Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Bí kíp cưa đổ với 100+ câu bài tập mệnh đề chỉ mục đích siêu hay! (Có đáp án)

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bài tập mệnh đề chỉ mục đích là một chủ điểm ngữ pháp khá đơn giản và thường hay gặp trong các đề thi tiếng Anh. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều bạn vẫn lo lắng và dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng loại ngữ pháp này trong học tập cũng như giao tiếp tiếng Anh với mọi người.

Để xử đẹp các bài tập mệnh đề chỉ mục đích, bạn cần phải nắm vững lý thuyết một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Nếu chưa biết ôn tập kiến thức như thế nào thì hãy theo dõi bài viết mà mình chia sẻ ngày hôm nay. 

Bài viết với những nội dung quan trọng như sau:

  • Lý thuyết về mệnh đề chỉ mục đích.
  • Các dạng bài tập mà bạn thường gặp trong đề thi và đáp án kèm giải thích chi tiết cho từng câu.
  • Mẹo học mệnh đề chỉ mục đích siêu dễ nhớ.

Theo chân mình học bài và chinh phục các bài tập thôi nào! 

1. Ôn tập lý thuyết mệnh đề chỉ mục đích

Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về mệnh đề chỉ mục đích trước nhé.

Ôn tập lý thuyết
Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh thường sử dụng để thể hiện mục tiêu hoặc ý định của một hành động. Các liên từ phổ biến bao gồm: So as to, in order to, và so that.
E.g.:
+ He works extra hours so as to save up for a vacation. (Anh ấy làm việc thêm giờ để tiết kiệm tiền đi nghỉ.)
+ She reads extensively to broaden her knowledge. (Cô ấy đọc sách nhiều để mở rộng kiến thức.)
Các cấu trúc mệnh đề chỉ mục đích:
To, so as to, in order to:
Dạng khẳng định: Clause + to/ so as to/ in order to + V-infinitive + Object
Dạng phủ định: Clause + so as not to/ in order not to + V-infinitive + Object
Trong đó, mệnh đề đứng trước các từ to, so as to, in order to là mệnh đề chính hay mệnh đề độc lập.
Tuy nhiên, người học cần lưu ý các điểm sau đây: To luôn ở dạng khẳng định và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. So as to và in order to hay dùng trong trường hợp trang trọng, học thuật.
E.g.:
+ She took a cooking class to improve her culinary skills. (Cô ấy tham gia lớp học nấu ăn để nâng cao kỹ năng nấu nướng của mình.)
+ He avoided sweets in order not to gain weight. (Anh ấy tránh ăn đồ ngọt để không tăng cân.)
In case, in case of:
Cấu trúc 1: Clause + in case + clause
Cấu trúc 2: Clause + in case of + Noun/ V-ing
Tuy nhiên, người học cần lưu ý các điểm sau đây: In case không đi với would/ will.
In case/ in case of có thể đứng ở đầu câu nếu muốn nhấn mạnh về rủi ro.
E.g.:
+ Carry an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)
+ I’ll bring a map in case we lose our way. (Tôi sẽ mang theo bản đồ phòng trường hợp chúng ta lạc đường.)
For:
Dạng khẳng định: S + V + for + Noun/ V-ing
Dạng phủ định: S + V + not for + V-ing/ S + auxiliary verb + not + V + for + Noun
Trong đó, mệnh đề đứng trước các từ for là mệnh đề chính.
E.g.:
+ They installed security cameras for safety. (Họ lắp đặt camera an ninh vì lý do an toàn.)
+ He avoids sugar for health reasons. (Anh ấy tránh đường vì lý do sức khỏe.)
Clauses of purpose (Mệnh đề chỉ mục đích):
Mệnh đề chỉ mục đích thường được bắt đầu bằng: So that, in order that.
Cấu trúc: S+ V + so that/ in order that + S + will/ would + V (bare-infinitive)
E.g.:
+ I took a day off so that I could relax. (Tôi nghỉ một ngày để có thể thư giãn.)
+ She moved to a new city in order to find a better job. (Cô ấy chuyển đến một thành phố mới để tìm một công việc tốt hơn.)

Để học và nhớ kĩ hơn, mình sẽ chia sẻ ảnh minh họa dưới đây bao gồm các nội dung đã được tổng hợp ở trên một cách chi tiết và rõ ràng nhất:

Lý thuyết mệnh đề chỉ mục đích
Lý thuyết mệnh đề chỉ mục đích

Xem thêm:

2. Bài tập mệnh đề chỉ mục đích có đáp án chi tiết

Ngay sau đã nắm bắt được lý thuyết, hãy cùng mình làm quen với các bài tập mệnh đề chỉ mục đích này nhé. 

Các dạng bài tập mệnh đề chỉ mục đích bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Chọn từ đúng để điền vào chỗ thích hợp.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây.
  • Nối các câu bằng cách sử dụng so that/ in order that/ in order to/ so as to/ to.

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

FIll in the blanks
FIll in the blanks
  1. She studies daily ………. (improve) her French.
  2. I woke up early today ………. (not miss) the bus.
  3. He carries a phone ………. (call) in emergencies.
  4. We brought a map ………. (not get) lost during the hike.
  5. She eats healthy foods ………. (maintain) her energy levels.
  6. They set alarms ………. (wake) up on time for the meeting.
  7. He saved money ………. (buy) a new laptop.
  8. She took a shortcut ………. (reach) the theater before the show starts.
  9. Carry some water ………. (stay) hydrated on the trip.
  10. I’ll take notes ………. (not forget) the key points.
  11. They installed a new heater ………. (provide) warmth during winter.
  12. He wears sunglasses ………. (protect) his eyes from the sun.
  13. She closed the windows ………. (keep out) the cold air.
  14. I’ll send you a reminder ………. (not miss) the appointment.
  15. They brought an extra tent ………. (use) in case of damage.
  16. I read reviews online ………. (make) an informed purchase.
  17. He took a nap ………. (be) refreshed for the party.
  18. She keeps snacks in her desk drawer ………. (have) something to eat when hungry.
  19. They left early ………. (avoid) traffic jams.
  20. Bring an extra charger ………. (not run out) of battery.

Trong các ví dụ về mệnh đề chỉ mục đích, chúng ta có thể sử dụng to, in order to, hoặc so as to để biểu đạt một mục đích tương tự. Mặc dù đáp án cho bài tập có thể là sử dụng to, bạn cũng có thể dùng in order to hoặc so as to hoặc for + V-ing để thay thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của câu.

Đáp ánGiải thích
1. to improveCâu này sử dụng to improve để chỉ mục đích hoặc ý định của hành động học hàng ngày. Cấu trúc to + [động từ nguyên mẫu] là phổ biến trong việc diễn đạt mục đích trong tiếng Anh và được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ to improve her French là mục đích chính xác cho việc cô ấy học tiếng Pháp mỗi ngày.
2. so as not to missCâu này sử dụng cụm so as not to miss để chỉ mục đích phủ định của hành động thức dậy sớm. So as not to + [động từ nguyên mẫu] được dùng để biểu đạt một hành động được thực hiện để tránh kết quả không mong muốn, trong trường hợp này là không muốn bỏ lỡ xe buýt.
3. to callỞ đây, to call là mệnh đề chỉ mục đích, diễn đạt ý định sử dụng điện thoại trong trường hợp khẩn cấp. Cấu trúc to + [động từ nguyên mẫu] đơn giản và trực tiếp nêu rõ mục đích của việc mang theo điện thoại.
4. in case we get lostMệnh đề in case we get lost sử dụng in case để chuẩn bị cho khả năng xảy ra, tức là việc có thể lạc đường. Cấu trúc này giúp chỉ rõ một hành động phòng ngừa, trong trường hợp này là mang bản đồ khi đi bộ đường dài.
5. to maintainỞ đây, to maintain là mệnh đề chỉ mục đích, diễn tả lý do tại sao cô ấy ăn thực phẩm lành mạnh. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ đích danh mục đích của một hành động, ở đây là để duy trì năng lượng.
6. to wake upCâu này sử dụng to wake up để chỉ mục đích của việc đặt báo thức. Cấu trúc to + [động từ nguyên mẫu] ở đây rất phù hợp để chỉ rõ ràng lý do đặt báo thức là để dậy đúng giờ cho cuộc họp.
7. to buyTrong câu này, to buy chỉ mục đích tiết kiệm tiền, đó là mua một chiếc laptop mới. Cấu trúc này trực tiếp liên kết mục đích tiết kiệm với việc mua sắm, thể hiện mục tiêu rõ ràng của hành động.
8. to reachCâu này dùng to reach để chỉ mục đích của việc đi tắt. Mệnh đề chỉ mục đích này giải thích lý do tại sao cô ấy lại chọn lộ trình ngắn hơn, là để kịp đến rạp trước khi vở kịch bắt đầu.
9. to stayto stay hydrated được dùng để chỉ mục đích mang nước. Cấu trúc to + [động từ nguyên mẫu] trực tiếp chỉ ra lý do của hành động, ở đây là để duy trì sự ẩm trong cơ thể trong suốt chuyến đi.
10. so as not to forgetMệnh đề so as not to forget dùng để diễn đạt mục đích phủ định, nhằm ngăn ngừa việc quên các điểm chính. So as not to + [động từ nguyên mẫu] là cấu trúc phù hợp để chỉ mục đích tránh một hành động không mong muốn.
11. to provideỞ đây, to provide chỉ mục đích của việc lắp đặt máy sưởi mới, đó là để cung cấp hơi ấm trong mùa đông. Cấu trúc to + [động từ nguyên mẫu] rõ ràng nêu bật mục đích thiết thực của hành động.
12. for protectingCâu này sử dụng for protecting để chỉ mục đích của việc đeo kính râm, là bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời. Đây là một ví dụ điển hình của việc sử dụng mệnh đề chỉ mục đích với for để diễn đạt lý do cụ thể và rõ ràng.
13. to keep outMệnh đề to keep out ở đây giải thích mục đích của việc đóng cửa sổ, đó là để ngăn không cho không khí lạnh vào trong nhà. Cấu trúc này trực tiếp chỉ rõ mục đích bảo vệ không gian sống khỏi điều kiện thời tiết lạnh lẽo.
14. so as not to missMệnh đề so as not to miss diễn đạt mục đích phủ định của việc gửi lời nhắc, là để không bỏ lỡ cuộc hẹn. Cấu trúc này hiệu quả trong việc biểu đạt một hành động được thực hiện để tránh kết quả không mong muốn.
15. in case ofIn case of + [danh từ] ở đây được dùng để chỉ một tình huống dự phòng, đó là trường hợp lều bị hư hại. Câu này nêu bật sự chuẩn bị thận trọng cho các sự cố không lường trước được.
16. to makeTo make trong câu này chỉ mục đích của việc đọc đánh giá trực tuyến, đó là để thực hiện một lựa chọn mua sắm có thông tin. Cấu trúc này nhấn mạnh vào mục đích hành động, thể hiện sự cẩn trọng và thông minh trong việc lựa chọn sản phẩm.
17. to beCâu này dùng to be refreshed để chỉ mục đích của việc ngủ trưa, là để cảm thấy tỉnh táo và sảng khoái cho bữa tiệc. Đây là một ví dụ của việc sử dụng mệnh đề chỉ mục đích để biểu đạt sự chuẩn bị tốt cho một sự kiện quan trọng.
18. to haveCâu này dùng to have chỉ mục đích của việc cất đồ ăn nhẹ trong ngăn kéo bàn, đó là để có thứ gì đó để ăn khi đói. Cấu trúc này rất phổ biến để nêu bật mục đích chuẩn bị trước cho nhu cầu cá nhân.
19. to avoidTo avoid chỉ mục đích của việc rời đi sớm, là tránh tắc đường. Đây là một mệnh đề chỉ mục đích phổ biến, được sử dụng để tránh những tình huống không mong muốn.
20. in caseIn case ở đây được dùng để chỉ sự phòng ngừa, trong trường hợp pin hết. Cấu trúc này nhấn mạnh sự cần thiết của việc chuẩn bị sẵn sàng cho các tình huống không mong muốn, bảo đảm rằng bạn luôn có sự dự phòng cần thiết.

Exercise 2: Choose the correct answer to fill in the blanks

(Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ thích hợp)

Choose the correct answer to fill in the blanks
Choose the correct answer to fill in the blanks
  1. She engages in continuous professional development ………. advance her career ………. gaining industry recognition. (not only to/ but also for)
  2. We arranged an early meeting ………. (so as to/ with the purpose of) discuss the urgent issues before the client visit.
  3. He meticulously documents all processes ………. (in order to/ aiming for) maintain quality control and facilitate future training.
  4. Secure all data backups ………. (in case of/ to guard against) potential cybersecurity threats.
  5. They organize community workshops ………. (to/ for the sake of) foster local talent and encouraging creative collaborations.
  6. She subscribes to international journals ………. (not just to/ but also for) keep abreast of global trends ………. enhancing her academic profile.
  7. Carry bilingual dictionaries ………. (in case of/ to prepare for) language barriers during your travels.
  8. They conduct biannual audits ………. (to ensure/ for ensured) compliance with financial regulations and promoting transparency.
  9. He refrains from making spontaneous decisions ………. (so as not to/ with the intention of) jeopardizing long-term strategic goals.
  10. Bring reusable containers ………. (promote/ for promoting) environmental sustainability and reducing plastic waste.
Đáp ánGiải thích
1. not only to/ but also forCâu này sử dụng not only to advance để chỉ mục đích phát triển nghề nghiệp và but also for để diễn đạt thêm mục đích là đạt được sự công nhận trong ngành. Cấu trúc not only to … but also for … giúp nhấn mạnh hai mục đích chính của hành động.
2. so as to discussSử dụng so as to discuss để diễn đạt mục đích của việc sắp xếp cuộc họp sớm, đó là thảo luận các vấn đề khẩn cấp trước khi gặp khách hàng. Cấu trúc so as to làm rõ mục đích cụ thể và chi tiết hơn.
3. in order to maintainCâu này sử dụng in order to maintain để diễn đạt mục đích của việc ghi chép kỹ lưỡng các quy trình, nhằm duy trì kiểm soát chất lượng và tạo điều kiện cho việc đào tạo trong tương lai. Cấu trúc in order to giúp câu văn trang trọng và rõ ràng hơn.
4. to guard againstTo guard against ở đây diễn tả mục đích của việc bảo vệ tất cả các bản sao lưu dữ liệu, đó là phòng ngừa các mối đe dọa an ninh mạng tiềm ẩn. Cấu trúc này làm rõ mục đích phòng ngừa.
5. to fosterCâu này sử dụng to foster để chỉ mục đích của việc tổ chức các hội thảo cộng đồng, nhằm phát triển tài năng địa phương và khuyến khích hợp tác sáng tạo. Cấu trúc này làm nổi bật mục tiêu cụ thể và tích cực.
6. not just to keepSử dụng not just to keep để diễn đạt mục đích không chỉ giữ cho mình cập nhật với các xu hướng toàn cầu mà còn để nâng cao hồ sơ học thuật của cô ấy. Cấu trúc not just to … but also for … nhấn mạnh hai mục đích chính.
7. to prepare forCâu này sử dụng to prepare for để chỉ mục đích mang theo từ điển song ngữ, nhằm chuẩn bị cho các rào cản ngôn ngữ trong suốt chuyến đi. Cấu trúc này làm rõ mục đích chuẩn bị.
8. to ensureSử dụng to ensure để diễn đạt mục đích của việc tiến hành kiểm toán hai lần một năm, đó là đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính và thúc đẩy tính minh bạch. Cấu trúc này nhấn mạnh sự đảm bảo và tính minh bạch.
9. so as not to jeopardizeCâu này sử dụng so as not to jeopardize để diễn đạt mục đích tránh làm nguy hại đến các mục tiêu chiến lược dài hạn. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh việc tránh một kết quả không mong muốn.
10. to promoteCâu này sử dụng to promote để chỉ mục đích mang theo hộp đựng tái sử dụng, nhằm thúc đẩy tính bền vững môi trường và giảm thiểu rác thải nhựa. Cấu trúc này làm nổi bật mục tiêu bảo vệ môi trường.

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. He took a map ………. he wouldn’t get lost.
  • A. because of
  • B. in order to
  • C. although
  • D. so that
  1. She works out daily ………. stay fit.
  • A. so as to
  • B. in order to
  • C. for
  • D. all of the above
  1. They left the party early ………. catch the last train.
  • A. so as to
  • B. in order to
  • C. for
  • D. both A and B
  1. She studied hard ………. she could pass the exam.
  • A. because
  • B. so that
  • C. in order to
  • D. for
  1. We installed a security system ………. our house is safe.
  • A. in order to
  • B. so as to
  • C. so that
  • D. for
  1. He wears glasses ………. he can see clearly.
  • A. because
  • B. in order to
  • C. although
  • D. so that
  1. They organized the event ………. raise funds for charity.
  • A. to
  • B. for
  • C. so as to
  • D. in order to
  1. I brought an umbrella ………. it might rain.
  • A. in case
  • B. because
  • C. so that
  • D. in order to
  1. She joined a study group ………. improve her grades.
  • A. so as to
  • B. in order to
  • C. for
  • D. both A and B
  1. He bought a new laptop ………. he needed it for his job.
  • A. so that
  • B. because
  • C. in order to
  • D. for
Đáp ánGiải thích
1. DSo that được sử dụng để diễn tả mục đích, cho thấy lý do anh ấy mang theo bản đồ là để tránh bị lạc. Because of không diễn tả mục đích, although không phù hợp vì nó diễn tả sự đối lập, và in order to yêu cầu động từ nguyên mẫu sau nó, không phải một mệnh đề.
2. DCả ba lựa chọn (so as to, in order to, for) đều đúng để chỉ mục đích tập thể dục hàng ngày của cô ấy là để giữ dáng. So as to và in order to đều đi với động từ nguyên mẫu để chỉ mục đích, trong khi for đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
3. DSo as to và in order to đều có thể sử dụng để diễn tả mục đích rời khỏi bữa tiệc sớm là để bắt chuyến tàu cuối cùng. For không phù hợp vì nó thường không đi kèm động từ nguyên mẫu.
4. BSo that chỉ ra mục đích của việc học chăm chỉ là để cô ấy có thể qua kỳ thi. Because diễn tả lý do, không phải mục đích, và in order to yêu cầu động từ nguyên mẫu.
5. CSo that diễn tả mục đích của việc lắp đặt hệ thống an ninh là để ngôi nhà của chúng tôi an toàn. In order to và so as to yêu cầu động từ nguyên mẫu, không phù hợp với mệnh đề này.
6. DSo that chỉ ra mục đích của việc đeo kính là để anh ấy có thể nhìn rõ. Because diễn tả lý do, although diễn tả sự đối lập, và in order to yêu cầu động từ nguyên mẫu.
7. DIn order to đúng vì nó diễn tả mục đích tổ chức sự kiện là để quyên góp tiền cho từ thiện. To và so as to cũng có thể đúng, nhưng for không phù hợp vì nó thường không đi kèm động từ nguyên mẫu.
8. AIn case diễn tả sự phòng ngừa, chuẩn bị cho tình huống có thể xảy ra, như trời mưa. Các lựa chọn khác không diễn tả được sự phòng ngừa này.
9. DSo as to và in order to đều đúng để chỉ mục đích tham gia nhóm học tập là để cải thiện điểm số. For không phù hợp vì nó không đi kèm động từ nguyên mẫu.
10. ASo that chỉ ra mục đích mua laptop mới là để anh ấy cần nó cho công việc của mình. Because diễn tả lý do, không phải mục đích, và in order to yêu cầu động từ nguyên mẫu.

Exercise 4: Connect sentences using so that/ in order that/ in order to/ so as to/ to

(Bài tập 4: Nối các câu bằng cách sử dụng so that/ in order that/ in order to/ so as to/ to)

Using clause of purpose to connect sentences
Using clause of purpose to connect sentences
  1. She saved money. She wanted to buy a new car.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He wore a suit. He wanted to make a good impression.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They left early. They wanted to avoid traffic.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. We practice speaking. We want to improve our English.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She turned off the lights. She wanted to save electricity.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He exercises regularly. He wants to stay healthy.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They took a taxi. They didn’t want to be late.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. I called her. I wanted to ask her about the homework.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He studied hard. He wanted to pass the exam.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She bought a laptop. She needed it for her studies.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They built a fence. They wanted to keep the dogs out.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He took notes. He didn’t want to forget the details.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. We made a reservation. We wanted to ensure we had a table.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She joined the club. She wanted to meet new people.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He wore glasses. He needed them to see clearly.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They installed smoke detectors. They wanted to enhance safety.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She brought an umbrella. She didn’t want to get wet.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. I set an alarm. I wanted to wake up early.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He studied every night. He wanted to improve his grades.

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She baked a cake. She wanted to celebrate his birthday.

=> ………………………………………………………………………………………….. 

1. She saved money so that she could buy a new car.

=> Giải thích: So that được sử dụng để diễn tả mục đích của việc tiết kiệm tiền là để mua một chiếc xe hơi mới. So that giúp chỉ ra rõ ràng mục đích của hành động, liên kết hai mệnh đề với nhau để giải thích lý do tại sao hành động được thực hiện.

2. He wore a suit in order to make a good impression.

=> Giải thích: In order to diễn tả mục đích của việc mặc bộ vest là để tạo ấn tượng tốt. In order to thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, giúp nêu bật mục đích rõ ràng của hành động.

3. They left early so as to avoid traffic.

=> Giải thích: So as to được dùng để diễn tả mục đích của việc rời đi sớm là để tránh tắc đường. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, giúp nhấn mạnh mục đích của hành động.

4. We practice speaking to improve our English.

=> Giải thích: To diễn tả mục đích của việc thực hành nói là để cải thiện tiếng Anh. Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất để chỉ mục đích, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

5. She turned off the lights to save electricity.

=> Giải thích: To diễn tả mục đích của việc tắt đèn là để tiết kiệm điện. Sử dụng cấu trúc này giúp diễn đạt mục đích một cách trực tiếp và rõ ràng.

6. He exercises regularly so that he can stay healthy.

=> Giải thích: So that diễn tả mục đích của việc tập thể dục đều đặn là để duy trì sức khỏe. So that thường được dùng để chỉ rõ mục đích của hành động, đặc biệt trong các tình huống cần giải thích cụ thể.

7. They took a taxi in order not to be late.

=> Giải thích: In order not to diễn tả mục đích phủ định của việc đi taxi là để không bị trễ. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh việc tránh một kết quả không mong muốn.

8. I called her to ask her about the homework.

=> Giải thích: To diễn tả mục đích của việc gọi điện là để hỏi về bài tập. Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến để chỉ mục đích trong giao tiếp hàng ngày.

9. He studied hard so that he could pass the exam.

=> Giải thích: So that diễn tả mục đích của việc học chăm chỉ là để vượt qua kỳ thi. Cấu trúc này giúp làm rõ lý do tại sao hành động được thực hiện.

10. She bought a laptop to use it for her studies.

=> Giải thích: To diễn tả mục đích của việc mua laptop là để sử dụng cho việc học. Đây là cấu trúc đơn giản và rõ ràng để chỉ mục đích.

11. They built a fence so that they could keep the dogs out.

=> Giải thích: So that diễn tả mục đích của việc xây hàng rào là để giữ chó ở ngoài. So that giúp làm rõ mục đích của hành động trong câu.

12. He took notes so as not to forget the details.

=> Giải thích: So as not to diễn tả mục đích phủ định của việc ghi chép là để không quên các chi tiết. Cấu trúc này nhấn mạnh việc tránh một kết quả không mong muốn.

13. We made a reservation to ensure we had a table.

=> Giải thích: To diễn tả mục đích của việc đặt chỗ là để đảm bảo có bàn. Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến để chỉ mục đích trong giao tiếp hàng ngày.

14. She joined the club in order to meet new people.

=> Giải thích: In order to diễn tả mục đích của việc tham gia câu lạc bộ là để gặp gỡ người mới. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, giúp nhấn mạnh mục đích của hành động.

15. He wore glasses so that he could see clearly.

=> Giải thích: So that diễn tả mục đích của việc đeo kính là để nhìn rõ. Cấu trúc này giúp làm rõ lý do tại sao hành động được thực hiện.

16. They installed smoke detectors to enhance safety.

=> Giải thích: To diễn tả mục đích của việc lắp đặt thiết bị báo khói là để nâng cao an toàn. Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến để chỉ mục đích.

17. She brought an umbrella so as not to get wet.

=> Giải thích: So as not to diễn tả mục đích phủ định của việc mang ô là để không bị ướt. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh việc tránh một kết quả không mong muốn.

18. I set an alarm to wake up early.

=> Giải thích: To diễn tả mục đích của việc đặt báo thức là để dậy sớm. Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến để chỉ mục đích trong giao tiếp hàng ngày.

19. He studied every night in order to improve his grades.

=> Giải thích: In order to diễn tả mục đích của việc học mỗi đêm là để cải thiện điểm số. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, giúp nhấn mạnh mục đích của hành động.

20. She baked a cake so that she could celebrate his birthday.

=> Giải thích: So that diễn tả mục đích của việc nướng bánh là để kỷ niệm sinh nhật của anh ấy. Cấu trúc này giúp làm rõ lý do tại sao hành động được thực hiện.

Xem thêm:

3. Download trọn bộ bài tập mệnh đề chỉ mục đích

Để giúp nắm chắc thêm kiến thức về mệnh đề chỉ mục đích, các bạn hãy nhanh chóng tải ngay bộ đề bài tập được tuyển chọn và biên soạn kỹ lưỡng phía dưới này nhé. Bộ đề này chắc chắn sẽ giúp các bạn ôn luyện hiệu quả và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới.

4. Kết luận

Sau khi đã hoàn thành xong bài tập mệnh đề chỉ mục đích, mình tin chắc các bạn có thể nắm trọn điểm ngữ pháp này trong các bài thi tiếng Anh.

Ngoài ra, khi luyện tập, mình khuyên các bạn nên take note lại những câu sai để có thể tìm ra nguyên nhân. Việc này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc làm các bài về mệnh đề chỉ mục đích và các chủ điểm ngữ pháp khác rất nhiều trong quá trình học tập trau dồi bộ môn tiếng Anh này.

  • Sử dụng các liên từ phù hợp như so that, in order to, so as to, to để chỉ mục đích của hành động.
  • Đảm bảo cấu trúc câu đúng khi sử dụng các liên từ, đặc biệt chú ý đến sự khác biệt giữa các cấu trúc trang trọng và không trang trọng.
  • Chọn liên từ phù hợp với ngữ cảnh của câu văn để đảm bảo câu văn mạch lạc và dễ hiểu.

Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Nếu còn vướng mắc ở phần nào, bạn đừng ngần ngại liên hệ với các thầy cô của Vietop English nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • English grammar tutorial: Clauses of purpose: https://www.youtube.com/watch?v=V1dK9_bPb18 – Truy cập ngày 24/07/2024
  • Purpose clause: https://www.oxfordreference.com/viewbydoi/10.1093/acref/9780198294818.013.6145 – Truy cập ngày 24/07/2024
  • Purpose noun – Definition: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/purpose – Truy cập ngày 24/07/2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop