và đạt được điểm cao trong kỳ thi. Cùng học bài thôi!
Nội dung quan trọng |
– Nắm vững từ vựng KET là nền tảng quan trọng để bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi, tự tin giao tiếp một cách trôi chảy trong nhiều tình huống khác nhau. – Tổng hợp từ vựng KET thường xuyên xuất hiện trong bài thi: + Từ vựng KET chủ đề Appliances: Camera, CD (player), clock, computer, … + Từ vựng KET chủ đề Clothes and Accessories: Bag, belt, blouse, boots, clothes, … + Từ vựng KET chủ đề Colours: Màu sắc: Black, blue, brown, dark, … + Từ vựng KET chủ đề Documents and Texts: Advertisement, article, bill, book, card, … + … |
1. Tổng hợp danh sách từ vựng KET
Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đặc biệt, đối với những bạn chuẩn bị thi chứng chỉ KET (Key English Test), việc nắm vững các từ vựng căn bản sẽ giúp ích rất nhiều.
Dưới đây là danh sách từ vựng KET mà bạn cần phải nắm vững:
1.1. Từ vựng KET chủ đề Appliances
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sử dụng rất nhiều thiết bị gia dụng để hỗ trợ các công việc từ nấu nướng, giải trí cho đến liên lạc.
Hiểu và biết cách gọi tên các thiết bị này bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn rất hữu ích trong việc học tập và thi cử, đặc biệt là trong kỳ thi KET (Key English Test).
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
CD (player) | /siːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy CD (nghe nhạc) |
Clock | /klɑk/ | Đồng hồ treo tường |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính để bàn |
Cooker | /ˈkʊkər/ | Bếp (nồi nấu) |
DVD (player) | /diːˌviːˈdiː (ˈpleɪər)/ | Máy DVD (xem phim) |
Electric | /ɪˌlɛkˈtrɪk/ | Điện |
Electricity | /ɪˌlɛktrɪˈsɪti/ | Điện |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Gas | /ɡæs/ | Khí đốt, khí ga |
Hairdryer | /ˈhɛrˌdraɪər/ | Máy sấy tóc |
Heating | /ˈhitɪŋ/ | Hệ thống sưởi |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Laptop | /ˈlæptɑp/ | Máy tính xách tay |
Lights | /laɪts/ | Đèn |
Mobile (phone) | /ˈmoʊbəl (foʊn)/ | Điện thoại di động |
MP3 player | /ˈɛm piː θriː (ˈpleɪər)/ | Máy nghe nhạc MP3 |
Phone | /foʊn/ | Điện thoại |
Radio | /ˈreɪdioʊ/ | Đài radio |
Telephone | /ˈtɛləˌfoʊn/ | Điện thoại để bàn |
Television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh) |
TV | /ˌtiːˈviː/ | Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh) |
Video | /ˈvɪdioʊ/ | Video |
Video recorder | /ˈvɪdioʊ rɪˈkɔrdər/ | Máy ghi video |
1.2. Từ vựng KET chủ đề Clothes and Accessories
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng liên quan đến quần áo và phụ kiện không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về thời trang.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bag | /bæɡ/ | Túi, cặp |
Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng |
Blouse | /blaʊz/ | Áo blouse |
Boots | /buːts/ | Ủng, giày cao cổ |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục |
Dress (n & v) | /drɛs/ | (n) Áo đầm; (v) mặc |
Fashion | /ˈfæʃən/ | Thời trang |
Glasses | /ˈɡlæsɪz/ | Kính |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Jeans | /dʒinz/ | Quần jeans |
/ˈpɒkɪt/ | Túi (trên quần áo) | |
Purse | /pɜːrs/ | Ví (nhỏ) |
Raincoat | /ˈreɪnkoʊt/ | Áo mưa |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Shoes | /ʃuz/ | Giày |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
Skirt | /skɜːrt/ | Váy |
Suit | /suːt/ | Bộ đồ vest |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːrt/ | Áo phông |
Tights | /taɪts/ | Quần dài (dành cho phụ nữ) |
Trainers | /ˈtreɪnərz/ | Giày thể thao |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần dài |
Try on (v) | /traɪ ɒn/ | Thử đồ (mặc để xem vừa không) |
Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Cái ô |
Uniform | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục |
Wallet | /ˈwɒlɪt/ | Ví |
Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
Wear (v) | /wɛr/ | Mặc |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!
1.3. Từ vựng KET chủ đề Colours ( Màu sắc)
Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, là một yếu tố quan trọng trong việc mô tả và thể hiện sự thẩm mỹ. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến màu sắc bằng tiếng Anh giúp bạn có thể miêu tả màu sắc một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề màu sắc, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, giúp bạn học tập và sử dụng hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Black | /blæk/ | Màu đen |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Dark | /dɑːrk/ | Tối, đậm |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
Grey | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Light | /laɪt/ | Sáng, nhạt |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Purple | /ˈpɜːrpl̩/ | Màu tím |
Red | /rɛd/ | Màu đỏ |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng |
1.4. Từ vựng KET chủ đề Documents and Texts
Tài liệu và văn bản là những phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, từ các loại hình thức giao tiếp đơn giản như thư điện tử đến các tài liệu quan trọng như hộ chiếu hay hóa đơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Article | /ˈɑːrtɪkl̩/ | Bài báo |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
Book | /bʊk/ | Sách |
Card | /kɑːrd/ | Thẻ |
Diary | /ˈdaɪəri/ | Nhật ký |
Diploma | /dɪˈploʊmə/ | Văn bằng |
Email (n & v) | /ˈiːmeɪl/ | (n) Thư điện tử; (v) gửi thư điện tử |
Form | /fɔːrm/ | Biểu mẫu |
Insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm |
Letter | /ˈlɛtər/ | Thư |
Licence | /ˈlaɪsns/ | Giấy phép |
Magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
Message | /ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | Báo |
Note | /noʊt/ | Ghi chú |
Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
Postcard | /ˈpoʊstkɑːrd/ | Bưu thiếp |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
1.5. Từ vựng KET chủ đề Education (Giáo dục)
Giáo dục là nền tảng quan trọng trong phát triển cá nhân và xã hội. Dưới đây là bảng từ vựng KET chủ đề giáo dục, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Advanced diploma | /ədˈvænst dɪˈploʊmə/ | Chứng chỉ nâng cao |
Beginner | /bɪˈɡɪnər/ | Người mới học, người mới bắt đầu |
Board | /bɔrd/ | Bảng |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách |
Class (room) | /klæs/ (rʊm) | Lớp học (phòng học) |
Clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh, khéo léo |
Coach | /koʊʧ/ | Huấn luyện viên |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng |
Course | /kɔːrs/ | Khóa học, môn học |
Desk | /dɛsk/ | Bàn học, bàn làm việc |
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
Exam (ination) | /ɪɡˌzæm(ɪˈneɪʃən)/ | Kỳ thi |
Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Địa lý |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Information | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin |
Instructions | /ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn |
Know | /noʊ/ | Biết, hiểu |
Language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Learn | /lɜːrn/ | Học |
Lesson | /ˈlɛsn/ | Bài học |
Level | /ˈlɛvl/ | Cấp độ |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Note | /noʊt/ | Ghi chú |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Thực hành, luyện tập |
Practise | /ˈpræktɪs/ | Sự thực hành, luyện tập |
Project | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh |
Read | /riːd/ | Đọc |
Remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ, nhớ lại |
School | /skuːl/ | Trường học |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Student | /ˈstuːdənt/ | Sinh viên |
Study (v) | /ˈstʌdi/ | Học, nghiên cứu |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Teach | /tiːʧ/ | Dạy |
Teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên |
Term | /tɜːrm/ | Học kỳ |
Test (n) | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
1.6. Từ vựng KET chủ đề Hobbies and Leisure
Từ vựng về sở thích và giải trí giúp bạn biết cách diễn đạt các sở thích cá nhân và hoạt động giải trí không chỉ giúp bạn trong bài thi mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Barbecue | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Bữa tiệc nướng ngoài trời |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Book | /bʊk/ | Sách |
Camp | /kæmp/ | Trại, cắm trại |
Club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
Collect | /kəˈlɛkt/ | Thu thập |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Dance | /dæns/ | Buổi khiêu vũ/ Khiêu vũ |
Draw | /drɔː/ | Vẽ |
Festival | /ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội |
Go out | /ɡoʊ aʊt/ | Đi ra ngoài |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích cá nhân |
Holidays | /ˈhɒlədeɪz/ | Kỳ nghỉ |
Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia |
Magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
Member | /ˈmɛmbər/ | Thành viên |
MP3 player | /ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ | Máy nghe nhạc MP3 |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nghệ sĩ âm nhạc |
Paint (n & v) | /peɪnt/ | Sơn (nghệ thuật)/ Sơn |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Party | /ˈpɑːrti/ | Bữa tiệc |
Photograph | /ˈfoʊtəɡræf/ | Bức ảnh |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Cuộc đi chơi ăn ở ngoài trời |
Quiz | /kwɪz/ | Cuộc thi trắc nghiệm |
Tent | /tɛnt/ | Lều trại |
1.7. Từ vựng KET chủ đề Communication and Technology
Giao tiếp và công nghệ là 2 lĩnh vực ngày nay không thể thiếu, đặc biệt trong thế giới kỹ thuật số phát triển nhanh chóng. Việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tham gia vào các cuộc trò chuyện, gửi nhận thư điện tử hay thao tác với máy tính.
Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề giao tiếp và công nghệ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ |
At/ @ | /æt/ | Ở, tại/ Ký hiệu “@” trong địa chỉ email |
By post | /baɪ poʊst/ | Bằng bưu điện |
Call (v) | /kɔːl/ | Gọi điện thoại |
Chat | /ʧæt/ | Trò chuyện, tán gẫu |
Click (v) | /klɪk/ | Nhấp chuột |
Conversation | /ˌkɑːnvərˈseɪʃən/ | Cuộc trò chuyện |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl̩/ | Số hóa, kỹ thuật số |
Dot | /dɒt/ | Dấu chấm (.) |
Download (n & v) | /ˈdaʊnˌloʊd/ | Tải xuống |
Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
Information | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin |
Internet | /ˈɪntərnɛt/ | Mạng internet |
Keyboard | /ˈkiːˌbɔːrd/ | Bàn phím |
Laptop (computer) | /ˈlæptɑp kəmˈpjuːtər/ | Máy tính xách tay |
Mobile (phone) | /ˈmoʊbəl (foʊn)/ | Điện thoại di động |
Mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
MP3 player | /ˈɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ | Máy nghe nhạc MP3 |
Online | /ˈɒnˌlaɪn/ | Trực tuyến |
Phone | /foʊn/ | Điện thoại |
Photograph | /ˈfoʊtəˌɡræf/ | Bức ảnh, hình ảnh |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Screen | /skriːn/ | Màn hình |
Talk | /tɔːk/ | Nói chuyện |
Telephone | /ˈtɛləfoʊn/ | Điện thoại để bàn |
Text (n & v) | /tɛkst/ | (n) Văn bản; (v) nhắn tin, đánh chữ |
Website | /ˈwɛbsaɪt/ | Trang web |
Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
1.8. Từ vựng KET chủ đề Entertainment and Media
Dưới đây là bảng từ vựng KET theo chủ đề giải trí và truyền thông. Cùng học thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Act | /ækt/ | Diễn xuất |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên (nam) |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
Article | /ˈɑːrtɪkl̩/ | Bài báo |
Card | /kɑːrd/ | Thẻ |
Cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Circus | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc |
Classical (music) | /ˈklæsɪkl̩ ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi, cạnh tranh |
Concert | /ˈkɒnsərt/ | Buổi hòa nhạc |
Dance (n & v) | /dæns/ | Buổi biểu diễn múa/ Nhảy múa |
Dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công |
Disco | /ˈdɪskoʊ/ | Quán nhạc disco |
Draw | /drɔː/ | Vẽ |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức vẽ, hình vẽ |
Drum | /drʌm/ | Trống |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội |
Film | /fɪlm/ | Phim |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
Go out | /ɡoʊ aʊt/ | Đi ra ngoài |
Group | /ɡruːp/ | Nhóm |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Hip hop | /ˌhɪp ˈhɑːp/ | Nhạc hip hop |
Instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | Dụng cụ nhạc cụ |
Journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
Keyboard | /ˈkiːbɔːrd/ | Bàn phím |
Laugh | /læf/ | Cười |
Listen to | /ˈlɪsən tuː/ | Nghe |
Look at | /lʊk æt/ | Nhìn |
Magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
MP3 player | /ˌɛmpriː ˈplɛɪ.ər/ | Máy nghe nhạc MP3 |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Musician | /mjuːˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
News | /nuz/ | Tin tức |
Newspaper | /ˈnuzˌpeɪpər/ | Báo |
Opera | /ˈɑːprə/ | Nhạc kịch opera |
Paint (v) | /peɪnt/ | Vẽ |
Painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
Photograph | /ˈfoʊtəˌɡræf/ | Bức ảnh, hình ảnh |
Photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
Photography | /fəˈtɑːɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
Picture | /ˈpɪktʃər/ | Bức tranh |
Play (n) | /pleɪ/ | Kịch, vở kịch |
Pop (music) | /pɒp/ (ˈmjuːzɪk)/ | Nhạc pop |
Practice (n) | /ˈpræktɪs/ | Sự thực hành, luyện tập |
Practise (v) | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
Programme | /ˈproʊɡræm/ | Chương trình |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Radio | /ˈreɪdioʊ/ | Đài radio |
Read (v) | /riːd/ | Đọc |
Reggae | /ˈrɛɡeɪ/ | Nhạc reggae |
Rock (concert) | /rɒk/ (ˈkɒnsərt)/ | Buổi hòa nhạc rock |
Screen (n) | /skriːn/ | Màn hình |
Show (n) | /ʃoʊ/ | Chương trình |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
Song | /sɔŋ/ | Bài hát |
Television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Truyền hình |
Theatre | /ˈθɪətər/ | Nhà hát |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Watch (v) | /wɑːtʃ/ | Xem, theo dõi |
Writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề truyền thông Báo chí
1.9. Từ vựng KET chủ đề Family and Friends
Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, là nơi ta được yêu thương, che chở và trưởng thành. Bạn bè cũng là những người đồng hành cùng ta trên con đường đời, mang đến cho ta niềm vui, sự chia sẻ và giúp đỡ.
Để giao tiếp hiệu quả về các chủ đề liên quan đến gia đình và bạn bè trong kỳ thi KET, bạn cần nắm vững vốn từ vựng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Boy | /bɔɪ/ | Bé trai |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh, em trai |
Child | /ʧaɪld/ | Đứa trẻ |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Dad(dy) | /dæd/ /ˈdædi/ | Bố |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Girl | /ɡɜːrl/ | Bé gái |
Granddad | /ˈɡrændæd/ | Ông nội, ông ngoại |
Grandchild | /ˈɡræntʃaɪld/ | Cháu (con của con) |
Granddaughter | /ˈɡrændaˌdɔːtər/ | Cháu gái |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Ông nội |
Grandma | /ˈɡrændˌmɑː/ | Bà nội |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà ngoại |
Grandpa | /ˈɡrændˌpɑː/ | Ông ngoại |
Grandparent | /ˈɡrændˌperənt/ | Ông bà |
Grandson | /ˈɡrændˌsʌn/ | Cháu trai |
Group | /ɡruːp/ | Nhóm |
Guest | /ɡɛst/ | Khách |
Guy | /ɡaɪ/ | Chàng trai, chàng |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Love | /lʌv/ | Tình yêu |
Married | /ˈmærɪd/ | Đã kết hôn |
Miss | /mɪs/ | Cô (dùng khi không biết hôn phu) |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Mr | /ˈmɪstər/ | Ông (dùng khi biết tên) |
Mrs | /ˈmɪzɪz/ | Bà (dùng khi biết hôn phu) |
Ms | /mɪz/ | Cô (dùng khi không biết hôn phu) |
Mum/ Mummy | /mʌm/ /ˈmʌmi/ | Mẹ |
Neighbour | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
Parent | /ˈperənt/ | Cha mẹ |
Pen-friend | /ˈpɛnˌfrɛnd/ | Bạn qua thư |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị em gái |
Surname | /ˈsɜːrneɪm/ | Họ (tên) |
Teenager | /ˈtiːnˌeɪdʒər/ | Thiếu niên |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình và ứng dụng trong bài thi IELTS [Update 2024]
1.10. Từ vựng KET chủ đề Food and Drink
Thức ăn và đồ uống đóng vai trò thiết yếu trong đời sống con người, không chỉ cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho cơ thể mà còn mang giá trị văn hóa và tinh thần to lớn.
Nắm vững từ vựng về thức ăn và đồ uống là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh, đặc biệt là đối với những thí sinh đang ôn thi KET. Cùng ôn tập thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
Barbecue | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Thịt nướng |
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
Bit of | /bɪt ʌv/ | Một ít |
Boil | /bɔɪl/ | Sôi, luộc |
Bottle | /ˈbɑːtl/ | Chai |
Bowl | /boʊl/ | Tô |
Box | /bɒks/ | Hộp |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Break (n) | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
Burger | /ˈbɜːrgər/ | Bánh mì kẹp thịt bò |
Burn | /bɜːrn/ | Cháy |
Butter | /ˈbʌtər/ | Bơ |
Cake | /keɪk/ | Bánh |
Can | /kæn/ | Lon (đồ uống) |
Cheers | /ʧɪrz/ | Chúc mừng |
Cheese | /ʧiːz/ | Phô mai |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Gà |
Chips | /ʧɪps/ | Khoai tây chiên |
Chocolate | /ˈʧɑːklət/ | Sô-cô-la |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp, nấu |
Cooker | /ˈkʊkər/ | Nồi nấu |
Cream | /kriːm/ | Kem |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Cut | /kʌt/ | Miếng |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Dish | /dɪʃ/ | Đĩa |
Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
Eat | /it/ | Ăn |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Food | /fuːd/ | Đồ ăn |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Fried | /fraɪd/ | Chiên (món ăn) |
Fruit | /fruːt/ | Hoa quả |
Fry | /fraɪ/ | Chiên (món ăn) |
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng |
Grilled | /ɡrɪld/ | Nướng |
Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói bụng |
Ice | /aɪs/ | Đá lạnh |
Ice cream | /ˈaɪs krim/ | Kem |
Jam | /ʤæm/ | Mứt |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
Kitchen | /ˈkɪʧən/ | Bếp |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Quả chanh |
Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ | Nước khoáng |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu |
Omelette | /ˈɒmlət/ | Trứng ốp-la |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Quả cam |
Pepper | /ˈpɛpər/ | Ớt, hạt tiêu |
Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
Piece of cake | /piːs ʌv keɪk/ | Mảnh bánh |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa đựng thức ăn |
Potato | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Roast | /roʊst/ | Rán, thịt quay |
Salad | /ˈsæləd/ | Rau trộn |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Sandwich | /ˈsændwɪʧ/ | Bánh sandwich |
Slice | /slaɪs/ | Lát |
Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
Soup | /suːp/ | Súp |
Steak | /steɪk/ | Thịt bò tái |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Sweet | /swiːt/ | Đồ ngọt |
Tea | /tiː/ | Trà |
Thirsty | /ˈθɜːrsti/ | Khát nước |
Tomato | /təˈmeɪtoʊ/ | Cà chua |
Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau quả |
Waiter | /ˈweɪtər/ | Phục vụ (nam) |
Waitress | /ˈweɪtrəs/ | Phục vụ (nữ) |
1.11. Từ vựng KET chủ đề Health, Medicine and Exercise
Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề sức khoẻ, thuốc và tập thể dục, hữu ích cho người học chuẩn bị cho kỳ thi KET hoặc muốn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực health, medicine and exercise.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn |
Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Back | /bæk/ | Lưng |
Body | /ˈbɑːdi/ | Cơ thể |
Break (v) | /breɪk/ | Gãy (xương) |
Burn (v) | /bɜːrn/ | Bỏng (vết cháy) |
Check (v) | /ʧɛk/ | Kiểm tra, xem xét |
Chemist | /ˈkɛmɪst/ | Dược sĩ, hiệu thuốc |
Clean (adj & v) | /klin/ | Sạch, làm sạch |
Cold (n) | /koʊld/ | Cảm lạnh, cảm cúm |
Comb (n) | /koʊm/ | Lược |
Cut (v) | /kʌt/ | Cắt, vết cắt |
Danger | /ˈdeɪndʒər/ | Nguy hiểm |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
Dead | /dɛd/ | Chết |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Die | /daɪ/ | Chết |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Ear | /ɪr/ | Tai |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Fall (v) | /fɔːl/ | Ngã |
Feel (v) | /fil/ | Cảm thấy |
Fit | /fɪt/ | Khỏe mạnh |
Foot | /fʊt/ | Chân |
Hair | /hɛr/ | Tóc |
Hand | /hænd/ | Tay |
Head | /hɛd/ | Đầu |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Hear (v) | /hɪr/ | Nghe |
Heart | /hɑːrt/ | Trái tim |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
Hurt (v) | /hɜːrt/ | Đau đớn |
Ill | /ɪl/ | Bệnh, ốm |
Insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm |
Leg | /lɛɡ/ | Chân |
Lie down | /laɪ daʊn/ | Nằm xuống |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc |
Neck | /nɛk/ | Cổ |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Pain | /peɪn/ | Đau đớn, đau đẻ |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Hiệu thuốc, nhà thuốc |
Problem | /ˈprɑːbləm/ | Vấn đề |
Rest (n & v) | /rɛst/ | (n) Thời gian nghỉ ngơi; (v) nghỉ ngơi |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Sick | /sɪk/ | Ốm, bệnh |
Soap | /soʊp/ | Xà phòng |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Swim | /swɪm/ | Bơi |
Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Tired | /taɪrd/ | Mệt |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Toothbrush | /ˈtuːθˌbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
Well (adj) | /wɛl/ | Khỏe, tốt |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
1.12. Từ vựng KET chủ đề House and Home
Chủ đề Nhà cửa (House and Home) là một chủ đề quan trọng trong bài thi KET, thường xuyên xuất hiện trong phần thi nói và viết. Để đạt điểm cao trong bài thi KET, việc nắm vững từ vựng về chủ đề này là vô cùng cần thiết.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Bath | /bæθ/ | Bồn tắm |
Bathroom | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách |
Bowl | /boʊl/ | Cái bát |
Box | /bɒks/ | Hộp |
Carpet | /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Cooker | /ˈkʊkər/ | Bếp điện |
Cupboard | /ˈkʌpbərd/ | Tủ đựng đồ |
Curtains | /ˈkɜːrtənz/ | Rèm cửa |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ˈruːm/ | Phòng ăn |
Door | /dɔːr/ | Cửa |
Downstairs | /ˌdaʊnˈstɛrz/ | Tầng dưới |
Entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Đồ nội thất |
Garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara xe |
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Vườn |
Gas | /ɡæs/ | Khí đốt |
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
Hall | /hɔːl/ | Hành lang |
Heating | /ˈhiːtɪŋ/ | Hệ thống sưởi |
Home | /hoʊm/ | Nhà |
House | /haʊs/ | Nhà |
Key | /kiː/ | Chìa khóa |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Bếp |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
Light | /laɪt/ | Đèn |
Live (v) | /laɪv/ | Sống |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ˈruːm/ | Phòng khách |
Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Room | /ruːm/ | Phòng |
Safe (adj) | /seɪf/ | An toàn |
Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ, giá |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Sitting room | /ˈsɪtɪŋ ˈruːm/ | Phòng khách |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
Stay (v) | /steɪ/ | Ở lại, lưu lại |
Toilet | /ˈtɔɪlət/ | Nhà vệ sinh |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
1.13. Từ vựng KET chủ đề Measurements
Dưới đây là bảng từ vựng KET theo chủ đề đo lường, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Centimetre | /ˈsɛntɪˌmiːtər/ | Centimét |
Day | /deɪ/ | Ngày |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ (đơn vị đo nhiệt độ, góc) |
Gram(me) | /ɡræm/ | Gam (đơn vị đo khối lượng) |
Half | /hæf/ | Một nửa |
Hour | /aʊər/ | Giờ |
Kilo(gram[me]) | /ˈkiːloʊ(ˌɡræm)/ | Kilôgam (đơn vị đo khối lượng) |
Kilometre | /ˈkɪləˌmiːtər/ | Kilômét (đơn vị đo khoảng cách) |
Litre | /ˈliːtər/ | Lít |
Metre | /ˈmiːtər/ | Mét (đơn vị đo độ dài) |
Mile | /maɪl/ | Dặm (đơn vị đo độ dài) |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Moment | /ˈmoʊmənt/ | Khoảnh khắc |
Quarter | /ˈkwɔːrtər/ | Tứ phần, 1/4 |
Second | /ˈsɛkənd/ | Giây |
Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Year | /jɪr/ | Năm |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.14. Từ vựng KET chủ đề Personal feelings, Opinions and Experiences
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân. Bạn nên để nắm được cách diễn đạt và chia sẻ những suy nghĩ, cảm nhận một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Able | /ˈeɪbl/ | Có khả năng |
Afraid | /əˈfreɪd/ | Sợ |
Alone | /əˈloʊn/ | Một mình |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Kỳ diệu, đáng kinh ngạc |
Angry | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
Bad | /bæd/ | Tệ, xấu |
Beautiful | /ˈbjuːtəfl/ | Đẹp đẽ |
Better | /ˈbɛtər/ | Tốt hơn |
Big | /bɪɡ/ | Lớn |
Bored | /bɔːrd/ | Chán |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Chán |
Brilliant | /ˈbrɪljənt/ | Xuất sắc |
Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
Careful | /ˈkɛrfəl/ | Cẩn thận |
Certain | /ˈsɜːrtən/ | Chắc chắn |
Clear | /klɪr/ | Rõ ràng |
Clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ, ngầu |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt |
Difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó |
Excellent | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc |
Famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
Fast | /fæst/ | Nhanh |
Favourite | /ˈfeɪvərɪt/ | Ưa thích |
Fine | /faɪn/ | Tốt, khá |
Free | /friː/ | Miễn phí |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
Good | /ɡʊd/ | Tốt |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Hard | /hɑːrd/ | Khó, chăm chỉ |
Heavy | /ˈhɛvi/ | Nặng |
High | /haɪ/ | Cao |
Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
Important | /ɪmˈpɔːrtnt/ | Quan trọng |
Interested | /ˈɪntrəstɪd/ | Quan tâm |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Dễ thương, đáng yêu |
Lucky | /ˈlʌki/ | May mắn |
Married | /ˈmærid/ | Đã kết hôn |
Modern | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại |
Nice | /naɪs/ | Đẹp, dễ thương |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào, ồn ào |
Old | /oʊld/ | Già |
Pleasant | /ˈplɛznt/ | Dễ chịu |
Poor | /pʊr/ | Nghèo |
Pretty | /ˈprɪti/ | Xinh đẹp |
Quick | /kwɪk/ | Nhanh chóng |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
Ready | /ˈrɛdi/ | Sẵn sàng |
Real | /riːl/ | Thực sự, thực tế |
Rich | /rɪʧ/ | Giàu |
Right | /raɪt/ | Đúng, đúng đắn |
Slow | /sloʊ/ | Chậm |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ |
Soft | /sɒft/ | Mềm |
Sorry | /ˈsɔːri/ | Xin lỗi |
Special | /ˈspɛʃəl/ | Đặc biệt |
Strange | /streɪndʒ/ | Lạ, xa lạ |
Strong | /strɔːŋ/ | Mạnh mẽ |
Sure | /ʃʊr/ | Chắc chắn |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt, dễ thương |
Tall | /tɔːl/ | Cao (chiều cao) |
Terrible | /ˈtɛrəbl/ | Kinh khủng |
Tired | /ˈtaɪrd/ | Mệt, mệt mỏi |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | Không hạnh phúc |
Useful | /ˈjuːsfl/ | Hữu ích |
Well | /wɛl/ | Tốt |
Wrong | /rɔːŋ/ | Sai, không đúng |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
Xem thêm: Danh sách 600+ từ vựng về cảm xúc [Update 2024]
1.15. Từ vựng KET chủ đề Places: Building
Từ vựng chủ đề Places: Building là tập hợp các từ vựng liên quan đến các tòa nhà, công trình kiến trúc và các địa điểm khác. Đây là một chủ đề quan trọng trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi KET và IELTS.
Nắm vững từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các tòa nhà, công trình, vị trí địa điểm và thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Bookshop | /ˈbʊkʃɑːp/ | Hiệu sách |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Cafe/ Café | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
Castle | /ˈkæsəl/ | Lâu đài |
Cathedral | /kəˈθiːdrəl/ | Nhà thờ chính tòa, giáo đường chính tòa |
Church | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng, đại học nhỏ |
Department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | Cửa hàng, cửa hiệu (chuyên kinh doanh nhiều mặt hàng) |
Disco | /ˈdɪskoʊ/ | Quán bar, quán nhạc disco |
Entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
Exit | /ˈɛksɪt/ | Lối ra |
Factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy, xưởng sản xuất |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Garage | /ˈɡærɑːdʒ/ | Gara (nơi sửa chữa xe) |
Guest-house | /ˈɡɛst haʊs/ | Nhà khách |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
House | /haʊs/ | Nhà |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Lift | /lɪft/ | Thang máy |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Newsagent | /ˈnuːzˌeɪdʒənt/ | Người bán báo |
Office | /ˈɔːfɪs/ | Văn phòng |
Police station | /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ | Đồn cảnh sát |
Post office | /poʊst ˈɔːfɪs/ | Bưu điện |
Railway station | /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/ | Ga tàu |
School | /skuːl/ | Trường học |
Shop | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
Sports centre | /spɔːrts ˈsɛntər/ | Trung tâm thể dục thể thao |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Supermarket | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
Theatre | /ˈθɪətər/ | Nhà hát, rạp hát |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
Xem thêm: 200+ từ vựng chuyên ngành kiến trúc thông dụng nhất 2024
1.16. Từ vựng KET chủ đề Places: Countryside
Từ vựng chủ đề Places: Countryside là tập hợp các từ vựng liên quan đến vùng nông thôn, thiên nhiên và cuộc sống của người dân ở những nơi này. Nắm vững từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả cảnh quan thiên nhiên, hoạt động của con người và thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Area | /ˈɛriə/ | Khu vực |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Khu trại |
Canal | /kəˈnæl/ | Kênh |
Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Island | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
Path | /pæθ/ | Con đường, lối đi |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt, đường ray |
Rainforest | /ˈreɪnˌfɔrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Sea | /siː/ | Biển |
Sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng, thị trấn |
Wood | /wʊd/ | Gỗ |
1.17. Từ vựng KET chủ đề Places: Town and City
Từ vựng chủ đề Places: Town and City là tập hợp các từ vựng liên quan đến các thị trấn và thành phố, bao gồm các địa điểm, công trình, phương tiện giao thông và hoạt động diễn ra tại những nơi này. Cùng học các từ vựng thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
Bus station | /bʌs ˈsteɪʃən/ | Trạm xe buýt |
Bus stop | /bʌs stɒp/ | Điểm dừng xe buýt |
Car park | /kɑːr pɑːrk/ | Bãi đậu vựng xe |
City centre | /ˈsɪti ˈsɛntər/ | Trung tâm thành phố |
Corner | /ˈkɔːrnər/ | Góc, ngã tư |
Crossing | /ˈkrɔːsɪŋ/ | Nơi giao nhau, chỗ băng qua đường |
Crossroads | /ˈkrɔːsroʊdz/ | Ngã tư |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
Motorway | /ˈmoʊtərˌweɪ/ | Đường cao tốc |
Park | /pɑːrk/ | Công viên, vườn hoa |
Petrol station | /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ | Trạm xăng |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi, khu vui chơi |
Road | /roʊd/ | Đường |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xuyến, ngã tư xoay |
Square | /skwɛr/ | Quảng trường |
Station | /ˈsteɪʃən/ | Trạm, ga |
Street | /striːt/ | Đường phố |
Town | /taʊn/ | Thị trấn, thị xã |
Underground | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Zoo | /zuː/ | Vườn thú |
1.18. Từ vựng KET chủ đề Services
Từ vựng chủ đề services (dịch vụ) bao gồm các thuật ngữ liên quan đến các hoạt động cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Café | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara (nơi sửa chữa xe) |
Hairdresser | /ˈhɛrˌdrɛsər/ | Hiệu làm tóc |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Post office | /poʊst ˈɔːfɪs/ | Bưu điện |
Restaurant | /ˈrɛstərɒnt/ | Nhà hàng |
Sports centre | /ˈspɔːrts ˈsɛntər/ | Trung tâm thể thao |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
Theatre | /ˈθɪətər/ | Nhà hát |
Tourist information centre | /ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm thông tin du lịch |
1.19. Từ vựng KET chủ đề Shopping
Chủ đề tiếp theo mà mình muốn chia sẻ để bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi KET đó là shoping (mua sắm). Cùng học thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Assistant | /əˈsɪstənt/ | Nhân viên |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
Bookshop | /ˈbʊkʃɑːp/ | Hiệu sách |
Buy (v) | /baɪ/ | Mua |
Cash (n & v) | /kæʃ/ | Tiền mặt, trả bằng tiền mặt |
Cent | /sɛnt/ | Xu (đơn vị tiền tệ của Mỹ) |
Change (n & v) | /ʧeɪndʒ/ | Tiền thối, thay đổi, đổi tiền |
Cheap | /ʧiːp/ | Rẻ |
Cheque | /ʧɛk/ | Séc |
Close (v) | /kloʊz/ | Đóng |
Closed (adj) | /kloʊzd/ | Đóng cửa |
Cost (n & v) | /kɒst/ | Giá, giá cả |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng |
Department store | /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp |
Dollar | /ˈdɑːlər/ | Đô la Mỹ |
Euro | /ˈjʊəroʊ/ | Euro (đơn vị tiền tệ của châu Âu) |
Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt |
For sale | /fɔːr seɪl/ | Đang bán |
Open (v & adj) | /ˈoʊpən/ | Mở, mở cửa |
Pay (for) | /peɪ (fɔːr)/ | Trả tiền (cho) |
Pence | /pɛns/ | Xu (đơn vị tiền tệ của Anh) |
Penny | /ˈpɛni/ | Đồng xu (đơn vị tiền tệ của Anh) |
Pound | /paʊnd/ | Bảng Anh (đơn vị tiền tệ) |
Price | /praɪs/ | Giá tiền, giá cả |
Rent | /rɛnt/ | Thuê, tiền thuê |
Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
Shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên cửa hàng |
Shopper | /ˈʃɒpər/ | Người mua sắm |
Shopping | /ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm, cửa hàng |
Spend | /spɛnd/ | Tiêu, tiêu tiền |
Store | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Supermarket | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Try on | /traɪ ɒn/ | Thử (áo, giày) |
Xem thêm: Giật “deal” 999+ từ vựng về shopping thường dùng trong IELTS [Update 2024]
1.20. Từ vựng KET chủ đề Sport
Dưới đây là bảng từ vựng KET về các thuật ngữ liên quan đến thể thao, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt. Cùng học thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ball game | /bɔːl ɡeɪm/ | Trò chơi bóng |
Baseball | /ˈbeɪsˌbɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Catch (v) | /kæʧ/ | Bắt (bóng) |
Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi |
Cycle (v) | /ˈsaɪkəl/ | Đạp xe |
Enter (a competition) | /ˈɛntər (ə ˌkɒmpəˈtɪʃən)/ | Tham gia cuộc thi |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Football | /ˈfʊtˌbɔːl/ | Bóng đá |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Luck | /lʌk/ | May mắn |
Member | /ˈmɛmbər/ | Thành viên |
Play (v) | /pleɪ/ | Chơi |
Player | /ˈpleɪər/ | Người chơi |
Pool (n) | /puːl/ | Bể bơi |
Race (n & v) | /reɪs/ | Cuộc đua |
Racket | /ˈrækɪt/ | Vợt (thể thao) |
Ride (n & v) | /raɪd/ | Cưỡi (ngựa, xe đạp) |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Lái thuyền |
Sea | /siː/ | Biển |
Skate (v) | /skeɪt/ | Trượt (ván trượt) |
Skateboard (n) | /ˈskeɪtˌbɔːrd/ | Ván trượt |
Ski | /skiː/ | Trượt tuyết |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Snowboard (n) | /ˈsnoʊˌbɔːrd/ | Ván trượt tuyết |
Surfboard | /ˈsɜːrfˌbɔːrd/ | Ván lướt sóng |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Swim | /swɪm/ | Bơi lội |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Table-tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Team | /tiːm/ | Đội |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Tennis |
Tennis player | /ˈtɛnɪs ˈpleɪər/ | Vận động viên tennis |
Throw (v) | /θroʊ/ | Ném |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Tired | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
Trainers | /ˈtreɪnərz/ | Giày thể thao |
Win (v) | /wɪn/ | Thắng |
Winner | /ˈwɪnər/ | Người chiến thắng |
Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về thể thao
1.21. Từ vựng KET chủ đề The natural world
Chủ đề The natural world (Thế giới tự nhiên) liên quan đến mọi thứ về tự nhiên và môi trường sống xung quanh chúng ta. Đây là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm các thành phần và hiện tượng tự nhiên như đất đai, khí hậu, thực vật, động vật, địa hình, và các hệ sinh thái khác nhau trên Trái Đất.
Các từ vựng KET thường xuất hiện trong chủ đề the natural world có thể bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Air | /ɛr/ | Không khí, không gian |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Country | /ˈkʌntri/ | Quê hương, đất nước |
Countryside | /ˈkʌntrisɑɪd/ | Nông thôn, vùng quê |
East | /ist/ | Hướng Đông |
Explore | /ɪksˈplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
Field | /fiːld/ | Cánh đồng, bãi cỏ |
Fire | /faɪr/ | Lửa |
Flower | /ˈflaʊər/ | Hoa |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng, khu rừng |
Grass | /ɡræs/ | Cỏ |
Grow | /ɡroʊ/ | Mọc, trồng |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Ice | /aɪs/ | Băng |
Island | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Moon | /mun/ | Mặt trăng |
Mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
North | /nɔːrθ/ | Hướng Bắc |
Outdoor | /ˈaʊtˌdɔːr/ | Ngoài trời |
Plant | /plænt/ | Cây cối, cây trồng |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Sea | /siː/ | Biển |
Sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
South | /saʊθ/ | Hướng Nam |
Space | /speɪs/ | Không gian, vũ trụ |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Tree | /triː/ | Cây |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
West | /wɛst/ | Hướng Tây |
Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Wood | /wʊd/ | Rừng |
Wool | /wʊl/ | Lông cừu, len |
World | /wɜːrld/ | Thế giới |
1.22. Từ vựng KET chủ đề Time
Các từ vựng về thời gian giúp mô tả và đo lường thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thời gian hàng ngày đến những khía cạnh lịch sử và khoa học phức tạp hơn. Cùng mình học từ vựng thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
A.M./ P.M. | /ˌeɪˈɛm/ˌpiːˈɛm/ | Buổi sáng/ buổi chiều |
Afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | Buổi chiều |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Birthday | /ˈbɜːrθdeɪ/ | Sinh nhật |
Century | /ˈsɛnʧəri/ | Thế kỷ |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Daily | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày |
Date | /deɪt/ | Ngày |
Day | /deɪ/ | Ngày |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Half (past) | /hæf/ (pæst) | Nửa (một giờ sau) |
Holidays | /ˈhɒlədeɪz/ | Ngày nghỉ, kỳ nghỉ |
Hour | /aʊər/ | Giờ |
January – December | /ˈʤænjuːˌɛri – dɪˈsɛmbər/ | Tháng 1 – tháng 12 |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Midnight | /ˈmɪdˌnaɪt/ | Nửa đêm |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Moment | /ˈmoʊmənt/ | Khoảnh khắc |
Monday – Sunday | /ˈmʌndeɪ – ˈsʌndeɪ/ | Thứ Hai – Chủ Nhật |
Monthly | /ˈmʌnθli/ | Hàng tháng |
Morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
Night | /naɪt/ | Buổi tối, đêm |
Noon | /nuːn/ | Buổi trưa |
O’clock | /əˈklɒk/ | Đúng giờ |
Past | /pæst/ | Qua, (một giờ) trước |
Quarter (past/ to) | /ˈkwɔːrtər/ (pæst/ tu) | Khoảnh (một) (sau/ trước) |
Second | /ˈsɛkənd/ | Giây |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | /təˈmɒroʊ/ | Ngày mai |
Tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Weekday | /ˈwiːkdeɪ/ | Ngày trong tuần |
Weekend | /ˈwiːkˌɛnd/ | Cuối tuần |
Weekly | /ˈwiːkli/ | Hàng tuần |
Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Working hours | /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Year | /jɪr/ | Năm |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thời gian
1.23. Từ vựng KET chủ đề Travel and Transport
Chủ đề Travel and Transport là một trong những chủ đề quan trọng thường gặp trong bài thi KET. Kiến thức về từ vựng liên quan đến du lịch và giao thông sẽ giúp bạn hiểu và trả lời các câu hỏi trong bài thi một cách hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
(Aero)plane | /ˈɛroʊˌpleɪn/ | Máy bay |
Airport | /ˈɛrˌpɔrt/ | Sân bay |
Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Brake (n & v) | /breɪk/ (breɪk) | Phanh (n & v) |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Bus station | /bʌs ˈsteɪʃən/ | Trạm xe buýt |
Bus stop | /bʌs stɒp/ | Bến xe buýt |
Canal | /kəˈnæl/ | Kênh |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô |
Coach | /koʊʧ/ | Xe khách |
Country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia, nước |
Crossing | /ˈkrɒsɪŋ/ | Đường giao nhau |
Crossroads | /ˈkrɒsˌroʊdz/ | Ngã tư, ngã ba |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Sự trễ hẹn |
Delayed | /dɪˈleɪd/ | Bị trễ hẹn |
Drive | /draɪv/ | Lái xe |
Driver | /ˈdraɪvər/ | Người lái xe |
Driving licence | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/ | Giấy phép lái xe |
Engine | /ˈɛnʤɪn/ | Động cơ |
Explore(er) | /ɪksˈplɔːr (ər)/ | Khám phá viên |
Far | /fɑːr/ | Xa |
Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
Fly | /flaɪ/ | Bay (v) |
Garage | /ˈɡærɪdʒ/ | Nhà để xe |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɒptər/ | Trực thăng |
Journey | /ˈʤɜːrni/ | Hành trình |
Leave | /liːv/ | Rời đi, ra đi |
Left | /lɛft/ | Bên trái |
Light | /laɪt/ | Đèn, ánh sáng |
Lorry | /ˈlɔːri/ | Xe tải |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ sửa chữa |
Mile | /maɪl/ | Dặm |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương (ô tô) |
Miss | /mɪs/ | Bỏ lỡ, bỏ qua |
Motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | Xe máy |
Motorway | /ˈmoʊtərˌweɪ/ | Đường cao tốc |
Move | /muːv/ | Di chuyển |
Park (v) | /pɑːrk/ | Đỗ (xe) |
Passenger | /ˈpæsənʤər/ | Hành khách |
Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
Petrol | /ˈpɛtrəl/ | Xăng |
Petrol station | /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ | Trạm xăng |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
Platform | /ˈplætfɔːrm/ | Sân ga |
Police car | /pəˈliːs kɑːr/ | Xe cảnh sát |
Problem | /ˈprɑːbləm/ | Vấn đề |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Repair (v) | /rɪˈpɛr/ | Sửa chữa (v) |
Return (n & v) | /rɪˈtɜːrn/ (rɪˈtɜːrn) | Sự trở lại (n & v) |
Ride | /raɪd/ | Lái, điều khiển |
Right | /raɪt/ | Bên phải |
Road | /roʊd/ | Đường, đường phố |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xoay |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Đi thuyền, lái thuyền |
Seat | /siːt/ | Ghế ngồi |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy, tàu biển |
Station | /ˈsteɪʃən/ | Nhà ga |
Straight on | /streɪt ɒn/ | Thẳng tới |
Street | /striːt/ | Đường phố |
Suitcase | /ˈsuːtˌkeɪs/ | Va-li |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Tour (n & v) | /tʊr/ (tʊr) | Chuyến tham quan (n & v) |
Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Tourist | /ˈtʊrɪst/ | Du khách |
Tourist information centre | /ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm thông tin du lịch |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
Traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Travel | /ˈtrævl/ | Du lịch |
Travel agent | /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ | Đại lý du lịch |
Tyre | /ˈtaɪər/ | Lốp xe |
Underground | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | Thăm, ghé thăm |
Visitor | /ˈvɪzɪtər/ | Người thăm |
Way | /weɪ/ | Lối, đường |
Wheel | /wiːl/ | Bánh xe |
Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Xem thêm:
1.24. Từ vựng KET chủ đề Weather
Từ vựng KET chủ đề Weather bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến thời tiết. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cloud | /klaʊd/ | Mây |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Cold | /koʊld/ | Lạnh |
Fog | /fɒg/ | Sương mù |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Ice | /aɪs/ | Băng |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Storm | /stɔːrm/ | Bão, cơn bão |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
Thunderstorm | /ˈθʌndərˌstɔrm/ | Bão có sấm sét |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm |
Weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Wet | /wɛt/ | Ướt |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió mạnh |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
1.25. Từ vựng KET chủ đề Work and Jobs
Chủ đề từ vựng cuối cùng mình chúng ta sẽ học đó là Work and Jobs. Cùng mình khám phá thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên |
Artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Họa sĩ |
Boss | /bɑːs/ | Sếp |
Break (n) | /breɪk/ (n) | Giờ nghỉ, khoảng thời gian nghỉ |
Business | /ˈbɪz.nəs/ | Kinh doanh |
Businessman | /ˈbɪz.nəs.mən/ | Doanh nhân |
Businesswoman | /ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/ | Doanh nhân nữ |
Chemist | /ˈkem.ɪst/ | Nhà hóa học, hiệu thuốc |
Cleaner | /ˈkliː.nər/ | Nhân viên vệ sinh |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Desk job | /desk ʤɒb/ | Công việc văn phòng |
Diary | /ˈdaɪəri/ | Sổ nhật ký |
Diploma | /dɪˈpləʊ.mə/ | Văn bằng |
Doctor | /ˈdɑːk.tər/ | Bác sĩ |
Driver | /ˈdraɪ.vər/ | Lái xe |
Earn | /ɜːrn/ | Kiếm, thu (tiền) |
Email (n & v) | /ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Explorer | /ɪkˈsplɔːr.ər/ | Nhà thám hiểm |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy, xưởng |
Farm | /fɑːrm/ | Nông trại |
Hairdresser | /ˈheər.dres.ər/ | Thợ làm tóc |
Instructions | /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ | Hướng dẫn, chỉ dẫn |
Journalist | /ˈʤɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
King | /kɪŋ/ | Vua |
Letter | /ˈlet.ər/ | Thư |
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ máy |
Meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | Cuộc họp |
Message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn |
Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Police officer | /pəˈliːs ˈɔː.fɪs.ər/ | Cảnh sát viên |
Queen | /kwiːn/ | Nữ hoàng |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Lễ tân |
Secretary | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư ký |
Shop assistant | /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ | Nhân viên cửa hàng |
Shopper | /ˈʃɑːp.ər/ | Người mua sắm |
Singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
Staff | /stæf/ | Nhân viên |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Sinh viên |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Tennis player | /ˈten.ɪs ˈpleɪ.ər/ | Vận động viên tennis |
Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Work | /wɜːrk/ | Công việc, làm việc |
Worker | /ˈwɜːrk.ər/ | Người lao động |
Working hours | /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Xem thêm: Danh sách 500+ từ vựng về nghề nghiệp [Update 2024]
2. Download bộ từ vựng KET PDF
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi KET và muốn nắm vững các từ vựng cần thiết thì việc sở hữu một tài liệu tổng hợp các từ vựng quan trọng là rất cần thiết. Bộ từ vựng KET PDF mà mình tổng hợp và hệ thống lại sẽ giúp bạn học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Cùng tải về và học thôi!
Xem thêm các chủ đề từ vựng khác:
- Từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất 2024
- Từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- Từ vựng SAT thông dụng
3. Bài luyện tập từ vựng thi Cambridge KET
Cùng mình luyện tập một số bài từ vựng thi Cambridge KET đã học ở trên. Cụ thể, bạn cần thực hiện các dạng bài:
- Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
- Nối từ ở cột A với cột B.
Exercise 1: Fill in the missing words: Computer, music, jeans, camera, television
(Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: Computer, jeans, television, camera, music)
- I need to send an important document to my boss, so I need to use the ……….
- My favorite ………. is rock and roll.
- I wear ………. almost every day.
- I use my ………. to take pictures of my friends and family.
- We watched a movie on ………. last night.
Exercise 2: Connect words in column A with column B
(Bài tập 2: Nối từ ở cột A với cột B)
Cột A | Cột B |
---|---|
expensive difficult interesting beautiful delicious relaxing important boring | thú vị đắt tiền ngon thư giãn quan trọng khó khăn đẹp nhàm chán |
Exercise 3: Arrange the following words into a complete sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành 1 câu hoàn chỉnh)
- have/ breakfast/ I/ usually/ at 8 o’clock
- do/ you/ like/ swimming?
- lives/ my friend/ in/ London
- watch/ I/ last night/ a film
- the book/ is/ very/ interesting
4. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng khám phá trọn bộ từ vựng KET. Hy vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi Cambridge KET và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
Khi học, bạn cần lưu ý:
- Ôn tập thường xuyên và liên tục để từ vựng trở thành phản xạ tự nhiên.
- Sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu sâu hơn về cách dùng từ.
- Kết hợp việc học từ vựng với việc luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết.
Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy liên hệ với mình và Vietop English để được giải đáp kịp thời. Đặc biệt, bạn cũng có thể ghé sang chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm các từng vựng mới. Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi!
Tài liệu tham khảo:
KET Vocabulary List – https://www.cambridgeenglish.org/images/23387-ket-schools-vocabulary-list.pdf – Truy cập ngày 8/7/2024.