Tiếp tục chuỗi bài viết cụm động từ với break, chúng ta đã đi qua các cụm break in, break into, … với vô vàn ý nghĩa. Ở bài viết hôm nay, chúng ta sẽ tiếp cận một cụm động từ mới, đơn giản hơn, nhưng vẫn vô cùng quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, đó chính là break through.
Vậy break through là gì và được sử dụng ra sao? Hãy cùng mình giải đáp những thắc mắc thông qua các phần sau:
- Break through là gì?
- Cấu trúc với break through.
- Từ đồng nghĩa trái nghĩa với break through.
- Phân biệt break through và breakthrough.
- …
Tìm hiểu ngay về break through qua bài viết sau!
Nội dung quan trọng |
– Break through là một cụm động từ, mang ý nghĩa ép bản thân vượt qua điều gì đó đang kìm hãm, hoặc tìm cách vượt qua điều gì khó khăn. – Cấu trúc câu: S + break through something hoặc S + break something through – Giới từ đi kèm: To, into, with, … – Từ đồng nghĩa với break through: Overcome, surmount, penetrate, breach, … – Từ trái nghĩa với break through: Fail, fall short, be defeated, surrender, … – Thành ngữ với break through: Break through the glass ceiling, break through the clutter, break through the noise, break through the wall, … |
1. Break through là gì? Break-through là gì?
Phiên âm: /breɪk θruː/
Trong tiếng Anh, break through là một cụm động từ, mang ý nghĩa ép bản thân vượt qua điều gì đó đang kìm hãm, hoặc tìm cách vượt qua điều gì khó khăn.
E.g.:
- She managed to break through the barriers to achieve her goals. (Cô ấy đã xoay sở để vượt qua các rào cản để đạt được mục tiêu của mình.)
- Scientists are trying to break through in the search for a cure for cancer. (Các nhà khoa học đang cố gắng tạo đột phá trong việc tìm kiếm phương pháp chữa trị ung thư.)
- Despite numerous challenges, the team was able to break through and deliver the project on time. (Dù gặp nhiều thách thức, đội đã có thể vượt qua và hoàn thành dự án đúng hạn.)
- He had to break through his fears to speak in front of a large audience. (Anh ấy phải vượt qua nỗi sợ hãi của mình để nói trước một đám đông lớn.)
Ngoài ra, khi miêu tả sự đột phá, việc tạo ra những điều mới, ta có thể sử dụng break through trong câu.
E.g.:
- The scientist’s research finally broke through and led to a groundbreaking discovery in cancer treatment. (Nghiên cứu của nhà khoa học cuối cùng đã đột phá và dẫn đến một phát hiện đột phá trong điều trị ung thư.)
- After years of hard work, the company broke through with an innovative product that changed the industry. (Sau nhiều năm nỗ lực, công ty đã tạo ra một sản phẩm sáng tạo đột phá làm thay đổi ngành công nghiệp.)
- The artist’s unique style allowed her to break through in the highly competitive art world. (Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã giúp cô ấy đột phá trong thế giới nghệ thuật cạnh tranh cao.)
Tuy nhiên, nhiều người thường hoang mang khi bắt gặp cụm từ break-through thay vì break through, liệu hai cụm từ có gì khác nhau? Đừng lo lắng, break-through chính là dạng danh từ của break through. Vì vậy, hai cụm từ này chỉ khác nhau về loại từ, nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Break- through thường được sử dụng để chỉ một khám phá, thành tựu, hay tiến bộ quan trọng và đột ngột trong một lĩnh vực nào đó. Dưới đây là ví dụ về cách dùng break-through.
E.g.:
- The new drug represents a significant break-through in cancer treatment. (Thuốc mới đại diện cho một đột phá quan trọng trong điều trị ung thư.)
- Her research led to a break-through in understanding Alzheimer’s disease. (Nghiên cứu của cô ấy đã dẫn đến một đột phá trong việc hiểu về bệnh Alzheimer.)
- The invention of the smartphone was a technological break-through that changed the way we communicate. (Sự ra đời của điện thoại thông minh là một đột phá công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc break through
Trong tiếng Anh, cấu trúc break through được sử dụng với nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo:
Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Dùng lực phá vỡ | Break through something | The rescue team had to break through the wall to reach the trapped survivors. (Đội cứu hộ phải dùng lực phá vỡ bức tường để tiếp cận những người sống sót bị mắc kẹt.) |
Xuất hiện từ phía sau | Break through something | The sun finally broke through the clouds after a long, rainy day. (Mặt trời cuối cùng đã xuất hiện từ phía sau những đám mây sau một ngày dài mưa rơi.) |
Thành công trong việc khiến ai đó thay đổi thay độ | Break through something | After months of therapy, the counselor finally broke through her client’s defensive attitude. (Sau nhiều tháng trị liệu, người tư vấn cuối cùng đã thành công trong việc khiến khách hàng thay đổi thái độ phòng thủ của mình.) |
Vượt cao hơn một mức độ nào đó | Break through something | The athlete broke through the world record in the 100-meter dash. (Vận động viên đã vượt cao hơn kỷ lục thế giới trong cuộc đua 100 mét.) |
Cố gắng làm điều gì đó thành công dù có khó khăn cản trở | Break through something | Despite numerous obstacles, she managed to break through and establish her own successful business. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn cản trở, cô ấy đã cố gắng thành công và thành lập doanh nghiệp riêng của mình.) |
Lưu ý: Khi muốn diễn đạt các ý nghĩa khác nhau, break through được kết hợp cùng các giới từ trong bảng sau:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To | Tiếp cận hoặc đạt được sự hiểu biết hoặc chấp nhận từ ai đó hoặc điều gì đó | He finally broke through to his boss and got approval for his project. (Anh ấy cuối cùng đã thuyết phục được sếp và nhận được sự phê duyệt cho dự án của mình.) |
Into | Thâm nhập hoặc bước vào một lĩnh vực, thị trường hoặc nhóm mới | The company broke through into the Asian market with their new product line. (Công ty đã thâm nhập vào thị trường châu Á với dòng sản phẩm mới của họ.) |
With | Đạt được thành công lớn hoặc nổi bật nhờ một điều gì đó cụ thể, chẳng hạn như một phát minh hoặc sáng kiến mới | The scientists broke through with a groundbreaking discovery in cancer research. (Các nhà khoa học đã đột phá với một phát hiện đột phá trong nghiên cứu ung thư.) |
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break through
Ngoài việc học ý nghĩa, các bạn hãy dành thời gian ghi nhớ thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với break through để sử dụng cụm từ một cách hiệu quả.
3.1. Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với break through trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Overcome /ˌoʊvərˈkʌm/ | Vượt qua | He overcame his fears to speak in front of a large audience. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình để nói trước một đám đông lớn.) |
Surmount /sərˈmaʊnt/ | Vượt qua | They surmounted many obstacles to complete the project. (Họ đã vượt qua nhiều trở ngại để hoàn thành dự án.) |
Penetrate /ˈpɛnɪˌtreɪt/ | Thâm nhập | The company penetrated the new market successfully. (Công ty đã thâm nhập thành công vào thị trường mới.) |
Breach /briːtʃ/ | Đột phá, phá vỡ | The hackers breached the security system. (Các hacker đã phá vỡ hệ thống bảo mật.) |
Conquer /ˈkɑːŋkər/ | Chinh phục | She conquered her shyness to perform on stage. (Cô ấy đã chinh phục sự nhút nhát của mình để biểu diễn trên sân khấu) |
Get through /ɡɛt θruː/ | Vượt qua | We finally got through the heavy traffic to reach our destination. (Cuối cùng chúng tôi đã vượt qua tình trạng giao thông nặng nề để đến được điểm đến.) |
Crack /kræk/ | Phá vỡ, giải quyết | The detectives cracked the case after weeks of investigation. (Các thám tử đã giải quyết vụ án sau nhiều tuần điều tra.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa thất bại, không vượt qua được, bạn có thể cân nhắc sử dụng những cụm từ sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fail /feɪl/ | Thất bại | They failed to break through the enemy lines. (Họ đã thất bại trong việc đột phá qua hàng ngũ địch.) |
Fall short /fɔːl ʃɔːrt/ | Không đạt được | Their efforts fell short of breaking through the market barriers. (Nỗ lực của họ đã không đủ để vượt qua các rào cản thị trường.) |
Be defeated /bi dɪˈfiːtɪd/ | Bị đánh bại | The team was defeated and couldn’t break through to the finals. (Đội đã bị đánh bại và không thể đột phá vào vòng chung kết.) |
Surrender /səˈrɛndər/ | Đầu hàng | They surrendered instead of breaking through the siege. (Họ đã đầu hàng thay vì phá vỡ vòng vây.) |
4. Thành ngữ với break through
Không chỉ đứng độc lập, break through còn được kết hợp với các danh từ, tạo thành các thành ngữ ý nghĩa. Bảng dưới đây đã tổng hợp một vài thành ngữ phổ biến với break through trong tiếng Anh.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break through the glass ceiling | Vượt qua các rào cản vô hình | She worked hard and finally broke through the glass ceiling to become the first female CEO of the company. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã phá vỡ rào cản vô hình để trở thành nữ giám đốc điều hành đầu tiên của công ty.) |
Break through the clutter | Nổi bật hoặc được chú ý giữa rất nhiều thông tin hoặc sự xáo trộn | Their innovative advertising campaign really broke through the clutter and captured everyone’s attention. (Chiến dịch quảng cáo sáng tạo của họ thực sự nổi bật và thu hút sự chú ý của mọi người.) |
Break through the noise | Được chú ý hoặc lắng nghe giữa rất nhiều thông tin hoặc ý kiến khác nhau | His powerful speech broke through the noise and made a significant impact on the audience. (Bài phát biểu mạnh mẽ của anh ấy đã nổi bật và tạo ra tác động đáng kể đến khán giả.) |
Break through the wall | Vượt qua một giới hạn hoặc rào cản lớn để tiến xa hơn, thường là trong các tình huống yêu cầu nỗ lực đáng kể | The marathon runner finally broke through the wall and found the strength to finish the race. (Người chạy marathon cuối cùng đã vượt qua giới hạn và tìm thấy sức mạnh để hoàn thành cuộc đua.) |
5. Phân biệt break through và breakthrough
Đối với các bạn chưa biết, có thể sẽ dễ dàng nhầm lẫn khi bắt gặp cụm từ break through hoặc breakthrough trên các trang thông tin. Tuy nhiên, liệu hai cụm từ này có hoàn toàn giống nhau? Hãy cùng mình tìm hiểu nhé!
Tiêu chí | Break through | Breakthrough |
Loại từ | Cụm động từ | Danh từ |
Ý nghĩa | Miêu tả quá trình hoặc nỗ lực vượt qua một trở ngại. | Phát hiện, tiến bộ hoặc thành tựu quan trọng giúp cải thiện tình hình hoặc giải quyết một vấn đề. |
Ví dụ | They managed to break through the enemy lines. (Họ đã xoay sở vượt qua hàng ngũ địch.) | The discovery of penicillin was a major breakthrough in medical science. (Việc phát hiện ra penicillin là một bước đột phá lớn trong khoa học y học.) |
Ngoài ra có một số collocation đi với breakthrough (n):
- To make/ achieve a breakthrough: Đạt được sự đột phá
- A big/ great/ significant/ crucial/ major breakthrough in… : Bước đột phá lớn, đáng kể trong …
6. Bài tập với break through
Sau khi nắm được những kiến thức về break through, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn.
Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Hoàn thành cùng mình ngay thôi!
Exercise 1: Fill the blank with the correct form of break through
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của break through)
- After many attempts, she finally managed to ………. the wall and complete the marathon.
- The new treatment represented a significant ………. in cancer research.
- The team was able to ………. the obstacles and finish the project on time.
- His innovative idea led to a major ………. in the technology industry.
- The scientists are trying to ………. in their efforts to discover a cure.
Exercise 2: Complete the sentence with the suitable given word
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ cho trước)
- The company has made a major (breakthrough/ break through) in renewable energy.
- They had to (breakthrough/ break through) the language barrier to communicate effectively.
- The discovery of the vaccine was a significant (breakthrough/ break through) in medical history.
- She was determined to (breakthrough/ break through) her fears and succeed.
- The researchers celebrated their (breakthrough/ break through) in finding a solution.
Exercise 3: Put words in order to complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- Break through/ after/ they/ managed to/ many attempts/ the firewall.
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….……….
- In/ scientists/ cancer research/ significant/ made/ a/ breakthrough.
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….……….
- Breakthrough/ the new/ a/ technology/ represents/ significant.
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….……….
- To/ her team/ break through/ worked hard/ she/ the obstacles.
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….……….
- A/ discovery/ their/ groundbreaking/ led to/ breakthrough.
=> ……….……….……….……….……….……….……….……….……….
7. Kết luận
Như vậy, break through không chỉ đơn thuần là việc vượt qua một chướng ngại vật, mà còn là quá trình đạt được những thành tựu lớn, mang lại những thay đổi tích cực và quan trọng. Hiểu rõ break through là gì sẽ giúp chúng ta tránh các lỗi sai cơ bản và mở rộng vốn từ trong tiếng Anh.
Ngoài break through, còn rất nhiều kiến thức quan trọng khác mà Vietop English đã tổng hợp trong chuyên mục IELTS Grammar, theo dõi thêm để học thêm nhiều kiến thức hay bạn nhé! Đừng quên để lại bình luận phía dưới nếu bạn có thắc mắc cần chúng mình giải đáp!
Tài liệu tham khảo:
- Break through: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-through – Truy cập ngày 4/6/2024
- Break through: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-thesaurus/break-through-something – Truy cập ngày 4/6/2024