Come forward là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là đề nghị giúp đỡ ai đó hoặc cung cấp một thông tin nào đó. Ngoài ra, come forward cũng có thể dùng khi muốn thể hiện bản thân hay điều gì đó cho người khác biết tới.
Vậy mỗi ý nghĩa sẽ được sử dụng trong tình huống nào?
Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn làm rõ:
- Come forward là gì?
- Cách dùng come forward trong cấu trúc cụ thể
- Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come forward
- …
Bắt đầu học ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Cụm come forward lại có nghĩa là đề nghị giúp đỡ một ai đó hoặc đề xuất làm một việc gì đó (chẳng hạn như cung cấp thông tin). – Come forward còn có nghĩa là thể hiện bản thân, bộc lộ một điều gì đó trước công chúng. – Cấu trúc: S + come forward (+ to/ with) + O. |
1. Come forward là gì?
Cách phát âm: /kəmˈfɔː.wəd/
Come forward là một cụm động từ (phrasal verb), trong đó come là động từ có nghĩa “tới”, forward là trạng từ có nghĩa “phía trước”. Tuy nhiên, cả cụm come forward lại có nghĩa là đề nghị giúp đỡ một ai đó hoặc đề xuất làm một việc gì đó (chẳng hạn như cung cấp thông tin).
Ngoài ra, come forward còn có một ý nghĩa khác là thể hiện bản thân hoặc bộc lộ một điều gì đó ra cho người khác biết.
E.g.:
- The police appealed for witnesses to come forward with information. (Cảnh sát kêu gọi các nhân chứng cung cấp thông tin.)
- When the president called for volunteers, several members of our group came forward. (Khi ông chủ tịch kêu gọi giúp đỡ, một vài thành viên trong nhóm chúng tôi đã tình nguyện hỗ trợ.)
2. Come forward with là gì?
Come forward with vẫn có nghĩa như come forward, dùng để đề nghị giúp đỡ cho ai đó bằng cách nào đó. Cần lưu ý rằng, sau giới từ with sẽ là một danh từ.
E.g.:
- Nobody has yet come forward with any information relating to the girl’s death. (Vẫn chưa có ai cung cấp thông tin liên quan tới cái chết của cô gái.)
- In the wake of the scandal, several employees came forward with additional details about the wrongdoing they had witnessed. (Sau vụ bê bối, một số nhân viên đã cung cấp thêm thông tin chi tiết về hành vi sai trái mà họ đã chứng kiến.)
3. Cách dùng cấu trúc come forward
Cụm từ come forward có cấu trúc khá đơn giản:
S + come forward (+ to/with) + O. |
Với các trường hợp xuất hiện giới từ (to hoặc with), bạn chỉ cần nhớ rằng: Nếu cụm từ come forward kết hợp với giới từ to thì theo sau đó là một động từ nguyên mẫu, còn khi kết hợp với giới từ with thì theo sau đó là một danh từ.
E.g.:
- None of the parents came forward to help with the school party. (Chẳng phụ huynh nào đến hỗ trợ bữa tiệc tại trường cả.)
- In similar circumstances you are, therefore, more likely to come forward with ideas again. (Do đó, trong những tình huống tương tự, bạn có khả năng đưa ra được nhiều ý tưởng hơn.)
Xem thêm:
4. Từ đồng nghĩa với come forward
Sau đây là một số từ hoặc cụm từ mà các bạn có thể dùng để thay thế cho come forward nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/ | Tình nguyện. | I volunteered to serve soup at the homeless shelter on weekends. (Tôi tình nguyện đi phát súp ở khu vô gia cư vào cuối tuần.) |
Step forward /stɛp ˈfɔːwəd/ | Tiến về phía trước và thực hiện một điều gì đó một cách tự tin. | She stepped forward and took the lead in presenting the project to the client. (Cô ấy tiến lên và chủ động trình bày dự án với khách hàng.) |
Present yourself /ˈprez.ənt jɔːˈsɛlf/ | Thể hiện bản thân. | I presented myself at the job fair and talked to the recruiters about my skills and experience. (Tôi thể hiện bản thân mình ở hội chợ việc làm và trình bày với các nhà tuyển dụng về năng lực và kinh nghiệm của mình.) |
Offer services /ˈɒfə ˈsɜːvɪsɪz/ | Thể hiện các năng lực và nguồn lực của mình cho người khác để họ biết tới (và sử dụng). | I offered to help my neighbor install her new printer because I have experience with computer hardware. (Tôi đề xuất giúp hàng xóm của mình lắp máy in vì tôi từng tiếp xúc với mấy phần mềm máy tính.) |
Make proposal /meɪk prəˈpoʊ.zəl/ | Đề xuất một kế hoạch hoặc ý tưởng, thường là trong bối cảnh doanh nghiệp, kinh doanh. | I made a proposal to my boss for a new marketing strategy for the company. (Tôi đề xuất với sếp một chiến lược marketing mới cho công ty.) |
5. Từ trái nghĩa với come forward
Ngoài các từ đồng nghĩa, còn có những từ/ cụm từ trái nghĩa với nó đấy!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Retreat/rɪˈtriːt/ | Lùi lại hoặc rút lui khỏi một cái gì đấy, thường là để tránh nguy hiểm hoặc mâu thuẫn. | The army retreated from the battlefield in the face of overwhelming enemy forces. (Quân đội rút khỏi chiến trận trước sự áp đảo của quân địch.) |
Go backward/ɡəʊ ˈbækwəd/ | Di chuyển hoặc có xu hướng tiến về hướng ngược lại, thường mang hàm ý tiêu cực. | The project went backward due to delays and unforeseen obstacles. (Dự án thụt lùi vì bị hoãn nhiều lần và những trở ngại không lường trước.) |
Regress/ˈriːɡrɛs/ | Trở lại trạng thái trước đó, thường là kém tiên tiến hơn, hay được dùng trong bối cảnh xã hội, kinh tế, chính trị. | The country has regressed to a state of instability and economic decline. (Đất nước đã rơi vào trạng thái bất ổn và suy thoái kinh tế.) |
Withdraw/wɪðˈdrɔː/ | Loại bỏ hoặc rút lui hoàn toàn khỏi một tình huống, thường được dùng trong bối cảnh xã hội, kinh tế, chính trị. | The candidate withdrew from the race due to health issues. (Ứng viên đã rút khỏi cuộc đua vì vấn đề sức khoẻ.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng cụm come forward
Come forward thường được sử dụng với mục đích đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin. Tuy nhiên, mình sẽ cung cấp cho các bạn một mẫu hội thoại sử dụng cụm từ come forward, nhưng với ý nghĩa “thể hiện bản thân hoặc điều gì đó cho người khác biết” để mọi người có cái nhìn cụ thể hơn về cách hiểu này nha.
Rosa: I really have to get something off my chest. It’s been bothering me for a while and I need to come forward. (Em có điều này muốn nói. Nó khiến em cảm thấy nặng nề một thời gian rồi và em cần phải bộc bạch.)
Ciel: Of course, what’s on your mind? (Được rồi, có chuyện gì khiến em bận tâm sao?)
Rosa: I just feel like I can’t keep up with all the expectations from work and home lately. It’s like I’m constantly running on empty and I don’t know what to do. I feel like I’m failing at everything I’m supposed to do. (Em cảm giác là gần đây em không đáp ứng được những kỳ vọng ở chỗ làm lẫn ở nhà. Em luôn thấy trống rỗng và không biết phải làm gì. Em nghĩ rằng mình phá hỏng mọi thứ mà em cần làm.)
Ciel: That sounds really tough. It’s normal to feel overwhelmed sometimes, but it sounds like you might be burning out. Have you considered taking some time off to recharge? Or maybe finding some way to reduce your workload so you can focus on the things that matter most? (Hẳn là mệt mỏi lắm. Đôi khi bị ngợp cũng là chuyện bình thường, nhưng có vẻ như em đang kiệt sức đấy. Em đã cân nhắc nghỉ ngơi một thời gian để tái tạo năng lượng chưa? Hay là tìm cách nào đó để giảm bớt khối lượng công việc rồi tập trung vào những thứ cần thiết nhất?)
Rosa: That’s what I was thinking too. I don’t want to let anyone down, but I also don’t want to burn out completely. Maybe I’ll talk to my boss and see if there’s a way to get some time off, and then maybe reassess my priorities. (Em cũng đang nghĩ vậy đó. Em không muốn khiến ai thất vọng cả, nhưng em cũng không muốn vắt kiệt sức mình. Có lẽ em sẽ trao đổi với sếp và xem có sắp xếp thời gian nghỉ ngơi được không, rồi cân đối lại các mục tiêu nữa.)
7. Come forward hay come forwards?
Cụm từ đúng ở đây là come forward.
Come forward là một cụm động từ có nghĩa là đề nghị giúp đỡ hoặc đề xuất thực hiện một hành động nào đó.
Còn “come forwards” không phải là cụm từ được ghi nhận trong từ điển. Đây là một lỗi sai chính tả và không ít bạn rất hay nhầm lẫn giữa forward và forwards, dẫn đến sự cố mất điểm đáng tiếc trong bài thi. Các bạn chú ý nhé.
8. Phân biệt come forward và go forward
Dù mang nét nghĩa tương tự, come forward and go forward thể hiện hai sắc thái và có cách sử dụng khác nhau.
Go forward có nghĩa là tiếp tục, tiến bộ, tiến về phía trước một cách tích cực. Cụm từ này thể hiện cảm xúc lạc quan, niềm hy vọng về sự vượt qua thử thách.
E.g.: We need to go forward with the project despite the setbacks. (Chúng ta cần tiếp tục thực hiện dự án này, bất chấp các trở ngại.)
Come forward cũng có nghĩa là tiến về một hướng cụ thể, nhưng cụm từ này mang nghĩa tiếp cận ai đó hoặc cái gì đó hơn. Cụ thể, come forward thể hiện sự chấp nhận, đề xuất hỗ trợ và cung cấp thông tin cho đối tượng nào đó.
E.g.: Can anyone come forward to offer some assistance with this task? (Có ai xung phong hỗ trợ nhiệm vụ này không?)
Tóm lại, cả hai cụm động từ này đều hàm ý về sự tiến triển, nhưng go forward tập trung vào một phản ứng tích cực, còn come forward thể hiện mong muốn hỗ trợ và lời đề xuất.
9. Bài tập về come forward trong tiếng Anh
Khi giải bài tập tiếng Anh, các bạn có thể bắt gặp cụm từ come forward ở ba dạng đề sau:
- Viết lại câu có sử dụng cụm từ come forward.
- Hoàn thành câu với cụm từ trong ngoặc.
- Chọn đáp án đúng.
Hãy điểm lại những kiến thức quan trọng về cụm từ come forward trước khi bắt đầu luyện tập nha!
Exercise 1: Rewrite the sentence, using the phrase come forward
(Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ come forward)
1. He was hesitant at first, but eventually he volunteered to share his ideas.
=> ………………………………………………..
2. The committee is requesting that anyone who witnessed the incident should report it immediately.
=> ………………………………………………..
3. She didn’t want to admit her mistake, but she finally decided to tell the truth.
=> ………………………………………………..
4. The organization encourages employees to contribute suggestions for improvement.
=> ………………………………………………..
5. If anyone has information that could assist the investigation, please provide it to the authorities.
=> ………………………………………………..
Exercise 2: Complete the sentences using the given phrases
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ được cho sẵn)
1. The previous semester, I (come) ………. forward with my ideas and suggestions for the assignment.
2. The company came forward with a new policy that (improve) ………. the work environment.
3. The teacher came forward to (answer) ………. the student’s question.
4. I came forward to help someone who (be) ………. struggling with a task.
5. The government came forward with a national plan to address the issue of (homeless) ……….
Exercise 3: Choose the best answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. The CEO came forward to apologize ………. the company’s negligence that caused the spill.
- A. to
- B. for
- C. at
2. The witness came ………. to give his testimony.
- A. forward
- B. forwards
- C. downward
3. I came forward ………. introduce myself to the class.
- A. with
- B. for
- C. to
4. The new teacher came forward to discuss their ………. methods.
- A. teacher
- B. teaching
- C. teach
5. The director came forward to ………. the audience’s concerns.
- A. address
- B. addressing
- C. addressed
10. Kết bài
Come forward là một cụm động từ có tính ứng dụng cao, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp đời thường cũng như các bài thi tiếng Anh ở nhiều cấp độ. Chính vì vậy, việc nắm được come forward là gì và cấu trúc của come forward để vận dụng chính xác là điều rất quan trọng.
Come forward thường đi kèm với hai giới từ with và to, và bản thân mỗi giới từ sẽ được theo sau bởi từ loại khác nhau: với with là danh từ, với to là động từ. Các bạn lưu ý cấu trúc của từng loại để không mất điểm nhé.
Nếu bạn còn thắc mắc gì về cách dùng come forward trong tiếng Anh, hãy để lại thắc mắc ở dưới phần bình luận để được đội ngũ chuyên môn tại IELTS Vietop hỗ trợ. Đừng quên tìm đọc những bài viết khác tại chuyên mục IELTS Grammar nha!
Tài liệu tham khảo:
- Come forward: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/come-forward – Truy cập ngày 27/06/2024
- Come forward: https://www.ldoceonline.com/dictionary/come-forward – Truy cập ngày 27/06/2024
- Come forward: https://www.merriam-webster.com/dictionary/come%20forward – Truy cập ngày 27/06/2024
- Come forward: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/come-forward – Truy cập ngày 27/06/2024