Trong cuộc sống thường ngày, thì tương lai đơn được sử dụng rộng rãi để nói về các dự định, lời mời hoặc cảnh báo. Để làm cho cách diễn đạt trở nên phong phú, bạn có thể thay cách dùng câu chủ động sang câu bị động để có thể gây ấn tượng với đối phương, đồng thời nâng cao trình độ sử dụng ngữ pháp của mình!
Câu bị động thì tương lai đơn cũng có cấu trúc và cách dùng vô cùng dễ nhớ. Vì vậy, mình đã tổng hợp chi tiết về loại câu này trong bài viết hôm nay. Qua bài viết, bạn sẽ được giải đáp về:
- Câu bị động trong tiếng Anh.
- Cách dùng và cấu trúc thì tương lai đơn.
- Câu bị động thì tương lai đơn.
- …
Nắm ngay về câu bị động thì tương lai đơn với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu bị động là câu mà chủ ngữ nhận tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động đó. – Động từ chính trong câu bị động luôn ở dạng quá khứ phân từ V (past participle). – Thì tương lai đơn dùng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, dự đoán không có căn cứ, quyết định tại thời điểm nói, lời hứa, lời đe dọa hoặc lời mời, … – Cấu trúc câu chủ động thì tương lai đơn: + Câu khẳng định: S + will + V (inf) + Câu phủ định: S + will not (won’t) + V(inf) + Câu nghi vấn: Will + S + V (inf)? hoặc Wh-question + will + S + V (inf)? – Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn: + Câu khẳng định: O + will + be + V (past participle) + (by S) + Câu phủ định: O + will + not + be + V (past participle) + (by S) + Câu nghi vấn: Will + O + be + V (past participle) + (by S)? hoặc Wh-question + O + will + be + V (past participle) + (by S) |
1. Câu bị động trong tiếng Anh
Câu bị động trong tiếng Anh (passive voice) là câu mà chủ ngữ nhận tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động đó. Dưới đây là cấu trúc và một số ví dụ về câu bị động.
S + tobe + V (past participle) + (by O) |
E.g.:
- He writes a letter. (Anh ấy viết một bức thư.)
→ A letter is written by him. (Bức thư được viết bởi anh ấy.)
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
→ A book is being read by her. (Cuốn sách đang được đọc bởi cô ấy.)
- They have finished the report. (Họ đã làm xong báo cáo.)
→ The report has been finished by them. (Báo cáo đã được làm xong bởi họ.)
Lưu ý:
- Cần chú ý chia đúng dạng động từ to be (am/ is/ are/ was/ were/ been/ being) theo thì của câu chủ động.
- Động từ chính trong câu bị động luôn ở dạng quá khứ phân từ V (past participle).
- Chủ ngữ trong câu bị động thường là tân ngữ trong câu chủ động.
- Trong một số trường hợp, tân ngữ trong câu bị động có thể bị lược bỏ nếu không quan trọng hoặc đã rõ ràng từ ngữ cảnh.
2. Câu bị động thì tương lai đơn là gì?
Câu bị động trong thì tương lai đơn được sử dụng để nhấn mạnh hành động sẽ được thực hiện trong tương lai mà không cần nêu rõ ai là người thực hiện hành động đó.
E.g.:
- The project will be completed by the end of this month. (Dự án sẽ được hoàn thành vào cuối tháng này.)
- A new park will be built in our neighborhood next year. (Một công viên mới sẽ được xây dựng trong khu phố của chúng tôi vào năm tới.)
- The meeting will be postponed due to the bad weather. (Cuộc họp sẽ bị hoãn lại do thời tiết xấu.)
3. Cách dùng câu bị động thì tương lai đơn
Tương tự như các thì khác, câu bị động thì tương lai đơn cũng sẽ được dùng cho các mục đích chính như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Nhấn mạnh đối tượng nhận hành động | A new bridge will be built next year. (Cây cầu mới sẽ được xây dựng vào năm tới) |
Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết rõ | The work will be finished soon. (Công việc sẽ được hoàn thành sớm) |
4. Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn
Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn giúp chuyển đổi một câu từ dạng chủ động sang dạng bị động, tập trung vào đối tượng nhận hành động. Cách chia động từ và sắp xếp từ trong câu bị động này giúp nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng của hành động thay vì người thực hiện.
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Cấu trúc câu chủ động | S + will + V(inf) + O | S + will + not + V (inf) + O | Will + S + V (inf)? hoặc Wh-question + will + S + V (inf)? |
Cấu trúc câu bị động | O + will + be + V (past participle) + (by S) | O + will + not + be + V (past participle) + (by S) | Will + O + be + V (past participle) + (by S)? hoặc Wh-question + O + will + be + V (past participle) + (by S) |
Ví dụ | They will complete the project. (Họ sẽ hoàn thành dự án.) → The project will be completed by them. (Dự án sẽ được hoàn thành bởi họ.) | She will not clean the room. (Cô ấy sẽ không dọn phòng.) → The room will not be cleaned by her. (Phòng sẽ không được dọn bởi cô ấy.) | Will they announce the results? (Họ sẽ công bố kết quả chứ?) → Will the results be announced by them? (Kết quả sẽ được công bố bởi họ chứ?) |
5. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì tương lai đơn
Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì tương lai đơn trong tiếng Anh, bạn cần tuân theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động để làm chủ ngữ cho câu bị động.
- Bước 2: Chia động từ tobe theo dạng will be.
- Bước 3: Đưa động từ chính về dạng quá khứ phân từ V (past participle)
- Bước 4: Thêm by + S nếu cần thiết để chỉ rõ tác nhân thực hiện hành động.
E.g.:
Câu chủ động: They will build a new school. (Họ sẽ xây một ngôi trường.)
Ta có:
- Tân ngữ (a new school) → Chủ ngữ mới (A new school)
- Động từ tobe ở thì tương lai đơn → will be
- Động từ chính dưới dạng quá khứ phân từ → built
- Chủ ngữ (They) → Tác nhân hành động (by them)
→ Câu bị động: A new school will be built by them. (Một ngôi trường mới sẽ được xây dựng bởi họ.)
Áp dụng cách chuyển đổi trên, bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để thành thạo hơn cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động thì tương lai đơn.
E.g.:
- She will write a letter. (Cô ấy sẽ viết một bức thư.) → A letter will be written by her. (Một bức thư sẽ được viết bởi cô ấy.)
- We will organize a meeting. (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp.) → A meeting will be organized by us. (Một cuộc họp sẽ được tổ chức bởi chúng tôi.)
- The teacher will explain the lesson. (Giáo viên sẽ giải thích bài học.) → The lesson will be explained by the teacher. (Bài học sẽ được giải thích bởi giáo viên.)
Xem thêm:
6. Ứng dụng câu bị động thì tương lai đơn vào IELTS Writing Task 2
Việc sử dụng đa dạng mẫu câu trong các kì thi IELTS sẽ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo cũng như ghi điểm cao trong tiêu chí ngữ pháp. Vì vậy, hãy cùng mình xem cách áp dụng mẫu câu bị động thì tương lai đơn vào bài viết trong các ví dụ sau đây nhé!
Đề bài: Some people believe that more money should be spent on public transportation. Discuss the advantages and disadvantages of this approach. (Một số người tin rằng nên chi nhiều tiền hơn cho giao thông công cộng. Thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của cách tiếp cận này.)
The idea of increasing investment in public transportation has both advantages and disadvantages.
One significant advantage is that traffic congestion will be reduced by improving public transport systems. By making public transportation more efficient and accessible, fewer people will be using private cars, leading to less traffic on the roads. Additionally, air quality will be improved as a result of fewer emissions from private vehicles.
However, there are also disadvantages. A considerable amount of money will be required to upgrade and maintain public transportation infrastructure. This may lead to higher taxes or the reallocation of funds from other essential services. Furthermore, during the construction and upgrade period, significant disruptions will be caused to existing transportation services, inconveniencing daily commuters.
In conclusion, while investing in public transportation can reduce traffic congestion and improve air quality, it also requires significant financial resources and may cause temporary disruptions.
Dịch nghĩa:
(Ý tưởng tăng đầu tư vào giao thông công cộng có cả ưu điểm và nhược điểm.
Một lợi thế đáng kể là ùn tắc giao thông sẽ được giảm bớt bằng cách cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Bằng cách làm cho giao thông công cộng hiệu quả và dễ tiếp cận hơn, ít người sẽ sử dụng xe hơi cá nhân hơn, dẫn đến ít giao thông trên đường hơn. Ngoài ra, chất lượng không khí sẽ được cải thiện nhờ giảm lượng khí thải từ các phương tiện cá nhân.
Tuy nhiên, cũng có những nhược điểm. Một số tiền đáng kể sẽ cần thiết để nâng cấp và duy trì cơ sở hạ tầng giao thông công cộng. Điều này có thể dẫn đến thuế cao hơn hoặc phân bổ lại nguồn vốn từ các dịch vụ thiết yếu khác. Hơn nữa, trong thời gian xây dựng và nâng cấp, sẽ gây ra gián đoạn đáng kể cho các dịch vụ giao thông hiện tại, gây bất tiện cho những người đi lại hàng ngày.
Kết luận, trong khi đầu tư vào giao thông công cộng có thể giảm ùn tắc giao thông và cải thiện chất lượng không khí, nó cũng đòi hỏi nguồn tài chính đáng kể và có thể gây ra gián đoạn tạm thời.)
7. Bài tập với câu bị động thì tương lai đơn
Để nắm vững cách sử dụng câu bị động thì tương lai đơn, bạn cần thực hành qua các bài tập giúp bạn củng cố kiến thức. Một số dạng bài bao gồm:
- Viết lại câu dạng bị động.
- Điền từ vào chỗ trống.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
Hãy cùng mình ôn tập lại qua các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Rewrite the sentence in passive voice
(Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau sang câu bị động)
- They will organize the event next month.
=> ……….……….……….……….……….
- She will write the report by tomorrow.
=> ……….……….……….……….……….
- The company will launch a new product soon.
=> ……….……….……….……….……….
- He will deliver the package in a few days.
=> ……….……….……….……….……….
- The teacher will explain the lesson tomorrow.
=> ……….……….……….……….……….
Exercise 2: Complete the passive sentence with the given word
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu bị động thì tương lai đơn sau)
- The meeting ………. (hold) at 9 a.m. tomorrow.
- The new policy ………. (implement) next year.
- The results ………. (announce) by the principal.
- The project ………. (complete) on time.
- The book ………. (publish) by the famous author.
Exercise 3: Make a passive sentence in future simple tense
(Bài tập 3: Đặt câu bị động thì tương lai đơn)
- The room/ clean/ by the staff/ tomorrow.
=> ……….……….……….……….……….
- The movie/ release/ next summer.
=> ……….……….……….……….……….
- The exam/ check/ by the teacher/ soon.
=> ……….……….……….……….……….
- The invitation/ send/ to all guests/ in a few days.
=> ……….……….……….……….……….
- The road/ repair/ by the workers/ next week.
=> ……….……….……….……….……….
8. Kết luận
Việc nắm vững câu bị động thì tương lai đơn là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và mạch lạc hơn, mà còn giúp tăng cường khả năng viết và nói tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.
Qua các ví dụ và bài tập, hy vọng rằng bạn đã có được cái nhìn tổng quan và kiến thức sâu sắc hơn về câu bị động thì tương lai đơn. Đừng quên tìm hiểu thêm cách dùng câu bị động ở các thì khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé các bạn!
Tài liệu tham khảo:
Simple Future Passive Voice: https://www.englishcentral.com/blog/en/simple-future-passive-voice-explanation-with-examples/ – Truy cập ngày 9/7/2024