Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ là rất quan trọng, đặc biệt là khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Động từ keep khi kết hợp với các giới từ như away, back, down, up,… sẽ tạo ra nhiều cụm động từ với ý nghĩa khác nhau.
Vậy keep down là gì? Keep down thường được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và ví dụ thực tế của cụm động từ keep down. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày mà còn là lợi thế lớn khi làm bài thi IELTS.
Hãy cùng mình khám phá và học hỏi nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Keep down có nghĩa là trú ẩn, ngăn cản ai thể hiện bản thân, giữ điều gì đó không tăng, … – Cấu trúc: S + keep somebody/ something down. |
1. Keep down là gì?
Phiên âm: /kiːp daʊn/
Cách phát âm:
Keep down là một cụm động từ được ghép từ động từ keep và giới từ down. Động từ keep nghĩa là giữ cái gì, down là giới từ chỉ sự đi xuống. Khi kết hợp hai từ này, ta được một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau:
Nghĩa | Ví dụ |
Ấn trú, ẩn náu, cúi xuống | Keep down! You mustn’t let anyone see you. (Cúi xuống! Đừng để ai nhìn thấy bạn.) |
Ngăn cản ai tự do thể hiện bản thân, đàn áp ai | The people have been kept down for years by a brutal regime. (Người dân đã bị một chế độ tàn bạo đàn áp trong nhiều năm.) |
Giữ cái gì đó ở mức thấp, tránh tăng cái gì đó | Keep your voice down—I don’t want anyone else to hear. (Hãy nói nhỏ thôi, tôi không muốn ai khác nghe thấy đâu.) |
Nuốt, không nôn | She’s had some water but she can’t keep any food down. (Cô ấy đã uống chút nước nhưng không thể nuốt được thức ăn.) |
2. Cách dùng cấu trúc keep down trong tiếng Anh
Keep down là một trong những cụm động từ có nhiều cách sử dụng. Tuy nhiên, cấu trúc của keep down không có nhiều sự phức tạp. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của keep down trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + keep + somebody ⇔ down | Diễn tả việc ngăn cản ai tự do thể hiện bản thân, đàn áp ai. | – You can’t keep Laura down, she’s so full of life. (Bạn không thể giữ Laura ở lại được – cô ấy tràn đầy sức sống.) – They are determined not to let anything keep them down. (Họ quyết tâm không để bất cứ điều gì ngăn cản mình.) |
S + keep + something ⇔ down | Diễn tả việc giữ cái gì đó ở mức thấp, không để cho nó tăng. | – Keep the noise down! (Nói bé thôi!) – She struggled to keep down her excitement during the surprise party. (Cô ấy cố gắng kiềm chế sự phấn khích trong bữa tiệc bất ngờ.) |
S + keep down + … | Ngăn cản sự phát triển hoặc bùng phát. | – The government is trying to keep down inflation. (Chính phủ đang cố gắng ngăn cản lạm phát.) – He refused to let his failures keep him down and kept striving for success. (Anh ấy từ chối để thất bại ngăn cản mình và tiếp tục cố gắng để đạt được thành công.) |
3. Các từ đồng nghĩa với keep down
Keep down có rất nhiều các động từ đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế trong các ngữ cảnh khác nhau. Để vốn từ vựng của bạn được mở rộng, có thể tham khảo các từ đồng nghĩa của keep down dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Suppress | /səˈprɛs/ | Đàn áp | The government tried to suppress the protests. (Chính phủ đã cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình.) |
Control | /kənˈtroʊl/ | Kiểm soát | She couldn’t control her excitement. (Cô ấy không thể kiểm soát được sự phấn khích của mình.) |
Limit | /ˈlɪmɪt/ | Hạn chế | We need to limit our expenses. (Chúng ta cần hạn chế chi tiêu của mình.) |
Restrict | /rɪˈstrɪkt/ | Giới hạn | The new law restricts smoking in public places. (Luật mới giới hạn việc hút thuốc ở nơi công cộng.) |
Restrain | /rɪˈstreɪn/ | Kiềm chế | He could hardly restrain his anger. (Anh ấy khó mà kiềm chế được sự giận dữ của mình.) |
Curb | /kɜːrb/ | Kiềm chế | Measures were taken to curb inflation. (Các biện pháp đã được thực hiện để kiềm chế lạm phát.) |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm bớt | The company needs to reduce costs. (Công ty cần giảm chi phí.) |
Diminish | /dɪˈmɪnɪʃ/ | Giảm bớt | His influence has diminished over time. (Ảnh hưởng của anh ấy đã giảm dần theo thời gian.) |
Lower | /ˈloʊər/ | Giảm xuống | They decided to lower the prices. (Họ đã quyết định giảm giá.) |
Cut back | /kʌt bæk/ | Cắt giảm | The company has cut back on spending. (Công ty đã cắt giảm chi tiêu.) |
4. Các từ trái nghĩa của keep down trong tiếng Anh
Các từ trái nghĩa của keep down thường có nghĩa là nâng cao, tăng lên, khuyến khích, … Dưới đây bạn có thể tham khảo một số các động từ có ý nghĩa trái ngược với keep down để có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên | The company plans to increase production next year. (Công ty dự định tăng sản lượng vào năm tới.) |
Raise | /reɪz/ | Nâng cao | They decided to raise the prices. (Họ đã quyết định tăng giá.) |
Elevate | /ˈɛlɪveɪt/ | Nâng lên | We need to elevate the discussion to a higher level. (Chúng ta cần nâng cuộc thảo luận lên một cấp độ cao hơn.) |
Boost | /buːst/ | Tăng cường | The new policy will boost the economy. (Chính sách mới sẽ tăng cường nền kinh tế.) |
Expand | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng | The company plans to expand its operations. (Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình.) |
Amplify | /ˈæmplɪfaɪ/ | Khuếch đại | The speaker’s voice was amplified by the microphone. (Giọng nói của diễn giả đã được khuếch đại bởi micro.) |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy | The organization aims to promote peace. (Tổ chức này nhằm thúc đẩy hòa bình.) |
Encourage | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | Khuyến khích | The teacher encouraged the students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích các học sinh đặt câu hỏi.) |
Heighten | /ˈhaɪtn/ | Làm tăng | The news heightened concerns about the economy. (Tin tức đã làm tăng mối lo ngại về nền kinh tế.) |
Enlarge | /ɪnˈlɑːrdʒ/ | Mở rộng | They decided to enlarge the kitchen. (Họ đã quyết định mở rộng nhà bếp.) |
5. Các cụm động từ liên quan đến keep down trong tiếng Anh
Động từ keep ngoài kết hợp với giới từ down để cho ra keep down là gì, ta còn có nhiều các cụm động từ khác với keep. Hãy tham khảo các cụm động từ liên quan đến keep down để phân biệt ý nghĩa và cách sử dụng của chúng nhé!
Cụm động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Keep up | /kiːp ʌp/ | Duy trì, theo kịp | He tries to keep up with the latest trends. (Anh ấy cố gắng theo kịp những xu hướng mới nhất.) |
Keep out | /kiːp aʊt/ | Ngăn không cho vào | They put up a sign to keep out trespassers. (Họ dựng biển để ngăn không cho những kẻ xâm nhập vào.) |
Keep on | /kiːp ɒn/ | Tiếp tục | She kept on talking despite the interruptions. (Cô ấy tiếp tục nói dù bị gián đoạn.) |
Keep off | /kiːp ɒf/ | Tránh xa, không bước lên | Please keep off the grass. (Làm ơn tránh xa bãi cỏ.) |
Keep away | /kiːp əˈweɪ/ | Giữ khoảng cách, tránh xa | Keep away from the edge of the cliff. (Tránh xa khỏi mép vách đá.) |
Keep back | /kiːp bæk/ | Giữ lại, ngăn lại | The police tried to keep back the crowd. (Cảnh sát cố gắng ngăn đám đông lại.) |
Keep down | /kiːp daʊn/ | Kiềm chế, giữ thấp | We need to keep the noise down. (Chúng ta cần giữ cho tiếng ồn nhỏ lại.) |
Keep in | /kiːp ɪn/ | Giữ trong, không cho ra | The teacher kept the students in after school. (Giáo viên giữ học sinh lại sau giờ học.) |
Keep to | /kiːp tuː/ | Tuân thủ, giữ lời | Let’s keep to the original plan. (Hãy tuân thủ kế hoạch ban đầu.) |
Keep from | /kiːp frɒm/ | Tránh làm, ngăn chặn | I couldn’t keep from laughing. (Tôi không thể tránh khỏi cười.) |
6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng keep down trong tiếng Anh
Keep down là một cụm động từ được sử dụng khá phổ biến trong văn nói, cũng như dùng được trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng keep down mà bạn có thể tham khảo:
John: Hey, Sarah, are you coming to the library tonight? (Này, Sarah, tối nay bạn có đến thư viện không?)
Sarah: Yes, I am. I have a lot of studying to do. (Có, mình sẽ đến. Mình có nhiều thứ cần học lắm.)
John: Great. Just a reminder, please keep your voice down in the library. The last time you were a bit too loud. (Tuyệt vời. Chỉ nhắc nhở một chút, làm ơn giữ giọng nói nhỏ trong thư viện nhé. Lần trước bạn hơi ồn ào quá.)
Sarah: Oh, sorry about that. I’ll make sure to keep it down this time. (Ồ, xin lỗi về điều đó. Mình sẽ chắc chắn giữ yên lặng lần này.)
John: Thanks. The library is a quiet place and we need to respect others who are studying. (Cảm ơn. Thư viện là nơi yên tĩnh, và chúng ta cần tôn trọng những người khác đang học.)
7. Keep down trong bài thi IELTS Speaking
Keep down cũng được sử dụng khá nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Bạn có thể sử dụng cụm động từ keep down trong bài thi part 1, part 2 hoặc part 3. Trong bài viết này, mình sẽ lấy một ví dụ về việc sử dụng cụm động từ keep down trong bài thi IELTS Speaking part 2 nhé!
Part 2: Describe a time when you had to keep down your voice.
One particular time that stands out was during a group study session in the library at my university. We were preparing for our final exams, and the library was very crowded and quiet. I had to discuss some important points with my study group, but we were aware that any loud noises could disturb other students. Therefore, we had to keep down our voices throughout the session. It was quite challenging because we were very enthusiastic about the topic, but we managed to control our volume and stay considerate of others. This experience taught me the importance of being mindful of my surroundings and how to effectively communicate in a quiet environment.
Dịch nghĩa: Một lần đặc biệt mà tôi nhớ là trong một buổi học nhóm tại thư viện trường đại học của tôi. Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, và thư viện rất đông và yên tĩnh. Tôi phải thảo luận một số điểm quan trọng với nhóm học của mình, nhưng chúng tôi biết rằng bất kỳ tiếng ồn lớn nào cũng có thể làm phiền các sinh viên khác. Vì vậy, chúng tôi phải hạ giọng nói của mình trong suốt buổi học. Đó là một thử thách khá lớn vì chúng tôi rất hào hứng với chủ đề, nhưng chúng tôi đã cố gắng kiểm soát âm lượng và giữ sự tôn trọng với người khác. Trải nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của việc để ý đến môi trường xung quanh và cách giao tiếp hiệu quả trong một không gian yên tĩnh.
8. Bài tập với keep down trong tiếng Anh
Để ghi nhớ rõ hơn ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của keep down trong tiếng Anh, hãy chăm chỉ luyện tập bằng các bài tập dưới đây:
- Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống.
- Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- Chọn cụm động từ cho trước để hoàn thành câu.
Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate verb phrases in the following sentences
(Bài tập 1: Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau)
- The doctor advised me to ………. my sugar intake to maintain my health.
- We need to ………. the noise because the baby is sleeping.
- The police tried to ………. the protesters from entering the building.
- The government is working to ………. inflation rates.
- To prevent any accidents, please ………. from the construction site.
Exercise 2: Identify and correct the errors in the sentences below
(Bài tập 2: Xác định và sửa các lỗi trong câu dưới đây)
- The teacher asked the students to keep off their voices during the test.
- The medication helps to keep the fever out.
- We should keep away our expenses to avoid debt.
- The fences were built to keep back the wildlife from wandering into the village.
- The parents tried to keep apart the siblings’ fights.
Exercise 3: Use the given phrasal verbs to make complete sentences: keep down, keep off, keep out, keep away, keep apart
Bài tập 3: Sử dụng các cụm động từ cho sẵn để tạo câu hoàn chỉnh: keep down, keep off, keep out, keep away, keep apart
- The gardener asked us to ………. the grass.
- We need to ……….. the noise levels in the library.
- The signs warned trespassers to ………. of the property.
- The doctor advised him to ………. his stress levels.
- The school had measures in place to ………. different age groups during playtime.
9. Kết luận
Keep down là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau. Nắm rõ cách sử dụng và các ngữ cảnh của cụm từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả hơn. Một số lỗi phổ biến khi sử dụng keep down bao gồm:
- Áp dụng nghĩa của keep down không phù hợp với ngữ cảnh.
- Thay thế keep down bằng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa không chính xác.
- Sử dụng keep down và các cụm động từ liên quan không đúng cách.
Để cải thiện, hãy luyện tập thường xuyên và làm quen với các tình huống sử dụng cụm từ này. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng keep down hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trong phần IELTS Grammar của Vietop English để mở rộng kiến thức của mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
Keep down – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/keep-down?q=keep+down – truy cập ngày 15/07/2024.