Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để nhận biết và sử dụng đúng các danh từ số nhiều trong tiếng Anh chưa? Việc sử dụng chính xác các danh từ số nhiều không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết về ngữ pháp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các quy tắc cơ bản và nâng cao trong việc hình thành số nhiều của danh từ, cũng như cung cấp cho bạn những công cụ và thực hành các bài tập danh từ số nhiều để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Cùng mình bắt đầu ngay nhé!
1. Ôn tập lý thuyết danh từ số nhiều
Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về danh từ số nhiều trước nhé.
Ôn tập lý thuyết |
1. Danh từ số nhiều là gì? – Danh từ số nhiều là những danh từ dùng để chỉ hai hay nhiều sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, chúng thường thêm s ở cuối từ, nhưng một số trường hợp không có đuôi s. – E.g.: Apples are essential for a balanced diet. (Những quả táo là thực phẩm thiết yếu cho chế độ ăn cân bằng.) ==> Trong câu này, apples là danh từ số nhiều, chỉ nhiều quả táo, diễn tả vai trò của chúng trong chế độ ăn uống. 2. Vị trí của danh từ số nhiều – Thường đứng đầu câu, làm chủ ngữ: E.g.: + Cars emit pollution. (Các xe hơi thải ra ô nhiễm.) + Birds migrate seasonally. (Các loài chim di cư theo mùa.) – Đứng sau mạo từ hoặc tính từ chỉ số lượng: E.g.: + The children play in the park. (Những đứa trẻ chơi trong công viên.) + A few books were left on the table. (Vài quyển sách để trên bàn.) – Đứng sau trạng từ như all, most, many, some: E.g.: + All participants receive a certificate. (Tất cả những người tham gia nhận được chứng chỉ.) + Some topics are difficult to discuss. (Một số chủ đề khó để thảo luận.) 3. Cách thành lập danh từ số nhiều Nếu bạn có 1 danh từ số ít làm thế nào để chuyển sang danh từ số nhiều? Bên dưới là những cách thành lập một danh từ số nhiều chi tiết nhất. |
Cách thành lập | Ví dụ |
Hầu hết danh từ thêm -s. | cat => cats dog => dogs book => books table => tables |
Danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -x, -sh, -ch, -z thêm -es. | bus => buses class => classes box => boxes dish => dishes church => churches quiz => quizzes |
– Danh từ kết thúc bằng đuôi -o trước -o là nguyên âm thêm -s. – Danh từ kết thúc đuôi -o trước -o là phụ âm thêm -es. | potato => potatoes tomato => tomatoes hero => heroes |
– Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một nguyên âm thêm -s. – Danh từ kết thúc bằng đuôi -y trước -y là một phụ âm chuyển -y thành -ies. | boy => boys key => keys day => days toy => toys city => cities baby => babies lady => ladies party => parties |
Danh từ kết thúc bằng đuôi -f hoặc -fe đổi -f hoặc -fe thành -v rồi thêm -es. | wife => wives leaf => leaves half => halves knife => knives calf => calves |
4. Cách nhận biết danh từ số nhiều Xác định qua đuôi -s hoặc -es. Danh từ bất quy tắc cần học thuộc và nhận biết ngữ nghĩa. 5. Phân loại danh từ số nhiều Chúng ta có thể chia danh từ số nhiều thành 2 loại: Danh từ số nhiều thông thường và danh từ số nhiều đặc biệt. a. Danh từ số nhiều thông thường Là những danh từ được thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ số ít. E.g.: + Chair (ghế) -> chairs (những chiếc ghế) + Pencil (bút chì) -> pencils (những cây bút chì) + Lamp (đèn) -> lamps (những chiếc đèn) b. Danh từ số nhiều đặc biệt Các danh từ số nhiều đặc biệt, thường xuyên xuất hiện trong bài thi và các tình huống thường ngày. |
Danh từ số ít | Ý nghĩa | Danh từ số nhiều |
Pence | Đồng xu | Penny |
Woman | Phụ nữ | Women |
Man | Đàn ông | Men |
Child | Trẻ con | Children |
Tooth | Răng | Teeth |
Foot | Bàn chân | Feet |
Person | Người | People |
Mouse | Chuột | Mice |
Goose | Ngỗng | Geese |
Cactus | Xương rồng | Cacti |
Focus | Tiêu điểm | Foci |
Fungus | Nấm | Fungi |
Nucleus | Nhân nguyên tử | Nuclei |
Syllabus | Giáo trình | Syllabi |
Phenomenon | Hiện tượng | Phenomena |
Criterium | Tiêu chuẩn | Criteria |
Bacterium | Vi khuẩn | Bacteria |
Datum | Dữ liệu | Data |
c. Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều, dù có kết thúc bằng s hay không. E.g.: Scissors (cái kéo), glasses (kính mắt), pants (quần dài), clothes (quần áo), tweezers (cái nhíp), jeans (quần jeans), binoculars (ống nhòm), headphones (tai nghe), leggings (quần legging), tongs (cái kẹp). d. Các danh từ dạng số nhiều giống dạng số ít E.g.: Sheep (cừu), fish (cá), deer (nai, hươu), species (loài), aircraft (máy bay), salmon (cá hồi), trout (cá hồi trắng, cá tầm), swine (lợn), moose (nai sừng tấm), spacecraft (tàu vũ trụ). e. Các danh từ có s nhưng được sử dụng như danh từ số ít E.g.: Physics (vật lý), Mathematics (toán học), Economics (kinh tế học), News (tin tức), Measles (bệnh sởi), Mumps (bệnh quai bị), Billiards (bi-a), Athletics (điền kinh), Statistics (thống kê), Ethics (đạo đức). 6. Một số danh từ số nhiều phổ biến Dưới đây là 50 danh từ số nhiều phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững: |
Danh từ Số Nhiều | Phiên âm | Dịch Nghĩa |
Dogs | /dɒɡz/ | Chó |
Cats | /kæts/ | Mèo |
Houses | /ˈhaʊzɪz/ | Nhà |
Cars | /kɑːrz/ | Xe hơi |
Books | /bʊks/ | Sách |
Tables | /ˈteɪbəlz/ | Bàn |
Chairs | /tʃeərz/ | Ghế |
Schools | /skuːlz/ | Trường học |
Students | /ˈstjuːdənts/ | Sinh viên |
Teachers | /ˈtiːtʃərz/ | Giáo viên |
Computers | /kəmˈpjuːtərz/ | Máy tính |
Phones | /fəʊnz/ | Điện thoại |
Buildings | /ˈbɪldɪŋz/ | Các tòa nhà |
Trees | /triːz/ | Cây |
Birds | /bɜːrdz/ | Chim |
Flowers | /ˈflaʊərz/ | Hoa |
Children | /ˈtʃɪldrən/ | Trẻ em |
Toys | /tɔɪz/ | Đồ chơi |
Keys | /kiːz/ | Chìa khóa |
Pens | /pɛnz/ | Bút |
Friends | /frɛndz/ | Bạn bè |
Families | /ˈfæməliz/ | Gia đình |
Foods | /fuːdz/ | Thức ăn |
Languages | /ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | Ngôn ngữ |
Countries | /ˈkʌntriz/ | Quốc gia |
Cities | /ˈsɪtiz/ | Thành phố |
Streets | /striːts/ | Đường phố |
Gardens | /ˈɡɑːrdənz/ | Vườn |
Rivers | /ˈrɪvərz/ | Sông |
Oceans | /ˈoʊʃənz/ | Đại dương |
Mountains | /ˈmaʊntənz/ | Núi |
Lakes | /leɪks/ | Hồ |
Islands | /ˈaɪləndz/ | Hòn đảo |
Vegetables | /ˈvɛdʒtəbəlz/ | Rau củ |
Fruits | /fruːts/ | Trái cây |
Drinks | /drɪŋks/ | Đồ uống |
Animals | /ˈænɪməlz/ | Động vật |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Insects | /ˈɪnsɛkts/ | Côn trùng |
Jobs | /dʒɒbz/ | Công việc |
Tasks | /tɑːsks/ | Công việc, nhiệm vụ |
Duties | /ˈdjuːtiz/ | Nhiệm vụ |
Responsibilities | /rɪˌspɒnsəˈbɪlətiz/ | Trách nhiệm |
Exams | /ɪɡˈzæmz/ | Kỳ thi |
Challenges | /ˈtʃælɪndʒɪz/ | Thách thức |
Opportunities | /ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | Cơ hội |
Problems | /ˈprɒbləmz/ | Vấn đề |
Solutions | /səˈluːʃənz/ | Giải pháp |
Goals | /ɡoʊlz/ | Mục tiêu |
Ôn tập thêm kiến thức về từ bài tập danh từ số nhiều trực quan hơn với hình ảnh bên dưới, bạn nhé.
Cùng mình luyện tập thêm các dạng bài tập sau:
- Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều
- Bài tập về danh từ đếm được và danh từ không đếm được
- Bài tập về danh từ
2. Bài tập danh từ số nhiều có đáp án chi tiết
Luyện tập các bài tập về danh từ số nhiều giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Bên dưới, mình đã tổng hợp một số bài tập để bạn rèn luyện như sau:
- Chọn danh từ số nhiều khác so với các danh từ còn lại.
- Chọn dạng số nhiều của các danh từ sau.
- Điền dạng số nhiều của các danh từ đã cho.
- Chia danh từ số nhiều.
- Chọn dạng số nhiều đúng của danh từ để hoàn thành mỗi câu.
Exercise 1: Choose a plural noun that is different from the other nouns
(Bài tập 1: Chọn danh từ số nhiều khác so với các danh từ còn lại)
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Cities
- B. Boxes
- C. Tomato
- D. Buses
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Babies
- B. Foxes
- C. Brushes
- D. Chair
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Leaves
- B. Lives
- C. Knives
- D. Wolf
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Sheep
- B. Deer
- C. Moose
- D. Dog
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Men
- B. Women
- C. Children
- D. Person
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Mice
- B. Lice
- C. Goose
- D. Dice
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Feet
- B. Teeth
- C. Ears
- D. Hands
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Series
- B. Species
- C. Rice
- D. News
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Media
- B. Data
- C. Agenda
- D. Formula
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Phenomena
- B. Criteria
- C. Bacteria
- D. Child
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Desks
- B. Lamps
- C. Cars
- D. Information
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Apples
- B. Bananas
- C. Cherries
- D. Fruit
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Watches
- B. Dishes
- C. Heroes
- D. Toy
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Keys
- B. Days
- C. Plays
- D. Homework
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Taxes
- B. Quizzes
- C. Glasses
- D. Love
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Thieves
- B. Believes
- C. Leaves
- D. Lives
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Mathematics
- B. Physics
- C. Statistics
- D. Equipment
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Buffaloes
- B. Mosquitoes
- C. Potatoes
- D. Sheep
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Roofs
- B. Cliffs
- C. Chiefs
- D. Knowledge
- Chọn danh từ khác so với các danh từ còn lại.
- A. Pianos
- B. Photos
- C. Solos
- D. Furniture
Exercise 2: Choose the plural form of the following nouns
(Bài tập 2: Chọn dạng số nhiều của các danh từ sau)
- Child → ……….
- A. childs
- B. children
- C. childes
- Foot → ……….
- A. foots
- B. feet
- C. footes
- Mouse → ……….
- A. mouses
- B. mice
- C. mousees
- Man → ……….
- A. mans
- B. men
- C. manes
- Goose → ……….
- A. gooses
- B. geese
- C. goosies
- Tooth → ……….
- A. tooths
- B. teeth
- C. toothies
- Woman → ……….
- A. womans
- B. women
- C. womanes
- Cactus → ……….
- A. cactuses
- B. cacti
- C. cactos
- Leaf → ……….
- A. leafs
- B. leaves
- C. leafes
- Diagnosis → ……….
- A. diagnosises
- B. diagnoses
- C. diagnosiss
- Thesis → ……….
- A. thesises
- B. theses
- C. thesiss
- Crisis → ……….
- A. crisises
- B. crises
- C. crisiss
- Phenomenon → ……….
- A. phenomenons
- B. phenomena
- C. phenomenas
- Index → ……….
- A. indexs
- B. indexes
- C. indices
- Matrix → ……….
- A. matrixs
- B. matrixes
- C. matrices
- Datum → ……….
- A. datums
- B. data
- C. datas
- Formula → ……….
- A. formulas
- B. formulae
- C. formulaes
- Oasis → ……….
- A. oasises
- B. oases
- C. oasiss
- Larva → ……….
- A. larvas
- B. larvae
- C. larvies
- Radius → ……….
- A. radiuses
- B. radii
- C. radiusis
Exercise 3: Fill in the plural form of the given nouns
(Bài tập 3: Điền dạng số nhiều của các danh từ đã cho)
Danh từ gợi ý: Car, tree, cat, book, student, event, bird, technology, movie, country
- The parking lot was full, but she found space for her ………..
- During the holiday season, many ………. are decorated in the city center.
- Those ………. look hungry, maybe we should feed them.
- He read several interesting ………. on ancient history last month.
- Each year, many ………. graduate with honors.
- The festival included various cultural ………. from around the globe.
- We observed different types of ………. flying over the lake at sunset.
- Recent advancements in ………. have significantly improved our daily lives.
- Which ………. did you think were the best this year?
- Many ………. have unique traditions that are fascinating to learn about.
Exercise 4: Make nouns plural
(Bài tập 4: Chia danh từ số nhiều)
- There are three ………. (mouse) in the kitchen.
- I bought two new ………. (toothbrush) yesterday.
- She has a collection of ………. (cactus) in her living room.
- All the ………. (child) at the party enjoyed the games.
- He caught several ………. (fish) during his trip.
- There are many ………. (person) waiting in line.
- The ………. (shelf) in the library are filled with books.
- She brought back several ………. (scarf) from her travels.
- The ………. (ox) were used for plowing the field.
- There are few ………. (footprint) in the snow.
Exercise 5: Choose the correct plural form of the noun to complete each sentence
(Bài tập 5: Chọn dạng số nhiều đúng của danh từ để hoàn thành mỗi câu)
- Many children love playing with their ………. at the beach.
- A. toys
- B. toies
- C. toyies
- D. toy
- We saw several ………. flying overhead during the migration season.
- A. gooses
- B. geese
- C. goose
- D. goosies
- Her bookshelf is filled with all kinds of ………..
- A. books
- B. bookies
- C. bookes
- D. book
- The farmer keeps all his ………. in a large barn.
- A. sheeps
- B. sheep
- C. sheepies
- D. shep
- In the old photo, you can see several vintage ………. parked on the street.
- A. cars
- B. caries
- C. car
- D. cares
- During the walk, we saw a few ………. resting under the trees.
- A. deers
- B. deer
- C. deeries
- D. dear
- She collects ………. from different countries she visits.
- A. stamp
- B. stampees
- C. stamps
- D. stampies
- The museum has a collection of ancient ………. displayed in the main hall.
- A. statue
- B. statuies
- C. statues
- D. statuees
- In the fall, we love to watch the ………. change colors.
- A. trees
- B. treeies
- C. treese
- D. tree
- The chef made delicious ………. for the guests at the party.
- A. cake
- B. cakies
- C. cakes
- D. cakees
3. Download trọn bộ bài tập danh từ số nhiều trong tiếng Anh
Làm bài tập mỗi ngày là vũ khí giúp bạn xử đẹp mọi bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên, chọn nguồn tài liệu uy tín là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả học tập.
Nếu bạn đang muốn ôn luyện về bài tập danh từ số nhiều, hãy truy cập vào đường file bài tập mà mình chia sẻ bên dưới. Bài tập được chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm học bài nhé.
4. Kết luận
Chúng ta đã hoàn thành phần kiến thức về cách hình thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh. Sự hiểu biết vững chắc về các quy tắc này giúp bạn đạt được những điều sau:
- Chính xác khi diễn đạt số lượng trong các bài nói hoặc viết về người và vật.
- Tránh những sai sót ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh.
- Cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, trong quá trình học và làm bài tập danh từ số nhiều, bạn cũng cần chú ý đến:
- Những danh từ không có hình thức số nhiều.
- Các danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường.
- Việc áp dụng danh từ số nhiều phải phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, hãy để lại bình luận dưới bài viết này để nhận sự hỗ trợ từ các giáo viên. Bạn cũng có thể ghé thăm mục IELTS Grammar trên trang Vietop English để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn thành công trong quá trình học tập!
Tài liệu tham khảo:
Plural Nouns: Rules and Examples – https://www.grammarly.com/blog/plural-nouns/#:~:text=A%20plural%20noun%20is%20a,nouns%20that%20take%20unique%20forms – Truy cập ngày 24/07/2024.