Trong loạt bài giảng về các dạng câu điều kiện, câu điều kiện loại 0 đóng vai trò quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi ngữ pháp tiếng Anh. Loại câu này có cấu trúc và cách sử dụng dễ nhớ hơn hẳn các loại khác.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về định nghĩa, công thức và cách áp dụng câu điều kiện loại 0 vào các ngữ cảnh khác nhau để bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc của nó.
Cùng mình bắt đầu ngay nhé!
1. Ôn tập lý thuyết câu điều kiện loại 0
Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về câu điều kiện loại 0 trước nhé.
Ôn tập lý thuyết
1. Thế nào là câu điều kiện loại 0? Câu điều kiện loại 0 được dùng để giải thích một sự thật hiển nhiên hoặc các sự kiện mang tính khoa học, chân lý (quy luật thời tiết, vũ trụ, thiên nhiên). Dạng câu này cũng được sử dụng để diễn tả một thói quen xảy ra khi điều kiện được đề cập tới xảy ra trước. E.g.: + If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng băng, nó sẽ tan chảy.) → chân lýIf you freeze water, it becomes solid. (Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ trở nên rắn chắc.) → chân lý + If it rains tomorrow, I’ll take the car. (Nếu ngày mai trời mưa thì tôi sẽ đi ô tô.) → sự thật + If Jenny gets up, she brushes her teeth first. (Nếu Jenny thức dậy, cô ấy đánh răng trước tiên.) → thói quen
2. Công thức của câu điều kiện loại 0
Mệnh đề If (Nếu)
Mệnh đề chính (Thì)
If + S + V (s, es) …,
S + V (s, es) …
E.g.: + It becomes yellow if you mix red and green. (Nếu bạn trộn đỏ và xanh lá, nó sẽ chuyển thành màu vàng.) + When the sun goes down, it gets dark. (Khi mặt trời lặn, trời sẽ tối.) Lưu ý: – Hai mệnh đề của câu điều kiện loại 0 đều được chia ở thì hiện tại đơn. – Mệnh đề điều kiện (If) có thể đứng ở vế đầu hoặc vế sau của câu. – Nếu mệnh đề If đứng phía trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy.
3. Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 0 Sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 0 sẽ giúp các câu được diễn đạt lịch sự hơn và thường được dùng khi muốn đưa ra lời yêu cầu hoặc nhờ vả.
If she’s back, please let her know that I came. (Nếu cô ấy đã về, xin hãy cho cô ấy biết tôi đã đến.) → Should she be back, please let her know that I came.
If we leave a block of ice out of the freezer, it melts. (Nếu chúng ta để một khối băng ra ngoài tủ lạnh, nó sẽ tan chảy.) → Should we leave a block of ice out of the freezer, it melts.
4. Cách dùng câu điều kiện loại 0
Dùng để diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
If people eat too much, they get fat. (Nếu mọi người ăn quá nhiều, họ sẽ béo lên.)
You get water if you mix hydrogen and oxygen. (Bạn sẽ có nước nếu trộn hydro và oxy.)
Dùng để yêu cầu, nhờ vả, giúp đỡ hoặc nhắn nhủ một điều gì đó
If you can play chess, teach Jenny how to play. (Nếu bạn biết chơi cờ vua, hãy dạy Jenny cách chơi.)
If you can solve this exercise, please show me how to do it. (Nếu bạn có thể giải bài tập này, làm ơn chỉ cho tôi cách làm.)
Dùng để diễn tả một thói quen, hành động hoặc sự việc thường xuyên xảy ra.
If I’m tired, I go to bed early. (Nếu tôi mệt, tôi sẽ đi ngủ sớm.)
I usually cycle on weekends if the weather is good. (Tôi thường đi xe đạp vào cuối tuần nếu thời tiết đẹp.)
Ôn tập thêm kiến thức về câu điều kiện loại 0 trực quan hơn với hình ảnh bên dưới bạn nhé.
Câu này sử dụng điều kiện loại một, thể hiện khả năng thực tế trong tương lai. Nếu điều kiện không thức dậy sớm được đáp ứng, hậu quả sẽ là đến trường muộn. Cấu trúc: Nếu + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.
cooks/ will burn
Tương tự, đây là một câu điều kiện loại một. Nó đề xuất một kết quả có khả năng xảy ra (đốt cháy thức ăn) nếu điều kiện (chồng nấu ăn) xảy ra. Cấu trúc: Nếu + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.
doesn’t wear/ will get
Câu này cũng tuân theo mẫu điều kiện loại một. Điều kiện là không đội mũ, và hậu quả có khả năng xảy ra là bị say nắng. Cấu trúc: Nếu + thì hiện tại đơn phủ định, will + động từ nguyên mẫu.
don’t eat/ won’t be
Đây là điều kiện loại một với kết quả phủ định. Nó nêu rằng nếu trẻ em không ăn đủ dinh dưỡng, chúng sẽ không khỏe mạnh. Câu được cấu trúc: Nếu + thì hiện tại đơn phủ định, will not + động từ nguyên mẫu.
mix/ will get
Một câu điều kiện loại một khác mô tả mối quan hệ nhân quả trực tiếp. Trộn nước và điện sẽ dẫn đến bị giật. Cấu trúc: Nếu + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.
eat /will be
Điều kiện này nói rằng ăn quá nhiều đồ ngọt dẫn đến béo phì. Nó tuân theo mẫu điều kiện loại một tiêu chuẩn: Nếu + thì hiện tại đơn, will + be (động từ to be dùng như một trợ động từ cho tính từ ‘overweight’).
smoke/ will get
Câu này sử dụng điều kiện loại một để chỉ ra rằng hút thuốc dẫn đến tình trạng ngón tay bị vàng, một hậu quả thường gặp. Cấu trúc: Nếu + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.
don’t play/ will get
Đây là một điều kiện loại một với điều kiện phủ định và kết quả tích cực. Nếu trẻ em không tham gia các hoạt động ngoài trời, chúng sẽ bị béo phì. Câu được cấu trúc: Nếu + thì hiện tại đơn phủ định, will + động từ nguyên mẫu.
will be/ rains
Ví dụ này đảo ngược trật tự điều kiện tiêu chuẩn nhưng vẫn là điều kiện loại một. Nghĩa là mọi người sẽ cáu kỉnh nếu trời mưa nhiều. Cấu trúc vẫn là: will + động từ nguyên mẫu, Nếu + thì hiện tại đơn.
will freeze/ is
Điều kiện này cũng đảo ngược trật tự tiêu chuẩn. Sông sẽ đóng băng nếu nhiệt độ cực kỳ lạnh. Cấu trúc là: will + động từ nguyên mẫu, Nếu + thì hiện tại đơn.
Exercise 2: Put the verbs in brackets into the appropriate form
(Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp)
If you heat water to 100 degrees Celsius, it ………. (boil).
If iron ………. (expose) to moisture and oxygen, it rusts.
If you ………. (press) this button, the machine starts.
………. (plants/ die) if they don’t get enough water.
If you ………. (not feed) a dog, it becomes hungry.
If you ………. (cut) an apple and leave it out, it turns brown.
………. (water/ freeze) if the temperature goes below 0 degrees Celsius.
If people ………. (not sleep) enough, they feel tired.
Câu này diễn đạt một sự thật khoa học: nước sôi ở 100 độ C. Boils ở thì hiện tại đơn bởi đây là một hiện tượng tự nhiên luôn đúng.
2. is exposed
Đây là một quy luật hóa học, nói về sự ăn mòn của sắt khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Is exposed và rusts cùng ở thì hiện tại đơn, phản ánh tính thường xuyên và không đổi của quá trình này.
3. press
Câu này mô tả một hành động thường xuyên xảy ra: máy sẽ khởi động khi bạn ấn nút. Động từ press và starts cả hai đều ở thì hiện tại đơn, phản ánh tính tự động và nhất quán của hành động.
4. Plants die
Câu này trình bày một sự thật về sinh học thực vật: thiếu nước sẽ khiến cây chết. Sự dùng thì hiện tại đơn cho die và don’t get nhấn mạnh đến kết quả tự nhiên và không thể tránh khỏi khi điều kiện đặt ra không được thỏa mãn.
5. do not feed
Đây là một quan sát thường thấy về hành vi động vật: một con chó sẽ cảm thấy đói nếu không được cho ăn. Sử dụng do not feed trong thì hiện tại để diễn tả tính không thay đổi của kết quả này.
6. cut
Câu này miêu tả một phản ứng hóa học phổ biến: táo bị thâm nâu khi tiếp xúc với không khí sau khi bị cắt. Cut và turns đều ở thì hiện tại đơn, chỉ ra rằng đây là một hiện tượng xảy ra liên tục và nhất quán.
7. Water freezes
Đây là một sự thật khoa học về điểm đông đặc của nước. Freezes và goes cả hai ở thì hiện tại đơn, thể hiện tính chắc chắn và không đổi của hiện tượng này.
8. do not sleep
Câu này nói về một hiện tượng sinh lý: thiếu ngủ gây mệt mỏi. Do not sleep và feel cùng ở thì hiện tại đơn nhấn mạnh sự thật tổng quát này.
9. mix
Đây là một quy luật trong màu sắc: khi trộn màu xanh lam và màu vàng, bạn sẽ được màu xanh lá. Sử dụng thì hiện tại đơn cho cả mix và get để diễn đạt tính không đổi của kết quả.
10. drop
Câu này mô tả một kết quả tất yếu khi bạn làm rơi một quả trứng. Drop và breaks đều ở thì hiện tại đơn, thể hiện rằng hành động này luôn dẫn đến kết quả như vậy mỗi khi nó xảy ra.
Exercise 3: Write zero-type conditional sentences from the given suggestions
(Bài tập 3: Viết câu điều kiện loại 0 từ những gợi ý cho sẵn)
=> Giải thích: Câu này diễn tả một sự thật khoa học cơ bản, cho biết nước sẽ sôi ở 100 độ C trong điều kiện áp suất chuẩn. Boils được sử dụng ở thì hiện tại đơn vì nó mô tả một chân lý xảy ra một cách nhất quán khi điều kiện này được đáp ứng.
Leaves fall off the trees when it becomes autumn.
=> Giải thích: Câu này mô tả một hiện tượng tự nhiên xảy ra theo mùa. Sử dụng fall ở thì hiện tại đơn để chỉ một sự kiện lặp lại, dự đoán được liên quan đến mùa thu.
The sky turns dark if there is a storm.
=> Giải thích: Đây là ví dụ về một hậu quả tự nhiên. Bầu trời tối lại là kết quả trực tiếp của việc có bão, turns được sử dụng ở thì hiện tại đơn để chỉ kết quả không thể tránh khỏi khi điều kiện (có bão) được thỏa mãn.
Ice cream melts if you leave it out in the sun.
=> Giải thích: Câu này mô tả mối quan hệ nguyên nhân và kết quả rõ ràng xảy ra dưới điều kiện cụ thể—kem tan chảy khi để ngoài nắng. Melts ở thì hiện tại đơn vì nó nói về một sự thật chung về điều gì xảy ra với kem trong tình huống đó.
Children feel happy if they play outside.
=> Giải thích: Câu này liên quan đến phản ứng tâm lý thường thấy của trẻ em khi chơi ngoài trời là cảm thấy vui vẻ. Sử dụng feel ở thì hiện tại đơn cho thấy một phản ứng chung, nhất quán mỗi khi hoạt động này xảy ra.
Dogs bark if they see a stranger.
=> Giải thích: Câu này mô tả hành vi động vật điển hình. Bark ở thì hiện tại đơn được sử dụng để chỉ phản ứng thường xuyên của chó khi đối mặt với điều kiện cụ thể là thấy người lạ.
Your hands become dirty if you work in the garden.
=> Giải thích: Câu này nói một cách trực tiếp về tình trạng vệ sinh thể chất. Become ở thì hiện tại đơn mô tả kết quả thông thường của việc làm vườn.
Flowers wilt if they don’t get enough water.
=> Giải thích: Câu này giải thích phản ứng sinh học tự nhiên của thực vật đối với tình trạng thiếu nước. Wilt được sử dụng ở thì hiện tại đơn để thể hiện một sự thật chung về chăm sóc thực vật.
You get tired if you run a marathon.
=> Giải thích: Câu này mô tả phản ứng thể chất điển hình đối với sự vận động. Get ở thì hiện tại đơn được sử dụng để chỉ kết quả thường xuyên của hoạt động này là cảm thấy mệt mỏi.
Milk goes bad if it is not kept in the fridge.
=> Giải thích: Câu này nói về một sự thật cơ bản về bảo quản thực phẩm. Goes ở thì hiện tại đơn chỉ ra kết quả nhất quán khi sữa không được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp.
Đây là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, gây ra bỏng. Câu này diễn tả một hệ quả trực tiếp và không thể tránh khỏi của việc chạm vào bề mặt nóng.
2. j
Mưa là điều kiện thời tiết yêu cầu có sự chuẩn bị để không bị ướt, do đó dùng ô là biện pháp phổ biến. Câu này diễn tả sự chuẩn bị cần thiết để đối phó với mưa.
3. a
Đây là một sự thật về màu sắc trong lý thuyết màu. Khi trộn hai màu cơ bản là đỏ và xanh lam, kết quả thu được là màu tím. Câu này giải thích một kết quả trực tiếp trong hỗn hợp màu.
4. c
Xe hơi cần nhiên liệu để hoạt động, nếu không có xăng, xe sẽ không thể khởi động. Đây là một sự thật cơ bản về cách hoạt động của xe hơi.
5. d
Câu này khuyến khích học tập chăm chỉ để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi. Might trong câu này cho thấy mặc dù học tập chăm chỉ là yếu tố quan trọng nhưng không đảm bảo thành công tuyệt đối, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác.
6. b
Quên sinh nhật của bạn bè có thể khiến họ cảm thấy bị tổn thương vì điều này bộc lộ sự thiếu quan tâm. Câu này giải thích về mối quan hệ cá nhân và tác động của việc không nhớ đến ngày quan trọng đối với người khác.
7. i
Cây cối cần nước để sống sót và phát triển. Thiếu nước dẫn đến chết cây là một hậu quả tự nhiên do thiếu nguồn cung cấp thiết yếu.
8. h
Trang phục phù hợp là cần thiết để giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh. Đây là một biện pháp tự nhiên để bảo vệ cơ thể khỏi lạnh.
9. g
Ngủ quên có thể khiến bạn trễ giờ làm. Đây là hậu quả trực tiếp của việc không thức dậy đúng giờ.
10. f
Để xe đạp không khóa là một rủi ro an ninh, dễ dẫn đến việc xe bị đánh cắp. Câu này cảnh báo về tầm quan trọng của việc bảo vệ tài sản cá nhân.
Exercise 5: Conjugate the verbs in brackets
(Bài tập 5: Chia động từ trong ngoặc)
If you ………. (expose) phosphorus to air, it ………. (burn)
If you ………. (heat) ice, it ………. (turn) to water.
If metal ………. (get) hot, it ………. (expand)
If you ………. (stand) in the rain, You ………. (get) wet
If anyone ………. (ring) the bell, don’t ………. (open) the door.
If my father ………. (not, sleep) well, he ………. (drink) coffee before going to bed
If you………. (press) this button, the machine ………. (stop)
If you………. (multiply) 6 to 8, you………. (get) 48
If anyone ………. (call), say that I………. (be, not) at home.
If you………. (go) to the Post Office, you………. (mail) this letter for me.
Phosphorus tự động cháy khi tiếp xúc với không khí do tính chất hóa học của nó. Đây là một phản ứng hóa học xảy ra một cách nhất quán, vì vậy expose và burns đều ở thì hiện tại đơn.
2. heat/ turns
Khi đun nóng băng (nước đá), nó chuyển từ thể rắn sang thể lỏng. Câu này mô tả một quy luật vật lý cơ bản về sự chuyển pha của nước, sử dụng heat và turns ở thì hiện tại đơn.
3. gets/ expands
Kim loại giãn nở khi nóng lên là một tính chất vật lý của kim loại. Gets và expands được dùng ở thì hiện tại đơn để diễn tả sự kiện này luôn xảy ra khi điều kiện được thỏa mãn.
4. stand/ get
Đứng dưới mưa khiến bạn bị ướt. Câu này sử dụng thì hiện tại đơn cho cả stand và get để diễn tả một sự thật hiển nhiên.
5. rings/ don’t open
Đây là một hướng dẫn hoặc lời khuyên, thể hiện hành động không mở cửa khi có người bấm chuông. Rings và open ở thì hiện tại đơn trong ngữ cảnh lệnh và điều kiện.
6. does not sleep/ drinks
Nếu bố tôi không ngủ tốt, ông ấy thường uống cà phê trước khi đi ngủ. Câu này diễn tả một thói quen hay hành động thường xảy ra, dùng does not sleep và drinks ở thì hiện tại đơn.
7. press/ stops
Ấn nút này sẽ khiến máy dừng lại. Đây là một hành động với hậu quả trực tiếp và chắc chắn, sử dụng press và stops ở thì hiện tại đơn.
8. multiply/ get
Phép nhân hai số này luôn cho kết quả là 48. Đây là một sự thật toán học, sử dụng multiply và get ở thì hiện tại đơn.
9. calls/ say
Nếu có ai đó gọi đến, hãy nói rằng tôi không có nhà. Câu này thể hiện một chỉ dẫn cho một tình huống có thể xảy ra, sử dụng calls và say ở thì hiện tại đơn.
10. go/ mail
Nếu bạn đến bưu điện, hãy gửi bức thư này cho tôi. Đây là một yêu cầu hoặc lời nhờ vả dựa trên một điều kiện có thể xảy ra, sử dụng go và mail ở thì hiện tại đơn.
Exercise 6: Choose the correct answer
(Bài tập 6: Chọn đáp án đúng)
If you heat ice, it ………..
A. melts
B. melted
C. will melt
D. is melting
If you press this button, the machine ………..
A. starts
B. started
C. will start
D. is starting
If you mix red and blue, you ………. purple.
A. get
B. got
C. will get
D. are getting
If water reaches 100 degrees Celsius, it ………..
A. boils
B. boiled
C. will boil
D. is boiling
If I drink coffee at night, I ………. sleep.
A. don’t
B. didn’t
C. won’t
D. aren’t
If dogs get scared, they ………. bark.
A. usually
B. usually are
C. will usually
D. are usually
If you drop an apple, it ………. to the ground.
A. falls
B. fell
C. will fall
D. is falling
If plants don’t get enough water, they ………..
A. die
B. died
C. will die
D. are dying
If you touch fire, it ………..
A. burns
B. burned
C. will burn
D. is burning
If children don’t eat well, they ………. grow properly.
Câu điều kiện loại 0 dùng để nói về sự thật hoặc hiện tượng tự nhiên. “Melts” (tan chảy) là dạng hiện tại đơn của động từ “melt”, phù hợp để mô tả hành động xảy ra mỗi khi điều kiện được thỏa mãn.
2. A
“Starts” là hình thức hiện tại đơn của “start”, dùng để diễn đạt hành động tự động xảy ra khi bấm nút.
3. A
“Get” ở đây diễn đạt kết quả của việc trộn hai màu lại với nhau, là màu tím. “Get” là hình thức hiện tại đơn, phù hợp với cấu trúc câu điều kiện loại 0.
4. A
Boils” diễn đạt hành động nước sôi khi nhiệt độ đạt 100 độ C. Đây là một sự thật khoa học, thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 0.
5. A
“Don’t sleep” diễn đạt việc không thể ngủ được, là kết quả trực tiếp của việc uống cà phê vào buổi tối.
6. A
“Usually” ở đây được dùng như một trạng từ để chỉ thói quen hoặc hành vi thường xuyên của loài chó khi chúng sợ hãi.
7. A
“Falls” diễn đạt hành động táo rơi xuống đất khi được thả ra, một hiện tượng tự nhiên phù hợp với cấu trúc câu điều kiện loại 0.
8. A
“Die” là hành động xảy ra khi cây không nhận đủ nước, một thực tế sinh học phù hợp với cấu trúc câu điều kiện loại 0.
9. A
“Burns” là phản ứng tự nhiên khi tiếp xúc với lửa, diễn đạt hậu quả của việc chạm vào lửa.
10. A
“Don’t grow properly” là kết quả trực tiếp của việc trẻ em không ăn uống đầy đủ, dùng “don’t” trong cấu trúc câu điều kiện loại 0 để chỉ hậu quả xảy ra.
3. Download trọn bộ bài tập câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh
Làm bài tập mỗi ngày là vũ khí giúp bạn xử đẹp mọi bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên, chọn nguồn tài liệu uy tín là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả học tập.
Nếu bạn đang muốn ôn luyện về câu điều kiện loại 0, hãy truy cập vào file bài tập mà mình chia sẻ bên dưới. Bài tập được chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm học bài nhé.
Vậy là chúng ta đã kết thúc hành trình chinh phục các dạng bài tập câu điều kiện loại 0 rồi. Đây là chủ điểm ngữ pháp không quá khó nhưng bạn rất dễ mất điểm oan. Vì vậy, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
Đảm bảo rằng cả hai phần của câu điều kiện đều ở thì hiện tại đơn. Đây là lỗi phổ biến khi học viên thường nhầm lẫn thì động từ trong câu điều kiện loại 0 với các loại câu điều kiện khác.
Một sai lầm phổ biến là sử dụng will trong câu điều kiện loại 0. Nhớ rằng loại câu này không bao giờ dùng will mà chỉ sử dụng thì hiện tại đơn cho cả hai phần của câu.
Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Nếu còn vướng mắc ở phần nào, bạn đừng ngần ngại liên hệ với các thầy cô của Vietop English nhé.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.
Tài liệu tham khảo:
Zero Conditional in English l Oxford English Now: https://www.youtube.com/watch?v=o-FSuERCZDA – Truy cập ngày 18/06/2024.
Conditionals: zero, first and second l Bristish Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/conditionals-zero-first-second – Truy cập ngày 18/06/2024.
Ngọc Hương
Content Writer
Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn với cụm từ turn off do sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng của nó. Không chỉ đơn giản là tắt thiết bị điện tử, turn off còn mang nhiều ý nghĩa
Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng phrasal verbs tiếng Anh không? Turn in là một ví dụ điển hình, với nhiều nghĩa khác nhau dễ gây nhầm lẫn. Bạn có đang bối rối không biết khi nào nó
Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống hiện đại, khi đối mặt với những thử thách và khó khăn trên con đường sự nghiệp hay trong cuộc sống cá nhân, chúng ta thường tự hỏi: Nên làm gì tiếp theo? Cụm từ turn to
Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao make off with lại được dùng để nói về hành vi trộm cắp chưa? Trong thời đại mà các vụ trộm ngày càng tinh vi, hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác
Come forward là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là đề nghị giúp đỡ ai đó hoặc cung cấp một thông tin nào đó. Ngoài ra, come forward cũng có thể dùng khi muốn thể hiện bản thân hay điều gì đó cho
Come down là một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh. Bên cạnh cách hiểu đơn giản dựa theo mặt chữ là hạ xuống, rơi xuống, come down còn có nhiều ý nghĩa khác như hạ giá, loại bỏ, bình tĩnh lại,…
Từ những cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài thuyết trình quan trọng, câu hỏi đuôi – tag questions luôn xuất hiện như một phần ngữ pháp không thể thiếu. Ngoài việc giúp chúng ta xác nhận thông tin, câu hỏi đuôi còn thể
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều học sinh lớp 9 gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến một cách linh hoạt và mạch lạc. Một trong những cấu trúc thường gây trở ngại là suggest, với nhiều cách sử dụng khác nhau
Ngọc Hương
08.10.2024
Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!